You are on page 1of 18

第九课 我换人民币

Bài 9 Tôi đổi tiền RMB


TS. LA THỊ THÚY HIỀN - 罗翠贤
一、课文 bài khóa
一、课文 bài khóa
一、课文 bài khóa
一、课文 bài khóa
二、生词 Từ mới

上午 shàngwǔ buổi sáng


下午 xiàwǔ buổi chiều
二、生词 Từ mới

图书馆 tú shū guǎn thư viện


二、生词 Từ mới

要 yào muốn
二、生词 Từ mới

换 huàn đổi
二、生词 Từ mới

百、千、万 bǎi、qiān、wàn trăm, ngàn, vạn


二、生词 Từ mới

美元 měi yuán tiền đô la Mỹ


二、生词 Từ mới

等 děng đợi, chờ


一会儿 yíhuìr 1 xíu, 1 lát
二、生词 Từ mới

数 shǔ đếm
五、练习 Luyện tập
五、练习 Luyện tập
五、练习 Luyện tập

MàLí wén wò tsuý bủ tsuý thủ shu quàn, wò shuo, bủ tsuý,


wò yào tsuý yỉn hảng huán tsiẻn.
Yỉn hảng tơ xiẻo jiè wén wò huàn sẩn mơ tsiẻn, wò shuo,
huán wủ bài mầy yuản tơ rẩn mỉn bí.
五、练习 Luyện tập

玛丽问我去不去图书馆,我说,不
去,我要去银行換钱。银行的小姐
问我换什么钱,我说,换五百美元
的人民币。

You might also like