You are on page 1of 32

STT CHỮ HÁN CHỮ NHẬT DỊCH NGHĨA

1 青春 せいしゅん thanh xuân


2 晩年 ばんねん cuối đời
3 葬式 そうしき đám tang
4 世帯 せたい hộ gia đình
5 世間 せけん thế giới
6 庶民 しょみん dân thường
7 おんぶ おんぶ cõng, địu
8 片言 かたこと bập bõm(nói)
9 夜更かし よふかし thức khuya
10 家出 いえで bỏ nhà
11 戸締り とじまり khóa cửa
12 ずぶぬれ ずぶぬれ ướt đẫm
13 顔つき かおつき biểu cảm
14 身なり みなり ngoại hình
15 身の回り みのまわり việc thường ngày
16 身振り みぶり cử chỉ
17 良心 りょうしん lương tâm
18 素質 そしつ tố chất
19 好意 こうい hảo ý
20 ため息 ためいき thở dài
21 ど忘れ どわすれ chợt quên
22 用心 ようじん cẩn trọng
23 予感 よかん dự cảm
24 視線 しせん ánh nhìn
25 迷信 めいしん mê tín
26 縁 えん duyên, vận
27 使い捨て つかいすて dùng một lần
28 下取り したどり mua, đổi
29 倹約 けんやく tiết kiệm
30 出費 しゅっぴ chi phí
31 会計 かいけい kế toán
32 所得 しょとく thu nhập
33 採用 さいよう thuê, tuyển
34 雇用 こよう tuyển dụng
35 所属 しょぞく thành viên
36 待遇 たいぐう đãi ngộ
37 派遣 はけん phái cử
38 赴任 ふにん nhậm chức (ở nơi khác)
39 地元 じもと địa phương
40 現役 げんえき đương chức
41 指図 さしず hướng dẫn
42 操縦 そうじゅう điều khiển
43 主食 しゅしょく thức ăn chủ yếu
44 食物 しょくもつ đồ ăn
45 穀物 こくもつ ngũ cốc
46 豊作 ほうさく mùa màng bội thu
47 例年 れいねん hàng năm
48 種 たね hạt
49 とげ とげ gai
50 毒 どく độc
51 くじ くじ rút thăm
52 桁 けた chữ số
53 単位 たんい đơn vị
54 一括 いっかつ gộp, tổng cộng
55 固まり かたまり cục, miếng
56 丈 たけ chiều dài, cao
57 欄 らん cột
58 隅 すみ góc
59 縁 ふち lề, viền
60 ひび ひび nứt
61 分裂 ぶんれつ chia, tách
62 振動 しんどう chấn động
63 沸騰 ふっとう sôi
64 循環 じゅんかん tuần hoàn
65 回収 かいしゅう thu hồi
66 獲得 かくとく thu được
67 区間 くかん khu vực
68 施設 しせつ thiết bị
69 運営 うんえい quản lý
70 面会 めんかい gặp gỡ
71 返却 へんきゃく trả lại
72 投書 とうしょ thư bạn đọc
73 検索 けんさく tìm kiếm
74 負傷 ふしょう bị thương
75 感染 かんせん bị nhiễm
76 作用 さよう ảnh hưởng
77 依存 いそん phụ thuộc
78 解消 かいしょう giải trừ
79 促進 そくしん tiến triển
80 意向 いこう ý định
81 意図 いと nhắm đến
82 向上 こうじょう cải tiến
83 活気 かっき náo nhiệt
84 迫力 はくりょく lôi cuốn
85 勝利 しょうり chiến thắng
86 適応 てきおう thích ứng
87 調和 ちょうわ điều hòa
88 権力 けんりょうく quyền lực
89 権威 けんい quyền uy
90 圧迫 あっぱく bó chặt
91 強制 きょうせい cưỡng chế
92 規制 きせい quy chế
93 拒否 きょひ từ chối
94 対抗 たいこう đối thủ
95 抗議 こうぎ biểu tình
96 革新 かくしん cải cách
97 原則 げんそく nguyên tắc
98 経過 けいか trải qua
99 中継 ちゅうけい truyền hình
100 規模 きぼ quy mô
101 こする こする chà xát, lau
102 さする さする xoa bóp
103 なでる なでる xoa, sờ
104 いじる いじる chạm vào, nghịch
105 かき回す かきまわす khuấy
106 摘む つむ ngắt
107 つまむ つまむ nắm, nhặt
108 つかむ つかむ bắt, tóm
109 ねじれる ねじれる bị xoắn
110 ねじる ねじる xoắn
111 ひねる ひねる vặn
112 ちぎれる ちぎれる đứt, rách
113 ちぎる ちぎる xé
114 束ねる たばねる buộc, bó
115 扇ぐ あおぐ quạt
116 くむ くむ múc, vẽ
117 くわえる くわえる ngậm
118 なめる なめる liếm
119 うつむく うつむく nhìn xuống
120 はう はう bò
121 くぐる くぐる vượt qua
122 ささやく ささやく thì thầm
123 わめく わめく gào, hét
124 言いつける いいつける yêu cầu
125 打ち明ける うちあける mở lòng, thẳng thắn
126 見かける みかける nhìn thấy
127 見分ける みわける phân biệt
128 見渡す みわたす nhìn qua
129 見落とす みおとす bỏ qua, bỏ sót
130 乗り過ごす のりすごす lỡ chuyến tàu
131 乗り越える のりこえる leo qua
132 歩む あゆむ bước, đi
133 もつ もつ kéo dài được
134 保つ たもつ giữ
135 築く ひずく xây dựng
136 絶える たえる dừng lại
137 断つ・絶つ たつ cắt, chấm dứt
138 途切れる とぎれる dừng lại, bị trì hoãn
139 途絶える とだえる dừng, ngừng
140 下る くだる được xử lý
141 下す くだす ra quyết định
142 垂れる たれる rũ xuống
143 茂る しげる mọc sum xuê
144 耕す たがやす cày, cấy
145 生かす いかす tận dụng
146 拒む こばむ từ chối
147 強いる しいる bắt buộc
148 禁じる きんじる cấm
149 競う きそう cạnh tranh
150 負かす まかす đánh bại
151 やっつける やっつける kết thúc, kết liễu, tấn công
152 励む はげむ nỗ lực
153 捉える とらえる nẵm giữ, chộp lấy
154 捕らえる とらえる bắt giữ
155 かばう かばう bao che
156 からかう からかう trêu chọc
157 襲う おそう tấn công
158 挙がる あがる giơ lên, được nêu ra
159 挙げる あげる nâng lên
160 雇う やとう thuê, tuyển
161 養う やしなう nuôi dưỡng, hỗ trợ
162 交わる まじわる cắt, giao
163 交える まじえる trộn lẫn
164 よこす よこす gọi điện
165 焦る あせる vội, cuống cuồng
166 せかす せかす giục
167 耐える たえる chịu đựng
168 むっとする むっとする buồn rầu, sưng sỉa
169 ぞっとする ぞっとする ghê rợn, rùng mình
170 ぎょっとする ぎょっとする kinh ngạc, giật mình
171 狂う くるう điên, khùng, mất trí
172 照れる てれる ngượng ngùng, lúng túng
173 省みる かえりみる nhìn lại, hồi tưởng
174 顧みる かえりみる nhìn lại, hồi tưởng
175 心がける こころがける cố gắng
176 試みる こころみる thử, cố
177 案じる あんじる quan tâm
178 染みる しみる thấm, ngấm, bị nhiễm
179 にじむ にじる thấm, rò rỉ
180 ぼやける ぼやける mờ đi, nhạt đi
181 弱る よわる yếu
182 老ける ふける già đi
183 凍える こごえる đóng băng
184 かなう かなう thành hiện thực
185 かなえる かなえる trở thành hiện thực
186 懸ける・賭ける かける cá độ, đặt cược
187 よす よす từ chối, từ bỏ
188 交わす かわす trao đổi
189 にぎわう にぎわう đông đúc
190 受け入れる うけいれる chấp nhận
191 頑丈な がんじょうな chặt, bền, chắc
192 柔軟な じゅうなんな mềm dẻo, linh hoạt
193 平らな たいらな bằng phẳng
194 平行な へいこうな song song
195 手近な てぢかな quen thuộc, gần gũi
196 渋い しぶい chát, đắt
197 香ばしい こうばしい có mũi, hương thơm
198 華やかな はなやかな lộng lẫy
199 慶大な せいだいな hùng vĩ, hoành tráng
200 鮮やかな あざやかな rực rỡ, chói lọi
201 滑らかな なめらかな nhuần nhuyễn
202 平凡な へいぼんな bình thường
203 素朴な そぼくな mộc mạc, đơn giản
204 精密な せいみつな chính xác
205 極端な きょくたんな cực đoan
206 猛烈な もうれつな mãnh liệt, mạnh
207 厳重な げんじゅうな nghiêm trọng, nghiêm khắc
208 十分な じゅうぶんな đủ
209 大幅な おおはばな khá, tương đối nhiều
210 膨大な ぼうだいな khổng lồ, to
211 乏しい とぼしい nghèo, giới hạn
212 僅かな わずかな chút ít, chỉ
213 かすかな かすかな thấp thoáng, nhỏ bé
214 微妙な びみょうな phức tạp, khó nói
215 急激な きゅうげきな đột nhiên, nhanh
216 急速な きゅうそくな nhanh chóng
217 強硬な きょうこうな ngoan cường, cứng rắn
218 余計な よけいな không cần thiết, thừa
219 不審な ふしんな nghi ngờ
220 公式な こうしきな chính thức, công thức
221 正当な せいとうな chính đáng
222 正常な せいじょうな bình thường
223 完璧な かんぺきな hoàn hảo
224 簡潔な かんけつな đơn giản, ngắn gọn
225 明白な めいはくな rõ ràng
226 実観的な きゃっかんてきな khách quan
227 えん曲な えんきょくな quanh co, vòng vo
228 不可欠な ふかけつな không thế thiếu
229 有利な ゆうりな có ích, có lợi
230 有望な ゆうぼうな có triển vọng
231 待ち遠しい まちどおしい ngóng chờ
232 喜ばしい よろこばしい hạnh phúc
233 望ましい のぞましい mong muốn, hi vọng
234 疑わしい うたがわしい nghi ngờ
235 楽観的な らっかんてきな lạc quan
236 くすぐったい くすぐったい buồn (nhột)
237 だるい だるい mệt, lười
238 憂鬱な ゆううつな đau đớn, tuyệt vọng
239 勤勉な きんべんな cần cù, siêng năng
240 冷静な れいせいな bình tĩnh
241 賢明な けんめいな thông minh
242 温和な・穏和な おんわな ôn hòa
243 大らかな おおらかな rộng lượng, phóng khoáng
244 のんきな のんきな vô lo, vô nghĩ
245 大ざっぱな おおざっぱな thô sơ
246 大げさな おおげさな phóng đại, khoa trương
247 前向きな まえむきな tích cực
248 陽気な ようきな vui vẻ
249 若々しい わかわかしい trẻ trung
250 敏感な びんかんな mẫn cảm, nhạy cảm
251 勇敢な ゆうかんな dũng cảm
252 無口な むくちな ít nói
253 利口な りこうな thông minh, tài giỏi, vâng lời
254 愚かな おろかな khờ dại, ngu ngốc
255 臆病な おくびょうな nhát gan
256 幼稚な ようちな trẻ con
257 未熟な みじゅうくな chưa trưởng thành, non nớt
258 貧弱な ひんじゃくな nghèo, gầy yếu
259 哀れな あわれな thương cảm, thương xót
260 生意気な なまいきな kiêu căng
261 厚かましい あつかましい mặt dày, đểu giả
262 乱暴な らんぼうな hung bạo, thô lỗ
263 利己的な りこてきな ích kỷ
264 傲慢な ごうまんな ngạo mạn, kiêu ngạo
265 卑怯な ひきょうな baần tiện, hèn nhát
266 無茶な むちゃな quá mức, vô lý
267 めちゃくちゃな めちゃくちゃな loạn lên, lộn xộn
268 やかましい やかましい ầm ĩ
269 大胆な だいたんな gan dạ
270 軽快な けいかいな nhẹ nhàng, nhịp nhàng
271 窮屈な きゅうくつな chật, kích
272 忠实な ちゅうじつな trung thành
273 あやふやな あやふやな không rõ ràng, mờ nhạt, phân vân
274 残酷な ざんこくな thô lỗ, nhẫn tâm, tàn khốc
275 悲惨な ひさんな bi thảm
276 情けない なさけない xấu hổ, đau buồn, không quan tâm
277 根強い ねづよい sâu rễ, bền gốc
278 密接な みっせつな gần, kết nối
279 寛大な かんだいな khoan hồng
280 ふさわしい ふさわしい thích hợp
281 内心 ないしん nội tâm, đáy lòng
282 やる気 やるき động lực, sẵn sàng
283 優越感 ゆうえつかん ưu việt, phức tạp
284 誇り ほこり niềm tự hào, kiêu hãnh
285 決断 けつだん quyết định, quyết đoán
286 苦心 くしん khó lòng, lao tâm khổ tứ
287 嫉妬 しっと ghen tỵ
288 絶望 ぜつぼう tuyệt vọng
289 通関 つうかん nhận ra rõ ràng
290 先入観 せんにゅうかん thành kiến
291 過ち あやまち lỗi lầm
292 欲 よく ham muốn, tham lam
293 恥 はじ xấu hổ
294 罰 ばつ phạt
295 念 ねん chú ý, tâm niệm
296 本音 ほんね cảm xúc thật sự
297 弁解 べんかい lý do lý trấu, biện giải
298 沈黙 ちんもく yên lặng
299 没頭 ぼっとう chìm đắm
300 専念 せんねん say mê, miệt mài
301 充实 じゅうじつ đầy đủ, sung túc
302 自立 じりつ tự lập
303 愛称 あいしょう hợp nhau
304 教官 きょうかん đồng cảm
305 協調 きょうちょう hiệp lực, phối hợp
306 共同 きょうどう dùng chung
307 激励 げきれい động viên
308 支援 しえん hỗ trợ
309 指摘 してき chỉ ra
310 了解 りょうかい hiểu rõ
311 承諾 しょうだく đôồng ý, chấp hành
312 嫌がらせ いやがらせ biị ghét, lạm dụng, quấy rối
313 妨害 ぼうがい chướng ngại, cản trở
314 説得 せっとく thuyết phục
315 理屈 りくつ lý do, lý thuyết
316 論理 ろんり luân lý, logic
317 推理 すいり suy luận, suy đoán
318 根拠 こんきょ căn cứ
319 誇張 こちょう phóng đại
320 暗示 あんじ ám hiệu, gợi ý
321 錯覚 さっかく ảo giác, ảo ảnh
322 視野 しや cái nhìn, tầm nhìn
323 空白 くうはく trống không
324 接触 せっしょく tiếp xúc
325 交渉 こうしょう đàm phán, thương lượng
326 妥協 だきょう thỏa hiệp
327 更新 こうしん cách tân, cải tạo
328 清算 せいさん thanh toán, quyết toán
329 損害 そんがい tổn hại
330 利害 りがい lợi hại
331 後継 こうけい quang cảnh
332 報道 ほうどう báo, báo cáo
333 破壊 はかい phá hoại
334 破棄 はき hủy bỏ
335 対応 たいおう đối ứng, phù hợp
336 対処 たいしょ đóối xử, đối ứng
337 取引 とりひき kinh doanh, doanh nghiệp
338 独占 どくせん độc chiếm
339 進出 しんしゅつ mở rộng
340 進化 しんか tiến hóa
341 一切 いっさい tất cả
342 加減 かげん trạng thái
343 削減 さくげん giảm thiểu
344 余分 よぶん thừa
345 余地 よち khoảng trống
346 発言 はつげん phát ngôn
347 発行 はっこう phát hành
348 発信 はっしん truyền tải
349 発送 はっそう gửi đi
350 発酵 はっこう lên men
351 発育 はついく trưởng thành
352 発足 ほっそく tung ra, giới thiệu
353 革新 かくしん niềm tin
354 確定 かくてい quyết định
355 確保 かくほ bảo hành, bảo đảm
356 確立 かくりつ thiết lập
357 反応 はんのう phản ứng
358 反射 はんしゃ phản xạ
359 反発 はんぱつ nổi loạn, phản kháng
360 反映 はんえい phản ánh, ảnh hưởng
361 反則 はんそく lỗi
362 特許 とっきょ bằng sáng chế
363 特有 とくゆう đặc dụng
364 特定 とくてい đặc định, đặc quyền
365 復帰 ふっき quay lại
366 復旧 ふっきゅう phục hồi
367 復興 ふっこう phục hưng
368 追及 ついきゅう theo đuổi, thẩm vấn
369 追求 ついきゅう theo đuổi
370 追究 ついきゅう yêu cầu, điều tra
371 追跡 ついせき lần theo, theo sau
372 手本 てほん ví dụ
373 手がかり てがかり dấu vết
374 手分け てわけ chia ra
375 手配 てはい sắp xếp
376 手探り てさぐり lần mò
377 手際 てぎわ kỹ năng
378 人手 ひとで người lao động
379 人目 ひとめ cái nhìn xã hội
380 人気 ひとけ có người
381 寄りかかる よりかかる dựa vào
382 もたれかかる もたれかかる tựa, ngồi dựa vào
383 つかみかかる つかみかかる chộp lấy
384 突っかかる つっかかる húc
385 飛びかかる・跳びかかる とびかかる nhảy vào
386 取りかかる とりかかる bắt đầu
387 暮れかかる くれかかる nổi lên
388 落ちかかる おちかかる rơi
389 立てかける たてかける dựng, dựa
390 話しかける ななしかける bắt chuyện
391 働きかける はたらきかける thỉnh cầu, yêu cầu
392 押しかける おしかける xâm nhập vào, xông vào
393 詰めかける つめかける vây lấy
394 見せかける みせかける giả vờ, giả mạo
395 言いかける いいかける bắt đầu nói chuyện
396 溺れかける おぼれかける suýt chết đuối
397 言いつける いいつける yêu cầu
398 駆けつける かけつける vôi vàng lao đến
399 決めつける きめつける áp đặt, mặc định
400 送り付ける おくりつける gửi đến(không được yêu cầu)
401 押し付ける おしつける bắt ép
402 にらみつける にらみつける lườm
403 たたきつける ただきつける đập
404 怒鳴りつける どなりつける gào lên
405 備え付ける そなえつける trang bị
406 飾り付ける かざりつける trang hoàng
407 やりつける やりつける quen với
408 行きつける いきつける đi thường xuyên
409 勝ち取る かちとる giành thắng lợi
410 つかみ取る つかみとる chộp lấy
411 聞き取る ききとる nghe theo
412 書き取る かきとる ghi chú
413 読み取る よみとる đọc
414 乗っ取る のっとる không tặc
415 抜き取る ぬきとる kéo ra
416 言い返す いいかえす nói lại
417 読み返す よみかえす đọc lại
418 聞き返す ききかえす hỏi lại
419 思い返す おもいかえす nghĩ lại
420 見返す みかえす nhìn lại
421 使い切る つかいきる sử dụng hết
422 出し切る だしきる cố hết sức
423 分かり切る わかりきる rõ ràng, hiểu rõ
424 困り切る こまりきる rất bối rối
425 澄み切る すみきる rõ ràng, trong xanh
426 押し切る おしきる vượt qua cản trở
427 言い切る いいきる nhấn mạnh, tuyên bố
428 踏み切る ふみきる quyết định, lao vào
429 取り返す とりかえす lấy lại, hồi phục
430 取り立てる とりたてる thu thập
431 取り締まる とりしまる quản chế
432 取り組む とりくむ nỗ lực
433 取り込む とりこむ mang vào, bận rộn, giành được
434 取り下げる とりさげる rút ra, từ bỏ
435 取り次ぐ とりつぐ truyền, kết nối
436 取り巻く とりまく vây quanh
437 取り除く とりのぞく bỏ đi
438 取り替える とりかえる thay thế
439 取り付ける とりつける lắp đặt
440 取り扱う とりあつかう đối xử
441 取り決める とりきめる đồng ý
442 取りまとめる とりまとめる thu thập
443 取りやめる とりやめる hủy bỏ
444 取り寄せる とりよせる yêu cầu
445 突き返す つきかえす bị trả lại
446 突き飛ばす つきとばす đẩy ai ra
447 突き上げる つきあげる giơ lên, tung lên
448 突き出す つきだす bất mãn
449 突き放す つきはなす cho đi
450 突きつける つきつける đẩy vào
451 突き合わせる つきあわせる đối diện, mặt đối mặt
452 突き止める つきとめる xác nhận, quyết tâm
453 突き詰める つきつめる nghĩ kỹ
454 飛び降りる とびおりる nhảy xuống
455 飛び歩く とびあるく đi bộ xung quanh
456 飛び起きる とびおきる nhảy lên
457 飛ぶ超える・飛ぶ越す とびこえる・とびこす nhảy qua
458 飛びつく とびつく nhảy vào
459 飛び散る とびちる tung tóe
460 飛び跳ねる とびはねる nhảy lên và xuống
461 差し出す とびだす chia ra
462 差し伸べる さしのべる chìa tay ra
463 差し引く さしはさむ kẹp vào, ngắt quãng
464 差し控える さしひく trừ đi
465 差し控える さしひかえる kiềm lại, giữ lại
466 差し替える さしかえる thay thế
467 差し迫る さしせまる thúc giục, vội vã
468 引き上げる ひきあげる nâng lên
469 引き揚げる ひきあげる kết thúc, rút lui
470 引き下がる ひきさがる lùi lại, rút
471 引き止める ひきとめる dừng lại, chế ngự
472 引き取る ひきとる mua lại, thu thập
473 引きずる ひきずる kéo lê
474 引き締める ひきしめる thắt chặt
475 引きこもる ひきこもる ở nhà
476 引き伸ばす ひきのばす kéo dài, phóng to
477 引き延ばす ひきのばす trì hoãn
478 振り返る ふりかえる quay lại, nhìn lại
479 振り替える ふりかえる thay thế
480 振り回す ふりまわす vung
481 パネル パネル bảng panel
482 センサー センサー cảm biến
483 ディスプレイ ディスプレイ trình chiếu, màn hình
484 グッズ グッズ đồ, trang bị
485 パック パック gói
486 シングル シングル đơn, lẻ
487 ダブル ダブル đôi, gấp đôi
488 カタログ カタログ catalog
489 ブランド ブランド thương hiệu
490 フリーマーケット フリーマーケット hội chợ trao đổi
491 スポンサー スポンサー tài trợ
492 キャンペーン キャンペーン chương trình, chiến dịch
493 イベント イベント sự kiện
494 フェスティバル フェスティバル lễ hội
495 パレード パレード diễu hành
496 ライブ ライブ trình diễn trực tiếp
497 アウトドア アウトドア ngoài trời
498 リゾート リゾート khu nghỉ dưỡng
499 スリル スリル mạo hiểm, rùng rợn
500 ミステリー ミステリー bí ẩn
501 フィクション フィクション tiểu thuyết
502 ヒーロー ヒーロー anh hùng
503 ファン ファン fan hâm mộ
504 デビュー デビュー xuất hiện lần đầu
505 プロフィール プロフィール hồ sơ
506 イニシャル イニシャル đầu tiên, viết tắt
507 ポピュラーな ポピュラーな nổi tiếng, được ưa chuộng
508 ヘルシーな ヘルシーな tốt cho sức khỏe
509 レシピ レシピ công thức
510 スパイス スパイス cay, hạt tiêu
511 ボリューム ボリューム số lượng (nhiều hay ít)
512 トライ トライ thử
513 チャレンジ チャレンジ thử thách, thử sức
514 マイペースな マイペースな không màng đến ai
515 チームワーク チームワーク làm việc nhóm
516 プロジェクト プロジェクト dự án
517 パートナー パートナー đối tác, bạn tình
518 セミナー セミナー hội thảo
519 シンポジウム シンポジウム hội nghị chuyên đề
520 ゼミ ゼミ hướng dẫn
521 レジュメ レジュメ tổng kết, tóm tắt
522 リスト リスト danh sách
523 ランク ランク cấp bậc, phân hạng
524 インターンシップ インターンシップ thực tập
525 リストラ リストラ tái cấu trúc
526 フリーター フリーター làm tự do
527 セクハラ セクハラ quấy rối tình dục
528 フェアな フェアな công bằng
529 ボイコット ボイコット tẩy chay
530 アレルギー アレルギー dự ứng
531 近年 きんねん gần đây
532 かつて かつて trong quá khứ
533 かねて かねて trước đây
534 目下 もっか hiện nay
535 終日 しゅうじつ cả ngày
そうきゅうに・さっきゅう
536 早急に khẩn cấp

537 即座に そくざに ngay lập tức
538 すかさず すかさず thẳng thắn, không do dự
539 不意に ふいに đột nhiên, không ngờ đến
540 突如 とつじょ đột nhiên
541 近々 ちかぢか sớm, chẳng mấy chốc
542 じきに・もうじき じきに・もうじき sớm, chẳng mấy chốc
543 ぼつぼつ ぼつぼつ sớm, dần dần, đây đó, mụn nhọt
544 今どき いまどき ngày nay
545 今ごろ いまごろ bây giờ, muộn thế này
546 今さら いまさら đến lúc này
547 今や いまや hiện tại (đối lập với quá khứ)
548 今に いまに chẳng mấy chốc
549 頻繁に ひんぱんに thường xuyên
550 始終 しじゅう liên tục
551 ちょくちょく ちょくちょく thường xuyên
552 およそ およそ khoảng
553 極めて きわめて cực kỳ
554 ごく ごく cực kỳ, rất
555 いたって いたって rất bối rối
556 人一倍 ひといちばい hơn người khác, bất thường
557 一通り ひととおり qua, tổng quan
558 やや やや một chút
559 幾分 いくぶん đến mức độ nào, hơi hơi
560 そこそこ そこそこ chỉ, khoảng chừng, hợp
561 若干 じゃっかん một chút
562 今一つ いまひとつ thiếu
563 さんざん さんざん khốc liệt, dữ dội
564 ぐっと ぐっと chắc chắn, nhanh, nhiều
565 はるかに はるかに rất nhiều, quá
566 がっちり がっちり săn chắc, thông minh
567 がっしり がっしり chắc chắn, nhanh, nhiều
568 くっきり くっきり rõ ràng
569 すんなり すんなり thanh thoát, nhẹ nhàng
570 着々と ちゃくちゃくと bền vững, một cách vững chắc
571 ぐんぐん ぐんぐん nhanh chóng, với tốc độ nhanh
572 ぐったり ぐったり cực kì mệt, kiệt sức
573 げっそり げっそり gầy xọp đi
574 ひっそり ひっそり yên lặng
575 ごたごた ごたごた lộn xộn
576 ごちゃごちゃ ごちゃごちゃ lộn xộn, lẫn lộn
577 べたべた べたべた nhớp nháp, dính dính
578 さも さも hiển nhiên, rõ ràng
579 さぞ さぞ chắc chắn
580 何とぞ なにとぞ làm ơn
581 何なりと なんなりと cái gì cũng
582 どうやら どうやら cách này hay cách khác, có vẻ như
583 よほど よほど rất, khá, rất nhiều
584 さほど さほど không hẳn, không đặc biệt, không quá
585 とうてい とうてい tuyệt đói
586 一見 いっけん nhìn qua
587 一向に いっこうに hoàn toàn (không)
588 一概に いちがいに cứ, vô điều kiện
589 ろくに ろくに đủ
590 何でも なんでも theo tôi biết
591 及び および và, cũng như
592 並びに ならびに và, cả 2
593 もしくは もしくは hoặc, có lẽ
594 但し ただし nhưng, tuy nhiên
595 なお なお hơn nữa, ngoài ra
596 ちなみに ちなみに nhân tiện
597 もっとも もっとも mặc dù
598 ゆえに ゆえに vì thế, kết quả là
599 よって よって bởi vì, theo đó
600 第一 だいいち đầu tiên, quan trọng
601 団らん だんらん hòa hợp, gia đình
602 行楽 こうらく hành lạc, vui vẻ, vui chơi
603 本場 ほんば là nhà của
604 相席 あいせき ngoồi chung, chia bàn
605 褒美 ほうび phần thưởng
606 遺産 いさん thừa kế tài sản
607 台無し だいなし lộn xộn
608 心構え こころがまえ sự sẵn sàng
609 心地 ここち tâm trạng, suy nghĩ
610 根気 こんき sự kiên nhẫn
611 意地 いじ tâm địa
612 自覚 じかく tự giác
613 偏見 へんけん thành kiến
614 誘惑 ゆうわく quyến rũ, mê hoặc
615 束縛 そくばく kiềm chế, trói buộc
616 油断 ゆだん lơ đễnh, cẩu thả
617 野心 ゆしん dã tâm, tham vọng
618 衝動 しょうどう sự rung động
619 信念 しんねん niềm tin
620 配慮 はいりょ xem xét, quan tâm
621 ゆとり ゆとり có thời gian, từ từ
622 包容力 ほうようりょく lòng bao dung
623 相応 そうおう phù hợp
624 並み なみ bình thường
625 体裁 ていさい tác phong, kiểu dáng
626 背伸び せのび duỗi thẳng lưng
627 愚痴 ぐち phàn nàn
628 野次 やじ sự chế nhạo
629 差し入れ さしいれ tiếp tế, cung cấp
630 声援 せいえん ủng hộ
631 首脳 しゅのう lãnh đạo
632 介入 かいにゅう xen vào
633 兵 へい quân đội
634 干渉 かんしょう can thiệp
635 侵害 しんがい xâm hại, vi phạm
636 警戒 けいかい cảnh giới, đề phòng
637 危機 きき nguy cơ
638 衝撃 しょうげき shock, tác động mạnh
639 譲歩 じょうほ nhượng bộ
640 貢献 こうけん cống hiến
641 推進 すいしん thúc đẩy, đẩy đi
642 整備 せいび bảo trì
643 歯止め はどめ dừng lại
644 成果 せいか thành quả
645 正義 せいぎ chính nghĩa
646 規律 きりつ kỷ luật
647 秩序 ちつじょ trật tự, thứ tự
648 格差 かくさ sai khác, khoảng cách
649 犠牲 ぎせい hi sinh
650 氾濫 はんらん lụt lội
651 見込み みこみ ước tính
652 見通し みとおし tầm nhìn, suy luận
653 見積もり みつもり báo giá
654 流通 りゅうつう lưu thông
655 停滞 ていたい tắc nghẽn
656 不信 ふしん sụt giảm, trì trệ
657 廃止 はいし bỏ đi, đình chỉ
658 繁栄 はんえい phồn vinh
659 成熟 せいじゅく trường thành, chín
660 飛躍 ひやく phát triển nhanh
661 両立 りょうりつ cả hai, phối hợp
662 統計 とうけい thống kê
663 分散 ぶんさん phân tán
664 均衡 きんこう cân bằng
665 蓄積 ちくせき tích lũy
666 延べ のべ tổng cộng
667 人材 じんざい nhân lực
668 公衆 こうしゅう công cộng
669 教養 きょうよう giáo dục, giáo dưỡng
670 視点 してん tập trung, ý kiến
671 観点 かんてん quan điểm
672 左右 さゆう trái phải, ảnh hưởng
673 直面 ちょくめん trực diện
674 把握 はあく hiểu, nắm bắt
675 描写 びょうしゃ phác họa, miêu tả
676 仕掛け しかけ thiết bị, trò, mánh khóe
677 仕組み しくみ câấu trúc
678 こつ こつ mẹo
679 技 わざ kỹ thuật
680 先 さき đầu tiên, tương lai, phía trước, đích đến
681 先端 せんたん công nghệ cao, mũi nhọn
682 過程 かてい quá trình
683 起源 きげん khởi nguyên, nguồn gốc
684 唯一 ゆいいつ duy nhất
685 恒例 こうれい thông lệ
686 目前 もくぜん trước mắt
687 間際 まぎわ ngay trước khi, lúc sắp sửa
688 群れ むれ bầy đàn, đám đông
689 正体 しょうたい chính thể
690 わな わな bẫy
691 枠 わく khung
692 艶 つや nhẵn bóng
693 陰 かげ bóng râm, bí mật
694 影 かげ phản xạ, bóng, hình dáng
695 柄 がら dạng người
696 つじつま つじつま chặt chẽ, gắn kết
697 差支え さしつかえ phiền phức
698 しわ寄せ しわよせ căng thẳng, quá tải
699 何らか なんらか nào đó, dăm ba
700 めいめい めいめい mỗi, cá nhân
701 晴れる はれる rõ ràng
702 ばれる ばれる lộ ra
703 ばらす ばらす làm lộ
704 すり替える すりかえる đổi vai, thay thế
705 ばらまく ばらまく rơi tung tóe
706 またがる またがる cưỡi, leo, bắc qua
707 またぐ またぐ băng qua, vượt qua
708 貫く つらぬく xuyên qua, xuyên thủng
709 のぞく のぞく liếc nhìn
710 控える ひかえる chờ đợi, kiềm chế, giáp với, ghi lại
711 怠る おこたる lười, bỏ bê, sao nhãng
712 逃れる のがれる trốn chạy
713 逃す のがす bỏ lỡ
714 赴く おもむく tiến đến, xu hướng, tới
715 継ぐ つぐ kế thừa
716 打ち切る うちきる dừng lại
717 裂く さく xé rách
718 割く さく dành thời gian cho
719 降り当てる わりあてる chia ra
720 見なす みなす coi như, như là
721 見抜く みぬく nhìn xuyên, đoán trúng
722 見極める みきわめる nhận rõ, nhìn thấu suốt
723 見逃す みのがす lỡ
724 見損なう みそこなう lỡ mất
725 見いだす みいだす phát hiện ra
726 おだてる おだてる tâng bốc, nịnh
727 ちやほやする ちやほやする nuông chiều, làm hư
728 けなす けなす dèm pha, chê bai
729 冷やかす ひやかす chế giễu, trêu
730 もてなす もてなす tiếp đãi
731 仕える つかえる phục vụ
732 導く みちびく hướng dẫn
733 背く そむく phản bội, làm trái với
734 慕う したう tưởng nhớ, ngưỡng mộ
735 察する さっする cảm thấy, cảm giác
736 告げる つげる nói, thông cáo
737 促す うながす thúc giục
738 委ねる ゆだねる giao phó, ủy thác
739 訴える うったえる kiện cáo
740 親しむ したしむ thân thiện
741 挑む いどむ thử thách
742 仰ぐ あおぐ nhìn lên, tôn trọng
743 拝む おがむ chắp tay cầu khấn
744 葬る ほうむる chôn cất, cho vào trong
745 思い切る おもいきる từ bỏ
746 悔いる くいる hối tiếc
747 憤る いきどおる giận dữ
748 嘆く なげく thở dài, kêu than
749 うぬぼれる うぬぼれる kiêu ngạo
750 もがく もがく vùng vẫy, giãy dụa
751 相次ぐ あいつぐ xảy ra liên tiếp
752 出回る でまわる bán ra thị trường
753 富む とむ giàu có
754 群がる むらがる kết lại thành đàn
755 溶け込む とけこむ hòa đồng, tan chảy
756 はみ出る・はみ出す はみでる・はみだす lòi ra, thòi ra
757 弾む はずむ bật lên
758 粘る ねばる dính
759 化ける ばける biến thành
760 しぼむ しぼむ héo tàn
761 たるむ たるむ lỏng
762 盛る もる phục vụ, đổ đầy
763 設ける もうける thiết lập
764 催す もよおす tổ chức, họp, cảm thấy
765 閉ざす とざす bít lại, đóng
766 埋め立てる うめたてる lấp, chôn
767 要する ようする yêu cầu, cần thiết
768 優先する ゆうせんする ưu tiên
769 遠ざかる とおざかる xa cách, đi xa
770 遠ざける とおざける cho ra xa
771 浸る ひたる chìm xuống
772 浸す ひたす chìm vào, lặn
773 滅びる ほろびる bị phá hủy
774 滅ぼす ほろぼす phá hủy
775 栄える さかえる phồn vinh
776 定まる さだまる được quyết định, được sửa
777 定める さだめる quyết định, thành lập
778 なす なす hình thành, hoàn thành, đạt tới
779 担う になう cáng đáng, gánh vác
780 とどまる とどまる bị hạn chế, ở lại
781 とどめる とどめる giới hạn, giữ lại, dừng
782 尽きる つきる cạn kiệt
783 尽くす つくす cố gắng, cống hiến
784 臨む のぞむ đói diện
785 損なう そこなう tổn hại
786 漂う ただよう bay, lơ lửng, tỏa đến
787 満ちる みちる đầy
788 満たす みたす thỏa mãn, làm đầy
789 まかなう まかなう cung cấp, chi trả
790 匹敵する ひってきする đuổi kịp, tương đương
791 はびこる はびこる lan đầy, hung hăng
792 陥る おちいる rơi vào
793 免れる まぬがれる tránh
794 勝る まさる vượt trội, áp đảo
795 帯びる おびる nhiễm
796 鈍る にぶる cùn đi, sợ sệt, yếu
797 ありふれる ありふれる trở nên bình thường
798 さえる さえる khéo léo, rõ ràng
799 際立つ きわだつ đáng chú ý, dễ thấy, nổi bật
800 ずば抜ける ずばぬける nổi bật, xuất chúng
801 ソフトな ソフトな mềm mại, nhẹ nhàng
802 ハードな ハードな cứng, khó khăn
803 フォーマルな フォーマルな trang trọng, lễ nghi
804 カジュアルな カジュアルな bình thường, bình dị
805 シンブルんば シンブルんば đơn giản
806 ドライな ドライな khô khan, thực dụng
807 シビアな シビアな nghiêm trọng, khắt khe
808 ピンチ ピンチ khủng hoảng, kẹt cứng
809 セーフ セーフ an toàn
810 マンネリ マンネリ lặp đi lặp lại, không có sáng tại
811 バラエティ バラエティ rất nhiều loại
812 パワー パワー nặng lượng, sức mạnh
813 バイタリティー バイタリティー dẻo dai, khả năng tồn lại lâu dài
814 ダイナミックな ダイナミックな năng động
815 スタミナ スタミナ tinh lực, năng lượng
816 ピーク ピーク đỉnh, đỉnh cao, nhiều nhất
817 クライマックス クライマックス đỉnh cao, đỉnh điểm
818 インパクト インパクト ảnh hưởng
819 コントラスト コントラスト đối lập, đối lại, phản
820 クリアーな クリアーな rõ ràng
821 トーン トーン giọng, tiếng
822 ニュアンス ニュアンス sắc thái, vẻ, cảm nhận
823 フィーリング フィーリング cảm xúc, tình cảm
824 ギャップ ギャップ khoảng cách
825 ステレオタイプな ステレオタイプな rập khuôn, công thức
826 レッテル レッテル nhãn hiệu
827 フィルター フィルター lọc
828 ベース ベース cơ bản, cơ sở
829 インフラ インフラ cơ sở hạ tầng
830 ネットワーク ネットワーク mạng lưới
831 テクノロジー テクノロジー công nghệ
832 テクニック テクニック kỹ thuật
833 メカニズム メカニズム cơ khí
834 プロセス プロセス quá trình, gia công
835 フィードバック フィードバック phản hồi
836 コンセプト コンセプト khái niệm, hình thức
837 ポリシー ポリシー chính sách
838 アピール アピール thu hút, hấp dẫn
839 シミュレーション シミュレーション mô phỏng
840 アクセス アクセス truy cập, tiếp cận
841 Uターン Uターン quay đầu
842 シフト シフト ca làm
843 チェンジ チェンジ thay đổi
844 フォーム フォーム hình thức, tư thế
845 ボーズ ボーズ làm mẫu, tạo dáng
846 タイミング タイミング thời điểm
847 ラスト ラスト cuối cùng
848 スムーズな スムーズな trôi chảy
849 サイクル サイクル tái chế
850 ジェンダー ジェンダー giới tính
851 軽率な けいそつな khinh suất, không cẩn thận
852 怠慢な たいまんな cẩu thả, chần chừ, thiếu sót
853 いい加減な いいかげんな khoông trách nhiệm, bông đùa
854 投げやりな なげやりな không trách nhiệm
855 素っ気ない そっけない lạnh lùng, hờ hững
856 冷ややかな ひややかな lạnh lùng
857 なれなれしい なれなれしい quá thân thiết
858 みっともない みっともない khó coi, mất thể diện
859 たくましい たくましい vạm vỡ, săn chắc
860 健やかな すごやかな khỏe mạnh
861 無邪気な むじゃきな ngây thơ
862 無神経な むしんけいな không cảm xúc, trơ lì
863 無造作な むぞうさな đơn giản
864 優雅な ゆうがな thanh lịch
865 見事な みごとな đáng ngưỡng mộ, hoàn thành, toàn bộ
866 申し分ない もうしぶんない không phản đối, không cần bình luận
867 模範的な もはんてきな gương mẫu
868 まめな まめな siêng năng
869 円滑な えんかつな trôi chảy
870 迅速な じんそくな nhanh chóng, thần tốc
871 速やかな すみやかな nhanh chóng
872 素早い すばやい nhanh, nhanh chóng
873 敏しょうな びんしょうな nhanh nhẹn
874 詳細な しょうさいな chi tiết
875 緻密な ちみつな cẩn trọng
876 まれな まれな hiếm, không bình thường
877 ひそかな ひそかな bí mật, lén lút
878 細やかな こまやかな chân thành
879 ささやかな ささやかな khiêm tốn
880 ささいな ささいな không đáng kể
881 切实な せつじきな khẩn cấp, nghiêm trọng
882 痛切な つうせつな nhiệt tình, nhọn, sâu
883 切ない せつない đau lòng, buồn phiền
884 うっとうしい うっとうしい khó chịu, buồn
885 煩わしい わずらわしい phức tạp, khó khăn
886 厄介な やっかいな khó khăn, khó chịu
887 たやすい たやすい dễ dàng, đơn giản
888 思わしい おもわしい đạt yêu cầu
889 悩ましい なやましい khó khăn, quyến rũ
890 手持無沙汰な ておちぶさたな hờ hững, lỏng lẻo
891 淡い あわい xanh xao, mờ nhạt
892 淡白な たんぱくな đơn giản, thẳng thắn
893 はかない はかない tạm thời, thoáng qua
894 あっけない あっけない thất vọng, trống rỗng
895 むなしい むなしい vô ích
896 なだらかな なだらかな dịu dàng
897 緩やかな ゆるやかな chậm rãi, dịu dàng, lỏng lẻo
898 のどかな のどかな bình yên, điềm tĩnh
899 和やかな なごやかな điềm tĩnh, hài hòa
900 しなやかな しなやかな linh hoạt, dẻo dai
901 かけがえのない かけがえのない không thể thay thế
902 格別な かくべつな đặc biệt
903 画期的な かっきてきな phá vỡ
904 重宝な ちょうぼうな tiện ích, hữu ích
905 無難な ぶなんな dịu dàng, an toàn
906 画一的な かくいつてきな tiêu chuẩn
907 紛らわしい まぎらわしい gây hiểu lầm, dễ nhầm lẫn
908 生ぬるい なまぬるい ấm áp, vô tình
909 したたかな したたかな ý chí mạnh mẽ, xác định
910 もろい もろい mong manh, yếu
911 危うい あやうい bấp bênh, nguy hiểm, hẹp
912 ややこしい ややこしい phức tạp
913 まちまちな まちまちな phong phú
914 生々しい なまなましい thô sơ, sống động
915 露骨な ろこつな thẳng thắn, rõ ràng
916 巧妙な こうみょうな tài giỏi
917 重厚な じゅうこうな Bề dày; sự bình tĩnh và phẩm giá
Uy nghiêm; tráng lệ; oai nghiêm; đường
918 厳かな おごそかな
bệ
Mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm
919 希薄な きはくな
loãng
920 旺盛な おうせいな Sự thịnh vượng; phấn chấn
921 圧倒的な あっとうてきな Một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
922 生理的な せいりてきな Sinh lý học
Chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen
923 致命的な ちめいてきな
và bóng)
924 著しい いちじるしい Đáng kể
925 顕著な けんちょな hiển nhiên, nổi bật
926 莫大な ばくだいな khổng lồ, to lớn
927 おびただしい おびただしい số lớn, lượng lớn
928 甚だしい はなはだしい quá đáng, cực
929 端的な たんてきな thẳng thắn
930 堪能な たんのうな thành thạo, thỏa mãn
931 主催 しゅさい người tổ chức, nhà tài trợ
932 企画 きかく kế hoạch, dự án
933 趣旨 しゅし ý đồ, mục đích
934 要領 ようりょう ý chính, sự khéo léo
935 融通 ゆうずう mềm dẻo, cho vay, tài chính
936 便宜 べんぎ thuận tiện, lợi ích
937 駆使 くし sử dụng tùy thích
938 实践 じっせん thực hành, thực tiễn
939 着手 ちゃくしゅ bắt đầu, bắt tay vào việc
940 措置 そち biện pháp
941 是正 ぜせい đúng, chính xác
942 是非 ぜひ ưu nhược điểm
943 模索 もさく tìm kiếm, thăm dò
944 折衷 せっちゅう pha trộn, phối hợp
945 許容 きょよう cho phép
946 緩和 かんわ giảm nhẹ, giảm bớt
947 解除 かいじょ miễn trừ, hủy bỏ
948 自粛 じしゅく tự kiểm soát
949 治安 ちあん trị an, an toàn
950 監視 かんし giám sát
951 禁物 きんもつ bị cấm (vật)
952 疑惑 ぎわく nghi ngờ
953 見解 けんかい quan điểm, ý kiến
954 認識 にんしき nhận thức, công nhận
955 概念 がいねん khái niệm
956 架空 かくう tưởng tượng, hư cấu
957 神秘 しんぴ huyền bí
958 驚異 きょうい phép màu
959 有数 ゆうすう dẫn đầu
960 兆し きざし dấu hiệu
961 幕開け まくあけ bắt đầu, mở đầu
962 経緯 けいい chi tiết, hoàn cảnh
963 成り行き なりゆき kết quả, quá trình
964 行き違い いきちがい・ゆきちがい hiểu lầm, lạc
965 道のり みちのり đường, tuyến đường
966 行く手 ゆくて đường, con đường
967 果て はて kết thúc, tận cùng
968 決 けつ bỏ phiếu
969 目安 めやす mục đích, tương quan
970 めど めど mục đích, hi vọng
971 宠告 せんこく tuyên án, phán quyết
972 声明 せいめい tuyên bố, thông báo
973 樹立 じゅりつ thành lập
974 統率 とうそつ khả năng lãnh đạo
975 勢力 せいりょく quyền lực, sức mạnh, ảnh hưởng
976 台頭 たいとう vẻ ngoài, nổi bật
977 形成 けいせい triển vọng, điều kiện
978 突破 とっぱ bứt phá, vượt qua
979 展開 てんかい phát triển, mở ra
980 開拓 かいたく khai khẩn, tìm đường
981 拡散 かくさん khuếch tán, lan tràn
982 膨張 ぼうちょう mở rộng
983 無数 むすう vô số, vô kể
984 個审 こしつ khăng khăng, kiên trì
985 阻害 そがい trắc trở, cản trở
986 擁護 ようご ủng hộ, người ủng hộ
987 保障 ほしょう bảo hành, bảo đảm
988 補償 ほしょう bảo hành, đền bù
989 補足 ほそく bổ sung, thêm vào
990 補給 ほきゅう cung cấp, bổ sung
991 摂取 せっしゅ lượng, đồng hóa
992 欠乏 けつぼう thiếu hụt
993 添加 てんか thêm vào, phép cộng
994 成分 せいぶん thành phần
995 内訳 うちわけ liệt kê
996 除外 じょがい loại trừ
997 還元 かんげん trở về, phục hồi
998 共存 きょうぞん・きょうそん cùng tồn tại, chung sống
999 奨励 しょうれい kích động, kích thích
1000 報酬 ほうしゅう tiền công, phần thường
1001 待望 たいぼう dự đoán, kỳ vọng
1002 節度 せつど lễ độ, tiết độ
1003 義理 ぎり nhiệm vụ, đạo lý
1004 情緒 じゅうちょ・じゅうしょ cảm xúc, tinh thần
1005 同様 どうよう kích động
1006 むら むら không bằng phẳng, không đều
1007 風潮 ふうちょう khuynh hướng, xu thế
1008 实態 じったい thực tế
1009 暴露 ばくろ vạch trần, phơi bày
1010 逃亡 とうぼう thoát khỏi, chuyến bay
1011 逃避 とうひ trốn tránh, thoát khỏi
1012 第三者 だいさんしゃ bên thứ 3
1013 言い分 いいぶん giãi bày, phân trần
1014 言いなり いいなり vâng lời, gọi dạ bảo vâng
1015 模倣 もほう bắt chước, sao chép
1016 着目 ちゃくもく chú ý
1017 趣 おもむき vẻ bề ngoài, quyến rũ
1018 渦 うず lộn xộn, xoáy nước
1019 溝 みぞ lỗ hổng, rãnh
1020 折 おり cơ hội
1021 つる つる xiên, đưa lên, treo
1022 つるす つるす treo, đình chỉ
1023 研ぐ とぐ mài, làm sắc, rửa (vo gạo)
1024 もむ もむ xoa bóp, bóp, được đào tạo
1025 揺さぶる ゆさぶる lắc, chấn động
1026 もたれる もたれる khó tiêu
1027 しがみつく しがみつく níu lấy
1028 付きまとう つきまとう đi theo
1029 懐く なつく quen với,trở nên thân thiết
1030 構う かまう quan tâm về, chú ý về, chăm sóc
1031 見せびらかす みせびらかす thể hiện
1032 ねだる ねだる dỗ, năn nỉ
1033 なだめる なだめる làm dịu, điềm tĩnh
1034 いたわる いたわる được coi trọng, chăm sóc tốt cho
1035 触れ合う ふれあう chạm, tiếp xúc
1036 とぼける とぼける giả vờ không biết, giả ngây
1037 ごまかす ごまかす lừa dối, lừa đảo, né tránh, bao che
1038 おびやかす おびやかす đe dọa, làm ngạc nhiên
1039 おびえる おびえる bị dọa, bị giật mình
1040 戸惑う とまどう khó hiểu, không biết làm gì
1041 慎む つつしむ cẩn thận, chống lại, kiêng cữ
1042 わきまえる わきまえる biết vị trí ai đó, lịch sự
1043 惜しむ おしむ hối tiếc, buồn bã, hà tiện
1044 はばかる はばかる lo lắng về (người khác nghĩ)
1045 手こずる てこずる có thời gian khó khăn
1046 懲りる こりる phật ý với, học hỏi kinh nghiệm
cảm thấy có tội, khiển trách, thực hiện
1047 とがめる とがめる
nhiệm vụ
1048 償う つぐなう bù lại
1049 凝る こる đông cứng lại, tập trung vào
1050 凝らす こらす tập trung, áp dụng
1051 こだわる こだわる liên quan đến, đặc biệt về
1052 徹する てっする cống hiến cho, đi xuyên qua
thành công, hoàn thành, vượt qua, bậc
1053 極める・究める・窮める きわめる
thầy
1054 遂げる とげる hoàn thành
1055 掲げる かかげる nâng cao, tuyên bố, quảng bá
1056 図る はかる quảng bá, cố gắng
1057 操る あやつる vận dụng, thông thạo, xử lý
1058 仕切る しきる phân vùng, quản lý
1059 施す ほどこす cho, áp dụng, cứu giúp, hiến tặng
1060 間に合う まにあう làm gì với, đủ
1061 こなす こなす giỏi về, hoàn thành
1062 はかどる はかどる tiến bộ tốt
1063 行き詰まる いきづまる đạt đến giới hạn
1064 滞る とどこおる trì hoãn
1065 据え置く すえおく dựng đứng, hoãn lại
1066 携わる たずさわる tham gia vào
1067 携える たずさえる cùng đi, mang, xách, cầm
1068 募る つのる kháng cáo, mời gọi, trở nên mạnh mẽ hơn
1069 押し寄せる おしよせる dâng trào, đi xuống
1070 たどる たどる theo đuổi, lần theo
1071 探る さぐる cảm nhận xung quanh, tìm kiếm, phát âm
1072 裏付ける うらづける ủng hộ, chứng minh
1073 うかがう うかがう nhìn thấy, hiểu, phát âm
1074 謀る はたる âm mưu, mục đích
1075 欺く あざむく lừa dối, mánh khóe
1076 阻む はばむ cản trở
1077 遮る さえぎる cản trở, làm gián đoạn
1078 障る さわる ảnh hưởng đến, làm hại
1079 蝕む むしばむ hủy hoại
1080 こもる こもる bị giới hạn, bị đầy, không rõ ràng,
1081 潜む ひそむ bị ẩn, bị che giấu
ẩn giấu, che giấu, thấp hơn, trở nên khó
1082 潜める ひそめる
thấy
1083 揺らぐ ゆらぐ lung lay, lắc, lắc lư
1084 もめる もめる có tranh chấp, lo lắng
1085 翻る ひるがえる rung động, lung lay
1086 翻す ひろがえす lật lại, thay đổi suy nghĩ, sóng
1087 覆る くつがえる bị mất uy tín, bị lật ngược, bị lật đổ
1088 覆す くつがえす mất uy tín, lật ngược, lật đổ
1089 ゆがむ ゆがむ bẻ cong, bị méo mó, bị cong
1090 こじれる こじれる trở nên phức tạp, trở nên nghiêm trọng
1091 食い違う くいちがう khác nhau, xung đột
1092 隔たる へだたる xa xa
1093 隔てる へだてる chia, tách rời
1094 釣り合う つりあう cân đối, hợp
1095 絡む からむ cãi cọ, dính dáng
1096 絡まる からまる bị rối, bị dính líu
1097 絡める からめる trộn với, kết hợp với
1098 紛れる まぎれる bị phân tâm, được che giấu
1099 紛らす まぎらす làm phân tâm, giấu
1100 かさばる かさばる cồng kềnh
1101 かさむ かさむ tăng
1102 しなびる しなびる héo, nhăn nheo
1103 廃れる すたれる lỗi mốt, trở nên lỗi thời
1104 よみがえる よみがえる được hồi sinh, được hồi phục
1105 もたらす もたらす mang về
1106 潤う うるおう trở nên ẩm ướt, hưởng lợi
1107 潤す うるおす làm ướt, làm giàu, làm ra lợi ích
1108 和らぐ やわらぐ giữ bình tĩnh, giảm nhẹ, làm mềm
1109 とろける とろける làm tan chảy
1110 くつろぐ くつろぐ thư giãn
1111 いっきに(一気に) 1 lần, 1 hơi, thẳng 1 mạch
1112 きっぱり(と) dứt khoát, thẳng thừng
Nhanh chóng; nhanh nhẩu; tháo vát; thạo
1113 てきぱき(と)
việc
1114 だらだら(と) Lê thê; dài dòng
1115 ぐずぐず(と) Kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
1116 ゆうゆう(と)(悠々と) Sự nhàn tản; sự ung dung; sự thong dong
1117 いそいそ(と) Một cách tíu tít; nhộn nhịp; phấn chấn
1118 とっさに Ngay lập tức
1119 じっくり(と) Kỹ lưỡng; kỹ càng; thong thả
Hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng;
1120 おろおろ(と)
quýnh lên
1121 まごまご bối rối; loay hoay
1122 ぶつぶつ(と) càu nhàu, sự phát ban (trên mặt)
Sự lơ đãng; sự đãng trí; trạng thái xuất
1123 うっとり(と)
thần
Thùng thình (quần áo), thư giãn (nghỉ
1124 ゆったり(と)
ngơi)
1125 しみじみ(と) sâu sắc
1126 つくづく(と) tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự
1127 がっくり(と) Đau buồn; đau khổ; rã rời; ủ dột
1128 うんざり Sự chán; sự chán ngấy; sự ngán ngẩm
1129 てっきり Chắc chắn
1130 いっそ Thà rằng; đành rằng
1131 きっかり(と) Chính xác; hoàn hảo; đúng
1132 きっちり(と) Sự vừa đúng; sự đúng; tròn
1133 まことに(誠に) Thực sự; thực tế; chân thực; rõ ràng
1134 ことに Đặc biệt là; một cách đặc biệt; đặc biệt
1135 まさに(正に) Đúng đắn; chính xác
1136 ひたすら Hoàn toàn; chân thành; nghiêm chỉnh
1137 あくまで(も) Kiên trì; ngoan cố; tới cùng
1138 めっきり Rõ ràng; trông thấy; chợt nổi lên
1139 かろうじて Vừa đủ; chật hẹp; xoay sở; khó khăn
1140 あえて dám, mất công
1141 あわや Không bao lâu, ngay lập tức
1142 もろに Hoàn toàn; cả thảy; triệt để
khủng khiếp (trầm lặng ít nói khủng
1143 いやに
khiếp)
1144 やけに ghê sợ (nóng ghê sợ)
1145 むやみに thiếu suy nghĩ (người); 1 cách vô lý
1146 やたら(に。と) Tình cờ
1147 なにしろ(何しろ) Dù thế nào đi nữa
1148 もっぱら(専ら) Hầu hết; chủ yếu
1149 いちおう(一応) Một khi; nhất thời; tạm thời
1150 いったん(一旦) Tạm; một chút
1151 ひとまず Trong lúc này, hiện giờ
1152 おって(追って) Sau này, về sau, tương lại (liên hệ sau)
Thực sự là; thực tế là; thực sự; thật sự;
1153 げんに(現に)
thực tế
1154 いわば(言わば) Có thể nói như là...; ví dụ như là...
1155 いかに Như thế nào; thế nào, biết bao
1156 いちりつに(一律に) Trong cùng cách đó
1157 おのおの(各々) mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
1158 もはや Đã; rồi
1159 ともすれば(ともすると) dễ bị, chịu trách nhiệm
1160 いぜんとして(依然として) Như trước đây đã như vậy
1161 ばくぜんと(漠然と) Hàm hồ; không rõ ràng
1162 まして Huống chi; đương nhiên là
1163 なおさら Hơn nữa; càng thêm
1164 ひいては Do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
1165 おのずから Tự nhiên; không cấm đoán
1166 あくる(明くる) Tiếp; tiếp theo
1167 きたる(来る) Đến, tới (tháng 9 tới)
1168 さる(去る) rời khỏi, qua (qua ngày 15...)
1169 れいの(例の) rằng, về... (khi chủ đề được cả 2 biết tới)
1170 ありとあらゆる mỗi (cách, phương pháp)

You might also like