Professional Documents
Culture Documents
Bài 2
Bài 2
第二课: BÀI 2
生词 TỪ MỚI
1. 同学 7. 的 13. 很
2. 们 8. 哪 14. 高兴
3. 来 9. 国 15. 也
4. 介绍 10. 人 16. 呢
17. 刘
5. 一下儿 11. 他 18. 刘明
19. 美国
20. 玛丽
6. 姓 12. 认识 21. 加拿大
生词 TỪ MỚI
1. 同学 / tóngxué: Bạn cùng lớp
同 / tóng: cùng ai làm việc gì
学 / xué: học
VD: 我们是同学
Wǒmen shì tóngxué
Chúng tôi là bạn cùng lớp
生词 TỪ MỚI
2. 们 / men: hậu tố chỉ người số nhiều
VD: 我 我们
你 你们
她 她们
他 他们
同学 同学们
生词 TỪ MỚI
她们 他们 他们
生词 TỪ MỚI
6. 姓 / Xìng: họ
VD: Bạn họ gì?
Tôi họ Nguyễn
生词 TỪ MỚI
7. 的 / de : trợ từ
Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ
VD: 我 的 同学 / Wǒ de tóngxué : Bạn học của tôi
她的妈妈 / Tā de māma : Mẹ của cô ấy
他的老师 / Tā de lǎoshī : Giáo viên của anh
ấy
生词 TỪ MỚI
11. 他 / tā : anh ấy, ông ấy
生词 TỪ MỚI
12. 认识 / rènshi : quen biết
VD:
玛丽: 大卫,你认识李军吗?
Mǎlì: Dà wèi, nǐ rènshi lǐ jūn ma?
大卫: 我不认识他
Dà wèi: Wǒ bù rènshí tā
生词 TỪ MỚI
14. 高兴 / Gāoxìng : vui mừng
VD:
大卫: 玛丽你高兴吗?
玛丽: 我很高兴
生词 TỪ MỚI
15. 也 / yě : cũng
Biểu thị sự giống nhau
VD: 她是学生。我也是学生
Tā shì xuéshēng. Wǒ yěshì xuéshēng
生词 TỪ MỚI
8. 哪 / Nǎ : nào
1. Hậu tố 们
Biểu thị số nhiều, chỉ dùng sau đại từ hoặc
danh từ chỉ người
Cấu trúc: Đại từ( 你 / 我 / 她 / 他 ) + 们
VD :我 我们
你 你们
她 她们
他 他们
语法 / Yǔfǎ:Ngữ pháp
1. Hậu tố 们
Biểu thị số nhiều, chỉ dùng sau đại từ hoặc
danh từ chỉ người
Cấu trúc: DT chỉ người( 老师 / 学生 / 同学… ) +
们
VD :老师 老师们
同学 同学们
学生 学生们
语法 / Yǔfǎ:Ngữ pháp
3. Trợ từ 呢 / ne
Dùng cuối câu nghi vấn với mục đích hỏi thăm hoặc
câu hỏi tỉnh lược
Cấu trúc: Danh từ + 呢?
VD: 大卫 : 你叫什么名字?( Nǐ jiào shénme
míngzì? )
玛丽 :我叫玛丽,你呢?( Wǒ jiào mǎlì, nǐ
会话 / huì huà: Hội thoại
Hội thoại 1:
刘老师:同学们好!
Liú lǎoshī: Tóngxuémen hǎo!
学生: 老师好!
Xuéshēng: Lǎoshī hǎo!
刘老师:我来介绍一下儿。我姓刘,叫刘明,是你们的老师。你叫
什么名字?
Liú lǎoshī: Wǒ lái jièshào yīxiàr. Wǒ xìng liú, jiào liú míng, shì nǐmen de
lǎoshī. Nǐ jiào shénme míngzì?
大卫:我叫大卫
Dà wèi: Wǒ jiào dà wèi
刘老师:你是哪国人?
Liú lǎoshī: Nǐ shì nǎ guórén?
大卫:我是美国人
Dà wèi: Wǒ shì měiguó rén
会话 / huì huà: Hội thoại
Hội thoại 1:
刘老师:同学们好!
学生: 老师好!
刘老师:我来介绍一下儿。我姓刘,叫刘明,
是你们的老师。你叫什么名字?
大卫:我叫大卫
刘老师:你是哪国人?
大卫:我是美国人
会话 / huì huà: Hội thoại
Hội thoại 2:
大卫:我来介绍一下儿。她叫玛丽,他叫李军。
Dà wèi: Wǒ lái jièshào yīxiàr. tā jiào mǎlì, tā jiào lǐ jūn.
玛丽:认识你很高兴。
Mǎlì: Rènshi nǐ hěn gāoxìng.
李军:我也很高兴。你是美国人吗?
Lǐ jūn: Wǒ yě hěn gāoxìng. nǐ shì měiguó rén ma?
玛丽:不,我不是美国人,我是加拿大人。你呢?
Mǎlì: Bù, wǒ bùshì měiguó rén, wǒ shì jiānádà rén. Nǐ ne?
李军: 我是中国人
Lǐ jūn: Wǒ shì zhōngguó rén
会话 / huì huà: Hội thoại
Hội thoại 2:
大卫:我来介绍一下。她叫玛丽,他叫李军。
玛丽:认识你很高兴
李军:我也很高兴。你是美国人吗?
玛丽:不,我不是美国人,我是加拿大人。你呢?
李军: 我是中国人
练习 / Liànxí : Luyện tập