Professional Documents
Culture Documents
cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung
cặp từ trái nghĩa trong tiếng trung
10 来 – 去 lái – qù Đến – đi
19 有 – 无 yǒu – wú Có – không
27 文 – 武 wén – wǔ Văn – Võ
41 虚 – 实 xū – shí Hư – Thực
44 公 – 私 gōng – sī Công – Tư
50 饥 – 饱 jī – bǎo Đói – No
51 松 – 紧 sōng – jǐn Lỏng – Chặt
huāngzhāng –
67 慌张 – 镇定 zhèndìng
hoảng hốt – bình tĩnh
68 简单 – 复杂 jiǎndān – fùzá đơn giản – phức tạp