Professional Documents
Culture Documents
明 天 你 有 课 吗
BÀI 5 :
NGÀY MAI BẠN CÓ PHẢI LÊN
LỚP KHÔNG ?
老师: xxxxxxxx
01
生词 - Shēngcí
Từ mới
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
没
5 méi (yǒu) 动 mai (hữu) không có
(有)
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
8 事 shì 名 sự sự việc
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
12 车 chē 名 xa xe
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
13 下 xià 名 hạ dưới
15 里 lǐ 名 lí trong, ở trong
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
④ 我没有美国朋友。 ⑧ 张红有英语词典吗?
⑤ 玛丽没有自行车。 ⑨ 明天上午你有时间吗?
⑥ 晚上大卫没有时间。
Trợ từ 吧
• 你有自行车吧?
“ 吧” Đặt ở cuối câu nghi vấn, có ý nghĩa yêu cầu xác định.
① 你是美国留学生吧?
② 那是图书馆吧?
③ 你们明天有汉语课吧?
Danh từ phương vị
• 车在楼下车棚里。
Từ phương vị thường dùng để biểu thị phương hướng, vị trí không gia gồm có:
上,下,里,外,前,后,左,右,旁边…“上,下,里,夕卜,前,
后”
có thể đặt trực tiếp ngay sau danh từ để biểu thị phương hướng, vị trí.
① 她的自行车在楼下。
② 玛丽在车棚里。
Danh từ chỉ thời gian làm trạng ngữ
• 今天晚上你有时间吗?。
ngữ.
① 我明天八点有课。
② 电影院晚上有电影
03
练习 – Liànxí
Luyện tập
Luyện tập ngữ âm j q x
üe jue que xue
üan juan quan xuan
üen juen quen xuen
iou jiou qiou xiou
iao jiao qiao xiao
A :你有自行车吗?
中国朋友
汉语课本
音乐杂志
宿舍的钥匙
英语词典
B :有。我有 .............. 。
Điền từ vào chỗ trống
早上 上午 下午 晚上
1. 今天 ............ 六点,电影院有好电影 .
2. 明天 ............. 我没有课,上午有。
3. 我们 .............. 九点上课,十点半下课。
1. 我有汉语老师。
2. 他有美国同学。
3. 大卫有自行车。
4. 李军明天有时间。
5. 玛丽有汉语词典。
Viết lại câu theo mẫu
例:我是加拿大人。 » 你是加拿大人吧?
1. 我们明天没有课。
2. 他们有自行车。
3. 她不是汉语老师。
4. 宿舍楼的北边是图书馆。
5. 清华大学在北京大学的西边。
Dùng từ có sẵn hoàn thành hội thoại
1. A :学校电影院今天晚上有电影,你去吗 ?
B : ................................................. 。(当然)
2. A :张红有自行车,你有自行车吗?
B : ................................................. 。(也)
3. A :下午你去图书馆吗?
B : ................................................. 。(可是)
4. A :清华大学在哪儿?
B :不知道, ................................. 。(听说)
谢 谢