You are on page 1of 4

BÀI TẬP DỊCH BÀI 18- 周末

I) Liên kết - liệt kê các từ vựng đã học trong bài 18 bằng cách
trả lời các câu hỏi dưới đây:

1. 什么时候我们不要去上班、上课?

2. 怎么做才可以有一个好身体?

3. 有空的时候做什么比较好?

4. 看到美丽的风景、美丽的人你会喜欢用手机来做什么?

5. 天气冷时,人们会喜欢跟谁去吃什么?

6. 如果你是学生,周末不出门玩你会在家干嘛?

7. 为什么要复习功课、做作业?

8. 没事可做、没人跟玩你会觉得怎样?

II) Dịch Trung - Việt


1. 如果周末我不要上课的话, 我就跟你去玩儿。
2. 快要考试了, 你应该在家好好复习吧, 别浪费时间玩游戏了!
3. 这道菜是我妈妈做的, 非常好吃, 你尝一尝吧.
4. 你想一想, 是不是昨天你在电影院看到他?
5. 她跟她的男朋友吵三个小时架 了, 我很头疼!
II)Dịch Việt - Trung
6. Cuối tuần này bạn định làm gì, ở nhà học bài hay đi chơi với
Mark? Tôi định đi ăn lẩu với bố mẹ tôi, sau đó cùng họ đi dạo
phố .
7. Sắp đến kì nghỉ rồi, chúng tôi phải làm rất nhiều bài tập, không có
thời gian đi tập gym ở phòng tập , vì thế mỗi buổi sáng tôi đều
chạy bộ cùng mẹ khoảng 20 phút.
8. Nếu như không có vấn đề gì, bạn có thể về nhà nghỉ ngơi rồi.

9. Tôi cảm thấy cuối tuần của tôi rất chán, tôi ở nhà chơi game suốt,
bố mẹ tôi cần giúp gì thì tôi đi giúp, nếu như không có việc gì, tôi
lại đi ngủ.
10. Hôm nay tan làm, tôi về nhà tắm qua sau đó mới đi xem
phim với bạn gái.

III) Chọn tân ngữ thích hợp cho động từ phía trước:

1. 吃什么———? (VD: 吃饭) 8. 帮什么———?


2. 睡什么———? 9. 聊什么———?
3. 散什么———? 10. 唱什么———?
4. 照什么———? 11. 上什么———?
5. 见什么———?
6. 生什么———?
7. 逛什么———?

IV)CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG


1. A. 我们希望见面您。
B. 我们希望见您一面。
2. A. 你这么瘦,还什么减肥。
B. 你这么瘦,还减什么肥。
3. A. 我刚从体育馆滑冰回来了。
B. 我刚从体育馆滑了冰回来。
4. A. 昨天我睡了六个小时觉,想睡一会儿。
B. 昨天我睡觉了六个小时,想睡一会儿。
5. A. 她跟一个有钱的老人结了婚。
B. 她结婚了一个有钱的老人。
6. A. 昨天跟妻子吵架,现在她生气我了。
B. 昨天跟妻子吵架,现在她生我的气了。
7. A. 我们正在上课着呢。
B. 我们正在上着课呢。
8. A. 我们是两年前分手的。
B. 我们是两年前分的手。
9. A. 她每个星期都要加班两个小时。
B. 她每个星期都要加两个小时班。

V) SỬA LỖI SAI

1. 今天我跳舞了八个小时。
..........................................................
2. 马克谈话安妮了半天。
..........................................................
3. 他来上班了一会儿,就回家去了。
..........................................................
4. 我的朋友去年离婚了她的丈夫。
..........................................................
5. 我走进来的时候,他们正在聊天着呢。
..........................................................
6. 听说你已经订婚你的女朋友,恭喜你!
..........................................................
VI) 介绍一下你周末的打算。

You might also like