Professional Documents
Culture Documents
第四课
第四课
Nǐ qù nǎr?
NỘI DUNG CHÍNH
• Âm đầu lưỡi trước: thanh mẫu z c s
NGỮ ÂM • Âm mũi trước, sau: vận mẫu đứng đầu bằng u, er, -i
z c s
Vận mẫu
-i er ua uo
uai ui(uei)
uan un(uen)
uang ueng
Quy tắc viết phiên âm
ua – wa uo – wo uai – wai
uang-wang
我 - wǒ 位 - wèi 玩 - wán
王 - wáng 文 wén
▪ Vận mẫu của zi, ci, si là nguyên âm
dùng chữ “i” để biểu thị.
Không được đọc là
11
12
13
Vần cuốn lưỡi “er”
儿童
儿子
耳机 tai nghe
二百
女儿 nǚér 14
哪儿 nǎr
玩儿 wánr
猫儿 māor
15
16
2. 生词
今天 昨天 星期 几 二 三
四 哪儿 那儿 我 回 学校
前天 昨天 今天 明天 后天
19
星期 (xīngqī ) danh từ tuần, thứ
Bộ Sinh: 生
Bộ Nguyệt: 月
今天星期
__ 。
周末 zhōumò
20
几 (jǐ) đại từ nghi vấn mấy (số lượng ít)
今天星期 今天星期
几? __ 。
昨天星期 昨天星期
几? __ 。
明天星期 明天星期
几? __ 。
21
___ 月 (yuè) ____ 号 (hào) ,星期 ____
今天 4 月 8 号,星期…
…
10 号星期几 ?
月 (yuè) : tháng
5 号星期几?
号( hào ) : ngày
回 (huí ) động từ về, trở về, quay về
Bộ mộc: 木
Bộ đầu: 亠
回学校
24
天安门 Tiān’ānmén
25
哪儿 (nǎr ) đại từ nghi vấn ở đâu
那儿 (nàr ) đại từ chỗ kia
你去哪儿?
我去……。
26
星期天我去天安门玩儿( wánr )。
27
星期一我去学校学习。
28
储蓄
星期四我去邮局寄信。储蓄
29
星期五我去银行换钱。
30
再见 (zàijiàn ) động từ tạm biệt
老师再见!
同学们再见!
31
对不起 (duì bu qǐ ) xin lỗi
Bộ tẩu: 走
Bộ kỉ: 己
32
没关系 (méi guānxi ) không sao
课文
课文 Hội thoại
A: 今天星期几?
B :今天星期二。
A: 你去哪儿?
B: 我去天安门,你去不去?
A: 不去。我回学校。
B: 再见!
A: 再见! 36
Câu nghi vấn chính phản :… hay không?
V+ 不 +V?
Adj + 不 + adj?
今天你去不去? 去 / 不去
你回不回? 回 / 不回
你学不学汉语? 学 / 不学
你学校大不大? 很大 / 不大
你妈妈好不好? 很好 / 不太好 37
Tác dụng của âm cuốn lưỡi
▪ Phân biệt ý nghĩa