You are on page 1of 19

Bài 1: Chào hỏi (1) NỘI DUNG KHÓA HỌC

Bài 2: Chào hỏi (2)


Bài 3: Chào hỏi (3)
Bài 4: Làm quen (1)
Bài 5: Làm quen (2)

Bài 11: Đặt phòng


Bài 12: Nhận phòng
Bài 13: Dọn phòng
Bài 14: Quên chìa khóa
Bài 15: Trả phòng
301 CÂU ĐÀM THOẠI
TIẾNG HOA

问候 (一)
第一课: 你好
阮氏深

2017年09月于归仁
Chuẩn bị bài trước (1-5)
1. Âm đọc + viết nghĩa + (tập tô chữ vào
trong vở tô chữ)
2. Đọc âm đọc (từ mới + bài khóa)
3. Nghe file đọc (từ mới + bài khóa)
4. Xem trước ngữ pháp
- Ghi ra đề mục ngữ pháp (đủ số lượng)
- Đọc nội dung
- Thử đặt câu
- Gạch chân phần chưa hiểu nghe giảng
hỏi
Ôn tập
1. Xem nghĩa của từ đọc ra âm đọc
2. Xem chữ đọc ra âm đọc
3. Xem âm đọc/ nghĩa viết ra chữ
4. Bài khóa: Che âm đọc tập đọc chữ +
dịch lại
5. Xem lại ngữ pháp + đặt câu
6. Làm bài tập sau sách học và sách bài tập
7. Luyện viết từ vựng
一、生词 Từ mới
1. 我 (đại) wǒ [ngã] tôi
2. 你 (đại) nǐ bạn (you)
3. 他/她/ (đại) tā [tha] anh/ cô ấy
4. 们/ (tiếp) men chúng/ các
5. 好/ (hình) hǎo [hảo] tốt/ khỏe
6. 吗/ (trợ) ma không (để hỏi)
7. 也/ (phó) yě cũng
8. 很/ (phó) hěn rất
9. 都/ ( phó ) dōu [đô] đều
一、生词 Từ mới





一、生词 Từ mới





一、生词 Từ mới
1. 我
2. 你
3. 他/她
4. 们
5. 好
6. 吗
7. 也
8. 很
9. 都
一、生词 Từ mới
(đại) wǒ
(đại) nǐ
(đại) tā
(tiếp) men
(hình) hǎo
(trợ) ma
(phó) yě
(phó) hěn
(hình) dōu
一、生词 Từ mới
11. 来 (động) lái đến
12. 爸爸 (danh) bàba ba
13. 妈妈 (danh) māma mẹ
14. 大卫 Dàwèi David
15. 玛丽 Mǎlì Mary
16. 王兰 Wáng Lán Vương Lan
17. 刘京 Liú Jīng Lưu Kinh
一、生词 Từ mới





一、生词 Từ mới






一、生词 Từ mới
10. 来
11. 爸爸
12. 妈妈
13. 大卫
14. 玛丽
15. 王兰
16. 刘京
一、生词 Từ mới
(động) lái
(danh) bàba
(danh) māma
Dàwèi
Mǎlì
Wáng Lán
Liú Jīng
二、句子 Câu mẫu
1. 你好!
2. 你好吗?
3. 很好。
4. 我也很好。
三、课文 Bài khóa
大卫: 玛丽,你好!
你好,大卫。
玛丽:

王兰: 你好吗?
刘京: 很好。你好吗?
王兰: 我也很好。
三、课文
大卫: 玛丽,你_______!
_____,大卫。
玛丽:

王兰: 你好_______?
刘京: 很好。_______吗?
王兰: 我也很_______。
四、语法
1. Cách chào hỏi của người Trung Quốc (1):
(1) 大卫,你好!
(2) 你好,大卫!

2. Trợ từ ngữ khí “吗”


Đặt cuối câu trần thuật để biến thành câu hỏi:
(1)你好。  你好吗?
(2)我爸爸、妈妈都来。 你爸爸、妈妈都来吗?

You might also like