Professional Documents
Culture Documents
24 比 bǐ so, so với
25 别 bié đừng, không được
26 别的 biéde cái khác
27 别人 bié·rén người khác, người ta
28 病 bìng bệnh
29 病人 bìngrén bệnh nhân
30 不大 bú dà nhỏ, không lớn
31 不对 búduì không đúng
32 不客气 bú kèqi không có gì
33 不用 búyòng không cần
34 不 bù không
40 唱 chàng hát
41 唱歌 chànggē hát, ca hát
42 车 chē xe
43 车票 chēpiào vé xe
44 车上 chē shang trên xe
45 车站 chēzhàn bến xe
46 吃 chī ăn
47 吃饭 chī//fàn ăn cơm
48 出 chū ra, xuất
49 出来 chūlái xuất hiện, đi ra
50 出去 chūqù ra, ra ngoài
51 穿 chuān mặc
52 床 chuáng giường, đệm
53 次 cì lần
54 从 cóng từ, qua, theo
55 错 cuò sai
56 打 dǎ đánh, bắt
57 打车 dǎchē bắt xe
59 打开 dǎkāi mở, mở ra
60 打球 dǎ qiú chơi bóng
61 大 dà to, lớn
62 大学 dàxué đại học
73 地图 dìtú bản đồ
74 弟弟| 弟 dìdi|dì em trai
89 都 dōu đều
90 读 dú đọc
91 读书 dú//shū đọc sách
92 对 duì đúng
93 对不起 duìbuqǐ xin lỗi
Nhiều (đại từ nghi vấn) bao
94 多 duō
nhiêu
95 多少 duōshǎo bao nhiêu
96 饿 è đói
97 儿子 érzi con trai
98 二 èr số 2
99 饭 fàn cơm
227 吗 ma từ để hỏi
228 买 mǎi mua
229 慢 màn chậm, từ từ
230 忙 máng bận, bận rộn
231 毛 máo lượng từ
232 没 méi không
304 热 rè nóng
305 人 rén người
306 认识 rènshi biết, quen
308 日 rì ngày
332 十 shí số 10
333 时候 shíhòu thời gian, lúc
334 时间 shíjiān thời gian
335 事 shì chuyện, việc
336 试 shì thử
337 是 shì thì. là
338 是不是 shìbùshì có phải hay không
339 手 shǒu tay
351 四 sì số 4
352 送 sòng tặng, đưa cho
353 岁 suì tuổi
anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ
354 他 tā
nam)
382 五 wǔ số 5
383 午饭 wǔfàn bữa trưa
384 西 xī tây
385 西边 xībian phía tây
386 洗 xǐ rửa
425 也 yě cũng
426 页 yè trang
427 一 yī số 1
428 衣服 yīfu quần áo
429 医生 yīshēng bác sĩ
430 医院 yīyuàn bệnh viện
431 一半 yíbàn một nửa
441 有 yǒu có
442 有的 yǒude có
443 有名 yǒu//míng nổi tiếng
451 远 yuǎn xa
490 走 zǒu đi