Professional Documents
Culture Documents
HSK 1 B3
HSK 1 B3
Ví dụ: 你叫什么名字?
这 (đây) 是什么?
这是什么书
我 /wǒ/ (đt) tôi, tớ
是 /shì/ (đgt) là
Hỏi: 你叫什么名字? Bạn tên là gì?
Đáp: 我叫 + họ tên: Tôi tên là...
Hỏi: 你叫什么?
Đáp: 我是 + họ tên
我是越南学生。
学习 /xuéxí/ (đgt) học tập
Ví dụ: 你是 越南 人 吗?
是 / 对 (đúng) ,我是越南
人。
不是,我是中国人。
回答问题 Trả lời câu hỏi
1. 你叫什么名字?
2. 你是中国人吗?
你是哪国人?
3. 你是美国人吗?
4. 你是老师吗?
5. 你是学生吗?
拼音
J Q X + (I)
j, q, x, y + ü thì dấu hai chấm trên đầu ü được bỏ đi, còn l, n + ü thì
dấu hai chấm được giữ nguyên.
Z C X +
(Ư)
xǐ zǎo zǎoshang zījǐ
dǎsǎo cāochǎng sìshí
zuótiān sāncì Hànzì
月 (dt)
Ngang gập móc mặt trăng
Các nét trong chữ Hán