You are on page 1of 34

第九课:

我换人民币
Bài 9:
TÔI ĐỔI TIỀN NHÂN DÂN TỆ
01

生词 – Từ mới
Min Liang
下午 zhōngwǔ 千 qiān
上午 xiàwǔ 万 wàn
图书馆 túshūguǎn 美元 Měiyuán
要 yào 港币 gǎngbì
换 huàn 日元 rìyuán
小姐 xiǎojiě 欧元 ōuyuán
营业员 yíngyèyuán 等 děng
人民币 rénmínbì 一会儿 yíhuìr
人民 rénmín 先生 xiānsheng
百 bǎi 数 shǔ
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

1 下午 xiàwǔ 名 buổi chiều

2 上午 shàngwǔ 名 buổi sáng

( 1 )下午我不去上班。 上午好!
下午好!
( 2 )下午我去银行取钱。
( 3 )上午我去学校。
( 4 )上午他来我家。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

3 图书馆 túshūguǎn 名 thư viện

饭馆 fàn guǎn
茶馆 chá guǎn
咖啡馆 kāfēi guǎn

我喜欢欢在图书馆看书。
图书馆有很多书。
他们图书馆看书。
我们学校的图书馆很大
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
4 要 yào 动词能愿 muốn, cần
5 换 huàn 动 đổi, thay

不要 = 别 : đừng
不用 bú yòng : k cần

• 我要换人民币。
• 你要换多少钱?
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

6 小姐 xiǎojiě 名 cô gái, tiểu thư

小姑娘,请问 ······

小姐,我还钱。
小姐,请问银行在哪儿?
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
nhân viên giao
7 营业员 yíngyèyuán 名 dịch/bán hàng

• 那个银行有几个营业员。
• 这个商店有三个营业员。
• 营业员,我要换钱。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

8 人民币 rénmínbì 名 đồng nhân dân tệ


9 人民 rénmín 名 nhân dân

A :你换什么钱? A :你去哪儿?
B :我换人民币。 B :我去人民广。场 guǎngchǎng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

10 百 bǎi 数 Trăm

11 千 qiān 数 Nghìn

12 万 wàn 数 Vạn

一百: 100
一千: 1000
一万: 10000
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

13 美元 měiyuán 名 đô la Mỹ
14 日元 rìyuán 名 đồng Yên Nhật

• 我要换美元
• 我要换日元
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

15 港币 gǎngbì 名 đô la Hồng Kông

A :你要换人民币还是换港币?
B :我要换港币。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

16 欧元 ōuyuán 名 đồng Euro

A :你去银行做什么?
B :我有几个欧元纸币,要到银行换成人民币。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

17 一会儿 yíhuìr 名, 副 một lúc, một lát

• 一会儿见
• 等一会儿。
• 一会就来。
• 天气一会儿晴一会儿阴。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

18 等 děng 动 đợi, chờ


19 数 shǔ 动 đếm

• 等一下
• 我等他半天了他还没来。

• 给您钱,请您数一数
• 数钱要小心,避免 bìmiǎn
发生错误。
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

20 先生 xiānsheng 名 ông, ngài

• 先生,欢迎光临!
• 先生,你要做什么?
• 先生,你要买什么?
• 先生,你要换钱吗?
• 先生,你要换什么钱?
02

课文 – Bài khóa
Min Liang
玛丽:下午我去图书馆,你去不去?
Mǎlì: Xiàwǔ wǒ qù túshūguǎn, nǐ qù bù qù ?
麦克:我不去。我要去银行换钱。
Màikè: Wǒ bù qù. Wǒ yào qù yínháng huàn qián.
。。。。。。。
在中国银行换钱
Zài Zhōngguǒ yínháng huàn qián
麦克:小姐,我换钱。
Màikè: Xiǎojiè, wǒ huàn qián.
营业员:您换什么钱?
Yíngyèyuán: Nín huàn shénme qián ?
麦克:我换人民币。
Màikè: Wǒ huàn rénmínbì.
营业员:换多少?
Yíngyèyuán: Huàn duōshao.
麦克:二百美元。
Màikè: Èr bǎi měiyuán.
营业员:请等一会儿…… . 先生,给您钱。请数数。
Yíngyèyuán : Qǐng děng yíhuìr…..Xiānsheng,
gěi nín qián. Qǐng shǔshu.
麦克:对了。谢谢!
Màikè: Duì le. Xièxie !
营业员:不客气!
Yíngyèyuán: Bú kè qì !
03

注释– Chú thích


Min Liang
先生 小姐

先生 dùng để 小姐 dùng để
xưng hô với nam xưng hô với nữ giới.
giới.
姓 + 小姐 / 先生
Xìng + xiǎojie/xiānsheng
Cách đọc 3 thanh 3 liền nhau; nói chung 2 thanh 3 trước đọc
thành thanh 2, thanh thứ 3 vẫn đọc thanh 3 (hoặc nửa thanh 3).
Nếu muốn nhấn mạnh âm tiết thanh 3 đầu tiên hoặc sau âm tiết
này có ngừng ngắt thì đọc thanh 3.

五百美元 – wǔ bǎi Měiyuán » wú bái Měiyuán.

我很好 – wǒ hěn hǎo » wǒ hén hǎo.


wó hén hǎo.
04

听力– Luyện nghe


Min Liang
Phân biệt âm, thanh điệu

shàng xià huí guò qǐ

lái qù jìn chū huán

tīng shuō dú xiě yìn

jiǎng jiě wèn dá liàn


Phân biệt âm, thanh điệu

huàn qián fàn qián měiyuán měinián

xiānsheng shān shang kèqi kěqì

duìhuàn tuìhuàn yíbàn yìbān


Đọc liền nhiều âm tiết.

yǒu shíhou qù yínháng huàn měiyuán

qù shāngdiàn mǎi dōngxi zhǎo língqián

wǔbǎi yuán zhǎnlǎnguǎn hěn hǎokàn

kāi wánxiào méi guānxi yǒu yìsi


Biến điệu của 不

bù shuō bù duō bù néng bù lái

bù hǎo bù mǎi bú jiè bú xiè


Phối hợp thanh điệu

diànchē miànbāo dàshēng diàndēng


fùxí kèwén liànxí wèntí
Hànyǔ wàiyǔ zhèlǐ nàlǐ
guìxìng yùndòng yànhuì kàn bìng
yuèliang piàoliang xièxie dàifu
Nhận biết chữ Hán và đọc

给你 给我 给他 给你们
给他们 给老师 一百 二百
三百 五百 六百 八百

今天下午 明天下午 星期三下午


Nhận biết chữ Hán và đọc
A: 先生,我要换钱。
B: 您换什么钱?
A: 我换五万日元的人民币。
B: 请等一会儿… . 小姐,给您钱。请数数。
A: 对了。谢谢!
B: 不客气!
Hoàn thành hội thoại

A: 您换什么钱?
B: ..................... 。
A: 请等一会儿。 ......... 给你钱。
B: ....................... 。
B: 不客气!
Hoàn thành hội thoại

1. A: .....................?
B: 不去,我去银行。
2. A: .............., ............... 。
B: 我换人民币。
A: .............., ............... 。
B: 谢谢!
A: .................!
玛丽问我去不去图书馆,我说,不去,我要
去银行换钱。银行的小姐问我换什么钱,我
说,换五百美元的人民币。
谢谢

You might also like