Professional Documents
Culture Documents
72 (双)筷子 (shuāng) kuàizi (đôi) đũa 101 早就…了 zǎo jiù…le ..từ lâu/sớm
rồi
73 矮 ǎi thấp/lùn 102 苹果 píngguǒ quả táo
74 说话⼈ shuōhuà rén người nói 103 (碗)面儿 (wǎn) miàn er (Bát)mì
121 火⻋站 huǒchē zhàn ga tàu hoả 151 没办法 méi bànfǎ hết cách
133 鲜花 xiānhuā hoa tươi 163 咖啡馆 kāfēi guǎn quán café
134 会议 huìyì cuộc họp 164 过去 guòqù quá
khứ/trôiqua
mọi người,
135 人们 rénmen người ta 165 年轻 niánqīng trẻ