Professional Documents
Culture Documents
STT Từ tiếng Hàn Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt
1 풍요하다 풍요롭다 북족하다 = 북족하다 Sung túc, đầy đủ, phong phú
3 농촌 시골 도시 nông thôn
4 파티 잔치 ~ bữa tiệc
6 명칭 이름 ~ tên gọi
8 의류 의복 = 의상 = 복장 ~ trang phục
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Tính chất
46
47
48
49
Giao thông
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Học tập
47
48
49
Y học
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Động vật
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Tết
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Xã hội
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Thời tiết
3 폭우 mưa rào
4 습도 độ ẩm
5 습기 hơi nước
8 농도 nồng độ
9 비옷 áo mưa
11 떨어지다
12 빗발치다
13 쏟아지다
14 산들 바람
15 답답하다
16 푸르다
17 추위
18 더위
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Công việc
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Môi trường
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Trạng từ
47
48
49
Đồ vật
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Truyền thông
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49