You are on page 1of 7

STT Hán Ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

1 大 – 小 Dà – xiǎo Lớn – nhỏ

2 多 – 少 duō – shǎo Nhiều – ít

3 左 – 右 zuǒ – yòu Trái – phải

4 前 – 后 qián – hòu Trước – sau

5 天 – 地 tiān – Dì Trời  – đất

6 高 – 低 gāo – dī Cao – thấp

7 进 – 退 jìn – tuì Tiến – lui

8 里 – 外 lǐ – wài Bên trong – bên ngoài

9 黑 – 白 hēi – bái Đen – trắng

10 来 – 去 lái – qù Đến – đi

11 美 – 丑 měi – chǒu Đẹp – xấu

12 好 – 坏 hǎo – huài Tốt – xấu

13 快 – 慢 kuài – màn Nhanh – chậm

14 宽 – 窄 kuān – zhǎi Rộng – hẹp

15 是 – 非 shì – fēi Đúng – Sai

16 动 – 静 dòng – jìng Động – Tĩnh

17 xīn – jiù Mới – Cũ


新 – 旧
18 分 – 合 fēn – hé Tan – Hợp

19 有 – 无 yǒu – wú Có – không

20 闲 – 忙 xián – máng Rảnh rỗi – Bận rộn

21 粗 – 细 cū – xì Thô  – mịn / nhỏ

22 哭 – 笑 kū – xiào Khóc – cười

23 古 – 今 gǔ – jīn Cổ đại – ngày nay

24 爱 – 恨 ài – hèn Yêu – ghét / hận

25 轻 – 重 qīng – zhòng Nhẹ – Nặng

26 强 – 弱 qiáng – ruò Mạnh – yếu

27 文 – 武 wén – wǔ Văn – Võ

28 推 – 拉 tuī – lā Đẩy – kéo

29 迎 – 送 yíng – sòng Đón  –  Tiễn

30 开 – 关 kāi – guān Bật – tắt

31 冷 – 热 lěng – rè Lạnh – nóng

32 胜 – 负 shèng – fù Thắng – Thua

33 祸 – 福 huò – fú Họa – Phúc


34 首 – 尾 shǒu – wěi Đầu – Đuôi

35 远 – 近 yuǎn – jìn Xa – gần

36 对 – 错 duì – cuò Đúng – sai

37 浓 – 淡 nóng – dàn Đậm – Nhạt

38 加 – 减 jiā – jiǎn Cộng – trừ

39 薄 – 厚 báo – hòu Mỏng – dày

40 巧 – 拙 qiǎo – zhuō Khéo léo – Vụng về

41 虚 – 实 xū – shí Hư – Thực

42 长 – 短 zhǎng – duǎn Dài – ngắn

Nâng lên  – Giáng


43 升 – 降 shēng – jiàng
xuống

44 公 – 私 gōng – sī Công – Tư

45 死 – 活 sǐ – huó Chết – sống

46 信 – 疑 xìn – yí Tin tưởng – nghi ngờ

47 阴 – 阳 yīn – yáng Âm – dương

48 问 – 答 wèn – dá Hỏi  – Đáp

49 缓 – 急 huǎn – jí Khoan thai – Vội vàng

50 饥 – 饱 jī – bǎo Đói – No
51 松 – 紧 sōng – jǐn Lỏng – Chặt

52 真 – 假 zhēn – jiǎ Thật  – Giả

53 咸 – 淡 xián – dàn Mặn – Nhạt

54 矛 – 盾 máo – dùn Mâu – Khiên

55 老 – 少 lǎo – shǎo Già  – Trẻ

56 清楚 -模糊 qīng chǔ – móhu rõ ràng – mơ hồ

57 舒服 – 难受 shūfu- nánshòu thoải mái -khó chịu

58 .聪明 – 笨 cōng míng  – bèn thông minh – ngốc, đần

59 勤快 –  懒 qín kuài  – lǎn siêng năng – lười nhác

60 便宜 – 贵 piányi – guì rẻ – đắt

61 后退 – 前进 hòutuì – qiánjìn lùi lại – tiến lên

62 合上- 打开 héshàng – dǎkāi hợp vào – mở ra

63 直 – 弯 zhí – wān thẳng – cong

64 正 –  斜 zhèng – xié thẳng – nghiêng

65 光滑 – 粗糙 guānghuá – cūcāo mịn màng – thô ráp

66 安静 –  吵 ānjìng – chǎo yên tĩnh – ồn ào

huāngzhāng –
67 慌张 –  镇定 zhèndìng
hoảng hốt – bình tĩnh
68 简单 – 复杂 jiǎndān – fùzá đơn giản – phức tạp

69 遍 – 故 biǎn – gǔ bẹp – phồng

70 难  – 容易 nán – róngyì khó – dễ

71 难看 – 漂亮 nánkàn- piàoliang xấu – xinh đẹp

72 干净 – 脏 gānjìng – zāng sạch sẽ – bẩn

73 吞 – 吐 tūn – tù nuốt – nhổ

74 高兴 – 烦闷 gāoxìng- fánmen Vui – Buồn

75 冷静 –   紧张 lěngjìng – jǐnzhāng bình tĩnh –  căng thẳng

76 开始 – 结束 Kāishǐ – jiéshù  Bắt đầu – kết thúc

77 希望 – 失望 xīwàng – shīwàng Hi vọng – Thất vọng

78 畅销  –  滞销 chàngxiāo –  zhìxiāo bán chạy – bán ế

79 湿 – 干 Shī – gàn Ẩm ướt – Khô ráo

80 出口 – 人口 chūkǒu – rùkǒu Lối ra – Lối vào

81 深 – 浅 shēn – qiǎn Sâu – cạn

82 富有 – 贫穷 fùyǒu – pínqióng Giàu – nghèo

83 安全- 危险 ānquán- wéixiǎn An toàn  – Nguy hiểm

84 单身 – 已婚 dānshēn – yǐ hūn Độc thân – kết hôn


xiàng xià –
85 向下 – 向上 xiàngshàng
Lên – xuống

86 有兴趣 – 无聊 yǒu xìngqù – wúliáo Hứng thú – Vô vị

87 亮 – 暗 liàng – àn  Sáng – tối

88 宽阔- 狭窄 kuānkuò- xiázhǎi Rộng – hẹp

Thường xuyên – Không


89 经常 -从不 jīngcháng -cóng bù
bao giờ

90 古代 – 现代 gǔdài – xiàndài Cổ đại – Hiện đại

91 承认 – 否认 chéngrèn – fǒurèn Thừa nhận- phủ nhận

92 达到 – 离开 dádào – líkāi Đến – rời đi

93 美丽 – 丑陋 měilì – chǒulòu Xấu – đẹp

94 责备 – 赞扬 zébèi – zànyáng Đỗ lỗi – khen ngợi

95 勇敢 – 胆小 yǒnggǎn – dǎn xiǎo Dũng cảm – nhát gan

96 消失 – 出现 xiāoshī – chūxiàn Biến mất – xuất hiện

97 包裹 – 排除 bāoguǒ – páichú Bao gồm – Ngoài ra

98 静寂 – 热闹 Jìngjì – rènào Vắng lặng – náo nhiệt

99 违背 – 遵循 wéibèi – zūnxún Vi phạm – tuân thủ

100 快乐 – 伤心 kuàilè – shāngxīn vui mừng – đau lòng

101 善 – 恶 shàn – è Thiện – ác


102 穿 – 脱 chuān – tuō  Mặc – cởi

103 拥护 – 反对 yǒnghù – fǎnduì Ủng hộ – phản đối

Tham lam – Không vụ


104 贪婪 – 无私 tānlán – wúsī
lợi

105 发达 – 落后 fādá – luòhòu Phát triển – lạc hậu

106 心硬 – 心软 xīn yìng – xīnruǎn Vững tâm – Mềm lòng

107 主任 – 仆人 zhǔrèn – púrén Ông chủ – Người hầu

You might also like