You are on page 1of 10

Học ngữ pháp HSK thì không nên bộ từ vựng HSK 1,2,3,4,5,6.

Với 5000 từ vựng HSK thường được


dùng nhiều nhất sẽ hỗ trợ tốt cho bạn học tiếng Trung. Zhong Ruan chia sẻ bộ từ vựng HSK 3
TỪ VỰNG HSK 2 Thông tin liên hệ đăng ký Trung tâm tiếng trung hoa ngữ zhong ruan
1 啊 ā a, chà, à (叹) Số điện thoại: 0979949145
2 爱情 àiqíng tình yêu (名) Email: tiengtrungzhongruan@gmail.com
99 Đặng Dung, phường Hòa Khánh Nam, quận
3 安静 ānjìng yên lặng (形) Địa chỉ: Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
LINK ĐĂNG KÝ
4 爱人 àirén vợ/ chồng (名) HỌC ONLINE https://zhongruan.edu.vn/
5 安全 ānquán an toàn (名、形)
6 白色 báisè màu trắng (名) Học thêm ngữ pháp
7 班长 bānzhǎng lớp trưởng (名) Ngữ pháp HSK 1 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-1-1645177715.html
8 办 bàn làm (动) Ngữ pháp HSK 2 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-2-1645197353.html
9 办法 bànfǎ (名)
cách, phương pháp Ngữ pháp HSK 3 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-3-1645200090.html
10 办公室 bàngōngshì phòng làm việc (名) Ngữ pháp HSK 4 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-4-1645202150.html
11 半夜 bànyè nửa đêm (名) Ngữ pháp HSK 5 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-5-1645203674.html
12 帮助 bāngzhù giúp đỡ (动) Ngữ pháp HSK 6 https://zhongruan.edu.vn/tong-hop-ngu-phap-hsk-6-1645204607.html
13 饱 bǎo no, ăn no (形)
14 报名 bào//míng đăng kí, báo danh(动)
15 报纸 bàozhǐ báo (giấy) (名)
16 北方 běifāng phương Bắc (名)
17 背 bèi đọc thuộc (动)
18 比如 bǐrú ví dụ (动)
19 比如说 bǐrúshuō Nói ví dụ như... (动)
20 笔 bǐ bút (名)
21 笔记 bǐjì ghi chép (名)
22 笔记本 bǐjìběn vở ghi chép (名)
23 必须 bìxū nhất định, phải (副)
24 边 biān viền, cạnh bên (名)
25 变 biàn thay đổi (动)
26 变成 biànchéng (动) thành ra
trở thành, biến thành,
27 遍 biàn lần (量)
28 表 biǎo đồng hồ (名)
29 表示 biǎoshì bày tỏ, thể hiện (动)
30 不错 bùcuò ổn, không tồi (形)
31 不但 bùdàn (连) chỉ....
không những..., không
32 不够 bùgòu chưa đủ (形)
33 不过 bùguò chẳng qua, nhưng(连)

34 不太 bù tài không quá
35 不要 bùyào không cần, đừng (副)
36 不好意思 bù hǎoyìsi ngại quá, thật là ngại
37 不久 bùjiǔ không lâu (形)
38 不满 bùmǎn (形)
bất mãn, không hài lòng
39 不如 bùrú (动)
chẳng bằng, hay là
40 不少 bù shǎo không ít, nhiều (形)
41 不同 bù tóng không giống nhau(形)
42 不行 bùxíng (动)
không ổn, không được
43 不一定 bùyīdìng chưa chắc
44 不一会儿 bù yīhuìr không lâu sau, mới một lát
45 部分 bùfèn phần (名)
46 才 cái (đến lúc đó) mới (副)
47 菜单 càidān thực đơn (名)
48 参观 cānguān tham quan (动)
49 参加 cānjiā tham gia (动)
50 草 cǎo cỏ (名)
51 草地 cǎodì bãi cỏ (名)
52 层 céng tầng, lớp (量)
53 査 chá tìm, tra cứu (动)
54 差不多 chàbùduō đại khái, xấp xỉ (形)
55 长 cháng dài (形)
56 常见 cháng jiàn thường thấy (形)
57 常用 cháng yòng (形)
thường dùng, thông dụng
58 场 chǎng sân, bãi, cuộc (量)
59 超过 chāoguò hơn, vượt qua (动)
60 超市 chāoshì siêu thị (名)
61 车辆 chēliàng xe/ phương tiện giao
(nói thông
chung)
62 称 chēng gọi, xưng hô (动)
63 成 chéng thành, hoàn thành(动)
64 成绩 chéngjì (名)
thành tích, thành tựu
65 成为 chéngwéi (动)
trở thành, biến thành
66 重复 chóngfù lặp lại, trùng lặp (动、名)
67 重新 chóngxīn làm lại từ đầu (副)
68 出发 chūfā xuất phát (动)
69 出国 chū//guó (动)
xuất ngoại, ra nước ngoài
70 出口 chū kǒu lối ra (名)
71 出门 chū//mén đi ra ngoài, ra khỏi(动)
nhà
72 出生 chūshēng sinh ra, ra đời (动)
73 出现 chūxiàn xuất hiện (动)
74 出院 chū//yuàn xuất viện, ra viện (动)
75 出租 chū zū (动)
cho thuê, cho mướn
76 出租车 chū zū chē xe cho thuê (名)
77 船 chuán thuyền, tàu (名)
78 吹 chuī thổi, hà hơi, sấy (动)
79 春节 Chūnjié (名) Đán
Tết âm lịch, tết Nguyên
80 春天 chūntiān mùa xuân (名)
81 词 cí từ (名)
82 词典 cídiǎn từ điển (名)
83 词语 cíyǔ từ ngữ (名)
84 从小 cóngxiǎo từ nhỏ, từ bé (副)
85 答应 dāying trả lời, đồng ý (动)
86 打工 dǎ//gōng (动)
làm công, làm thêm
87 打算 dǎ·suàn định; dự toán (动、名)
88 打印 dǎyìn in, photo (动)
89 大部分 dàbùfèn đa số, phần lớn (形)
90 大大 dàdà (副)
rất, cực kỳ, vượt bậc
91 大多数 dàduōshù (形)
đại đa số, phần lớn, số đông
92 大海 dàhǎi (名)
biển cả, đại dương
93 大家 dàjiā mọi người (名)
94 大量 dàliàng nhiều, lượng lớn, (形)
hàng loạt
95 大门 dàmén cổng, cửa chính (名)
96 大人 dàrén người lớn (名)
97 大声 dà shēng nói to, lớn tiếng (形)
98 大小 dàxiǎo khổ, cỡ (名)
99 大衣 dàyī áo khoác ngoài (名)
100 大自然 dàzìrán (名) nhiên
thiên nhiên, giới thiên
101 带 dài (动) dẫn
mang theo, đem theo,
102 带来 dài·lái đem lại, mang tới (动)
103 单位 dānwèi đơn vị (名)
104 但 dàn nhưng (副)
105 但是 dànshì nhưng mà (连)
106 蛋 dàn trứng (名)
107 当 dāng làm, đảm nhiệm (动)
108 当时 dāngshí lúc đó, khi đó (名)
109 倒 dǎo ngã, đổ (动)
110 到处 dàochù khắp nơi, mọi nơi(副)
111 倒 dào rót, đổ (动)
112 道 dào (名)
con đường, đường
113 道理 dào·lǐ đạo lý (名)
114 道路 dàolù đường, đường phố,
đường
con
115 得 de biểu thị khả năng,(助)
sự có thể
116 得出 déchū (动)
thu được, đạt được
117 的话 dehuà nếu.... (助)
118 得 dé được, nhận được(动)
119 灯 dēng đèn (名)
120 等 děng (助/名)
trợ từ biểu thị sự liệt kê đẳng cấp, loại
121 等到 děngdào đến lúc, đến khi (介)
122 等于 děngyú bằng, là (动)
123 低 dī thấp (形)
124 地球 dìqiú Trái Đất, địa cầu (名)
125 地铁 dìtiě tàu điện ngầm (名)
126 地铁站 dìtiězhàn ga tàu điện ngầm (名)
127 点头 diǎntóu gật đầu (动)
128 店 diàn (名)
tiệm, quán, cửa hàng
129 掉 diào rơi, rớt, mất (动)
130 东北 dōngběi Đông Bắc (名)
131 东方 dōngfāng phương Đông (名)
132 东南 dōngnán đông nam (名)
133 冬天 dōngtiān mùa đông (名)
134 懂 dǒng hiểu (动)
135 懂得 dǒngde hiểu được (动)
136 动物 dòngwù động vật (名)
137 动物园 dòngwùyuán vườn bách thú, sở(名)
thú
138 读音 dúyīn cách đọc, âm đọc(名)
139 度 dù độ (量)
140 短 duǎn ngắn (形)
141 短信 duǎnxìn tin nhắn (名)
142 段 duàn đoạn, quãng, khúc(量)
143 队 duì đội, nhóm (名)
144 队长 duì zhǎng đội trưởng, nhóm (名)
trưởng
145 对 duì đối với, đối đãi (介、动)
146 对话 duìhuà đối thoại, hội thoại(动、名)
147 对面 duìmiàn đối diện (名)
148 多 duō (副) nào
bao nhiêu, to nhường
149 多久 duōjiǔ bao lâu (副)
150 多么 duōme bao nhiêu, bao xa(副)
156 发现 fāxiàn phát hiện (动)
151 多数 duōshù đa số, phần đông,(名)
số nhiều
152 多云 duōyún nhiều mây (名)
153 而且 érqiě (连)
mà còn, với lại, hơn nữa
154 发 fā phát, gửi (动)
155 饭馆 fànguǎn cửa hàng ăn, tiệm(名)
cơm
157 方便 fāngbiàn thuận tiện (形)
158 方便面 fāngbiànmiàn mì ăn liền, mì tôm(名)
159 方法 fāngfǎ (名)
phương pháp, cách
160 方面 fāngmiàn phương diện, khía(名)
cạnh
161 方向 fāngxiàng phương hướng (名)
162 放下 fàngxià (动)
đặt xuống, thả xuống
163 放心 fàng//xīn yên tâm (动)
164 分 fēn phân, chia (动)
165 分开 fēn//kāi xa cách, tách biệt(动)
166 分数 fēnshù điểm số (名)
167 分钟 fēnzhōng phút (名)
168 份 fèn phần (量)
169 封 fēng (量)
phong, bìa, lá, bức
170 服务 fúwù phục vụ (名、动)
171 复习 fùxí ôn tập (动)
172 该 gāi nên (动)
173 改 gǎi đổi, thay đổi, sửa (动)
174 改变 gǎibiàn biến đổi, thay đổi (动)
175 干杯 gān//bēi cạn ly, cạn chén (动)
176 感到 gǎndào cảm thấy, thấy (动)
177 感动 gǎndòng cảm động (动)
178 感觉 gǎnjué (名、动)
cảm thấy; cảm nhận
179 感谢 gǎnxiè (名、动)
cảm ơn; lời cảm ơn
180 干活儿 gàn//huór làm việc nặng, lao(动)
động
181 刚 gāng vừa, vừa mới, chỉ(副)
mới
182 刚才 gāngcái vừa nãy, hồi nãy (副)
183 刚刚 gānggāng vừa, vừa hay, vừa(副)
vặn
184 高级 gāojí cao cấp (形)
185 高中 gāozhōng cấp III (名)
186 个子 gèzi (名)
vóc dáng, vóc người
187 更 gèng (副)
càng, thêm, hơn nữa
188 公共汽车 gōnggòng qìchē xe buýt công cộng(名)
189 公交车 gōngjiāochē xe buýt công cộng(名)
190 公斤 gōngjīn ki-lô-gram (量)
191 公里 gōnglǐ ki-lô-mét (量)
192 公路 gōnglù (名)
đường cái, quốc lộ
193 公平 gōngpíng công bằng (形)
194 公司 gōngsī công ty (名)
195 公园 gōngyuán công viên (名)
196 狗 gǒu chó, con chó (名)
197 够 gòu đủ, đạt (形)
198 故事 gùshì (名)
truyện, câu chuyện
199 故意 gùyì cố ý, cố tình (副)
200 顾客 gùkè khách hàng (名)
201 关机 guānjī tắt máy điện thoại(动)
202 关心 guānxīn quan tâm (动)
203 观点 guāndiǎn quan điểm (名)
204 广场 guǎngchǎng quảng trường (名)
205 广告 guǎnggào quảng cáo (名)
206 国际 guójì quốc tế (形)
207 过来 guò·lái đến, qua đây (về phía
nói) chủ thể
208 过年 guònián ăn Tết, đón Tết (动)
209 过去 guòqù (动)
qua đó ( rời xa chủ thể nói)
210 过 guò đã, từng (动)
211 海 hǎi biển (名)
212 海边 hǎi biān bờ biển (名)
213 喊 hǎn kêu, gọi (动)
214 好 hǎo rất,quá, ... (副)
215 好处 hǎochù điểm tốt, có ích (名)
216 好多 hǎoduō rất nhiều
217 好久 hǎojiǔ rất lâu (副)
218 好人 hǎorén người tốt (名)
219 好事 hǎoshì chuyện tốt (名)
220 好像 hǎoxiàng hình như (动)
221 合适 héshì hợp, phù hợp (形)
222 河 hé sông (名)
223 黒 hēi đen (形)
224 黑板 hēibǎn bảng (名)
225 黑色 hēisè màu đen (名)
226 红 hóng đỏ (形)
227 红色 hóngsè màu đỏ (名)
228 后来 hòulái sau này (名)
229 忽然 hūrán đột nhiên (副)
230 湖 hú hồ (名)
231 护照 hùzhào hộ chiếu (名)
232 花 huā (动)
tiêu, dùng (tiền, thời gian)
233 花园 huāyuán vườn hoa (名)
234 画 huà vẽ (动)
235 画家 huàjiā họa sĩ (名)
236 画儿 huàr bức tranh (名)
237 坏处 huàichù điểm xấu, có hại (名)
238 坏人 huàirén người xấu (名)
239 欢迎 huānyíng hoan nghênh (动)
240 换 huàn đổi (动)
241 黄 huáng vàng (形)
242 黄色 huángsè màu vàng (名)
243 回 huí lần, hồi (量)
244 回国 huí guó về nước (动)
245 会 huì hội (名)
246 活动 huódòng hoạt động (名)
247 或 huò hoặc, hay là (副)
248 或者 huòzhě hoặc là (副)
249 机会 jī·huì cơ hội (名)
250 鸡 jī gà (名)
251 级 jí (名)
cấp, bậc, đẳng cấp
252 急 jí vội (形)
253 计划 jìhuà dự định, kế hoạch(动、名)
254 计算机 jìsuànjī máy tính (名)
255 加 jiā thêm (动)
256 加油 jiāyóu cố lên (动)
257 家(科学家) jiā (kēxuéjiā) nhà khoa học (名)
258 家庭 jiātíng gia đình (名)
259 家长 jiāzhǎng phụ huynh, người(名)
giám hộ
260 假 jiǎ giả (形)
261 假期 jiàqī (名)
kì nghỉ, thời gian nghỉ
262 检查 jiǎnchá kiểm tra (动)
263 见到 jiàndào (动)
nhìn thấy, trông thấy
264 见过 jiànguò (动)
từng gặp, từng thấy
265 件 jiàn (量)
bộ, câu (chuyện),...
266 健康 jiànkāng mạnh khỏe (形)
267 讲 jiǎng giảng, kể, nói (动)
268 讲话 jiǎng//huà (动)
nói chuyện, kể chuyện
269 交 jiāo giao, nộp (动)
270 交给 jiāo gěi giao cho... (动)
271 交朋友 jiāo péngyǒu kết bạn
272 交通 jiāotōng giao thông (名)
273 角 jiǎo góc, cạnh (名)
274 角度 jiǎodù (名)
phía, góc độ, quan điểm
275 饺子 jiǎozi (名)
bánh chẻo, sủi cảo
276 脚 jiǎo chân (名)
277 叫作 jiàozuò (được) gọi là... (动)
278 教师 jiàoshī giáo sư, giáo viên(名)
279 教室 jiàoshì phòng học, giảng (名)
đường
280 教学 jiàoxué dạy học (动)
281 教育 jiàoyù giáo dục (名、动)
282 接 jiē đón, đỡ, lấy, nhận(动)
283 接到 jiēdào nhận được (动)
284 接受 jiēshòu chấp nhận (动)
285 接下来 jiē·xià·lái tiếp theo (副)
286 接着 jiēzhe tiếp, tiếp theo, tiếp(动)
tục
287 街 jiē đường phố (名)
288 节 jié ngày (lễ, tết) (名,量)
289 节目 jiémù tiết mục (名)
290 节日 jiérì ngày lễ (名)
291 结果 jiéguǒ kết quả (名)
292 借 jiè mượn (动)
293 斤 jīn cân (1/2kg) (量)
294 今后 jīnhòu sau này, từ này về(名)
sau
295 进入 jìnrù (动)
nhập, sát nhập, vào,...
296 进行 jìnxíng tiến hành, làm (动)
297 近 jìn gần (形)
298 经常 jīngcháng thường xuyên (形)
299 经过 jīngguò từng trải, trải qua (动)
300 经理 jīnglǐ giám đốc (名)
301 酒 jiǔ rượu (名)
302 酒店 jiǔdiàn nhà nghỉ (名)
303 就要 jiùyào sẽ, sẽ đến, sắp
304 举 jǔ giơ, giương cao (动)
305 举手 jǔshǒu giơ tay (动)
306 举行 jǔxíng tổ chức, tiến hành(动)
307 句 jù câu (量)
308 句子 jùzi câu (名)
309 卡 kǎ thẻ, vé (名)
310 开机 kāijī mở máy (动)
311 开心 kāixīn vui vẻ (形)
312 开学 kāixué (动)
khai giảng, nhập học
313 看法 kàn·fǎ cách nhìn (名)
314 考生 kǎoshēng thí sinh (名)
315 靠 kào dựa, dựa vào (动)
316 科 kē (名)
môn học, môn, khoa
317 科学 kēxué khoa học, có tính (名、形)
khoa học
318 可爱 kěài (形)
đáng yêu, dễ thương
319 可能 kěnéng khả năng (形)
320 可怕 kěpà đáng sợ (形)
321 可是 kěshì nhưng mà (连)
322 可以 kěyǐ có thể (动)
324 克 kè gam (đơn vị đo lường)
323 刻 kè 15 phút (量)
325 客人 kè·rén khách (名)
326 课堂 kètáng tại lớp, trong lớp (名)
327 空气 kōngqì không khí (名)
328 哭 kū khóc (动)
329 快餐 kuàicān bữa ăn nhanh (名)
330 快点儿 kuài diǎnr nhanh lên (形)
331 快乐 kuàilè vui vẻ (形)
332 快要 kuàiyào sắp phải (副)
333 筷子 kuài zi đũa (名)
334 拉 lā kéo, lôi (动)
335 来自 láizì đến từ... (动)
336 蓝 lán xanh lam, xanh da(形)
trời
337 蓝色 lánsè màu xanh lam (名)
338 篮球 lánqiú bóng rổ (名)
339 老 lǎo hay, thường (副)
340 老 lǎo xưng hô thân mậtkém
với người
tuổi (dùng cho nam)
341 老年 lǎonián tuổi già (名)
342 老朋友 lǎo péngyǒu bạn cũ (名)
343 老是 lǎo·shì hay, thường (tiêu (名)
cực)
344 离 lí cách (动)
345 离开 líkāi rời khỏi (动)
346 礼物 lǐwù lễ vật, quà (名)
347 里头 lǐtou bên trong (名)
348 理想 lǐxiǎng ước mơ, lý tưởng(名)
349 例如 lìrú ví dụ (动)
350 例子 lìzi ví dụ (名)

You might also like