Professional Documents
Culture Documents
第二课
第二课
an en ang eng
ong
Ghép vần
an en ang eng ong
b ban ben bang beng
p pan pen pang peng
m man men mang meng
f fan fen fang feng
d dan den dang deng dong
t tan tang teng tong
n nan nen nang neng nong
l lan lang leng long
g gan gen gang geng gong
k kan ken kang keng kong
h han hen hang heng hong
Điền vận mẫu
an an en ang ong
ang en eng eng eng
8
Đánh dấu vào âm nghe được
9
Chọn âm tiết nghe được
an en ang eng ong
1. b
2. p
3. m
4. f
5. d
6. t
7. n
8. l
9. g
10. k
11. h
10
Thanh nhẹ
▪ Thanh nhẹ không mang dấu thanh điệu.
▪ Đọc nhanh, đọc nhẹ, đọc lướt qua.
māma báide
nǐmen bàba
Đọc thanh nhẹ
12
Nửa thanh 3
Khi thanh 3 đứng trước thanh 1, 2, 4 hoặc thanh nhẹ,
chỉ đọc nửa thanh 3 (phần xuống giọng)
yǔyī hěnmáng
wǔfàn hǎo ma
Nửa thanh 3
14
Đọc các âm sau
16
Hoàn thành thanh điệu
17
2. 生词
忙 吗 很 汉语 男
máng ma hěn Hànyǔ nán
太 爸爸 妈妈 他 她
tài bàba māma tā tā
男 哥哥 弟弟 妹妹
nán gēge dìdi mèimei
忙 吗 很 汉语 男
太 爸爸 妈妈 他 她
男 哥哥 弟弟 妹妹
忙 (máng) tính từ bận
Bộ tâm đứng: 忄
Bộ tâm: 心
21
难 (nán) tính từ khó
Bộ hựu: 又
Bộ truy: 隹 chim đuôi ngắn
22
很 (hěn) phó từ rất
Bộ xích: 彳
Bộ cấn: 艮
很忙 máng
很难 nán
很大 dà
很白 bái 23
太 (tài) phó từ quá, lắm
太……了 le 不太………
太好了 不太好
太大了 不太难
24
汉语 (Hànyǔ) danh từ Tiếng
Hán
Bộ ba chấm thủy: 氵
Bộ ngôn: 讠
汉语不难。
汉语不太
难。
汉语很难。
汉语太难
他 (tā) đại từ nhân xưng
她 (tā) đại từ nhân xưng
她很好。
她不太好。
他们 tāmen
吗 (ma) trợ từ nghi vấn
Bộ phụ: 父
我爸爸
你爸爸
妈妈 (māma) danh từ mẹ, má
我妈妈
你妈妈
哥哥 (gēge) danh từ anh trai
弟弟 (dìdi) danh từ em trai
妹妹 (mèimei) danh từ em gái
男 (nán) danh từ nam giới, con
trai
Bộ điền: 田
Bộ lực: 力
mā bà nǎi yé
gē dì jiě mèi
wǒ
A B C
1.我妈妈很忙。
2.汉语很难。
3.你妹妹很可爱。35
1.他妹妹可爱吗?
2.汉语难吗?
3.你忙吗?
A 。很可爱。
B 。不太忙。
C 。汉语很难。
36
3. 课文
课文 Hội thoại
A: 你忙吗?
B: 很忙。
A: 汉语难吗?
B: 不太难。
38
你好!你好吗?
你忙吗?
你爸妈好吗?你爸妈忙吗?
你妹妹可爱吗?
你哥哥、弟弟好吗?他们忙吗?
汉语难吗? 39