Professional Documents
Culture Documents
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
汇报人 : Sue
• Mục tiêu buổi học
儿)
Thanh mẫu: Âm đầu lưỡi trước
z c s
Tắc xát trong, Tắc xát trong,
Tắc xát trong,
không bật hơi, không bật hơi.
bật hơi
dây thanh không
rung.
Thanh mẫu: Âm đầu lưỡi trước
z c s
ci
Vận mẫu
ua uo
uai ui (uei)
uan un (uen)
uang ueng
sun
Âm uốn lưỡi er
ua – wa uo – wo uai – wai
uei - wei uan - wan uen - wen
uang - wang ueng - weng
Quy tắc viết pinyin
去年
昨天 今年
今天 明年
明天
zuótiān
qùnián jīntiān
jīnnián míngtiān
míngnián
hôm
Năm qua
ngoái hôm nay
năm nay ngày
năm mai
sau
xīngqī (n) tuần
2. 你家有几个人?
Nǐ jiā yǒu jǐ gè rén?
3. 你有几个弟
弟?
èr sān sì
昨天 今天 明天
今天星期几?
nǎr ( 代 ) ở đâu? nàr ( 代 ) ở đó, chỗ kia
你 她
他 它
huí (v) trở về, quay về
1. 我去河内,你去不去 ?
- 不去,我回家。
2. . 今天,我不回国了!
3. 他去了,明天回来 !
老师 (n) Lǎoshī 学生 (n) xuéshēng
A: 你去哪儿 ? A: Nǐ qù nǎr?
PPT 模板 http://www.1ppt.com/moban/
汉语
谢谢观看 !