You are on page 1of 47

Từ vựng đồng nghĩa - trái nghĩa

STT Từ tiếng Hàn Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt
1 풍요하다 풍요롭다 북족하다 = 북족하다 Sung túc, đầy đủ, phong phú

2 준비하다 마련하다 = 장만하다 ~ chuẩn bị, sắm sửa

3 농촌 시골 도시 nông thôn

4 파티 잔치 ~ bữa tiệc

5 추석 한가위 ~ Trung Thu

6 명칭 이름 ~ tên gọi

7 마무리하다 끝나다 시작하다 kết thúc, hoàn tất

8 의류 의복 = 의상 = 복장 ~ trang phục

khiêm tốn, lịch sự


9 공손하다 ~ 불손하다 >< xấc xược, hỗn láo

10 윗사람 손윗사람 아랫사람 = 손아랫사람 người bề trên

11 농작물 농산물 수산물 nông sản >< thủy sản

12 원하다 소원하다 ~ muốn

13 산기슭 ~ 산꼭대기 = 정상 chân núi

14 참가하다 참석하다 = 참여하다 ~ tham dự

15 칭찬하다 ~ 타박하다 tán dương, khen thưởng

16 사다 구입하다 = 구매하다 팔다 mua >< bán


17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Linh tinh

STT Từ vựng Nghĩa


1 하루 종일 cả ngày
2 언급하다 đề cập, nhắc tới
3 홍보하다 quảng bá, tuyên truyền
4 인형 búp bê
5 별일이 없다 chẳng có gì đặc biệt cả
6 그럭저럭 bình thường, chẳng có gì
7 천사 thiên thần
8 소망하다 mong muốn mong ước
9 장난꾸러기 đứa trẻ nghịch ngợm, thích đùa
10 간주되다 được xem là, được coi như
11 뱉다 khạc nhổ
12 가리다 che
13 두통거리 điều gây khó chịu, phiền toái
14 모양 hình dạng
15 표면 bề ngoài
16 쌓이다 được chất đống, được tích lũy
17 지어주다 được cho sẵn
18 얘기하다 nói chuyện, kể chuyện
19 추측하다 suy đoán, dự đoán
20 깨우다 đánh thức
21 넘어지다 ngã
22 욺기다 chuyển, dời
23 인상하다 tăng
24 붙이다 dán, đính
25 부치다 gửi, quá sức làm gì, thiếu, không đủ
26 집다 gắp, nhặt
27 경우 tình hình
28 숙박하다 ở lại
29 해결하다 giải quyết
30 전하다 đưa tin
31 돌려주다 trả lại
32 뵈다
33 정하다
34 세트
35 체스 게임
36 카드 게임
37 불다
38 뿌리다
39 남기다
40 틀다
41 포옹하다
42 미소
43 뺴놓다 = 놓치다
44 빠지다
45 키우다
46 뽑히다
47 때리다
48 청춘
49 두다
접다
새우다
세우다
상상하다
추억
일시
요청하다
자르다
닭머리
사람이 무게가 없다
전망이 있다
개선하다
Xã hội

STT Từ vựng Nghĩa


1 의례 nghi lễ
2 윗사람 người bề trên
3 공손하다 lễ phép và khiêm tốn
4 풍습 phong tục tập quán
5 농작물 nông sản
6 수확하다 thu hoạch
7 농사짓다 làm nông
8 농사 công việc đồng áng
9 명절 ngày lễ
10 타락시키다 làm tha hóa đồi trụy
11 탈출하다 đào tẩu, chạy thoát
12 탈출시키다 giải thoát, giải cứu
13 제공하다 cung cấp, cấp
14 젱안하다 đề nghị đề xuất
15 권유하다 khuyên nhủ
16 일치하다 nhất quán đồng nhất
17 장난을 치다 trêu đùa
18 베보 kẻ ngốc
19 에 영향을 주다 ảnh hưởng đến
20 훔쳐보다 nhìn trộm
21 훔쳐때리다 đánh túi bụi
22 훔치다 ăn trộm
23 도둑 kẻ trộm, việc ăn trộm
24 도둑맞다 bị ăn trộm
25 소매치기 당하다 bị móc túi
26 통화하다 = 전화를 걸다 gọi điện thoại
27 발행하다 phát hành
28 안면이 있다 có quen biết
29 규모 quy mô
30 타인 người khác
31 동창 bạn cùng khóa
32 지역 당국 chính quyền địa phương
33 구청 ủy ban nhân dân quận/huyện
34 동사무소 ủy ban nhân dân xã/phường
35 노약자 người già yếu
36 성인 người trưởng thành
37 프러포즈를 받다 nhận lời cầu hôn
38 필수품 nhu yếu phẩm
39 필수 sự bắt buộc
40 전체 toàn thể
41 택시를 잡다 bắt taxi
42 생명을 구하다 giữ được tính mạng
43 구하다 tìm kiếm, giải cứu
44 생명감 cảm giác sống động
45 생명권 quyền được sống
46 생명력 sức sống
47 이용료 phí sử dụng
48 책임
49 건축
인타리어
휘파람을 불다
대하다
진행하다
차이점
성숙기
성숙되다
무금하다
호소하다
성금
사망하다
공무자
광장
줄을 서다
단지
무기
주석
영웅
떠들다
의무
친척집
여성
범죄
범죄자
사례하다
신고하다
모성애
조카
우정
상황
이름을 짓다
이름이 붙이다
소유
편의 시설
인구
동오회
노담이야!!!!
자살하다
Thái độ - cảm xúc

STT Từ vựng Nghĩa


1 부럽다 ghen tị, thèm muốn
2 활발하다 năng nổ, hoạt bát
3 당당하다 đường đường chính chính
4 베보스럽다 ngốc nghếch, khờ khạo
5 친하다 thân thiết, gần gũi
6 놀랍다 đáng ngạc nhiên, đáng kể
7 우울하다 trầm buồn
8 한가하다 rảnh rỗi
9 편안하다 bình thản, bình yên
10 귀찮다 bực bội, khó chịu
11 붙임성 sự ân cần, sự thân thiện
12 갈등 sự bất đồng, mâu thuẫn
13 소식불통이 되다 bặt vô âm tín
14 인색하다 ky bo, kẹt xỉn
15 양심
16 아니꼽다
17 취향
18 안타워하다
19 안타깝다
20 펑펑울다
21 거짓눈물
22 기분전환
23 불싸하다
24 깜빡하다
25 착하다
26 괴롭다
27 신경을 쓰다
28 헛헛하다
29 유머
30 가득하다
31 정중하다
32 마음이 설레다
33 심심하다
34 단독
35 공종
36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Tính chất

STT Từ vựng Nghĩa


1 미그럽다 trơn trượt
2 차다
3 비다
4 얕다
5 깊다
6 짜릿하다
7 달달하다
8 낯설다
9 옅다
10 짙다
11 호소력이 짙다
12 신선하다 = 싱싱하다
13 까맣다
14 하얗다
15 번화하다
16 엄숙하다
17 이상적이다
18 인상적이다
19 현대적이다
20 전통적이다
21 긴급하다
22 영원하다
23 뛰어나다
24 오래되다
25 정성껏
26 힘껏
27 마음껏
28 훌륭하다
29 유용하다
30 무용하다
31 화려하다
32 가들다
33 두껍다
34 얇다
35 세련되다
36 부드럽다
37 최고
38 인기가 많다
39 깔끔하다
40 펼쳐지다
41 지난 색
42 올바르다
43 적잘하다
44 신기하다
45

46

47

48

49
Giao thông

STT Từ vựng Nghĩa


1 항공편 đường hàng không
2 탑승하다 lên (tàu, xe…)
3 시외
4 근교
5 마중하다
6 배웅하다
7 갔다왔다
8 태워주세요
9 차량
10 지연되다
11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Học tập

STT Từ vựng Nghĩa


1 정기 định kỳ
2 백일장 cuộc thi viết
3 작문 sự viết lách
4 방과 sự tan học
5 먹물 mực viết nước
6 붓글씨 thư pháp
7 제기차기 đá cầu
8 웅변하다 = 능변하다 hùng biện
9 전자우편 thư điện tử
10 시합 cuộc thi tài
11 대회
12 행사
13 창립하다
14 창립
15 맡다
16 역할
17 조연
18 주인공
19 좋은 생각
20 자습실
21 허락하다
22 허락 여부
23 유학 박람회
24 교내
25 중고 서점
26 팀과제
27 문화원
28 지각하다
29 목적
30 추천서
31 실수
32 종합연습
33 문서작업
34 …등을 하다
35 에 집중이 되다
36 묘사하다
37 반대하다
38 동의하다
39 특기
40 특징
41 책꽂이
42 하숙생
43 자취하다
44 여가 시간
45 학습하다
46 연구하다
47 조사하다
48 청유문
49 연습생
특파원
Du lịch

STT Từ vựng Nghĩa


1 해수육하다
2 해수육장
3 코스
4 들르다
5 유람선
6 유람하다
7 판소리
8 찜질방
9 악기
10 워트파크
11 케이블카
12 다이빙
13 휴식을 취하다
14 모래사장
15 모래
16 만발하다
17 체험하다
18 전경
19 산맥
20 매료되다
21 웅장하다
22 활기차다
23 음악회
24 요트를 타다
25 …박…일
26 텐트를 치다
27 해변
28 침낭
29 온천
30 에술품
31 신혼여행
32 슾길
33 숲
34 수영복
35 볼거리
36 방문하다
37 돌어보다
38 당일 여행
39 낚시
40 기념품
41 관광 안내 책
42 고속철도
43 초가집
44 산꼭대기 = 정상
45 산기슭
46

47

48

49
Y học

STT Từ vựng Nghĩa


1 신종 Chủng loại mới
2 질병 Bệnh
3 유행병 Bệnh lây truyền
4 몽구스 Cầy tơ
5 박쥐 Dơi
6 야생 Hoang dã
7 감염시키다 Lây nhiễm
8 기하 급수 Cấp số nhân
9 통제 Sự kiểm soát
10 감염자 Người nhiễm bệnh
11 급증하다 Tăng nhanh
12 놀럽다 Đáng ngạc nhiên
13 확산되다 Lan rộng ra
14 최근에 Gần đây
15 급격히 Rất nhanh
16 회복되다 Hồi phục
17 퇴원되다 Xuất viện
18 증상 Triệu chứng
19 발열 Phát sốt
20 호흡기 Đường hô hấp
21 기침 Ho
22 인후통 Đau họng
23 호흡골란 Khó thở
24 두통 Đau đầu
25 근육통 Đau cơ
26 오한 Ho khan
27 가슴 통증 Đau ngực
28 설사 Tiêu chảy
29 나타나다 Xuất hiện
30 백신 Vắcxin
31 치료제 Thuốc chữa bệnh
32 대증요법 Phương pháp trị liệu đối chứng
33 잠복기 Thời gian ủ bệnh
34 추정하다 Ước tinh, suy đoán
35 사망 Tử vong
36 타액 = 침 Nước bọt
37 비말 Bụi nước
38 침방울 Giọt bắn
39 재채기 Hắt hơi
40 접촉하다 Tiếp xúc
41 손세정제 Dung dịch sát khuẩn
42 개인 위생 Vệ sinh cá nhân
43 슬리브 Ống tay áo
44 뱉다 Khạc nhổ
45 익히다 Nấu chin
46 끓이다 Sôi
47 피하다 Ngăn ngừa, tránh xa
48 외출하다 Đi ra ngoài
49 착용하다 Đeo, mang
50 의심스럽다 Đáng ngờ
51 의료진 Y bác sĩ
52 일정 Lịch trình
53 의료 시설 Cơ sở y tế
54 격리하다 Cách ly
55 발병하다 Bùng phát (bệnh)
56 막다 Ngăn chặn
57 정부 Chính phủ
58 준수하다 Tuân thủ
59 경각심 Tịm thần cảnh giác
60 종말 Hồi kết
61 선어하다 Tuyên bố
62 불안하다 Bất an
63 취하다 Áp dụng,
64 여전히 Vẫn
65 필수품 Nhu yếu phẩm
66 비축하다 Tích trữ
67 합심 Sự đồng lòng
68 침착하다 Bình tĩnh
69 추이 Diễn biến
70 지시 Chỉ thị
71 바르다 Đúng đắn
72 조치 Chỉ đạo
73 국민 Nhân dân
74 위염에 걸리다 mắc bệnh viêm dạ dày
75 어지럽다 hoa mắt
76 약을 제대 챙겨 먹어라 nhớ uống thuốc đúng giờ
77 살을 빼다 giảm cân
78 뚱뚱하다 mập ú
79 퉁퉁하다 tròn trịa, mũm mĩm
80 증상을 일으키다 gây ra các triệu chứng
81 악회되다 trở nên xấu đi
82 가능성 tính khả thi
83 급성 cấp tính
84 폐 phổi
85 손상 sự phả hủy, sự tổn thương
86 쇼크을 먹다 bị shock
87 신장 thận
88 심하다 nghiêm trọng
89 에 이르다 dân đến
90 침투되다 bị xâm nhập, thẩm thấu
91 세균 vi khuẩn
92 섞다 trộn lẫn
93 지원 sự hỗ trợ
94 머니터링하다 giám sát
95 비누 xà phòng
96 들이마시다 hít vào
97 비비다 chà xát
98 면역력 tính miễn dịch
99 면역되다 được miễn dịch
100 면역 miễn dịch
101 기저 질병 có bệnh sẵn
102 건강 진단 sự chuẩn đoán sức khỏe
103 건강하다 khỏe mạnh
104 치명적이다 có thể tử vong
105 발전하다 phát triển tiến triển
106 경미하다 nhỏ nhẹ
107 체육관
108 유행하다
109 알레르기 =두드러기
110 성형수술
111 돌보다
112 처방접
113 계산하다
114 대기 구역
115 진단하다 = 진찰하다
116 진료실
117 안약을 눈에 넣다
118 안약
119 밴드를 붙이다
120 밴드
121 치료법
122 치료하다
123 치료비
124 데다
125 배탈이 나다
126 소화제
부러지다
깁스하다
순차
안과
추고하다 = 조언하다
해열제
병을 얻게 되다
장수
즉식석품
간식
스포츠
오락
Ẩm thực

STT Từ vựng Nghĩa


1 외식하다 đi ra goài ăn
2 익히다 nấu chín
3 끓이다 đun sôi
4 맛집 quán ăn ngon
5 포장지 giấy bọc
6 삼계탕
7 매운탕
8 생맥주
9 캔맥주
10 즐겨 먹다
11 냄새
12 음식물
13 볶다
14 굽다
15 썰다
16 나물
17 상추
18 붓다
19 어묵
20 쌀 반죽
21 펼치다
22 데우다
23 데치다
24 육수
25 길거리 음식
26 오븐
27 식단
28 식생활
29 즉식석품
30 간식
31 스포츠
32 오락
33 여가 생활
34 맛있게 드세요
35 만린 과일
36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Động vật

STT Từ vựng Nghĩa


1 애완동물 thú cưng
2 야생동물 động vật hoang dã
3 기르다
4

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Tết

STT Từ vựng Nghĩa


1 성묘하다 tảo mộ
2 차례를 모시다 thờ cúng tổ tiên
3 제야 đêm giao thừa
4 나들이하다 đi chơi, đi dạo
5 장식용품
6 장식되다
7 분위기
8 동전 수집
9 수집벽
10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Xã hội

STT Từ vựng Nghĩa


1 사항 điều khoản
2 계약사 hợp đồng
3 고가 giá cao
4 환전하다
5 유로
6 달러
7 경기
8 출시하다
9 감소하다
10 송금하다
11 영업 시간
12 상품권
13 구매하다 = 구입하다 = 사다
14 상품
15 비용
16 별도
17 조건
18 출장가다
19 움직이다
20

21

22

23

24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Thời tiết

STT Từ vựng Nghĩa


1 황사가 불다 cát vàng thổi

2 꽃샘추위 rét tháng 3, rét nàng Bân

3 폭우 mưa rào

4 습도 độ ẩm

5 습기 hơi nước

6 빗방울 giọt mưa, hạt mưa

7 미세먼지 bụi mịn

8 농도 nồng độ

9 비옷 áo mưa

10 강수량 lượng mưa

11 떨어지다

12 빗발치다

13 쏟아지다

14 산들 바람
15 답답하다

16 푸르다

17 추위

18 더위

19

20

21

22
23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47
48

49
Công việc

STT Từ vựng Nghĩa


1 과로하다 làm việc quá sức
2 야근하다 làm thêm giờ
3 처리 sự xử lí
4 처리하다 xử lí
5 편집하다 biên tập
6 검사 sự kiểm tra
7 보고하다 báo cao
8 보고서 bản báo cáo
9 일정 lịch trình
10 직장 công việc
11 맡기다 giao phó, phó thác
12 보관함 thùng bảo quản
13 물품 vật phẩm, hàng hóa
14 기계공업 công nghiệp cơ khí
15 기계 máy móc, công cụ
16 정장
17 퇴직하다
18 막노동하다
19 숙직실
20 편집팀
21 보수가 좋은 직장
22 굽
23 구하다
24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Môi trường

STT Từ vựng Nghĩa


1 분리수거
2 화재
3 가꾸다
4 동네가 좋다
5 들판
6

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Trạng từ

STT Từ vựng Nghĩa


1 자주 thường xuyên
2 가끔 thỉnh thoảng
3 별로 + phủ định không … lắm
4 거의 + phủ định hầu như không
5 전혀 +phủ định hoàn toàn không
6 의례히 như thường lệ
7 정도씩 cứ khoảng
8 마치 … 처럼 hệt như
9 즉시 tức thì
10 다만 tuy nhiên
11 에 따르면 theo như
12 최근에 gần đây
13 예상외로 nằm ngoài dự đoán
14 방금 ngay lập tức
15 분명히 rõ ràng rằng
16 경우에 따라서 tùy theo tình hình
17 천천히 chầm chậm thôi
18 아니나 다를까 quả không sai, đúng như dự đoán
19 예전 ngày xưa
20 따로 riêng biệt
21 때때로 thỉnh thoảng
22 게다가 hơn thế nữa
23 어딘가 một nơi nào đó
24 배불리 no căng bụng, no nê
25 삼삼오오 túm năm tụm ba
26 무려 khoảng
27 워낙 rất
28 드디어 = 결국 cuối cùng
29 아무데나 bất cứ nơi nào (trong những lựa chọn)
30 가운데 ở chính giữa
31 또는 hoặc, hay là
32 며칠 동안 trong vòng mấy ngày
33 자꾸 thường xuyên
34 제대로 nghiêm túc
35 얼마 전에 khoông lâu trước đây
36 얼마 후에 không bao lâu sau
37 아까 lúc nãy
38 솔직히 말해서 thành thật mà nói
39 마침 그때에 đúng lúc đó
40 종종 thỉnh thoảng đôi khi
41 이상 hơn
42 약간 một chút
43 끊임없이 không ngừng lại
44 끝없이 vô tận, ko có điểm dừng
45 와/과 마찬가지로 giống như, tương tự với
46

47

48

49
Đồ vật

STT Từ vựng Nghĩa


1 유리
2 건레
3 옷을 널다
4 청소기를 돌리다
5 쓸다
6 먼지를 털다
7 소지품
8 다림칠을 하다
9 동영상
10 공간
11 케주얼
12 재질
13 무게
14 정수기
15 절구
16 저고리
17 전시회 = 전람회
18 생활용품
19

20

21

22

23

24
25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49
Truyền thông

STT Từ vựng Nghĩa


1 소식 tin tức
2 전하다 đưa tin
3 시청자 khán thính giả
4 촬영하다
5 무대
6 예술가
7 상영하다
8 개보하다
9 개최하다
10 로딩속도
11 성능
12 퀵으로
13 노회
14 노음
15 방송국
16 연기를 하다
17 아나운서
18 인터넷 연결이 되다
19 가능이 많다
20 화면
21 정보를 수집하다
22 홍보하다
23 홍보부
24 문의처
25 전송하다
26 구글
27 대상
28 소속
29 선착순 마감
30 선착순
31 촬영 기술
32 글쓴이
33 연주하다
34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

You might also like