You are on page 1of 23

STT TỪ VỰNG ÂM HÁN CÁCH ĐỌC

1 像 TƯỢNG tượng ぞう
2 開発 KHAI PHÁT khai thác, phát triển かいはつ
3 個性 CÁ TÍNH cá tính こせい
4 成果 THÀNH QUẢ thành quả せいか
5 世代 THẾ ĐẠI thời kì せだい
6 学部 HỌC BỘ khoa がくぶ
7 系統 HỆ THỐNG hệ thống けいとう
8 予想 DỰ TƯỞNG dự tưởng よそう
9 機能 CƠ NĂNG cơ năng, chức năng きのう
10 乳児 NHŨ NHI trẻ sơ sinh にゅうじ
nắm bắt, lĩnh hội,
11 把握 BẢ ÁC はあく
hiểu được
12 年次 NIÊN hàng năm ねんじ
13 部下 BỘ HẠ cấp dưới ぶか
chợ/ いちば/
14 市場 THỊ TRƯỜNG
thị trường しじょう
15 悪臭 ÁC XÚ mùi hôi あくしゅう
16 怪談 QUÁI ĐÀM chuyện ma かいだん
17 若者 NHƯỢC GIẢ người trẻ わかもの
18 投票 ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu とうひょう
19 デザイン thiết kế
20 微生物 VI SINH vi sinh vật びせいぶつ
21 在籍 TẠI TỊCH đăng kí ざいせき
22 数値 SỐ TRỊ số liệu, giá trị bằng số すうち
23 配置 PHỐI TRÍ bố trí はいち
24 拡大 QUẢNG ĐẠI mở rộng かくだい
25 発生 PHÁT SINH phát sinh はっせい
26 認識 NHẬN THỨC nhận thức にんしき
27 工場 CÔNG TRƯỜNG công trường こうじょう
28 相当 TƯƠNG ĐƯƠNG tương đương そうとう
29 商店 THƯƠNG ĐIẾM cửa hàng しょうてん
30 事態 SỰ THÁI tình hình じたい
31 達成 ĐẠT THÀNH đạt được たっせい
32 業績 NGHIỆP TÍCH thành tích ぎょうせき
33 列車 LIỆT XA tàu hỏa れっしゃ
34 体験 THỂ NGHIỆM trải nghiệm たいけん
35 忠実 TRUNG THỰC trung thực, trung thành ちゅうじつ
36 ~致す TRÍ làm いつす
37 察する SÁT cảm nhận, cảm thấy さっする
38 きちっと ngăn nắp きちっと
39 仕組み SĨ TỔ cơ cấu tổ chức しくみ
マニュア
40 sách hướng dẫn マニュアル

41 層 TẰNG tầng lớp そう
42 巣 SÀO tổ chim, hang ổ す
43 臭い XÚ mùi hôi くさい
44 発展 PHÁT TRIỂN phát triển はってん
45 過程 QUÁ TRÌNH quá trình かてい
46 原則 NGUYÊN TẮC nguyên tắc げんそく
47 応募 ỨNG MỘ ứng tuyển おうぼ
48 規制 QUY CHẾ quy chế きせい
49 現象 HIỆN TƯỢNG hiện tượng げんしょう
50 幽霊 U LINH ma ゆうれい
51 保険 BẢO HIỂM bảo hiểm ほけん
tiến sĩ/ はかせ/
52 博士 BÁC SĨ
thạc sĩ はくし
53 指摘 CHỈ TRÍCH chỉ trích してき
54 上司 THƯỢNG TI cấp trên じょうし
55 物質 VẬT CHẤT vật chất ぶっしつ
56 活性 HOẠT TÍNH hoạt tính かっせい
57 電流 ĐIỆN LƯU dòng điện でんりゅう
58 苛め HÀ bắt nạt いじめ
59 ポイント điểm ポイント
60 とっきに ngay lập tức とっきに
61 鬼 QUỶ con quỷ おに
62 塔 THÁP tháp, chùa とう
63 事業 SỰ NGHIỆP sự nghiệp じぎょう
64 詩人 THI NHÂN nhà thơ しじん
65 女優 NỮ ƯU nữ diễn viên じょゆう
66 削減 TƯỚC GIẢM cắt giảm さくげん
67 未熟 VỊ THỤC chău chín chắn みじゅく
68 減少 GIẢM THIỂU suy giảm, giảm bớt げんしょう
69 行為 HÀNH VI hành vi こうい
70 出身 XUẤT THÂN xuất thân しゅっしん
71 倫理 LUÂN LÍ đạo lí luân thường りんり
72 診断 CHẨN ĐOÁN chẩn đoán しんだん
73 分担 PHÂN ĐAM chia sẻ, gánh vác ぶんたん
74 政策 CHÍNH SÁCH chính sách せいさく
積む=重ね
75 TÍCH/ TRỌNG chồng chất つむ=かさねる

phát huy, tận dụng, làm
76 生かす SINH いかす
sống lại
77 華やかな HOA huy hoàng, lộng lẫy はなやか
78 パジャマ quần áo ngủ
79 手分け THỦ PHÂN chia nhau, phân chia てわけ
80 嗜好品 THỊ HẢO PHẢM chất kích thích しこうひん
81 睨む NGHỄ lườm liếc にらむ
82 嫌に HIỀM chán ghét いやに
83 候補 BỐ HẬU ứng tuyển こうほ
84 希望 QUY MÔ quy mô きぼう
85 沸騰 PHÍ ĐẰNG sôi sục ふっとう
86 推移 SUY DI thay đổi すいい
87 対応 ĐỐI ỨNG đối ứng たいおう
88 参照 THAM CHIẾU đối chiếu さんしょ
89 騒音 TAO ÂM tiếng ồn そうおん
90 充実 TRUNG THỰC đầy đủ じゅうじつ
91 典型 ĐIỂN HÌNH điển hình てんけい
新型<= TÂN HÌNH/ しんがた<=>
92 kiểu mới<=> kiểu cũ
>旧式 CỬU THỨC きゅうしき
93 口論 KHẨU LUẬN tranh cãi こうろん
94 破壊 PHÁ HOẠI phá hoại はかい
95 庶民 THƯỜNG DÂN dân thường しょみん
96 本文 BẢN VĂN đoạn văn ほんぶん
97 抑制 ỨC CHẾ ức chế よくせい
98 序文 TỰ VĂN lời tựa じょぶん
99 抑える ỨC kìm nén おさえる
二酸化炭 NHỊ TOAN HÓA
100 khí CO2 にさんかたんそ
素 TOAN TỐ
101 隠す ẨN che giấu かくす
102 張る TRƯƠNG căng ra はる
103 奢る XA khao. chiêu đãi おごる
104 倒産 ĐẢO SẢN phá sản とうさん
105 返済 PHẢN TẾ hoàn trả へんさい
106 統治 THỐNG TRỊ thống trị とうち
107 伝承 TRUYỀN THỪA truyền lửa でんしょ
108 是正 THỊ CHÍNH chỉnh đốn ぜせい
109 進化 TIẾN HÓA tiến hóa しんか
110 出産 XUẤT SẢN sinh đẻ しゅっさん
111 購入 CẤU NHẬP mua vào こうにゅう
112 交付 GIAO PHÓ giao phó こうふ
113 改革 CẢI CÁCH cải cách かいかく
114 一括 NHẤT QUÁT phát hết いっかつ
115 当選 ĐƯƠNG TUYỂN đương tuyển とうせん
116 詰める CẬT nhồi nhét, thu hẹp つめる
117 挙げる CỬ đưa ra, nêu ra あげる
118 塞がる DẪN kín lịch, bịt kín, đầy ふさがる
119 取り引き THỦ PHÂN trao đổi buôn bán とりひき
アンケー
120 điều tra アンケート

121 毒 ĐỘC độc どく
122 棒 BỔNG gậy ぼう
123 形態 HÌNH THÁI hình thái けいたい
124 効率 HIỆU SUẤT hiệu quả こうりつ
125 視覚 THỊ GIÁC thị giác しかく
126 資本 TƯ BẢN vốn しほん
127 湯水 THANH THỦY nước nóng lạnh ゆみず
128 理性 LÍ TÍNH lí trí りせい
129 採用 THẢI DỤNG tuyển dụng さいよう
NGHỊCH
130 逆転 xoay ngược ぎゃくてん
CHUYỂN
THƯỢNG
131 上昇 tăng lên じょうしょう
THĂNG
132 当然 ĐƯƠNG NHIÊN đương nhiên とうぜん
133 隊員 ĐỘI VIÊN đội viên たいいん
134 証拠 CHỨNG CỨ bằng chứng しょうこ
135 相応 TƯƠNG ỨNG tương ứng そうおう
136 葉書 DIỆP THƯ bưu thiếp はがき
137 当店 ĐƯƠNG ĐIẾM cửa hàng とうてん
138 お勧め KHUYẾN gợi ý おすすめ
139 もたらす mang lại もたらす
140 メーカー nhà sản xuất メーカー
141 暦 LỊCH lịch こよみ
142 脚 CƯỚC chân あし
143 大幅 ĐẠI PHÚC rộng lớn, mạnh mẽ おおはば
144 老人 LÃO NHÂN người già ろうじん
145 従来 TÒNG LAI bấy lâu nay じゅうらい
146 良質 LƯƠNG CHẤT chất lượng tốt りょうしつ
147 吸血 HẤP HUYẾT hút máu きゅうけつ
148 権力 QUYẾN LỰC quyền lực けんりょく
149 加工 GIA CÔNG gia công かこう
150 改定 CẢI ĐỊNH đính chính かいてい
151 継続 KẾ TỤC kế tục けいぞく
152 欠如 KHUYẾT NHƯ thiếu sót けつじょ
153 口元 KHẨU NGUYÊN vùng quanh miệng くちもと
154 自社 TỰ XÃ cty じしゃ
155 突如 ĐỘT NHƯ đột nhiên とつじょ
156 航空 HÀNG KHÔNG hàng không こうくう
157 労わる LAO chăm sóc いたわる
huống chi, đương nhiên
158 まして まして

159 ロマン lãng mạn ろまん
ボイコッ
160 tẩy chay ぼいこっと

161 役割 DỊCH CÁT vai trò やくわり
162 手際 THỦ TẾ tài nghệ てぎわ
163 色彩 SẮC THÁI màu sắc しきさい
164 雇用 CỐ DỤNG tuyển dụng こよう
HƯỚNG
165 向上 cải tiến, nâng cao こうじょう
THƯỢNG
166 考慮 KHẢO LỰ quan tâm こうりょ
167 精神 TINH THẦN tinh thần せいしん
168 酷使 KHỐC SỬ dùng quá mức, lạm dụng こくし
169 行政 HÀNH CHÍNH hành chính ぎょうせい
170 体制 THỂ CHẾ thể chế たいせい
171 農薬 NÔNG DƯỢC thuốc trừ sâu のうやく
172 意図 Ý ĐỒ ý đồ いと
無言 VÔ NGÔN むごん
173 im lặng
沈黙 TRẦM MẶC ちんもく
người buôn bán, kinh
174 業者 NGHIỆP GIẢ かくしゅ
doanh
175 各種 CÁC CHỦNG các loại ぎょうしゃ
176 禁物 CẤM VẬT điều cấm kị かくしゅ
177 存じる TỒN biết( khiêm nhường ngữ) ぞんじる
178 三日月 TAM NHẬT trăng lưỡi liềm みかづき
NGUYỆT
満月 trăng tròn まんげつ
MÃN NGUYỆT
179 寝かせる TẨM cho ngủ, đặt nằm xuống ねかせる
180 キャリア kinh nghiệm nghề nghiệp きゃりあ
mũi ひたい
181 額 NGẠCH
số tiền, khoản tiền がく
bồi dưỡng, nuôi nấng,
182 養う DƯỠNG やしなう
chăm sóc
183 促す XÚC khuyến khích, nhắc nhở うながす
184 滲む SẤM rò rỉ, bị thấm, nhòe, ố にじむ
呟く HUYỀN lầm bầm つぶやく
185 囁く CHIẾP thì thầm, xào xạc ささやく
186 絡む LẠC vướng vào, dính vào からむ
187 罵る MẠ lăng mạ, chửi rủa ののしる
188 謙る KIÊM khiêm tốn へりくだる
189 不順 BẤT THUẬN thất thường ふじゅん
190 好評 HẢOBÌNH đáng giá cao こうひょう
191 石油 THẠCH DU dầu mỏ せきゆ
192 短大 ĐOẢN ĐẠI cao đẳng たんだい
193 演技 DIỄN KĨ biểu diễn えんぎ
194 間柄 GIAN BÍNH mối quan hệ あいだがら
195 訴える TỐ kiện tụng, khiếu nại うったえる
196 苛立つ HÀ LẬP cáu いらだつ
197 演じる DIỄN biểu diễn えんじる
THÂN HIẾU
198 親孝行 hiếu thảo với bme おやこうこう
HÀNH
引き起こ
199 DẪN KHỞI gây ra vấn đề ひきおこす

コマーシ
200 quảng cáo コマーシャル
ャル
201 火災 HỎA TAI hỏa hoạn かさい
202 花粉 HOA PHẤN phấn hoa かふん
203 週末 CHU MẠT cuối tuần しゅうまつ
204 運命 VẬN MỆNH vận mệnh うんめい
205 素材 TỐ TÀI nguyên liệu, vật chất そざい
206 領域 LĨNH VỰC khu vực, lĩnh vực りょういき
207 瞬間 THUẤN GIAN khoảnh khắc しゅんかん
208 独自 ĐỘC TỰ độc đáo どくじ
209 軽率 KHINH SUẤT khinh suất けいそつ
210 露骨 LỘ CỐT thẳng thắn, rõ ràng ろこつ
211 賢明 HIỀN MINH thông minh けんめい
212 高尚 CAO THƯỢNG lịch sự こうしょう
213 科学 KHOA HỌC hóa học かがく
214 類似 LOẠI TỰ tương tự るいじ
215 叶える DIỆP đạt được, được đáp ứng かなえる
216 添える THIÊM đính kèm そえる
217 案の定 ÁN ĐỊNH đúng như dự tính あんのじょう
218 ずらっと thẳng tắp ずらっと
219 落ち込む LẠC suy sụp, buồn おちこむ
220 どころか chẳng những~ mà còn どころか
221 意向 Ý HƯỚNG ý hướng いこう
222 沈黙 TRẦM MẶC im lặng ちんもく
223 得点 ĐẮC ĐIẾM ghi đeiemr, ghi bàn とくてん
224 直感 TRỰC CẢM trực cảm ちょっかん
225 訴訟 TỐ TỤNG kiện cáo, tranh chấp そしょう
226 推進 THÔI TIẾN dẩy mạnh, xúc tiến すいしん
227 照合 CHIẾU HỢP đối chiếu, so sánh しょうごう
228 指図 CHỈ ĐỒ hướng dẫn, chỉ huy さしず
229 執着 CHẤP TRƯỚC lưu luyến, không quên しゅうじゃく
230 昇進 THĂNG TIẾN thăng tiến しょうしん
231 徴収 TRƯNG THU thu(thuế, tiền,...) ちょうしゅう
232 妥協 THỎA HIỆP thỏa hiệp, thỏa thuận だきょう
233 対処 ĐỐI XỬ đối phó たいしょ
234 漂う PHIÊU tỏa ra, trôi nổi ただよう
235 賄う HỐI trang trải, chi trả まかなう
236 怖がる PHỐ sợ こわがる
237 尽くす TẪN hết sức, tận lực つくる
脱する=抜 THOÁT BẠT だっする・ぬけ
238 vứt bỏ
け出す XUẤT だす
239 シャア ?????
240 取り戻す THỦ LỆ lấy lại, khôi phục とりもどす
241 優先 ƯU TIẾN ưu tiên ゆうせん
242 憂鬱 ƯU UẤT buồn phiền, u sầu ゆううつ
243 敏感 MẪN CẢM mẫn cảm びんかん
244 迅速 TẤN TỐC nhanh chóng, mau lẹ じんそく
245 模倣 MÔ PHỎNG mô phỏng もほう
246 異常 DỊ THƯỜNG lạ thường, khác thường いじょう
247 復興 PHỤC HƯNG phục hưng, phục hồi ふっこう
248 侮辱 VŨ NHỤC lăng mạ, xỉ nhục ぶじょく
249 償う THƯỜNG bồi thường つぐなう
250 担う ĐẢM gánh vác になう
251 鈍感 ĐỘN CẢM đần độn どんかん
252 絶える TUYỆT dừng, ngưng たえる
253 朗らか LÃNG sáng sủa, rạng rỡ ほがらか
254 速やか TỐC nhanh chóng, mau lẹ すみやか
255 たたえる XƯNG tán dương, ca tụng たたえる
256 向き合う HƯỚNG HỢP đối diện むきあう
257 もとより từ đầu, hiển nhiên もとより
結び付け gắn kết, kết nối, liên
258 KẾT PHÓ むすびつけ
る quan
キャラク
259 đặc điểm, tính cách キャラクター
ター
ボランテ
260 tình nguyện ボランティア
ィア
261 握る ÁC nắm, tóm にぎる
262 はかる đo, đếm はかる
263 負担 PHỤ ĐẢM phụ trách, gánh vác ふたん
264 融通 DUNG THÔNG linh hoạt, linh động ゆうずう
265 現地 HIỆN ĐỊA chỗ hiện tại げんち
266 構築 CẤU TRÚC xây dựng こうちく
267 孤立 CÔ LẬP cô lập こりつ
268 吟味 NGÂM VỊ đánh giá, thưởng thức ぎんみ
công kích, tấn công, chỉ
269 攻撃 CÔNG KÍCH こうげき
trích
270 正午 CHÍNH NGỌ giữa trưa しょうご 
271 指定 CHỈ ĐỊNH chỉ định してい
272 寄付 KÍ PHÓ quyên góp, ủng hộ きふ
273 口調 KHẨU ĐIỀU giọng điệu くちょう
274 同士 ĐỒNG SĨ bạn, đồng nghiệp どうし
275 邸宅 ĐỂ TRẠCH biệt thự ていたく
276 亭主 ĐỈNH CHỦ chồng, chủ nhà ていしゅ
277 わざわざ cất công わざわざ
278 関わらず QUAN không liên quan かかわらず
279 第三者 ĐỆ TAM GIẢ bên thứ ba だいさんしゃ
280 危ぶむ NGUY lo sợ あやぶむ
281 欠く KHIẾM thiếu sót, khuyết điểm かく
282 傍ら BĂNG bên cạnh, trong khi かたわら
283 稼ぐ GIÁ kiếm tiền, kiếm điểm かせぐ
284 及ぶ CẬP và およぶ
285 汚れ Ô bị bẩn よごれ
286 謝る NGỘ xin lỗi あやまる
287 見なす KIẾN nhìn quen みなす
288 染みる NHIỄM nhiễm, ngấm しみる
289 満ちる MÃN tràn đầy みちる
かつて=以
290 DĨ TIỀN trước đây かつて=いぜん

291 慣れる QUÁN quen với なれる
いかに=ど như thế nào, như mức
292 いかに
んなに nào
293 興奮 HƯNG PHẤN hưng phấn こうふん
294 始末 THỦY MẠT đầu cuối, nguy hiểm しまつ
295 内部 NỘI BỘ nội bộ ないぶ
296 燃料 NHIÊN LIỆU nhiên liệu ねんりょう
297 犯行 PHẠM HÀNH hung thủ はんこう
298 顧みる CỐ nhìn lại, hồi tưởng かえりみる
299 合間って HỢP GIAN bị ghép cùng あいまって
KHÁCH QUAN
300 客観的 tính khách quan きゃっかんてき
ĐÍCH
301 飾る SỨC dán,trang trí かざる
302 視線 THỊ TUYẾN ánh mắt しせん
303 世間 THẾ GIAN thế gian せけん
304 人物 NHÂN VẬT nhân vật じんぶつ
305 人影 NHÂN ẢNH bóng hình, bóng người ひとかげ
306 親子 THÂN TỬ mẹ và con cái おやこ 
307 真珠 CHÂN CHÂU ngọc trai しんじゅ
制服<=>私 CHẾ PHỤC đồng phục せいふく
308 服 TƯ PHỤC đồ cá nhân しふく
309 素養 TỐ DƯỠNG yếu tố nền tảng そよう
310 作家 TÁC GIA tác gia さっか
311 黒字 HẮC TỰ lời, lãi くろじ
312 ベテラン kì cựu, giỏi ベテラン
313 ウイルス vi rút ウイルス
314 タレント tài năng, ngôi sao タレント
タイミン
315 nhiếp ảnh gia タイミング

カメラマ
316 gia vị, chất tạo mùi カメラマン

HƯƠNG TÂN
317 香辛料 dãy núi こうしんりょう
LIỆU
318 山並み SƠN TỊNH nhân vật chính やまなみ
CHỦ NHÂN
319 主人公 thích và ghét/ kén しゅじんこう
CÔNG
320 好き嫌い HẢO HIỀM すききらい
321 且つ THA hơn nữa 且つかつ
322 収益 THU ÍCH doanh thu しゅうえき
323 墓地 MỘ ĐỊA nghĩa trang ぼち
324 支持 CHI TRÌ ủng hộ しじ
325 実践 THỰC TIỄN thực tiễn じっせん
326 手配 THỦ PHỐI phân phối てはい
327 親和 TÂN HÒA hữu nghị しんわ
328 枠内 KHUNG NỘI trong phạm vi わくない
329 枠外 KHUNG NGOẠI ngoài phạm vi わくがい
330 夕闇 TỊCH ÁM hoàng hôn ゆうやみ
331 満月 MÃN NGUYỆT trăng tròn まんげつ
332 新月 TÂN NGUYỆT trăng non しんげつ
333 風景 PHONG CẢNH phong cảnh ふうけい
334 大臣 ĐẠI THẦN bộ trưởng だいじん
THÔNG
335 通常 thông thường つうじょう
THƯỜNG
336 崩す BĂNG phá hủy くずす
337 文字 VĂN TỰ chữ viết もんじ
338 宝くじ BẢO HIỂM xổ số たからくじ
メッセー
339 tin nhắn メッセージ

HƯNG VỊ  
340 興味深い rất thích きょうみふかい
THÂM
341 他社 THA XÃ công ty khác たしゃ
342 本場 BẢN TRƯỜNG nguồn gốc, nơi sản xuất ほんば
343 外部 NGOẠI BỘ bộ phận bên ngoài がいぶ
344 空間 KHÔNG GIAN không gian くうかん
345 規範 QUY PHẠM tiêu chuẩn もはん
346 身近 THÂN CẬN thân thuộc, lân cận みぢか
347 客間 KHÁCH GIAN phòng khách きゃくま
348 人柄 NHÂN BÍNH nhân cách con người ひとがら
349 流儀 LƯU NGHI châm ngôn sống りゅうぎ
350 呆然 NGỐC NHIÊN đứng hình, thất thần ぼうぜん
351 愚か NGU ngu ngốc おろか
352 なにより hơn tất cả なにより
353 ヒント mẹo, gợi ý ヒント
354 ポーズ tạo dáng ポーズ
355 ショック sốc ショック
356 ビジネス dịch vụ ビジネス
357 トラブル lỗi, sự cố トラブル
NGUYÊN ĐỘNG
358 原動力 sức mạnh động cơ げんどうりょく
LỰC
359 独創性 ĐỘC SANG TÍNH tính sáng tạo, độc lập どくそうせい
360 核家族 HẠCH GIA TỘC gia đình 2 thế hệ かくかぞく
361 跡 TÍCH dấu vết,dấu tích あと
362 紫 TỬ màu tím むらさき
363 争い TRANH chiến tranh, chiến đấu あらそい
NGHỊCH
364 逆上 cơ giận, điên cuồng ぎゃくじょう
THƯỢNG
365 提供 ĐỀ CUNG cung cấp ていきょう
366 双方 SONG PHƯƠNG song phương, 2 bên そうほう
367 再現 TÁI HIỆN tái hiện さいげん
368 喧嘩 HUYÊN HOA cãi nhau けんか
369 悪化 ÁC HÓA xấu đi あっか
370 古代 CỔ ĐẠI cổ đại こだい
371 後半 HẬU BÁN nửa sau こうはん
372 実費 THỰC PHÍ chi phí thực tế じっぴ
373 順序 THUẬN TỰ thứ tự じゅんじょ
374 人員 NHÂN VIÊN nhân viên じんいん
bản thân mình và người
375 自他 TỰ ĐỊA じた 
khác
376 居間 CƯ GIAN phòng khách いま
377 目線 MỤC TUYẾN quan điểm, cách nghĩ めせん
THẾ GIAN
378 世間話 chuyện thế gian せいけんばなし
THOẠI
379 祖父母 TỔ PHỤ MẪU ông bà, tổ tiên そふぼ
XÃ HỘI KHOA
380 社会科学 môn học xã hội しゃかいかがく
HỌC
381 傷 THƯƠNG ĐIẾM vết thương, xước きず
382 苗 MIÊU cây con, cây giống なえ
383 補数 BỔ SỐ bổ sung ほすう
384 不況 BẤT HUỐNG tình hình bất ổn ふきょう
385 停滞 ĐÌNH TRỆ đình trệ, ngưng trệ ていたい
386 必修 TẤT TU cần học, cần sửa ひっしゅう
387 天災 THIÊN TAI thiên tai てんさい
388 神秘 THẦN BÍ thần bí しんぴ
389 職員 CHỨC VIÊN nhân viên しょくいん
390 将棋 TƯƠNG KÌ cờ tướng しょうぎ
THƯƠNG
391 商業 thương mại, buôn bán しょうぎょう
NGHIỆP
392 勝敗 THẮNG BẠI thắng bại しょうはい
393 反発 PHẢN PHÁT phản đối はんぱつ
394 小銭 TIỂU TIỀN tiền lẻ こぜに
395 社交 XÃ GIAO xã giao しゃこう
396 順繰り THUẦN SÀO theo thứ tự じゅんぐり
397 色合い SẮC HỢP phối màu いろあい
398 手掛かり THỦ QUẢI gợi ý, manh mối てがかり
やっつけ
399 đánh bại, hạ gục やっつける

400 無理難題 VÔ LÍ NAN ĐỀ yêu cầu vô lí むりなんだい
401 訪れ PHÓNG thăm おとずれ
402 本質 BẢN CHẤT bản chất ほんしつ
403 民族 DÂN TỘC dân tộc みんぞく
404 財団 TÀI ĐOÀN tổ chức ざいだん
405 問屋 VẤN ỐC kho buôn とんや
406 用語 DỤNG NGỮ thuật ngữ ようご
407 利害 LỢI HẠI lợi và hại りがい
408 履歴 LÍ LỊCH lí lịch りれき
409 例外 LỆ NGOẠI ngoại lệ れいがい
410 訓練 HUẤN LUYỆN huấn luyện くんれん
411 本番 BẢN PHIÊN thật chính thức ほんばん
412 保護 BẢO HỘ bảo hộ ほご
413 台数 THAI SỐ đại số だいすう
414 聴覚 THÍNH GIÁC thính giác ちょうかく
bản lĩnh, nền móng, nền
415 根性 CĂN TÍNH こんじょう
tảng
416 土台 THỔ THAI nền móng, nền tảng とだい
417 目盛り MỤC THỊNH vạch chia, vạch kẻ めもり
418 憎しみ TĂNG hận, căm ghét にくしみ
419 相次ぐ TƯƠNG THỨ liên tiếp あいつぐ
リクエス
420 yêu cầu リクエスト

あかがね
421 銅 ĐỒNG SĨ đồng どう
422 鉢 BÁT chậu はち
423 革命 CÁCH MỆNH cuộc cách mạng かくめい
424 当局 ĐƯƠNG CỤC sở tại とうきょく
425 衝撃 XUNG KÍCH tác động, ảnh hưởng しょうげき
426 勤務 CẦN VỤ làm việc きんむ
427 総額 TỔNG NGẠCH tổng số tiền ぞうがく
428 保守 BẢO TRÌ bảo trì, bảo thủ ほしゅ
429 革新 CÁCH TÂN cách tân, đổi mới かくしん
430 背景 BỐI CẢNH bối cảnh はいけい
431 抜群 BẠT QUẦN xuất chúng ばつぐん
432 財政 TÀI CHÍNH tài chính ざいせい
433 陶器 ĐÀO KHÍ đồ gốm とうき 
434 悲惨 BI THẢM bi thảm ひさん
435 幅広い PHÚC QUẢNG rộng rãi はばひろい
436 けっこう tương đối けっこう
437 感受性 CẢM THỤ TÍNH tính nhạy cảm かんじゅせい
438 もてなす chiêu đãi もてなす
439 白羽の矢
紛らわし
440 PHÂN gây hiểu lầm まぎらわしい

441 斬新 TRẢM TÂN tính mới mẻ ざんしん
442 従順 TỪNG THUẬN ngoan ngoãn じゅうじゅん
443 柔軟 NHU NHUYỄN mềm dẻo じゅうなん
444 素朴 TỐ PHÁC đơn sơ, đạm bạc そぼく
445 不幸 BẤT HẠNH bất hạnh ふこう
446 不振 BẤT CHẤN bất ổn ふしん
447 正体 CHÍNH THỂ hình dạng tự nhiên しょうたい
448 快適 KHOÁI THÍCH sange khoái, dễ chịu かいてき
449 確実 XÁC THỰC xác thực かくじつ
450 感想 CẢM TƯỞNG cảm tưởng かんそう
451 切実 THIẾT THỰC thiết thực せつじつ
452 実態 THỰC THÁI thực trạng じったい
453 率先 SUẤT TIÊN dẫn đầu せっせん
454 無視 VÔ THỊ lờ đi むし
455 飽和 BÃO HÒA bảo hòa ほうわ
456 崩壊 BĂNG HOẠI sụp đổ ほうかい
457 補助 BỔ TRỢ bổ trợ ほじょ
458 批判的 PHÊ PHÁN ĐÍCH mang tính phê phán ひなんてき
459 無神経 VÔ THẦN KINH vô tâm むしんけい
460 相応しい TƯƠNG ỨNG tương thích, phù hợp ふさわしい
461 香り HƯƠNG hương, mùi thơm かおり
462 あえて dám, mạnh dạn あえて
463 補充 BỔ SUNG bổ sung ぼじゅう
464 得票 ĐẮC PHIẾU đạt được phiếu とくひょう
465 捕獲 BỘ HOẠCH bắt giữ ほかく
466 精密 TINH MẬT chính xác, tỉ mỉ, chi tiết せいみつ
467 中旬 TRUNG TUẦN 10 ngày giữ tháng ちゅうじゅん
468 連日 LIÊN NHẬT ngày qua ngày れんじつ
469 未婚 VỊ HÔN chưa kết hôn もこん
470 意地 Ý ĐỊA tâm địa いじ
471 衣装 Y TRANG trang phục いしょう
472 医師 Y SƯ bác sĩ いし
473 目印 MỤC ẤN dấu hiệu, cột mốc めじるし
474 まだしも tạm chấp nhận まさしも
475 意外と Ý NGOẠI ngoài sức tưởng tượng いがいと
476 据える CƯ đặt, để すえる
cảm giác khác biệt như
477 違和感 VI HÒA CẢM いわかん
thế
478 捕まる BỘ bắt, tóm, lấy và giữ つかまる
479 胴体 ĐỖNG THỂ toàn thân, cơ thể どうたい
取り付け
480 THỦ PHÓ lắp đặt とりつける

481 株 CHU cổ phiếu かぶ
482 営み DOANH kinh doanh いとなみ
483 過密 QUÁ MẬT đông đúc かみつ
484 格差 CÁCH SAI chênh lệch, khác biệt かくさ
485 偽物 NGỤY VẬT đồ giả にせもの
486 救急 CỨU CẤP cấp cứu きゅうきゅう
487 業界 NGHIỆP GIỚI giới kinh doanh ぎょうかい
488 議員 NGHỊ VIÊN nghị sĩ, đại biểu quốc hội ぎいん
489 献立 HIẾN LẬP thực đơn こんだて
490 県内 HUYỆN NỘI trong tỉnh けんない
491 害虫 HẠI TRÙNG côn trùng có hại がいちゅう
492 論理 LUÂN LÍ logic ろんり
493 頑固 NGOAN CỐ bảo thủ, ngoan cố がんこ
494 過疎 QUÁ SƠ giảm dân số かそ
495 滑稽 HOẠT KÊ buồn cười, lố bịch こっけい
496 マーク kí hiệu マーク
497 ムード tâm trạng ムード
498 ブーム bùng nổ ブーム
499 スペース khoảng trống スペース
500 心構え TÂM CẤU chuẩn bị tâm lí こころがまえ
501 闇 ÁM chỗ tối, nơi tối やみ
502 源 NGUYÊN bản げん
chậu bát, khí chất, tài
503 器 KHÍ うつわ
năng
504 蕾 LÔI nụ hoa つぼみ
505 即す TỨC dựa vào, dựa trên そくす
506 裂く LIỆT xé, chia cắt さく
507 倣う PHỎNG mô phỏng ならう
508 慕う MỘ hâm mộ, mến yêu したう
509 開拓 KHAI THÁC khai thác, phát triển かいたく
510 公開 CÔNG KHAI công khai こうかい
511 確保 XÁC BẢO đảm bảo かくほ
512 緩和 HOÃN HÒA nới lỏng, bớt căng thẳng かんわ
513 見解 KIẾN GIẢI cách nghĩ, quan điểm けんかい
514 阻止 TRỞ CHỈ cản trở, ngăn chặn そし
515 妨げる PHƯƠNG gây trở ngại, ảnh hưởng さまたげる
516 見習う KIẾN TẬP bắt chước, hoc theo みならう
517 立ち入る LẬP NHẬP đi vào, tiến vào たちうる
突っ掛か xung đột, gây sự , kiếm
518 ĐỘT QUẢI つっかかる
る chuyện
519 ライト ánh sáng ライト
520 ラベル nhãn mác ラベル
521 階 GIAI tầng かい
522 挿す SÁP gắn, cắm さす
523 澄む TRỪNG trong sạch, trong trẻo すむ
524 施す THI ban phát, bố thí ほどこす
525 自己 TỰ KỈ tự bản thân じこ
526 老衰 LÃO SUY già yếu ろうすい
527 合併 HỢP TINH kết hợp, sát nhập がっぺい
528 評論 BÌNH LUẬN bình luận ひょうろん
529 旺盛 VƯỢNG THỊNH thịnh vượng おうせい
530 同然 ĐỒNG NHIÊN giống nhau, tương tự どうぜん
531 不明 BẤT MINH bất minh ふめい
532 耐える NẠI nhẫn nhịn, chịu đựng たえる
tiếc nuối, tận dụng thời
533 惜しむ TÍCH おしむ
gian
534 上回る THƯỢNG HỒI vượt quá うわまわる
535 論じる LUẬN bàn luận ろんじる
536 書き込む THƯ NHẬP viết vào, đièn vào かきこむ
537 言い直す NGÔN TRỰC nói lại いいなおす
538 導き出す ĐẠO XUẤT dẫn ra, đưa ra みちびきだす
539 取り巻く THỦ BÃO xung quanh とりまく
540 見分ける KIẾN PHÂN phân biệt, làm rõ みわける
541 臨む LÂM tiến tới, tiếp cận のぞむ
542 つなぐ nắm つなぐ
thanh khiết, rõ ràng, ngắn
543 簡潔 GIẢN KHIẾT かんけつ
gọn
544 時価 THỜI GIÁ giá hiện tại じか
545 抽選 TRỪU TUYỂN rút thăm ちゅうせん
546 進出 TIẾN SUẤT đầu tư しんしゅつ
547 退化 THOÁI HÓA thoái hóa たいか
548 振動 CHẤN ĐỘNG chấn động しんどう
549 失業 THẤT NGHIỆP thất nghiệp しつぎょう
550 作用 TÁC DỤNG tác dụng さよう
551 残業 TÀN NGHIỆP làm thêm ざんぎょう
552 清掃 THANH TẢO dọn dẹp せいそう
553 勝利 THẮNG LỢI thắng lợi しょうり
554 縮小 XÚC TIỂU thu nhỏ しゅくしょう
555 支障 CHI TRỞ trở ngại ししょう
試みる=試
556 THÍ thử nghiệm, thí nghiệm こころみる

ロープウ
557 cáp treo ロープウェイ
ェイ
見合わせ
558 KIẾN HỢP trì hoãn みあわせる

差し支え
559 SAI CHI trở ngại さしつかえる

HÒA DƯƠNG giao thoa kiểu nhật và わようせっちゅ
560 和洋折衷
CHIẾT TRUNG tây う
561 空く KHÔNG trống vắng あく
562 治療 TRỊ LIỆU trị liệu, điều trị ちりょう
563 専攻 CHUYÊN CÔNG chuyên môn せんこう
564 示唆 THỊ TOA đề xuất, gợi ý しさ
565 創造 SÁNG TẠO sáng tạo そうぞう
566 診療 CHẨN LIỆU thăm khám, chuản đoán しんりょう
567 氾濫 PHIẾN LẠM tràn lan, lũ lụt はんらん
568 分布 PHÂN BỐ phân bố ぶんぷ
569 侵入 XÂM NHẬP xâm nhập しんにゅう
570 疲労 BÌ LAO mệt mỏi ひろう
571 樹立 THỤ LẬP thiết lập じゅりつ
572 発掘 PHÁT QUẬT khai quật はつくつ
573 配慮 PHỐI LỰ quan tâm はいりょ
574 波及 lan truyền はきゅう
575 認知 NHẬN TRI nhận thức にんち
576 展示 TRIỂN THỊ trưng bày, triển lãm てんじ
577 痛感 BỆNH CẢM thấm thía つうかん
578 禁じる CẤM VẬT cấm chỉ きんじる
579 見開く KIẾN KHAI mở to mắt みひらく
かいま見
580 KIẾN hình dung かいまみる

581 腐敗 HỦ BẠI thối rữa, mục nát ふはい
582 落下 LẠC HẠ rơi(đồ vật) らっか
583 誘導 DỤ ĐẠO hướng dẫn, chỉ đạo ゆうどう
584 没収 MỘT THU tịch thu ぼっしゅう
585 膨張 BÀNH TRƯỚNG bành chướng ぼうちゅう
586 冒険 MẠO HIỂM mạo hiểm ぼうけん
587 変動 BIẾN ĐỘNG biến động へんどう
588 分業 PHÂN NGHIỆP phân công ぶんぎょう
589 赴任 PHÓ NHÂM nhậm chức ở nơi khác ふにん
590 反応 PHẢN ỨNG phản ứng はんのう
591 配給 PHỐI CẤP phân phát はいきゅう
592 廃止 PHẾ CHỈ hủy bỏ, bãi bỏ はいし
593 動揺 ĐỘNG DAO dao động どうよう
thay đổi diện mạo, dáng
594 変容 BIẾN DUNG へんよう
vẻ
595 無限 VÔ HẠN vô hạn むげん
596 若干 NHƯỢC CAN một chút, một ít じゃっかん
597 当初 ĐƯƠNG SƠ ngay từ đầu とうしょ
598 パート làm thêm パート
ひょっと
599 có lẽ, ngộ nhỡ ひょうっと
(する)
600 無理強い VÔ LÍ CƯỜNG bắt buộc, buộc むりじい
601 貶す BIẾM chê bai, nói xấu, bôi nhọ けなす
ẩm ướt, dồi dào, phong
602 潤う NHUẬN うるおう
phú
603 非力 PHI LỰC bất lực ひりき
604 刺繍 THỨ nghề thêu ししゅう
605 近年 CẬN NIÊN những năm gần đây きんねん
606 理論 LÍ LUẬN lí luận りろん
607 同一 ĐỒNG NHẤT đồng nhất, giống nhau どういつ
608 ベスト tốt nhất ベスト
609 ほんの chỉ là, chỉ ほんの
610 背ける BỐI quay lưng, làm ngơ そむける
611 据える CƯ đặt, để cố định すえる
612 たやすい DUNG DỊCH đơn giản, dễ dàng たやすい
613 いかなる bất cứ, bằng mọi giá いかなる
レントゲ
614 tia Xquang レントゲン

615 モニター màn hình モニター
ダンプカ
616 xe tải loại đi trên xa mạc ダンプカー

たんぱく
617 chất đạm, protein たんぱく質

bạn đồng niên, cùng
618 同級生 ĐỒNG CẤP SINH どうきゅうせい
khóa
立ち尽く
619 LẬP TẪN thẫn thờ, đứng lặng たちつくす

しかしな
620 tuy nhiên, mặc dù しかしながら
がら
621 だるい mệt mỏi だるい
622 切ない THIẾT đau đớn せつない
623 寝具 TẨM CỤ giường nằm しんぐ
624 美点 MĨ ĐIỂM ưu điểm びてん
625 標語 TIÊU NGỮ khẩu ngữ ひょうご
626 表面 BIỀU DIỆN mặt bên ひょうめん
627 風味 PHONG VỊ hương vị ふうみ
628 部門 BỘ MÔN bộ môn ぶもん
629 文明 VĂN MINH văn minh ぶんめい
630 方面 PHƯƠNG DIỆN phương hướng ほうめん
631 暴力 BẠO LỰC bạo lực ぼうりょく
632 卑しい TI ti tiện いやしい
633 文房具 VĂN PHÒNG CỤ dụng cụ vp ぶんぼうぐ
BÚT KÍ DỤNG
634 筆記用具 dụng cụ viết ひっきようぐ
CỤ
みすぼら
635 cũ nát みすぼらしい
しい
636 味わい VỊ thưởng thức あじわい
637 皮切り BÌ THIẾT bắt đầu かわきり
638 幾らか CƠ bao nhiêu いくらか
639 着任 TRỨ NHÂM nhận chức ちゃくにん
640 謎 MÊ kì lạ なぞ
641 扱い TRÁP đối xử, sử dụng あつかい
642 恐れ KHỦNG lo sợ, e ngại おそれ
643 滞る TRỆ đình trệ, ngưng trệ とどこおる
644 踊る DŨNG nhảy múa おどる
645 覆す PHÚC lật đổ, lậy ngược くつがえす
646 導く ĐẠO chỉ đạo, hướng dẫn みちびく
647 展望 TRIỂN VỌNG triển vọng てんぼう
648 陳列 TRẦN LIỆT trưng bày, triển lãm ちんれつ
649 部室 BỘ ỐC phòng khách ぶしつ
650 郷里 HƯƠNG LÍ quê hương きょうり
mặt nạ (kịch), tiết chế
651 能面 NĂNG DIỆN のうめん
cảm xúc
652 背後 BỐI HẬU phía sau lưng はいご
653 裏切る LÍ THIẾT lật mặt, phản bội うらぎる
654 埋める LÍ chôn lấp うめる
655 膨らむ BÀNH phồng lên ふくらむ
656 馳せる TRÌ phi ngựa, xe はせる
657 痛める THỐNG đau thương いためる
当てはま
658 ĐƯƠNG áp dụng あてはまる

働きかけ
659 ĐỘNG tác động, ảnh hưởng はたらきかける

馴れ馴れ
660 TUẦN suồng sã, quá quen thuộc なれなれしい
しい
661 怠る ĐÃI chểnh mảng, lười nhác おこたる
662 怠惰 ĐÃI NỌA lười biếng たいだ.
663 詳細 TƯỜNG TẾ tường tận, chi tiết しょうさい
664 邪魔 TÀ MA cản trở, vướng じゃま
665 厳密 NGHIÊM MẬT nghiêm ngặt, chặt chẽ げんみつ
666 懸命 HUYỀN MỆNH cố gắng hết sức けんめい
667 危機 NGUY CƠ nguy cơ きき
668 課題 KHÓA ĐỀ chủ đề かだい
669 未知 VỊ TRI chưa biết みち
670 無為 VÔ VI không làm gì, mặc kệ むい
671 内閣 NỘI CÁC nội các chính phủ ないかく
672 利点 LỢI ĐIỂM điểm lợi りてん
673 粒状 LẠP TRẠNG dạng hình phạt ぶつじょう
674 領土 LÃNH THỔ lãnh thổ りょうど
bây giờ, hiện tại
675 目下 MỤC HẠ めした
cấp dưới
676 道具 ĐẠO CỤ dụng cụ どうぐ
677 勤勉 CẦN MIỄN chăm chỉ きんべん.
678 鍛える ĐOÁN きたえる rèn luyện きたえる
679 建て直す KIẾN TRỰC xây dựng lại たてなおす
目の当た
680 MỤC ĐƯƠNG trước mắt, trực tiếp めのあたり

681 影 ẢNH かげ bóng hình, bóng người かげ
682 貫く QUÁN つらぬく xuyên qua, xuyên thủng つらぬく
683 著名 TRỨ DANH nổi tiếng ちょめい.
684 優勢 ƯU THẾ ưu thế ゆうせい
685 関数 QUAN SỐ hàm số かんすう
686 明快 MINH KHOÁI rõ ràng, minh bạch めいかい
687 観客 QUAN KHÁCH quan khách かんきゃく.
688 適正 THÍCH CHÍNH hợp lí, thích hợp てきせい
689 特殊 ĐẶC THÙ đặc thù とくしゅ.
690 地味 ĐỊA VỊ đơn giản, dễ dàng じみ
691 嫌味 HIỀM VỊ khó chịu いやみ.
692 避難 TỊ NẠN tránh nạn, tị nạn ひなん
693 明朗 MINH LÃNG vui vẻ, sáng sủa めいろう
694 任務 NHIỆM VỤ nhiệm vụ にんむ.
695 個別 CÁ BIỆT cá biệt こべつ.
696 改める CẢI sửa đổi, cải thiện あらためる.
697 丸める HOÀN cuộn tròn, vo tròn まるめる
698 不可欠 BẤT KHẢ không thể thiếu ふかけつ
かかりつ
699 thân quen かかりつけ

慣れ親し
700 QUÁN THÂN trở nên thân quen なれしたしむ

mồi, thức ăn cho động
701 餌 NHỊ えさ
vật
702 核 HẠCH hạt nhân かく
703 ゆとり dư thừa ゆとり
704 丸み CỬU tròn lại まるみ
705 愛情 ÁI TÌNH tình cảm, tình thương あいじょう
706 愛想 ÁI TƯỞNG thân thiện, gần gũi あいそう
707 遺跡 DI TÍCH di tích いせき.
708 無茶 VÔ TRÀ quá mức, liều lĩnh むちゃ
709 映像 ÁNH TƯỢNG hình ảnh えいぞう.
710 下線 THỊ TUYẾN đường gạch chân かせん
711 花壇 HOA ĐÀN vườn hoa かだん.
712 画面 HỌA DIỆN màn hình がめん
713 怪獣 QUÁI THÚ quái thú かいじゅう.
714 各地 ĐỊA CHI các nơi かくち
715 格別 CÁCH BIỆT ngoại lệ かくべつ
bằng cấp, trình độ học
716 学歴 HỌC LỊCH がくれき
vấn
717 飲料 THỰC LIỆU ăn uống いんりょう
718 引き分け DẪN HÒA hòa, ngang điểm ひきわけ
719 箇条書き CỐ ĐIỀU ghi theo từng khoản かじょうがき
そっぽを
720 HƯỚNG phớt lờ, làm ngơ そっぽをむく
向く
bế tắc, bịt kín, chặn
721 塞ぐ TẮC ふさぐ
ngang
722 囲む VI bao vây かこむ
723 弾く chơi(nhạc cụ) はじく
724 励む LỆ cố gắng phấn đấu はげむ
725 繋げる HỆ kết nôus つなげる
726 もがく vùng vẫy, đấu tranh もがく
727 ぼやく càu nhàu, than ぼやく
728 嘗める THƯỜNG coi thường なめる.
729 果たす QUẢ hoàn thành はたす
730 一切 NHẤT THIẾT hoàn toàn, toàn bộ いっさい
731 密接 MẬT TIẾP mật thiết みっせつ
732 惑星 HOẶC TINH hành tinh わくせい
733 労力 LAO LỰC lao lực ろうりょく
734 路線 LỘ TUYẾN tuyến đường, lộ trình ろせん
PHƯƠNG
735 方向 phương hướng ほうこう
HƯỚNG
736 取り巻く THỦ QUYỂN xung quanh, bao vậy とりまく
737 不必要 BẤT TẤT cần thiết ふひつよう
738 つくづく tỉ mỉ, sâu sắc つくづく
739 それゆえ vì vậy, cho nên それゆえ
740 持て余す TRÌ DƯ quá nhiều もてあます
741 勝る THẮNG vượt trội, áp đảo まさる
742 採る THẢI tuyển dụng とる
743 支え CHI chống đỡ, hỗ trợ ささえる
744 殴る ẨU đấm なぐる
745 筋肉 CÂN NHỤC cơ bắp きんにく
746 半額 BÁN NGẠCH giảm nửa giá はんがく
747 都度 ĐÔ ĐỘ mỗi lần, mỗi khi つど
748 交わす GIAO trao đổi, giao dịch かわす
749 広める QUẢNG truyền bá ひろめる
750 刺さる THỨ/THÍCH bị đâm, mắc ささる
751 整える CHỈNH chuẩn bị ととのえる
752 どうやら dường như, hay là どうやら
753 たしなむ cẩn thận たしなむ
754 細長い TẾ TRƯỜNG thon dài ほそながい
755 盛り込む THỊNH NHẬP bao gồm, đưa vào もりこむ
かなわな
756 không thích hợp かなわない

757 持ち込む TRÌ NHẬP mang vào もちこむ
移り変わ わるうつりかわ
758 DI BIẾN thay đổi, chuyển đổi
る す
759 肖像画 TIÊU TƯỢNG bức chân dung しょうぞうが
言い聞か
760 NGÔN VĂN căn dặn いいきかせる
せる
761 丘 KHÂU đỉnh đồi おか
762 自慢 TỰ MÃN tự mãn じまん
763 帰巣 QUY SÀO trở về tổ きそう
764 辞職 TỪ CHỨC từ chức じしょく
765 犠牲 HI SINH hi sinh ぎせい
766 宮殿 CUNG ĐIỆN cung điện きゅうでん
767 委託 ỦY THÁC uỷ thác いたく
768 機転 CƠ CHUYỂN khéo léo きてん
769 膨大 BÀNH ĐẠI to lớn khổng lồ ぼうだい
770 極端 CỰC ĐOAN cực đoan きょくたん
771 安心 AN TÂM an tâm あんしん
772 過酷 QUÁ KHỐC nghiêm khắc khôc liệt かこく
773 映る ÁNH TƯỢNG phản chiếu うつる
774 緩やか HOÃN lỏng lẻo ゆるやか
775 大まか ĐẠI chung chung sơ sơ おおまか
776 居心地 CƯ TÂM ĐỊA cảm giác thoải mái いごこち
TƯƠNG ĐỐI
777 相対的 mang tính tương đối そうたいてき
ĐÍCH
778 苦しむ KHỔ buồn phiền くるしむ
779 束ねる THÚC bó buộc たばねる
エレガン
780 thanh lịch tao nhã —

781 基盤 CƠ BÀN cơ bản きばん
782 基金 CƠ KIM ngân quỹ ききん
783 収録 THU LỤC thu hình しゅうろく
784 出費 XUẤT PHÍ chi phí しゅっぴ
785 出品 XUẤT PHẨM trưng bày しゅっぴん
786 技能 KĨ NĂNG kỹ năng ぎのう
787 地元 ĐỊA NGUYÊN đp じもと
788 側面 TRẮC DIỆN mặt bên そくめん
789 太鼓 THÁI CỔ cái trống たいこ
790 改修 CẢI TU cải tạo かいしゅう
791 体調 THỂ ĐIỀU tình trạng cơ thể たいちょう
792 大衆 ĐẠI CHÚNG quần chúng だいしゅう
793 大地 ĐẠI ĐỊA Mặt đất だいち.
794 大方 ĐẠI PHƯƠNG đại khái おおかた
795 照明 CHIẾU MINH chiếu sáng しょうめい
thay đổi điều chuyền
796 異動 DI ĐỘNG いどう
nhân sự
797 質疑 CHẤT NGHI chất vấn câu hỏi しつぎ
798 控える KHỐNG kiềm chế ひかえる
799 帯びる ĐỚI mang đeo cảm nhận おびる
THÁI DƯƠNG
800 太陽光 anh sáng mặt たいようこう
QUANG
801 昼食 TRÚ THỰC bữa trưa ちゅうしょく
802 通路 THÔNG LỘ đường đi つうろ
803 徒歩 ĐỒ BỘ đi bộ とほ
804 回避 HỒI TỊ né かいひ
805 加入 GIA NHẬP tham gia かにゅう
806 自覚 TỰ GIÁC tự giác じかく
807 加担 GIA ĐẢM đồng loã かたん
808 代行 ĐẠI HÀNH thay thế だいこう
809 緊迫 KHẨN BÁCH cấp bách きんぱく
810 一見 NHẤT KIẾN thoáng qua いっけん
811 蓄積 SÚC TÍCH tích luỹ ちくせき
812 収集 THU TẬP thu gom しゅうしゅう
813 処置 XỬ TRÍ điều trị, sử dụng しょち
814 打開 ĐẢ KHAI tháo gỡ だかい
815 忠告 TRUNG CÁO lời khuyên ちゅうこく
816 登録 ĐĂNG LỤC dky とうろく
817 独占 ĐỘC CHIẾM độc chiếm どくせん
818 警戒 CẢNH GIỚI cảnh báo けいかい
819 極める CỰC rèn luyện cố gắng きわめる
820 大通り ĐẠI THÔNG đường lớn おおどおり
821 マスコミ truyền thông báo trí マスコミ
822 スタジオ phòng thu âm スタジオ
823 フォーム khuôn mẫu フォーム
コントロ
824 quản lí コントロール
ール
825 いざ vậy thì いざ
826 退職 THOÁI CHỨC nghỉ việc たいしょく
827 議題 NGHỊ ĐỀ thảo luận ぎだい
828 象徴 TƯỢNG TRƯNG biểu tượng しょうちょう
829 申請 THÂN THỈNH đăng kí しんせい
830 進行 TIẾN HÀNH tiến hàmh しんこう
831 進展 TIẾN TRIỂN tiến triển しんてん
832 吹聴 XUY THÍNH rêu rao loan tin ふいちょう
833 肝心 CAN TÂM quan trọng かんじん
834 退治 THOÁI TRỊ huỷ diệt たいじ
835 近視 CẬN THỊ cận thị きんし
836 待遇 ĐÃI NGỘ đãi ngộ たいぐう
837 推測 THÔI TRẮC phỏng đoán dự đoán すいそく
838 生息 SINH TỨC sinh sống せいそく
839 設置 THIẾT TRÍ bố trí sắp xếp せっち
840 走行 ĐỒ HÀNH chạy xe trên đường ほこう
841 助言 TRỢ NGÔN lời khuyên じょげん
KHUYNH
842 傾向 khuynh hướng けいこう
HƯỚNG
843 遠視 VIỄN THỊ viễn thị えんし
844 著しい ĐỒ HÀNH đáng kể いちじるしい
845 余儀ない DƯ NGHĨA không thể tránh được よぎない
846 とうてい hoàn toàn, toàn bộ とうてい
847 受け継ぎ THỤ KẾ kế tục うけつぎ
受け止め
848 THỤ CHỈ tiếp nhận うけとめる

ニュアン
849 sắc thái ニュアンス

言いふら
850 NGÔN loan tin 言いふらす

851 視察 THỊ SÁT thị sát しさつ
852 原始 NGUYÊN THỦY nguyên thuỷ, sơ khai げんし
853 世論 THẾ LUẬN thé luận, dư luận せろん
854 再建 TÁI KIẾN tái xây dựng さいけん
855 読者 ĐỘC GIẢ độc giả どくしゃ
856 相互 TƯƠNG HỖ hỗ trợ lẫn nhau そうご
857 確信 XÁC TÍN tin tưởng, đảm bảo かくしん
858 疑惑 NGHI HOẶC nghi hoặc ぎわく
859 獲得 HOẶC ĐẮC thu đc, có đc かくとく
860 拡散 KHUẾCH TÁN khuyếch tán かくさん
861 改良 CẢI LƯƠNG cải tiến かいりょう
862 血液 HUYẾT DỊCH máu けつえき
863 血管 HUYẾT QUẢN mạch máu けっかん
864 権威 QUYỀN UY quyền uy けんい
865 原作 NGUYÊN TÁC nguyên bản げんさく
866 革新 CÁCH TÂN cách tân, đổi mới かくしん
867 啓蒙 KHẢI MÔNG khai sáng けいもう
868 結束 KẾT THÚC kết nối, bó buộc けっそく
869 抗議 KHÁNG NGHỊ kháng nghị こうぎ
870 講義 GIẢNG NGHĨA bài giảng こうぎ
871 もはや đã, rồi もはや
872 くっきり rõ ràng くっきり
873 ひたすら hòan toàn chân thành ひたすら
もしかし
874 có lẽ もしかして

とりあえ
875 trước tiên とりあえず

876 獣 THÚ thú けだもの
877 やたら vô cùng やたら
878 なんと không thể được なんと
879 真相 CHÂN TƯƠNG chân tướng しんそう
880 諸君 CHƯ QUÂN mọi người しょくん
881 瞬発 THUẤN PHÁT phản xạ, sức nảy しゅんぱつ
882 宿命 TÚC MỆNH vận mệnh, số phận しゅくめい
883 樹木 THỤ MỘC lùm cây, cây cối じゅもく
884 手順 THỦ THUẬN trình tự てじゅん
885 原料 NGUYÊN LIỆU nguyên liệu げんりょう
người phục vụ, người
886 車掌 XA CHƯỞNG しゃしょう
bán vé
887 人材 NHÂN TÀI nhân tài, nhân công じんざい
888 結成 KẾT THÀNH thành lập けっせい
889 購読 CẤU ĐỘC việc đặt mua báo こうどく
890 極言 CỰC NGÔN nói cực đoan, nói thẳng きょくげん
891 均衡 QUÂN HÀNH きんこう
892 情勢 TÌNH THẾ tình thế, trạng thái じょうせい
893 救済 CỨU THẾ viện trợ, cứu giúp きゅうさい
894 系統 HỆ THỐNG hệ thống けいとう
quyết ý, quyết định,
895 決意 QUYẾT Ý けつい
quyết tâm
896 傑作 KIỆT TÁC kiệt tác けっさく
897 実家 THỰC GIA nhà bố mẹ đẻ じっか
898 いかにも いかにも
899 取り分け THỦ PHÂN đặc biệt, nổi bật とりわけ
900 取り組む THỦ TỔ nỗ lực, chuyên tâm とりくむ
901 人質 NHÂN CHẤT con tin ひとじち
hình vẽ, hình ảnh, biểu
902 図形 ĐỒ HÌNH ずけい
đồ
903 寸前 THỐN TIỀN sắp, gần, suýt すんぜん
904 正規 CHÍNH QUY chính quy, hính thức せいき
phôi, chất liệu ban đầu;
905 生地 SINH ĐỊA きじ
vải may quần áo
906 先方 TIÊN PHƯƠNG phía đối phương せんぽ
907 線路 TUYẾN LÔ tuyến đường. lộ trình せんろ
908 前提 TIỀN ĐỀ tiền đề ぜんてい
909 食卓 THỰC TRÁC bàn ăn しょくたく
910 細菌 TẾ KHUẨN vi trùng, vi khuẩn さいきん
911 私鉄 TƯ THIẾT đường sắt tư nhân してつ
912 近代 CẬN ĐẠI cận đại きんだい
913 使命 SỬ MỆNH sứ mệnh, nhiệm vụ しめい
914 思惑 TƯ HOẶC ý đồ, cách nhìn nhận しわく
915 雑音 TẠP ÂM tạp âm ざつおん
916 脂肪 CHI PHƯƠNG mỡ しぼう
917 工学 CÔNG HỌC môn kĩ thuật công nghiệp こうがく
918 好物 HẢO VẬT món ăn ưa thích こうぶつ
919 功績 CÔNG TÍCH công lao, thành tích こうせき
920 言動 NGÔN ĐỘNG lời nói và hành động げんどう
921 視野 THỊ DÃ tầm hiểu biết, tầm nhìn. しや
922 寺院 TỰ VIỆN chùa chiền, đền thờ じいん
923 繰り返す SÀO PHẢN lặp đi lặp lại くりかえす
924 洗面所 TẨY DIỆN SỞ chỗ rửa mặt せんめんじょ
dọn dẹp sau khi xong
925 後片付け HẬU PHIẾN PHÓ あとかたづけ
việc
926 手柄 THỦ BÍNH thành tích てがら
927 単調 ĐƠN ĐIỀU đơn điệuc tẻ nhạt たんちょう
928 誠意 THÀNH Ý thanhf ý せいい
929 党派 ĐẢNG PHÁI đảng phái とうは
930 台本 ĐÀI BẢN kịch bản だいほん
931 単身 ĐƠN THÂN đơn thân たんしん
932 税率 THUẾ SUẤT tỷ lệ thuế, % thuế ぜいりつ
933 先頭 TIÊN ĐẦU tiên phong, dẫn đầu せんとう
934 繊維 TIÊM DUY sợi tổng hợp せんい
935 善悪 THIỆN ÁC thiện ác ぜんあく
936 全集 TOÀN TẬP toàn tập ぜんしゅう
937 全面 TOÀN DIỆN tất cả các mặt ぜんめん
938 窓口 SONG KHẨU cửa soát vé まどぐち
939 壮健 TRÁNG KIỆN khoẻ mạnh, tráng kiện そうけん
Từ chung dùng để chỉ
940 足腰 TÚC YÊU phần chân và thắt lưng, あしこし
cổ chân
941 青春 THANH XUÂN thanh xuân せいしゅん
942 怠慢 ĐÃI MẠN lười biếng, chậm chạp たいまん
943 先端 TIÊN ĐOAN mũi nhọn, đi đầu せんたん
944 態勢 THÁI THẾ thái độ たいせい
945 心身 TÂM THÂN tâm hồn và thể chất しんしん
946 怠け者 ĐÃI GIẢ người lười biếng なまけもの
947 値打ち TRỊ ĐẢ giá trị ねうち
948 折り返し CHIẾT PHẢN ngay lập tức, lại おりかえし
949 台無し ĐÀI VÔ công cốc, vô nghĩa, bị だいなし
950 帯 ĐỚI đai, thắt lưng おび
951 地中 ĐỊA TRUNG trong lòng đất ちちゅう
952 地帯 ĐẠI THẾ vùng. Khu ちたい
953 知事 TRI SỰ thị trưởng. Tỉnh trưởng ちじ
954 熱気 NHIỆT KHÍ hừng hực khí thế ねっき
động cơ. Nguyên nhân.
955 動機 ĐỘNG CƠ どうき
Lý do
956 司法 TI PHÁP tư pháp しほう
957 職務 CHỨC VỤ chức vụ. Nhiệm vụ. Cv しょくむ
958 特色 ĐẶC SẮC đặc sắc とくしょく
959 特産 ĐẶC SẢN đặc sản とくさん
960 特権 ĐẶC QUYỀN đặc quyền とっけん
961 特技 ĐẶC CHI kĩ năng đặc biệt とくぎ
962 道筋 ĐẠO CÂN con đường みちすじ
963 天然 THIÊN NHIÊN thiên nhiên てんねん
964 同義 ĐỒNG NGHĨA cùng nghĩa どうぎ
965 頭脳 ĐẦU NÃO bộ não. Đầu não ずのう
966 当社 ĐƯƠNG XÃ công ty chúng tôi とうしゃ
967 盗難 ĐẠO NAN vụ trộm. Ăn cắp とうなん
968 東洋 ĐÔNG DƯƠNG đông dương とうよう
969 東西 ĐÔNG TÂY đông tây とうざい
970 内蔵 NỘI TÀNG sự lắp đặt bên trong ないぞう
971 動揺 ĐỘNG DAO giao động どうよう
ĐƯƠNG PHIÊN
972 当番制 chê độ làm việc theo lượt とうばんせい
CHẾ
973 虫食い TRÙNG THỰC bị sâu mục. Bị mọt ăn むしくい
để làm sau. Hoãn lại , thứ
974 二の次 NHỊ THỨ にのつぎ
yếu
975 難 NAN tai nạn. Khó khăn なん
976 研ぐ NGHIÊN mài rũa, chà sát とぐ
977 兆し TRIỆU hiệu, điềm báo きざし
978 着物 TRƯỚC VẬT kimono きもの
979 田園 ĐIỀN VIÊN vùng nông thôn, miền でんえん
980 秩序 TRẬT TỰ trật tự ちつじょ
981 胃腸 VỊ TRƯỜNG dạ dày いちょう
982 長寿 TRƯỜNG THỌ trường thọ, sống lâu ちょうじゅ
983 定説 ĐỊNH THUYẾT định kiến, học thuyết ていせつ
984 泥棒 NÊ BỔNG kẻ trộm どろぼう
985 天才 THIÊN TÀI thiên tài てんさい
986 中途 ĐỒ TRUNG giữa chừng ちゅうと
987 照らす CHIẾU chiếu sáng, soi rọi てらす
988 称する XƯNG đặt tên, gọi tên, ca しょうする
989 懸かる HUYỀN liên quan tới, nổi lên かかる
990 見抜く KIẾN BẠT đoán trúng, nhìn thấu みぬく
991 見直す KIẾN TRỰC sửa lại, xem xét みなおす
992 見送る KIẾN TỐNG đưa tiễn みおきる
993 見込む KIẾN NHẬP dự kiến, dự báo みこむ
994 言い分 NGÔN PHÂN giải thích. Biện hộ. いいぶん
TRIỀU PHẠN
995 朝飯前 trước bữa ăn あさはんぜん
TIỀN
996 見計らう KIẾN KẾ suy đoán, ước lượng みはからう
997 見積もる KIẾN TÍCH ước lượng, ước tính みつもる
998 呼び戻す HÔ LỆ gọi lại, gọi quay よびもどす
999 熱帯夜 NHIỆT ĐỚI DẠ đêm nhiệt đới ねったいや
1000 昼下がり TRÚ HẠ quá trưa, đầu giờ ひるさがり

You might also like