You are on page 1of 126

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK1

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa


1 爱 ài danh từ, động từ yêu, thích

爱好 àihào danh từ,động từ yêu, sở thích


2

3 八 bā số từ số 8
4 爸爸 bāba danh từ bố,ba,cha
5 吧 ba trợ từ nào, nhé, đi, chứ
6 白 bái tính từ trắng
7 白天 báitiān danh từ ban ngày
8 百 bǎi số từ một trăm
9 班 bān danh từ lớp
10 半 bàn tính từ một nửa
11 半年 bànnián tính từ nửa năm
12 半天 bàntiān tính từ nửa ngày, lâu
13 帮 bāng động từ giúp đỡ
帮忙 bāng//máng động từ giúp đỡ
14
bao, cái túi; gói,
包 bāo danh từ, động từ
15 bọc
16 包子 bāozi danh từ bánh bao
17 杯 bēi lượng từ cốc, ly
cái cốc, cái ly,
杯子 bēizi danh từ
18 chén
19 北 běi danh từ bắc
20 北边 běibiān danh từ phía Bắc
21 北京 Běijīng danh từ Bắc Kinh
22 本 běn lượng từ quyển, cuốn, tập
23 本子 běnzi danh từ vở, cuốn vở
24 比 bǐ động từ so sánh, so với
đừng, không
别 bié động từ
25 được
26 别的 biéde danh từ cái khác
người khác,
别人 biérén danh từ
27 người ta
28 病 bìng danh từ bệnh
29 病人 bìngrén danh từ bệnh nhân
30 不大 búdà tính từ nhỏ, không lớn
31 不对 búduì tính từ không đúng
32 不客气 búkèqi không có gì
33 不用 búyòng Phó từ không cần
34 不 bù phó từ không
35 菜 cài danh từ đồ ăn, món ăn
36 差 chà tính từ thiếu, kém
37 茶 chá danh từ trà
38 常 cháng phó từ thường
cháng
常常 phó từ thường xuyên
39 cháng
40 唱 chàng động từ hát
41 唱歌 chàng//gē động từ,danh từ ca hát
42 车 chē danh từ xe
43 票车 chēpiào danh từ vé xe
44 车上 chēshang danh từ trên xe
45 车站 chēzhàn danh từ bến xe
46 吃 chī động từ ăn
47 吃饭 chīfàn động từ ăn cơm
48 出 chū động từ ra, xuất
49 出来 chūlái động từ xuất hiện, đi ra
50 出去 chūqù động từ ra ngoài
51 穿 chuān động từ mặc
52 床 chuáng danh từ giường, đệm
53 次 cì danh từ lần
54 从 cóng động từ từ, qua, theo
55 错 cuò tính từ, danh từ sai
56 打 dǎ động từ đánh, bắt
57 打车 dǎchē động từ bắt xe
58 打电话 dǎ diànhuà động từ gọi điện
59 打开 dǎkāi động từ mở, mở ra
60 打球 dǎ//qiú động từ chơi bóng
61 大 dà tính từ to, lớn
62 大学 dàxué danh từ đại học
大学生 dàxuéshēng danh từ sinh viên đại học
63
64 到 dào động từ đến, tới
đạt được, nhận
得到 dédào động từ
65 được
66 地 de trợ từ
67 的 de trợ từ
68 等 děng động từ đợi, chờ
đất, lục địa, trái
地 dì danh từ
69 đất
địa điểm, nơi
地点 dìdiǎn danh từ
70 chốn
71 地方 dìfang danh từ nơi, địa phương
72 地上 dìshang danh từ trên mặt đất
73 地图 dìtú danh từ bản đồ
74 弟弟 dìdì danh từ em trai
75 第 dì phụ tố thứ, số thứ...
76 点 diǎn danh từ ít, chút, hơi; giờ
77 电 diàn danh từ điện, pin
78 电话 diànhuà danh từ điện thoại
79 电脑 diànnǎo danh từ máy tính
80 电视 diànshì danh từ truyền hình, TV
81 电视机 diànshìjī danh từ TV (chiếc TV)
82 电影 diànyǐng danh từ điện ảnh, phim
diànyǐngyu
电影院 danh từ rạp chiếu phim
83 àn
84 东 dōng danh từ đông
85 东边 dōngbiān danh từ phía đông
86 东西 dōngxi danh từ đồ đạc, đồ, vật
87 动 dòng động từ động, chạm
động tác, hoạt
动作 dòngzuò động từ,danh từ
88 động
89 都 dōu phó từ đều
90 读 dú động từ đọc
91 读书 dú//shū động từ đọc sách
92 对 duì tính từ đúng
93 对不起 duìbùqǐ động từ xin lỗi
94 多 duō tính từ nhiều
95 多少 duōshao đại từ bao nhiêu
96 饿 è tính từ đói
97 儿子 érzi danh từ con trai
98 二 èr số từ số 2
99 饭 fàn danh từ cơm
quán ăn, nhà
饭店 fàndiàn danh từ
100 hàng
101 房间 fángjiān danh từ căn phòng
102 房子 fángzi danh từ căn nhà, căn hộ
103 放 fàng động từ thả, đặt, để
nghỉ, nghỉ định
放假 fàng//jià động từ
104 kỳ
105 放学 fàng//xué động từ tan học
106 飞 fēi động từ bay
107 飞机 fēijī danh từ máy bay
vô cùng, hết sức,
非常 fēicháng phó từ
108 rất
109 分 fēn danh từ phút
110 风 fēng danh từ gió
111 干 gān tính từ khô
112 干净 gānjìng tính từ sạch sẽ
113 干 gàn động từ làm
干什么 gàn shénme động từ làm gì đó
114
115 高 gāo tính từ cao
116 高兴 gāoxìng tính từ vui vẻ, vui mừng
117 告诉 gāosù động từ nói, kể lại
118 哥哥 gēge danh từ anh trai
119 歌 gē danh từ bài hát
120 个 gè lượng từ cái
121 给 gěi động từ đưa, cho
122 跟 gēn giới từ, liên từ
cùng, và
công nhân, người
工人 gōngrén danh từ
123 lao động
124 工作 gōngzuò động từ,danh từ công việc
125 关 guān động từ đóng
126 关上 guānshàng động từ khép vào
127 贵 guì tính từ đắt
đất nước, nước
国 guó danh từ
128 nhà, Tổ quốc
đất nước, Quốc
国家 guójiā danh từ
129 gia
130 国外 guówài danh từ nước ngoài
131 过 guò động từ qua
132 还 hái phó từ vẫn, còn
133 还是 háishi phó từ hay là
134 还有 háiyǒu độdanh từg từ có
135 孩子 háizi danh từ đứa trẻ, con
136 汉语 Hànyǔ danh từ tiếng Trung
137 汉子 Hànzi danh từ chữ Hán
138 好 hǎo tính từ tốt, đẹp
139 好吃 hǎochī tính từ ngon
140 好看 hǎokàn tính từ đẹp, xinh
141 好听 hǎotīng tính từ hay, dễ nghe
142 好玩儿 hǎowánr tính từ (chơi) vui, hay
143 号 hào danh từ ngày
144 喝 hē động từ uống
145 和 hé liên từ và
146 很 hěn phó từ rất
147 后 hòu danh từ sau
148 后边 hòubian danh từ phía sau
149 后天 hòutiān danh từ ngày kia
150 花 huā danh từ hoa
151 话 huà danh từ lời nói
152 坏 huài tính từ xấu, hỏng
153 还 huán động từ trả
154 回 huí động từ về, quay lại
155 回答 huídá động từ trả lời
156 回到 huídào động từ quay về
157 回家 huíjiā động từ về nhà
về, quay về
回来 huí//lái động từ
158 (hướng gần)
về, quay về
回去 huí//qù động từ
159 (hướng xa)
160 会 huì động từ sẽ, biết
161 火车 huǒchē danh từ xe lửa
162 机场 jīchǎng danh từ sân bay
163 机票 jīpiào danh từ vé máy bay
164 鸡蛋 jīdàn danh từ trứng gà
165 几 jǐ đại từ mấy
166 记 jì động từ nhớ
167 记得 jìde động từ ghi nhớ
168 记住 jìzhù động từ nhớ kỹ
169 家 jiā danh từ nhà
170 家里 jiālǐ danh từ trong nhà
người nhà, người
家人 jiārén danh từ
171 trong gia đình
172 间 jiān tính từ giữa
173 见 jiàn động từ gặp, thấy
174 见面 jiànmiàn động từ gặp mặt
175 教 jiāo động từ dạy
176 叫 jiào động từ gọi, kêu
177 教学楼 jiāoxuélóu danh từ khu nhà dạy học
178 姐姐 jiějie danh từ chị gái
179 介绍 jièshào động từ giới thiệu
180 今年 jīnnián danh từ năm nay
181 今天 jīntiān danh từ hôm nay
182 进 jìn động từ vào
bước vào(lại gần
进来 jìn//lái động từ
183 chỗ người nói)
bước vào (đi xa
进去 jìn//qù động từ
184 người nói)
185 九 jiǔ số từ số 9
186 就 jiù động từ đã, lập tức, ngay
187 觉得 juéde động từ cảm thấy
188 开 kāi động từ mở
189 开车 kāi//chē động từ lái xe
190 开会 kāi//huì động từ mở họp, họp
191 开玩笑 kāiwánxiào động từ nói đùa
192 看 kàn động từ nhìn, xem, ngắm
193 看病 kàn//bìng động từ khám bệnh
194 看到 kàndào động từ nhìn thấy
195 看见 kànjiàn động từ nhìn thấy
196 考 kǎo động từ thi
197 考试 kǎoshì danh từ bài thi, kỳ thi
198 渴 kě tính từ khát
199 课 kè danh từ tiết học
200 课本 kèběn danh từ sách giáo khoa
201 课文 kèwén danh từ bài khóa, bài học
chỉ người trong
口 kǒu lượng từ
202 gia đình
203 块 kuài danh từ tệ (đơn vị tiền)
204 块 kuài tính từ nhanh
205 来 lái động từ đến, tới
206 来到 láidào động từ đến
207 老 lǎo tính từ già, cũ, cổ
208 老人 lǎorén danh từ người già
209 老师 lǎoshī danh từ thầy, cô
210 了 le trợ từ ngữ khí
211 累 lèi tính từ mệt mỏi
212 冷 lěng tính từ lạnh
213 里 lǐ danh từ trong, bên trong
214 里边 lǐbian danh từ phía trong
215 两 liǎng số từ hai
216 领 líng số từ số 0
217 六 liù số từ số 6
218 楼 lóu danh từ tầng, lầu
219 楼上 lóushàng danh từ tầng trên
220 楼下 lóuxià danh từ tầng dưới
221 路 lù danh từ đường xá
giao lộ, đường
路口 lùkǒu danh từ
222 giao nhau
223 路上 lùshang danh từ trên đường
224 妈妈 māma danh từ mẹ
đường cái, đường
马路 mǎlù danh từ
225 quốc lộ
226 马上 mǎshàng phó từ lập tức, ngay
227 吗 ma đại từ không
228 买 mǎi động từ mua
229 慢 màn tính từ chậm, từ từ
230 忙 máng tính từ,danh từ bận rộn
231 毛 máo đơn vị đo tiền tệ hào
232 没 méi động từ,phó từ không, chưa
233 没关系 méi guānxi không sao
没什么 méi shénme không có gì
234
235 没事儿 méi//shìr không việc gì hết
236 没有 méiyǒu độdanh từg từ không có
237 妹妹 mèimei danh từ em gái
238 门 mén danh từ cửa
239 门口 ménkǒu danh từ cửa, cổng
240 门票 ménpiào danh từ vé vào cửa
241 们 men trợ từ từ chỉ số nhiều
242 米饭 mǐfàn danh từ lúa gạo
243 面包 miànbāo danh từ bánh mì
244 面条儿 miàntiáor danh từ mì sợi
245 名字 míngzi danh từ tên
246 明白 míngbai động từ biết, hiểu
247 明年 míngnián danh từ năm sau
248 明天 míngtiān danh từ ngày mai
249 拿 ná động từ lấy, cầm
250 哪 nǎ đại từ nghi vấn nào, ở đâu
251 哪里 nǎli / nǎlǐ đại từ nghi vấn đâu, ở chỗ nào
252 哪儿 nǎr đại từ nghi vấn ở đâu
253 哪些 nǎxiē đại từ những, nào
kia, ấy, vậy, vậy
那 nà đại từ
254 thì
255 那边 nàbiān danh từ bên kia
256 那里 nàlǐ danh từ ở dó, nơi đó
257 那儿 nàr danh từ ở đó, nơi đó
những... ấy,
那些 nàxiē đại từ
258 những... kia
259 奶 nǎi danh từ sữa
260 奶奶 nǎinai danh từ bà, bà nội
261 男 nán tính từ nam
262 男孩儿 nánháir danh từ bạn nam
男朋友 nánpéngyǒu danh từ bạn trai
263
264 男人 nánrén danh từ con trai, đàn ông
nam sinh, học
男生 nánshēng danh từ
265 sinh nam
266 南 nán danh từ nam
267 南边 nánbian danh từ phía nam
268 难 nán tính từ khó
269 呢 ne trợ từ ngữ khí đâu, thế, nhỉ, vậy
270 能 néng động từ có thể
271 你 nǐ danh từ anh, chị, bạn
các bạn, các anh,
你们 nǐmen danh từ
272 các chị...
273 年 nián danh từ năm
274 您 nín danh từ ngài, ông, bà
275 牛奶 niúnǎi danh từ sữa bò
276 女 nǚ tính từ nữ
277 女儿 nüer danh từ con gái
278 女孩儿 nǚháir danh từ cô bé, bé gái
279 女朋友 nǚpéng yǒu danh từ bạn gái
280 女人 nǚrén danh từ con gái, phụ nữ
nữ sinh, học sinh
女生 nǚshēng danh từ
281 nữ
282 旁边 pángbiān danh từ bên cạnh
283 跑 pǎo động từ chạy
284 朋友 péngyǒu danh từ bạn bè, bạn
285 票 piào danh từ vé, phiếu
286 七 qī số từ số 7
287 起 qǐ động từ dậy
起床 qǐchuáng động từ thức dậy, ngủ dậy
288
ngồi dậy, đứng
起来 qǐlái động từ
289 dậy, thức dậy
290 汽车 qìchē danh từ ô tô, xe hơi
291 前 qián danh từ trước
292 前边 qiánbiān danh từ phía trước
hôm kia, hôm
前天 qiántiān danh từ
293 trước
294 钱 qián danh từ tiền
295 钱包 qiánbāo danh từ ví tiền
296 请 qǐng động từ mời
297 请假 qǐng//jià động từ xin nghỉ phép
298 请进 qǐng//jìn động từ mời vào
299 请问 qǐngwèn động từ xin hỏi
300 请坐 qǐngzuò động từ mời ngồi
301 球 qiú danh từ quả bóng
302 去 qù động từ đi
năm ngoái, năm
去年 qùnián danh từ
303 vừa rồi
304 热 rè tính từ nóng
305 人 rén danh từ người
306 认识 rènshi động từ biết, quen
nghiêm túc, chăm
认真 rènzhēn tính từ
307 chỉ
308 日 rì danh từ ngày
309 日期 rìqī danh từ ngày (xác định)
310 肉 ròu danh từ thịt
311 三 sān số từ số 3
312 山 shān danh từ núi
trung tâm thương
商场 shāngchǎng danh từ
313 mại
tiệm tạp hóa, cửa
商店 shāngdiàn danh từ
314 hàng
315 上 shàng danh từ trên
316 上班 shàng//bān động từ đi làm
317 上边 shàngbiān danh từ bên trên
318 上车 shàngchē động từ lên xe
319 上次 shàngcì danh từ lần trước
320 上课 shàngkè động từ vào lớp, đi học
321 上网 shàngwǎng động từ lên mạng
322 上午 shàngwǔ danh từ buổi sáng
323 上学 shàngxué động từ đi học
324 少 shǎo tính từ ít, thiếu
325 谁 shéi/shuí đại từ nghi vấn ai
326 身上 shēnshàng danh từ trên người
327 身体 shēntǐ danh từ cơ thể, sức khỏe
328 什么 shénme đại từ nghi vấn cái gì
329 生病 shēngbìng động từ đổ bệnh, bị ốm
330 生气 shēngqì động từ tức giận
331 生日 shēngrì danh từ ngày sinh nhật
332 十 shí số từ số 10
333 时候 shíhòu danh từ thời gian, lúc
334 时间 shíjiān danh từ thời gian
335 事 shì danh từ chuyện, việc
336 试 shì động từ thử
337 是 shì động từ thì, là
có phải hay
是不是 shìbù shì
338 không
339 手 shǒu danh từ tay
điện thoại di
手机 shǒujī danh từ
340 động
341 书 shū danh từ sách

书包 shūbāo danh từ cặp sách

342
cửa hàng sách,
书店 shūdiàn danh từ
343 tiệm sách
344 树 shù danh từ cây
345 水 shuǐ danh từ nước
nước hoa quả,
水果 shuǐguǒ danh từ
346 nước ép
347 睡 shuì động từ ngủ
348 睡觉 shuì//jiào động từ ngủ
349 说 shuō động từ nói
350 说话 shuōhuà động từ nói, nói chuyện
351 四 sì số từ số 4
352 送 sòng động từ tặng, đưa cho
353 岁 suì danh từ tuổi
anh ấy, ông ấy
他 tā danh từ
354 (ngôi 3 nam)
các anh ấy, bọn
他们 tāmen danh từ họ ( nam số
355 nhiều)
cô ấy, bà ấy (ngôi
她 tā danh từ
356 3 nữ)
các cô ấy, họ (nữ
她们 tāmen danh từ
357 số nhiều)
358 太 tài phó từ quá
359 天 tiān danh từ trời
360 天气 tiānqì danh từ thời tiết
361 听 tīng động từ nghe
362 听到 tīngdào động từ nghe thấy
nghe được, nghe
听见 tīngjiàn động từ
363 thấy
364 听写 tīngxiě động từ nghe viết
365 同学 tóngxué danh từ bạn học
366 图书馆 túshūguǎn danh từ thư viện
367 外 wài danh từ ngoài
368 外边 wàibiān danh từ bên ngoài
369 外国 wàiguó danh từ nước ngoài
ngoại ngữ, tiếng
外语 wàiyǔ danh từ
370 nước ngoài
371 玩儿 wánr động từ chơi
372 晚 wǎn tính từ muộn
373 晚饭 wǎnfàn danh từ cơm tối, bữa tối
374 晚上 wǎnshàng danh từ buổi tối
375 网上 wǎngshang danh từ trên mạng
bạn quen trên
网友 wǎngyǒu danh từ
376 mạng
377 忘 wàng động từ quên
378 忘记 wàngjì động từ quên mất
379 问 wèn động từ hỏi
tôi, tớ, bạn (ngôi
我 wǒ danh từ
380 thứ nhất)
chúng ta (ngôi 1
我们 wǒmen danh từ
381 số nhiều)
382 五 wǔ số từ số 5
383 午饭 wǔfàn danh từ bữa trưa
384 西 xī danh từ tây
385 西边 xībian danh từ phía tây
386 洗 xǐ động từ rửa
387 洗手间 xǐshǒujiān danh từ nhà vệ sinh
388 喜欢 xǐhuān động từ thích, yêu thích
bên dưới, xuống
下 xià danh từ,động từ
389 dưới
390 下班 xiàbān động từ tan làm
391 下边 xiàbiān danh từ bên dưới
392 下车 xiàchē động từ xuống xe
lần kế tiếp, lần
下次 xiàcì danh từ
393 sau
394 下课 xiàkè động từ tan học
395 下午 xiàwǔ danh từ buổi chiều
396 下雨 xiàyǔ động từ đổ mưa
397 先 xiān danh từ trước
398 先生 xiānshēng danh từ quý ông
399 现在 xiànzài danh từ bây giờ, hiện tại
400 想 xiǎng động từ muốn, suy nghĩ
401 小 xiǎo tính từ nhỏ, bé
402 小孩儿 xiǎoháir danh từ trẻ em, đứa bé
403 小姐 xiǎojiě danh từ tiểu thư, cô, em
jiǎopéngyǒ
小朋友 danh từ trẻ em, bạn nhỏ
404 u
tiếng, giờ đồng
小时 xiǎoshí danh từ
405 hồ
406 小学 xiǎoxué danh từ bậc tiểu học
xiǎoxuéshē
小学生 danh từ học sinh tiểu học
407 ng
408 笑 xiào động từ cười
409 写 xiě động từ viết
410 谢谢 xièxie động từ cảm ơn
411 新 xīn tính từ mới
412 新年 xīnnián danh từ năm mới
413 星期 xīngqī danh từ tuần, thứ
414 星期日 xīngqīrì danh từ chủ nhật
415 星期天 xīngqītiān danh từ chủ nhật
416 行 xíng tính từ được, ổn
417 休息 xiūxi động từ nghỉ ngơi
418 学 xué động từ học
419 学生 xuéshēng danh từ học sinh
420 学习 xuéxí động từ học tập
421 学校 xuéxiào danh từ trường học
422 学院 xuéyuàn danh từ học viện
423 要 yào động từ muốn, cần phải
424 爷爷 yéye danh từ ông nội, ông
425 也 yě phó từ cũng
426 页 yè lượng từ trang
427 一 yī số từ số 1
quần áo, trang
衣服 yīfu danh từ
428 phục
429 医生 xuéshēng danh từ học sinh
430 医院 yīyuàn danh từ bệnh viện
431 一半 yībàn trợ từ một nửa
mọt chốc, một
一会儿 yíhuìr phó từ
432 lúc
cùng nơi, cùng
一块儿 yíkuàir danh từ, phó từ
433 nhau
434 一下儿 yíxiàr phó từ một lát, một lúc
435 一样 yíyàng trợ từ giống nhau
一边 yìbiān phó từ một bên, một mặt
436
437 一点儿 yìdiǎnr phó từ một chút
438 一起 yìqǐ phó từ cùng
439 一些 yìxiē phó từ một ít, một chút
440 用 yòng động từ dùng, sử dụng
441 有 yǒu động từ có
442 有的 yǒude động từ có
443 有名 yǒu//míng tính từ nổi tiếng
yǒushíhou /
有时候|有时 phó từ có lúc, có khi
444 yǒushí
có một tí, có một
有(一)些 yǒu(yì)xiē phó từ
445 ít
có tác dụng, có
有用 yǒuyòng tính từ
446 ích
447 右 yòu danh từ bên phải
448 右边 yòubian danh từ bên phải
449 雨 yǔ danh từ mưa
450 元 yuán đơn vị đo tiền tệ
đồng
451 远 yuǎn tính từ xa
452 月 yuè danh từ tháng, mặt trăng
453 再 zài phó từ lại
hẹn gặp lại, tạm
再见 zàijiàn động từ
454 biệt
455 在 zài phó từ đang, ở
456 在家 zàijiā động từ ở nhà
457 早 zǎo tính từ sớm
458 早饭 zǎofàn danh từ bữa sáng
459 早上 zǎoshàng danh từ buổi sáng
làm sao, như thế
怎么 zěnme đại từ nghi vấn
460 nào
461 站 zhàn động từ,danh từ đứng, bến trạm
462 找 zhǎo động từ tìm
463 找到 zhǎodào động từ tìm thấy
464 这 zhè đại từ này, đây
465 这边 zhèbiān danh từ bên này
466 这里 zhèlǐ danh từ nơi đây
467 这儿 zhèr danh từ đây, chỗ này
468 这些 zhèxiē đại từ những cái này
469 着 zhe trợ từ
470 真 zhēn tính từ thật
471 真的 zhēnde tính từ thật
472 正 zhèng phó từ chính
473 正在 zhèngzài adđộng từ đang
474 知道 zhīdào động từ biết
475 知识 zhīshì danh từ kiến thức
476 中 zhōng danh từ giữa
中国 Zhōngguó danh từ nước Trung Quốc
477
478 中间 zhōngjiān danh từ giữa
Tiếng Trung (văn
中文 Zhōngwén danh từ
479 tự)
480 中午 zhōngwǔ danh từ buổi trưa
481 中学 zhōngxué danh từ cấp Trung học
zhōngxuésh học sinh Trung
中学生 danh từ
482 ēng học
483 重 zhòng tính từ nặng
484 重要 zhòngyào tính từ quan trọng
485 住 zhù động từ ở
486 准备 zhǔnbèi động từ chuẩn bị
487 桌子 zhuòzi danh từ cái bàn
chữ, chữ viết,
字 zì danh từ
488 văn tự
489 子 zi phụ tố
490 走 zǒu động từ đi
491 走路 zǒulù động từ đi đường, đi bộ
492 最 zuì phó từ nhất
493 最好 zuìhǎo tính từ tốt nhất
cuối cùng, sau
最后 zuìhòu danh từ
494 cùng
495 昨天 zuótiān danh từ hôm qua
496 左 zuǒ danh từ bên trái
497 左边 zuǒbiān danh từ bên trái
498 坐 zuò động từ ngồi
499 坐下 zuòxià động từ ngồi xuống
500 做 zuò động từ làm
Cột1
150 TỪ VỰNG HSK 2
STT Chữ Hán Phiên âm Từ loại Tiếng Việt
1 吧 ba Từ cảm thán Thôi
Màu trắng
2 白 bái Tính từ
Họ: Bạch
Trăm
3 百 bǎi Danh từ
Tên : Bách
4 帮助 bāngzhù Động từ Giúp đỡ
5 报纸 bàozhǐ Danh từ Báo giấy
Danh từ
6 比 bǐ Giới từ So, so với, so sánh
Động từ
7 别 bié Động từ Khác
8 长 cháng Tính từ Dài
9 唱歌 chànggē Động từ Hát
10 出 chū Động từ Ra
11 穿 chuān Động từ Mặc
12 船 chuán Danh từ Thuyền
Tính từ
13 次 cì Lần
Lượng từ
Động từ
14 从 cóng Từ
Giới từ
Danh từ
15 错 cuò Sai, sai lầm
Động từ
16 打篮球 dǎ lánqiú Động từ Đánh bóng rổ
Danh từ
17 大家 dàjiā Mọi người
Đại từ
18 但是 dànshì Liên từ Nhưng mà
19 到 dào Động từ Đến
20 得 dé Trợ động từ
21 等 děng Động từ Đợi
22 弟弟 dìdì Đại từ Em trai
Thứ nhất
23 第一 dì yī Số từ
Lần đầu
24 懂 dǒng Động từ Hiểu
Giới từ
25 对 duì Động từ Đúng
Danh từ
26 房间 fángjiān Danh từ Căn phòng
27 非常 fēicháng Phó từ chỉ mức độ Cực kì
28 服务员 fúwùyuán Danh từ Nhân Viên phục vụ
29 高 gāo Tính từ Cao
Nói cho biết
30 告诉 gàosù Động từ
Báo cho
31 哥哥 gēgē Đại từ Anh trai
gěi
32 给 Động từ Đưa cho ….

gōnggòng
33 公共汽车 qìchē
Danh từ Xe buýt, bus
公斤 gōngjīn
34 = = Kg
千克 qiānkè
35 公司 gōngsī Danh từ Công ty

36 贵 guì Tính từ Đắt

Động từ
37 过 guò Qua
Trạng từ
hái Động từ Với
38 还
huán Trạng từ Trả về ….
39 孩子 Háizi Đại từ Trẻ con
40 好吃 hǎochī Tính từ Ngon
Số
41 号 hào Danh từ
Hiệu
42 黑 hēi Tính từ Màu đen
43 红 hóng Tính từ Màu đỏ
44 欢迎 huānyíng Động từ Chào đón
45 回答 huídá Động từ Trả lời
46 机场 jīchǎng Danh từ Sân bay
47 鸡蛋 jīdàn Danh từ Quả trứng
48 件 jiàn Lượng từ Chiếc, kiện, …
49 教室 jiàoshì Danh từ Phòng học
Danh từ
50 姐姐 jiějie Chị gái
Đại từ
51 介绍 jièshào Động từ Giới thiệu
52 进 jìn Động từ Tiến (vào)
Động từ
53 近 jìn Gần
Trạng từ
Động từ Đến, bắt đầu
Hoàn thành, thành
54 就 jiù Trạng từ
tựu.
Giới từ Liền
55 觉得 juédé Động từ Cảm thấy, cho rằng
56 咖啡 kāfēi Danh từ Cà phê
57 开始 kāishǐ Động từ Bắt đầu
Kì thi
58 考试 kǎoshì Danh từ
Kiểm tra
Danh từ Có khả năng
59 可能 kěnéng
Động từ Có lẽ, chắc là
60 可以 kěyǐ Động từ Có thể
Môn học
61 课 kè Danh từ
Giờ học; tiết học
62 快 kuài Tính từ Nhanh
63 快乐 kuàilè Tính từ Vui vẻ
Động từ
64 累 lèi Mệt
Tính từ
Tính từ Ly (biệt)
65 离 lí
Giới từ (cách) ly
66 两 liǎng Số từ Số 2
67 路 lù Danh từ Đường
68 旅游 lǚyóu Động từ Du lịch
69 卖 mài Động từ Bán
70 慢 màn Tính từ Chậm
Động từ
71 忙 máng Bận
Tính từ
72 每 měi Đại từ Mỗi
Đại từ
73 妹妹 mèimei Em gái
Danh từ
74 门 mén Danh từ Cửa
75 男人 nánrén Danh từ Đàn ông
76 您 nín Đại từ Ngài
77 牛奶 niúnǎi Danh từ Sữa
78 女人 nǚrén Danh từ Phụ nữ
79 旁边 pángbiān Phương vị từ Bên cạnh
80 跑步 pǎobù Động từ Chạy bộ
81 便宜 piányi Tính từ Rẻ
82 票 piào Danh từ Vé
83 妻子 qīzi Danh từ Vợ
84 起床 qǐchuáng Động từ Dậy
85 千 qiān Số từ Ngàn
86 晴 qíng Tính từ Trời trong
Năm trước
87 去年 qùnián Từ chỉ thời gian
Năm ngoái
Khiến
88 让 ràng Động từ
Nhường
89 上班 shàngbān Động từ Đi làm
90 身体 shēntǐ danh từ Cơ thể
Sinh bệnh
91 生病 shēngbìng Động từ
Ốm
92 生日 shēngrì Danh từ Sinh nhật
93 时间 shíjiān Danh từ Thời gian
Sự tình; sự việc
94 事情 shìqíng Danh từ
Công việc
95 手表 shǒubiǎo Danh từ Đồng hồ
96 手机 shǒujī Danh từ Điện thoại
97 送 sòng Động từ Tặng
Vì thế
98 所以 suǒyǐ Liên từ
Vì vậy
99 它 tā Danh từ Nó
100 踢足球 tī zúqiú Động từ Đá bóng
101 题 tí Danh từ Đề (bài, mục)
Khiêu vũ
101 跳舞 tiàowǔ Danh từ
Nhảy
Ngoài
102 外 wài Phương vị từ
Ngoại
103 玩 wán Động từ Chơi
104 完 wán Động từ Xong
105 晚上 wǎnshàng Từ chỉ thời gian Buổi tối
Từ để hỏi/Đại từ nghi
106 为什么 wèishéme
vấn
Vì sao
107 问 wèn Động từ Hỏi
108 问题 wèntí Danh từ Câu hỏi
109 西瓜 xīguā Danh từ Dưa hấu
110 希望 xīwàng Động từ Hy vọng
111 洗 xǐ Động từ Rửa
112 向 xiàng Động từ Hướng đến ai
113 小时 xiǎoshí Danh từ Giờ; tiếng đồng hồ
114 笑 xiào Động từ Cười
115 新 xīn Tính từ Mới
116 姓 xìng Danh từ Họ
117 休息 xiūxi Động từ Nghỉ ngơi
118 雪 xuě Danh từ Tuyết
119 颜色 yánsè Danh từ Màu sắc
120 眼睛 yǎnjīng Danh từ Đôi mắt
121 羊肉 yángròu Danh từ Thịt Dê
Muốn
122 要 yào Động từ
Cần

123 药 yào Danh từ Thuốc

124 也 yě Trợ từ ngữ khí Cũng


Đã
125 已经 yǐjīng Phó từ
125 已经 yǐjīng Phó từ
Rồi
Cùng với
126 一起 Yìqǐ Trạng từ
Cùng nhau
127 意思 yìsi Danh từ Ý nghĩa
128 阴 yīn Tính từ Âm
129 因为 yīnwèi Liên từ Bởi vì
130 游泳 yóuyǒng Động từ Bơi lội
131 右边 yòubiān Danh từ Bên phải
132 鱼 yú Danh từ Cá
Đồng
133 元 yuán Danh từ
Họ: Nguyên
134 远 yuǎn Tính từ Xa
135 运动 yùndòng Động từ Vận động
136 再 zài Phó từ Lại lần nữa
137 早上 zǎoshang Từ chỉ thời gian Buổi sáng
138 张 zhāng Lượng từ Trang
139 张 zhāng Danh từ Họ: Trương
140 丈夫 zhàngfu Danh từ Chồng
141 找 zhǎo Động từ Tìm, tìm kiếm
142 着 zhe Trợ từ Đang
143 真 zhēn Tính từ Thật; chính xác
Đang
144 正在 zhèngzài Trạng từ chỉ thời gian
Vẫn đang
145 知道 zhīdào Động từ Biết
146 准备 zhǔnbèi Động từ Chuẩn bị
147 自行车 zìxíngchē Danh từ Xe đạp
148 走 zǒu Động từ Đi
149 最 zuì Phó từ chỉ mức độ Nhất
150 左边 zuǒbiān Danh từ Bên trái
STT Chữ Hán
300
Phiên âm
TỪ VỰNG
Từ loại
CỦA HSK 3
1 阿姨 āyí Danh từ
2 啊 a Từ cảm thán
3 矮 ǎi Tính từ
4 爱好 àihào Danh từ
5 安静 ānjìng Tính từ
Động từ
6 把 bǎ
Lương từ
Lượng từ
7 班 bān Danh từ

8 搬 bān Động từ

9 半 bàn Tính từ hoặc danh từ

10 办法 bànfǎ Danh từ
11 办公室 bàngōngshì Danh từ
12 帮忙 bāngmáng Động từ

13 包 bāo Danh từ

14 饱 bǎo Tính từ

15 北方 běifāng Từ chỉ phương hướng

16 被 bèi Động từ
Động từ
17 比较 bǐjiào
Trạng từ

18 比赛 bǐsài Danh từ hoặc động từ


19 必须 Bìxū Động từ
20 变化 biànhuà Động từ
21 表示 biǎoshì Động từ
22 表演 biǎoyǎn Động từ
23 别人 biérén Danh từ

24 宾馆 bīnguǎn Danh từ

25 冰箱 bīngxiāng Danh từ
Động từ
26 才 cái
Họ, tên
27 菜单 càidān Danh từ
28 参加 cānjiā Động từ
Danh từ
29 草 cǎo
Họ, tên
30 层 céng Danh từ
31 差 chà Tính từ
32 超市 chāoshì Danh từ
33 衬衫 chènshān Danh từ
34 成绩 chéngjī Danh từ
35 城市 chéngshì Danh từ
36 迟到 chídào Động từ
37 出现 chūxiàn Động từ
38 厨房 chúfáng Danh từ
39 除了 chúle Giới từ
40 春 chūn Danh từ
41 词语 cíyǔ Danh từ
42 聪明 cōngmíng Tính từ
43 打扫 dǎsǎo Động từ
44 打算 dǎsuàn Động từ
45 带 dài Động từ
46 担心 dānxīn Động từ
47 蛋糕 dàngāo Danh từ
48 当然 dāngrán Trạng từ
de
49 地 Trợ từ

Danh từ
50 灯 dēng
Họ, tên
51 低 dī Tính từ
52 地方 dìfāng Danh từ
53 地铁 dìtiě Danh từ
54 地图 dìtú Danh từ
55 电梯 diàntī Danh từ

diànzǐ
56 电子邮箱 yóuxiāng
Danh từ

57 东 dōng Từ chỉ phương hướng


58 冬 dōng Danh từ
59 动物 dòng wù Danh từ
60 短 duǎn Tính từ
61 段 duàn Lương từ
62 锻炼 duànliàn Động từ
63 多么 duōme Trợ từ
64 饿 è Động từ
65 而且 érqiě Từ nối
66 耳朵 ěrduǒ Danh từ
67 发烧 fāshāo Động từ
68 发现 fāxiàn Động từ
69 方便 fāngbiàn Tính từ
70 放 fàng Động từ
71 放心 fàngxīn Động từ

72 分 fēn Danh từ

73 附近 fùjìn Từ chỉ phương hướng


74 复习 fùxí Động từ
75 干净 gānjìng Tính từ
76 敢 gǎn Động từ
77 感冒 gǎnmào Động từ
78 刚才 gāngcái Động từ
79 跟 gēn Từ nối
80 根据 gēnjù Danh từ
81 更 gèng Động từ
82 公园 gōngyuán Danh từ
83 故事 gùshì Danh từ
84 刮风 guā fēng Động từ
Danh từ
85 关 guān
Động từ
86 关系 guānxì Danh từ
87 关心 guānxīn Động từ

88 关于 guānyú Liên từ

89 国家 guójiā Danh từ
90 果汁 guǒzhī Danh từ
91 过去 guòqù Động từ
92 还是 háishì Liên từ
93 害怕 hàipà Động từ
94 河 hé Danh từ
95 黑板 hēibǎn Danh từ
96 护照 hù zhào Danh từ
97 花 huā Danh từ

98 花园 huāyuán Danh từ

99 画 huà Danh từ
100 坏 huài Tính từ
hái Liên từ
101 还
huán Động từ

102 环境 huánjìng Danh từ

103 换 huàn Động từ


Danh từ
104 黄 huáng
Họ, tên
105 会议 huìyì Danh từ
106 或者 huòzhě Danh từ
107 机会 jīhuì Danh từ
108 几乎 jīhū Từ nối
109 极 jí Danh từ

110 记得 jìdé Động từ

111 季节 jìjié Danh từ


112 检查 jiǎnchá Động từ
113 简单 jiǎndān Danh từ
114 健康 jiànkāng Danh từ
115 见面 jiànmiàn Động từ

116 讲 jiǎng Động từ

117 教 jiào Động từ


118 角 jiǎo Danh từ
119 脚 jiǎo Danh từ
120 接 jiē Động từ

121 街道 jiēdào Danh từ

122 结婚 jiéhūn Động từ


123 结束 jiéshù Động từ
124 节目 jiémù Danh từ
125 节日 jiérì Danh từ
126 解决 jiějué Động từ
127 借 jiè Động từ
128 经常 jīngcháng Trạng từ

129 经过 jīngguò Trạng từ

Động từ
130 经历 jīnglì
Danh từ
131 久 jiǔ Tính từ
132 旧 jiù Tính từ

133 举行 jǔxíng Động từ

134 句子 jùzi Danh từ


135 决定 juédìng Động từ

136 课 kè Danh từ

137 可爱 kě’ài Tính từ


138 刻 kè Từ chỉ thời gian
139 客人 kèrén Danh từ
140 空调 kòngtiáo Danh từ

141 口 kǒu Danh từ

142 哭 kū Động từ
143 裤子 kùzi Danh từ
144 筷子 kuàizi Danh từ
145 蓝 lán Danh từ

146 老 lǎo Tính từ

147 离开 líkāi Động từ

148 礼物 lǐwù Danh từ

149 历史 lìshǐ Danh từ


150 脸 liǎn Danh từ
151 练习 liànxí Động từ
152 辆 liàng Lượng từ
153 了解 liǎojiě Động từ
154
邻居 línjū Danh từ

155 楼 lóu Danh từ


156 Danh từ
马 mǎ
Họ, tên
157 马上 mǎshàng Động từ
158
满意 mǎnyì Động từ

159 帽子 màozi Danh từ


160
米 mǐ Danh từ

161 面包 miànbāo Danh từ


162 面条 miàntiáo Danh từ
163 明白 míngbái Động từ
164 拿 ná Động từ
165 奶奶 nǎinai Danh từ
166 南 nán Phương vị từ
167 难 nán Động từ
168
难过 nánguò Động từ
169
170 年级 niánjí Danh từ
171
年轻 niánqīng Tính từ

172 鸟 niǎo Danh từ


173
努力 nǔlì Động từ

174 爬山 páshān Động từ


175 盘子 pánzi Danh từ
176 胖 pàng Tính từ
177 啤酒 píjiǔ Danh từ
178 葡萄 pútáo Danh từ
179 普通话 pǔtōnghuà Danh từ
180 骑 qí Động từ

181 其实 qíshí Liên từ

182 其他 qítā Liên từ


183 奇怪 qíguài Tính từ
184 铅笔 qiānbǐ Danh từ
185 清楚 qīngchǔ Động từ
186 秋 qiū Danh từ
187 裙子 qúnzi Danh từ
188 然后 ránhòu Từ nối
189 热情 rèqíng Động từ

190 认为 rènwéi Động từ

191 认真 rènzhēn Động từ

192 容易 róngyì Tính từ

193 如果 rúguǒ Từ nối


194 伞 sǎn Danh từ
195 上网 shàngwǎng Động từ

196 生气 shēngqì Động từ

197 声音 shēngyīn Danh từ


198 使 shǐ Động từ
199 世界 shìjiè Danh từ
200 瘦 shòu Tính từ

201 舒服 shūfú Tính từ


201 舒服 shūfú Tính từ

202 叔叔 shūshu Danh từ


203 树 shù Danh từ
204 数学 shùxué Danh từ
205 刷牙 shuāyá Động từ
Từ chỉ số lượng
206 双 shuāng
Lượng từ
207 水平 shuǐpíng Danh từ
208 司机 sījī Danh từ
209 虽然 suīrán Từ nối
210 太阳 tàiyáng Danh từ
211 糖 táng Danh từ
212 特别 tèbié Tính từ
213 疼 téng Tính từ
214 提高 tígāo Động từ
215 体育 tǐyù Danh từ
216 甜 Tián Tính từ
217 条 tiáo Lượng từ
218 同事 tóngshì Danh từ
219 同意 tóngyì Động từ
220 头发 tóufǎ Danh từ
221 突然 túrán Từ nối
222 图书馆 túshū guǎn Danh từ
223 腿 tuǐ Danh từ
224 完成 wánchéng Động từ
225 碗 wǎn Danh từ
226 万 wàn Số từ
227 忘记 wàngjì Động từ
228 位 wèi Lượng từ
229 为 wèi Động từ
Từ nối
230 为了 wèile
Động từ
231 文化 wénhuà Danh từ
Phương vị từ
232 西 xī
Họ, tên
233 习惯 Xíguàn Danh từ

234 洗手间 xǐshǒujiān Danh từ

235 洗澡 xǐzǎo Động từ


236 喜欢 xǐhuān Động từ
237 现 xiàn Danh từ
238 香蕉 xiāngjiāo Danh từ
239 相同 xiāngtóng Danh từ
240 相信 xiāngxìn Động từ
241 像 xiàng Động từ
242 小心 xiǎoxīn Động từ
243 校长 xiàozhǎng Danh từ
244 鞋 xié Danh từ
245
新闻 xīnwén Danh từ

246 新鲜 xīnxiān Tính từ

247 信 xìn Danh từ

248 行李箱 xínglǐxiāng Danh từ


249 兴趣 xìngqù Động từ
250 熊猫 xióngmāo Danh từ
251 需要 xūyào Động từ
252 选择 xuǎnzé Động từ
253 眼镜 yǎnjìng Danh từ
254 要求 yāoqiú Động từ
255 爷爷 yéyé Danh từ
256 一定 yīdìng Liên từ
257 一共 yīgòng Liên từ
258 一会儿 yīhuǐ’er Danh từ

259 一样 yīyàng Danh từ

260 以后 yǐhòu Liên từ


261 以前 yǐqián Liên từ
262 以为 yǐwéi Liên từ
263 一般 yībān Liên từ
264 一边 yībiān Liên từ
265 一直 yīzhí Liên từ
266 音乐 yīnyuè Danh từ
267 银行 yínháng Danh từ
268 应该 yīnggāi Động từ
269 影响 yǐngxiǎng Động từ
270 用 yòng Động từ
271 游戏 yóuxì Danh từ
272 又 yòu Phó từ
273 有名 yǒumíng Danh từ
274 遇到 yù dào Động từ
275 月亮 yuèliàng Danh từ
276 云 yún Danh từ
277 站 Zhàn Danh từ
278 长 zhǎng Tính từ
279 着急 zhāojí Động từ
280 照顾 zhàogù Động từ
281 照片 zhàopiàn Danh từ
282 照相机 zhàoxiàngjī Danh từ
283 支 Zhī Lượng từ
284 只 zhǐ Lượng từ
285 中间 Zhōngjiān Phương vị từ
286 终于 zhōngyú Từ chỉ thời gian
287 种 zhǒng Lượng từ
288 重要 zhòngyào Tính từ
289 主要 zhǔyào Danh từ
290 周末 zhōumò Từ chỉ thời gian
291 祝 zhù Động từ
292 注意 zhùyì Động từ
293 字典 zìdiǎn Danh từ
294 自己 zìjǐ Danh từ
295 总是 zǒng shì Liên từ
296 最近 zuìjìn Phương vị từ
297 作业 zuòyè Danh từ
298 作用 zuòyòng Động từ
299 做法 zuòfǎ Động từ
300 做饭 zuò fàn Động từ
G CỦA HSK Ý3nghĩa
Dì, cô
A
Thấp, lùn
Sở thích
Yên tĩnh, im lặng, lặng lẽ
Làm
Cầm nắm
Lớp
Chuyến
(上班)Đi làm
Di chuyển, chuyển
Nửa, một nửa…
Rưỡi
Phương pháp, cách giải quyết
Phòng làm việc
Giúp đỡ
Túi
Bao, gói, bọc
No bụng
Phương Bắc
Phía Bắc
Bị , được…

So sánh, khá…

Cuộc thi
Thi đấu
Cần thiết, không thể thiếu
Biến hóa
Biểu thị, bày tỏ, phô ra
Biểu diễn
Người khác
Nhà nghỉ
Nhà trọ
Khách sạn ít sao
Tủ lạnh
Mới (chỉ hành động mới xảy ra)
Tài
Thực đơn
Tham gia
Cỏ
Thảo
Tầng
Kém
Siêu thị
Sơ mi
Thành tích
Thành phố
Muộn
Xuất hiện
Phòng bếp
Trừ …ra
Mùa xuân
Từ ngữ
Thông minh
Dọn dẹp
Dự định, định
Đem theo
Lo lắng
Bánh gato
Đương nhiên

Địa

Đèn
Đăng
Thấp
Địa phương
Tàu điện ngầm
Bản đồ
Thang máy
Email
Hòm thư điện tử
Phía Đông
Mùa đông
Động vật
Ngắn
Đoạn
Luyện tập
Bao nhiêu
Đói
Hơn nữa
Tai
Phát sốt
Phát hiện
Thuận tiện, tiện lợi
Đặt đó, để
Yên tâm
Phút
Phần
Điểm
Lân cận, gần đây
Ôn tập
Sạch sẽ
Dám
Cảm
Vừa mới
Cùng …
Dựa theo….
Thêm ….
Công viên
Sự cố
Cạo gió
Quan
Cửa, đóng, tắt …
Quan hệ
Quan tâm
Liên quan đến…
Đối với ….
Quốc gia
Nước ép
Qua rồi
Hay là, hoặc là
Sợ hãi
Sông, hồ
Bảng đen
Hộ chiếu
Hoa
Vườn hoa
Hoa viên
Vườn tược
Tranh
Hỏng
Hoặc là, còn
Đổi
Môi trường
Hoàn cảnh
Đổi
Màu vàng
Hoàng
Hội ý
Hoặc là
Cơ hội
Dường như
Cấp độ
Ghi nhớ
Nhớ
Mùa
Kiểm tra
Đơn giản
Khỏe mạnh
Gặp mặt
Giảng
Nói
Dạy bảo/ dỗ
Dạy
Góc, xó
Chân
Đón, tiếp
Đường phố
Địa đạo (hầm)
Kết hôn
Kết thúc
Tiết mục
Ngày lễ
Giải quyết
Mượn
Thường xuyên
Trải qua
Trôi qua
(thực sự đã trải qua)
Từng trải
Trải qua
Lâu

Cử hành
Tổ chức, thực hiện …
Câu
Quyết định
Giờ, giờ học
Môn
Tiết học
Đáng yêu
Khắc
Khách
Điều hòa
Mồm
Miệng
Khóc
Quần
Đũa
Màu xanh
Già

Lâu năm
Rời xa
Quà tặng
Lễ vật
Lịch sử
Mặt
Luyện tập
Cỗ
Hiểu
Hàng xóm
Láng giềng
Tầng
Con ngựa

Lập tức
Hài lòng
Vừa ý

Cơm
Gạo
Mễ
Bánh mì
Mì sợi
Hiểu rõ
Cầm, nắm
Bà nội
Phía Nam
Khó
Buồn rầu
Khó chịu
Lớp
Trẻ
Trẻ tuổi
Chim
Chăm chỉ
Nỗ lực
Leo núi
Cái đĩa, mâm
Mũm mĩm
Bia
Nho
Tiếng phổ thông
Cưỡi
Kỳ thật
Thật ra
Cái khác
Kì quái
Bút máy
Rõ ràng
Mùa thu
Váy
Sau đó
Nhiệt tình

Thấy rằng (mục đích, suy nghĩ, tiên đoán


thường đúng với kết quả xảy ra)

Chăm chỉ
Dễ dàng
dễ
Nếu như
Cái ô
Lên mạng
Tức giận
Giận
Âm thanh
Khiến, làm cho
Thế giới
Gầy
Thoải mái
Dễ chịu
Chú
Cây
Môn toán học
Đánh răng
Đôi, cặp
Đôi ….
Trình độ
Tài xế
Mặc dù
Mặt trời
Đường
Đặc biệt
Đau
Nâng cao
Thể dục
Ngọt
Dây, dải
Cộng sự, đồng nghiệp
Đồng ý
Tóc
Đột nhiên, bất thình lình
Thư viện
Đùi
Hoàn thành
Bát
Vạn
Quên mất
Vị, ngài
Vì, bởi vì, do, được….

Vì ….

Văn hóa

Tây, phía tây

Thói quen, tập quán


Phòng rửa tay
Nhà WC
Tắm rửa
Thích
Hiện (nay)
Quả chuối
Tương đồng
Tin tưởng
Ảnh, tượng
Cẩn thận
Hiệu trưởng
Giày
Tin mới
Tin tức mới
Tươi mới
Thư
Tin tưởng
Hành lý, vali
Cảm hứng, hứng thú
Gấu trúc
Yêu cầu
Chọn lựa
Mắt kính
Yêu cầu
Ông nội
Nhất định
Tổng cộng
Một lát nữa
Như đúc,
Giống nhau
Sau này
Trước đây
Cho rằng (nhận định chủ quan, thường không
đúng)
Thông thường, bình thường
Một bên
Vẫn luôn
Âm nhạc
Ngân hàng
Nên
Ảnh hưởng
Dùng
Trò chơi
Lại (lặp lại nhiều hơn 2 lần trở lên)
Có tiếng, nổi tiếng
Gặp gỡ, gặp được
Mặt trăng
Mây
Trạm, bến
Dài
Gấp gáp, sốt ruột
Chăm sóc
Ảnh
Máy ảnh
lượng từ của bút (cái)
Chỉ
Ở giữa
Cuối cùng
Loại, chủng,
Quan trọng
Chủ yếu
Cuối tuần
Chúc
Chủ ý
Tự điển
Bản thân
Luôn luôn, lúc nào cũng
Gần đây
Bài tập về nhà
Tác dụng
Biện pháp, cách làm
Bỏ lỡ, lỡ ( thời cơ, cơ hội)
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung

STT Từ vựng Phiên âm


1 爱情 àiqíng
2 安排 ānpái

3 安全 ānquán

4 按时 ànshí
5 按照 ànzhào
6 百分之 bǎifēnzhī
7 棒 bàng
8 抱 bào
9 保护 bǎohù
10 报名 bàomíng
11 抱歉 bàoqiàn

12 保证 bǎozhèng

13 包子 bāozi
14 倍 bèi
15 笨 bèn
16 本来 běnlái
17 遍 biàn
18 表格 biāogé
19 表示 biǎoshì

20 表演 biǎoyǎn

21 表扬 biǎoyáng
22 标准 biāozhǔn
23 饼干 bǐnggān
24 并且 bìngqiě
25 比如 bǐrú
26 毕业 bìyè
27 博士 bóshì
28 不得不 bùdébù
29 部分 bùfen
30 不管 bùguǎn
31 不过 búguò
32 不仅 bùjǐn
33 擦 cā
34 猜 cāi
35 材料 cáiliào
36 参观 cānguān
37 餐厅 cāntīng
38 厕所 cèsuǒ
39 差不多 chàbúduō
40 场 chǎng
41 尝 cháng
42 长城 Chángchéng
43 长江 Chángjiāng
44 超过 chāoguò

45 成功 chénggōng

46 诚实 chéngshí
47 成为 chéngwéi
48 乘坐 chéngzuò
49 吃惊 chījīng
50 重新 chóngxīn
51 抽烟 chōuyān
52 窗户 chuánghu
53 传真 chuánzhēn
54 出差 chūchāi
55 出发 chūfā
56 厨房 chúfáng
57 出生 chūshēng
58 出现 chūxiàn
59 词语 cíyǔ
60 从来 cónglái
61 存 cún
62
错误 cuòwù

63 粗心 cūxīn
64 打招呼 dǎ zhāohu
65 打针 dǎ zhēn
66 答案 dá'àn
67 打扮 dǎbān
68 大概 dàgài
69 戴 dài
70 大夫 dàifu
71 当 dāng
72 当时 dāngshí
73 倒 dào
74 刀 dāo
75 到处 dàochù
76 到底 dàodǐ
77 道歉 dàoqiàn
78 导游 dǎoyóu
79 打扰 dǎrǎo
80 大使馆 dàshíguǎn
81 打印 dǎyìn
82 大约 dàyuē
83 打折 dǎzhé
84 得 děi
85 等 děng
86 登机牌 dēngjīpái
87 得意 déyì
88 底 dǐ
89 低 dī
90 掉 diào
91 调查 diàochá
92 地点 dìdiǎn
93 地球 dìqiú
94 丢 diū
95 地址 dìzhǐ
96 动作 dòngzuò
97 短信 duǎnxìn
98 堵车 dǔchē

99 对话 duìhuà

100 对面 duìmiàn
101 对于 duìyú
102 肚子 dùzi
103 而 ér
104 儿童 értóng
105 法律 fǎlǜ
106 反对 fǎnduì
107 房东 fángdōng
108 方法 fāngfǎ
109 方面 fāngmiàn
110 放弃 fàngqì
111 放暑假 fàngshǔjià
112 放松 fàngsōng
113 方向 fǎngxiàng
114 烦恼 fánnǎo
115 翻译 fānyì
116 发生 fāshēng

117 发展 fāzhǎn

118 份 fèn

119 丰富 fēngfù

120 否则 fǒuzé
121 富 fù
122 符合 fùhé
123 付款 fùkuǎn
124 父亲 fùqīn
125 复印 fùyìn
126 复杂 fùzá
127 负责 fùzé
128 改变 gǎibiàn
129 干 gàn
130 赶 gǎn
131 敢 gǎn
132 干杯 gānbēi
133 感动 gǎndòng
134 刚 gāng

135 感觉 gǎnjué

136 感情 gǎnqíng
137 感谢 gǎnxiè
138 高速公路 gāosùgōnglù
139 各 gè
140 胳膊 gēbo
141 功夫 gōngfu
142 公里 gōnglǐ
143 共同 gòngtóng
144 工资 gōngzī
145 够 gòu
146 购物 gòuwù
147 挂 guà
148 逛 guàng
149 光 guāng
150 广播 guǎngbō

151 广告 guǎnggào

152 关键 guānjiàn

153 管理 guǎnlǐ

154 观众 guānzhòng

155 规定 guīdìng

156 估计 gūjì
157 顾客 gùkè
158 鼓励 gǔlì
159 过程 guòchéng
160 国籍 guójí
161 国际 guójì
162 果汁 guǒzhī
163 故意 gùyì
164 害羞 hàixiū
165 海洋 hǎiyáng
166 汗 hàn
167 航班 hángbān
168 寒假 hánjià
169 好处 hǎochù
170 号码 hàomǎ
171 好像 hǎoxiàng
172 合格 hégé
173 合适 héshì
174 盒子 hézi
175 厚 hòu
176 后悔 hòuhuǐ
177 怀疑 huáiyí
178 回忆 huíyì
179 互联网 hùliánwǎng
180 火 huǒ
181 获得 huòdé

182 活动 huódòng

183 活泼 huópō
184 护士 hùshi
185 互相 hùxiāng
186 寄 jì
187 假 jiǎ
188 加班 jiābān
189 价格 jiàgé
190 家具 jiājù
191 坚持 jiānchí
192 减肥 jiǎnféi
193 降低 jiàngdī
194 奖金 jiǎngjīn
195 将来 jiānglái
196 降落 jiāngluò
197 减少 jiǎnshǎo
198 建议 jiànyì
199 交 jiāo
200 骄傲 jiāo'ào
201 交流 jiāoliú
202 郊区 jiāoqū
203 教授 jiàoshòu
204 交通 jiāotōng
205 教育 jiàoyù
206 饺子 jiǎozi
207 加油站 jiāoyóuzhàn
208 基础 jīchǔ
209 激动 jīdòng
210 节 jié
211 结果 jiéguǒ
212 解释 jiěshì
213 接受 jiēshòu
214 节约 jiéyuè
215 接着 jiēzhe

216 计划 jìhuà

217 积极 jījí
218 积累 jīlěi
219 精彩 jiāngcǎi
220 警察 jǐngchá
221 经济 jīngjì
222 京剧 jīngjù
223 经历 jīnglì
224 竟然 jīngrán
225 景色 jǐngsè
226 尽管 jǐnguǎn
227 经验 jīngyàn
228 竞争 jìngzhèng
229 镜子 jìngzi
230 进行 jìnxíng
231 紧张 jǐnzhāng
232 禁止 jìnzhǐ
233 既然 jìrán
234 及时 jíshí
235 即使 jíshǐ
236 技术 jìshù
237 究竟 jiùjìng
238 继续 jīxū
239 记者 jìzhě
240 举 jǔ
241 举办 jǔbàn

242 聚会 jùhuì

243 拒绝 jùjué
244 距离 jùlí
245 举行 jǔxíng
246 开玩笑 kāi wánxiào
247 开心 kāixīn
248 看法 kànfǎ
249 考虑 kǎolǜ
250 烤鸭 kǎoyā
251 棵 kē
252 可怜 kělián
253 肯定 kěndìng
254 可是 kěshì
255 咳嗽 késou
256 客厅 kètīng
257 可惜 kěxī
258 科学 kēxué
259 空 kōng
260 恐怕 kǒngpà
261 空气 kōngqì
262 苦 kǔ
263 矿泉水 kuàngquánshuǐ
264 困 kùn
265 困难 kùnnan
266 辣 là
267 拉 lā
268 来不及 láibují
269 来得及 láidejí
270 来自 láizì
271 垃圾桶 lājītǒng
272 懒 lǎn
273 浪费 làngfèi
274 浪漫 làngmàn
275 老虎 lǎohǔ
276 冷静 lěngjìng
277 俩 liǎ
278 连 lián
279 凉快 liángkuai
280 联系 liánxì
281 礼拜天 lǐbàitiān
282 理发 lǐfā
283 厉害 lìhai
284 理解 lǐjiě
285 礼貌 lǐmào
286 零钱 língqián
287 另外 lìngwài
288 力气 lìqi
289 例如 lìrú
290 留 liú
291 流利 liúlì
292 流行 liúxíng
293 理想 lǐxiǎng
294 乱 luàn
295 律师 lǜshī
296 旅行 lǚxíng
297 麻烦 máfan
298 马虎 mǎhu
299 满 mǎn
300 毛 máo
301 毛巾 máojīn
302 美丽 měilì
303 梦 mèng
304 免费 miǎnfèi
305 秒 miǎo
306 迷路 mílù
307 密码 mìmǎ
308 民族 mínzú
309 目的 mùdì
310 母亲 mǔqīn
311 耐心 nàixīn
312 难道 nándào
313 难受 nánshòu
314 内 nèi
315 内容 nèiróng
316 能力 nénglì
317 年龄 niánlíng
318 弄 nòng
319 暖和 nuǎnhuo
320 偶尔 óu'ěr
321 排队 páiduì
322 排列 páiliè
323 判断 pànduàn
324 陪 péi
325 骗 piàn
326 篇 piān
327 皮肤 pífū
328 乒乓球 pīngpāngqiú
329 平时 píngshí
330 批评 pīpíng
331 脾气 píqì
332 破 pò
333 普遍 pǔbiàn
334 葡萄 pútao
335 普通话 pǔtōnghuà
336 千万 qiānwàn
337 签证 qiānzhèng
338 桥 qiáo
339 敲 qiāo
340 巧克力 qiǎokèlì
341 其次 qícì
342 气候 qìhòu
343 轻 qīng
344 情况 qíngkuàng
345 轻松 qīngsōng
346 亲戚 qīnqi
347 穷 qióng
348 其中 qízhōng
349 取 qǔ
350 全部 quánbù
351 区别 qūbié
352 却 què
353 缺点 quēdiǎn
354 缺少 quēshǎo
355 确实 quèshí
356 然而 rán'ér
357 热闹 rènao
358 扔 rēng
359 仍然 réngrán
360 任何 rènhé
361 任务 rènwù
362 日记 rìjì
363 入口 rùhǒu
364 散步 sànbù
365 森林 sēnlín
366 沙发 shāfā
367 商量 shāngliang
368 伤心 shāngxīn
369 稍微 shāowēi
370 勺子 sháozi
371 社会 shèhuì
372 深 shēn
373 剩 shèng

374 省 shěng

375 生活 shēnghuó

376 生命 shēngmìng
377 生意 shēngyì
378 申请 shēnqǐng

379 甚至 shènzhì
379 甚至 shènzhì

380 使 shǐ

381 失败 shībài

382 十分 shífēn
383 是否 shìfǒu
384 师傅 shīfu
385 适合 shìhé
386 世纪 shìjì
387 实际 shíjì
388 失望 shìwàng
389 适应 shìyìng
390 使用 shǐyòng
391 实在 shízài
392 收 shōu
393 受不了 shòubuliǎo
394 受到 shòudào
395 首都 shǒudū
396 售货员 shòuhuòyuán
397 收入 shōurù
398 收拾 shōushi
399 首先 shǒuxiān
400 输 shū
401 帅 shuài
402 数量 shùliàng
403 顺便 shùnbiàn
404 顺利 shùnlì
405 顺序 shùnxù
406 说明 shuōmíng
407 硕士 shuòshì
408 熟悉 shúxi
409 数字 shùzi
410 死 sǐ
411 酸 suān
412 速度 sùdù
413 随便 suíbiàn
414 随着 suízhe
415 塑料袋 sùliàodài
416 孙子 sūnzi
417 所有 suǒyǒu
418 抬 tái
419 台 tái
420 态度 tàidù
421 谈 tán
422 弹钢琴 tán gāngqín
423 糖 táng
424 趟 tàng
425 躺 tǎng
426 汤 tāng
427 讨论 tǎolùn
428 讨厌 tǎoyàn
429 特点 tèdiǎn
430 提 tí
431 填空 tiánkōng
432 条件 tiáojiàn
433 提供 tígōng
434 停 tíng
435 挺 tǐng
436 提前 tíqián
437 提醒 tíxǐng
438 通过 tōngguò
439 同情 tóngqíng

440 同时 tóngshí

441 通知 tōngzhī
442 推 tuī
443 推迟 tuīchí
444 脱 tuō
445 网球 wǎngqiú
446 往往 wǎngwǎng
447 网站 wǎngzhàn
448 完全 wánquán
449 袜子 wàzi
450 味道 wèidào
451 卫生间 wèishēngjiān
452 危险 wēixiǎn
453 温度 wēndù
454 文章 wénzhāng
455 无 wú
456 误会 wùhuì
457 无聊 wúliáo
458 无论 wúlùn

459 污染 wūrǎn

460 咸 xián
461 响 xiǎng
462 香 xiāng
463 相反 xiāngfǎn
464 橡皮 xiàngpí
465 相同 xiāngtóng
466 详细 xiángxì
467 现金 xiànjīn
468 羡慕 xiànmù
469 小吃 xiǎochī

470 效果 xiàoguǒ
470 效果 xiàoguǒ

471 笑话 xiàohua
472 小伙子 xiǎohuǒzi
473 小说 xiǎoshuō
474 消息 xiāoxi
475 西红柿 xihóngshī
476 信封 xìnfēng
477 行 xíng
478 醒 xǐng
479 性别 xìngbié
480 兴奋 xīngfèn
481 幸福 xìngfú
482 性格 xìnggé
483 辛苦 xīnkǔ
484 心情 xīnqíng
485 信息 xìnxī
486 信心 xìnxīn
487 修理 xiūlǐ

488 吸引 xīyǐn
488 吸引 xīyǐn

489 许多 xǔduō
490 学期 xuéqī
491 呀 ya
492 亚洲 Yàzhōu
493 牙膏 yágāo

494 压力 yàlì

495 盐 yán
496 演出 yǎnchū
497 养成 yǎngchéng
498 严格 yángé
499 阳光 yángguāng
500 样子 yàngzi
501 眼镜 yǎnjìng
502 研究 yánjiū
503 演员 yǎnyuán
504 严重 yánzhòng
505 邀请 yāoqǐng
506 钥匙 yàoshi
507 要是 yàoshi
508 页 yè
509 也许 yěxǔ
510 叶子 yèzi
511 以 yǐ
512 意见 yìjiàn
513 因此 yīncǐ
514 赢 yíng
515 应聘 yìngpìn
516 引起 yǐnqǐ
517 印象 yìnxiàng
518 一切 yíqiè
519 艺术 yìshù
520 以为 yǐwéi
521 勇敢 yǒnggǎn
522 永远 yǒngyuǎn
523 由 yóu
524 优点 yōudiǎn
525 友好 yǒuhǎo
526 邮局 yóujú
527 幽默 yōumò
528 尤其 yóuqí
529 有趣 yǒuqù
530 优秀 yōuxiù
531 友谊 yǒuyì
532 由于 yóuyú
533 与 yǔ
534 原来 yuánlái
535 原谅 yuánliàng
536 原因 yuányīn
537 阅读 yuèdú
538 约会 yuēhuì
539 语法 yǔfǎ
540 愉快 yúkuài
541 羽毛球 yǔmáoqiú
542 云 yún
543 允许 yúnxǔ
544 于是 yúshì
545 预习 yùxí
546 语言 yǔyán
547 脏 zāng
548 咱们 zánmen
549 暂时 zànshí
550 杂志 zázhì
551 增加 zēngjiā
552 责任 zérèn
553 战线 zhànxiàn
554 照 zhào
555 招聘 zhāopìn
556 正常 zhèngcháng
557 正好 zhènghǎo
558 整理 zhěnglǐ
559 证明 zhèngmíng
560 正确 zhèngquè
561 正式 zhèngshì
562 真正 zhēnzhèng
563 指 zhǐ
564 之 zhī
565 支持 zhīchí
566 值得 zhídé
567 只好 zhíhǎo
568 直接 zhíjiē
569 质量 zhìliàng
570 至少 zhìshǎo
571 知识 zhīshi
572 植物 zhíwù
573 只要 zhǐyào
574 职业 zhíyè
575 重 zhòng
576 重点 zhòngdiǎn
577 重视 zhòngshì
578 周围 zhōuwéi
579 赚 zhuàn
580 转 zhuǎn
581 专门 zhuānmén
582 专业 zhuānyè
583 祝贺 zhùhè
584 著名 zhùmíng
585 准确 zhǔnquè
586 准时 zhǔnshí
587 注意 zhùyì
588 自然 zìrán
589 仔细 zǐxì
590 自信 zìxìn

591 总结 zǒngjié

592 租 zū

593 最好 zuìhǎo

594 尊重 zūnzhòng
595 座 zuò
596 作家 zuòjiā
597 座位 zuòwèi
598 作用 zuòyòng
599 左右 zuǒyòu
600 作者 zuòzhě
ừ vựng tiếng Trung HSK4

Từ loại Nghĩa
danh từ tình yêu
động từ sắp
danh từ sự an toàn
động từ an toàn
phó từ đúng hạn
phó từ theo
phần trăm
tính từ xuất sắc, giỏi, hay
động từ bế, bồng, ôm
động từ bảo vệ
động từ ghi danh, đăng ký
động từ xin lỗi
động từ cam đoan, đảm bảo
danh từ sự đảm bảo
danh từ bánh bao
lần
tính từ đần, ngốc
phó từ lúc đầu, trước đây
phó từ lần, lượt
danh từ bản kê khai, mẫu đơn
động từ có ý nghĩa, biểu thị
động từ biểu diễn, trình diễn
danh từ màn trình diễn
động từ khen ngợi, tuyên dương
danh từ tiêu chuẩn, chuẩn mực
danh từ bánh quy
liên từ đồng thời, và
phó từ ví dụ
động từ tốt nghiệp
danh từ tiến sĩ
phải, không thể không
danh từ phần, bộ phận
phó từ bất kể, bất luận
phó từ nhưng
phó từ không những
động từ lau, chùi
động từ đoán
danh từ tư liệu, tài liệu
động từ tham quan
danh từ nhà hàng
danh từ nhà vệ sinh
phó từ gần như, hầu như
lượng từ trận
động từ thử
danh từ Trường Thành
danh từ sông Trường Giang
động từ vượt qua, vượt quá
động từ
thành công
danh từ
tính từ thành thật
động từ trở thành
động từ đi, đáp
tính từ kinh ngạc
phó từ lần nữa, lại một lần nữa
động từ hút thuốc
danh từ cửa sổ
động từ gửi fax
động từ đi công tác
động từ xuất phát
danh từ nhà bếp
động từ ra đời, sinh ra
động từ xuất hiện, nảy sinh
danh từ từ ngữ, cách diễn đạt
phó từ từ trước đến nay
động từ gửi
tính từ sai
danh từ lỗi sai
tính từ cẩu thả
động từ chào hỏi, chào
động từ tiêm, chích
danh từ đáp án
động từ trang điểm
phó từ khoảng chừng, có lẽ
động từ đeo, mang
danh từ bác sĩ
phó từ khi
phó từ lúc đó
phó từ nhưng, lại
danh từ con dao
danh từ khắp nơi
phó từ rốt cuộc
động từ xin lỗi
danh từ hướng dẫn viên du lịch
động từ quấy rầy, làm phiền
danh từ đại sứ quán
động từ in
phó từ khoảng chừng, ước chừng
động từ giảm giá
động từ phải
động từ đợi
danh từ thử lên máy bay
tính từ đắc ý
danh từ đáy
tính từ thấp
động từ mất, đi, hết
động từ điều tra
danh từ địa điểm
danh từ trái đất, địa cầu
động từ ném, vứt
danh từ địa chỉ
danh từ hành động
danh từ tin nhắn
động từ kẹt xe
danh từ cuộc đối thoại
động từ đối thoại, tiếp xúc
danh từ đối diện, trước mặt
giới từ đối với
danh từ bụng
liên từ trong khi đó, mà
danh từ trẻ em
danh từ pháp luật
động từ phản đối
danh từ chủ nhà(nhà thuê)
danh từ phương pháp, cách thức
danh từ khía cạnh, phương diện
động từ từ bỏ
động từ nghỉ hè
động từ thaả lỏng, thư giãn
danh từ phương hướng
tính từ phiền muộn, buồn phiền
danh từ phiên dịch viên
động từ xảy ra
danh từ sự phát triển
động từ phát triển
lượng từ tờ, bản, phần, suất
tính từ phong phú
động từ làm phong phú
liên từ nếu không, bằng không thì
tính từ giàu có
động từ phù hợp
động từ trả tiền
danh từ cha, bố, phụ thân
động từ photocopy, sao chụp
tính từ phức tạp, rắc rối
động từ phụ trách, chịu trách nhiệm
động từ thay đổi
động từ làm
tính từ vội, gấp rút
động từ dám
động từ cạn ly
động từ cảm động, làm xúc động
phó từ vừa, vừa mới
động từ cảm thấy
danh từ cảm giác,cảm nghĩ
danh từ tình cảm
động từ cảm ơn
danh từ đường cao tốc
đại từ các, mọi
danh từ cánh tay
danh từ võ thuật, môn võ kungfu
đơn vị đo kilomet
phó từ chung, cùng
danh từ tiền lương
tính từ đủ
động từ mua sắm
động từ treo, móc
động từ đi dạo
phó từ chỉ
danh từ chương trình phát thanh, truyền hình
động từ
quảng cáo
danh từ
danh từ điều quan trọng
động từ
quản lý
danh từ
danh từ khán giả
động từ
quy định
danh từ
phó từ đoán chừng
danh từ khách hàng
động từ khuyến khích
danh từ quá trình
danh từ quốc tịch
danh từ quốc tế
danh từ nước trái cây
phó từ cố tình, cố ý
tính từ ngượng ngùng, thẹn thùng
danh từ biển, đại dương
danh từ mồ hôi
danh từ chuyến bay
danh từ kỳ nghỉ động
danh từ lợi ích, điều tốt
danh từ số
động từ giống như, dường như
tính từ đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
tính từ thích hợp
danh từ hộp
tính từ dày, sâu nặng
động từ hối hận
động từ nghi ngờ, hoài nghi
động từ nhớ lại
danh từ mạng internet
tính từ nhiều người ưa chuộng
động từ đạt được, lấy được
động từ
hoạt động
danh từ
tính từ hoạt bát, nhanh nhẹn
danh từ y tá
phó từ lẫn nhau, qua lại
động từ gửi
tính từ giả dối, giả
động từ tăng ca
danh từ giá cả
danh từ đồ dùng trong nhà
tính từ kiên trì
động từ giảm cân
động từ giảm, hạ
danh từ tiền thưởng
danh từ tương lai
động từ đáp xuống, hạ cánh
động từ giảm bớt
động từ kiến nghị
động từ kết giao
tính từ kiêu ngạo
động từ giao lưu, trao đổi
danh từ vùng ngoại ô
danh từ giáo sư
danh từ giao thông
danh từ giáo dục, dạy dỗ
danh từ bánh chẻo
danh từ trạm xăng
danh từ nền tảng, căn bản
tính từ cảm động
danh từ tiết (học)
danh từ kết quả
động từ giải thích
động từ chấp nhận
động từ tiết kiệm
phó từ ngay sau đó
danh từ kế hoạch
động từ lập kế hoạch
tính từ tích cực
động từ tích lũy
tính từ tuyệt vời, xuất sắc
danh từ cảnh sát
danh từ kinh tế
danh từ kinh kịch
động từ trải qua
không ngờ, vậy mà
danh từ phong cảnh, cảnh vật
phó từ cho dù, mặc dù
danh từ kinh nghiệm
động từ cạnh tranh
danh từ gương, gương soi
động từ tiến hành, thực hiện
tính từ hồi hộp, căng thẳng
động từ cấm
phó từ vì, đã.. thì..
phó từ đúng lúc
phó từ cho dù
danh từ kỹ thuật, công nghệ
phó từ rốt cuộc
phó từ tiếp tục
danh từ phóng viên, nhà báo
động từ nêu, đứa ra
động từ tổ chức, tiến hành
động từ gặp gỡ
danh từ cuộc gặp mặt
động từ từ chối
danh từ khoảng cách
động từ tổ chức
động từ nói đùa, đùa
tính từ vui vẻ
danh từ quan điểm, cách nhìn
động từ suy nghĩ, cân nhắc
danh từ vịt quay
lượng từ cây, ngọn
tính từ đáng thương, tội nghiệp
động từ khẳng định, chắc chắn
phó từ nhưng mà
động từ ho
danh từ phòng khách
tính từ đáng tiếc
danh từ khoa học
tính từ trống, rỗng, không
phó từ e rằng, có lẽ
danh từ không khí
tính từ đắng
danh từ nước suối
động từ buồn ngủ
tính từ khó khăn
tính từ cay
động từ kéo, lôi, dắt
không kịp
kịp
đến từ
danh từ thùng rác
tính từ lười
tính từ lãng phí, hoang phí
tính từ lãng mạn
danh từ hổ, cọp
tính từ bình tĩnh, điềm tĩnh
số từ hai
phó từ ngay cả
tính từ mát mẻ
động từ liên hệ
danh từ chủ nhật
động từ cắt tóc
tính từ lợi hại
động từ hiểu
tính từ lễ phép, lịch sự
danh từ tiền lẻ
phó từ ngoài ra
danh từ sức lực, hơi sức
động từ lấy ví dụ
động từ để lại
tính từ lưu loát, trôi chảy
tính từ lưu hành, được ưa chuộng
danh từ lí tưởng
tính từ lộn xộn, lúng túng
danh từ luật sư
động từ du lịch
động từ làm phiền
tính từ cẩu thả, lỡ đễnh
tính từ đủ, đầy, tròn
danh từ lông
danh từ khăn lau
tính từ đẹp
danh từ giấc mơ
động từ miễn phí
đơn vị thời gian giây
động từ lạc đường
danh từ mật mã
danh từ dân tộc
danh từ mục đích
danh từ mẹ
tính từ kiên nhẫn, nhẫn nại
phó từ không lẽ
tính từ buồn bực, khó chịu
danh từ trong
danh từ nội dung
danh từ năng lực, khả năng
danh từ tuổi
động từ làm
tính từ ấm áp
phó từ thỉnh thoảng
động từ xếp hàng
động từ sắp xếp
động từ phán đoán, nhận xét, đánh giá
động từ cùng với, ở bên cạnh
động từ lừa gạt
lượng từ bài, tờ
danh từ da
danh từ bóng bàn
phó từ lúc thường, ngày thường
động từ phê bình
danh từ tính từ, tính khí
động từ bị đứt, bị thủng, vỡ
tính từ phổ biến
danh từ quả nho
danh từ tiếng phổ thông
phó từ nhất định phải
danh từ thị thực, visa
danh từ cầu
động từ gõ, khua
danh từ sô cô la
liên từ thứ 2, sau đó
danh từ khí hậu
tính từ nhẹ
danh từ tình hình, tình huống
tính từ nhẹ nhàng
danh từ họ hàng thân thích
tính từ nghèo
danh từ trong đó
động từ đạt được
tính từ toàn bộ, tất cả
danh từ khác biệt
phó từ lại, nhưng mà
danh từ khuyết điểm, thiếu sót
động từ thiếu
phó từ thực sự
phó từ nhưng, song
tính từ náo nhiệt
động từ vứt bỏ
phó từ vẫn
phó từ bất cứ, bất kỳ
danh từ nhiệm vụ
danh từ nhật ký
danh từ cổng vào
động từ đi dạo
danh từ rừng rậm
danh từ ghế sofa
động từ thương lượng, bàn bạc
tính từ đau lòng
phó từ hơi, một chủt
danh từ cái muôi, cái thìa
danh từ xã hội
tính từ sâu sắc
động từ thừa, còn lại
danh từ tỉnh
động từ tiết kiệm
danh từ cuộc sống
động từ sống
danh từ sự sống, sinh mệnh
danh từ việc kinh doanh, buôn bán
động từ xin
phó từ
thậm chí
thậm chí
liên từ
động từ khiến cho, làm cho
động từ
thất bại
danh từ
phó từ rất, vô cùng
phó từ hay không
danh từ sư phụ
động từ phù hợp
danh từ thế kỷ
danh từ thực tế
tính từ thất vọng
động từ thích nghi
động từ sử dụng
phó từ kỳ thực, quả thực
động từ nhận
chịu không nổi
động từ nhận được
danh từ thủ đô
danh từ nhân viên bán hàng
danh từ thu nhập
động từ thu dọn, sắp xếp
phó từ trước hết, trước tiên
động từ thua
tính từ đẹp
danh từ số lượng
phó từ nhân tiện
tính từ thuận lợi, suôn sẻ
danh từ trật tự, thứ tự
động từ giải thích, nói rõ
danh từ thạc sĩ
động từ hiểu rõ
danh từ con số
tính từ cố định, cứng nhắc
tính từ chua
danh từ tốc độ
tính từ tình cờ, tùy tiện
giới từ cùng với, ở bên cạnh
danh từ túi nilong, túi nhựa
danh từ cháu nội trai
tính từ tất cả, toàn bộ
động từ giơ lên, đưa lên
lượng từ cái, chiếc (máy móc)
danh từ thái độ
động từ nói chuyện, bàn luận
động từ chơi đàn dương cầm
danh từ kẹo
lượng từ lần, chuyến
động từ nằm
danh từ canh, súp
động từ thảo luận, bàn bạc
động từ ghép, không thích
danh từ đặc điểm
động từ nhắc đến
động từ điền vào chỗ trống
danh từ điều kiện
động từ cung cấp
động từ ngừng, cúp, cắt
phó từ rất
động từ làm việc gì đó sớm hơn quy định
động từ nhắc nhở
động từ qua, nhờ vào
động từ thông cảm, đồng tình
danh từ
đồng thời, hơn nữa
liên từ
động từ báo tin, thông báo
động từ hoãn lại, triển khai
động từ hoãn lại
động từ cởi ra
danh từ quần vợt
phó từ thường thường
danh từ trang web
phó từ hoàn toàn
danh từ tất, vớ
danh từ mùi vị
danh từ nhà vệ sinh
tính từ nguy hiểm
danh từ nhiệt độ
danh từ bài văn, bài báo
phó từ không
danh từ sự hiểu lầm
tính từ vô vị, nhàm chán
liên từ bất kể
danh từ sự ô nhiễm
tính từ ô nhiễm
tính từ mặn
động từ reo, vang lên
tính từ thơm
liên từ trái lại, ngược lại
danh từ cục gôm, tẩy
tính từ giống nhau, như nhau
tính từ chi tiết, tỉ mỉ
danh từ tiền mặt
động từ ước ao, ngưỡng mộ
danh từ món ăn vặt
danh từ
hiệu quả
hiệu quả
tính từ
danh từ truyện cười
danh từ chàng trai
danh từ tiểu thuyết
danh từ tin tức
danh từ cà chua
danh từ phong thư, bì thư
động từ được, đồng ý
động từ thức dậy, tỉnh dậy
danh từ giới tính
tính từ hăng hái, phấn khởi
tính từ hạnh phúc
danh từ tính cách
tính từ vất vả, cực nhọc
danh từ tâm trạng
danh từ tin tức, thông tin
danh từ lòng tin, sự tự tin
động từ sửa chữa
động từ
hấp dẫn, thu hút
hấp dẫn, thu hút
tính từ
phó từ rất nhiều
danh từ học kỳ
trợ từ nhé, đấy
danh từ châu Á
danh từ kem đánh răng
danh từ sự áp lực
tính từ áp lực
danh từ muối
động từ biểu diễn
động từ hình thành, tạo
tính từ nghiêm khắc, nghiêm ngặt
tính từ lạc quan, vui vẻ
danh từ kiểu dáng
danh từ mắt kính
động từ nghiên cứu
danh từ diễn viên
tính từ nghiêm trọng
động từ mời
danh từ chìa khóa
phó từ nếu như
lượng từ trang
phó từ có lẽ, may ra
danh từ lá cây
giới từ dựa vào, bằng
danh từ ý kiến
liên từ do đó
động từ thắng
động từ xin việc
động từ gây ra, dẫn đến
danh từ ấn tượng
đại từ tất cả
danh từ nghệ thuật
động từ cho rằng, tưởng là
tính từ dũng cảm
phó từ mãi mãi
giới từ do
danh từ ưu điểm
tính từ thân thiện
danh từ bưu điện
tính từ hóm hỉnh, khôi hài
phó từ đặc biệt là, nhất là
tính từ thú vị, lý thú
tính từ xuất sắc, ưu tú
danh từ tình bạn
giới từ bởi vì
liên từ với, và
động từ ban đầu
danh từ tha thứ
danh từ nguyên nhân
động từ đọc
danh từ hẹn gặp, hẹn hò
danh từ ngữ pháp
tính từ vui vẻ
danh từ cầu lông
danh từ mây
động từ cho phép
liên từ thế là
động từ chuẩn bị bài
danh từ ngôn ngữ
tính từ bẩn, bẩn thỉu
danh từ chúng ta, chúng mình
danh từ tạm thời
danh từ tạp chí
động từ tăng thêm
danh từ trách nhiệm
động từ (điện thoại) bận, máy bận
động từ chụp (ảnh)
động từ tuyển dụng
phó từ bình thường, thông thường
tính từ đúng lúc, được dịp, gặp dịp
động từ thu dọn, dọn dẹp
động từ chứng minh
tính từ chính xác
tính từ chính thức, sang trọng
tính từ chân chính, thật sự
động từ chỉ về, nói đến
liên từ dùng để nối với bổ ngữ
động từ ủng hộ
động từ đáng
phó từ đành phải, buộc
tính từ trực tiếp, thẳng
danh từ chất lượng
phó từ ít nhất
danh từ kiến thức
danh từ thực vật
phó từ chỉ cần, miễn là
danh từ nghề nghiệp
tính từ nặng
danh từ trọng điểm, trọng tâm
động từ xem trọng, chú trọng
danh từ xung quanh
động từ kiếm tiền
động từ quay, xoay
tính từ đặc biệt, riêng biệt
danh từ chuyên ngành
động từ chúc mừng
tính từ nổi tiếng
tính từ chính xác, đúng
tính từ đúng giờ
danh từ ý kiến
phó từ đương nhiên, hiển nhiên
tính từ thận trọng, kỹ lưỡng
tính từ tự tin
danh từ
tổng kết
động từ
động từ thuê, cho thuê
tính từ
tốt nhất
phó từ
động từ tôn trọng
lượng từ tòa, hòn, cây
danh từ nhà văn
danh từ chỗ ngồi
danh từ tác dụng
khoảng, khoảng chừng
danh từ tác giả
n hình

You might also like