Professional Documents
Culture Documents
Dì Sān Kè Nǐ Jiào Shén Me Míng Zì
Dì Sān Kè Nǐ Jiào Shén Me Míng Zì
Lưu ý:
Khi ü đứng sau y, j, q, x thì bỏ dấu 2 chấm trên đầu, viết thành “u” nhưng vẫn đọc âm ü như cũ
Kích vào
đây nghe
bạn nha
(slide 6,7)
Kích
vào
đây
nghe
bạn
nha
(slide
6,7)
Phần
này
chưa
học
Gọi (là), kêu, gọi
。。。 + 吗?:
.... ...... không, phải không?
是。。。 + 吗?:
là..............phải không?
是。。。
不是。。。
。。。 + 吗?:
.... ...... không, phải không?
你是 老师 吗?
Nǐ shì lǎo shī ma
是 , 我是老师。
Shì wǒ shì lǎo shī
不是,我不是老师。我是学生
Bú shì wǒ bú shì lǎo shī wǒ shì xué shēng
Tên nước X + 人 (rén) :
Người nước....
1. Người Trung Quốc
2. Người Mỹ
VERB+ 什么 +NOUN
NGỮ PHÁP TỔNG KẾT GIÁO TRÌNH
TRANG 27 và làm bài tập thực hành trong sách