You are on page 1of 41

第一课 : 你好!

Nǐ hǎo
NỘI DUNG BÀI HỌC

1. Ngữ âm 2. Chữ Hán 3.Bài khóa


• Thanh mẫu:b p • Các nét cơ bản • Chào hỏi
mfdtnlgkh • Quy tắc bút • 你好
• Vận mẫu: a o e thuận
i u ai ei ao ou • 一、五、八、
• Thanh điệu 大、不、口、
• Biến điệu 白、女、马
Âm hai môi & Âm răng môi

b p m f
Âm đầu lưỡi giữa

d t n l
Âm cuống lưỡi

g k h
Vận mẫu đơn

aoeiuü
Vận mẫu kép

ai ei ao ou
a o e i u ü ai ei ao ou
b ba bo bi bu bai bei bao

p pa po pi pu pai pei pao Pou


m ma mo me mi mu mai mei mao mou
f fa fo fu fei fou
d da de di du dai dei dao Dou
t ta te ti tu tai tao tou
n na ne ni nu nü nai nei nao nou
l la le li lu lü lai lei lao lou
g ga ge gu gai gei gao gou
k ka ke ku kai kei kao kou
h ha he hu hai hei hao hou
yi wu yu
Quy tắc viết phiên âm (pinyin)
Khi i, u, ü đứng độc lập thành một âm tiết,
ta viết thành:
◦i → yi 一 yī
◦u → wu 五 wǔ
◦ü → yu 语 yǔ
声调 Thanh điệu

Mā Má Mǎ Mà
Thanh điệu
Biến điệu
Khi 2 thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.
Các nét cơ bản
Quy tắc bút thuận
1. Ngang trước sổ sau 2. Phẩy trước mác sau
Quy tắc bút thuận
3. Trên trước dưới sau 4. Trái trước phải sau
Quy tắc bút thuận
5. Ngoài trước trong sau 6. Vào trước đóng sau 7. Giữa trước hai bên sau
Viết chữ Hán
一 日 休 十
八 曰 人 川
回 小 口 林
水 木 月 大
Từ mới 生词
1 、你 nǐ 4 、五 wǔ 7 、不 bù 10 、女 nǚ

2 、好 hǎo 5 、八 bā 8 、口 kǒu 11 、马 mǎ

3 、一 yī 6 、大 dà 9 、白 bái
Từ mới 生词
1 、你 4 、五 7 、不 10 、女

2 、好 5 、八 8 、口 11 、马

3 、一 6 、大 9 、白
你 nǐ
女 nǚ
好 hǎo
一 yī
五 wǔ
八 bā
大 dà
不 bù
口 kǒu
白 bái

Cụm từ 词组
大马 dà mǎ
白马 bái mǎ
大口 dà kǒu
不白 bù bái
不大 bú dà
Cụm từ 词组
大马
白马
大口
不白
不大
大马

AB
白马

A B
不白

A B
不大

A B
大口

A B
课文 Hội thoại

A: 你好!

B: 你好!

You might also like