Professional Documents
Culture Documents
(Dành cho các bạn đang học lớp Hán ngữ Quyển 1, quyển 2)
STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
1 爱 ài (动) yêu, thích
42 车 chē (名) xe
43 车票 chēpiào (名) vé xe
44 车上 chē shang trên xe
46 吃 chī (动) ăn
145 和 hé (连) và
146 很 hěn (副) rất
147 后 hòu (副) sau
148 后边 hòubian (名) phía sau
149 后天 hòutiān (名) ngày kia
150 花 huā (名) đóa hoa
151 话 huà (名) lời nói
152 坏 huài (形) xấu, hỏng
153 还 huán (动) trả