You are on page 1of 16

Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….

600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

1 abide by v tuân theo


2 ability n khảà ă g
3 abundant adj thừaà ứa
4 accept v hấpà hậ
5 access v t u à ập
6 accommondate v u gà ấp
7 accomplishment n sựàho àth h
8 accounting n t hàto ,kếàto
9 accumulate n sựàt hàlũ
10 accurately adv chính xác
11 accustom to v ue àvới
12 achievement n sựàđạtàđượ
13 acquire v đạtàđượ
14 action n h hàđộ g
15 address n hướ gàđế
16 adhere to v tuân theo
17 adjacent adj kếà
18 adjustment n sựàđiềuà hỉ h
19 admire v gưỡ gà ộ
20 admit v cho phép
21 advanced adj aoàhơ
22 affordable adj àkhảà ă g
23 agenda n lị hàt hàthảoàluậ
24 agent n đạiàdiệ à ủaà gàt
25 aggresslvely adv xoông xáo,tháo vát
26 agreement n thỏaàthuậ
27 allocate v phân vùng
28 allow v cho phép
29 alternative adj lựaà họ àkh
30 announcement n tu à ốà gàkhai
31 annually adv hằ gà ă
32 anxious adj loàlắ g
33 appeal n thu hút
34 apply v pàdụ g
35 appointment n uộ àhẹ
36 appreciation n sựà gàgi àt ị
37 apprehensive adj loàlắ gàvềàtươ gàlai
38 apprentice n si hàvi ẩ àthự
39 approach v tiếpà ậ
40 arrangement n sựàsắpà ếp

1|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

41 arrive v đế
42 as needed ầ
43 ascertain v đểà hắ à hắ à e
44 aspect n kh aà ạ h
45 assemble v tậpàhợpàlại
46 assess v đ hàgi
47 asset n t iàsả
48 assignment n gàviệ àđượ àph à g
49 assist v gi pàđỡ
50 association n sựàli àkếtàhiệpàhội
51 assume v ắ àgiữà vịàt à ới
52 assurance n đả à ảo
53 attainment n đạtàđượ
54 attend v tha àdự
55 attitude n th iàđộ, ua àđiể
56 attract v thu hút
57 audience n kh àgiả
58 audit v kiể àto
59 authorize v hoà u ề
60 automatically adv tựàđộ g
61 available adj àsẵ
62 avoid v tránh ra
63 aware adj hậ àthứ
64 background n kiế àthứ à ơà ả
65 balance n,v à ằ g
66 bargain n,v ặ à ả
67 basic adj ơà ả
68 basis n ơà ả
69 be aware of adj hậ àthứ
70 be in charge of v phụàt h,đứ gàđầu
71 be made of v đượ àl àtừ
72 be ready for v sẳ às gà ho
73 bear v hịuàđự g
74 beforehand adv t ướ
75 behavior n hành vi
76 benefit n lợià h
77 beverage n thứ àuố gàgiảiàkh t
78 blanket n ià hă
79 board v lên (tàu,xe,máy bay)
80 borrow v ượ

2|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

81 brand n thươ gàhiệu


82 bring in v thu à gười
83 bring together v tụàtập
84 bring up v giớiàthiệu
85 broaden v ởà ộ g
86 budget v,n ngân sách
87 build up v tă gàdầ àtheoàthờiàgia
88 burden n t hà hiệ
89 busy adj ậ àộ
90 calculation n tính toán
91 call in v gọiàđế
92 cancellation n sựàhủ à ỏ
93 candidate n ứ gàvi
94 capacity n sứ à hứa,khảà ă g
95 carrier n h gàvậ àtải
96 casually adv kh gàt a gàt ọ g
97 catalog n da hà ụ
98 catch up v ắtàkịp
99 category n thểàloại
100 cautiously adv thậ àt ọ g
101 chain n huỗi
102 characteristic adj đặ àt ư g
103 charge v tính giá
104 check in v đă gàk àtạiàkh hàsạ
105 checkout n kiể àt a
106 choose v họ àlựa
107 circumstance n tình hình
108 claim v đ iàlại
109 client n khách hàng
110 code n ậtà ,luậtàlệ
111 coincide v ả à aàđồ gàthời
112 collaboration n hợpàt
113 collection n ộàsưuàtập
114 combine v kếtàhợp
115 come up with v đạtàtới, ắtàkịp
116 comfort v a àủi
117 commensurate adj ứ gàvới
118 commit v a àkết
119 commonly adv th gàthườ g
120 compare v so sánh

3|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

121 compatible adj tươ gàth h


122 compensate v đề à
123 competition n sựà ạ hàt a h
124 compile v sưuàtập, i àsoạ
125 complete v hoàn thành
126 complication n phứ àtạp
127 comprehensive adj aoàgồ
128 compromise n kếtàhợp
129 concentrate v tậpàt u g
130 concern n loà gại
131 condition n điềuàkiệ
132 conducive adj g pàphầ ,dẫ àđế
133 conduct v hướ gàdẫ
134 condude v kếtàluậ
135 confidence adj tựàti
136 confirm v à hậ
137 conform v tuân theo
138 confusion n sựà ắ à ối
139 consequence n hậuà uả
140 conservative adj thậ àt ọ g
141 consider v à hắ
142 constantly adv li àtụ
143 constantly adv tiếpàtụ
144 constitute v hình thành
145 consuit v thảoàluậ àvới
146 consume v tiêu dùng
147 contact v li àhệ
148 continue v tiếpàtụ
149 contribute v g pàphầ ,dẫ àđế
150 control v kiể àso t
151 convenient adj thuậ àlợi
152 convince v thu ếtàphụ
153 coordinate v kếtàhợp
154 courier n gườiàđưaàthư
155 cover v aoà ọ
156 creative adj s gàtạo
157 criticism n hỉàt h
158 crucial adj hủà ếu
159 culinarry adj ẩ àthự
160 currently adv hiệ àtại

4|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

161 customer n khách hàng


162 daringly adj dũ gà ả
163 deadline n giớiàhạ
164 deal with v giảà u ết
165 debt n ợ
166 decade n à ă ,thậpàkỉ
167 decision n u ếtàđị h
168 dedication n sựà ố gàhiế
169 deduct v khấuàt ừ
170 defect n lỗi
171 delay v trì hoãn
172 delete v xóa
173 delicately adv tếà hị
174 delivery n ph àphối
175 deluxe adj aà ỉ
176 demand v ầu huà ầu
177 demonstrate v hứ gà i h
178 depart v khởiàh h
179 description n àtả
180 designate v hỉàđị hà ho
181 desire v o gà uố
182 destination n điể àđế
183 detail n,v hiàtiết
184 detect v ph tàhiệ
185 determine v àđị h
186 develop v ởà ộ g
187 diagnose v huẩ àđo ệ h
188 dialogue n đoạ àhộiàthoại
189 dimension n k hàthướ
190 directory n da hà ạ
191 disappoint v thấtàvọ g
192 discount v,n giả àgi
193 discrepancy n sựàkh à hau
194 disk n ổàđĩa
195 disparate adj kh à iệt
196 disperse v la àt u ề
197 display v hiể àthị
198 disruption n sựàgi àđoạ
199 disseminate v la àt u ề
200 distinguish v ph à iệt

5|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

201 distraction n l àsaoà hẵ g


202 disturb v l à oàđộ g
203 diversity n đaàdạ g
204 divide v phân chia
205 dividend n ổàphầ
206 down payment n sựàt ảàtiề à ặt
207 draw v thu hút
208 due to prep ởiàv
209 duplicate n ả àsao
210 durable adj kéo dài
211 duration n khoả gàthờiàgia
212 economize v tiếtàkiệ
213 effective adj hiệuà uả
214 efficient adj hiệuà uả
215 elegance n sựàt a gà h
216 element n h àtố
217 eligible adj th hàhợp
218 embarkation n lên tàu xe
219 emphasize v hấ à ạ h
220 encouragement n khu ế àkh h
221 engage v tham gia vào
222 enhance v nâng cao
223 enterprise n doa hà ghiệp
224 entertainment n giảiàt
225 entile v cho phép
226 equivalent adj tươ gàđươ gàvới
227 escort n gườià ảoàvệ
228 essentially adv vềà ả à hất
229 establish v th hàlập
230 estimate n đ hàgi
231 evaluate v đ hàgi
232 everyday adj ỗià g
233 evident adj rõ ràng
234 exact adj chính xác
235 examine v kiể àt a
236 excite v kích thích
237 excursion n duàli hàgi à ẻ
238 expand v ởà ộ g
239 expect v o gàđợi
240 expense n chi phí

6|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

241 experience n t ảià ghiệ


242 experiment v th à ghiệ
243 expert n chuyên gia
244 expiration n hếtàhạ
245 explore v thă àd
246 expose v t ư gà
247 express adj ha hàv àt ự àtiếp
248 express v diễ àtảà ả à
249 extend v ởà ộ g
250 facilitate v l à hoàthuậ àtiệ
251 factor n h àtố
252 fad n uàhướ g
253 failure v thấtà ại
254 fall to v ơiàv oàai t hà hiệ
255 familiar adj ue àthuộ
256 fare n giá vé
257 fashion n thờiàt a g
258 favor v th hà hất
259 figure out v hiểu,luậ à a
260 file v đệàt h
261 fill out v hoàn thành
262 flavor n hươ gàvị
263 flexibly adj li hàđộ g
264 fluctuate v giaoàđộ g
265 fold v gấpàlại
266 follow up v bám sát
267 forecast v dựàđo
268 forget v quên
269 frequently adj thườ gà u
270 fulfill v l àđầ
271 function n hứ à ă g
272 fund n uỹ
273 garment n vảià oà uầ
274 gather v thuà hập
275 general adj chung chung
276 generate v phát ra
277 get out of v tho tàkhỏi
278 get tin touch v li àlạ àvớiàai
279 give up v từà ỏ
280 glimpse v lướtà ua

7|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

281 go ahead v,n tiế àtới, hoàph p


282 goal n ụ àti u
283 guide n gườiàhướ gàdẫ
284 habit n thói quen
285 hamper v ả àt ở
286 hesitant adj d àdặt
287 hire v thuê
288 hold v tổà hứ
289 housekeeper n uả àgia
290 ideally adj l àtưở g
291 identify v ph à iệtà
292 ignore v phớtàlờ
293 illuminate v l àt ắ gàs g
294 impact n,v ả hàhưở g
295 imply v hàm ý
296 impose v đ hàthuế
297 impress v ấ àtượ g
298 inconsiderately adv kh gàlị hàsự
299 incorporate v kếtàhợp
300 incur v hứ gà hịu
301 in-depth adj s uàsắ
302 indicator n dấuàhiệu
303 individual adj cá nhân
304 influence v ả hàhưở g
305 influx n d gà hả àv o
306 ingredient n th hàphầ
307 initiative n s gàkiế
308 inspect v kiể àt aàkỹàlưỡ g
309 inspiration n t u ề à ả àhứ g
310 instinct n ả à ă g
311 instrument n thiếtà ị
312 integral adj phầ àkh gàthểàthiếu
313 intend v à àđị h
314 interaction n phả àứ gàphụ
315 inventory n h gàtồ àkho
316 invest v đầuàtư
317 investigate v điềuàt aà à g
318 irritate v l à hứ à hối
319 item n ghiàt o gàđơ àh g
320 itinerary n lị hàt hà

8|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

321 joint v ốiàlại


322 judge v đ hàgi
323 keep up with v theoàkịp
324 layout n ốà ụ àt a gàgiấ
325 lead time n thờiàgia àthự àhiệ
326 lease n hợpàđồ gàthu
327 leisure n thờiàgia à ỗi
328 lengthy adj kéo dài
329 level n ứ àđộ
330 liability n ợ
331 license n giấ àph p
332 limit n hạ à hế
333 link n li àkết
334 list n danh sách
335 lobby n hành lang
336 location n vịàt
337 lock into v gắ àliề àvớià iàg àđ
338 logical adj hợpàl ,logi
339 long-term adj d iàk
340 look forward to v t gà hờ
341 look to v t gà ậ àv o
342 look up to v k hàt ọ g
343 loyal adj trung thành
344 maintain v duy trì
345 majority n hiều
346 manage v oa à ở
347 mandatory adj àt hà ắtà uộ
348 market v tạoàthịàt ườ g
349 match v ph àhợp
350 matter n vấ àđề
351 mention v đềà ập
352 mentor n gườiàk à ựu
353 merchandise n hàng hóa
354 merit n công lao
355 method n phươ gàph p
356 minimize v l à hỏàđi
357 mission n hiệ àvụ
358 mistake n lỗiàlầ
359 mix v tộ
360 mix-up n sựàlộ à ộ

9|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

361 monitor v uả àl
362 mortgage n thếà hấp
363 move up v thă gàtiế
364 multiple adj hiều
365 narrow v tàgọ
366 negotiate v đ àph
367 nervously adv loàlắ g
368 network n ạ gàlưới
369 notify v báo cáo
370 obligate v ắtà uộ à
371 obtain v đạtàđượ
372 obviously adv rõ ràng
373 occupy v hiế à hổ
374 occur v ả àa
375 offer n sưàlựaà họ
376 offset v àlại
377 on hand adj àsẵ
378 on track adj theoàkếàhoạ h
379 open to adj đ à hậ
380 operate v vậ àh h
381 opt v lựaà ọ
382 option n lựaà họ
383 optional adj lựaà họ
384 order n đơ àh g
385 out of adj đẫàhết
386 outdated adj lỗiàthời
387 outlet n đạiàl
388 outstanding adj hưaàt ảà ợ
389 overall adj to à ộ
390 overcrowded adj u àđ g
391 overview n t àtắt, h à ha h
392 owe v ợ
393 party n à đốiàt ,tổà hứ
394 patron n khách quen
395 penalty n tiề àphạt
396 perceptive adj hậ àthứ
397 perform v diễ àkị h
398 periodically adv đị hàk
399 permit v cho phép
400 personnel n h à gườiàl

10 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

401 perspective adj t iể àvọ g


402 persuasion n thu ếtàphụ
403 pertinent adj tươ gàứ g
404 petition n kiế à ghị
405 physically adv luậtàtựà hi
406 pick up v hặt
407 plan v l àkếàhoạ h
408 policy n chính sách
409 popularity n phổà iế
410 portfolio n da hà ụ àđầuàtư
411 portion n ộàphậ
412 position n vịàt
413 potential adj tiề à ă g
414 pratice v lu ệ àtập
415 preclude v gă à ả
416 predict v dựàđo
417 prefer v th hàhơ
418 preparation n huẩ à ị
419 prerequisite adj điềuàkiệ àti à u ết
420 present v đưaà a
421 prevent v gă à hặ
422 primarily adj hủà ếu
423 priority n ưuàti àh gàđầu
424 procedure n quá trình
425 process v ửàl
426 productive adj à ă gàsuất
427 productive adj hữuà h
428 profession n ghềà ghiệp
429 profile n sơàlượ àvềàtiểuàsử
430 profitably adv lợià huậ
431 progress n ướ àtiế àtươ gàlai
432 prohibit v gă à ấ
433 project n kếàhoạ h
434 promise n a àkết
435 promote v th àđẩ
436 promptly adv nhanh chóng
437 proof n hứ gà ớ
438 prospective adj tiề à ă g
439 protect v ảoàvệ
440 provider n h à u gà ấp

11 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

441 provision n điềuàkhoả


442 proximity n gầ à
443 pull out v k oàđổ
444 punctually adv đ gàgiờ
445 qualification n phẩ à hất, ă gàlự
446 quality n phẩ à hất, ă gàlự
447 quote v tính giá
448 raise v nâng lên
449 randomly adv gẫuà hi
450 range n thểàloại
451 rate n ứ àgi
452 realistic adj thự àtế
453 reason n lý do
454 recognition n gà hậ
455 recommendation n lờiàkhu
456 reconcile v giảiàh a
457 record n báo cáo
458 recruit v tu ể àdụ g
459 rectify v sửaàsai
460 recur v t ởàlại
461 reduction n giả àgi
462 refer v hướ gàdẫ àtới
463 reflection n phả à h
464 refund n sựàt ảàlại
465 regardless adv ấtà hấp
466 register n báo cáo
467 register v ghià hậ
468 regularly adv đị hàk
469 regulate v uả àl
470 rehearse v lu ệ àtập
471 reinforce v ủ gà ố
472 reject v loạià ỏ
473 relatively adv hầuà hư
474 relaxation n sựàthưàgiả
475 release v phát hành
476 relinquish v đầuàh g,từà ỏ
477 rely v dựaàv o
478 remainder n phầ à àlại
479 remember v hớàlại
480 remind v hắ à hở

12 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

481 remote adj xa xôi


482 repel v gă à gừa
483 replace v tha àthế
484 representation n đạiàdiệ à
485 reputation n da hàtiế g
486 require v uà ầu
487 research n ghi à ứu
488 reservation n sựàđặtà hổ
489 resolve v giảià u ếtàvấ àđề
490 resource n tài nguyên
491 respond v t ảàlời
492 responsibility n t hà hiệ
493 restore v kh iàphụ àlại
494 restricted adj hạ à hế
495 result n kếtà uả
496 retire v ghỉàhưu
497 return v t ởàlại
498 review n đ hàgi
499 revise v sửaàlại
500 revolution n uộ à hà ạ g
501 risk n ạoàhiể
502 run v hạ
503 salary n lươ g
504 sample n ẫu
505 satisfaction n làm ai hài lòng
506 scan v quét
507 schedule v l àlị hàt h
508 scruitiny n kiể àt aàkỹàlưỡ g
509 search v t àkiế
510 secure v hiế à hổ
511 select v họ
512 sell out v àhết
513 sense n giác quan
514 separately adv phân chia
515 serious adj t ầ àt ọ g
516 service n dị hàvụ
517 session n uổiàhọp
518 set up v iàđặt
519 settle v t ả tiề , họ
520 sharp v l à họ

13 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

521 ship v hu ể àh g
522 shut down v tắtà
523 signature n hữàk
524 significant adj ua àt ọ g
525 site n địaàđiể
526 situation n tình hình
527 skill n kỹà ă g
528 smooth adj ề à ại
529 software n phầ à ề
530 solve v giảià u ếtàvấ àđề
531 source n guồ t iàliệu..
532 specialize v chuyên gia
533 specific adj đặ à iệt
534 spectrum n aoàgồ
535 spouse n vợ, hồ g
536 stage v tổà hứ
537 statement n h aàđơ
538 stationery n đồàd gàvă àph g
539 stay on top of v ắtàkịpàthờiàđại
540 stock n ổàphiếu,khoàh g
541 store n ửaàh g
542 strategy n hiế àlượ
543 strictly adv hặtà hẽ
544 strong adj ề àvữ g
545 subject to adj hịuàsựà uả àl à ủa
546 subjective adj hủà ua
547 submit v đệàt h
548 subscribe v đă gàk à hậ à o
549 substantially adj lớ
550 substitution n tha àthế
551 subtract v từ
552 success n thành công
553 successive adj kếàtiếp
554 sufficiently adv hiệuà uả
555 suggestion n đềà ghị
556 suit v ph àhợp
557 supervisor n gườiàgi às t
558 supply v u gà ấp
559 system n hệàthố g
560 sytematically adv theoàhệàthố g

14 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

561 take back v t ảàlại


562 take out v tàhết tiề
563 take part in v tham gia
564 target n ụ àti u
565 taste n khẩuàvị
566 technically adv vềà ặtàkỹàthuật
567 tedious adj tẻà hạt
568 tempt v ịàk hàth h
569 terms n điềuàkhoả
570 theme n giaoàdiệ
571 thorough adj to àdiệ
572 thrill n g à àsựàth hàth
573 throw out v vứtà ỏ
574 tier n loại
575 time-consuming adj tố àthờiàgia
576 training n đ oàtạo
577 transaction n giaoàdị h
578 translation n sựàdị hàthuật
579 trend n uàhướ g
580 turnover n vòng quay hàng hóa
581 typically adv điể àh h
582 uniformly adv giố gà hau
583 update v ậpà hật
584 urge v th àgiụ
585 usually adv th gàthườ g
586 valid adj hợpàlệ
587 value n giá tri
588 variety n hiềuàloại
589 verbally adv ằ gà iệ g
590 verify v làm rõ
591 vested adj đượ àt aoà ho
592 volunteer v t hà gu ệ
593 wage n lươ g
594 warning n ả hà o
595 waste v lãng phí
596 weakly adv h gàtuầ
597 wisely adv thông minh
598 withhold v giữàlại
599 wrinkle n vếtà hă uầ à o
600 yield n lợià huậ

15 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe
Ng …….th gà…… à ạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại àv àđ hà àdấu I àở đ à…….
600 từ này thuộc cuốn 600 essential words for the Toeic của Barron’s

16 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe

You might also like