Professional Documents
Culture Documents
Nǐ hǎo
NỘI DUNG BÀI HỌC
b p m f
Âm đầu lưỡi giữa
d t n l
Âm cuống lưỡi
g k h
Vận mẫu đơn
aoeiuü
Vận mẫu kép
ai ei ao ou
a o e i u ü ai ei ao ou
b ba bo bi bu bai bei bao
Mā Má Mǎ Mà
Thanh điệu
Biến điệu
Khi 2 thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.
Các nét cơ bản
Quy tắc bút thuận
1. Ngang trước sổ sau 2. Phẩy trước mác sau
Quy tắc bút thuận
3. Trên trước dưới sau 4. Trái trước phải sau
Quy tắc bút thuận
5. Ngoài trước trong sau 6. Vào trước đóng sau 7. Giữa trước hai bên sau
Viết chữ Hán
一 日 休 十
八 曰 人 川
回 小 口 林
水 木 月 大
Từ mới 生词
1 、你 nǐ 4 、五 wǔ 7 、不 bù 10 、女 nǚ
2 、好 hǎo 5 、八 bā 8 、口 kǒu 11 、马 mǎ
3 、一 yī 6 、大 dà 9 、白 bái
Từ mới 生词
1 、你 4 、五 7 、不 10 、女
2 、好 5 、八 8 、口 11 、马
3 、一 6 、大 9 、白
你 nǐ
女 nǚ
好 hǎo
一 yī
五 wǔ
八 bā
大 dà
不 bù
口 kǒu
白 bái
mǎ
Cụm từ 词组
大马 dà mǎ
白马 bái mǎ
大口 dà kǒu
不白 bù bái
不大 bú dà
Cụm từ 词组
大马
白马
大口
不白
不大
大马
AB
白马
A B
不白
A B
不大
A B
大口
A B
课文 Hội thoại
A: 你好!
B: 你好!