You are on page 1of 16

FB KIM LỢN 絶対合格N1

1853 語彙N1
1 心掛け lưu tâm, để tâm 60 粉末 bột
2 目覚ましい nổi bật, xuất sắc 61 閉鎖する đóng cửa, phong tỏa
3 久しい dài lâu 62 憤慨する phẫn nộ
4 華々しい rực rỡ, hoàng tráng 63 複合する kết hợp
5 辛うじて vừa đủ 64 負傷する bị thương
6 げっそりする gầy xọp đi 65 扶助する hỗ trợ, giúp đỡ, viện trợ
7 さほど ko hẳn 66 付録する phụ lục
8 じっくり kĩ càng, cẩn thận 67 比例する tỉ lệ, tương xứng
9 ずるずる dùng dằng, dây dưa 68 披露する công khai, lộ diện
10 てっきり cứ nghĩ là, cứ tưởng 69 反射する phản xạ
11 命中する trúng tâm 70 発令する phát lệnh tuyên bố
12 密度 mật độ 71 発足する thành lập
13 施設 thiết bị cơ sở vật chất 72 返却する hoàn trả
14 しょっちゅう thường xuyên 73 恵み phước lành, ân huệ
15 本能 bản năng 74 敗因 nguyên nhân thất bại
16 平常 bình thường 75 背広 cà vạt
17 平凡 bình thường tầm thường 76 売れ筋 sản phẩm bán chạy
18 片言 bập bõm, 1 vài lời 77 莫大 khổng lồ
19 便宜 tiện nghi 78 発話 tuyên bố, nói
20 報酬 thù lao 79 肥料 phân bón
21 飽き nhàm chán 80 極まりない cực kì
22 妨げる cản trở 81 生臭い tanh
23 紡績 xe chỉ 82 情けない nhục nhã, khó khăn
24 森林 rừng 83 好ましい tốt đẹp
25 防犯 phòng chống tội phạm 84 喜ばしい vui mừng hạnh phúc
26 本格的 chính thức 85 危うい có nguy cơ, suýt thì
27 本気 chân thật, nghiêm túc 86 見かけ bề ngoài diện mạo
28 乱れる hỗn độn 87 圧力 áp lực
29 本心 tấm lòng, thâm tâm 88 文献 tài liệu
30 紛れる nhầm lẫn 89 布巾 khăn lau
31 本文 bổn phận 90 ヒビ rạn nứt
32 枚数 số tờ số tấm 91 垂れ流し xả thải
33 万事 vạn sự mọi chuyện 92 大概 đại khái
34 万能 toàn diện vạn năng 93 手本 mẫu
35 まみれ phủ đầy (bụi) 94 襟 cổ áo
36 シック sang trọng 95 微量 lượng nhỏ, ít
37 だぶだぶ rộng thùng thình, lụng thụng 96 表紙 bìa
38 ポジション vị trí 97 風土 môi trường tự nhiên
39 まとめ tổng hợp 98 物体 vật chất
40 ライバル đối thủ 99 悩ましい lo âu phiền não
41 レンタカー xe thuê 100 褪せる bạc, phai màu
42 上がり doanh thu, hoàn thành 101 あっけない lãng xẹt, chóng vánh
43 終始する từ đầu đến cuối, liên tục 102 あっさりする đơn giản, thanh đạm
44 本業 nghề chính 103 ありのまま bản chất, vốn như có
45 変革する thay đổi cải cách 104 ありふれる phổ biến, thông thường
46 了解する hiểu, ok 105 いい加減 vô trách nhiệm, quá đủ rồi
47 外交 ngoại giao 106 いける cắm hoa
48 来場する tới, tham dự 107 欲深い tham lam
49 抑制する áp chế, kìm hãm 108 スプリング lò xo
50 養成する nuôi dạy, bồi dưỡng 109 ドリル luyện tập
51 模索する tìm kiếm 110 カットする cắt
52 文集 lưu bút 111 カテゴリー loại, hạng mục
53 暴露する bộ lộ, phơi bày 112 カムバックする trở lại
54 放棄する vứt bỏ 113 カルテ bệnh án
55 補償する bồi thường 114 ガレージ gara
56 保管する bảo quản 115 コーナー góc, gian hàng
57 弁解する bào chữa biện hộ 116 コントラスト đối lập, tương phản
58 収穫する thu hoạch 117 コンパス la bàn, conpa
59 返還する hoàn trả 118 インテリ dân trí thức

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

119 ストロボ đèn flash 179 ノイローゼ suy nhược thần kinh, phát điên
120 意気込む hăng hái, hào hứng 180 パトカー xe cảnh sát
121 セクション bộ phận 181 引っかく cào, cấu
122 ソロ đơn, 1 mình 182 フロント lễ tân
123 ダース tá 183 ボルト bu lông
124 タイマー hẹn giờ, báo thức 184 見落とす bỏ qua nhìn sót
125 ダブル gấp đôi, double 185 見せびらかす khoe khoang
126 タワー tháp 186 ぐっと ực 1 hơi, nghẹn ngào
127 チームワーク làm việc nhóm teamwork 187 見晴らし quang cảnh
128 ちやほやする nuông chiều 188 だったら vậy thì, trong trường hợp đó
129 ストライキ bãi công, đình công 189 ユニーク độc đáo
130 翌日 hôm sau 190 ランプ đèn
131 朽ちる mục nát thối rữa 191 レバー cần gạt
132 ~あたり từng, tính trên 192 かぶれる bị dị ứng, say mê
133 ルール luật lệ 193 きっかり chuẩn, đúng
134 割り込む chen vào, xen ngang 194 きっちり vừa đúng vừa khớp
135 定年 tuổi nghỉ hưu 195 気まぐれ thất thường
136 同等 tương đương, giống 196 きまり悪い xấu hổ, ngại
137 狩り săn, hái 197 煌びやか lộng lẫy rực rỡ
138 資格 tư cách, trình độ chuyên môn 198 見逃す bỏ qua
139 修行する tu hành, rèn luyện 199 規格 quy cách, tiêu chuẩn
140 インフレ lạm phát 200 暇 rảnh rỗi
141 不景気 suy thoái kte 201 有数 hiếm có, xuất chúng
142 ナイター trận đấu buổi tối 202 勘弁する bỏ qua, tha thứ
143 脳 não 203 連れ ng đi cùng
144 給食 cơm suất, cơm bán trú 204 冷淡 lạnh nhạt, thờ ơ
145 漁船 tàu cá 205 例年 hàng năm mọi năm
146 取材する thu thập tin tức, lấy tin 206 臨時 tạm thời
147 快い dễ chịu thoải mái 207 両社 cả 2
148 短気 nóng tính 208 流域 lưu vực
149 中途半端 nửa vời 209 酪農 công việc nuôi lấy sữa
150 非行 hành vi xấu, hvi hư hỏng 210 落ち着き bình tĩnh điềm tĩnh
151 言い訳する lý do lí trấu 211 欲 mong muốn
152 名札 bảng tên 212 洋服 kiểu tây
153 しきたり truyền thống tục lệ 213 鮮やか rực rỡ, hoàng tráng
154 デモンストレーション trưng bày, giới thiệu 214 余白 khoảng trống
155 拗れる trở nên phức tạp, chuyển biến xấu 215 リードする dẫn đầu
156 誤魔化す lừa đảo, đánh trống lảng 216 友好 tình bạn, tình hữu nghị
157 囀る hót 217 油絵 tranh sơn dầu
158 差掛かる tời, lại gần 218 愉快 vui vẻ
159 さぞ vậy thì, hẳn là 219 薬学 dược học
160 さっと lập tức, nhanh chóng 220 役員 ban lãnh đạo
161 さっぱりする khoan khoái 221 野党 đảng đối lập
162 さぼる trốn, bùng học 222 野心 hoài bão dã tâm
163 くすぐったい ngượng, nhột 223 紋様 họa tiết hoa văn
164 浚う bắt cóc, mang đi 224 目録 danh mục
165 潜る luồn lách, vượt qua, đi 225 目鼻 hình thù, địa hình
166 しくじる phạm lỗi, thất bại 226 明白 rõ ràng
167 しなやか uyển chuyển dẻo dai khéo léo 227 明暗 sáng tối, thắng bại
168 掬う múc, vớt 228 洋式 kiểu dáng phong cách
169 ずばり chính xác, 1 phát 229 ファッション thời trang
170 ずぶ濡れ ướt sũng 230 負債 khoản nợ
171 速やか nhanh chóng 231 風習 phong tục
172 ずれ lệch lạc 232 遂げる đạt được, thực hiện
173 すんなり dễ dàng, trơn tru 233 志す chí hướng, quyết tâm
174 訪れる thăm 234 意欲 ý muốn, háo hức
175 さも như thể 235 一気 1 phát 1 hơi
176 メロディー giai điệu, điệu nhạc 236 一心 quyết tâm 1 lòng 1 dạ
177 名付ける đặt tên 237 一身 tự mình
178 ナンセンス vô nghĩa, nhảm nhí 238 パスする thi đỗ, qua

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

239 デビューする ra mắt, đầu tay 299 引力 lực hút


240 レース ren, đường đua 300 家畜 gia súc
241 プロジェクト dự án 301 塊 khối, tảng
242 サイクル chu kì 302 概要 khái quát, đề cương
243 フィルター bộ lọc 303 活発 hoạt bát năng động
244 気象 khí tượng 304 獲物 con mồi, chiến lợi phẩm
245 ハンドル vô lăng, tay cầm 305 器械 dụng cụ thiết bị
246 ハンガー móc treo 306 多様 đa dạng phong phú
247 パートナー cộng sự đối tác 307 器官 cơ quan
248 ドライバー tài xế 308 運賃 cước vận chuyển, vé đi lại
249 デジタル kĩ thuật số 309 液状 trạng thái lỏng
250 デザート món tráng miệng 310 機構 tổ chức, cơ cấu
251 ストロー ống hút 311 冴える sáng sủa tỉnh táo
252 クレーン cần trục 312 前向き tích cực, lạc quan
253 デリケート mong manh nhạy cảm tế nhị 313 貧弱 gầy yếu nghèo nàn
254 もしくは hoặc 314 盛大 to lớn hoành tráng
255 ないし hoặc 315 正当 chính đáng hợp lí
256 無茶苦茶 ngớ ngẩn khủng khiếp 316 いき tao nhã lịch lãm
257 フェリー tàu phà 317 小柄 nhỏ con
258 無意識 vô thức 318 純粋 thuần túy, tinh khiết
259 命綱 dây an toàn 319 十分 đầy đủ
260 厳か trang trọng uy nghiêm 320 自在 thoải mái tự do
261 幽か mơ hồ thấp thoáng 321 惨め khốn khổ đáng buồn
262 几帳面 tỷ mỉ cẩn thận 322 雑 qua loa sơ sài
263 和やか ôn hòa êm dịu 323 過程 khóa học chương trình học
264 良好 tốt 324 最低 thấp nhất tệ nhất
265 容易 dễ dàng đơn giản 325 規約 quy định điều khoản
266 有利 có lợi 326 好調 thuận lợi
267 勇敢 dũng cảm 327 公平 công bằng
268 優位 ưu thế 328 厳格 nghiêm khắc
269 名誉 danh dự vinh dự 329 謙虚 khiêm tốn khiêm nhường
270 無難 an toàn 330 屋外 bên ngoài ngoài trời
271 空ろ trống rỗng 331 屋敷 dinh thự
272 無関心 ko quan tâm 332 恩人 ân nhân
273 あやふや mập mờ ko rõ ràng 333 温和 ôn hòa
274 未確認 chưa xác định 334 下限 giới hạn giới
275 豊潤 phong phú màu mỡ 335 化繊 sợi hóa học
276 平静 bình tĩnh điềm tĩnh 336 崖 vách đá
277 不要 ko cần thiết 337 家計 chi tiêu gia đình
278 不十分 ko đầy đủ, thiếu sót 338 最適 thích hợp nhất
279 不自然 ko tự nhiên, miễn cưỡng 339 形勢 tình thế tình hình
280 不機嫌 khó chịu 340 赴く tiến lên, đi
281 貧乏する nghèo bần cùng 341 教員 giáo viên
282 圧倒的 áp đảo vượt trội 342 教材 tài liệu giảng dạy
283 透明 trong suốt 343 教務 giáo vụ
284 直接的 trực tiếp 344 響き tiếng vang dư âm
285 大胆 táo bạo mạnh dạn 345 局面 cục diện, giai đoạn
286 長閑 yên bình êm ả 346 近郊 ngoại ô
287 仕える phụng sự, làm việc cho 347 近親 thân cận, họ hàng gần
288 大層 to tát, cường điệu 348 区切り sự kết thúc, dấu chấm
289 無知 ngu dốt, ko biết 349 苦言 lời khuyên thẳng thắn
290 無断 tự ý, ko xin phép 350 苦味 vị đắng
291 未練 lưu luyến 351 気体 thể khí
292 満点 điểm tối đa, hoàn hảo 352 形状 hình thù hình dạng
293 危惧する e ngại, lo lắng 353 強火 lửa to
294 戸惑う bối rối 354 経費 kinh phí chi phí
295 悟る nhận thức, giác ngộ 355 経路 đường, tuyến đường
296 語りかける nói, trò chuyện 356 劇団 đoàn kịch,
297 慌てる vội vàng luống cuống 357 隙間 khe hở khe nứt
298 考え出す nghĩ ra nảy ra 358 決め手 yếu tố quyết định

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

359 決勝 chung kết 419 改革する cải cách


360 血行 lưu thông máu 420 一括する gộp lại
361 健やか khỏe mạnh 421 当選する trúng cử, đắc cử
362 県内 trong khoảng cách, phạm vi 422 アンケート phiếu thăm dò ý kiến, khảo sát
363 建前 thảo mai 423 形態 hình thái hình thức
364 憲法 hiến pháp 424 効率 hiệu suất
365 県民 dân trong tỉnh 425 視覚 thị giác
366 愚痴 phàn nàn than phiền 426 資本 tư bản
367 陰湿 hiểm độc xấu xa 427 湯水 nước ấm
368 多忙 bận rộn 428 毒 độc
369 メディア truyền thông 429 棒 que, gậy, sào
370 挑戦する thử thách thách thức 430 もたらす mang đến, đem lại
371 規律 kỉ luật 431 理性 lí trí
372 軌道 quỹ đạo 432 お勧め giới thiệu, đề cử
373 議会 hội động, nghị viện, quốc hội 433 採用する tuyển dụng
374 健全 lành mạnh vô hại 434 逆転する đảo ngược
375 恐縮する ngại, áy náy 435 上昇する tăng lên
376 急速 nhanh chóng 436 当然 đương nhiên
377 気軽 vô tư thảnh thơi 437 隊員 thành viên trong đội
378 寛容 bao dùng 438 証拠 chứng cứ
379 寛大 khoan hồng rộng lượng 439 相応する phù hợp
380 強盗 trộm cắp 440 葉書 bưu thiếp
381 臆病 nhút nhát 441 メーカー nhà sản xuất
382 かこつける lấy cớ 442 当店 cửa hàng này
383 遺憾 đáng tiếc 443 まして huống gì, nói gì đến
384 安価 rẻ 444 自社 công ty mình
385 拘る kĩ lưỡng, câu nệ, kén chọn 445 ロマン lãng mạn thơ mộng
386 丘陵 đồi, gò 446 大幅 rộng lớn, đáng kể
387 くっ付く dính, bám vào 447 暦 lịch
388 宴会 liên hoan, tiệc 448 老人 người già
389 嘴 mỏ(vịt) 449 従来 trước đây, từ trc đến giờ
390 窮屈 chật chội, gò bó 450 良質 chất lượng cao
391 傷つける gây tổn thương, gây thương tích 451 吸血 hút máu
392 軋む kêu cót két 452 権力 sức mạnh, quyền lực
393 嚙み合う ăn khớp 453 加工 gia công chế biến
394 充実する đầy đủ, trọn vẹn 454 改訂する đính chính sửa đổi
395 典型 điển hình đặc trưng 455 継続する liên tục
396 抑える hạn chế, kìm kẹp 456 欠如する thiếu khuyết
397 睨む nhìn chằm chằm, lườm 457 ボイコットする tẩy chay
398 そらす quay đi, đánh trống lảng 458 労る quan tâm thông cảm
399 二酸化炭素 CO2 459 元口 miệng
400 口論する cãi cọ tranh luận 460 脚 chân
401 破壊する phá hoại hủy diệt 461 航空 hàng không
402 嫌に quá mức, bất thường 462 突如 đột nhiên
403 是正 chỉnh sửa 463 行政 chính quyền, hành chính
404 倒産する phá sản 464 三日月 trăng lưỡi liềm
405 隠す giấu diếm che đậy 465 手際 tay nghề, tài năng
406 詰める lấp, nhồi, đóng gói xem xét 466 キャリア sự nghiệp, nghề nghiệp
407 挙げる giơ, nêu ra, đưa ra 467 色彩 màu sắc
408 張る căng ra trải ra, giăng 468 雇用する tuyển dụng, thuê ng làm
409 返済する trả lại, thanh toán 469 向上する nâng cao, cải thiện
410 統治する cai trị 470 考慮する nghĩ,cân nhắc
411 塞がる bị bịt kín, kín 471 精神 tinh thần
412 伝承する lưu truyền, truyền lại 472 酷使する vắt kiệt, lạm dụng
413 奢る chiêu đãi 473 寝かせる cho đi ngủ, ủ, ướp
414 進化する tiến hóa 474 存じる biết, quen, nghĩ
415 出生する sinh đẻ 475 役 nhiệm vụ, vai trò, chức vụ
416 取引する giao dịch, làm ăn 476 体制 thể chế, hệ thống
417 購入する mua 477 農薬 thuốc trừ sâu
418 交付する cấp phát, 478 意図する ý đồ, mục đích

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

479 無言 im lặng ko nói gì 539 尽くす cống hiến, dốc lòng


480 業者 người kinh doanh 540 脱する thoát khỏi trốn khỏi
481 各種 các loại 541 漂う phiêu bạt, trôi nổi, phảng phất
482 禁物 điều cấm kị 542 対処する đối phó, xử lí
483 短大 cao đẳng 543 絶える ngừng, hết, mất
484 額 khoản, số tiền 544 償う đền bù,chuộc lỗi
485 コマーシャル quảng cáo 545 優先する ưu tiên
486 養う nuôi dưỡng, chăm sóc 546 向き合う đối mặt đối diện
487 促す thúc giục, nhắc nhở, khuyến khích 547 憂鬱 buồn rầu u sầu
488 代わる thay thế 548 もとより tất nhiên, ko chỉ mà còn
489 間柄 mối quan hệ 549 結び付ける buộc, kết nối, gắn bó
490 訴える tố cáo kiện tụng, tuyên bố 550 朗らか sáng sủa tươi vui
491 苛立つ cáu giận 551 ボランティア tình nguyện
492 演じる biểu diễn, đóng vai 552 敏感 nhạy cảm
493 不順 thất thường 553 迅速 nhanh chóng mau lẹ
494 引き起こす gây ra 554 負う gánh vác, chịu
495 遜る nhún nhường, khiêm tốn 555 当~ này, của chúng tôi
496 罵る lăng mạ chửi rủa 556 称える ca ngợi
497 滲む thấm, lem ra, đổ 557 模倣する mô phỏng, bắt chước, nhái
498 呟く thì thầm, lẩm bẩm 558 キャラクター nhân vật
499 絡む vướng vào, dính líu 559 異常 bất thường
500 好評 đánh giá cao, nhận xét tốt 560 復興する khôi phục, phục hưng
501 親孝行 lòng hiếu thảo 561 侮辱する lăng mạ, xỉ nhục
502 石油 dầu mỏ 562 末 cuối
503 添える đính kèm, gắn vào 563 負担する gánh vác, chịu
504 叶える đáp ứng, biến thành hiện thực 564 握る nắm, giữ
505 瞬間 khoảnh khắc, chốc lát 565 はかる từ xa, cách xa
506 領域 lĩnh vực, mảng 566 融通する linh hoạt, thích nghi, cho vay tiền
507 素材 nguyên liệu, thành phần 567 現地 hiện trường
508 花粉 phấn hoa 568 危ぶむ lo ngại, sợ
509 火災 hỏa hoạn 569 構築する xây dựng
510 ~どころか chẳng những..mà còn 570 攻撃する công kích tấn công
511 週末 cuối tuần 571 孤立する cô lập, đơn độc
512 運命 định mệnh, số phận 572 吟味する chọn lọc kĩ càng
513 落ち込む suy sụp 573 正午 giữa trưa
514 ずらっと thành hàng 574 指定する chỉ định, giao cho
515 軽率 khinh suất, thiếu suy nghĩ 575 寄付する quyên góp
516 独自 độc nhất độc đáo 576 関わらず mặc dù, bất chấp
517 露骨 công khai, thẳng thắn, nhạy cảm 577 口調 giọng điệu
518 賢明 sáng suốt, hiền minh 578 第三者 bên thứ 3
519 高尚 cao quý, tao nhã 579 亭主 chồng, chủ nhà
520 案の定 như dự tính, quả nhiên 580 わざわざ cất công, dành time
521 化学 hóa học 581 邸宅 biệt thự
522 類似する giống nhau, tương tự 582 同士 đồng chí, vs nhau
523 沈黙 im lặng 583 興奮する hưng phấn
524 得点 điểm số đạt đc 584 傍ら bên cạnh, trong khi
525 直感 trực giác, cảm thấy 585 欠ける thiếu, khuyết
526 訴訟 khỏi tố 586 見なす cho rằng, xem như
527 推進 đẩy mạnh xúc tiến 587 欠く thiếu, ko có
528 照合 đối chiếu so sảnh 588 及ぶ đạt tới kéo dài
529 シェア cổ phần thị phần 589 稼ぐ kiếm tiền
530 執着 lưu luyến, bám lấy 590 客観的 khách quan
531 指図 chỉ dẫn, mệnh lệnh 591 染みる thấm vào, ngấm
532 意 ý, lòng 592 始末する kết cục, đầu đuôi sự việc, giải quyết
533 昇進 thăng tiến 593 合間って với, cùng nhau
534 賄う trang trải, cung cấp 594 誤る mắc lỗi, nhầm lẫn
535 徴収 thu (thuế, tiền) 595 内部 bên trong
536 妥協 thỏa hiệp 596 燃料 nhiên liệu
537 怖がる sợ hãi 597 犯人 thủ phạm
538 取り戻す khôi phục, lấy lại 598 汚れ vết bẩn

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

599 慣れる quen với, thuần thục 659 嗜好品 món ăn chơi, đồ ăn thức uống
600 いかに như thế nào 660 政策 chính sách
601 かつて trước kia, từng 661 新型 mẫu mới, đời mới
602 顧みる để ý đến, nhìn lại 662 庶民 dân thường, bình dân
603 察する hiểu, xem xét,suy đoán 663 候補 ứng cử viên
604 在籍する thuộc (tổ chức, tr học) 664 規模 quy mô
605 数値 chỉ số, số liệu 665 沸騰する sôi
606 配置する sắp xếp, bố trí 666 システム hệ thống
607 拡大する mở rộng,tăng lên 667 推移する thay đổi, biến chuyển
608 発生する xảy ra, phát sinh 668 対応する đáp ứng đối ứng
609 致す làm(kính ngữ) 669 参照する tham khảo, đối chiếu
610 認識する hiểu, nhận thức 670 騒音 tiếng ồn, tạp âm
611 工場 nhà máy 671 本質 bản chất
612 仕組み cơ chế 672 相次ぐ liên tục, nối tiếp
613 相当する tương đương,ngang bằng 673 民族 dân tộc
614 マニュアル sách hướng dẫn 674 財団 tổ chức, quỹ
615 商店 cửa hàng 675 目盛り độ chia, vạch chia
616 事態 tình hình 676 問屋 nhà buôn sỉ
617 達成する hoàn thành, đạt đc 677 用語 thuật ngữ
618 業績 thành tích, kết quả kinh doanh 678 リクエストする yêu cầu
619 列車 tàu hỏa 679 利害 lợi ích, lợi hại
620 体験する trải nghiệm 680 履歴 lí lịch, tiểu sử
621 きちっとする gọn gàng ngăn nắp 681 例外 ngoại lệ
622 忠実 trung thành tận tụy 682 訓練 huấn luyện
623 保険 bảo hiểm 683 本番 chính thức, thật
624 僧 tầng lớp 684 保護する bảo vệ
625 電流 dòng điện 685 憎しみ lòng căm ghét,mối thù
626 発展する phát triển 686 台数 số lượng
627 原則 nguyên tắc 687 聴覚 thính giác
628 応募 ứng tuyển, đki 688 根性 bản lĩnh nghị lực
629 規制する hạn chế, quy định 689 土台 nền móng cơ sở
630 現象 hiện tượng 690 革命 cách mạng
631 幽霊 bóng ma, hồn ma 691 当局 nhà chức trách
632 とっさに ngay lập tức 692 もてなす đối xử tiếp đãi
633 臭い hôi thối bốc mùi 693 衝撃 sốc, chấn động
634 ポイント điểm, mấu chốt 694 勤務する làm việc
635 博士 tiến sĩ 695 総額 tổng
636 指摘する chỉ ra 696 保守 bảo thủ
637 上司 cấp trên, sếp 697 胴 thân, mình
638 物質 vật chất 698 背景 nền, phông nền, bối cảnh
639 活性 hoạt tính, sức sống 699 白羽の矢 đc chọn ra
640 巣 tổ, mạng nhện 700 鉢 bát, chậu
641 女優 diễn viên 701 抜群 nổi bật, xuất chúng
642 出身 xuất thân, đến từ 702 感受性 tính nhạy cảm, độ nhạy
643 事業 kinh doanh, dự án, công tác 703 財政 tài chính
644 詩人 nhà thơ 704 陶器 đồ gốm, đồ sứ
645 鬼 quỷ dữ 705 悲惨 bi thảm thảm khốc
646 削減する cắt giảm, giảm thiểu 706 部 phần, bộ phận, ban
647 派 nhóm, phái 707 紛らわしい ko rõ ràng, dễ nhầm, mơ hồ
648 華やか lộng lẫy, tráng lệ 708 幅広い rộng, nhiều
649 未熟 non nớt, thiếu kinh nghiệm 709 結構 khá tương đối
650 パジャマ đồ ngủ piyama 710 斬新 mới mẻ mới lạ
651 生かす phát huy, để cho sống 711 従順 vâng lời dễ bảo
652 積む chất, xếp, tích lũy 712 柔軟 dẻo dai mềm mại
653 減少する giảm, đi xuống 713 無神経 vô ý tứ
654 行為 hành vi, việc làm 714 素朴 môc mạc, chất phác
655 塔 tháp, chùa 715 相応しい phù hợp thích hợp
656 倫理 đạo đức, luân lí 716 批判的 phê bình phê phán
657 診断する chuẩn đoán, khám 717 不幸 bất hạnh
658 分担する phân công, chia sẻ 718 不振 trì trệ

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

719 正体 chân tướng 779 耐える chịu đựng


720 快適 dễ chịu thoải mái 780 階 tầng
721 確実 chắc chắn rõ rệt 781 挿す cắm vào
722 感想 suy nghĩ cảm tưởng 782 惜しむ tiếc nuối miễn cưỡng
723 切実 nghiêm trọng, tha thiết 783 澄む trong trẻo, trong veo
724 実態 tình hình thực tế 784 上回る hơn, vượt quá
725 率先 dẫu đầu, chủ động 785 取り巻く vây quanh, bao quanh
726 無視する phớt lờ 786 言い直す sửa, nói lại
727 飽和する bão hòa 787 導き出す tìm, rút ra
728 崩壊する sụp đổ, sập 788 不明 không rõ
729 補助する giúp đỡ, hỗ trợ 789 施す thực hiện, tiến hành, trao tặng
730 連日 ngày qua ngày 790 同然 giống, tương tự
731 込む vào 791 旺盛 hoạt bát, dồi dào
732 未婚 độc thân, chưa kết hôn 792 書き込む điền, viết vào
733 コメント nhận xét bình luận 793 評論する tranh luận, nhận xét
734 取り付ける cài, trang bị, lắp đặt 794 合併する hợp nhất, sáp nhập
735 意地 sự cố chấp, bản tính 795 論じる bàn về, tranh luận
736 衣装 quần áo trang phục 796 老衰する già yếu suy thoái
737 違和感 cảm giác sai sai, ko thoải mái 797 自己 bản thân
738 医師 bác sĩ 798 割り tỷ lệ phần trăm
739 目印 dấu hiệu, mốc 799 試みる thử
740 営み công việc, hoạt động, vận hành 800 差支える gây trở ngại, ảnh hưởng xấu
741 過密 đông đúc dày đặc 801 簡潔 ngắn gọn đơn giản
742 滑稽 hài hước lố bịch 802 繋ぐ nối, liên kết
743 格差 khoảng cách chênh lệch 803 ロープウェイ cáp treo
744 マーク dấu 804 臨む đối mặt, bước vào
745 株 cổ phần cổ phiếu 805 時価 giá thị trường, giá hiện tại
746 偽物 đồ giả hàng nhái 806 進出する tiến vào
747 議員 nghị sĩ, đại biểu quốc hội 807 抽選する rút thăm, xổ số
748 救急 cấp cứu 808 見合わせる hoãn, nhìn nhau
749 業界 ngành, giới 809 退化する thoái hóa
750 献立 thực đơn danh mục 810 振動する chấn động rung lắc
751 害虫 côn trùng gây hại 811 失業する thất nghiệp
752 心構え chuẩn bị tinh thần 812 和洋折衷 kết hợp âu nhật
753 論理 logic 813 作用する tác dụng
754 頑固 ngoan cố 814 縮小する thu nhỏ cắt giảm
755 スペース chỗ trống 815 勝利する thắng lợi
756 ブーム mốt, xu hướng 816 清掃する dọn sạch
757 マッサージする mát xa 817 残業する tăng ca
758 ムード tâm trạng 818 治療する điều trị
759 ラベル nhãn 819 専攻する chuyên ngành
760 闇 bóng tối 820 示唆する đề nghị, gợi ý
761 開拓する khai thác khai hoang 821 創造 sáng tạo
762 ライト đèn 822 診療する khám bệnh
763 源 nguồn gốc 823 氾濫する ngập lụt, tràn bờ
764 公開する công khai công bố 824 見開く mở to mắt
765 確保する đảm bảo giữ gìn 825 空く trống rỗng
766 緩和する làm dịu nới lỏng 826 禁じる cấm
767 器 bát chậu, đồ đựng 827 垣間見る liếc qua, nhìn thoáng thấy
768 見習う noi gương, nhìn để học tập 828 分布する phân bố
769 蕾 nụ hoa 829 侵入する đột nhập xâm nhập
770 見解 quan điểm ý kiến 830 疲労する mệt mỏi mệt nhọc
771 阻止する ngăn chặn cản trở 831 樹立する thành lập thiết lập
772 即す làm theo dựa theo 832 発掘する khai quật, đào
773 裂く xé, chia cắt, cắt đứt 833 配慮する quan tâm, để ý
774 立ち入る đi vào, vào trong 834 波及する lan truyền, ảnh hưởng rộng
775 倣う quấy rầy, ngăn chặn, cản trở 835 認知する nhận thức, biết
776 慕う ngưỡng mộ, mong ngóng 836 展示する trưng bày
777 突っかかる lao tới, gây sự 837 痛感する thấm thía
778 見分ける phân biệt 838 腐敗する ôi thiu, mục nát

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

839 ひょっとする có lẽ nào 899 能面 mặt nạ kịch No


840 パート nhân viên bán time 900 扱い cách đối xử việc sử dụng
841 落下する ngã, rơi xuống 901 恐れ nỗi sợ, mối lo ngại
842 誘導する chỉ đạo hướng dẫn 902 郷里 quê hương
843 無理強いる ép buộc bắt ép 903 部室 phòng câu lạc bộ
844 没収する tước đoạt, tịch thu 904 滞る đình trệ, ứ đọng, chậm trễ
845 膨張 mở rộng, giãn nở, tăng 905 裏切る phản bội, làm thất vọng
846 冒険 phiêu lưu,mạo hiểm 906 躍る nhảy, đập rộn ràng
847 変動 biến động thay đổi 907 埋める chôn, lấp
848 分業 phân công lao động 908 膨らむ nở ra, phồng lên
849 赴任 nhậm chức ở nơi khác 909 覆す lật đổ đảo ngược
850 反応 phản ứng 910 導く dẫn dắt đưa tới
851 配給 cung cấp phân phối 911 働きかける kêu gọi, tác động
852 廃止 bãi bỏ hủy bỏ 912 当て嵌まる áp dụng phù hợp với
853 動揺 bất ổn náo động 913 痛める gây đau đớn
854 変容 thay đổi bên ngoài 914 馳せる chạy, phóng, nghĩ về
855 無限 vô cực vô hạn 915 馴れ馴れしい suồng sã, quá thân
856 若干 vài,1 chút 916 陳列する trưng bày
857 当初 ban đầu 917 展望する khung cảng viễn cảnh, triển vọng
858 容易い dễ dàng đơn giản 918 怠る bỏ bê lơ là
859 立ち尽くす đứng đờ ra 919 道具 công cụ dụng cụ
860 潤う ẩm ướt thu lợi 920 目下 hiện tại, bây giờ
861 貶す dìm hàng chê bai bôi nhọ 921 領土 lãnh thổ
862 据える đặt, để 922 ~かける bắt đầu làm,định làm
863 背ける quay đi 923 内閣 nội các
864 非力 bất lực, yếu 924 目の当たり ngay trc mắt
865 タンパク質 chất đạm 925 無為 lười nhác mặc kệ
866 ほんの chỉ, 1 xíu 926 未知 chưa biết, xa lạ
867 同級生 bạn cùng lớp 927 鍛える rèn luyện, rèn giũa
868 刺繍する thêu, đồ thêu 928 立て直す xây dựng lại
869 いかなる bất cứ 929 課題 nhiệm vụ đề tài
870 レントゲン X quang 930 危機 khủng hoảng nguy cơ
871 モニター màn hình, giám sát, dùng thử 931 懸命 nỗ lực, hết mình
872 ベスト tốt nhất 932 厳密 nghiêm ngặt chặt chẽ
873 ダンプカー xe ben 933 邪魔する quấy rầy, cản trở
874 近年 những năm gần đây 934 詳細 chi tiết
875 同一 đồng nhất, giống hệt 935 怠惰 lười biếng
876 しかしながら tuy nhiên, nhưng 936 著名 nổi tiếng trứ danh
877 理論 lý thuyết 937 優勢 ưu thế
878 不通 thông thường, bình thường 938 関数 hàm số
879 卑しい thấp kém, hèn hạ ti tiện 939 明快 rõ ràng
880 馬鹿馬鹿しい ngốc nghếch ngỡ ngẩn 940 観客 khán giả, ng xem
881 みすぼらしい rách nát, tồi tàn 941 丸める vo tròn, cuộn lại
882 味わい phong vị ý nghĩa hương vị 942 貫く xuyên qua, quán triệt
883 暴力 bạo lực 943 慣れ親しむ quen thuộc
884 方面 phương hướng, lĩnh vực 944 改める thay đổi, chỉnh sửa
885 文明 văn minh 945 適性 thích hợp, hợp lý
886 謎 bí ẩn 946 特殊 đặc thù độc đáo
887 文房具 văn phòng phẩm 947 派手 lòe loẹt,nổi bật
888 部門 bộ phận, phòng 948 皮肉 châm biếm, mỉa mai
889 怠い uể oải, 949 不可欠 ko thể thiếu
890 肉類 các loại thịt 950 避難する lánh nạn
891 切ない đau khổ đè nặng, buồn bã 951 明朗 tươi tắn vui vẻ sáng sủa
892 布団 chăn đệm 952 影 cái bóng
893 表面 bề mặt 953 かかりつけ chăm sóc riêng, gia đình
894 標語 khẩu hiệu 954 任務 nhiệm vụ, phận sự
895 美点 ưu điểm điểm tốt 955 個別 riêng lẻ riêng biệt
896 美術 mĩ thuật 956 そっぽを向く ngoảnh đi làm ngơ
897 皮切り bắt đầu mở đầu 957 ゆとり dư giả
898 背後 phía sau đằng sau 958 愛情 tình yêu thương

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

959 愛想 sự thân thiện lòng hiếu khách 1019 安心 yên tâm


960 遺跡 di tích, tàn tích 1020 緩やか nhẹ nhàng, thoải mái êm đềm
961 引き分け hòa, ngang điểm 1021 大まか sơ qua, chung chung
962 丸み sự tròn trịa 1022 苦しむ khổ sở buồn phiền
963 餌 mồi, thức ăn 1023 膨大 khổng lồ, to lớn
964 無茶 vô lý, liều lĩnh 1024 映る được chiếu, hiển thị
965 映像 hình ảnh 1025 機転 nhanh trí, khéo léo
966 下線 gạch chân 1026 相対的 tương đối
967 箇条書き gạch đầu dòng 1027 委託する ủy thác giao phó
968 花壇 luống hoa bồn hoa 1028 居心地 cảm giác cảm nhận
969 画面 màn hình 1029 宮殿 cung điện
970 怪獣 quái vật 1030 丘 đồi, gò
971 各地 mọi nơi, mỗi nơi 1031 エレガント thanh lịch, nhã nhặn
972 格別 khác biệt, đặc biệt 1032 犠牲 hi sinh
973 核 cốt lõi, hạt nhân 1033 辞職する từ chức
974 学歴 quá trình học tập, bằng cấp 1034 帰巣する về tổ
975 飲料 đồ uống 1035 自慢 khoe khoang, tự mãn
976 塞ぐ bịt, che đậy 1036 基盤 cơ bản nền tảng
977 囲む bao quanh vây quanh 1037 基金 quỹ
978 漏らす để lộ, làm rò rỉ 1038 質疑する hỏi, chất vấn
979 持て余す ko biết xoay xở ntn 1039 控える kiềm chế, chờ đợi, ghi chép
980 藻掻く vật lộn vùng vẫy 1040 収録する ghi âm, thu hình
981 惑星 hành tinh 1041 帯びる đeo, mang
982 労力 công sức 1042 出費する chi tiêu
983 路線 tuyến đường 1043 出品する triển lãm trưng bày
984 連休 ngày nghỉ dài 1044 技能 kĩ năng
985 それゆえ do đó, cho nên 1045 地元 địa phương, quê nhà
986 不必要 ko cần thiết 1046 側面 mặt bên, khía cạnh
987 ぼやく càu nhàu phàn nàn 1047 太鼓 cái trống
988 一切 hoàn toàn, tuyệt đối 1048 改修する sửa chữa, cải thiện
989 密接 mật thiết 1049 太陽光 ánh sáng mặt trời
990 果たす đạt đc, hoàn thành 1050 体調 thể trạng, tình trạng sk
991 弾く búng, chống (nước), đẩy lùi 1051 大衆 đại chúng, dân chúng
992 つくづく sâu sắc cực kì 1052 大地 đất đai
993 励む phấn đấu nỗ lực 1053 移動する thay đổi, điều chuyển
994 舐める nếm, coi thường 1054 大方 hầu hết, có lẽ
995 繋げる kết nối, buộc 1055 照明 ánh đèn, sự chiếu sáng
996 どうやら dường như, có vẻ 1056 昼食 bữa trưa
997 嗜む học,hứng thú 1057 通路 lối đi
998 都度 mỗi khi, bất cứ lúc nào 1058 徒歩 đi bộ
999 細長い thon dài 1059 回避する tránh
1000 勝る thắng vượt trội, áp đảo 1060 加入する gia nhập tham gia
1001 半額 nửa giá 1061 コントロール kiểm soát điều khiển
1002 言い聞かせる giải thích, bảo ban 1062 自覚 tự ý thức
1003 交わす trao đổi 1063 加担する hỗ trợ, đồng lõa
1004 広める lan rộng, mở rộng 1064 大通り đường lớn
1005 採る tuyển dụng, nhận lấy 1065 マスコミ truyền thông
1006 刺さる đâm vào, găm vào 1066 代行する thay thế đại diện
1007 かなわない ko sánh bằng 1067 いざ đến lúc cần
1008 殴る đánh, đấm 1068 緊迫する căng thắng cấp bách
1009 支え sự hỗ trợ, chỗ dựa 1069 一見する nhìn qua, thoáng nhìn
1010 持ち込む mang vào 1070 蓄積 chất đống, tích lũy
1011 画 tranh luận, nhận xét 1071 収集 thu gom
1012 移り変わる thay đổi, chuyển thành 1072 スタジオ trường quay phòng thu
1013 筋肉 cơ bắp 1073 処置する xử lý, đối phó, biện pháp
1014 整える chuẩn bị 1074 フォーム hình thức,dạng,kiểu
1015 盛り込む bao gồm, thêm vào 1075 打開する phá vỡ, giải quyết
1016 束ねる buộc lại, quản lý 1076 忠告 khuyên bảo
1017 極端 cực đoan 1077 登録 đăng kí
1018 過酷 khắc nghiệt 1078 独占する độc chiếm, giành hết

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1079 極めて cực kì, rất 1139 均衡 cân bằng


1080 警戒 cảnh giác, đề phòng 1140 いかにも đúng là, quả là
1081 受け継ぐ tiếp quản thừa kế 1141 購読 mua sách báo
1082 受け止める đón nhận, tiếp nhận 1142 結成 tạo thành, thành lập
1083 退職する nghỉ việc 1143 人材 nhân tài nhân lực
1084 ニュアンス sắc thái 1144 車掌 nhân viên phục vụ tàu xe
1085 とうてい làm thế nào cũng 1145 原料 thành phần nguyên liệu
1086 議題 đề tài thảo luận 1146 手順 quy trình trình tự
1087 象徴 tượng trưng 1147 樹木 cây cối
1088 申請 đăng kí, xin 1148 獣 con thú
1089 進行 tiến hành, diễn ra 1149 宿命 số mệnh, kiếp
1090 進展 tiến triển 1150 瞬発 tức thời
1091 吹聴 rêu rao loan tin 1151 諸君 các vị
1092 肝心 quan trọng thiết yếu 1152 実家 nhà mẹ đẻ
1093 新幹線 tàu shinkansen 1153 真相 sự thật
1094 退治 xóa bỏ tiêu diệt 1154 取り組み nỗ lực, giải quyết
1095 近視 cận thị 1155 人質 con tin
1096 待遇 đãi ngộ 1156 図形 hình
1097 余儀ない buộc phải, ko tránh khỏi 1157 寸前 ngay trước khi
1098 著しい đáng kể,rõ rệt 1158 正規 chính thức chính quy
1099 ややこしい phức tạp, lằng nhằng 1159 生地 vải may quần áo
1100 推測 phỏng đoán, đoán 1160 先方 bên kia
1101 生息する sinh sống 1161 洗面所 bồn rửa mặt
1102 設置する lắp đặt thiết lập 1162 線路 đường ray
1103 走行する chạy xe, di chuyển 1163 前提 tiền đề
1104 助言する khuyên góp ý 1164 食卓 bàn ăn
1105 きらい khuynh hướng xu hướng 1165 細菌 vi khuẩn
1106 視察 thị sát 1166 私鉄 đường sắt tư nhân
1107 原始 nguyên thủy, sơ khai 1167 近代 cận đại
1108 もはや đã…rồi 1168 使命 sứ mệnh
1109 とりあえず trước mắt tạm thời 1169 繰り返し lặp lại, nhắc lại
1110 くっきり sáng sủa rõ ràng 1170 思惑 suy nghĩ, ý
1111 世論 dư luận 1171 雑音 tiếng ồn, tạp âm
1112 再建する xây lại 1172 脂肪 chất béo, dầu mỡ
1113 読者 độc giả 1173 工学 ngành kĩ thuật
1114 相互 lẫn nhau 1174 好物 món khoái khẩu
1115 確信 đảm bảo, tin chắc 1175 功績 thành tích, công lao
1116 疑惑 nghi ngờ 1176 後片付け thu dọn, dọp dẹp
1117 獲得 thu đc, gặt hái 1177 言動 lời nói và hành động
1118 拡散 lan rộng, khuếch tán 1178 視野 tầm nhìn tầm mắt
1119 改良 cải thiện nâng cấp 1179 寺院 chùa
1120 血液 máu 1180 誠意 thành ý
1121 血管 mạch máu 1181 単調 đều đều đơn điệu
1122 権威 quyền lực, có tiếng nói 1182 台無し đồ bỏ đi, be bét
1123 原作 nguyên tác 1183 能 kịch nô
1124 革新 đổi mới cải tiến 1184 党派 đảng phái
1125 啓蒙 mở mang khai sáng 1185 台本 kịch bản
1126 結束 đoàn kết 1186 単身 một mình
1127 抗議 phản đối, khiếu nại 1187 税率 thuế suất
1128 もしかして có lẽ, ko chừng 1188 先頭 phần đầu
1129 ひたすら chuyên tâm, chăm chú 1189 繊維 sợi, chất sơ
1130 傑作 kiệt tác 1190 善悪 tốt xấu, thiện ác
1131 なんと bằng cách nào đó 1191 全集 toàn tâp, cả bộ sách
1132 やたら bừa phứa vô tội vạ 1192 前面 toàn diện
1133 決意 quyết tâm, qđ 1193 折り返し quay lại
1134 系統 hệ thống 1194 値打ち giá trị, sự đáng giá
1135 救済 cứu trợ 1195 窓口 quầy tiếp tân
1136 情勢 tình hình 1196 壮健 khỏe mạnh
1137 とりわけ đặc biệt, hơn cả 1197 足腰 chân và thắt lưng, nửa thân dưới
1138 極限 nói thẳng 1198 帯 đai, đắt lưng

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1199 青春 than xuân 1259 見破る thấy rõ nhìn thấu


1200 怠け者 ng lười 1260 驚かす làm cho ngạc nhiên, giật mình
1201 怠慢 chểnh mảng 1261 原型 hình dạng ban đầu
1202 先端 đầu, mũi 1262 吸い上げる bơm, hút
1203 態勢 thái độ, tư thế sẵn sàng 1263 競う cạnh tranh
1204 心身 thể chất và tinh thần 1264 恐れ入れる biết ơn, thấy ngại
1205 童謡 đồng dao 1265 狭める thu hẹp
1206 内臓 nội tạng 1266 見極める xác định, chắc chắn, nắm rõ
1207 東西 đông tây 1267 興じる tiêu khiển, thích thú
1208 東洋 phương đông 1268 食う ăn
1209 盗難 trộm cắp 1269 駆け寄る lao tới
1210 当社 công ty chúng tôi 1270 傾ける nghiêng về, đặt lệch, dành, dốc
1211 当番制 luân phiên 1271 掲げる treo, nêu lên
1212 頭脳 đầu óc, trí tuệ 1272 携わる tham gia
1213 難 nạn, khó khăn 1273 決定づける quyết định
1214 同義 đồng nghĩa 1274 結論付ける kết luận
1215 天然 thiên nhiên 1275 脅かす hăm dọa đe dọa
1216 道筋 đường đi 1276 すばしこい nhanh nhẹn lanh lợi
1217 特技 năng khiếu, tài năng đặc biệt 1277 繕う sửa vá
1218 特権 đặc quyền 1278 葬る chôn cất
1219 特産 đặc sản 1279 足る đủ, đáng
1220 特色 đặc trưng,điểm đặc sắc 1280 代える thay thế
1221 職務 công việc, nhiệm vụ 1281 達する đạt đc
1222 司法 tư pháp 1282 汚らわしい bẩn thỉu dơ dáy, kinh tởm
1223 動機 động cơ, nguyên nhân 1283 触れる chạm, cảm nhận, nhắc tới
1224 虫食い lỗ sâu đọc, lỗ mọt ăn 1284 清々しい sảng khoái, thoải mái
1225 熱気 sức nóng, cuồng nhiệt 1285 切り倒す chặt, đốn
1226 二の次 thứ 2, thứ yếu 1286 素早い nhanh chóng
1227 知事 thống đốc, chủ tịch tỉnh 1287 逞しい khỏe mạnh, cường tráng
1228 地帯 vùng, khu vực 1288 でかい to
1229 地中 trong lòng đất, dưới mặt đất 1289 尊い quý giá thiêng lênh
1230 秩序 trật tự 1290 見通し tầm nhìn, viễn cảnh
1231 着物 kimono 1291 見込み triển vọng, hi vọng, dự kiến
1232 田園 nông thôn 1292 しぶとい ngoan cường bền bỉ
1233 昼下がり quá trưa, đầu giờ chiều 1293 図る lên kế hoạch, thực hiện, bày mưu
1234 熱帯夜 đêm oi bức 1294 固体 thể rắn
1235 兆し triệu chứng, dấu hiệu 1295 寝込む nằm ngủ
1236 朝飯前 dễ như ăn kẹo 1296 心掛ける lưu ý, cố gắng
1237 胃腸 dạ dày và ruột 1297 振り向く quay đầu, ngoảnh lại
1238 長寿 trường thọ 1298 振り払う rũ bỏ, hất ra
1239 定説 lí luận đc công nhận 1299 浸す nhúng, ngậm
1240 泥棒 kẻ trộm 1300 染み込む ngâm, thấm
1241 天才 thiên tài 1301 診る khám, chuẩn đoán
1242 中途 giữa chừng 1302 先駆ける dẫn đầu, tiên phong
1243 呼び戻す gọi lại, gọi về 1303 垂れる rũ xuống, lủng lẳng, chảy
1244 言い分 lời giải thích, giãi bày 1304 酔う say
1245 見計らう cân nhắc, căn giờ 1305 制する kiểm soát, làm chủ
1246 見込む dự đoán, kì vọng 1306 生ずる xảy ra, phát sinh
1247 見積もる báo giá, ước chừng 1307 盛り上がる trào dâng, phấn khích
1248 見送る tiễn, hoàn 1308 積み重なる chất đống,chồng chất
1249 見直す nhìn nhận lại 1309 食い付く cắn
1250 研ぐ mài, rèn, đánh bóng 1310 申し出る đề nghị, yêu cầu, xin
1251 見抜く nhìn thấu, nhận ra 1311 実情 thực trạng, tình hình thực tế
1252 懸かる đc treo giải 1312 言論 nguyên lí
1253 照らす chiếu sáng chiếu rọi 1313 主婦 nội trợ
1254 称する gọi tên 1314 主食 thực phẩm thiết yếu
1255 障る gây hại, tổn thương 1315 若手 ng trẻ tuổi, lớp trẻ
1256 乗り越える vượt quá 1316 斜面 mặt nghiêng, dốc
1257 乗り継ぐ nối chuyến 1317 写実する hiện thực, tả thực
1258 乗り出す xuất phát khởi hành 1318 取り返し sự khôi phục, cứu vãn

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1319 実生活 đời sống thực tế 1379 災害 thảm họa, tai họa
1320 手ごたえ phản ứng phản hồi 1380 勧告する khuyên, thuyết phục
1321 軸 trục 1381 勤労する lao động, lv
1322 自尊心 lòng tự trọng 1382 教習する dạy, đào tạo
1323 磁気 từ tính 1383 教訓 bài học
1324 事柄 sự việc 1384 強行する bắt buộc
1325 試し thử 1385 共鳴する cộng hưởng, đồng cảm
1326 至急 khẩn cấp, lập tức 1386 享受する tận hưởng, hưởng thụ
1327 実例 ví dụ thực tế 1387 窮乏する nghèo khó, thiếu thốn
1328 習性 tập tính 1388 起伏する nhấp nhô, thăng trầm
1329 情状 hoàn cảnh 1389 記載する ghi chép, đăng
1330 情緒 giảm giác, không khí 1390 規定する quy định
1331 情景 cảnh tượng 1391 棄権する ko bỏ phiếu, từ bỏ quyền lợi
1332 上層 tầng cao, cấp cao 1392 看護する chăm bệnh
1333 焦点 tiêu điểm, trọng tâm 1393 圧迫する sức ép, áp bức
1334 招待客 khách mời 1394 勧誘する mời, rủ rê
1335 主力 chủ lực 1395 軽視する khinh thường, coi nhẹ
1336 出来 kết quả 1396 確立する xác lập, xây dựng
1337 仕上がり thành quả,kết quả 1397 該当する tương ứng, phù hợp
1338 終点 bến cuối 1398 概説 khái quát, vạch ra
1339 趣旨 mục đích, ý đồ 1399 回覧 chuyền tay xem, lưu hành
1340 手法 phương pháp kĩ thuật 1400 回収 thu lại, thu hồi
1341 手遅れ quá muộn 1401 解剖 giải phẫu
1342 手数 phiền phức 1402 解雇 sa thải
1343 手違い sai lầm, nhầm lẫn 1403 介抱 chăm sóc, trông nom
1344 商社 công ty thương mại 1404 介入 xen vào, can thiệp
1345 公衆 công cộng, đại chúng 1405 化石 hóa thạch
1346 降水 mưa rơi 1406 下手する kém cỏi
1347 鉱山 mỏ 1407 領収 hóa đơn, nhận tiền
1348 行く手 đường đi 1408 感染 lây nhiễm truyền nhiễm
1349 考古学 khảo cổ học 1409 合図 ám hiệu, dấu hiệu
1350 綱 dây 1410 主催 chủ tọa, đăng cai
1351 洪水 lũ lụt 1411 自立 tự lập
1352 四隅 bốn góc 1412 試行 thử nghiệm
1353 口真似する nhại, bắt chước cách nói 1413 指令 chỉ thị, mệnh lệnh
1354 合法 hợp pháp 1414 指揮 chỉ huy, điều khiển
1355 交互 luân phiên, xen kẽ 1415 施策 suy nghĩ,
1356 誤差 sai lệch, sai sót 1416 殺菌 tiệt trùng, sát khuẩn
1357 語句 từ ngữ, câu cú, cụm từ 1417 察知 nhận ra, cảm thấy
1358 戸惑い bối rối, lúng túng 1418 錯覚 ảo tưởng, ngộ nhận
1359 戸棚 tủ 1419 在庫 còn hàng, tồn kho
1360 固有 cố hữu, riêng 1420 裁縫 công việc may vá
1361 好感 ấn tượng tốt, thiện cảm 1421 栽培 trồng trọt
1362 採算 lợi nhuận., lãi 1422 形成 hình thành
1363 草食する trang trí 1423 才覚 nhanh trí nhạy bén
1364 酸味 vị chua 1424 軽減 giảm nhẹ
1365 作物 hoa màu, cây trồng 1425 公募する chiêu mộ, huy động
1366 作戦 chiến thuật, chiến lược 1426 後退 thụt lùi, suy thoái
1367 財産 tài sản, của cải 1427 誇張 thổi phồng
1368 細胞 tế bào 1428 限定 giới hạn, chỉ có ở
1369 高低 cao thấp, tăng giảm 1429 厳選 chọn lọc kĩ càng
1370 歳月 năm tháng, thời gian 1430 見物 tham quan, ngắm cảnh
1371 高齢 tuổi già 1431 健在 khỏe mạnh
1372 最良 tốt nhất 1432 結合 kết hợp, liên kết
1373 最悪 tệ nhất 1433 決算 quyết toán sổ sách
1374 擦れ違う đi ngang qua,lướt qua 1434 決行する quyết tâm thực hiện
1375 主役の座 vai chính 1435 欠勤 nghỉ làm
1376 今更 đến lúc này, bây giờ 1436 激減 giảm mạnh
1377 黒板 bảng đen 1437 文書 văn bản
1378 離着陸する cất cánh và hạ cánh 1438 採掘 khai thác mỏ

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1439 仮に giả sử 1499 逃亡 chạy trốn


1440 チェンジ thay đổi 1500 潜入 thâm nhập
1441 追い込む dồn, lùa 1501 統制 kiểm soát, thống nhất
1442 己惚れる kiêu ngạo 1502 発芽 nảy mầm
1443 パンク thủng lốp 1503 投与する phát thuốc, dùng thuốc
1444 弄る nghịch, mân mê 1504 投薬 kê thuốc
1445 虐める bắt nạt 1505 転職 chuyển việc
1446 誂える đặt may 1506 徹底 triệt để
1447 欺く lừa gạt 1507 訂正 sửa chữa đính chính
1448 明かす làm rõ, qua đêm 1508 直面 đối mặt đối diện
1449 仰向け nằm ngửa 1509 仲間入りする nhập hội
1450 手当てする chữa bệnh 1510 着目 chú ý, để mắt
1451 いまだ chưa 1511 断言 tuyên bố khẳng định
1452 閲覧する đọc, nghiên cứu sách 1512 対話 đối thoại trò chuyện
1453 丸ごと cả, nguyên 1513 促進 xúc tiến
1454 分量 lượng 1514 憎悪する căm ghét ghê tởm
1455 迫害 khủng bố,ngược đãi 1515 遭難 gặp nạn
1456 侘しい đơn độc, trơ trọi 1516 到達 đạt đc
1457 振興する thúc đẩy, xúc tiến 1517 要因 nguyên nhân chính
1458 発揮する bắt tay vào, quyết tâm 1518 親しみ thân thiết quý mến
1459 専念する say mê, chuyên tâm 1519 なんだかんだ cày này cái kia
1460 宣言 tuyên bố 1520 ひいては theo đó, dẫn đến
1461 説得 thuyết phục 1521 ふらふら lảo đảo
1462 設立 thành lập 1522 誠に chân thành thực sự
1463 設定 thiết lập, đặt ra 1523 無論 tất nhiên
1464 製造 chế tạo sx 1524 もろに trực tiếp, trọn
1465 盛装 diện quần áo 1525 やけに khủng khiếp, cực kì
1466 生存 sinh tồn, sống sót 1526 何卒 làm ơn, bằng mọi giá
1467 成熟 chín chắn trưởng thành 1527 前もって trước
1468 制定 ban hành 1528 聞き取る nghe đc,hỏi han
1469 衰退 suy thoái 1529 なんだか dường như, có vẻ
1470 全滅 bị tiêu diệt hoàn toàn 1530 心細い bất an, cô đơn, lẻ loi
1471 診察 khám bệnh 1531 時折 thỉnh thoảng
1472 創立 thành lập, sáng tạo 1532 センス cảm giác, thẩm mĩ
1473 審査 đánh giá, xét duyệt 1533 放置する bỏ lại, để mặc
1474 審議 xem xét, cân nhắc 1534 募金する gây quỹ, quyên góp
1475 伸縮 co giãn 1535 補足 bổ sung, thêm
1476 浄化する làm sạch 1536 補強 tăng cường, gia cố
1477 上達 cải thiện, tiến bộ 1537 補給 bổ sung, cấp thêm
1478 証言 lời khai 1538 損失 tổn thất thiệt hại
1479 消去 xóa 1539 所得 thu thập
1480 承諾 chấp nhận, đồng thuận 1540 手軽 đơn giản
1481 循環 tuần hoàn 1541 主導権 quyền lãnh đạo, thế chủ động
1482 出社 đi làm 1542 混同する lẫn lộn
1483 従事 hành nghề, làm việc 1543 告白 thú nhận, thổ lộ
1484 充満 đầy, tràn ngập 1544 故に nên,do đó
1485 破片 mảnh vỡ 1545 きっぱり dứt khoát, thẳng thừng
1486 進呈 biếu, tặng 1546 富豪 ng giàu có, triệu phú
1487 統合 hợp nhất, gộp, sát nhập 1547 親密 thân mật, khăng khít
1488 修飾 bổ nghĩa 1548 身分 thân phận, địa vị xã hội
1489 排水 thoát nước 1549 人間像 hình tượng
1490 排除 loại trừ loại bỏ 1550 ことごとく tất cả, toàn bộ
1491 破裂 nổ tung, vỡ 1551 こつ bí quyết, mẹo
1492 破棄 hủy, bác bỏ 1552 人権 nhân quyền
1493 忍耐 chịu đựng nhẫn nại 1553 人使い sử dụng ng, đối xử vs nhân viên
1494 妊娠 mang thai 1554 人目 ánh mắt thiên hạ, sự chú ý
1495 特集 số đặc biệt, đặc san 1555 炊飯器 nồi cơm điện
1496 同盟 đồng minh liên minh 1556 数詞 số
1497 同情 đồng cảm thông cảm 1557 ペース nhịp, tốc độ
1498 闘争 đấu tranh 1558 生死 sinh tử, sự sống chết

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1559 演出する dàn dựng, thể hiện 1619 あくどい xáo trá, bẩn thỉu
1560 アクセス chân ga 1620 親しむ làm thân
1561 シート chỗ ngồi, tấm 1621 凌ぐ chống chọi, chịu đựng
1562 ジャンル thể loại 1622 洒落る sang trọng, sành điệu
1563 セレモニー nghi lễ, buổi lễ 1623 準ずる tương ứng, thích hợp
1564 夕焼け hoàng hôn 1624 染まる bị nhuộm, được nhuộm
1565 デコレーション đồ trang trí 1625 辿る men theo, lần theo
1566 見渡す nhìn khắp, nhìn bao quát 1626 捕まえる tóm được, bắt giữ
1567 デッサンする vẽ, phác họa 1627 尽きる cạn kiệt
1568 ファイト cố lên 1628 余程 rất, lắm
1569 ファン người hâm mộ 1629 彷徨う lang thang
1570 ベストセラー bán chạy nhất 1630 書き記す viết lại, ghi chép
1571 どうにか bằng cách nào đó 1631 親戚 họ hàng
1572 世相 tình hình xã hội 1632 張り切る hăng hái
1573 幹部 cốt cán, nhân sự chủ chốt 1633 跳ね返る bật lại, nảy lại
1574 尖る nhọn 1634 燃焼する đốt cháy
1575 惚ける giả ngây, tỏ ra ngây thơ 1635 燥ぐ nô đùa
1576 取り付く bám vào 1636 入り込む vào trong
1577 措置 biện pháp 1637 乗っ取る làm theo, dựa trên
1578 外側 bên ngoài 1638 捻じれる cong, bị vặn, bị xoắn
1579 街角 góc phố 1639 転換する thay đổi, chuyển đổi
1580 街頭 trên đường 1640 取り扱う xử lý, phụ trách
1581 確率 xác suất 1641 取り次ぐ chuyển giao, chuyển
1582 学業 việc học 1642 閃く lóe lên
1583 学名 tên khoa học 1643 取り締まる quản lý, kiểm soát
1584 楽譜 bản nhạc 1644 ぶつかる va chạm, đâm vào
1585 共存 chung sống 1645 書き直す viết lại
1586 勘 trực giác 1646 句読点 dấu câu
1587 突く chọc 1647 奪う cướp, đoạt
1588 感度 độ nhạy 1648 嘆く than thở, buồn phiền
1589 汗水 mồ hôi 1649 担う gánh vác, đảm đương
1590 甘未 vị ngọt 1650 ふける i mê, say sưa
1591 間隔 khoảng cách 1651 断つ từ bỏ, kiêng, cắt
1592 頑丈 chắc, bền 1652 暖まる m lên, được sưởi ấm
1593 危害 nguy hại 1653 築き上げる xây dựng, thành lập
1594 喜劇 hài kịch 1654 挑む thách thức
1595 業務 công việc 1655 頂く nhận, xin
1596 品揃え mặt hàng 1656 追い出す đuổi ra
1597 品質 chất lượng 1657 取り替える thay đổi, hoán đổi
1598 浜 bờ biển 1658 引っ込む lui về, rút về
1599 右肩上がり tăng 1659 甘える làm nũng
1600 活気 sức sống, sôi động 1660 喚く hét, gào
1601 姦しい om sòm, huyên náo 1661 叶う thành hiện thực
1602 頻繁 thường xuyên 1662 割く dành (time)
1603 一息 một hơi, tạm nghỉ 1663 隔てる ngăn cách
1604 安静 yên tĩnh 1664 害する làm hại gây hại
1605 アップする tăng, sát 1665 悔いる tiếc nuối, hối hận
1606 福祉 phúc lợi 1666 解き放つ thả, giải thoát
1607 偉業 thành tựu lớn 1667 過ぎ去る đi qua, qua
1608 威力 sức mạnh, uy lực 1668 架ける xây, treo, bắc
1609 意義 ý nghĩa 1669 押し出す làm nổi bật, đẩy ra
1610 仕上げ hoàn thành 1670 冷やかす trêu chọc
1611 いやいや miễn cưỡng, bất đắc dĩ 1671 押し付ける áp đặt, bắt ép, đùn đẩy
1612 意向 ý hướng 1672 さること đương nhiên, chẳng cần bàn tới
1613 疎か thờ ơ, chểnh mảng 1673 引き締まる săn chắc, thắt lại
1614 募る chiêu mộ, tăng, ngày càng mạnh 1674 引き下げる giảm hạ
1615 仕掛ける triển khai, sắp đặt 1675 引きずる kéo lê
1616 慎む kiềm chế, thận trọng 1676 案じる băn khoăn, lo lắng
1617 嫌らしい thô bỉ, kinh tởm 1677 沸かす đun sôi
1618 厚かましい mặt dày, trơ tráo 1678 束縛 hạn chế, trói buộc

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1679 破く xé 1739 買い替える mua mới


1680 めくる lật, hất 1740 とかく dù sao thì, có khuynh hướng
1681 満たす làm đầy, đáp ứng 1741 痛む đau
1682 混じる lẫn, hòa trộn 1742 突き出す giao nộp, chìa ra đưa ra
1683 微笑む mỉm cười 1743 陰気 ủ rũ u ám
1684 解く tháo, cởi 1744 見た目 vẻ ngoài hình thức
1685 押し寄せる ập đến, xô đẩy 1745 一説 một giả thuyết
1686 亡くす mất 1746 過失 lỗi, sai lầm
1687 這う bò 1747 過疎 giảm dân số, thưa thớt
1688 周年 kỉ niệm 1748 一体 1 thể, rốt cuộc
1689 抜かす sót, bỏ qua 1749 印鑑 con dấu
1690 反る uốn cong, gập ng về phía sau 1750 内心 nội tâm, lòng
1691 飛び交う bay tứ tung 1751 進路 định hướng tương lai
1692 付け加える thêm, gắn, bổ sung 1752 過半数 quá 1 nửa số
1693 腹立ち sự giận dữ, cơn bực mình 1753 引き換え trao đổi giao nhận
1694 覆う bao phủ, che đậy 1754 大らか hào phóng, thoải mái
1695 聞き流す phớt lờ 1755 刷る in ấn
1696 保つ duy trì, giữ, bảo vệ 1756 名人 chuyên gia, bậc thầy
1697 暮らし cuộc sống, mưu sinh 1757 飼う nuôi
1698 追い抜く vượt qua 1758 次ぐ đứng sau
1699 素っ気ない cộc lốc, lạnh nhạt 1759 煮る đun, hầm
1700 売り出す đưa ra thị trường, chào bán 1760 煮立つ sôi
1701 暴れる nổi khủng, gây rối 1761 遮る chặn ngang, che chắn
1702 満ちる tràn ngập, đầy 1762 揺られる lắc lư, bị xóc
1703 鳴らす rung, treo 1763 煩わしい phiền phức
1704 面する giáp, nhìn ra 1764 率いる dẫặd huy, dẫn dắt
1705 癒す chữa lành,hàn gắn, xoa dịu 1765 立ち上がる đứng dậy
1706 心得 kinh nghiệm, hiểu biết 1766 漏る rò rỉ
1707 振る舞い hành vi, cách ứng xử 1767 あべこべ đảo ngược
1708 新婚 mới cưới 1768 作り上げる hoàn thành, làm ra
1709 深層 chiều sâu, độ sâu 1769 渦 vòng xoáy
1710 真実 sự thật 1770 コンテスト cuộc thi
1711 神聖 thiêng liêng, thần thánh 1771 もてる được yêu quý, đào hoa
1712 神話 thần thoại 1772 ぺこぺこする khúm núm đói meo
1713 報じる thông báo, đưa tin 1773 ぼつぼつ dần dần, lác đác, từng chút 1
1714 以後 sau khi, từ đó trở đi 1774 ほとり bên cạnh, gần
1715 符号 dấu hiệu, biểu tượng 1775 ぼやける nhòe,mờ
1716 確たる rõ ràng 1776 間誤付く bối rối hoang mang
1717 定まる cố định, xác định 1777 正しく chính xác, đích thị
1718 徹する chuyên tâm, thâu đêm 1778 跨る trèo lên, cưỡi
1719 転がる lăn, ngã 1779 まちまち ko đồng đều, mỗi thứ 1 kiểu
1720 転じる thay đổi, chuyển 1780 カンニングする gian lận quay cóp
1721 勤める cố gắng nỗ lực 1781 毟る kéo, nhổ
1722 ほっとする nhẹ nhõm yên tâm 1782 びっしょり ướt đẫm
1723 投じる ném, quẳng, bỏ phiếu 1783 揉める mâu thuẫn xích mích
1724 踏まえる dựa trên 1784 やり通る làm đến cùng
1725 ぶらぶらする đi loanh quanh, lang thang 1785 やり遂げる hoàn thành, làm xong
1726 動き回る di chuyển vòng quanh 1786 恥じる xấu hổ hổ thẹn
1727 件 vấn đề, vụ việc 1787 呼び止める gọi lại
1728 突き進む xông lên, thẳng tiến 1788 一概に không) nhất thiết thiết cứ
1729 ふり giả vờ 1789 一挙に một lần một phát
1730 各自 mỗi ng 1790 煙たい gò bó, khó chịu, ko thoải mái
1731 生涯 cuộc đời 1791 何気ない ko cố ý, vô tình
1732 先立つ trước 1792 まるっきり hoàn toàn
1733 適宜 phù hợp, thích đáng 1793 尚更 càng, hơn nữa
1734 突き当り cuối đường 1794 ちょくちょく thường xuyên
1735 燃える cháy 1795 ちらっと liếc qua thoáng thấy
1736 晩年 cuối đời 1796 束の間 ngắn, 1 chốc
1737 折 dịp, cơ hội 1797 辻褄 tính chặt chẽ, hợp lí
1738 納める đóng, nộp 1798 抓る véo

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1


FB KIM LỢN 絶対合格N1

1799 円ら tròn
1800 瞑る nhắm mắt làm ngơ, cho qua
1801 天辺 đỉnh, đầu
1802 てんで không hề hoàn toàn
1803 ふんだん nhiều, dư dả
1804 途切れる ngừng bị gián đoạn
1805 ぶかぶか rộng thùng thình
1806 成る丈 nhất có thể, hết sức
1807 なんなり bất cứ thứ gì thứ gì
1808 強請る cầu xin nài nỉ
1809 儚い phù du ngắn ngủi
1810 ばてる bơ phờ kiệt sức
1811 ハマる khớp, kẹt rơi vào
1812 ハラハラする hồi hộp sốt ruột
1813 ばら撒く phân phát, rải
1814 自ずから tự nhiên, tự
1815 咎める trách cứ mắng mỏ
1816 鈍る cùn đi mai một
1817 強いて bắt buộc
1818 鬱陶しい khó chịu âm u
1819 俯く cúi đầu
1820 生まれつき thiên bẩm bẩm sinh
1821 うんざりする mệt mỏi chán ngấy
1822 大袈裟 làm quá cường điệu
1823 煽てる xu nịnh tâng bốc
1824 おどおどする lo lắng bồn chồn
1825 脅す đe dọa
1826 至って rất, vô cùng
1827 仕上げる hoàn thành
1828 頂 đỉnh chóp, ngọn
1829 恥をかく xấu hổ nhục nhã
1830 嵩張る cồng kềnh đồ sộ
1831 嵩む tăng lên
1832 がっくりする thất vọng suy sụp
1833 がっしりする rắn chắc chắc nịch
1834 がっちりする khôn ngoan thận trọng
1835 人気 bóng người
1836 熱湯 nước sôi
1837 申し出 yêu cầu đề nghị
1838 夥しい nhiều
1839 浅ましい hèn hạ đê tiện
1840 ぞんざい cầu thả sơ sài
1841 手頃 phải chăng, vừa tầm
1842 ことに đặc biệt
1843 情け深い nhân từ, giàu lòng nhân ái
1844 心強い vững tâm, yên lòng
1845 物足りない chưa đủ, ko thỏa mãn
1846 名高い nổi tiếng trứ danh
1847 予め trước, sẵn
1848 予て trước, lâu
1849 いっそ thà
1850 こうこうと sáng ngời, rực rỡ
1851 見苦しい xấu khí khó coi
1852 あざ笑う chễ giễu cười nhạo
1853 あしからず xin thứ lỗi

Từ vựng đã xuất hiện trong đề thi N1

You might also like