Professional Documents
Culture Documents
9第九课 多少钱一瓶
9第九课 多少钱一瓶
多少钱一瓶
Bài 9:
BAO NHIÊU TIỀN
MỘT CHAI ?
老师: xxxxxxxx
01 生词
TỪ MỚI
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
售货员
shòuhuò thu hóa
4
yuán 名 viên
người bán hàng
块
đồng (đơn vị
7 kuài khối
tiền TQ )
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
两
hai (chỉ số
8 liǎng 数 lưỡng
lượng)
9 再 zài 副 tái lại
本
quyển (lượng từ
18 běn bản
chỉ sách vở)
大卫: 给你钱。
Dà wèi: Shīfu, wǒ mǎi píjiǔ.
Shòuhuòyuán: Nǐ mǎi jǐ píng?
Dà wèi: Duōshǎo qián yī píng?
Shòuhuòyuán: Sān kuài wǔ.
Dà wèi: Wǒ mǎi liǎng píng, zài mǎi liǎng píng shuǐ.
Shòuhuòyuán: Liǎng píng píjiǔ qī kuài, liǎng píng shuǐ liǎng kuài sì,
yīgòng shì jiǔ kuài sì máo qián.
玛丽: 小姐,有英汉词典吗?
售货员:有。你看,这些都是,你要哪 本呢?
玛丽: 我要这本小词典。多少钱一本 ?
售货员:二十二块。
玛丽: 对不起 , 我没有零钱。
售货员:没关系。
Mǎlì: Xiǎojiě, yǒu yīnghàn cídiǎn ma?
Shòuhuòyuán: Yǒu. Nǐ kàn, zhèxiē dōu shì, nǐ yào nǎ běn ne?
Mǎlì: Wǒ yào zhè běn xiǎo cídiǎn. Duōshǎo qián yī běn?
Shòuhuòyuán: Èrshí'èr kuài.
Mǎlì: Duìbùqǐ, wǒ méiyǒu língqián.
Shòuhuòyuán: Méiguānxi.
03 语法
NGỮ PHÁP
几 và 多少
你买几瓶? / 多少钱一瓶 ?
再买两瓶水。 / 两瓶啤酒七
块。 Rất nhiều danh từ trong tiếng Hán đều có lượng từ
riêng biệt. Có một số danh từ có thể làm lượng từ ( 瓶 ....)
一共是九块四毛钱。
一( )词典 一( )水 一( )啤酒 一( )钱
一( )自行车 一( )人 一( )老师
Dùng 二 hoặc 两 điền vào chỗ trống
1. 我有 .................... 本汉语书。
2. 玛丽的房间号是五一 .................... 。
5. 六一 ............ 路公共汽车到北京大学。
Dùng 几 hoặc 多少 để đặt câu hỏi
1. 玛丽有两本词典。
2. 中村有十二个中国朋友。
3. 我有一百二十本汉语书。
4. 李军要买五瓶啤酒。
5. 刘明有三十个学生。
2 0 2 0
谢谢