You are on page 1of 8

TỪ MỚI PHẦN NGỮ PHÁP HSK3 TỔNG HỢP

1 32 看⻅ Kànjiàn nhìn thấy


2 手表 Shǒubiǎo đồng hồ đeo 33 地方 dìfāng nơi, chốn, chỗ
tay
3 事情 shìqíng sự việc, sự tình 34 周明 zhōumíng Chu Minh
4 必须 bìxū bắt buộc phải 35 面包 miànbāo bánh mì
5 经理 jīnglǐ giám đốc 36 报纸 bàozhǐ báo giấy
6找 zhǎo tìm 37 画 huà vẽ
7 结婚 jiéhūn kết hôn 38 画儿 huà er tranh
8穿 chuān mặc 39 玩音乐 wán yīnyuè chơi nhạc
9 鞋子 xiézi giầy 40 而且 érqiě hơn nữa
10 瘦 shòu gầy 41 水平 shuǐpíng trình độ
11 出现 chūxiàn xuất hiện 42 打开 dǎkāi mở ra
12 总是 zǒng shì luôn là, cứ 43 电⼦邮件 diànzǐ yóujiàn thư điện tử
luôn
13 (块⼉)糖 (kuài er) táng (cái)kẹo 44 照相机 zhàoxiàngjī máy ảnh
14 做游戏 zuò yóuxì bày trò chơi 45 照相 zhàoxiàng chụp ảnh
đỡ/tốt hơn
15 电⼦词典 diànzǐ cídiǎn từ điển điện tử 46 好些了 hǎo xiē le nhiều rồi
16 作用 zuòyòng tác dụng 47 宾馆 bīnguǎn khách sạn
17 眼镜 yǎnjìng kính mắt 48 灯 dēng bóng đèn
18 帽子 màozi mũ 49 先生 xiānshēng tiên sinh/ông..
19 地图 dìtú bản đồ 50 熊猫 xióngmāo gấu trúc
chăm chỉ,
20 认真 rènzhēn chăm 51 奇怪 qíguài kỳ lạ
chú, nghiêm
túc
21 相信 xiāngxìn tin rằng 52 动物 dòngwù động vật
22 盘⼦ pánzi cái đĩa 53 动物园 dòngwùyuán vườn thú
yên tĩnh, im
23 碗 wǎn bát 54 安静 ānjìng lặng
tự nguyện, liên quan đến..
24 愿意 yuànyì bằng 55 关于 guānyú Về việc…
lòng, thích
25 告诉 gàosù nói cho biết 56 西⻔ xīmén cổng tây
(khôngy)tìm
26 健康 jiànkāng mạnh khoẻ 57 (没)找到 (méi) zhǎodào thấy
27 以为 yǐwéi tưởng là 58 向…+V xiàng…+V V về phía
28 北京话 běijīng huà tiếng Bắc Kinh 59 米 mǐ mét
29 普通话 pǔtōnghuà tiếng Phổ 60 了解 liǎojiě hiểu rõ,tìm
thông hiểu
30 发现 fāxiàn phát hiện 61 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh
31 害怕 hàipà sợ hãi 62 希望 xīwàng hy vọng
63 腿 tuǐ đùi 92 护照 hùzhào hộ chiêu

64 脚 jiǎo chân 93 衬衫 chènshān áo sơ mi

65 山 shān núi 94 椅子 yǐzi ghế

66 爬山 páshān leo núi 95 洗澡 xǐzǎo tắm

67 ⻜机 fēijī máy bay 96 听⻅ tīngjiàn nghe thấy

68 老地方 lǎo dìfāng chỗ cũ 97 新闻 xīnwén tin/ thời sự


69 文化 wénhuà văn hoá 98 饿坏了 è huàile đói lả rồi

70 刮起⻛了 guā qǐ fēngle nổi gió lên 99 检查 jiǎnchá kiểm tra


vợ chồng/phu
71 夫妻 fūqī thê 100 (条)裤⼦ (tiáo) kùzi (cái)quần

72 (双)筷子 (shuāng) kuàizi (đôi) đũa 101 早就…了 zǎo jiù…le ..từ lâu/sớm
rồi
73 矮 ǎi thấp/lùn 102 苹果 píngguǒ quả táo

74 说话⼈ shuōhuà rén người nói 103 (碗)面儿 (wǎn) miàn er (Bát)mì

75 云 yún mây 104 搬(家) bān (jiā) chuyển(nhà)

76 阴天 yīn tiān trời râm, âm u 105 照顾 zhàogù chăm sóc

77 裙子 qúnzi cái váy 106 清楚 qīngchǔ rõ ràng

78 敢 gǎn dám 107 叔叔 shūshu chú

79 邻居 línjū hàng xóm 108 菜单 càidān thư điện tử

80 短 duǎn ngắn 109 绿茶 lǜchá trà xanh/ lục


trà
81 白天 báitiān ban ngày 110 胖胖 pàng pàng mập mạp

82 天黑 tiān hēi trời tối 111 可爱 kě'ài đáng yêu

83 表示 biǎoshì biểu thị 112 司机 sījī lái xe

84 表演 biǎoyǎn biểu diễn 113 渴 kě khát

85 电梯 diàntī thang máy 114 其实 qíshí kỳ thực

86 影响 yǐngxiǎng ảnh hưởng 115 附近 fùjìn gần, phụ cận


87 层 céng tầng/lớp 116 声音 shēngyīn tiếng, âm
thanh
88 向 xiàng hướng(về) 117 (张)桌子 (zhāng) zhuōzi (cái)bàn

89 去国外 qù guówài ra nước ngoaì 118 低 dī thấp/cúi

90 读书 dúshū đọc sách, học 119 选 xuǎn chọn

91 成绩 chéngjī thành tích 120 选择 xuǎnzé lựa chọn

121 火⻋站 huǒchē zhàn ga tàu hoả 151 没办法 méi bànfǎ hết cách

122 方便 fāngbiàn thuận tiện 152 站 zhàn đứng/trạm/


bến
123 小心 xiǎoxīn cẩn thận 153 发现 fāxiàn phát hiện
thay
124 聪明 cōngmíng thông minh 154 变化 biànhuà đổi,biếnhoá
quét dọn, dọn
125 打扫 dǎsǎo dẹp 155 (条)街道 (tiáo) jiēdào (con)phố
gần như,hầu
126 表 biǎo đồng hồ, biểu 156 几乎 jīhū như
127 手表 shǒubiǎo đồng hồ đeo 157 不认识了 bù rènshíle không nhận ra
tay
128 旅游 lǚyóu du lịch 158 根据 gēnjù dựa vào

129 被 bèi bị/được 159 (段)话 (duàn) huà (đoạn)văn/


thoại
130 牛奶 niúnǎi sữa bò 160 世界 shìjiè thế giới

131 猫 māo mèo 161 妻子 qīzi người vợ

132 厨房 chúfáng nhà bếp 162 好几 hǎojǐ rất nhiều

133 鲜花 xiānhuā hoa tươi 163 咖啡馆 kāfēi guǎn quán café
134 会议 huìyì cuộc họp 164 过去 guòqù quá
khứ/trôiqua
mọi người,
135 人们 rénmen người ta 165 年轻 niánqīng trẻ

136 努力 nǔlì cố gắng, nỗ lực 166 要求 yāoqiú yêu cầu

137 句话 jù huà câu nói 167 陈 chén Trần(họ)

138 黑板 hēibǎn bảng đen 168 阿姨 āyí Dì, cô

139 本子 běnzi quyển vở 169 菜 cài rau,món ăn

140 对…满意 duì…mǎnyì hài lòng về… 170 ⻥ yú cá


tuy
141 虽然…但是 suīrán…dànshì rằng…nhưng 171 羊肉 yángròu thit dê

142 花园 huāyuán vườn hoa 172 香蕉 xiāngjiāo chuối


143 A 离 B 很近 A lí B hěn jìn A rất gần B 173 葡萄 pútáo nho
144 草地 cǎodì thảm cỏ 174 西瓜 xīguā dưa hấu
vẻ ngoài, lớn
145 大树 dà shù cây to, cổ thụ 175 ⻓得 zhǎng dé lên..
146 ⻦ niǎo chim 176 像 xiàng giống
147 使 shǐ khiến cho 177 鼻子 bízi cái mũi
148 刷牙 shuāyá đánh răng 178 耳朵 ěrduo cái tai
149 洗脸 xǐliǎn rửa mặt 179 眼睛 yǎnjīng mắt
150 差点儿 chàdiǎn er suýt chút nữa 180 变得 biàn dé trở nên
181 提高 tígāo nâng cao, cải 218 突然 tùrán bất chợt
thiện
182 远 yuǎn xa 219 放 fàng để/đặt
trảiqua,
183 难过 nánguò buồn 220 经过 jīngguò thôngqua
HSK3002 HSK3002 221 树下 shù xià gốc cây
184 进了..球 jìnle.. Qiú ghi….bàn 222 70% 百分之 70 Bǎi fēn zhī 70
điều nên làm,
185 应该的 yīnggāi de 223 100% 百分之百 bǎi fēn zhī bǎi
nên xảy ra
186 爱⼈ àirén vợ, người yêu 224 举⾏ jǔxíng tổ chức,tiến
hành
187 除了…(以)外 chúle…(yǐ) wài trừ…ra/ 225 太阳 tàiyáng mặt trời
ngoài..ra
188 世界杯 shìjièbēi Cup thế giới 226 短信 duǎnxìn tin nhắn
189 认为 rènwéi cho rằng 227 汁儿 zhī er nước(hoa quả)
越来越… càng ngày càng 数字
190 yuè lái yuè… …. 228 shùzì chữ số
191 越…越… yuè…yuè… càng…càng… 229 总会有 zǒng huì yǒu kiểu gì cũng có
192 房子 fángzi ngôi nhà 230 铅笔 qiānbǐ bút chì
193 电话⾥讲 diànhuà li jiǎng nói qua đt 231 关心 guānxīn quan tâm
194 查 chá tra. Tra cứu 232 头发 tóufa tóc
195 为…服务 wèi…fúwù phục vụ cho… 233 HSK3003 HSK3003
196 国家 guójiā quốc gia 234 给..来电话 gěi.. Lái diànhuà gọi điện cho…
197 贵校 guì xiào quý trường 235 眼药⽔ yǎn yàoshuǐ thuốc nhỏ mắt
198 读学⽣ dú xuéshēng học sinh theo 236 花⻦画 huāniǎo huà tranh hoa điểu
học
199 院⻓ yuàn zhǎng viện trưởng 237 鸡蛋 jīdàn trứng gà
200 校⻓ xiàozhǎng hiệu trưởng 238 月亮 yuèliàng trăng,
ánhtrăng
201 丈夫 zhàngfū chồng 239 没睡好觉 méi shuì hǎojiao ngủ không
ngon
202 牙疼 yá téng đau răng 240 船 chuán thuyền
203 离 A 远 lí A yuǎn cách xa A 241 差远 chà yuǎn kém xa,khác
xa
204 箱 xiāng thùng/hòm 242 成绩单 chéngjī dān bảng/phiếu
điểm
205 变胖 biàn pàng trở nên mập 243 服务员 fúwùyuán phục vụ viên
206 分数 fēnshù điểmsố 244 玩游戏 wán yóuxì chơi trò chơi
207 该多好 gāi duō hǎo tốt biết bao 245 ⻓了⼏⽄⾁ zhǎngle jǐ jīn beóthêm mấy
ròu kg
208 离开 líkāi rời khỏi, rời đi 246 衣帽 yī mào mũ áo
209 还没定 hái méi dìng vẫn chưa 247 世界公园 shìjiè gōngyuán côngviên
thếgiới
x.định
210 机会 jīhuì cơ hội 248 菜单 cai dan thực đơn
211 电脑 diànnǎo máy tính 249 环境 huánjìng môi trường
212 运动员 yùndòngyuán vận động viên 250 机票 jīpiào vé máy bay
213 骑⻢ qímǎ cưỡi ngựa 251 兴趣 xìngqù hứng thú
214 体育 tǐyù thể dục 252 说变就变 shuō biàn jiù dễ thay đổi
bià
215 为…介绍 wèi…jièshào giới thiệu 253 变化 biànhuà Thay đổi, biến
hóa
cho….
216 向 xiàng hướng về 254 读⾳ dúyīn âm đọc
217 城市 chéngshì thành phố 255 太阳镜 tàiyángjìng kính râm

You might also like