Professional Documents
Culture Documents
1853 語彙N1
1 心掛け lưu tâm, để tâm 60 粉末 bột
2 目覚ましい nổi bật, xuất sắc 61 閉鎖する đóng cửa, phong tỏa
3 久しい dài lâu 62 憤慨する phẫn nộ
4 華々しい rực rỡ, hoàng tráng 63 複合する kết hợp
5 辛うじて vừa đủ 64 負傷する bị thương
6 げっそりする gầy xọp đi 65 扶助する hỗ trợ, giúp đỡ, viện trợ
7 さほど ko hẳn 66 付録する phụ lục
8 じっくり kĩ càng, cẩn thận 67 比例する tỉ lệ, tương xứng
9 ずるずる dùng dằng, dây dưa 68 披露する công khai, lộ diện
10 てっきり cứ nghĩ là, cứ tưởng 69 反射する phản xạ
11 命中する trúng tâm 70 発令する phát lệnh tuyên bố
12 密度 mật độ 71 発足する thành lập
13 施設 thiết bị cơ sở vật chất 72 返却する hoàn trả
14 しょっちゅう thường xuyên 73 恵み phước lành, ân huệ
15 本能 bản năng 74 敗因 nguyên nhân thất bại
16 平常 bình thường 75 背広 cà vạt
17 平凡 bình thường tầm thường 76 売れ筋 sản phẩm bán chạy
18 片言 bập bõm, 1 vài lời 77 莫大 khổng lồ
19 便宜 tiện nghi 78 発話 tuyên bố, nói
20 報酬 thù lao 79 肥料 phân bón
21 飽き nhàm chán 80 極まりない cực kì
22 妨げる cản trở 81 生臭い tanh
23 紡績 xe chỉ 82 情けない nhục nhã, khó khăn
24 森林 rừng 83 好ましい tốt đẹp
25 防犯 phòng chống tội phạm 84 喜ばしい vui mừng hạnh phúc
26 本格的 chính thức 85 危うい có nguy cơ, suýt thì
27 本気 chân thật, nghiêm túc 86 見かけ bề ngoài diện mạo
28 乱れる hỗn độn 87 圧力 áp lực
29 本心 tấm lòng, thâm tâm 88 文献 tài liệu
30 紛れる nhầm lẫn 89 布巾 khăn lau
31 本文 bổn phận 90 ヒビ rạn nứt
32 枚数 số tờ số tấm 91 垂れ流し xả thải
33 万事 vạn sự mọi chuyện 92 大概 đại khái
34 万能 toàn diện vạn năng 93 手本 mẫu
35 まみれ phủ đầy (bụi) 94 襟 cổ áo
36 シック sang trọng 95 微量 lượng nhỏ, ít
37 だぶだぶ rộng thùng thình, lụng thụng 96 表紙 bìa
38 ポジション vị trí 97 風土 môi trường tự nhiên
39 まとめ tổng hợp 98 物体 vật chất
40 ライバル đối thủ 99 悩ましい lo âu phiền não
41 レンタカー xe thuê 100 褪せる bạc, phai màu
42 上がり doanh thu, hoàn thành 101 あっけない lãng xẹt, chóng vánh
43 終始する từ đầu đến cuối, liên tục 102 あっさりする đơn giản, thanh đạm
44 本業 nghề chính 103 ありのまま bản chất, vốn như có
45 変革する thay đổi cải cách 104 ありふれる phổ biến, thông thường
46 了解する hiểu, ok 105 いい加減 vô trách nhiệm, quá đủ rồi
47 外交 ngoại giao 106 いける cắm hoa
48 来場する tới, tham dự 107 欲深い tham lam
49 抑制する áp chế, kìm hãm 108 スプリング lò xo
50 養成する nuôi dạy, bồi dưỡng 109 ドリル luyện tập
51 模索する tìm kiếm 110 カットする cắt
52 文集 lưu bút 111 カテゴリー loại, hạng mục
53 暴露する bộ lộ, phơi bày 112 カムバックする trở lại
54 放棄する vứt bỏ 113 カルテ bệnh án
55 補償する bồi thường 114 ガレージ gara
56 保管する bảo quản 115 コーナー góc, gian hàng
57 弁解する bào chữa biện hộ 116 コントラスト đối lập, tương phản
58 収穫する thu hoạch 117 コンパス la bàn, conpa
59 返還する hoàn trả 118 インテリ dân trí thức
119 ストロボ đèn flash 179 ノイローゼ suy nhược thần kinh, phát điên
120 意気込む hăng hái, hào hứng 180 パトカー xe cảnh sát
121 セクション bộ phận 181 引っかく cào, cấu
122 ソロ đơn, 1 mình 182 フロント lễ tân
123 ダース tá 183 ボルト bu lông
124 タイマー hẹn giờ, báo thức 184 見落とす bỏ qua nhìn sót
125 ダブル gấp đôi, double 185 見せびらかす khoe khoang
126 タワー tháp 186 ぐっと ực 1 hơi, nghẹn ngào
127 チームワーク làm việc nhóm teamwork 187 見晴らし quang cảnh
128 ちやほやする nuông chiều 188 だったら vậy thì, trong trường hợp đó
129 ストライキ bãi công, đình công 189 ユニーク độc đáo
130 翌日 hôm sau 190 ランプ đèn
131 朽ちる mục nát thối rữa 191 レバー cần gạt
132 ~あたり từng, tính trên 192 かぶれる bị dị ứng, say mê
133 ルール luật lệ 193 きっかり chuẩn, đúng
134 割り込む chen vào, xen ngang 194 きっちり vừa đúng vừa khớp
135 定年 tuổi nghỉ hưu 195 気まぐれ thất thường
136 同等 tương đương, giống 196 きまり悪い xấu hổ, ngại
137 狩り săn, hái 197 煌びやか lộng lẫy rực rỡ
138 資格 tư cách, trình độ chuyên môn 198 見逃す bỏ qua
139 修行する tu hành, rèn luyện 199 規格 quy cách, tiêu chuẩn
140 インフレ lạm phát 200 暇 rảnh rỗi
141 不景気 suy thoái kte 201 有数 hiếm có, xuất chúng
142 ナイター trận đấu buổi tối 202 勘弁する bỏ qua, tha thứ
143 脳 não 203 連れ ng đi cùng
144 給食 cơm suất, cơm bán trú 204 冷淡 lạnh nhạt, thờ ơ
145 漁船 tàu cá 205 例年 hàng năm mọi năm
146 取材する thu thập tin tức, lấy tin 206 臨時 tạm thời
147 快い dễ chịu thoải mái 207 両社 cả 2
148 短気 nóng tính 208 流域 lưu vực
149 中途半端 nửa vời 209 酪農 công việc nuôi lấy sữa
150 非行 hành vi xấu, hvi hư hỏng 210 落ち着き bình tĩnh điềm tĩnh
151 言い訳する lý do lí trấu 211 欲 mong muốn
152 名札 bảng tên 212 洋服 kiểu tây
153 しきたり truyền thống tục lệ 213 鮮やか rực rỡ, hoàng tráng
154 デモンストレーション trưng bày, giới thiệu 214 余白 khoảng trống
155 拗れる trở nên phức tạp, chuyển biến xấu 215 リードする dẫn đầu
156 誤魔化す lừa đảo, đánh trống lảng 216 友好 tình bạn, tình hữu nghị
157 囀る hót 217 油絵 tranh sơn dầu
158 差掛かる tời, lại gần 218 愉快 vui vẻ
159 さぞ vậy thì, hẳn là 219 薬学 dược học
160 さっと lập tức, nhanh chóng 220 役員 ban lãnh đạo
161 さっぱりする khoan khoái 221 野党 đảng đối lập
162 さぼる trốn, bùng học 222 野心 hoài bão dã tâm
163 くすぐったい ngượng, nhột 223 紋様 họa tiết hoa văn
164 浚う bắt cóc, mang đi 224 目録 danh mục
165 潜る luồn lách, vượt qua, đi 225 目鼻 hình thù, địa hình
166 しくじる phạm lỗi, thất bại 226 明白 rõ ràng
167 しなやか uyển chuyển dẻo dai khéo léo 227 明暗 sáng tối, thắng bại
168 掬う múc, vớt 228 洋式 kiểu dáng phong cách
169 ずばり chính xác, 1 phát 229 ファッション thời trang
170 ずぶ濡れ ướt sũng 230 負債 khoản nợ
171 速やか nhanh chóng 231 風習 phong tục
172 ずれ lệch lạc 232 遂げる đạt được, thực hiện
173 すんなり dễ dàng, trơn tru 233 志す chí hướng, quyết tâm
174 訪れる thăm 234 意欲 ý muốn, háo hức
175 さも như thể 235 一気 1 phát 1 hơi
176 メロディー giai điệu, điệu nhạc 236 一心 quyết tâm 1 lòng 1 dạ
177 名付ける đặt tên 237 一身 tự mình
178 ナンセンス vô nghĩa, nhảm nhí 238 パスする thi đỗ, qua
599 慣れる quen với, thuần thục 659 嗜好品 món ăn chơi, đồ ăn thức uống
600 いかに như thế nào 660 政策 chính sách
601 かつて trước kia, từng 661 新型 mẫu mới, đời mới
602 顧みる để ý đến, nhìn lại 662 庶民 dân thường, bình dân
603 察する hiểu, xem xét,suy đoán 663 候補 ứng cử viên
604 在籍する thuộc (tổ chức, tr học) 664 規模 quy mô
605 数値 chỉ số, số liệu 665 沸騰する sôi
606 配置する sắp xếp, bố trí 666 システム hệ thống
607 拡大する mở rộng,tăng lên 667 推移する thay đổi, biến chuyển
608 発生する xảy ra, phát sinh 668 対応する đáp ứng đối ứng
609 致す làm(kính ngữ) 669 参照する tham khảo, đối chiếu
610 認識する hiểu, nhận thức 670 騒音 tiếng ồn, tạp âm
611 工場 nhà máy 671 本質 bản chất
612 仕組み cơ chế 672 相次ぐ liên tục, nối tiếp
613 相当する tương đương,ngang bằng 673 民族 dân tộc
614 マニュアル sách hướng dẫn 674 財団 tổ chức, quỹ
615 商店 cửa hàng 675 目盛り độ chia, vạch chia
616 事態 tình hình 676 問屋 nhà buôn sỉ
617 達成する hoàn thành, đạt đc 677 用語 thuật ngữ
618 業績 thành tích, kết quả kinh doanh 678 リクエストする yêu cầu
619 列車 tàu hỏa 679 利害 lợi ích, lợi hại
620 体験する trải nghiệm 680 履歴 lí lịch, tiểu sử
621 きちっとする gọn gàng ngăn nắp 681 例外 ngoại lệ
622 忠実 trung thành tận tụy 682 訓練 huấn luyện
623 保険 bảo hiểm 683 本番 chính thức, thật
624 僧 tầng lớp 684 保護する bảo vệ
625 電流 dòng điện 685 憎しみ lòng căm ghét,mối thù
626 発展する phát triển 686 台数 số lượng
627 原則 nguyên tắc 687 聴覚 thính giác
628 応募 ứng tuyển, đki 688 根性 bản lĩnh nghị lực
629 規制する hạn chế, quy định 689 土台 nền móng cơ sở
630 現象 hiện tượng 690 革命 cách mạng
631 幽霊 bóng ma, hồn ma 691 当局 nhà chức trách
632 とっさに ngay lập tức 692 もてなす đối xử tiếp đãi
633 臭い hôi thối bốc mùi 693 衝撃 sốc, chấn động
634 ポイント điểm, mấu chốt 694 勤務する làm việc
635 博士 tiến sĩ 695 総額 tổng
636 指摘する chỉ ra 696 保守 bảo thủ
637 上司 cấp trên, sếp 697 胴 thân, mình
638 物質 vật chất 698 背景 nền, phông nền, bối cảnh
639 活性 hoạt tính, sức sống 699 白羽の矢 đc chọn ra
640 巣 tổ, mạng nhện 700 鉢 bát, chậu
641 女優 diễn viên 701 抜群 nổi bật, xuất chúng
642 出身 xuất thân, đến từ 702 感受性 tính nhạy cảm, độ nhạy
643 事業 kinh doanh, dự án, công tác 703 財政 tài chính
644 詩人 nhà thơ 704 陶器 đồ gốm, đồ sứ
645 鬼 quỷ dữ 705 悲惨 bi thảm thảm khốc
646 削減する cắt giảm, giảm thiểu 706 部 phần, bộ phận, ban
647 派 nhóm, phái 707 紛らわしい ko rõ ràng, dễ nhầm, mơ hồ
648 華やか lộng lẫy, tráng lệ 708 幅広い rộng, nhiều
649 未熟 non nớt, thiếu kinh nghiệm 709 結構 khá tương đối
650 パジャマ đồ ngủ piyama 710 斬新 mới mẻ mới lạ
651 生かす phát huy, để cho sống 711 従順 vâng lời dễ bảo
652 積む chất, xếp, tích lũy 712 柔軟 dẻo dai mềm mại
653 減少する giảm, đi xuống 713 無神経 vô ý tứ
654 行為 hành vi, việc làm 714 素朴 môc mạc, chất phác
655 塔 tháp, chùa 715 相応しい phù hợp thích hợp
656 倫理 đạo đức, luân lí 716 批判的 phê bình phê phán
657 診断する chuẩn đoán, khám 717 不幸 bất hạnh
658 分担する phân công, chia sẻ 718 不振 trì trệ
1319 実生活 đời sống thực tế 1379 災害 thảm họa, tai họa
1320 手ごたえ phản ứng phản hồi 1380 勧告する khuyên, thuyết phục
1321 軸 trục 1381 勤労する lao động, lv
1322 自尊心 lòng tự trọng 1382 教習する dạy, đào tạo
1323 磁気 từ tính 1383 教訓 bài học
1324 事柄 sự việc 1384 強行する bắt buộc
1325 試し thử 1385 共鳴する cộng hưởng, đồng cảm
1326 至急 khẩn cấp, lập tức 1386 享受する tận hưởng, hưởng thụ
1327 実例 ví dụ thực tế 1387 窮乏する nghèo khó, thiếu thốn
1328 習性 tập tính 1388 起伏する nhấp nhô, thăng trầm
1329 情状 hoàn cảnh 1389 記載する ghi chép, đăng
1330 情緒 giảm giác, không khí 1390 規定する quy định
1331 情景 cảnh tượng 1391 棄権する ko bỏ phiếu, từ bỏ quyền lợi
1332 上層 tầng cao, cấp cao 1392 看護する chăm bệnh
1333 焦点 tiêu điểm, trọng tâm 1393 圧迫する sức ép, áp bức
1334 招待客 khách mời 1394 勧誘する mời, rủ rê
1335 主力 chủ lực 1395 軽視する khinh thường, coi nhẹ
1336 出来 kết quả 1396 確立する xác lập, xây dựng
1337 仕上がり thành quả,kết quả 1397 該当する tương ứng, phù hợp
1338 終点 bến cuối 1398 概説 khái quát, vạch ra
1339 趣旨 mục đích, ý đồ 1399 回覧 chuyền tay xem, lưu hành
1340 手法 phương pháp kĩ thuật 1400 回収 thu lại, thu hồi
1341 手遅れ quá muộn 1401 解剖 giải phẫu
1342 手数 phiền phức 1402 解雇 sa thải
1343 手違い sai lầm, nhầm lẫn 1403 介抱 chăm sóc, trông nom
1344 商社 công ty thương mại 1404 介入 xen vào, can thiệp
1345 公衆 công cộng, đại chúng 1405 化石 hóa thạch
1346 降水 mưa rơi 1406 下手する kém cỏi
1347 鉱山 mỏ 1407 領収 hóa đơn, nhận tiền
1348 行く手 đường đi 1408 感染 lây nhiễm truyền nhiễm
1349 考古学 khảo cổ học 1409 合図 ám hiệu, dấu hiệu
1350 綱 dây 1410 主催 chủ tọa, đăng cai
1351 洪水 lũ lụt 1411 自立 tự lập
1352 四隅 bốn góc 1412 試行 thử nghiệm
1353 口真似する nhại, bắt chước cách nói 1413 指令 chỉ thị, mệnh lệnh
1354 合法 hợp pháp 1414 指揮 chỉ huy, điều khiển
1355 交互 luân phiên, xen kẽ 1415 施策 suy nghĩ,
1356 誤差 sai lệch, sai sót 1416 殺菌 tiệt trùng, sát khuẩn
1357 語句 từ ngữ, câu cú, cụm từ 1417 察知 nhận ra, cảm thấy
1358 戸惑い bối rối, lúng túng 1418 錯覚 ảo tưởng, ngộ nhận
1359 戸棚 tủ 1419 在庫 còn hàng, tồn kho
1360 固有 cố hữu, riêng 1420 裁縫 công việc may vá
1361 好感 ấn tượng tốt, thiện cảm 1421 栽培 trồng trọt
1362 採算 lợi nhuận., lãi 1422 形成 hình thành
1363 草食する trang trí 1423 才覚 nhanh trí nhạy bén
1364 酸味 vị chua 1424 軽減 giảm nhẹ
1365 作物 hoa màu, cây trồng 1425 公募する chiêu mộ, huy động
1366 作戦 chiến thuật, chiến lược 1426 後退 thụt lùi, suy thoái
1367 財産 tài sản, của cải 1427 誇張 thổi phồng
1368 細胞 tế bào 1428 限定 giới hạn, chỉ có ở
1369 高低 cao thấp, tăng giảm 1429 厳選 chọn lọc kĩ càng
1370 歳月 năm tháng, thời gian 1430 見物 tham quan, ngắm cảnh
1371 高齢 tuổi già 1431 健在 khỏe mạnh
1372 最良 tốt nhất 1432 結合 kết hợp, liên kết
1373 最悪 tệ nhất 1433 決算 quyết toán sổ sách
1374 擦れ違う đi ngang qua,lướt qua 1434 決行する quyết tâm thực hiện
1375 主役の座 vai chính 1435 欠勤 nghỉ làm
1376 今更 đến lúc này, bây giờ 1436 激減 giảm mạnh
1377 黒板 bảng đen 1437 文書 văn bản
1378 離着陸する cất cánh và hạ cánh 1438 採掘 khai thác mỏ
1559 演出する dàn dựng, thể hiện 1619 あくどい xáo trá, bẩn thỉu
1560 アクセス chân ga 1620 親しむ làm thân
1561 シート chỗ ngồi, tấm 1621 凌ぐ chống chọi, chịu đựng
1562 ジャンル thể loại 1622 洒落る sang trọng, sành điệu
1563 セレモニー nghi lễ, buổi lễ 1623 準ずる tương ứng, thích hợp
1564 夕焼け hoàng hôn 1624 染まる bị nhuộm, được nhuộm
1565 デコレーション đồ trang trí 1625 辿る men theo, lần theo
1566 見渡す nhìn khắp, nhìn bao quát 1626 捕まえる tóm được, bắt giữ
1567 デッサンする vẽ, phác họa 1627 尽きる cạn kiệt
1568 ファイト cố lên 1628 余程 rất, lắm
1569 ファン người hâm mộ 1629 彷徨う lang thang
1570 ベストセラー bán chạy nhất 1630 書き記す viết lại, ghi chép
1571 どうにか bằng cách nào đó 1631 親戚 họ hàng
1572 世相 tình hình xã hội 1632 張り切る hăng hái
1573 幹部 cốt cán, nhân sự chủ chốt 1633 跳ね返る bật lại, nảy lại
1574 尖る nhọn 1634 燃焼する đốt cháy
1575 惚ける giả ngây, tỏ ra ngây thơ 1635 燥ぐ nô đùa
1576 取り付く bám vào 1636 入り込む vào trong
1577 措置 biện pháp 1637 乗っ取る làm theo, dựa trên
1578 外側 bên ngoài 1638 捻じれる cong, bị vặn, bị xoắn
1579 街角 góc phố 1639 転換する thay đổi, chuyển đổi
1580 街頭 trên đường 1640 取り扱う xử lý, phụ trách
1581 確率 xác suất 1641 取り次ぐ chuyển giao, chuyển
1582 学業 việc học 1642 閃く lóe lên
1583 学名 tên khoa học 1643 取り締まる quản lý, kiểm soát
1584 楽譜 bản nhạc 1644 ぶつかる va chạm, đâm vào
1585 共存 chung sống 1645 書き直す viết lại
1586 勘 trực giác 1646 句読点 dấu câu
1587 突く chọc 1647 奪う cướp, đoạt
1588 感度 độ nhạy 1648 嘆く than thở, buồn phiền
1589 汗水 mồ hôi 1649 担う gánh vác, đảm đương
1590 甘未 vị ngọt 1650 ふける i mê, say sưa
1591 間隔 khoảng cách 1651 断つ từ bỏ, kiêng, cắt
1592 頑丈 chắc, bền 1652 暖まる m lên, được sưởi ấm
1593 危害 nguy hại 1653 築き上げる xây dựng, thành lập
1594 喜劇 hài kịch 1654 挑む thách thức
1595 業務 công việc 1655 頂く nhận, xin
1596 品揃え mặt hàng 1656 追い出す đuổi ra
1597 品質 chất lượng 1657 取り替える thay đổi, hoán đổi
1598 浜 bờ biển 1658 引っ込む lui về, rút về
1599 右肩上がり tăng 1659 甘える làm nũng
1600 活気 sức sống, sôi động 1660 喚く hét, gào
1601 姦しい om sòm, huyên náo 1661 叶う thành hiện thực
1602 頻繁 thường xuyên 1662 割く dành (time)
1603 一息 một hơi, tạm nghỉ 1663 隔てる ngăn cách
1604 安静 yên tĩnh 1664 害する làm hại gây hại
1605 アップする tăng, sát 1665 悔いる tiếc nuối, hối hận
1606 福祉 phúc lợi 1666 解き放つ thả, giải thoát
1607 偉業 thành tựu lớn 1667 過ぎ去る đi qua, qua
1608 威力 sức mạnh, uy lực 1668 架ける xây, treo, bắc
1609 意義 ý nghĩa 1669 押し出す làm nổi bật, đẩy ra
1610 仕上げ hoàn thành 1670 冷やかす trêu chọc
1611 いやいや miễn cưỡng, bất đắc dĩ 1671 押し付ける áp đặt, bắt ép, đùn đẩy
1612 意向 ý hướng 1672 さること đương nhiên, chẳng cần bàn tới
1613 疎か thờ ơ, chểnh mảng 1673 引き締まる săn chắc, thắt lại
1614 募る chiêu mộ, tăng, ngày càng mạnh 1674 引き下げる giảm hạ
1615 仕掛ける triển khai, sắp đặt 1675 引きずる kéo lê
1616 慎む kiềm chế, thận trọng 1676 案じる băn khoăn, lo lắng
1617 嫌らしい thô bỉ, kinh tởm 1677 沸かす đun sôi
1618 厚かましい mặt dày, trơ tráo 1678 束縛 hạn chế, trói buộc
1799 円ら tròn
1800 瞑る nhắm mắt làm ngơ, cho qua
1801 天辺 đỉnh, đầu
1802 てんで không hề hoàn toàn
1803 ふんだん nhiều, dư dả
1804 途切れる ngừng bị gián đoạn
1805 ぶかぶか rộng thùng thình
1806 成る丈 nhất có thể, hết sức
1807 なんなり bất cứ thứ gì thứ gì
1808 強請る cầu xin nài nỉ
1809 儚い phù du ngắn ngủi
1810 ばてる bơ phờ kiệt sức
1811 ハマる khớp, kẹt rơi vào
1812 ハラハラする hồi hộp sốt ruột
1813 ばら撒く phân phát, rải
1814 自ずから tự nhiên, tự
1815 咎める trách cứ mắng mỏ
1816 鈍る cùn đi mai một
1817 強いて bắt buộc
1818 鬱陶しい khó chịu âm u
1819 俯く cúi đầu
1820 生まれつき thiên bẩm bẩm sinh
1821 うんざりする mệt mỏi chán ngấy
1822 大袈裟 làm quá cường điệu
1823 煽てる xu nịnh tâng bốc
1824 おどおどする lo lắng bồn chồn
1825 脅す đe dọa
1826 至って rất, vô cùng
1827 仕上げる hoàn thành
1828 頂 đỉnh chóp, ngọn
1829 恥をかく xấu hổ nhục nhã
1830 嵩張る cồng kềnh đồ sộ
1831 嵩む tăng lên
1832 がっくりする thất vọng suy sụp
1833 がっしりする rắn chắc chắc nịch
1834 がっちりする khôn ngoan thận trọng
1835 人気 bóng người
1836 熱湯 nước sôi
1837 申し出 yêu cầu đề nghị
1838 夥しい nhiều
1839 浅ましい hèn hạ đê tiện
1840 ぞんざい cầu thả sơ sài
1841 手頃 phải chăng, vừa tầm
1842 ことに đặc biệt
1843 情け深い nhân từ, giàu lòng nhân ái
1844 心強い vững tâm, yên lòng
1845 物足りない chưa đủ, ko thỏa mãn
1846 名高い nổi tiếng trứ danh
1847 予め trước, sẵn
1848 予て trước, lâu
1849 いっそ thà
1850 こうこうと sáng ngời, rực rỡ
1851 見苦しい xấu khí khó coi
1852 あざ笑う chễ giễu cười nhạo
1853 あしからず xin thứ lỗi