Professional Documents
Culture Documents
现在几点
B ài 6 :
À M Ấ Y G IỜ ?
B ÂY G IỜ L
主讲人: XXXXXXXX
01
生词
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
3 几 jǐ 代 kỷ mấy
大部分
đại bộ phận,
6 dà bùfen đại bộ phận
phần lớn
8 九 jiǔ 数 cửu số 9
我们
chúng tôi,
9 wǒmen 代 ngã môn
chúng ta
10 八 bā 代 bát số 8
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
14 十 shí 数 thập số 10
20 六 liù 数 lục số 6
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
23 一 yī 数 nhất số 1
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
24 刻 kè khắc 15 phút
课问
玛丽:中村,日本的大学早上几点上课?
中村:大部分是九点 , 我们学校是八点五十分。
玛丽:几点下课?
中村:十点半。
玛丽:北京大学早上八点上课,太早了。
Mǎlì: Zhōngcūn, Rìběn de dàxué zǎoshang jǐ diǎn shàngkè?
Zhōngcūn: Dà bùfèn shì jiǔ diǎn, wǒmen xuéxiào shì bā diǎn wǔshí fēn.
Mǎlì: Jǐ diǎn xiàkè?
Zhōngcūn: Shí diǎn bàn.
Mǎlì: Běijīng Dàxué zǎoshang bā diǎn shàngkè, tài zǎole.
玛丽:大卫 , 讲座几点开始 ?
大卫:六点。
玛丽:现在几点?
大卫:差一刻六点。
玛丽:谢谢!一会儿见。
Mǎlì: Dà wèi, jiǎngzuò jǐ diǎn kāishǐ?
Dà wèi: Liù diǎn.
Mǎlì: Xiànzài jǐ diǎn?
Dà wèi: Chà yīkè liù diǎn.
Mǎlì: Xièxie! Yīhuǐr jiàn.
03
住释
文……了:在这里表不过分。
语法
Cách biểu đạt giờ 8 : 00 八点
8 : 05 八点零 (líng: số 0) 五分
8 : 10 八点十分
8 : 15 八点十五(分) / 八点一刻
8 : 30 八点三十(分) / 八点半
8 : 50 八点五十(分) / 差十分九点
日本的大学早上几点上课?
• 11-20 :十一,十二,十三,十四,十五,十六,十七,十八,十九,二十
• 21-100 :二十一……二十九,三十,四十,五十,六十,七十,八十,九十,
一百 (bǎi)
05
练习
Luyện tập ngữ âm z c s
en zen cen sen
eng zeng ceng seng
i zi ci si
...........................................................................................................................................................
Đọc các số sau:
89 12 35 67 98 49
51 100 24 73 56 80
Dùng từ cho sẵn thay thế từ gạch chân:
(1)现在八点十五分。
(2)讲座六点三十分开始。
(3)八点四十五分来教室。
(4)九点五十分下课
Hoàn thành hội thoại:
A :现在几点 ?
B : ........... 。
Hoàn thành hội thoại:
A :你们早上几点上课 ?
B : ........... 。
谢谢观看