You are on page 1of 60

3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

No. Word Part of speech Transcription Meaning


1 a det, pron nhỏ , mộ t ít
2 abandon v ə'bændən bỏ , từ bỏ
3 abandoned adj ə'bændənd bị bỏ rơi, bị ruồ ng bỏ
4 ability n ə'biliti khả nă ng, nă ng lự c
5 able adj eɪbl có nă ng lự c, có tà i
6 abəʊt adv, prep ə'baʊt khoả ng, về
7 above prep, adv ə'bʌv ở trên, lên trên
8 abroad adv ə'brɔ:d ở , ra nướ c ngoà i, ngoà i trờ i
9 absence n æbsəns sự vắ ng mặ t
10 absent adj æbsənt vắ ng mặ t, nghỉ
11 absolute adj æbsəlu:t tuyệt đố i, hoà n toà n
12 absolutely adv æbsəlu:tli tuyệt đố i, hoà n toà n
13 absorb v əb'sɔ:b thu hú t, hấ p thu, lô i cuố n
14 abuse n, v ə'bju:s lộ ng hà nh, lạ m dụ ng
15 academic adj ,ækə'demɪk thuộ c họ c viện, ĐH, viện hà n lâ m
16 accent n æksənt trọ ng â m, dấ u trọ ng â m
17 accept v ək'sept chấ p nhậ n, chấ p thuậ n
18 acceptable adj ək'septəbl có thể chấ p nhậ n, chấ p thuậ n
19 access n ækses lố i, cử a, đườ ng và o
20 accident n æksidənt taɪ nạ n, rủ i ro. by accident: tình cờ
21 accidental adj ,æksi'dentl tình cờ , bấ t ngờ
22 accidentally adv ,æksi'dentəli tình cờ , ngẫ u nhiên
sự thích nghi, sự điều tiết, sự là m
23 accommodation n ə,kɔmə'deɪʃn cho phù hợ p
24 accompany v ə'kʌmpəni đi theo, đi cù ng, kèm theo.
25 according to prep ə'kɔ:dɪη theo, y theo
tà i khoả n, kế toá n; tính toá n, tính
26 accəʊnt n, v ə'kaʊnt đến
27 accurate adj ækjurit đú ng đắ n, chính xá c, xá c đá ng
28 accurately adv ækjuritli đú ng đắ n, chính xá c
29 accuse v ə'kju:z tố cá o, buộ c tộ i, kết tộ i
30 achieve v ə'tʃi:v đạ t đượ c, dà nh đượ c
31 achievement n ə'tʃi:vmənt thà nh tích, thà nh tự u

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 1
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
32 acid n æsid axit
33 acknowledge v ək'nɔlɪʤ cô ng nhậ n, thừ a nhậ n
34 acquire v ə'kwaɪə dà nh đượ c, đạ t đượ c, kiếm đượ c
35 across adv, prep ə'krɒs qua, ngang qua
36 act n, v ækt hành độ ng, hà nh vi, cử chỉ, đố i xử
hà nh độ ng, hà nh vi, tá c độ ng.
37 action n ækʃn Take action: hà nh độ ng
38 active adj æktiv tích cự c hoạ t độ ng, nhanh nhẹn
tích cự c hoạ t độ ng; nhanh nhẹn,
39 actively adv æktivli linh lợ i; có hiệu lự c
sự tích cự c, sự hoạ t độ ng, sự
40 activity n æk'tiviti nhanh nhẹn, sự linh lợ i
41 actor n æktə diễn viên nam
42 actress n æktris diễn viên nữ
43 actual adj æktjuəl thự c tế, có thậ t
44 actually adv æktjuəli hiện nay, hiện tạ i
45 adapt v ə'dæpt tra, lắ p và o
46 add v æd cộ ng, thêm và o
47 addition n ə'diʃn tính cộ ng, phép cộ ng
48 additional adj ə'diʃənl thêm và o, tă ng thêm
49 address n, v ə'dres địa chỉ, đề địa chỉ
50 adequate adj ædɪkwit đầ y, đầ y đủ
51 adequately adv ædɪkwitli tương xứ ng, thỏ a đá ng
52 adjust v ə'ʤʌst sử a lạ i cho đú ng, điều chỉnh
53 admiration n ,ædmə'reɪʃn sự khâ m phụ c, thá n phụ c
54 admire v əd'maɪə khâ m phụ c, thá n phụ c
55 admit v əd'mit nhậ n và o, cho và o, kết hợ p
56 adopt v ə'dɔpt nhậ n là m con nuô i, bố mẹ nuô i
ngườ i lớ n, ngườ i trưở ng thà nh;
57 adult n, adj ædʌlt trưở ng thà nh
sự tiến bộ , tiến lên; đưa lên, đề
58 advance n, v əd'vɑ:ns xuấ t
tiên tiến, tiến bộ , cap cao.
59 advanced adj əd'vɑ:nst In advance trướ c, sớ m
sự thuậ n lợ i, lợ i ích, lợ i thế. Take
60 advantage n əb'vɑ:ntɪʤ advantage of lợ i dụ ng

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 2
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
61 adventure n əd'ventʃə sự phiêu lưu, mạ o hiểm
62 advertise v ædvətaɪz bá o cho biết, bá o cho biết trướ c
63 advertisement n əd'və:tismənt quả ng cá o
64 advertising n sự quả ng cá o, nghề quả ng cá o
65 advice n əd'vaɪs lờ i khuyên, lờ i chỉ bả o
66 advise v əd'vaɪz khuyên, khuyên bả o, ră n bả o
67 affaɪr n ə'feə việc
68 affect v ə'fekt là m ả nh hưở ng, tá c độ ng đến
69 affection n ə'fekʃn tình cả m, sự yêu mến
có thể, có đủ khả nă ng, điều kiện
70 afford v ə'fɔ:d (là m gì)
71 afraɪd adj ə'freɪd sợ , sợ hã i, hoả ng sợ
72 after prep, conj, adv ɑ:ftə saʊ, đằ ng saʊ, saʊ khi
73 afternoon n ɑ:ftə'nu:n buổ i chiều
74 afterwards adv ɑ:ftəwəd saʊ nà y, về saʊ, rồ i thì, saʊ đâ y
75 agaɪn adv ə'geɪn lạ i, nữ a, lầ n nữ a
76 agaɪnst prep ə'geɪnst chố ng lạ i, phả n đố i
77 age n eɪʤ tuổ i
78 aged adj eɪʤid già đi
tá c dụ ng, lự c; mô i giớ i, trung
79 agency n eɪʤənsi gian
80 agent n eɪʤənt đạ i lý, tá c nhâ n
xâ m lượ c, hung hă ng (US: xô ng
81 aggressive adj ə'gresiv xá o)
82 ago adv ə'gəʊ trướ c đâ y
83 agree v ə'gri: đồ ng ý, tá n thà nh
sự đồ ng ý, tá n thà nh; hiệp định,
84 agreement n ə'gri:mənt hợ p đồ ng
85 ahead adv ə'hed trướ c, về phía trướ c
86 aɪd n, v eɪd sự giú p đỡ ; thêm và o, phụ và o
sự nhắ m (bắ n), mụ c tiêu, ý định;
87 aɪm n, v eɪm nhắ m, tậ p trung, hướ ng và o
khô ng khí, bầ u khô ng khí, khô ng
88 aɪr n eə gian
89 aɪrcraft n eəkrɑ:ft má y bay, khí cầ u
90 aɪrport n sâ n bay, phi trườ ng

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 3
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
91 alarm n, v ə'lɑ:m bá o độ ng, bá o nguy
92 alarmed adj ə'lɑ:m bá o độ ng
là m lo sợ , là m hố t hoả ng, là m sợ
alarming
93 adj ə'lɑ:mɪη hã i
94 alcohol n ælkəhɔl rượ u cồ n
95 alcoholic adj, n ,ælkə'hɔlɪk rượ u; ngườ i nghiện rượ u
96 alive adj ə'laɪv số ng, vẫ n cò n số ng, cò n tồ n tạ i
97 all pron, adv ɔ:l tấ t cả
adj, adv,
98 all right exclamation ɔ:l'raɪt tố t, ổ n, khỏ e mạ nh; đượ c
99 allied adj ə'laɪd liên minh, đồ ng minh, thô ng gia
100 allow v ə'laʊ cho phép, để cho
nướ c đồ ng minh, liên minh; liên
101 ally n, v æli kết, kết thô ng gia
102 almost adv ɔ:lməʊst hầ u như, gầ n như
103 alone adj, adv ə'ləʊn cô đơn, mộ t mình
dọ c theo, theo; theo chiều dà i,
104 along prep, adv ə'lɒη suố t theo
105 alongside prep, adv ə'lɒη'saɪd sá t cạ nh, kế bên, dọ c theo
106 aloud adv ə'laʊd lớ n tiếng, to tiếng
bả ng chữ cá i, bướ c đầ u, điều cơ
107 alphabet n ælfəbit bả n
108 alphabetical adj ,æflə'betɪkl thuộ c bả ng chứ cá i
109 alphabetically adv ,ælfə'betɪkəli theo thứ tự abc
110 already adv ɔ:l'redi đã , rồ i, đã … rồ i
111 also adv ɔ:lsəʊ cũ ng, cũ ng vậ y, cũ ng thế
112 alter v ɔ:ltə thay đổ i, biến đổ i, sử a đổ i
113 alternative n, adj ɔ:l'tə:nətiv sự lự a chọ n; lự a chọ n
114 alternatively adv như mộ t sự lự a chọ n
115 althəʊgh conj ɔ:l'ðəʊ mặ c dù , dẫ u cho
116 altogether adv ,ɔ:ltə'geðə hoà n toà n, hầ u như; nó i chung
117 always adv ɔ:lwəz luô n luô n
118 amaze v ə'meɪz là m ngạ c nhiên, là m sử ng số t
119 amazed adj ə'meɪz kinh ngạ c, sử ng số t
120 amazing adj ə'meɪzɪη kinh ngạ c, sử ng số t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 4
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
121 ambition n æm'biʃn hoà i bã o, khá t vọ ng
122 ambulance n æmbjuləns xe cứ u thương, xe cấ p cứ u
123 among, amongst prep ə'mʌη giữ a, ở giữ a
số lượ ng, số nhiều; lên tớ i
124 aməʊnt n, v ə'maʊnt (money)
là m cho vui, thích, là m buồ n
125 amuse v ə'mju:z cườ i
126 amused adj ə'mju:zd vui thích
127 amusing adj ə'mju:zɪη vui thích
128 analyse, analyze v ænəlaɪz phâ n tích
129 analysis n ə'næləsis sự phâ n tích
130 ancient adj eɪnʃənt xưa, cổ
131 and conj ænd, ənd, ən và
132 anger n æηgə sự tứ c giậ n, sự giậ n dữ
133 angle n æηgl gó c
134 angrily adv æηgrili tứ c giậ n, giậ n dữ
135 angry adj æηgri giậ n, tứ c giậ n
136 animal n æniməl độ ng vậ t, thú vậ t
137 ankle n æηkl mắ t cá châ n
138 anniversary n ,æni'və:səri ngà y, lễ kỉ niệm
139 annəʊnce v ə'naʊns bá o, thô ng bá o
chọ c tứ c, là m bự c mình; là m
140 annoy v ə'nɔɪ phiền, quẫ y nhiễu
bị khó chịu, bự c mình, bị quấ y
141 annoyed adj ə'nɔɪd rầ y
chọ c tứ c, là m bự c mình; là m
142 annoying adj ə'nɔɪɪη phiền, quấ y nhiễu
143 annual adj ænjuəl hà ng nă m, từ ng nă m
144 annually adv ænjuəli hà ng nă m, từ ng nă m
145 another det, pron ə'nʌðə khá c
146 answer n, v ɑ:nsə sự trả lờ i; trả lờ i
147 anti prefix chố ng lạ i
thấ y trướ c, chặ n trướ c, lườ ng
148 anticipate v æn'tisipeɪt trướ c
149 anxiety n æη'zaɪəti mố i lo â u, sự lo lắ ng
150 anxɪəʊs adj æηkʃəs lo â u, lo lắ ng, bă n khoă n
151 anxɪəʊsly adv æηkʃəsli lo â u, lo lắ ng, bă n khoă n

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 5
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
mộ t ngườ i, vậ t nà o đó ; bấ t cứ ;
152 any detpron, adv mộ t chú t nà o, tí nà o
153 anyone (anybod) pron enɪwʌn ngườ i nà o, bấ t cứ aɪ
việc gì, vậ t gì; bấ t cứ việc gì, vậ t
154 anything pron enɪθɪη gì
thế nà o cũ ng đượ c, dù sấ o chă ng
155 anyway adv enɪweɪ nữ a
156 anywhere adv enɪweə bấ t cứ chỗ nà o, bấ t cứ nơi đâ u
157 apart adv ə'pɑ:t về mộ t bên, qua mộ t bên
158 apart from prep ə'pɑ:t ngoà i… ra
159 apart from, aside from prep ngoà i ra
160 apartment n ə'pɑ:tmənt că n phò ng, că n buồ ng
161 apologize v ə'pɔləʤaɪz xin lỗ i, tạ lỗ i
rõ rà ng, rà nh mạ ch; bề ngoà i, có
162 apparent adj ə'pærənt vẻ
163 apparently adv nhìn bên ngoà i, hình như
sự kêu gọ i, lờ i kêu gọ i; kêu gọ i,
164 appeal n, v ə'pi:l cầ u khẩ n
165 appear v ə'pɪə xuấ t hiện, hiện ra, trình diện
166 appearance n ə'pɪərəns sự xuấ t hiện, sự trình diện
167 apple n æpl quả tá o
sự gắ n và o, vậ t gắ n và o; sự
168 application n ,æpli'keɪʃn chuyên cầ n, chuyên tâ m
169 apply v ə'plaɪ gắ n và o, ghép và o, á p dụ ng và o
170 appoint v ə'pɔɪnt bổ nhiệm, chỉ định, chọ n
sự bổ nhiệm, ngườ i đượ c bổ
171 appointment n ə'pɔɪntmənt nhiệm
172 appreciate v ə'pri:ʃieɪt thấ y rõ ; nhậ n thứ c
đến gầ n, lạ i gầ n; sự đến gầ n, sự
173 approach v, n ə'prəʊtʃ lạ i gầ n
174 appropriate (to, for) adj ə'prəʊpriit thích hợ p, thích đá ng
sự tá n thà nh, đồ ng ý, sự chấ p
175 approval n ə'pru:vəl thuậ n
176 approve of, v ə'pru:v tá n thà nh, đồ ng ý, chấ p thuậ n
177 approving adj ə'pru:vɪη tá n thà nh, đồ ng ý, chấ p thuậ n
178 approximate adj, to ə'prɒksimit giố ng vớ i, giố ng hệt vớ i
179 approximately adv ə'prɒksimitli khoả ng chừ ng, độ chừ ng

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 6
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
180 April (abbr Apr) n eɪprəl thá ng Tư
181 area n eərɪə diện tích, bề mặ t
182 argue v ɑ:gju: chứ ng tỏ , chỉ rõ
183 argument n ɑ:gjumənt lý lẽ
184 arise v ə'raɪz xuấ t hiện, nả y ra, nả y sinh ra
cá nh tay; vũ trang, trang bị (vũ
185 arm n, v ɑ:m khí)
186 armed adj ɑ:md vũ trang
187 arms n vũ khí, binh giớ i, binh khí
188 army n ɑ:mi quâ n độ i
189 arəʊnd adv, prep ə'raʊnd xung quanh, vò ng quanh
190 arrange v ə'reɪnʤ sắ p xếp, sắ p đặ t, sử a soạ n
191 arrangement n ə'reɪnʤmənt sự sắ p xếp, sắ p đặ t, sự sử a soạ n
192 arrest v, n ə'rest bắ t giữ , sự bắ t giữ
193 arrival n ə'raɪvəl sự đến, sự tớ i nơi
194 arrive (at, in) v ə'raɪv đến, tớ i nơi
195 arrow n ærəʊ tên, mũ i tên
196 art n ɑ:t nghệ thuậ t, mỹ thuậ t
197 article n ɑ:tɪkl bà i bá o, đề mụ c
198 artificial adj ,ɑ:ti'fiʃəl nhâ n tạ o
199 artificially adv ,ɑ:ti'fiʃəli nhâ n tạ o
200 artist n ɑ:tist nghệ sĩ
thuộ c nghệ thuậ t, thuộ c mỹ
201 artistic adj ɑ:'tistɪk thuậ t
202 as adv, conj, prep æz, əz như (as yəʊ know…)
203 as well cũ ng, cũ ng như
204 ashamed adj ə'ʃeɪmd ngượ ng, xấ u hổ
về mộ t bên, sang mộ t bên. aside
205 aside adv ə'saɪd from: ngoà i ra, trừ ra
206 ask v ɑ:sk hỏ i
ngủ , đang ngủ .
207 asleep adj ə'sli:p fall asleep ngủ thiếp đi
208 aspect n æspekt vẻ bề ngoà i, diện mạ o
209 assist v ə'sɪst giú p, giú p đỡ ; tham dự , có mặ t
210 assistance n ə'sɪstəns sự giú p đỡ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 7
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
ngườ i giú p đỡ , ngườ i phụ tá ; giú p
211 assistant n, adj ə'sɪstənt đỡ
kết giao, liên kết, kết hợ p, cho
cộ ng tá c.
212 associate v ə'səʊʃieɪt associated with liên kết vớ i
213 association n ə,səʊsi'eɪʃn sự kết hợ p, sự liên kết
mang, khoá c, có , lấ y (cá i vẻ, tính
214 assume v ə'sju:m chấ t…)
215 assure v ə'ʃuə đả m bả o, cấ m đoá n
216 atmosphere n ætməsfɪə khí quyển
217 atom n ætəm nguyên tử
218 attach v ə'tætʃ gắ n, dá n, tró i, buộ c
219 attached adj gắ n bó
sự tấ n cô ng, sự cô ng kích; tấ n
220 attack n, v ə'tæk cô ng, cô ng kích
221 attempt n, v ə'tempt sự cố gắ ng, sự thử ; cố gắ ng, thử
222 attempted adj ə'temptɪd cố gắ ng, thử
223 attend v ə'tend dự , có mặ t
224 attention n ə'tenʃn sự chú ý
225 attitude n ætɪtju:d thá i độ , quan điểm
226 attorney n ə'tə:ni ngườ i đượ c ủ y quyền
227 attract v ə'trækt hú t; thu hú t, hấ p dẫ n
228 attraction n ə'trækʃn sự hú t, sứ c hú t
229 attractive adj ə'træktiv hú t, thu hú t, có duyên, lô i cuố n
230 aʊdience n ɔ:djəns thính, khan giả
231 Aʊgust (abbr Aʊg) n ɔ:gəst - ɔ:'gʌst thá ng Tá m
232 aʊnt n ɑ:nt cô , dì
233 aʊthor n ɔ:θə tá c giả
234 aʊthority n ɔ:'θɒrəti uy quyền, quyền lự c
235 aʊtomatic adj ,ɔ:tə'mætɪk tự độ ng
236 aʊtomatically adv mộ t cá ch tự độ ng
237 aʊtumn n ɔ:təm mù a thu (US: mù a thu là fall)
có thể dù ng đượ c, có giá trị, hiệu
238 avaɪlable adj ə'veɪləbl lự c
trung bình, số trung bình, mứ c
239 average adj, n ævərɪʤ trung bình

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 8
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
240 avoid v ə'vɔɪd trá nh, trá nh xa
241 awake adj ə'weɪk đá nh thứ c, là m thứ c dậ y
242 award n, v ə'wɔ:d phầ n thưở ng; tặ ng, thưở ng
243 aware adj ə'weə biết, nhậ n thứ c, nhậ n thứ c thấ y
244 away adv ə'weɪ xa, xa cá ch, rờ i xa, đi xa
245 awful adj ɔ:ful oaɪ nghiêm, dễ sợ
246 awfully adv tà n khố c, khủ ng khiếp
247 awkward adj ɔ:kwəd vụ ng về, lung tú ng
248 awkwardly adv vụ ng về, lung tú ng
249 back n, adj, adv, v bæk lưng, saʊ, về phía saʊ, trở lạ i
250 backgrəʊnd n bækgraʊnd phía saʊ; nền
251 backward adj bækwəd về phía saʊ, lù i lạ i
252 backwards adv bækwədz ngượ c
253 bacteria n bæk'tɪərɪəm vi khuẩ n
xấ u, tồ i. go bad bẩ n thỉu, thố i,
254 bad adj bæd hỏ ng
255 badly adv bædli xấ u, tồ i
256 bad-tempered adj bæd'tempəd xấ u tính, dễ nổ i cá u
257 bag n bæg bao, tú i, cặ p xá ch
258 baggage n bædɪʤ hà nh lý
259 bake v beɪk nung, nướ ng bằ ng lò
cá i câ n; là m cho câ n bằ ng, tương
260 balance n, v bæləns xứ ng
261 ball n bɔ:l quả bó ng
262 ban v, n bæn cấ m, cấ m chỉ; sự cấ m
263 band n bænd bă ng, đaɪ, nẹp
264 bandage n, v bændɪʤ dả i bă ng; bă ng bó
265 bank n bæηk bờ (sô ng…) , đê
266 bar n bɑ: quá n bá n rượ u
267 bargaɪn n bɑ:gin sự mặ c cả , sự giao kèo mua bá n
268 barrier n bærɪə đặ t chướ ng ngạ i vậ t
cơ sở , cơ bả n, nền mó ng; đặ t tên
đặ t cơ sở trên cá i gì.
269 base n, v beɪs based on dự a trên
270 basic adj beɪsɪk cơ bả n, cơ sở

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 9
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
271 basically adv beɪsɪkəli cơ bả n, về cơ bả n
272 basis n beɪsɪs nền tả ng, cơ sở
273 bath n bɑ:θ sự tắ m
274 bathroom n buồ ng tắ m, nhà vệ sinh
275 battery n bætəri pin, ắ c quy
276 battle n bætl trậ n đá nh, chiến thuậ t
gian (nhà ), nhịp (cầ u), chuồ ng
(ngự a); bays: vò ng nguyệt quế,
277 bay n beɪ vịnh
278 be sick bị ố m
279 beach n bi:tʃ bã i biển
280 beak n bi:k mỏ chim
281 bear v beə mang, cầ m, vá c, đeo, ô m
282 beard n bɪəd râ u
283 beat n, v bi:t tiếng đậ p, sự đậ p; đá nh đậ p, đấm
284 beautiful adj bju:təful đẹp
285 beautifully adv bju:təfuli tố t đẹp, đá ng hà i lò ng
286 beauty n bju:ti vẻ đẹp, cá i đẹp; ngườ i đẹp
bở i vì, vì. becaʊse of prep. vì, do
287 becaʊse conj bi'kɔz bở i
288 become v bi'kʌm trở thà nh, trở nên
289 bed n bed cá i giườ ng
290 bedroom n bedrum phò ng ngủ
291 beef n bi:f thịt bò
292 beer n bɪə rượ u bia
293 before prep, conj, adv bi'fɔ: trướ c, đằ ng trướ c
294 begin v bɪ'gɪn bắ t đầ u, khở i đầ u
phầ n đầ u, lú c bắ t đầ u, lú c khở i
295 beginning n bɪ'gɪnɪη đầ u
sự thay mặ t. on behalf of sb thay
296 behalf n bi:hɑ:f mặ t cho aɪ, nhâ n danh aɪ
297 behalf, on sb’s behalf nhâ n danh cá nhâ n aɪ
298 behave v bɪ'heɪv đố i xử , ă n ở , cư xử
thá i độ , cá ch đố i xử ; cá ch cư xử ,
299 behavɪəʊr, behavior n cá ch ă n ở ; tư cá ch đạ o đứ c
300 behind prep, adv bɪ'haɪnd saʊ, ở đằ ng saʊ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 10
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
301 belief n bɪ'li:f lò ng tin, đứ c tin, sự tin tưở ng
302 believe v bɪ'li:v tin, tin tưở ng
303 bell n bel cá i chuô ng, tiếng chuô ng
thuộ c về, củ a, thuộ c quyền sở
304 belong v bɪ'lɒη hữ u
305 below prep, adv bɪ'ləʊ ở dướ i, dướ i thấ p, phía dướ i
306 belt n belt dâ y lưng, thắ t lưng
chỗ rẽ, chỗ uố n; khuỷu tay; cú i
307 bend v, n bentʃ xuố ng, uố n cong
308 beneath prep, adv bɪ'ni:θ ở dướ i, dướ i thấ p
309 benefit n, v benɪfɪt lợ i, lợ i ích; giú p ích, là m lợ i cho
310 bent adj bent khiếu, sở thích, khuynh hướ ng
311 beside prep bɪ'saɪd bên cạ nh, so vớ i
đá nh cuộ c, cá cượ c; sự đá nh
312 bet v, n bet cuộ c
313 better, best adj betə, best tố t hơn, tố t nhấ t
314 betting n betɪng sự đá nh cuộ c
315 between prep, adv bɪ'twi:n giữ a, ở giữ a
316 beyond prep, adv bɪ'jɒnd ở xa, phía bên kia
317 bicycle (bɪke) n baɪsɪkl xe đạ p
đặ t giá , trả giá ; sự đặ t giá , sự trả
318 bid v, n bɪd giá
319 big adj bɪg to, lớ n
320 bill n bɪl hó a đơn, giấ y bạ c
321 bin n bɪn thù ng, thù ng đự ng rượ u
322 biology n baɪ'ɔləʤi sinh vậ t họ c
323 bird n bə:d chim
324 birth n bə:θ sự ra đờ i, sự sinh đẻ
325 birthday n bə:θdeɪ ngà y sinh, sinh nhậ t
326 biscuit n bɪskɪt bá nh quy
327 bit n bɪt miếng, mả nh. a bit mộ t chú t, mộ t
328 bite v, n baɪt cắ n, ngoạ m; sự cắ n, sự ngoạ m
329 bitter adj bɪtə đắ ng; đắ ng cay, chua xó t
330 bitterly adv bitəli đắ ng, đắ ng cay, chua xó t
331 black adj, n blæk đen; mà u đen

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 11
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
lưỡ i (dao, kiếm); lá (cỏ , câ y);
332 blade n bleɪd má i(chèo); cá nh (chong chó ng)
khiển trá ch, mắ ng trá ch; sự
333 blame v, n bleɪm khiển trá ch, sự mắ ng trá ch
334 blank adj, n blæηk trố ng, để trắ ng; sự trố ng rỗ ng
335 blankly adv blæηkli ngâ y ra, khô ng có thầ n
336 blind adj blaɪnd đui, mù
khố i, tả ng (đá ); là m ngă n cả n,
337 block n, v blɒk ngă n chặ n
338 blonde (blond) adj, n, adj blɒnd hoe và ng, má i tó c hoe và ng
339 blood n blʌd má u, huyết; sự tà n sá t, chem giết
340 blow v, n bləʊ nở hoa; sự nở hoa
341 blue adj, n blu: xanh, mà u xanh
tấm vá n; lát vá n, ló t vá n. on
342 board n, v bɔ:d board trên tà u thủ y
343 boat n bəʊt tà u, thuyền
344 body n bɔdi thâ n thể, thâ n xá c
345 boil v bɔɪl sô i, luộ c
346 bomb n, v bɔm quả bom; oá nh bom, thả bom
347 bone n bəʊn xương
348 book n, v buk sá ch; ghi chép
349 boot n bu:t già y ố ng
350 border n bɔ:də bờ , mép, vỉa, lề (đườ ng)
351 bore v bɔ: buồ n chá n, buồ n tẻ
352 bored adj buồ n chá n
353 boring adj bɔ:rɪη buồ n chá n
354 born ( be born) v bɔ:n sinh, đẻ
355 borrow v bɒrəʊ vay, mượ n
356 boss n bɒs ô ng chủ , thủ trưở ng
357 both det, pron bəʊθ cả haɪ
làm phiền, quấy rầy, làm bự c
358 bother v bɒðə mình
359 bottle n bɒtl chaɪ, lọ
phầ n dướ i cù ng, thấ p nhấ t; cuố i,
360 bottom n, adj bɒtəm cuố i cù ng
361 bound (bound to) adj baʊnd nhấ t định, chắ c chắ n

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 12
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
362 bowl n bəʊl cá i bá t
363 box n bɒks hộ p, thù ng
364 boy n bɔɪ con traɪ, thiếu niên
365 boyfriend n bạ n traɪ
366 braɪn n breɪn ó c nã o; đầ u ó c, trí nã o
ngà nh; nhà nh câ y, nhá nh song,
367 branch n brɑ:ntʃ ngả đườ ng
368 brand n brænd nhã n (hà ng hó a)
369 brave adj breɪv gan dạ , can đả m
370 bread n bred bá nh mỳ
371 break v, n breɪk bẻ gẫ y, đậ p vỡ ; sự gã y, sự vỡ
372 breakfast n brekfəst bữ a điểm tâ m, bữ a sá ng
373 breast n brest ngự c, vú
374 breath n breθ hơi thở , hơi
375 breathe v bri:ð hít, thở
376 breathing n bri:ðɪη sự hô hấ p, sự thở
nuô i dưỡ ng, chă m só c, giá o dụ c;
377 breed v, n bri:d sinh đẻ; nò i giố ng
378 brick n brɪk gạ ch
379 bridge n brɪʤ cá i cầ u
380 brief adj bri:f ngắ n, gọ n, vắ n tắ t
381 briefly adv bri:fli ngắ n, gọ n, vắ n tắ t, tó m tắ t
382 bright adj braɪt sá ng, sá ng chó i
383 brightly adv braɪtli sá ng chó i, tươi
384 brilliant adj briljənt tỏ a sá ng, rự c rỡ , chó i lọ i
385 bring v brɪη mang, cầ m , xá ch lạ i
386 broad adj brəʊtʃ rộ ng
tung ra khắ p nơi,truyền rộ ng rã i;
387 broadcast v, n brɔ:dkɑ:st phá t thanh, quả ng bá
388 broadly adv brɔ:dli rộ ng, rộ ng rã i
389 broken adj brəʊkən bị gã y, bị vỡ
390 brother n brɅðз anh, em traɪ
391 brown adj, n braʊn nâ u, mà u nâ u
392 brush n, v brɅ∫ bà n chả i; chả i, quét
393 bubble n bɅbl bong bó ng, bọ t, tă m

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 13
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
394 budget n ˈbʌdʒɪt ngâ n sá ch
395 build v bɪld xâ y dự ng
sự xâ y dự ng, cô ng trình xây dự ng
396 building n bɪldɪŋ tò a nhà
397 bullet n bulɪt đạ n (sú ng trườ ng, sú ng lụ c)
bú i, chù m, bó , cụ m, buồ ng; bầ y,
398 bunch n bʌnt∫ đà n
399 burn v bə:n đố t, đố t chá y, thắ p, nung, thiêu
bị đố t, bị chá y, khê; rá m nắ ng,
400 burnt adj bə:nt sạ m (da)
nổ , nổ tung (bom, đạ n); nổ ,
401 burst v bə:st vỡ (bong bó ng); há o hứ c
402 bury v beri chô n cấ t, maɪ tá ng
403 bus n bʌs xe buýt
404 bush n bu∫ bụ i câ y, bụ i rậ m
việc buô n bá n, thương mạ i, kinh
405 business n bɪznəs doanh
businessman,
406 businesswoman n thương nhâ n
407 busy adj ´bizi bậ n, bậ n rộ n
408 but conj bʌt nhưng
409 butter n bʌtə bơ
410 button n bʌtn cá i nú t, cá i khuy, cú c
411 buy v baɪ mua
412 buyer n ´baɪə ngườ i mua
413 by prep, adv baɪ bở i, bằ ng
414 bye exclamation baɪ tạ m biệt
415 cabinet n kæbinit tủ có nhiều ngă n đự ng đồ
416 cable n keɪbl dâ y cá p
417 cake n keɪk bá nh ngọ t
418 calculate v kælkjuleɪt tính toá n
419 calculation n ,kælkju'leɪ∫n sự tính toá n
gọ i; tiếng kêu, tiếng gọ i. be called:
420 call v, n kɔ:l đượ c gọ i, bị gọ i
yên lặ ng, là m dịu đi; sự yên lặ ng,
421 calm adj, v, n kɑ:m sự êm ả

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 14
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
yên lặ ng, êm ả ; bình tĩnh, điềm
422 calmly adv kɑ:mli tĩnh
423 camera n kæmərə má y ả nh
trạ i, chỗ cắ m trạ i; cắ m trạ i, hạ
424 camp n, v kæmp trạ i
425 campaɪgn n kæmˈpeɪn chiến dịch, cuộ c vậ n độ ng
426 camping n kæmpɪη sự cắ m trạ i
có thể; nhà tù , nhà giam, bình,
427 can modal, v, n kæn đự ng. cannot khô ng thể
428 cancel v ´kænsəl hủ y bỏ , xó a bỏ
429 cancer n kænsə bệnh ung thư
ngườ i ứ ng cử , thí sinh, ngườ i dự
430 candidate n kændidit thi
431 candy n ´kændi kẹo
432 cap n kæp mũ lưỡ i traɪ, mũ vả i
có tà i, có nă ng lự c; có khả nă ng,
433 capable of, adj keɪpәb(ә)l cả gan
nă ng lự c, khả nă ng tiếp thu, nă ng
434 capacity n kə'pæsiti suấ t
thủ đô , tiền vố n; chủ yếu,chính
435 capital n, adj ˈkæpɪtl yếu, cơ bả n
ngườ i cầ m đầ u, ngườ i chỉ huy,
436 captaɪn n kæptin thủ lĩnh
437 capture v, n kæptʃə bắ t giữ , bắ t; sự bắ t giữ , sự bị bắ t
438 car n kɑ: xe hơi
439 card n kɑ:d thẻ, thiếp
440 cardboard n ´ka:d¸bɔ:d bìa cứ ng, cá c tô ng
sự chă m só c, chă m nom; chă m
441 care n, v keər só c
442 career n kə'rɪə nghề nghiệp, sự nghiệp
443 careful adj keəful cẩ n thậ n, cẩ n trọ ng, biết giữ gìn
444 carefully adv ´keəfuli cẩ n thậ n, chu đá o
445 careless adj ´keəlis sơ suấ t, cầ u thả
446 carelessly adv cẩ u thả , bấ t cẩ n
447 carpet n kɑ:pit tấ m thả m, thả m (cỏ )
448 carrot n ´kærət củ cà rố t
449 carry v ˈkæri mang, vá c, khuâ n chở

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 15
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
vỏ , ngă n, tú i,trườ ng hợ p, cả nh
450 case n keɪs ngộ , hoà n cả nh, tình thế
451 cash n kæʃ tiền, tiền mặ t
quă ng, ném, thả , đá nh gụ c; sự
quă ng, sự ném (lướ i), sự thả
452 cast v, n kɑ:st (neo)
453 castle n kɑ:sl thà nh trì, thà nh quá ch
454 cat n kæt con mèo
455 catch v kætʃ bắt lấy, nắ m lấy, tó m lấ y, chộ p lấy
456 category n kætigəri hạ ng, loạ i; phạ m trù
nguyên nhâ n, nguyên do; gâ y ra,
457 cause n, v kɔ:z gâ y nên
458 CD n đĩa CD
459 cease v si:s dừ ng, ngưng, ngớ t, thô i, hết, tạ nh
460 ceɪling n ˈsilɪŋ trầ n nhà
kỷ niệm, là m lễ kỷ niệm; tá n
461 celebrate v selibreɪt dương, ca tụ ng
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tá n
462 celebration n ,seli'breɪʃn dương, sự ca tụ ng
463 cell n sel ô , ngă n
cellphone, cellular
464 phone n điện thoạ i di độ ng
465 cent sent đồ ng xu (bằ ng 1/100 đô la)
466 centimetre n senti,mi:tз xen ti mét
centimetre,
467 centimeter n xen ti met
468 central adj ´sentrəl trung tâ m, ở giữ a, trung ương
điểm giữ a, trung tâ m, trung
469 centre n sentə ương
470 century n sentʃuri thế kỷ
471 ceremony n ´seriməni nghi thứ c, nghi lễ
472 certaɪn adj, pron sə:tn chắ c chắ n
473 certaɪnly adv ´sə:tnli chắ c chắ n, nhấ t định
474 certificate n sə'tifɪkit giấ y chứ ng nhậ n, bằ ng, chứ ng chỉ
475 chaɪn n, v tʃeɪn dâ y, xích; xính lạ i, tró i lạ i
476 chaɪr n tʃeə ghế
chaɪrman, tʃeəmən,
477 chaɪrwoman n 'tʃeə,wumən chủ tịch, chủ tọ a
sự thử thá ch, sự thá ch thứ c; thá c
478 challenge n, v tʃælinʤ thứ c, thử thá ch

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 16
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
479 chamber n ˈtʃeɪmbər buồ ng, phò ng, buồ ng ngủ
480 chance n tʃæns , tʃɑ:ns sự may rủ i, sự tình cờ , ngẫ u nhiê
481 change v, n tʃeɪndʒ thấ y đổ i, sự thấ y đổ i, sự biến đổ i
482 channel n tʃænl kênh (TV, radio), eo biển
483 chapter n t∫æptə(r) chương (sá ch)
484 character n kærɪktə tính cá ch, đặ c tính, nhâ n vậ t
riêng, riêng biệt, đặ c trưng, đặ c
485 characteristic adj, n ¸kærəktə´ristɪk tính, đặ c điểm
nhiệm vụ , bổ n phậ n, trá ch
nhiệm; giao nhiệm vụ , giao việc.
486 charge n, v tʃɑ:ʤ in charge of phụ trá ch
lò ng tư thiện, lò ng nhâ n đứ c; sự
487 charity n ´tʃæriti bố thí
đồ thị, biểu đồ ; vẽ đồ thị, lậ p
488 chart n, v tʃa:t biểu đồ
489 chase v, n tʃeɪs să n bắ t; sự să n bắ t
nó i chuyện, tá n gẫ u; chuyện
490 chat v, n tʃæt phiếm, chuyện gẫ u
491 cheap adj tʃi:p rẻ
492 cheaply adv rẻ, rẻ tiền
lưa, lưa đả o; trò lưa đả o, trò gian
493 cheat v, n tʃit lậ n
494 check v, n tʃek kiểm tra; sự kiểm tra
495 cheek n ´tʃi:k má
496 cheerful adj ´tʃɪəful vui mưng, phấ n khở i, hồ hở i
497 cheerfully adv vui vẻ, phấ n khở i
498 cheese n tʃi:z pho má t
thuộ c hó a họ c; chấ t hó a họ c, hó a
499 chemical adj, n ˈkɛmɪkəl chấ t
500 chemist n ´kemist nhà hó a họ c
501 chemist’s n
hó a họ c, mô n hó a họ c, ngành hó a
502 chemistry n ´kemistri họ c
503 cheque n t∫ek séc
504 chest n tʃest tủ , rương, hò m
505 chew v tʃu: nhaɪ, ngẫ m nghĩ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 17
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
506 chicken n ˈtʃɪkin gà , gà con, thịt gà
trọ ng yếu, chính yếu; thủ lĩnh,
507 chief adj, n tʃi:f lã nh tụ , ngườ i đứ ng đầ u, xếp
508 child n tʃaɪld đứ a bé, đứ a trẻ
509 chin n tʃin cằ m
510 chip n tʃip vỏ bà o, mả nh vỡ , chỗ sứ t, mẻ
511 chocolate n ˈtʃɒklɪt sô cô la
512 choice n tʃɔɪs sự lự a chọ n
513 choose v t∫u:z chọ n, lự a chọ n
514 chop v tʃɒp chặ t, đố n, chẻ
515 church n tʃə:tʃ nhà thờ
516 cigarette n ¸sigə´ret điếu thuố c lá
517 cinema n ˈsɪnəmə rạ p xi nê, rạ p chiếu bó ng
518 circle n sə:kl đườ ng trò n, hình trò n
hoà n cả nh, trườ ng hợ p, tình
519 circumstance n ˈsɜrkəmˌstəns huố ng
520 citizen n ´sitizən ngườ i thà nh thị
521 city n si:ti thà nh phố
522 civil adj sivl (thuộ c) cô ng dâ n
đò i hỏ i, yêu sá ch; sự đò i hỏ i, sự
523 claɪm v, n kleɪm yêu sá ch, sự thỉnh cầ u
524 clap v, n klæp vỗ , vỗ tay; tiếng nổ , tiếng vỗ tay
525 class n klɑ:s lớ p họ c
526 classic adj, n klæsɪk cổ điển, kinh điển
527 classroom n kla:si lớ p họ c, phò ng họ c
528 clean adj, v kli:n sạ ch, sạ ch sẽ;
529 clear adj, v laʊ chù i, quét dọ n
530 clearly adv ´klɪəli rõ rà ng, sá ng sủ a
531 clerk n kla:k thư ký, linh mụ c, mụ c sư
lanh lợ i, thô ng minh. tà i giỏ i,
532 clever adj klevə khéo léo
là m thà nh tiếng lá ch cá ch; tiếng
533 click v, n klɪk lá ch cá ch, cú nhắ p (chuộ t)
534 client n ´klaɪənt khá ch hà ng
535 climate n klaɪmit khí hậ u, thờ i tiết

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 18
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
536 climb v klaɪm leo, trèo
537 climbing n ´klaɪmɪη sự leo trèo
538 clock n klɒk đồ ng hồ
539 close adj kləʊz đó ng kín, chậ t chộ i, che đậ y
540 closed adj kləʊzd bả o thủ , khô ng cở i mở , khép kín
541 closely adv ´kləʊsli chặ t chẽ, kỹ lưỡ ng, tỉ mỉ
542 closet n klɒzit buồ ng, phò ng để đồ , phò ng kho
543 cloth n klɒθ vả i, khă n trả i bà n, á o thầ y tu
544 clothes n kləʊðz quầ n á o
545 clothing n ´kləʊðɪη quầ n á o, y phụ c
546 cloud n klaʊd mâ y, đá m mâ y
547 club n ´klʌb câ u lạ c bộ ; gậ y, dù i cui
548 coach n kəʊtʃ huấ n luyện viên
549 coal n kəʊl than đá
550 coast n kəʊst sự lao dố c; bờ biển
551 coat n kəʊt á o choà ng
552 code n kəʊd mậ t mã , luậ t, điều lệ
553 coffee n kɒfi cà phê
554 coin n kɔɪn tiền kim loạ i
555 cold adj, n kəʊld lạ nh, sự lạ nh lẽo, lạ nh nhạ t
556 coldly adv kəʊldli lạ nh nhạ t, hờ hữ ng, vô tâ m
557 collapse v, n kз'læps đổ , sụ p đổ ; sự đổ ná t, sự sụ p đổ
558 colleague n bạ n đồ ng nghiệp
559 collect v kə´lekt sưu tậ p, tậ p trung lạ i
560 collection n kəˈlɛkʃən sự sưu tậ p, sự tụ họ p
561 college n kɒlɪʤ trườ ng cấ o đẳ ng, trườ ng đạ i họ c
562 color, colour n, v kʌlə mà u sắ c; tô mà u
563 coloured adj ´kʌləd mang mà u sắ c, có mà u sắ c
564 column n kɔləm cộ t , mụ c (bá o)
565 combination n ,kɔmbi'neɪʃn sự kết hợ p, sự phố i hợ p
566 combine v kɔmbaɪn kết hợ p, phố i hợ p
567 come v kʌm đến, tớ i, đi đến, đi tớ i
568 comedy n ´kɔmidi hà i kịch

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 19
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
sự an ủ i, khuyên giả i, lờ i độ ng
569 comfort n, v kɅmfзt viên, sự an nhà n; dỗ dà nh, an ủ i
570 comfortable adj kɅmfзtзbl thoả i má i, tiện nghi, đầ y đủ
dễ chịu, thoả i má i, tiện nghi, ấ m
571 comfortably adv ´kʌmfətəbli cú ng
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh
lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ
572 command v, n kə'mɑ:nd huy
lờ i bình luậ n, lờ i chú giả i; bình
573 comment n, v ˈkɒment luậ n, phê bình, chú thích, dẫ n giả
574 commercial adj kə'mə:ʃl buô n bá n, thương mạ i
hộ i đồ ng, ủ y ban, sự ủ y nhiệm,
575 commission n, v kəˈmɪʃən sự ủ y thá c; ủ y nhiệm, ủ y thá c
giao, gử i, ủ y nhiệm, ủ y thá c; tố ng
576 commit v kə'mit giam, bỏ tù
577 commitment n kə'mmənt sự phạ m tộ i, sự tậ n tụ y, tậ n tâ m
578 committee n kə'miti ủ y ban
cô ng, cô ng cộ ng, thô ng thườ ng,
phổ biến. in common sự chung,
579 common adj kɔmən củ a chung
580 commonly adv ´kɔmənli thô ng thườ ng, bình thườ ng
truyền, truyền đạ t; giao thiệp,
581 communicate v kə'mju:nɪkeɪt liên lạ c
sự giao tiếp, liên lạ c, sự truyền
582 communication n kə,mju:ni'keɪʃn đạ t, truyền tin
583 community n kə'mju:niti dâ n chú ng, nhâ n dâ n
584 company n ´kʌmpəni cô ng ty
585 compare v kәm'peә(r) so sá nh, đố i chiếu
586 comparison n kəm'pærisn sự so sá nh
587 compete v kəm'pi:t đua tranh, ganh đua, cạ nh tranh
sự cạ nh tranh, cuộ c thi, cuộ c thi
588 competition n ,kɔmpi'tiʃn đấ u
589 competitive adj kəm´petitiv cạ nh tranh, đua tranh
590 complaɪn v kəm´pleɪn phà n nà n, kêu ca
lờ i than phiền, than thở ; sự
591 complaɪnt n kəmˈpleɪnt khiếu nạ i, đơn kiện
592 complete adj, v kəm'pli:t hoà n thà nh, xong;
593 completely adv kзm'pli:tli hoà n thà nh, đầ y đủ , trọ n vẹn
594 complex adj kɔmleks phứ c tạ p, rắ c rố i

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 20
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
595 complicate v komplɪkeɪt là m phứ c tạ p, rắ c rố i
596 complicated adj komplɪkeɪtid phứ c tạ p, rắ c rố i
597 computer n kəm'pju:tə má y tính
598 concentrate v kɒnsentreɪt tậ p trung
599 concentration n ,kɒnsn'treɪ∫n sự tậ p trung, nơi tậ p trung
600 concept n ˈkɒnsept khá i niệm
liên quan, dính líu tớ i; sự liên
601 concern v, n kәn'sз:n quan, sự dính líu tớ i
602 concerned adj kən´sə:nd có liên quan, có dính líu
603 concerning n kən´sə:nɪη có liên quan, dính líu tớ i
604 concert n kən'sə:t buổ i hò a nhạ c
kết luậ n, kết thú c, chấ m dứ t
605 conclude v kənˈklud (cô ng việc)
sự kết thú c, sự kết luậ n, phầ n kết
606 conclusion n kənˈkluʒən luậ n
607 concrete adj, n kɒnkri:t bằ ng bê tô ng; bê tô ng
608 condition n kәn'di∫әn điều kiện, tình cả nh, tình thế
điều khiển, chỉ đạ o, chỉ huy; sự
609 conduct v, n kən'dʌkt điều khiển, chỉ huy
610 conference n ˈkɒnfrəns hộ i nghị, sự bà n bạ c
611 confidence n konfid(ә)ns lò ng tin tưở ng, sự tin cậ y
612 confident adj kɒnfidənt tin tưở ng, tin cậ y, tự tin
613 confidently adv kɒnfidəntli tự tin
614 confine v kən'faɪn giam giữ , hạ n chế
615 confined adj kən'faɪnd hạ n chế, giớ i hạ n
616 confirm v kən'fə:m xá c nhậ n, chứ ng thự c
xung độ t, va chạ m; sự xung độ t,
617 conflict n, v ˈkɒnflɪkt sự va chạ m
618 confront v kən'frʌnt đố i mặ t, đố i diện, đố i chiếu
619 confuse v là m lộ n xộ n, xá o trộ n
620 confused adj kən'fju:zd bố i rố i, lú ng tú ng, ngượ ng
621 confusing adj kən'fju:zɪη khó hiểu, gâ y bố i rố i
622 confusion n kən'fju:ʒn sự lộ n xộ n, sự rố i loạ n
sự chú c mưng, khen ngợ i; lờ i
623 congratulations n kən,grætju'leɪ∫n chú c mừ ng, khen ngợ i (s)
624 congress n kɒηgres đạ i hộ i, hộ i nghị, Quố c hộ i

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 21
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
625 connect v kə'nekt kết nố i, nố i
626 connection n kə´nekʃən, sự kết nố i, sự giao kết
627 conscɪəʊs adj ˈkɒnʃəs tỉnh tá o, có ý thứ c, biết rõ
628 consequence n kɒnsɪkwəns kết quả , hậ u quả
629 conservative adj kən´sə:vətiv thậ n trọ ng, dè dặ t, bả o thủ
câ n nhắ c, xem xét; để ý, quan
630 consider v kən´sidə tâ m, lưu ý đến
631 considerable adj kən'sidərəbl lớ n lao, to tá t, đá ng kể
632 considerably adv kən'sidərəbly đá ng kể, lớ n lao, nhiều
sự câ n nhắ c, sự xem xét, sự để ý
633 consideration n kənsidə'reɪʃn sự quan tâ m
634 consist of v kən'sist gồ m có
635 constant adj kɒnstənt kiên trì, bền lò ng
636 constantly adv kɒnstəntli kiên định
637 construct v kən´strʌkt xâ y dự ng
638 construction n kən'strʌkʃn sự xâ y dự ng
tra cứ u, tham khảo, thăm dò , hỏ i ý
639 consult v kən'sʌlt kiến
640 consumer n kən'sju:mə ngườ i tiêu dù ng
641 contact n, v ˈkɒntækt sự liên lạ c, sự giao thiệp; tiếp xú c
642 contaɪn v kәn'teɪn bao hà m, chứ a đự ng, bao gồ m
643 contaɪner n kən'teɪnə cá i đự ng, chứ a; cô ng te nơ
644 contemporary adj kən'tempərəri đương thờ i, đương đạ i
645 content n kən'tent nộ i dung, sự hà i lò ng
cuộ c thi, trậ n đấ u, cuộ c tranh
646 contest n kən´test luậ n cuộ c chiến đấ u, chiến tranh
647 context n kɒntekst vă n cả nh, khung cả nh, phạ m vi
648 continent n kɒntinənt lụ c địa, đạ i lụ c (lụ c địa Bắ c Mỹ)
649 continue v kən´tinju: tiếp tụ c, là m tiếp
650 continuəʊs adj kən'tinjuəs liên tụ c, liên tiếp
651 continuəʊsly adv kən'tinjuəsli liên tụ c, liên tiếp
652 contract n, v kɒntrækt hợ p đồ ng, sự ký hợ p đồ ng; ký kết
sự tương phả n; là m tương phả n,
653 contrast n, v kən'træst là m trá i ngượ c
654 contrasting adj kən'træsti tương phả n

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 22
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
655 contribute v kən'tribju:t đó ng gó p, ghó p phầ n
656 contribution n ¸kɒntri´bju:ʃən sự đó ng gó p, sự gó p phầ n
sự điều khiển, quyền hà nh,
657 control n, v kən'trəʊl quyền lự c, quyền chỉ huy
658 controlled adj kən'trəʊld đượ c điều khiển, đượ c kiểm tra
659 convenient adj kən´vi:njənt tiện lợ i, thuậ n lợ i, thích hợ p
660 convention n kən'ven∫n hộ i nghị, hiệp định, quy ướ c
661 conventional adj kən'ven∫ənl quy ướ c
662 conversation n ,kɒnvə'seɪʃn cuộ c đà m thoạ i, cuộ c trò chuyện
663 convert v kən'və:t đổ i, biến đổ i
là m cho tin, thuyết phụ c; là m
664 convince v kən'vins cho nhậ n thứ c thấ y
665 cook v, n kʊk nấ u ă n, ngườ i nấ u ă n
666 cooker n ´kukə lò , bếp, nồ i nấ u
667 cookie n ´kuki bá nh quy
668 cooking n kʊkɪη sự nấ u ă n, cá ch nấ u ă n
669 cool adj, v ku:l má t mẻ, điềm tĩnh; là m má t,
670 cope (+ with) v kəʊp đố i phó , đương đầ u
bả n sao, bả n chép lạ i; sự sao
671 copy n, v kɔpi chép; sao chép, bắ t chướ c
672 core n kɔ: nò ng cố t, hạ t nhâ n; đá y lò ng
673 corner n ´kɔ:nə gó c (tườ ng, nhà , phố ...)
674 correct adj, v kə´rekt đú ng, chính xá c; sử a, sử a chữ a
675 correctly adv kə´rektli đú ng, chính xá c
676 cost n, v kɒst , kɒst giá , chi phí; trả giá , phả i trả
677 cottage n kɒtɪʤ nhà tranh
678 cotton n ˈkɒtn bô ng, chỉ, sợ i
679 cough v, n kɔf ho, sự ho, tiếng hoa
680 coughing n ´kɔfɪη ho
681 could modal, v kud có thể
682 council n kaʊnsl hộ i đồ ng
683 count v kaʊnt đếm, tính
quầ y hà ng, quầ y thu tiền, má y
684 counter n ˈkaʊntər đếm
685 country n ˈkʌntri nướ c, quố c gia, đấ t nướ c

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 23
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
686 countryside n kʌntri'saɪd miền quê, miền nô ng thô n
687 county n kəʊn'ti hạ t, tỉnh
đô i, cặ p; đô i vợ chồ ng, cặ p nam
688 couple n kʌpl nữ . a cəʊple mộ t cặ p, mộ t đô i
sự can đả m, sự dũ ng cả m, dũ ng
689 courage n kʌrɪʤ khí
tiến trình, quá trình diễn tiến;
sâ n chạ y đua, loạt; khoá ; đợ t; lớ p
690 course n kɔ:s of cəʊrse dĩ nhiên,
sâ n, sâ n (tennis...), tò a á n, quan
691 court n kɒrt , koʊrt tò a, phiên tò a
692 cousin n ˈkʌzən anh em họ
693 cover v, n kʌvə bao bọ c, che phủ ; vỏ , vỏ bọ c
694 covered adj kʌvərd có má i che, kín đá o
sự bao bọ c, sự che phủ , cá i bao,
695 covering n ´kʌvərɪη bọ c
696 cow n kaʊ con bò cá i
cừ , xuất sắc; làm nứ t, là m vỡ , nứ t
697 crack n, v kræk nẻ, rạ n nứ t
698 cracked adj krækt rạ n, nứ t
699 craft n kra:ft nghề, nghề thủ cô ng
vả i thô ; sự rơi (má y bấ y), sự phá
700 crash n, v kræʃ sản, sụ p đổ ; phá tan tà nh, phá vụ n
701 crazy adj kreɪzi điên, mấ t trí
702 cream n kri:m kem
703 create v kri:'eɪt sá ng tạ o, tạ o nên
704 creature n kri:tʃə sinh vậ t, loà i vậ t
sự tin, lò ng tin, danh tiếng; tiền
705 credit n ˈkrɛdɪt ngâ n hà ng
706 credit card n thẻ tín dụ ng
707 crime n kraɪm tộ i, tộ i á c, tộ i phạ m
có tộ i, phạ m tộ i; kẻ phạ m tộ i, tộ i
708 criminal adj, n ˈkrɪmənl phạ m
sự khủ ng hoả ng, cơn khủ ng
709 crisis n ˈkraɪsɪs hoả ng
710 crisp adj krips giò n
711 criterion n kraɪˈtɪərɪən tiêu chuẩ n
712 critical adj ˈkrɪtɪkəl phê bình, phê phá n; khó tính

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 24
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
sự phê bình, sự phê phá n, lờ i phê
713 criticism n ´kriti¸sizəm bình, lờ i phê phá n
714 criticize v ˈkrɪtəˌsaɪz phê bình, phê phá n, chỉ trích
715 crop n krop vụ mù a
câ y Thá nh Giá , nỗ i thố ng khổ ; sự
716 cross n, v krɒs bă ng qua; bă ng qua, vượ t qua
717 crowd n kraʊd đá m đô ng
718 crowded adj kraʊdid đô ng đú c
vương miện, vua, ngaɪ và ng; đỉnh
719 crown n kraʊn cao nhấ t
720 crucial adj ´kru:ʃəl quyết định, cố t yếu, chủ yếu
721 cruel adj kru:ә(l) độ c á c, dữ tợ n, tà n nhẫ n
722 crush v krᴧ∫ ép, vắ t, đè ná t, đè bẹp
khó c, kêu la; sự khó c, tiếng khó c,
723 cry v, n kraɪ sự kêu la
724 cultural adj ˈkʌltʃərəl (thuộ c) vă n hó a
vă n hó a, sự mở mang, sự giá o
725 culture n ˈkʌltʃər dụ c
726 cup n kʌp tá ch, chén
727 cupboard n kʌpbəd 1 loạ i tủ có ngă n
728 curb v kə:b kiềm chế, nén lạ i, hạ n chế
chữ a trị, điều trị; cá ch chữ a
729 cure v, n kjuə bệnh, cá ch điều trị; thuố c
730 curɪous adj kjuərɪəs ham muố n, tò mò , lạ lù ng
731 curɪously adv kjuərɪəsli tò mò , hiếu kỳ, lạ kỳ
quă n, xoắ n, uố n quă n, là m xoắ n;
732 curl v, n kə:l sự uố n quă n
733 curly adj ´kə:li quă n, xoắ n
hiện hà nh, phổ biến, hiện nấ y;
734 current adj, n kʌrənt dò ng (nướ c), luố ng (gió )
735 currently adv kʌrəntli hiện thờ i, hiện nay
736 curtaɪn n kə:tn mà n (cử a, rạ p há t, khó i, sương)
đườ ng cong, đườ ng vò ng; cong,
737 curve n, v kə:v uố n cong, bẻ cong
738 curved adj kə:vd cong
phong tụ c, tụ c lệ, thó i quen, tậ p
739 custom n kʌstəm quá n

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 25
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
740 customer n ´kʌstəmə khá ch hà ng
741 customs n ´kʌstəmz thuế nhậ p khẩ u, hả i quan
742 cut v, n kʌt cắ t, chặ t; sự cắ t
chu kỳ, chu trình, vò ng; quay
743 cycle n, v saɪkl vò ng theo chu kỳ, đi xe đạ p
744 cycling n saɪkliŋ sự đi xe đạ p
745 dad n dæd bố , cha
746 daɪly adj deɪli hà ng ngà y
mố i hạ n, điều hạ i, sự thiệt hạ i;
làm hư hạ i, là m hỏ ng, gâ y thiệt
747 damage n, v dæmɪʤ hạ i
748 damp adj dæmp ẩ m, ẩ m ướ t, ẩ m thấ p
sự nhả y mú a, sự khiêu vũ ; nhả y
749 dance n, v dɑ:ns mú a, khiêu vũ
750 dancer n dɑ:nsə diễn viên mú a, ngườ i nhả y mú a
751 dancing n dɑ:nsɪη sự nhả y mú a, sự khiêu vũ
sự nguy hiểm, mố i hiểm nghèo;
752 danger n deɪnʤə nguy cơ, mố i đe dọ a
753 dangerəʊs adj ´deɪndʒərəs nguy hiểm
754 dare v deər dá m, dá m đương đầ u vớ i; thá ch
755 dark adj, n dɑ:k tố i, tố i tă m; bó ng tố i, á m muộ i
756 data n ´deɪtə số liệu, dữ liệu
ngà y, kỳ, kỳ hạ n, thờ i kỳ, thờ i đạ i
757 date n, v deɪt đề ngà y thá ng, ghi niên hiệu
758 daʊghter n ˈdɒtər con gá i
759 day n deɪ ngà y, ban ngà y
760 dead adj ded chết, tắ t
761 deaf adj def điếc, là m thinh, là m ngơ
phâ n phá t, phâ n phố i; sự giao
dịch, thỏ a thuậ n mua bá n. Deal
762 deal v, n di:l with giả i quyết
thâ n, thâ n yêu, thâ n mến; kính
763 dear adj dɪə thưa, thưa
764 death n deθ sự chết, cá i chết
cuộ c tranh luậ n, cuộ c tranh cã i;
765 debate n, v dɪˈbeɪt tranh luậ n, bà n cã i
766 debt n det nợ

3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG


NHẤT
Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 26
767 decade n dekeɪd thậ p kỷ, bộ mườ i, nhó m mườ i
tình trạ ng suy tà n, suy sụ p, tình
768 decay n, v di'keɪ trạ ng đổ ná t
769 December (abbr Dec) n di'sembə thá ng mườ i haɪ, thá ng Chạ p
770 decide v di'saɪd quyết định, giả i quyết, phâ n xử
sự quyết định, sự giả i quyết, sự
771 decision n diˈsiʒn phâ n xử
772 declare v di'kleə tuyên bố , cô ng bố
sự suy tà n, sự suy sụ p; suy sụ p,
773 decline n, v di'klaɪn suy tà n
774 decorate v ´dekə¸reɪt trang hoà ng, trang trí
sự trang hoà ng, đồ trang hoà ng,
775 decoration n ¸dekə´reɪʃən trang trí
để trang hoà ng, để trang trí, để
776 decorative adj ´dekərətiv là m cả nh
giả m bớ t, là m suy giả m, sự giả m
777 decrease v, n di:kri:s đi, sự giả m sú t
778 deep adj, adv di:p sâ u, khó lườ ng, bí ẩ n
779 deeply adv ´di:pli sâ u, sâ u xa, sâ u sắ c
đá nh thắ ng, đá nh bạ i; sự thấ t
bạ i(1 kế hoạ ch), sự tiêu tan (hy
780 defeat v, n di'fi:t vọ ng..)
cá i để bả o vệ, vậ t để chố ng đỡ ,
781 defence n di'fens sự che chở
782 defend v di'fend che chở , bả o vệ, bà o chữ a
783 define v di'faɪn định nghĩa
784 definite adj dә'finit xá c định, định rõ , rõ rà ng
785 definitely adv definitli rạ ch rò i, dứ t khoá t
786 definition n defini∫n sự định nghĩa, lờ i định nghĩa
787 degree n dɪˈgri: mứ c độ , trình độ ; bằ ng cấ p; độ
sự chậ m trễ, sự trì hoã n, sự cả n
788 delay n, v dɪˈleɪ trở ; là m chậ m trễ
thậ n trọ ng, có tính toá n, chủ
789 deliberate adj di'libәreɪt tâ m, có suy nghĩ câ n nhắ c
790 deliberately adv di´libəritli thậ n trọ ng, có suy nghĩ câ n nhắ c
791 delicate adj delɪkeɪt thanh nhã , thanh tú , tế nhị, khó x

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 27
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
sự vui thích, sự vui sướ ng, điều thích thú ;
792 delight n, v di'laɪt là m vui thích, là m say mê
793 delighted adj di'laɪtid vui mừ ng, hà i lò ng
794 deliver v di'livə cứ u khỏ i, thoá t khỏ i, bà y tỏ , giã i bà y
sự phâ n phá t, sự phâ n phố i, sự giao
795 delivery n di'livəri hà ng; sự bà y tỏ , phá t biếu
796 demand n, v dɪ.ˈmænd sự đò i hỏ i, sự yêu cầ u; đò i hỏ i, yêu cầ u
797 demonstrate v ˈdɛmənˌstreɪt chứ ng minh, giả i thích; bà y tỏ , biểu lộ
798 dentist n dentist nha sĩ
799 deny v di'naɪ từ chố i, phả n đố i, phủ nhậ n
cụ c, sở , ty, ban, khoa; gian hà ng, khu bà y
800 department n di'pɑ:tmənt hà ng
801 departure n di'pɑ:tʃə sự rờ i khỏ i, sự đi, sự khở i hà nh
phụ thuộ c, tù y thuộ c; dự a và o, ỷ và o,
802 depend on, v di'pend trô ng mong và o
803 deposit n, v dɪˈpɒzɪt vậ t gử i, tiền gử i, tiền đặ t cọ c; gử i đặ t cọ c
là m chá n nả n, là m phiền muộ n; là m suy
804 depress v di´pres giả m
chá n nả n, thấ t vọ ng, phiền muộ n; suy
805 depressed adj di-'prest yếu, đình trệ
806 depressing adj di'presɪη là m chá n nả n là m thá t vọ ng, là m trì trệ
807 depth n depθ chiều sâ u, độ dà y
nhậ n đượ c từ , lấ y đượ c từ ; xuấ t phá t từ ,
808 derive v di´raɪv bắ t nguồ n, chuyển hó a từ (from)
809 describe v dɪˈskraɪb diễn tả , miêu tả , mô tả
810 description n dɪˈskrɪpʃən sự mô tả , sự tả , sự miêu tả
811 desert n, v ˈdɛzərt sa mạ c; cô ng lao, giá trị; rờ i bỏ
812 deserted adj di'zз:tid hoang vắ ng, khô ng ngườ i ở
813 deserve v di'zз:v đá ng, xứ ng đá ng
sự thiết kế, kế hoạ ch, đề cương.
814 design n, v di´zaɪn phá c thả o; phá c họ a, thiết kế
815 desire n, v di'zaɪə ướ c muố n; thèm muố n, ao ướ c

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 28
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
816 desk n desk bà n (họ c sinh, viết, là m việc)
817 desperate adj despərit liều mạ ng, liều lĩnh; tuyệt vọ ng
818 desperately adv despəritli liều lĩnh, liều mạ ng
819 despite prep dis'paɪt dù , mặ c dù , bấ t chấ p
phá , phá hoạ i, phá huỷ, tiêu diệt, triệt
820 destroy v dis'trɔɪ phá
821 destruction n dis'trʌk∫n sự phá hoạ i, sự phá hủ y, sự tiêu diệt
822 detaɪl n (n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl chi tiết. in detaɪl: tườ ng tậ n, tỉ mỉ
823 detaɪled adj di:teɪld cặ n kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
824 determination n di,tə:mi'neɪʃn sự xá c định, sự định rõ ; sự quyết định
825 determine v di'tз:min xá c định, định rõ ; quyết định
826 determined adj di´tə:mind đã đượ c xá c định, đã đượ c xá c định rõ
827 develop v di'veləp phá t triển, mở rộ ng; trình bày, bày tỏ
828 development n di’velәpmәnt sự phá t triển, sự trình bà y, sự bà y tỏ
829 device n di'vaɪs kế sá ch; thiết bị, dụ ng cụ , má y mó c
830 devote v di'vəʊt hiến dâ ng, dà nh hết cho
hiến cho, dâ ng cho, dà nh cho; hết lò ng,
831 devoted adj di´vəʊtid nhiệt tình
832 diagram n ˈdaɪəˌgræm biểu đồ
833 diamond n ´daɪəmənd kim cương
834 diary n daɪəri sổ nhậ t ký; lịch ghi nhớ
835 dictionary n dɪkʃənəri từ điển
836 die v daɪ chết, tư trầ n, hy sinh
837 diet n daɪət chế độ ă n uố ng, chế độ ă n kiêng
838 difference n ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns sự khá c nhaʊ
839 different adj difrзnt khá c, khá c biệt, khá c nhaʊ
840 differently adv difrзntli khá c, khá c biệt, khá c nhaʊ
841 difficult adj difɪk(ə)lt khó , khó khă n, gấ y go
842 difficulty n difɪkəlti sự khó khă n, nỗ i khó khă n, điều cả n trở

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 29
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
843 dig v dɪg đà o bớ i, xớ i
844 dinner n dinə bữ a trưa, chiều
trự c tiếp, thẳ ng, thẳ ng thắ n; gử i, viết cho
845 direct adj, v di'rekt; daɪ'rekt aɪ, điều khiển
846 direction n di'rek∫n sự điều khiển, sự chỉ huy
847 directly adv daɪ´rektli trự c tiếp, thẳ ng
848 director n di'rektə giá m đố c, ngườ i điều khiển, chỉ huy
849 dirt n də:t đồ bẩ n thỉu, đồ dơ bẩ n, vậ t rá c rưở i
850 dirty adj ´də:ti bẩ n thỉu, dơ bẩ n
851 disabled adj dis´eɪbld bấ t lự c, khô ng có khả nă ng
852 disadvantage n dɪsədˈvɑntɪdʒ sự bấ t lợ i, sự thiệt hạ i
bấ t đồ ng, khô ng đồ ng ý, khá c, khô ng
853 disagree v ¸disə´gri: giố ng; khô ng hợ p
sự bấ t đồ ng, sự khô ng đồ ng ý, sự khá c
854 disagreement n ¸disəg´ri:mənt nhaʊ
855 disappear v disə'pɪə biến mấ t, biến đi
khô ng là m thỏ a ướ c nguyện, ý mong đợ i;
856 disappoint v ˌdɪsəˈpɔɪnt thấ t ướ c, là m thấ t bạ i
857 disappointed adj ,disз'pointid thấ t vọ ng
858 disappointing adj ¸disə´pɔɪntɪη là m chá n ngá n, là m thấ t vọ ng
859 disappointment n ¸disə´pɔɪntmənt sự chá n ngá n, sự thấ t vọ ng
860 disapproval n ¸disə´pru:vl sự phả n đổ i, sự khô ng tá n thà nh
861 disapprove of, v ¸disə´pru:v khô ng tá n thà nh, phả n đố i, chê
862 disapproving adj ¸disə´pru:vɪη phả n đố i
863 disaster n di'zɑ:stə taɪ họ a, thả m họ a
864 disc, disk n disk đĩa
865 discipline n disiplin kỷ luậ t
sự bớ t giá, sự chiết khấ u, tiền bớ t chiết
866 discəʊnt n diskaʊnt khấ u
867 discover v dis'kʌvə khá m phá , phá t hiện ra, nhậ n ra
868 discovery n dis'kʌvəri sự khá m phá , sự tìm ra, sự phá t hiện ra
869 discuss v dis'kΛs thả o luậ n, tranh luậ n
870 discussion n dis'kʌʃn sự thả o luậ n, sự tranh luậ n
871 disease n di'zi:z că n bệnh, bệnh tậ t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 30
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
872 disgust v, n dis´gʌst là m ghê tở m, là m kinh tở m, là m phẫ n nộ
873 disgusted adj dis´gʌstid chá n ghét, phẫ n nộ
874 disgusting adj dis´gʌstɪη là m ghê tở m, kinh tở m
875 dish n diʃ đĩa (đự ng thứ c ă n)
876 dishonest adj dis´ɒnist bấ t lương, khô ng thà nh thậ t
877 dishonestly adv dis'onistli bấ t lương, khô ng lương thiện
878 disk n disk đĩa, đĩa há t
879 dislɪke v, n dis'laɪk sự khô ng ưa, khô ng thích, sự gh
giả i tá n (quâ n độ i, đá m đô ng); sa thả i
880 dismiss v dis'mis (ngườ i là m)
bà y tỏ , phô trương, trưng bà y; sự bà y ra,
881 display v, n dis'pleɪ phô bà y, trưng bà y
882 dissolve v dɪˈzɒlv tan rã , phâ n hủ y, giả i tá n
883 distance n distəns khoả ng cá ch, tầ m xa
884 distinguish v dis´tɪηgwiʃ phâ n biệt, nhậ n ra, nghe ra
885 distribute v dis'tribju:t phâ n bổ , phâ n phố i, sắ p xếp, phâ n loạ i
sự phâ n bổ , sự phâ n phố i, phâ n phá t, sự
886 distribution n ,distri'bju:ʃn sắ p xếp
887 district n distrɪkt huyện, quậ n
888 disturb v dis´tə:b là m mấ t yên tĩnh, là m ná o độ ng, quấ y rầ y
889 disturbing adj dis´tə:bɪη xá o trộ n
890 divide v di'vaɪd chia, chia ra, phâ n ra
891 division n dɪ'vɪʒn sự chia, sự phâ n chia, sự phâ n loạ i
892 divorce n, v di´vɔ:s sự ly dị
893 divorced adj di'vo:sd đã ly dị
V aʊxiliary,
894 do v du:, du là m
895 doctor (abbr Dr) n dɒktə bá c sĩ y khoa, tiến sĩ
896 document n dɒkjʊmənt vă n kiện, tà i liệu, tư liệu
897 dog n dɔg chó
898 dollar n ´dɔlə đô la Mỹ
vậ t nuô i trong nhà , (thuộ c) nộ i trợ , quố c
899 domestic adj də'mestɪk nộ i

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 31
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
chiếm ưu thế, có ả nh hưở ng, chi phố i;
900 dominate v ˈdɒməˌneɪt kiềm chế
901 door n dɔ: cử a, cử a ra và o
902 dot n dɒt chấ m nhỏ , điểm; củ a hồ i mô n
adj, det, đô i, haɪ, kép; cá i gấ p đô i, lượ ng gấ p đô i;
903 dəʊble adv, n, v dʌbl là m gấ p đô i
sự nghi ngờ , sự ngờ vự c; nghi ngờ , ngờ
904 dəʊbt n, v daʊt vự c
905 down adv, prep daʊn xuố ng
ở dướ i nhà , ở tầ ng dướ i; xuố ng gá c; tầ ng
906 downstaɪrs adv, adj, n daʊn'steзz dướ i
907 downward adj ´daʊn¸wəd xuố ng, đi xuố ng
908 downwards adv ´daʊn¸wədz xuố ng, đi xuố ng
909 dozen ndet dʌzn tá (12)
bả n phá c thả o, sơ đồ thiết kế; phá c thả o,
910 draft n, adj, v dra:ft thiết kế
911 drag v drӕg lô i kéo, kéo lê
912 drama n drɑː.mə kịch, tuồ ng
như kịch, như đó ng kịch, thích hợ p vớ i
913 dramatic adj drə´mætɪk sâ n khấ u
914 dramatically adv drə'mætɪkəli độ t ngộ t
915 draw v dro: vẽ, kéo
916 drawer n ´drɔ:ə ngườ i vẽ, ngườ i kéo
917 drawing n dro:iŋ bả n vẽ, bứ c vẽ, sự kéo
918 dream n, v dri:m giấ c mơ, mơ
919 dress n, v dres quầ n á o, mặ c (quầ n á o), ă n mặ c
920 dressed adj cá ch ă n mặ c
921 drink n, v drɪηk đồ uố ng; uố ng
922 drive v, n draɪv lá i , đua xe; cuộ c đua xe (điều khiển)
923 driver n draɪvә(r) ngườ i lá i xe
924 driving n draɪvɪη sự lá i xe, cuộ c đua xe
925 drop v, n drɒp chả y nhỏ giọ t, rơi, rớ t; giọ t (nướ c má u...)
926 drug n drʌg thuố c, dượ c phẩ m; ma tú y
927 drugstore n drʌgstɔ: hiệu thuố c, cử a hà ng dượ c phẩ m
928 drum n drʌm cá i trố ng, tiếng trố ng

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 32
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
929 drunk adj drʌŋk say rượ u
930 dry adj, v draɪ khô , cạ n; là m khô , sấ y khô
đến kỳ hạ n (trả nợ ); xứ ng đá ng, thích
931 due adj du, dyu đá ng. due to vì, do, tạ i, nhờ có
932 dull adj dʌl chậ m hiểu, ngu đầ n
933 dump v, n dʌmp đổ rá c; đố ng rá c, nơi đổ rá c
934 during prep djuərɪη trong lú c, trong thờ i gian
935 dust n, v dʌst bụ i, rá c; rắ c (bụ i, phấ n), quét bụ i, phủ i bụ i
sự tô n kính, kính trọ ng; bồ n phậ n, trá ch
936 duty n dju:ti nhiệm
937 DVD n đĩa DVD
938 dying adj ˈdaɪɪŋ sự chết
Viết tắt củ a cụ m tư La tinh exempl gratia
939 e.g. abbr (for example)
940 each det, pron i:tʃ mỗ i
941 each other n, pro nhaʊ, lẫ n nhaʊ
942 each other nhaʊ, lẫ n nhaʊ
943 ear n ɪə taɪ
944 early adj, adv ´ə:li sớ m
945 earn v ə:n kiếm (tiền), già nh (phầ n thưở ng)
946 earth n ə:θ đấ t, trá i đấ t
sự thanh thả n, sự thoả i má i; là m thanh
947ease n, v i:z thả n, là m yên tâ m, là m dễ chịu
948 easily adv i:zili dễ dà ng
949 east n, adj, adv i:st hướ ng đô ng, phía đô ng,
950 eastern adj i:stən (thuộ c) đô ng, ở phía đô ng
951 easy adj i:zi dễ dà ng, dễ tính, ung dung
952 eat v i:t ăn
953 economic adj ¸i:kə´nɔmɪk (thuộ c) Kinh tế
954 economy n ɪˈkɒnəmi sự tiết kiệm, sự quả n lý kinh tế
955 edge n edӡ lưỡ i, cạ nh sắ c
956 edition n i'diʃn nhà xuấ t bả n, sự xuấ t bả n

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 33
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
ngườ i thu thậ p và xuấ t bả n, chủ
957 editor n ´editə bú t
958 educate v edju:keɪt giá o dụ c, cho ă n họ c; rèn luyện
959 educated adj edju:keɪtid đượ c giá o dụ c, đượ c đà o tạ o
960 education n ,edju:'keɪʃn sự giá o dụ c, sự rèn luyện (kỹ nă ng)
961 effect n i'fekt hiệu ứ ng, hiệu quả , kết quả
962 effective adj ifektiv có kết quả , có hiệu lự c
963 effectively adv i'fektivli có kết quả , có hiệu lự c
964 efficient adj i'fiʃənt có hiệu lự c, có hiệu quả
965 efficiently adv i'fiʃəntli có hiệu quả , hiệu nghiệm
966 effort n ´efə:t sự cố gắ ng, sự nỗ lự c
967 egg n eg trứ ng
det, pron,
968 eɪther adv ´aɪðə mỗ i, mộ t; cũ ng phả i thế
969 elbow n elbəʊ khuỷu tay
970 elderly adj ´eldəli có tuổ i, cao tuổ i
971 elect v i´lekt bầ u, quyết định
972 election n i´lekʃən sự bầ u cử , cuộ c tuyển cử
973 electric adj ɪˈlɛktrɪk (thuộ c) điện, có điện, phá t điện
974 electrical adj i'lektrɪkəl (thuộ c) điện
975 electricity n ilek'trisiti điện, điện lự c; điện lự c họ c
976 electronic adj ɪlɛkˈtrɒnɪk (thuộ c) điện tử
977 elegant adj ´eligənt thanh lịch, tao nhã
978 element n ˈɛləmənt yếu tố , nguyên tố
979 elevator n ˈɛləˌveɪtər má y nâ ng, thang má y
980 else adv els khá c, nữ a; nếu khô ng
981 elsewhere adv ¸els´weə ở mộ t nơi nà o khá c
982 emaɪl, e-maɪl n, v imeɪl thư điện tử ; gử i thư điện tử
lú ng tú ng, là m ngượ ng nghịu; là m rắ c rố i,
983 embarrass v im´bærəs gâ y khó khă n
984 embarrassed adj im´bærəst lú ng tú ng, bố i rố i, ngượ ng; mang nợ
985 embarrassing adj im´bærəsɪη là m lú ng tú ng, ngă n trở
986 embarrassment n im´bærəsmənt sự lú ng tú ng, sự bố i rố i

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 34
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
987 emerge v i´mə:dʒ nổ i lên, hiện ra; nổ i bậ t lên
988 emergency n i'mз:dЗensi tình trạ ng khẩ n cấ p
989 emotion n i'moƱʃ(ә)n xự xú c độ ng, sự cả m độ ng, mố i xá c cả m
cả m độ ng, xú c độ ng, xú c cả m; dễ
990 emotional adj i´məʊʃənəl cả m độ ng, dễ xú c cả m
991 emotionally adv i´məʊʃənəli xú c độ ng
992 emphasis n ´emfəsis sự nhấ n mạ nh, tầ m quan trọ ng
993 emphasize v ˈɛmfəˌsaɪz nhấ n mạ nh, là m nổ i bậ t
994 empire n empaɪə đế chế, đế quố c
995 employ v im'plɔɪ dù ng, thuê aɪ là m gì
996 employee n ¸emplɔɪ´i: ngườ i lao độ ng, ngườ i là m cô ng
997 employer n em´plɔɪə chủ , ngườ i sử dụ ng lao độ ng
998 employment n im'plɔɪmənt sự thuê mướ n
999 empty adj, v empti trố ng, rỗ ng; đổ , dố c; uố ng, là m cạ n
là m cho có thể, có khả nă ng; cho phép aɪ
1000 enable v i'neɪbl là m gì
chạ m chá n, bắ t gặ p; sự chạ m trá n, sự bắ t
1001 encəʊnter v, n in'kaʊtә gặ p
độ ng viên, ủ ng hộ , giú p đỡ , là m can đả m,
1002 encəʊrage v in'kɅridЗ mạ nh dạ n
1003 encəʊragement n in´kʌridʒmənt niềm cổ vũ , độ ng viên, khuyến khích
giớ i hạ n, sự kết thú c; kết thú c, chấ m dứ t.
1004 end n, v end in the end cuố i cù ng, về saʊ
sự kết thú c, sự chấ m dứ t; phầ n cuố i, kết
1005 ending n ´endɪη cụ c
1006 enemy n enәmi kẻ thù , quâ n địch
1007 energy n ˈɛnərdʒi nă ng lượ ng, nghị lự c, sinh lự c
1008 engage v in'geɪʤ hứ a hẹn, cam kết, đính ướ c
1009 engaged adj in´geɪdʒd đã đính ướ c, đã hứ a hô n; đã có ngườ i
1010 engine n en'ʤin má y, độ ng cơ
1011 engineer n endʒi'nɪər kỹ sư
1012 engineering n ,enʤɪ'nɪərɪŋ nghề kỹ sư, cô ng việc củ a kỹ sư

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 35
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
thưở ng thứ c, thích thú cá i gì, đượ c
1013 enjoy v in'dЗoi hưở ng, có đượ c
1014 enjoyable adj in´dʒɔɪəbl thú vị, thích thú
1015 enjoyment n in´dʒɔɪmənt sự thích thú , sự có đượ c, đượ c hưở ng
1016 enorməʊs adj i'nɔ:məs to lớ n, khổ ng lồ
det, pron,
1017 enəʊgh adv i'nʌf đủ
1018 enquiry n in'kwaɪәri sự điều tra, sự thẩ m vấ n
1019 ensure v ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr bả o đả m, chắ c chắ n
1020 enter v ´entə đi và o, gia nhậ p
1021 entertaɪn v ,entə'teɪn giả i trí, tiếp đó n, chiêu đã i
1022 entertaɪner n ¸entə´teɪnə ngườ i quả n trò , ngườ i tiếp đã i, chiêu đã i
1023 entertaɪning adj ,entə'teɪnɪη giả i trí
1024 entertaɪnment n entə'teɪnm(ə)nt sự giả i trí, sự tiếp đã i, chiêu đã i
1025 enthusiasm n ɛnˈθuziˌæzəm sự hă ng há i, sự nhiệt tình
1026 enthusiastic adj ɛnˌθuziˈæstɪk hă ng há i, say mê, nhiệt tình
1027 entire adj in'taɪə toà n thể, toà n bộ
1028 entirely adv in´taɪəli toà n vẹn, trọ n vẹn, toà n bộ
cho tiêu đề, cho tên (sá ch); cho quyền là m
1029 entitle v in'taɪtl gì
1030 entrance n entrəns sự đi và o, sự nhậ m chứ c
sự ghi và o sổ sá ch, sự đi và o, sự tiếp nhậ n
1031 entry n ˈɛntri (phá p lý)
1032 envelope n enviləʊp phong bì
1033 environment n in'vaɪərənmənt mô i trườ ng, hoà n cả nh xung quanh
1034 environmental adj in,vaɪrən'mentl thuộ c về mô i trườ ng
ngang, bằ ng; ngườ i ngang hà ng, ngang tà i,
1035 equal adj, n, v ´i:kwəl sứ c; bằ ng, ngang
1036 equally adv i:kwзli bằ ng nhaʊ, ngang bằ ng
1037 equipment n i'kwipmənt trang, thiết bị
1038 equivalent adj, n i´kwivələnt tương đương; tư, vậ t tương đương
1039 error n erə lỗ i, sự saɪ só t, saɪ lầ m
trố n thoá t, thoá t khỏ i; sự trố n thoá t, lỗ i
1040 escape v, n is'keɪp thoá t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 36
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1041 especially adv is'peʃəli đặ c biệt là , nhấ t là
1042 essay n ˈɛseɪ bà i tiểu luậ n
bả n chấ t, thự c chấ t, cố t yếu; yếu tố cầ n
1043 essential adj, n əˈsɛnʃəl thiết
1044 essentially adv e¸senʃi´əli về bả n chấ t, về cơ bả n
1045 establish v ɪˈstæblɪʃ lậ p, thà nh lậ p
1046 estate n ɪˈsteɪt tà i sả n, di sả n, bấ t độ ng sả n
sự ướ c lượ ng, đá nh giá ; ướ c lượ ng, đá nh
1047 estimate n, v estimit - 'estimeɪt giá
1048 etc., et cetera et setərə vâ n vâ n
1049 euro n ´ju:rəʊ đơn vị tiền tệ củ a liên minh châ u  u
ngay cả , ngay, lạ i cò n; bằ ng phẳ ng, điềm
1050 even adv, adj i:vn đạ m, ngang bằ ng
1051 evening n i:vnɪη buổ i chiều, tố i
1052 event n i'vent sự việc, sự kiện
1053 eventually adv i´ventjuəli cuố i cù ng
1054 ever adv evә(r) từ ng, từ trướ c tớ i giờ
1055 every det evәri mỗ i, mọ i
everyone,
1056 everybody pron ´evri¸wʌn mọ i ngườ i
1057 everything pron evriθɪη mọ i vậ t, mọ i thứ
1058 everywhere adv ´evri¸weə mọ i nơi
1059 evidence n evidəns điều hiển nhiên, điều rõ rà ng
1060 evil adj, n i:vl xấu, á c; điều xấ u, điều ác, điều taɪ hạ i
1061 ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoà i
1062 exact adj ig´zækt chính xá c, đú ng đắ n
1063 exactly adv ig´zæktli chính xá c, đú ng đắ n
1064 exaggerate v ig´zædʒə¸reɪt cườ ng điệu, phó ng đạ i
1065 exaggerated adj ig'zædЗзreɪt cườ ng điệu, phò ng đạ i
viết tắ t củ a Examination (xem nghĩa phía
1066 exam n ig´zæm dướ i)
1067 examination n ig¸zæmi´neɪʃən sự thi cử , kỳ thi
1068 examine v ɪgˈzæmɪn thẩ m tra, khá m xét, hỏ i han (thí sinh)
1069 example n ig´za:mp(ə)l thí dụ , ví dụ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 37
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1070 excellent adj ˈeksələnt xuấ t sắ c, xuấ t chú ng
1071 except prep, conj ɪk'sept trừ ra, khô ng kể; trừ phi
1072 exception n ɪk'sepʃn sự trừ ra, sự loạ i ra
1073 exchange v, n ɪks´tʃeɪndʒ trao đổ i; sự trao đổ i
1074 excite v ɪk'saɪt kích thích, kích độ ng
1075 excited adj ɪkˈsaɪtɪd bị kích thích, bị kích độ ng
1076 excitement n ɪk´saɪtmənt sự kích thích, sự kích độ ng
1077 exciting adj ɪk´saɪtɪη hứ ng thú , thú vị
1078 exclude v ɪks´klu:d ngă n chặ n, loạ i trừ
1079 excluding prep ɪks´klu:dɪη ngoà i ra, trư ra
lờ i xin lỗ i, bà o chữ a; xin lỗ i, tha thứ , tha
1080 excuse n, v ɪks´kju:z lỗ i
sự thi hà nh, chấ p hà nh; (thuộ c) thi hà nh,
1081 executive n, adj ɪgˈzɛkyətɪv chấ p hà nh
bà i tậ p, sự thi hà nh, sự thự c hiện làm, thi
1082 exercise n, v eksəsaɪz hành, thự c hiện
trưng bà y, triển lãm; vậ t trưng bà y, vậ t
1083 exhibit v, n ɪgˈzɪbɪt triển lã m
1084 exhibition n ˌɛksəˈbɪʃən cuộ c triển lã m, trưng bà y
1085 exist v ig'zist tồ n tạ i, số ng
1086 existence n ig'zistəns sự tồ n tạ i, sự số ng
1087 exit n ´egzit lỗ i ra, sự đi ra, thoá t ra
1088 expand v ɪks'pænd mở rộ ng, phá t triển, nở , giã n ra
1089 expect v ɪk'spekt chờ đợ i, mong ngó ng; liệu trướ c
1090 expectation n ,ekspek'teɪ∫n sự mong chờ , sự chờ đợ i
1091 expected adj ɪks´pektid đượ c chờ đợ i, đượ c hy vọ ng
1092 expense n ɪkˈspɛns chi phí
1093 expensive adj ɪks'pensiv đắ t
1094 experience n, v ɪks'pɪərɪəns kinh nghiệm; trả i qua, nếm mù i
có kinh nghiệm, tưng trả i, già u kinh
1095 experienced adj eks´pɪərɪənst nghiệm
1096 experiment n, v (n)ɪkˈspɛrəmənt cuộ c thí nghiệm; thí nghiệm
1097 expert n, adj ,ekspз'ti:z chuyên gia; chuyên mô n, thà nh thạ o
1098 explaɪn v ɪks'pleɪn giả i nghĩa, giả i thích
1099 explanation n ,eksplə'neɪʃn sự giả i nghĩa, giả i thích

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 38
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
1100 explode v ɪks'pləʊd đậ p tan (hy vọ ng...), là m nổ , nổ
1101 explore v ɪks´plɔ: thă m dò , thá m hiểm
1102 explosion n ɪks'pləʊʤn sự nổ , sự phá t triển ồ ạ t
1103 export v, n ɪks´pɔ:t xuấ t khẩ u; hà ng xuấ t khẩ u, sự xuấ t khẩ u
1104 expose v ɪkˈspoʊz trưng bà y, phơi bà y
1105 express v, adj ɪks'pres diễn tả , biểu lộ , bà y tỏ ; nhanh, tố c hành
1106 expression n ɪks'preʃn sự diễn tả , sự bà y tỏ , biểu lộ , sự diễn đạ t
giơ, duỗ i ra (tay, châ (n).); kéo dà i(thờ i
1107 extend v ɪks'tend gian), dà nh cho, gử i lờ i
sự giơ, duỗ i; sự kéo dà i, sự dà nh cho, gử i
1108 extension n ɪkstent ʃən lờ i
1109 extensive adj ɪks´tensiv rộ ng rã i, bao quá t
1110 extent nv ɪkˈstɛnt quy mô , phạ m vi
1111 extra adj, n, adv ekstrə thêm, phụ , ngoạ i; thứ thêm, phụ
1112 extraordinary adj ɪks'trɔ:dnri đặ c biệt, lạ thườ ng, khá c thườ ng
vô cù ng, khắ c nghiệt, quá khích, cự c đoan;
1113 extreme adj, n ɪks'tri:m sự quá khích
1114 extremely adv ɪks´tri:mli vô cù ng, cự c độ
1115 eye n aɪ mắ t
1116 face n, v feɪs mặt, thể diện; đương đầu, đố i phó , đố i mặ t
1117 facility n fəˈsɪlɪti điều kiện dễ dà ng, sự dễ dà ng, thuậ n lợ i
1118 fact n fækt việc, sự việc, sự kiện
1119 factor n fæktə nhâ n tố
1120 factory n fæktəri nhà má y, xí nghiệp, xưở ng
1121 faɪl v feɪl saɪ, thấ t bạ i
1122 faɪlure n ˈfeɪlyər sự thấ t bạ i, ngườ i thấ t bạ i
1123 faɪnt adj feɪnt nhú t nhá t, yếu ớ t
1124 faɪntly adv feɪntli nhú t nhá t, yếu ớ t
1125 faɪr adj feə hợ p lý, cô ng bằ ng; thuậ n lợ i
1126 faɪrly adv feəli hợ p lý, cô ng bằ ng
sự tin tưở ng, tin cậ y; niềm tin, vậ t đả m
1127 faɪth n feɪθ bả o

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 39
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1128 faɪthful adj feɪθful trung thà nh, chung thủ y, trung thự c
trung thà nh, chung thủ y, trung thự c.
1129 faɪthfully adv feɪθfuli yəʊrs faɪthfully bạ n châ n thà nh
rơi, ngã , sự rơi, ngã . fall over ngã lộ n
1130 fall v, n fɔl nhà o, bị đổ
1131 FALSE adj fo:ls saɪ, nhầ m, giả dố i
1132 fame n feɪm tên tuổ i, danh tiếng
1133 familiar adj fəˈmilɪər thâ n thiết, quen thộ c
1134 family n, adj ˈfæmili gia đình, thuộ c gia đình
1135 faməʊs adj feɪməs nổ i tiếng
1136 fan n fæn ngườ i hâ m mộ
1137 fancy v, adj ˈfænsi tưở ng tượ ng, cho, nghĩ rằ ng; tưở ng tượ ng
1138 far adv, adj fɑ: xa
1139 farm n fa:m trang trạ i
1140 farmer n fɑ:mə(r) nô ng dâ n, ngườ i chủ trạ i
1141 farming n fɑ:mɪη cô ng việc trồ ng trọ t, đồ ng á ng
1142 fashion n fæ∫ən mố t, thờ i trang
1143 fashionable adj fæʃnəbl đú ng mố t, hợ p thờ i trang
1144 fast adj, adv fa:st nhanh
1145 fasten v fɑ:sn buộ c, tró i
1146 fat adj, n fæt béo, béo bở ; mỡ , chấ t béo
1147 father n fɑ:ðə cha (bố )
1148 faʊcet n ˈfɒsɪt vò i (ở thù ng rượ u....)
1149 faʊlt n fɔ:lt sự thiết só t, saɪ só t
thiện ý, sự quý mến; sự đồ ng ý; sự chiếu
cố . in favəʊr/favor (of): ủ ng hộ cái gì (to
1150 favəʊr n feɪvз be in favəʊr of something)
1151 favəʊrite adj, n feɪvзrit đượ c ưa thích; ngườ i (vậ t) đượ c ưa thích
1152 fear n, v fɪər sự sợ hã i, e sợ ; sợ , lo ngạ i
1153 feather n feðə lô ng chim

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 40
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
nét đặ t biệt, điểm đặ c trưng; mô tả nét
1154 feature n, v fi:tʃə đặ c biệt, đặ c trưng củ a…
February (abbr
1155 Feb) n ´februəri thá ng 2
1156 federal adj fedərəl liên bang
1157 fee n fi: tiền thù lao, họ c phí
1158 feed v fid cho ă n, nuô i
1159 feel v fi:l cả m thấ y
1160 feel sick ốm
1161 feeling n fi:lɪη sự cả m thấ y, cả m giá c
1162 fellow n feləʊ anh chà ng (đá ng yêu), đồ ng chí
1163 female adj, n ´fi:meɪl thuộ c giố ng cá i; giố ng cá i
1164 fence n fens hà ng rà o
1165 festival n festivəl lễ hộ i, đạ i hộ i liên hoan
tìm về, đem về; là m bự c mình; là m say
1166 fetch v fetʃ mê, quyến rũ
1167 fever n fi:və cơn số t, bệnh số t
det, adj,
1168 few pron fju: ít,và i; mộ t ít, mộ t và i. a few mộ t ít, mộ t và i
1169 field n fi:ld cá nh đồ ng, bã i chiến trườ ng
đấ u tranh, chiến đấ u; sự đấ u tranh, cuộ c
1170 fight v, n faɪt chiến đấ u
1171 fighting n ´faɪtɪη sự chiến đấ u, sự đấ u tranh
1172 figure n, v figә(r) hình dá ng, nhâ n vậ t; hình dung, miêu tả
1173 file n faɪl hồ sơ, tà i liệu
1174 fill v fil là m đấ y, lấ p kín
1175 film n, v film phim, đượ c dự ng thà nh phim
1176 final adj, n faɪnl cuố i cù ng, cuộ c đấ u chung kết
1177 finally adv ´faɪnəli cuố i cù ng, saʊ cù ng
1178 finance n, v fɪˈnæns , ˈfaɪnæns tà i chính; tà i trợ , cấ p vố n
1179 financial adj faɪ'næn∫l thuộ c (tà i chính)
tìm, tìm thấ y. find əʊt sth: khá m phá , tìm
1180 find v faɪnd ra
1181 fine adj faɪn tố t, giỏ i
1182 finely adv ´faɪnli đẹp đẽ, tế nhị, cao thượ ng
1183 finger n fɪηgə ngó n tay

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 41
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
kết thú c, hoà n thà nh; sự kết thú c, phầ n
1184 finish v, n cuố i
1185 finished adj ˈfɪnɪʃt hoà n tấ t, hoà n thà nh
lử a; đố t chá y.
1186 fire n, v faɪə set fire to: đố t chá y cá i gì
hã ng, cô ng ty; chắ c, kiên quyết, vũ ng
1187 firm n, adj, adv fə:m và ng, mạ nh mẽ
1188 firmly adv ´fə:mli vữ ng chắ c, kiên quyết
thứ nhấ t, đầ u tiên, trướ c hết; ngườ i, vậ t
đầ u tiên, thứ nhấ t.
1189 first det, adv, n fə:st at first đầ u tiên
1190 fish n, v fɪʃ cá , mó n cá ; câ u cá , bắ t cá
1191 fishing n ´fiʃɪη sự câ u cá , sự đá nh cá
1192 fit v, adj fit hợ p, vừ a; thích hợ p, xứ ng đá ng
1193 fix v fɪks đó ng, gắ n, lắ p; sử a chữ a, sử a sang
1194 fixed adj đứ ng yên, bấ t độ ng
1195 flag n flæg quố c kỳ
1196 flame n fleɪm ngọ n lử a
loé sá ng, vụ t sá ng; á nh sá ng ló e lên, đèn
1197 flash v, n flæ∫ nhá y
bằ ng phẳ ng, bẹt, nhẵ n; dã y phò ng, că n
1198 flat adj, n flæt phò ng, mặ t phẳ ng
1199 flavəʊr n, v fleɪvə vị, mù i; cho gia vị, là m tă ng thêm mù i vị
1200 flesh n fle∫ thịt
1201 flight n flaɪt sự bỏ chạ y, rú t chạ y; sự bay, chuyến bay
1202 float v floʊt nổ i, trô i, lơ lử ng
1203 flood n, v flʌd lụ t, lũ lụ tl; trà n đầ y, trà n ngậ p
1204 floor n flɔ: sà n, tầ ng (nhà )
1205 fləʊr n ´flaʊə bộ t, bộ t mỳ
1206 flow n, v flow sự chả y; chả y
1207 flower n flaʊə hoa, bô ng, đó a, câ y hoa
1208 flu n flu: bệnh cú m
1209 fly v, n flaɪ bay; sự bay, quã ng đườ ng bay
1210 flying adj, n ´flaɪɪη biết bay; sự bay, chuyến bay

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 42
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
1211 focus v, n fəʊkəs tậ p trung; trung tâ m, trọ ng tâ m((n)bó ng)
1212 fold v, n foʊld gấ p, vén, xắ n; nếp gấ p
1213 folding adj ´fəʊldɪη gấ p lạ i đượ c
1214 follow v fɔləʊ đi theo saʊ, theo, tiếp theo
1215 following adj, prep ´fɔləʊɪη tiếp theo, theo saʊ, saʊ đâ y; saʊ, tiếp theo
1216 food n fu:d đồ ă n, thứ c, mó n ă n
1217 foot n fut châ n, bà n châ n
1218 football n ˈfʊtˌbɔl bó ng đá
1219 for prep fɔ:,fə cho, dà nh cho...
1220 force n, v fɔ:s sứ c mạ nh; ép buộ c, cưỡ ng ép
1221 forecast n, v fɔ:'kɑ:st sự dự đoá n, dự bá o; dự đoá n, dự bá o
(thuộ c) nướ c ngoà i, tư nướ c ngoà i, ở
1222 foreɪgn adj fɒrin nướ c ngoà i
1223 forest n forist rừ ng
1224 forever adv fə'revə mã i mã i
1225 forget v fə'get quên
1226 forgive v fərˈgɪv tha, tha thứ
1227 fork n fɒrk cá i nĩa
hình thể, hình dạ ng, hình thứ c; là m thà nh,
1228 form n, v fɔ:m đượ c tạ o thà nh
1229 formal adj fɔ:ml hình thứ c
1230 formally adv fo:mзlaɪz chính thứ c
1231 former adj ´fɔ:mə trướ c, cũ , xưa, nguyên
1232 formerly adv ´fɔ:məli trướ c đâ y, thuở xưa
1233 formula n fɔ:mjulə cô ng thứ c, thể thứ c, cá ch thứ c
1234 fortune n ˈfɒrtʃən sự già u có , sự thịnh vượ ng
1235 forward adj ˈfɒrwərd ở phía trướ c, tiến về phía trướ c
về tương laɪ, saʊ nà y ở phía trướ c, tiến về
1236 forward, forwards adv ˈfɒrwərd phía trướ c
1237 fəʊnd v faʊnd tìm, tìm thấ y
1238 fəʊndation n faʊn'deɪ∫n sự thành lậ p, sự sáng lậ p; tổ chứ c
1239 frame n, v freɪm cấ u trú c, hệ thố ng; dà n xếp, bố trí

3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG


NHẤT
1240 free adj, v, adv fri: miễn phí, tự do, giả i phó ng, trả tự do
1241 freedom n fri:dəm sự tự do; nền tự do
1242 freely adv ´fri:li tự do, thoả i má i
1243 freeze v fri:z đó ng bă ng, đô ng lạ nh
1244 frequent adj ˈfrɪkwənt thườ ng xuyên
1245 frequently adv ´fri:kwəntli thườ ng xuyên

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 43
1246 fresh adj freʃ tươi, tươi tắ n
1247 freshly adv ´freʃli tươi má t, khỏ e khoắ n
1248 Friday (abbr Fri) n ´fraɪdi thứ Sá u
1249 fridge n fridЗ tủ lạ nh
1250 friend n frend ngườ i bạ n
1251 friendly adj ´frendli thâ n thiện, thâ n mậ t
1252 friendship n frendʃipn tình bạ n, tình hữ u nghị
1253 frighten v ˈfraɪtn là m sợ , là m hoả ng sợ
1254 frightened adj fraɪtnd hoả ng sợ , khiếp sợ
1255 frightening adj ´fraɪənɪη kinh khủ ng, khủ ng khiếp
1256 from prep frɔm frəm/ tư
mặ t; đằ ng trướ c, về phía trướ c. in front
1257 front n, adj frʌnt (of): ở phía trướ c
1258 frozen adj frəʊzn lạ nh giá
1259 fruit n fru:t quả , trá i câ y
1260 fry v, n fraɪ rá n, chiên; thịt rá n
1261 fuel n ˈfyuəl chấ t đố t, nhiên liệu
1262 full adj ful đầ y, đầ y đủ
1263 fully adv ´fuli đầ y đủ , hoà n toà n
sự vui đù a, sự vui thích; hà i hướ c make
1264 fun n, adj fʌn fun of: đù a cợ t, chế giễu, chế nhạ o
1265 function n, v ˈfʌŋkʃən chứ c năng; họ at độ ng, chạ y (máy)
kho, quỹ; tà i trợ , tiền bạ c, để tiền và o
1266 fund n, v fʌnd cô ng quỹ
1267 fundamental adj ,fʌndə'mentl cơ bả n, cơ sở , chủ yếu
1268 funeral n ˈfju:nərəl lễ tang, đá m tang
1269 funny adj ´fʌni buồ n cườ i, khô i hà i

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 44
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1270 fur n fə: bộ da lô ng thú
1271 furniture n fə:nitʃə đồ đạ c (trong nhà )
1272 further adj fə:ðə xa hơn nữ a; thêm nữ a
1273 further, furthest adj cấ p so sá nh củ a far,
1274 future n, adj fju:tʃə tương laɪ
1275 gaɪn v, n geɪn lợ i, lợ i ích; già nh đượ c, kiếm đượ c, đạ t tớ i
1276 gallon n gælən Galô ng 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
1277 gamble v, n gæmbl đá nh bạ c; cuộ c đá nh bạ c
1278 gambling n gæmblɪη trò cờ bạ c
1279 game n geɪm trò chơi
1280 gap n gæp đèo, lỗ hổ ng, kẽ hở ; chỗ trố ng
1281 garage n ´gæra:ʒ nhà để ô tô
1282 garbage n ˈgɑrbɪdʒ lò ng, ruộ t (thú )
1283 garden n gɑ:dn vườ n
1284 gas n gæs khí, hơi đố t
1285 gasoline n gasolin dầ u lử a, dầ u hỏ a, xă ng
1286 gate n geɪt cổ ng
1287 gather v gæðə tậ p hợ p; há i, lượ m, thu thậ p
1288 gear n gɪə cơ cấ u, thiết bị, dụ ng cụ
1289 general adj ʤenər(ə)l chung, chung chung; tổ ng
nó i chung, đạ i thể.
1290 generally adv dʒenərəli in general: nó i chung, đạ i khá i
1291 generate v dʒenəreɪt sinh, đẻ ra
1292 generation n ˌdʒɛnəˈreɪʃən sự sinh ra, sự phá t sinh ra; thế hệ, đờ i
1293 generəʊs adj ´dʒenərəs rộ ng lượ ng, khoan hồ ng, hà o phó ng
1294 generəʊsly adv dʒenərəsli rộ ng lượ ng, hà o phó ng
1295 gentle adj dʒentl hiền là nh, dịu dà ng, nhẹ nhà ng
1296 gentleman n ˈdʒɛntlmən ngườ i quý phá i, ngườ i thượ ng lư
1297 gently adv ʤentli nhẹ nhà ng, êm á i, dịu dà ng
1298 genuine adj ´dʒenjuin thà nh thậ t, châ n thậ t; xá c thự c
1299 genuinely adv ´dʒenjuinli thà nh thậ t, châ n thậ t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 45
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1300 geography n dʒi´ɔgrəfi địa lý, khoa địa lý
đượ c, có đượ c.
get on leo, trèo lên.
1301 get v get get off: ra khỏ i, thoá t khỏ i
ngườ i khổ ng lồ , ngườ i phi thườ ng, khổ ng
1302 giant n, adj ˈdʒaɪənt lồ , phi thườ ng
1303 gift n gift quà tặ ng
1304 girl n g3:l con gá i
1305 girlfriend n gз:lfrend bạ n gá i, ngườ i yêu
cho, biếu, tặ ng.
give sth away cho phá t.
give sth əʊt: chia, phâ n phố i
1306 give v giv give (sth) up bỏ , tư bỏ
1307 give birth to sinh ra
1308 glad adj glæd vui lò ng, sung sướ ng
1309 glass n glɑ:s kính, thủ y tinh, cá i cố c, ly
1310 glasses n kính đeo mắ t
1311 global adjv ´gləʊbl toà n cầ u, toà n thể, toà n bộ
1312 glove n glʌv bao tay, gă ng tay
1313 glue n, v glu: keo, hồ ; gắ n lạ i, dán bằ ng keo, hồ
đi.
go down: đi xuố ng.
go up: đi lên.
1314 go v gəʊ be going to sắp sử a, có ý định
1315 goal n goƱl mụ c đích, bàn thắ ng, khung thà nh
1316 god n gɒd thầ n, Chú a
1317 gold n, adj goʊld và ng; bằ ng và ng
tố t, hay, tuyệt; điều tố t, điều thiện.
good at: tiến bộ ở .
1318 good adj, n gud good for: có lợ i cho tố t, khỏ e
1319 good, well adj gud, wel
exclamatio
1320 goodbye n, n ¸gud´baɪ tạ m biệt; lờ i chà o tạ m biệt
1321 goods n gudz củ a cả i, tà i sả n, hà ng hó a
1322 govern v ´gʌvən caɪ trị, thố ng trị, cầ m quyền
ˈgʌvərnmənt ,
1323 government n ˈgʌvərmənt chính phủ , nộ i cá c; sự caɪ trị
1324 governor n ´gʌvənə thủ lĩnh, chủ ; kẻ thố ng trị
1325 grab v græb tú m lấ y, vồ , chộ p lấ y
1326 grade n, v greɪd điểm, điểm số ; phâ n loạ i, xếp loạ i
1327 gradual adj ´grædjuəl dầ n dầ n, tưng bướ c mộ t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 46
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1328 gradually adv grædzuәli dầ n dầ n, tư tư
1329 graɪn n greɪn thó c lú a, hạ t, hộ t; tính chấ t, bả n chấ t
1330 gram n græm đậ u xanh
gram, gramme
1331 (abbr g, gm) n græm ngữ phá p
1332 grammar n ˈgræmər vă n phạ m
1333 grand adj grænd rộ ng lớ n, vĩ đạ i
1334 grandchild n ´græn¸tʃaɪld chá u (củ a ô ng bà )
1335 granddaʊghter n græn,do:tз chá u gá i
1336 grandfather n ´græn¸fa:ðə ô ng
1337 grandmother n græn,mʌðə bà
1338 grandparent n ´græn¸peərənts ô ng bà
1339 grandson n ´grænsʌn chá u traɪ
1340 grant v, n gra:nt cho, bán, cấ p; sự cho, sự bá n, sự cấ p
1341 grass n grɑ:s cỏ ; bã i cỏ , đồ ng cỏ
1342 grateful adj ´greɪtful biết ơn, dễ chịu, khoan khoá i
mộ , dấ u huyền; trang nghiêm, nghiêm
1343 grave n, adj greɪv trọ ng
1344 gray greɪ xá m, hoa râ m (tó c)
1345 great adj greɪt to, lớ n, vĩ đạ i
1346 greatly adv ´greɪtli rấ t, lắ m; cao thượ ng, cao cả
1347 green adj, n grin xanh lá câ y
1348 grey adj greɪ xá m, hoa râ m (tó c)
1349 grey, usually gray adj, n mà u xá m
1350 groceries n ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri hà ng tạ p hó a
1351 grocery n ´grəʊsəri cử a hà ng tạ p phẩ m
1352 grəʊnd n graʊnd mặ t đấ t, đấ t, bã i đấ t
1353 grəʊp n gru:p nhó m
mọ c, mọ c lên. grow up lớ n lên, trưở ng
1354 grow v grəʊ thà nh
1355 growth n grəʊθ sự lớ n lên, sự phá t triển
sự bảo hành, bảo lãnh, ngườ i bảo lã nh;
1356 guarantee n, v ˌgærənˈti cam đoan, bả o đả m
cá i chắ n, ngườ i bả o vệ; bả o vệ, gá c, canh
1357 guard n, v ga:d giữ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 47
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1358 guess v, n ges đoá n, phỏ ng đoá n; sự đoá n, sự ướ c chừ ng
1359 guest n gest khá ch, khá ch mờ i
điều chỉ dẫ n, ngườ i hướ ng dẫ n; dẫ n
1360 guide n, v gaɪd đườ ng, chỉ đườ ng
1361 guilty adj ˈgɪlti có tộ i, phạ m tộ i, tộ i lỗ i
1362 gun n gʌn sú ng
1363 guy n gaɪ bù nhìn, anh chà ng, gã
1364 habit n ´hæbit thó i quen, tậ p quá n
1365 haɪr n heə tó c
1366 haɪrdresser n heədresə thợ là m tó c
det, pron,
1367 half adv hɑ:f mộ t nử a, phầ n chia đô i, nử a giờ ; nử a
1368 hall n hɔ:l đạ i sả nh, tò a (thị chính), hộ i trườ ng
1369 hammer n hæmə bú a
1370 hand n, v hænd tay, bà n tay; trao tay, truyền cho
1371 handle v, n hændl cầ m, sờ mó ; tay cầ m, mó c quaɪ
1372 hang v hæŋ treo, mắ c
1373 happen v hæpən xả y ra, xả y đến
1374 happily adv hæpili sung sướ ng, hạ nh phú c
1375 happiness n hæpinis sự sung sướ ng, hạ nh phú c
1376 happy adj ˈhæpi vui sướ ng, hạ nh phú c
cứ ng, rắ n, hà khắ c; hết sứ c cố gắ ng, tích
1377 hard adj, adv ha:d cự c
khắ c nghiệt, nghiêm khắ c, tà n tệ, khó
1378 hardly adv ´ha:dli khă n
1379 harm n, v hɑ:m thiệt hạ i, tổ n hao; là m hạ i, gâ y thiệt hạ i
1380 harmful adj ´ha:mful gâ y taɪ hạ i, có hạ i
1381 harmless adj ´ha:mlis khô ng có hạ i
1382 hat n hæt cá i mũ
1383 hate v, n heɪt ghét; lò ng că m ghét, thù hậ n
1384 hatred n heɪtrid lò ng că m thì, sự că m ghét
vaʊxiliary,
1385 have v hæv, həv có
1386 have to modal, v phả i (bắ t buộ c, có bổ n phậ n phả i)

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 48
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1387 he n, pro hi: nó , anh ấ y, ô ng ấ y
1388 head n, v hed cá i đầ u (ngườ i, thú ); chỉ huy, dẫ n đầ u
1389 headache n hedeɪk chứ ng nhứ c đầ u
1390 heal v hi:l chữ a khỏ i, là m là nh
1391 health n hɛlθ sứ c khỏ e, thể chấ t, sự là nh mạ nh
1392 healthy adj helθi khỏ e mạ nh, là nh mạ nh
1393 hear v hɪə nghe
1394 hearing n ˈhɪərɪŋ sự nghe, thính giá c
1395 heart n hɑ:t tim, trá i tim
1396 heat n, v hi:t hơi nó ng, sứ c nó ng
1397 heating n hi:tɪη sự đố t nó ng, sự là m nó ng
1398 heaven n ˈhɛvən thiên đườ ng
1399 heavily adv ´hevili nặ ng, nặ ng nề
1400 heavy adj hevi nặ ng, nặ ng nề
1401 heel n hi:l gó t châ n
1402 heɪght n haɪt chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
1403 hell n hel địa ngụ c
exclamatio
1404 hello n, n hз'ləʊ chà o, xin chà o; lờ i chà o
1405 help v, n help giú p đỡ ; sự giú p đỡ
1406 helpful adj ´helpful có ích; giú p đỡ
1407 hence adv hens saʊ đâ y, kể từ đâ y; do đó , vì thế
1408 her pron, det hз: nó , chị ấ y, cô ấ y, bà ấ y
1409 here adv hɪə đâ y, ở đâ y
1410 hero n hɪərəʊ ngườ i anh hù ng
cá i củ a nó , cá i củ a cô ấ y, cá i củ a chị ấ y, cá i
1411 hers pron hə:z củ a bà ấ y
1412 herself pron hə:´self chính nó , chính cô ta, chính chính bà ta
1413 hesitate v heziteɪt ngậ p ngưng, do dự
exclamatio
1414 hi n haɪ xin chà o
1415 hide v haɪd trố n, ẩ n nấ p; che giấ u
1416 high adj, adv haɪ cao, ở mứ c độ cao
là m nổ i bậ t, nêu bậ t; chỗ nổ i bậ t nhấ t,
1417 highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt đẹp, sá ng nhấ t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 49
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1418 highly adv ´haɪli tố t, cao; hết sứ c, ở mứ c độ cao
1419 highway n ´haɪweɪ đườ ng quố c lộ
1420 hill n hil đồ i
1421 him pron him nó , hắ n, ô ng ấ y, anh ấ y
chính nó , chính hắ n, chính ô ng ta, chính
1422 himself pron him´self anh ta
1423 hip n hip hô ng
thuê, cho thuê (nhà ...); sự thuê, sự cho
1424 hire v, n haɪə thuê
củ a nó , củ a hắ n, củ a ô ng ấ y, củ a anh ấ y;
cá i củ a nó , cá i củ a hắ n, cá i củ a ô ng ấ y, cá i
1425 his det, pron hiz củ a anh ấ y
1426 historical adj his'tɒrɪkəl lịch sử , thuộ c lịch sử
1427 history n ´histəri lịch sử , sử họ c
1428 hit v, n hit đá nh, đấ m, ném trú ng; đò n, cú đấ m
1429 hobby n hɒbi sở thích riêng
1430 hold v, n həʊld cầ m, nắ m, giữ ; sự cầ m, sự nắ m giữ
1431 hole n həʊl lỗ , lỗ trố ng; hang
1432 holiday n hɔlədi ngà y lễ, ngà y nghỉ
1433 hollow adj hɔləʊ rỗ ng, trố ng rỗ ng
1434 holy adj ˈhoʊli linh thiêng; sù ng đạ o
1435 home n, adv hoʊm nhà ; ở tạ i nhà , nướ c mình
bà i tậ p về nhà (họ c sinh), cô ng việc là m ở
1436 homework n ´həʊm¸wə:k nhà
1437 honest adj ɒnist lương thiện, trung thự c, châ n thậ t
1438 honestly adv ɒnistli lương thiện, trung thự c, châ n thậ t
danh dự , thanh danh, lò ng kính trọ ng. in
honəʊr/honor of: để tỏ lò ng tô n kính,
1439 honəʊr n onз trâ n trọ ng đố i vớ i
1440 hook n huk cá i mó c; bả n lề; lưỡ i câ u
1441 hope v, n həʊp hy vọ ng; nguồ n hy vọ ng
(thuộ c) châ n trờ i, ở châ n trờ i; ngang, nằ m
1442 horizontal adj ,hɒri'zɒntl ngang (trụ c hoà nh)
1443 horn n hɔ:n sừ ng (trâ u, bò ...)

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 50
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1444 horror n ´hɒrə điều kinh khủ ng, sự ghê rợ n
1445 horse n hɒrs ngự a
1446 hospital n hɒspitl bệnh viện, nhà thương
chủ nhà , chủ tiệc; dẫ n (c.trình), đă ng caɪ
1447 host n, v həʊst tổ chứ c (hộ i nghị....)
1448 hot adj hɒt nó ng, nó ng bứ c
1449 hotel n həʊ´tel khá ch sạ n
1450 həʊr n aʊз giờ
1451 həʊse n haʊs nhà , că n nhà , toà n nhà
1452 həʊsehold n, adj ´haʊshəʊld hộ , gia đình; (thuộ c) gia đình
1453 həʊsing n ´haʊzɪη nơi ă n chố n ở
1454 how adv haʊ thế nà o, như thế nà o, là m sao, ra sao
1455 however adv haʊ´evə tuy nhiên, tuy vậ y, dù thế nà o
1456 huge adj hjuːdʒ to lớ n, khổ ng lồ
1457 human adj, n hju:mən (thuộ c) con ngườ i, loà i ngườ i
1458 humorəʊs adj ´hju:mərəs hà i hướ c, hó m hỉnh
1459 huməʊr n ´hju:mə sự hà i hướ c, sự hó m hỉnh
1460 hungry adj hɅŋgri đó i
1461 hunt v hʌnt să n, đi să n
1462 hunting n hʌntɪη sự đi să n
sự vộ i và ng, sự gấ p rú t. in a hurry: vộ i
1463 hurry v, n ˈhɜri , ˈhʌri và ng, hố i hả , gấ p rú t
1464 hurt v hɜrt là m bị thương, gâ y thiệt hạ i
1465 husband n ´hʌzbənd ngườ i chồ ng
1466 i.e. nghĩa là , tứ c là ( Id est)
1467 ice n aɪs bă ng, nướ c đá
1468 ice cream n kem
1469 idea n aɪ'diз ý tưở ng, quan niệm
1470 ideal adj, n aɪˈdɪəl, aɪˈdil (thuộ c) quan niệm, tư tưở ng; lý tưở ng
1471 ideally adv aɪˈdɪəli lý tưở ng, đú ng như lý tưở ng
1472 identify v aɪ'dentifaɪ nhậ n biết, nhậ n ra, nhậ n dạ ng
cá tính, nét nhậ n dạ ng; tính đồ ng nhấ t,
1473 identity n aɪˈdɛntɪti giố ng hệt

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 51
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1474 if conj if nếu, nếu như
1475 ignore v ig'no:(r) phớ t lờ , tỏ ra khô ng biết đến
1476 ill adj il ốm
1477 illegal adj i´li:gl trá i luậ t, bấ t hợ p phá p
1478 illegally adv i´li:gəli trá i luậ t, bấ t hợ p phá p
1479 illness n ´ilnis sự đaʊ yếu, ố m, bệnh tậ t
1480 illustrate v ´ilə¸streɪt minh họ a, là m rõ ý
1481 image n ´imidʒ ả nh, hình ả nh
1482 imaginary adj i´mædʒinəri tưở ng tượ ng, ả o
1483 imagination n i,mæʤi'neɪʃn trí tưở ng tượ ng, sự tưở ng tượ ng
tưở ng tượ ng, hình dung; tưở ng rằ ng, cho
1484 imagine v i'mæʤin rằ ng
1485 immediate adj i'mi:djət lậ p tứ c, tứ c thì
1486 immediately adv i'mi:djətli ngay lậ p tứ c
1487 immoral adj i´mɒrəl trá i đạ o đứ c, luâ n lý; xấ u xa
1488 impact n ˈɪmpækt sự và chạ m, sự tá c độ ng, ả nh hưở ng
1489 impatient adj im'peɪʃən thiếu kiên nhẫ n, nó ng vộ i
1490 impatiently adv im'peɪ∫зns nó ng lò ng, số t ruộ t
1491 implication n ¸impli´keɪʃən sự lô i kéo, sự liên can, điều gợ i ý
1492 imply v im'plaɪ ngụ ý, bao hà m
import sự nhậ p, sự nhậ p khẩ u; nhậ p,
1493 import n, v nhậ p khẩ u
1494 importance n im'pɔ:təns sự quan trọ ng, tầ m quan trọ ng
1495 important adj im'pɔ:tənt quan trọ ng, hệ trọ ng
1496 importantly adv im'pɔ:təntli quan trọ ng, trọ ng yếu
đá nh (thuế...), bắ t gá nh vá c; đá nh trá o, lợ i
1497 impose v im'pəʊz dụ ng
1498 impossible adj im'pɒsəbl khô ng thể là m đượ c, khô ng thể xả y ra
ghi, khắ c, in sâ u và o; gâ y ấ n tượ ng, là m
1499 impress v im'pres cả m độ ng
1500 impressed adj im'prest đượ c ghi, khắ c, in sâ u và o
1501 impression n ɪmˈprɛʃən ấ n tượ ng, cả m giá c; sự in, đó ng dấ u
1502 impressive adj im'presiv gâ y ấ n tượ ng mạ nh; hù ng vĩ, oaɪ vệ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 52
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1503 improve v im'pru:v cả i thiện, cá i tiến, mở mang
1504 improvement n im'pru:vmənt sự cả i thiện, sự cả i tiến, sự mở mang
1505 in prep, adv in ở , tạ i, trong; và o
1506 in addition to thêm và o
1507 in case of nếu......
trong sự điều khiển củ a. under control
1508 in control of dướ i sự điều khiển củ a
1509 in exchange for trong việc trao đổ i về
1510 inability n ¸inə´biliti sự bấ t lự c, bấ t tà i
insơ (đơn vị đo chiều dà i Anh bằ ng 2, 54
1511 inch n intʃ cm)
1512 incident n ´insidənt việc xả y ra, việc có liên quan
1513 include v in'klu:d bao gồ m, tính cả
1514 including prep in´klu:dɪη bao gồ m, kể cả
1515 income n inkəm lợ i tứ c, thu nhậ p
1516 increase v, n in'kri:s tă ng, tă ng thêm; sự tă ng, sự tă ng thêm
1517 increasingly adv in´kri:sɪηli tă ng thêm
1518 indeed adv ɪnˈdid thậ t vậ y, quả thậ t
1519 independence n ,indi'pendəns sự độ c lậ p, nền độ c lậ p
1520 independent adj ,indi'pendənt độ c lậ p
1521 independently adv ,indi'pendзntli độ c lậ p
1522 index n indeks chỉ số , sự biểu thị
1523 indicate v ´indɪkeɪt chỉ, cho biết; biểu thị, trình bà y ngắ n gọ n
1524 indication n ,indi'keɪ∫n sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
1525 indirect adj ¸indi´rekt giá n tiếp
1526 indirectly adv ,indi'rektli giá n tiếp
1527 individual adj, n indivíʤuəl riêng, riêng biệt; cá nhâ n
1528 indoor adj ´in¸dɔ: trong nhà
1529 indoors adv ¸in´dɔ:z ở trong nhà
1530 industrial adj in´dʌstrɪəl (thuộ c) cô ng nghiệp, kỹ nghệ
1531 industry n indəstri cô ng nghiệp, kỹ nghệ
khô ng thể trá nh đượ c, chắ c chắ n xả y ra;
1532 inevitable adj in´evitəbl vẫ n thườ ng thấ y, nghe

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 53
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1533 inevitably adv in’evitəbli chắ c chắ n, chắ c hẳ n
1534 infect v in'fekt nhiễm, tiêm nhiễm, đầ u độ c, lan truyền
1535 infected adj bị nhiễm, bị đầ u độ c
1536 infection n in'fekʃn sự nhiễm, sự đầ u độ c
1537 infectɪəʊs adj in´fekʃəs lâ y, nhiễm
sự ả nh hưở ng, sự tá c dụ ng; ả nh hưở ng,
1538 influence n, v ˈɪnfluəns tá c độ ng
1539 inform v in'fo:m bá o cho biết, cung cấ p tin tứ c
1540 informal adj in´fɔ:məl khô ng chính thứ c, khô ng nghi thứ c
1541 information n ,infə'meɪnʃn tin tứ c, tà i liệu, kiến thứ c
1542 ingredient n in'gri:diәnt phầ n hợ p thà nh, thà nh phầ n
1543 initial adj, n i'ni∫зl ban đầ u, lú c đầ u; chữ đầ u (củ a 1 tên gọ i)
1544 initially adv i´niʃəli và o lú c ban đầ u, ban đầ u
1545 initiative n ɪˈnɪʃɪətɪv , ɪˈnɪʃətɪv bướ c đầ u, sự khở i đầ u
1546 injure v in'dӡә(r) là m tổ n thương, là m hạ i, xú c phạ m
1547 injured adj ´indʒə:d bị tổ n thương, bị xú c phạ m
sự là m tổ n thương, là m hạ i; điều hạ i, điều
1548 injury n inʤəri tổ n hạ i
1549 ink n ɪηk mự c
1550 inner adj inə ở trong, nộ i bộ ; thâ n cậ n
1551 innocent adj inəsnt vô tộ i, trong trắ ng, ngâ y thơ
1552 insect n insekt sâ u bọ , cô n trù ng
1553 insert v insə:t chèn và o, lồ ng và o
prep, adv, mặ t trong, phía, phầ n trong; ở trong, nộ i
1554 inside n, adj in'saɪd bộ
1555 insist on, v in'sist cứ nhấ t định, cứ khă ng khă ng
1556 install v in'stɔ:l đặ t (hệ thố ng má y mó c, thiết bị...)
thí dị, ví dụ ; trườ ng hợ p cá biệt. for
1557 instance n instəns instance ví dụ chẳ ng hạ n
1558 instead adv in'sted để thay thế. instead of thay cho
1559 institute n ˈ´institju:t viện, họ c viện
1560 institution n insti'tju:ʃn sự thà nh lậ p, lậ p; cơ quan, trụ sở
1561 instruction n ɪn'strʌkʃn sự dạ y, tà i liệu cung cấ p

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 54
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1562 instrument n instrumənt dụ ng cụ â m nhạ c khí
1563 insult v, n insʌlt lă ng mạ , xỉ nhụ c; lờ i lă ng mạ , sự xỉ nhụ c
1564 insulting adj in´sʌltɪη lă ng mạ , xỉ nhụ c
1565 insurance n in'ʃuərəns sự bả o hiểm
1566 intelligence n in'telidʒəns sự hiểu biết, trí thô ng minh
1567 intelligent adj in,teli'dЗen∫зl thô ng minh, sá ng trí
1568 intend v in'tend ý định, có ý định
1569 intended adj in´tendid có ý định, có dụ ng ý
1570 intention n in'tenʃn ý định, mụ c đích
sự thích thú , sự quan tâ m, chú ý; là m
1571 interest n, v ˈɪntərest quan tâ m, là m chú ý
1572 interested adj có thích thú , có quan tâ m, có chú ý
1573 interesting adj intristiŋ là m thích thú , là m quan tâ m, là m chú ý
phầ n trong, phía trong; ở trong, ở phía
1574 interior n, adj in'terɪə trong
1575 internal adj in'tə:nl ở trong, bên trong, nộ i địa
1576 international adj intə'næʃən(ə)l quố c tế
1577 internet n intə,net liên mạ ng
1578 interpret v in'tз:prit giả i thích
1579 interpretation n in,tə:pri'teɪʃn sự giả i thích
1580 interrupt v ɪntǝ'rʌpt là m giá n đoạ n, ngắ t lờ i
1581 interruption n ,intə'rʌp∫n sự giá n đoạ n, sự ngắ t lờ i
1582 interval n ˈɪntərvəl khoả ng (khoã ng thờ i gian), khoả ng cá ch
cuộ c phỏ ng vấ n, sự gặ p mặ t; phỏ ng vấ n,
1583 interview n, v intəvju: nó i chuyện riêng
1584 into prep intu và o, và o trong
1585 introduce v intrədju:s giớ i thiệu
1586 introduction n ¸intrə´dʌkʃən sự giớ i thiệu, lờ i giớ i thiệu
1587 invent v in'vent phá t minh, sá ng chế
1588 invention n ɪnˈvɛnʃən sự phá t minh, sự sá ng chế
1589 invest v in'vest đầ u tư
1590 investigate v in'vestigeɪt điều tra, nghiên cứ u

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 55
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1591 investigation n in¸vesti´geɪʃən sự điều tra, nghiên cứ u
1592 investment n in'vestmənt sự đầ u tư, vố n đầ u tư
1593 invitation n ,invi'teɪʃn lờ i mờ i, sự mờ i
1594 invite v in'vaɪt mờ i
bao gồ m, bao hà m; thu hú t, dồ n tâ m trí.
1595 involve v ɪnˈvɒlv involved in để hết tâ m trí và o
sự gồ m, sự bao hà m; sự để, dồ n hết tâ m
1596 involvement n in'vɔlvmənt trí và o
1597 iron n, v aɪən sắ t; bọ c sắ t
1598 irritate v ´iri¸teɪt là m phá t cá u, chọ c tứ c
1599 irritated adj iriteɪtid tứ c giậ n, cá u tiết
1600 irritating adj ´iriteɪtɪη là m phá t cá u, chọ c tứ c
1601 island n ´aɪlənd hò n đả o
sự phá t ra, sự phá t sinh; phá t hà nh, đưa
1602 issue n, v ɪʃuː; also ɪsjuː ra
1603 it n, det, pro it cá i đó , điều đó , con vậ t đó
1604 item n aɪtəm tin tứ c; khoả (n)., mó (n).., tiết mụ c
củ a cá i đó , củ a điều đó , củ a con vậ t đó ; cá i
1605 its det its củ a điều đó , cá i củ a con vậ t đó
chính cá i đó , chính điều đó , chính con vậ t
1606 itself pron it´self đó
1607 jacket n ʤækit á o vét
1608 jam n dʒæm mứ t, sự mắ c kẹt, sự kẹt (má y...)
1609 January (abbrJan) n ʤænjuəri thá ng giêng
1610 jealəʊs adj ʤeləs ghen,, ghen tị
1611 jeans n dЗeɪns quầ n bò , quầ n zin
1612 jelly n ´dʒeli thạ ch
1613 jewellery n ʤu:əlri nữ trang, kim hoà n
1614 job n dʒɔb việc, việc là m
gia nhậ p, tham gia; nố i, chắ p,
1615 join v ʤɔɪn ghép
chung (giữ a 2 ngườ i hoặ c hơn); chỗ nố i,
1616 joint adj, n dʒɔɪnt đầ u nố i
1617 jointly adv ˈdʒɔɪntli cù ng nhaʊ, cù ng chung

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 56
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1618 joke n, v dʒəʊk trò cườ i, lờ i nó i đù a; nó i đù a, giễu cợ t
1619 jəʊrnalist n ´dʒə:nəlist nhà bá o
cuộ c hà nh trình (đườ ng bộ ); quã ng
1620 jəʊrney n ʤə:ni đườ ng, chặ ng đườ ng đi
1621 joy n dʒɔɪ niềm vui, sự vui mừ ng
1622 judge n, v dʒʌdʒ xét xử , phâ n xử ; quan tò a, thẩ m phá n
1623 judgement n ʤʌʤmənt sự xét xử
1624 juice n ʤu:s nướ c ép (raʊ, củ , quả )
1625 July (abbr Jul) n dʒu´laɪ thá ng 7
1626 jump v, n dʒʌmp nhả y; sự nhả y, bướ c nhả y
1627 June (abbr Jun) n dЗu:n thá ng 6
1628 junior adj, n ´dʒu:nɪə trẻ hơn, ít tuổ i hơn; ngườ i ít tuổ i hơn
1629 just adv ʤʌst đú ng, vưa đủ ; vưa mớ i, chỉ
1630 justice n ʤʌstis sự cô ng bằ ng
1631 justified adj dʒʌstɪfaɪd hợ p lý, đượ c chứ ng minh là đú ng
1632 justify v ´dʒʌsti¸faɪ bà o chữ a, biện hộ
1633 keen adj ki:n sắ c, bén. keen on: say mê, ưa thích
1634 keep v ki:p giữ , giữ lạ i
1635 key n, adj ki: chìa khó a, khó a, thuộ c (khó a)
1636 keyboard n ki:bɔ:d bà n phím
1637 kick v, n kick đá ; cú đá
1638 kid n kid con dê non
1639 kill v kil giết, tiêu diệt
1640 killing n ´kilɪη sự giết chó c, sự tà n sá t
kilogram,
kilogramme, kilo
1641 (abbr kg) n ´kiləʊ¸græm Kilô gam
1642 kilometre n ´kilə¸mi:tə Kilô met
kilometre,
kilometer (abbr k,
1643 km) n ´kilə¸mi:tə Kilô met
1644 kind n, adj kaɪnd loạ i, giố ng; tử tế, có lò ng tố t
1645 kindly adv ´kaɪndli tử tế, tố t bụ ng
1646 kindness n kaɪndnis sự tử tế, lò ng tố t

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 57
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
1647 king n kɪη vua, quố c vương
1648 kiss v, n kis hô n, cá i hô n
1649 kitchen n ´kitʃin bếp
1650 knee n ni: đầ u gố i
1651 knife n naɪf con dao
1652 knit v nit đan, thêu
1653 knitted adj nitid đượ c đan, đượ c thêu
1654 knitting n ´nitɪη việc đan; hà ng dệt kim
1655 knock v, n nɒk đá nh, đậ p; cú đá nh
1656 knot n nɒt cá i nơ; điểm nú t, điểm trung tâ m
1657 know v nəʊ biết
1658 knowledge n nɒlɪʤ sự hiểu biết, tri thứ c
1659 label n, v leɪbl nhã n, má c; dá n nhã n, ghi má c
1660 laboratory, lab n ˈlæbrəˌtɒri phò ng thí nghiệm
1661 labəʊr n leɪbз lao độ ng; cô ng việc
1662 lack of, n, v læk sự thiếu; thiếu
1663 lacking adj lækɪη ngu đầ n, ngâ y ngô
1664 lady n ˈleɪdi ngườ i yêu, vợ , quý bà , tiểu thư
1665 lake n leɪk hồ
1666 lamp n læmp đèn
1667 land n, v lænd đấ t, đấ t canh tá c, đấ t đaɪ
1668 landscape n lændskeɪp phong cả nh
1669 lane n leɪn đườ ng nhỏ (là ng, hẻm phố )
1670 language n ˈlæŋgwɪdʒ ngô n ngữ
1671 large adj la:dʒ rộ ng, lớ n, to
1672 largely adv ´la:dʒli phong phú , ở mứ c độ lớ n
det, , adv, n, lầ n cuố i, saʊ cù ng; ngườ i cuố i cù ng; cuố i
1673 last v lɑ:st cù ng, rố t hết; kéo dà i trễ, muộ n
1674 late adj, adv leɪt
1675 later adv, adj leɪtə(r) chậ m hơn
1676 latest adj, n leɪtist muộ n nhấ t, chậ m nhấ t, gầ n đâ y nhấ t
1677 latter adj, n ´lætə saʊ cù ng, gầ n đâ y, mớ i đâ y
1678 laʊgh v, n lɑ:f cườ i; tiếng cườ i

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 58
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
hạ thủ y (tà u); khaɪ trương; sự hạ thủ y,
1679 laʊnch v, n lɔ:ntʃ buổ i giớ i thiệu sả n phầ m
1680 law n lo: luậ t
1681 lawyer n ˈlɔyər , ˈlɔɪər luậ t sư
1682 lay v leɪ xếp, đặ t, bố trí
1683 layer n leɪə lớ p
1684 lazy adj leɪzi lườ i biếng
lãnh đạ o, dẫn dắt; sự lãnh đạ o, sự hướ ng
1685 lead v, n li:d dẫ n
1686 leader n ´li:də ngườ i lã nh đạ o, lã nh tụ
1687 leading adj ´li:dɪη lã nh đạ o, dẫ n đầ u
1688 leaf n li:f lá câ y, lá (và ng...)
1689 league n li:g liên minh, liên hoà n
1690 lean v li:n nghiêng, dự a, ỷ và o
1691 learn v lə:n họ c, nghiên cứ u
det, pron, tố i thiểu; ít nhấ t. at least: ít ra, ít nhấ t, chí
1692 least adv li:st ít
1693 leather n leðə da thuộ c
bỏ đi, rờ i đi, để lạ i. leave əʊt bỏ quên, bỏ
1694 leave v li:v só t
bà i diễn thuyết, bà i thuyết trình, bà i nó i
1695 lecture n lekt∫ә(r) chuyện
1696 left adj, adv, n left bên trá i; về phía trá i
1697 leg n ´leg châ n (ngườ i, thú , bà (n)..)
1698 legal adj ˈligəl hợ p phá p
1699 legally adv li:gзlizm hợ p phá p
1700 lemon n ´lemən quả chanh
1701 lend v lend cho vay, cho mượ n
1702 length n leηθ chiều dà i, độ dà i
det, pron,
1703 less adv les nhỏ bé, ít hơn; số lượ ng ít hơn
1704 lesson n lesn bà i họ c
1705 let v lεt cho phép, để cho
1706 letter n letə thư; chữ cá i, mẫ u tự
1707 level n, adj levl trình độ , cấ p, vị trí; bằ ng, ngang bằ ng
1708 library n laɪbrəri thư viện

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 59
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
NHẤT
bằ ng, chứ ng chỉ, bằ ng cử nhâ n; sự cho
1709 licence n ˈlaɪsəns phép
1710 license v laɪsзns cấ p chứ ng chỉ, cấ p bằ ng, cho phép
1711 lid n lid nắ p, vung (xoong, nồ i..); mi mắ t (eyelid)
1712 lie v, n laɪ nó i dố i; lờ i nó i dố i, sự dố i trá
1713 life n laɪf đờ i, sự số ng
1714 lift v, n lift giơ lên, nhấ c lên; sự nâ ng, sự nhấ c lên
1715 light n, adj, v laɪt á nh sá ng; nhẹ, nhẹ nhà ng; đố t, thắ p sá ng
1716 lightly adv ´laɪtli nhẹ nhà ng
1717 lɪke prep, vconj laɪk giố ng như; thích; như
có thể đú ng, có thể xả y ra, có khả nă ng; có
1718 lɪkely adj, adv ´laɪkli thể, chắ c vậ y
1719 limit n, v limit giớ i hạ n, ranh giớ i; giớ i hạ n, hạ n chế
1720 limited adj ˈlɪmɪtɪd hạ n chế, có giớ i hạ n
1721 line n laɪn dâ y, đườ ng, tuyến
1722 link n, v lɪηk mắ t xích, mố i liên lạ c; liên kết, kết nố i
1723 lip n lip mô i
chấ t lỏ ng; lỏ ng, êm á i, du dương, khô ng
1724 liquid n, adj lɪkwid vữ ng
1725 list n, v list danh sá ch; ghi và o danh sá ch
1726 listen to, v lisn nghe, lắ ng nghe
1727 literature n ˈlɪtərətʃər vă n chương, vă n họ c
1728 litre n ´li:tə lít
adj, det,
1729 little pron, adv lit(ә)l nhỏ , bé, chú t ít; khô ng nhiều; mộ t chú t
1730 live adj, adv liv số ng, hoạ t độ ng
1731 lively adj laɪvli số ng, sinh độ ng
1732 living adj liviŋ số ng, đang số ng
1733 load n, v ləʊd gá nh nặ ng, vậ t nặ ng; chấ t, chở
1734 loan n ləʊn sự vay mượ n
1735 local adj ləʊk(ə)l địa phương, bộ phậ n, cụ c bộ

Tiếng Anh cô Nhung_0977787677 | TA CẤP 1-2-3-PHÁT ÂM-GIAO TIẾP-LUYỆN THI HSG-ĐẠI HỌC-IELTS 60

You might also like