You are on page 1of 21

第 3 课:你叫什么名字 ?

Dì sān kè Nǐ jiào shén me míng zì


你好! 谢谢!
您好! 谢谢你! 不

你们好! 谢谢您! 不好
对不起 ! 不谢!
没关系! 不客气!
Kích vào đây nghe
bạn nha
(slide 3,4,5)
Kích vào
đây nghe
bạn nha
(slide
3,4,5)
Kích vào đây nghe
bạn nha
(slide 3,4,5)

Lưu ý:
Khi ü đứng sau y, j, q, x thì bỏ dấu 2 chấm trên đầu, viết thành “u” nhưng vẫn đọc âm ü như cũ
Kích vào
đây nghe
bạn nha
(slide 6,7)
Kích
vào
đây
nghe
bạn
nha
(slide
6,7)
Phần
này
chưa
học
Gọi (là), kêu, gọi
。。。 + 吗?:
.... ...... không, phải không?

是。。。 + 吗?:
là..............phải không?

是。。。

不是。。。
。。。 + 吗?:
.... ...... không, phải không?

你是 老师 吗?
Nǐ shì lǎo shī ma

是 , 我是老师。
Shì wǒ shì lǎo shī

不是,我不是老师。我是学生
Bú shì wǒ bú shì lǎo shī wǒ shì xué shēng
Tên nước X + 人 (rén) :
Người nước....
1. Người Trung Quốc
2. Người Mỹ

1. 中国人 Zhōng guó


rén
2. 美国人 Měi guó rén
越南 Yuè nán Việt Nam

越南人 Yuè nán rén Người Việt Nam

日本 Rì běn :: Nhật Bản


NGỮ PHÁP TỔNG KẾT GIÁO TRÌNH
TRANG 27

VERB+ 什么 +NOUN
NGỮ PHÁP TỔNG KẾT GIÁO TRÌNH
TRANG 27 và làm bài tập thực hành trong sách

You might also like