Professional Documents
Culture Documents
gv tiếng trung 谁是你的汉语老师? 4. 的/de /: của (chỉ sở hữu) Lưu ý: - Biểu thị sở hữu thì phải có "的": 我的书、我的老师、她的学生
gv tiếng trung 谁是你的汉语老师? 4. 的/de /: của (chỉ sở hữu) Lưu ý: - Biểu thị sở hữu thì phải có "的": 我的书、我的老师、她的学生
一、生词:
1. 她/tā/: cô ấy (ĐTNX)
他/tā/: anh ấy (ĐTNX)
他们/tāmen/: bọn họ (ĐTNX ngôi 3 số nhiều)
她们/tāmen/: các chị ấy, các cô ấy
老师们:các thầy cô giáo
学生们: các bạn học sinh
2. 谁/shéi/: ai (đại từ nghi vấn)
3. 汉语/hànyǔ/: tiếng trung
汉语老师/hànyǔ lǎoshī/: gv tiếng trung
谁是你的汉语老师?
4. 的/de /: của (chỉ sở hữu)
Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ