Professional Documents
Culture Documents
第1课 你好 Xin chào
第1课 你好 Xin chào
体验汉语基础教程
Experiencing Chinese
Nǐ hǎo VBP Chinese
你 好!
xin chào
( )gè yuè
) 个月
Nǐ xué hàn yǔ duō cháng shí jiān le? (
……tháng
你 学 汉 语 多 长 时 间 了? ( )tiān
Bạn học tiếng Trung được bao lâu rồi? ( )天
….ngày
VBP Chinese
Nǐ shì nǎ guó rén?
你是 哪国 人?
Bạn là người nước nào
or
Yuè nán rén Zhōng guó rén
越南 人 中 国 人
Wǒ shì ......
我是 ( )
Tôi là người Việt Nam
VBP Chinese
老 师:韩 颖
Lǎo shī: hán yǐng
Cô Hàn Dĩnh
第一课
VBP Chinese
Dì yī kè
Lesson One
Nǐ hǎo
你 好
Xin chào
词 语 第一部分part I VBP Chinese
Cí yǔ
từ mới
01 Nǐ 你 bạn
04
Mǎ kè 马克 Mark
02 Hǎo 好 tốt
05 Kǎ lún卡伦 Karen
课 文 一
bài khóa 1
1 卡 伦:马 克,你 好!
Kǎ lún: mǎ kè, nǐ hǎo!
马 克:你 好,卡 伦!
Mǎ kè: nǐ hǎo, kǎ lún!
卡 伦:再 见!
Kǎ lún:zài jiàn!
马 克: 再 见! “你好”
Mǎ kè:zài jiàn! Notes Trong tiếng Trung câu này
thường được dùng trong
chào hỏi, và dùng trong mọi
trường hợp như một câu trả
lời
词 语
第二部分part 2
VBP Chinese
Cí yǔ
từ mới
1
Nǐ men 你们 các bạn 4 Nín 您
bạn/quý anh chị
(kính trọng, lịch sự)
再见
3
Lǎo shī 老师 giáo viên
VBP Chinese
Proper Nouns
补 充 生词
bổ sung từ mới
Nǐ 你 bạn
Wǒ我 tôi men
们
Tā 他 anh ấy
Tā 她 cô ấy
+ Họ
Tā 它 nó
句子jù zi câu VBP Chinese
VBP Chinese
Jù xíng 同学们好!
你 们 好!
句 型 câu Nǐ men hǎo
你好 nǐ hǎo
1 ……好! 3
句
再见 zài jiàn 型 老师好!Lǎo shī hǎo
2 明天见míng tiān jiàn 老师,您好!nín hǎo
……再见/明天见
扩展 mở rộng
Karen
Mark Tóng xué 同学 bạn cùng lớp 4
Men 们 các bạn cùng lớp
Kè wén èr VBP Chinese
课 文 二 text 2
bài khóa
王 老 师 :你 们 好!
2 Wánglǎoshī: nǐ men hǎo
安德鲁:王 老 师,您 好!
Āndelǔ :wáng lǎo shī,nín hǎo!
卡 伦:老 师 好!
Kǎ lún:lǎo shī hǎo
王 老 师: 明 天 见!
Wáng lǎo shī:míng tiān jiàn
安德鲁:
卡 伦:
明天见!
Notes “您” Đây là thể kính ngữ của từ "你"
thể hiện sự kính trọng.
Liàn xí VBP Chinese
练 习
luyện tập
1 你好 你好
再见 再见
2 你好 您好
明天见 明天见
3 同学们好 老师好
再见/同学们再见 再见/老师再见
连 线 Kết nối hai phần VBP Chinese
Lián xiàn
你好 再见
您好 老师好
再见 明天见
同学们好 你好
明天见 你们好
VBP Chinese
语音练习
luyện phát âm
Shǒu jī --------------jiǔ xí
这里只卖报 这 里不卖 炮
Zhè lǐ zhǐ mài bào Zhè lǐ bú mài pào
VBP Chinese
Huí gù
回 顾
ôn tập
你好! 再见! 老师
您好! 明天见! 同学
你们好!
补充生词 VBP Chinese
Từ mới bổ sung
一 Yī 1 六 liù 6
二 èr 2 七 qī 7
三 sān 3 八 bā 8
四 Sì 4 九 jiǔ 9
五 Wǔ 5 十 shí 10
VBP Chinese
rì cháng yòng yǔ
日 常 用 语
từ sử dụng thường ngày
作 业
Zuò yè Bài tập về nhà
fù xí shēng cí, kè wén
1复 习 生 词,课 文
Ôn tập từ mới , bài khóa
yù xí dì èr kè
2预习第二课
Chuẩn bị bài 2
这节课到此结束 。
Tiết học hôm nay đến đây là kết thúc
我们 下节课见。
感谢观看
如有疑问请咨询作者韩颖老师