You are on page 1of 6

34 reputation n. tiếng tăm 69 ignore v.

lờ đi
STT Chủ đề Từ LT Nghĩa
35 require v. yêu cầu 70 search v. tìm kiếm
1 Contracts abide by v. tuân theo 36 vary v. thay đổi 71 shut down v. tắt máy
2 agreement n. hợp đồng 37 Business address n. bài diễn văn 72 warning n. cảnh báo
3 assurance n. bảo đảm 38 Planning avoid v. tránh 73 Office affordable a. chi trả được
4 cancellation n. hủy bỏ 39 demonstrate v. chứng minh 74 Technology as needed adv. cần thiết
5 determine v. xác định 40 develop v. phát triển 75 be in charge of v. đảm nhiệm
6 engage v. tham gia 41 evaluate v. đánh giá 76 capacity n. dung lượng
7 establish v. thành lập 42 gather v. tập hợp 77 durable a. bền vững
8 obligate v. bắt buộc 43 offer v. đề nghị 78 initiative n. bước đầu, sự khởi đầu
9 party n. bên 44 primarily adv. chủ yếu 79 physically adv. một cách vật lý
10 provision n. sự cung cấp 45 risk n. rủi ro 80 provider n. nhà cung cấp
11 resolve v. giải quyết 46 strategy n. chiến lược 81 recur v. tái diễn
12 specific a. rõ ràng 47 strong a. mạnh mẽ 82 reduction n. sự giảm bớt
13 Marketing attract v. thu hút 48 substitution n. thay thế 83 stock v. tích trữ
14 compare v. so sánh Office
49 Conferences accommodate v. đáp ứng 84 Procedures appreciation n. sự cảm kích
15 competition n. cạnh tranh 5 arrangement n. sắp xếp 85 bring in v. tuyển dụng
16 consume v. tiêu thụ 0 86 casually adv. bình thường, không trang
17 convince v. thuyết phục 51 association n. kết hợp trọng
18 currently adv hiện tại 52 attend v. tham dự 87 code n. quy tắc
. 53 get in touch v. liên lạc 88 expose v. giúp trải nghiệm
19 fad n. mốt nhất thời 54 hold v. chứa đựng 89 glimpse n. cái nhìn lướt qua
20 inspiration n. cảm hứng 55 location n. địa điểm 90 outdated a. lỗi thời
21 market v. chào bán 56 overcrowded a. chật ních 91 practice v. luyện tập
22 persuasion n. thuyết phục 57 register v. đăng ký 92 reinforce v. tăng cường
23 productive a. có năng suất 58 select v. chọn 93 verbal a. bằng lời nói
24 satisfaction n. sự thỏa mãn 59 session n. phiên, kỳ 94 Electronics disk n. đĩa
25 Warranties characteristic n. đặc điểm 60 take part in v. tham gia 95 facilitate v. làm cho thuận tiện
26 consequence n. hậu quả 61 Computers access v. truy cập 96 network n. mạng lưới
27 consider v. xem xét 62 allocate v. phân bổ 97 popularity n. tính phổ biến
28 cover v. bảo hiểm 63 compatible a. tương thích 98 process v. xử lý
29 expiration n. sự hết hạn 64 delete v. xóa 99 replace v. thay thế
30 frequently adv thường xuyên 65 display v. hiển thị 100 revolution n. cuộc cách mạng
.
66 duplicate v. sao chép chính xác 101 sharp a. nhạy bén, thông minh
31 imply v. ngụ ý
67 failure n. thất bại 102 skill n. kỹ năng
32 promise v. hứa hẹn
68 figure out v. hiểu ra 103 software n. phần mềm
33 protect v. bảo vệ
104 store v. lưu trữ 140 Hiring and conduct v. tiến hành 176 item n. món hàng
105 technical a. thuộc về kỹ thuật 141 training generate v. tạo ra 177 mandatory a. bắt buộc
106 Corresponden assemble v. tập hợp 142 hire v. thuê 178 merchandise n. hàng hóa
107 ce beforehand adv. trước, từ trước 143 mentor n. người cố vấn 179 strict a. nghiêm ngặt
108 complication n. sự phức tạp 144 reject v. từ chối 180 trend n. xu hướng
109 courier n. người đưa thư, chuyển phát 145 success n. sự thành công 181 Ordering diversify v. đa dạng hóa
110 express a. tốc hành 146 training n. tập huấn 182 supplies enterprise n. công ty
111 fold v. gấp, gập 147 update v. cập nhật 183 essential a. thiết yếu
112 layout n. cách bố trí 148 Salaries and basis n. nền tảng 184 function v. hoạt động
113 mention v. đề cập 149 benefits benefit n. lợi ích 185 maintain v. duy trì
114 petition n. sự kiến nghị 150 compensate v. bù đắp 186 obtain v. thu được
115 proof n. tìm lỗi 151 delicately v. một cách khéo léo 187 prerequisite n. điều kiện tiên quyết
116 register v. đăng ký 152 eligible a. đủ tư cách 188 quality n. chất lượng
117 revise v. sửa lại 153 flexible a. linh động 189 smooth a. trôi chảy, suôn sẻ
Job advertising
118 and recruitment abundant a. rất nhiều 154 negotiate v. thương lượng 190 source n. nguồn
119 accomplish v. hoàn thành 155 raise n. sư tăng lương 191 stationery n. văn phòng phẩm
120 bring together v. tập hợp lại 156 retire v. nghỉ hưu 192 Shipping accurately adv. chính xác
121 candidate n. ứng viên 157 vest v. trao quyền cho 193 carrier n. người vận chuyển, hãng vận
122 come up with v. nghĩ ra 158 wage n. tiền lương chuyển
Promotions, 194 catalog n. danh mục
123 commensurate a. tương xứng với 159 pensions achievement n. thành tựu
and awards 195 fulfill v. hoàn thành
124 match n. sự tương xứng, thích hợp 160 contribute v. đóng góp
196 integral adj. thiết yếu
125 profile n. mô tả sơ lược 161 dedication n. sự cống hiến
197 inventory n. hàng tồn kho
126 qualification n. phẩm chất, tư cách, khả năng 162 loyal a. trung thành
198 minimize v. giảm thiểu
127 recruit v. tuyển dụng 163 merit n. sự xuất sắc
199 on hand adj. sẵn có
128 submit v. nộp 164 obvious a. rõ ràng
200 remember v. nhớ
129 time-consuming a. tốn nhiều thời gian 165 productive a. có năng suất
201 ship v. giao hàng
130 ability n. khả năng 166 promote v. thăng chức
202 sufficiently adv. đầy đủ
131 apply v. xin việc 167 recognition n. sự công nhận
203 supply n. nguồn hàng
132 background n. kiến thức, kinh nghiệm 168 value v. định giá
Shopping 204 Invoices charge v. tính phí
133 call in v. gọi vào 169 bargain v. mặc cả
205 compile v. tổng hợp
134 Applying and
confidence n. sự tự tin 170 bear v. chịu đựng
interviewing 206 customer n. khách hàng
135 constantly adv. liên tục 171 behavior n. cách cư xử
207 discount n. giảm giá
136 expert n. chuyên gia 172 checkout n. quầy thanh toán
208 efficient adj. hiệu quả
137 hesitant a. lưỡng lự 173 comfort v. an ủi
209 estimate v. ước lượng
138 present v. trình bày 174 expand v. mở rộng
210 impose v. bắt buộc
139 weakness n. điểm yếu 175 explore v. khám phá
211 mistake n. nhầm lẫn 247 debt n. món nợ 283 realistic adj. thực tế
212 order n. đơn đặt hàng 248 outstanding adj. còn tồn đọng, chưa giải quyết 284 target v. nhắm đến
213 promptly adv. đúng lúc 249 profitably adv. có lợi, sinh lời 285 translation n. biên dịch
214 rectify v. sửa chữa 250 reconcile v. cân đối 286 typically adv. đặc thù
215 terms n. điều kiện 251 turnover n. doanh thu 287 yield n. lợi tức
Property and
216 Inventory adjustment n. điều chỉnh 252 Investments aggressively adv. hùng hổ, hung hăng 288 departments adjacent adj. kế bên
217 automatically adv. tự động 253 attitude n. thái độ 289 collaboration n. cộng tác
218 crucial adj. then chốt 254 commit v. cam kết 290 concentrate v. tập trung
219 discrepancy n. khác biệt 255 conservative adj. bảo thủ, dè dặt 291 conductive adj. hữu ích (có tính dẫn truyền)
220 disturb v. làm phiền 256 fund n. quỹ 292 disruption n. cắt ngang
221 liability n. nghĩa vụ, trách nhiệm 257 invest v. đầu tư 293 hamper v. cản trở
222 reflection n. ảnh phản chiếu 258 long-term adj. dài hạn, lâu dài 294 inconsiderately adv. vô ý tứ, vô lễ
223 run v. vận hành, thực hiện 259 portfolio n. danh sách vốn đầu tư 295 lobby n. tiền sảnh
224 scan v. xem lướt qua 260 pull out v. rút khỏi, ngừng tham gia 296 move up v. tiến lên, thăng tiến
225 subtract v. trừ đi 261 resource n. tài nguyên, nguồn lực 297 open to adj. dễ bị…
226 tedious adj. tẻ nhạt, chán 262 return n. lợi nhuận 298 opt v. chọn
227 verify v. xác thực 263 wisely adj. một cách khôn ngoan 299 scrutiny n. sự kiểm soát chặt chẽ
Broad meeting
228 Banking accept v. chấp nhận 264 Taxes calculation n. tính toán, đo lường 300 and committees adhere to v. tuân thủ, tôn trọng
229 balance n. tiền trong tài khoản 265 deadline n. hạn chót 301 agenda n. chương trình nghị sự
230 borrow v. mượn, vay 266 file v. đệ trình, kê khai 302 bring up v. nêu lên
231 cautiously adv. thận trọng 267 fill out v. hoàn thành 303 conclude v. kết thúc, kết luận
232 deduct v. khấu trừ 268 give up v. bỏ, ngưng 304 go ahead v. tiếp tục
233 dividend n. lãi từ cổ phần 269 joint adj. chung 305 goal n. mục tiêu
234 down payment n. phần tiền trả trước 270 owe v. nợ 306 lengthy a. dài dòng
235 mortgage n. trả góp (thế chấp) 271 penalty n. hình phạt, án phạt 307 matter n. vấn đề
236 restricted adj. hạn chế 272 preparation n. sự chuẩn bị 308 periodically adv. định kỳ
237 signature n. chữ ký 273 refund n. hoàn trả 309 priority n. ưu tiên
238 take out v. lấy ra, rút ra 274 spouse n. người bạn đời 310 progress n. sự tiến triển
239 transaction n. thương vụ, giao dịch 275 withhold v. giấu, giữ lại 311 waste v. lãng phí
240 Accounting accounting n. kế toán 276 Financial desire v. ước muốn 312 Quality brand n. nhãn hiệu
241 accumulate v. tích lũy, thu thập 277 statements detail v. trình bày chi tiết 313 control conform v. tuân theo
242 asset n. tài sản 278 forecast n. dự báo 314 defect n. sai sót
243 audit n. kiểm toán 279 level n. mức độ 315 enhance v. tăng cường
244 budget n. ngân sách 280 overall adj. tổng quan 316 garment n. hàng may mặc
245 build up v. gia tăng 281 perspective n. quan điểm, cái nhìn 317 inspect v. kiểm tra
246 client n. khách hàng (của dịch vụ) 282 project v. dự đoán 318 perceptive a. mẫn cảm, sâu sắc
319 repel v. chống 354 majority n. đa số 390 influx n. dòng đi vào
320 take back v. trả lại 355 mix v. trộn lẫn 391 method n. phương pháp
321 throw out v. loại bỏ 356 rely v. tin tưởng 392 outlet n. phương tiện thể hiện
322 uniformly adv. giống nhau 357 secure v. chiếm được, đạt được 393 profession n. nghề nghiệp
323 wrinkle n. nếp nhăn 358 subjective a. chủ quan 394 relinquish v. từ bỏ
324 Product anxious a. lo lắng 359 suggestion n. lời đề nghị 395 theme n. chủ đề
325 development ascertain v. tìm hiểu chắc chắn 360 Eating out basic a. cơ bản 396 Events assist v. trợ giúp
326 assume v. đảm đương 361 complete v. hoàn thành 397 coordinate v. phối hợp, điều phối
327 decade n. thập kỷ 362 excite v. kích thích 398 dimension n. kích thước
328 examine v. xem xét 363 flavor n. mùi vị 399 exact adj. chính xác
329 experiment n. thử nghiệm 364 forget v. quên 400 general adj. tổng quát
330 logical a. hợp lý 365 ingredient n. thành phần 401 ideally adv. lý tưởng
331 research n. sự nghiên cứu 366 judge v. đánh giá 402 lead time n. thời gian tiến hành
332 responsibility n. trách nhiệm 367 mix-up n. sự lẫn lộn 403 plan v. lên kế hoạch
333 solve v. giải quyết 368 patron n. khách hàng thường xuyên 404 proximity n. sự gần
334 supervisor n. người giám sát 369 predict v. tiên đoán 405 regulate v. quy định
335 systematically adv. một cách có hệ thống 370 randomly adv. ngẫu nhiên 406 site n. địa điểm
336 Renting and apprehensive a. lo ngại 371 remind v. nhắc nhở 407 stage v. tổ chức
337 leasing circumstance n. hoàn cảnh 372 Ordering burden n. trách nhiệm 408 General agent n. đại lý
338 condition n. điều kiện 373 lunch commonly adv. thường 409 travel announcement n. thông báo
339 due to prep bởi vì 374 delivery n. sự giao hàng 410 beverage n. thức uống
. 375 elegance n. sự tinh tế 411 blanket n. chăn
340 fluctuate v. dao động
376 fall to v. thuộc trách nhiệm 412 board v. lên tàu
341 get out of v. thoát khỏi
377 impress v. gây ấn tượng 413 claim v. nhận
342 indicator n. chỉ thị
378 individual a. cá nhân 414 delay v. trì hoãn
343 lease n. hợp đồng cho thuê
379 list n. danh sách 415 depart v. khởi hành
344 lock into v. cam kết
380 multiple a. nhiều phần 416 embarkation n. sự cho lên tàu
345 occupy v. cư ngụ
381 narrow v. giới hạn 417 itinerary n. hành trình
346 option n. lựa chọn
382 pick up v. đi lấy 418 prohibit v. cấm
347 subject to v. phụ thuộc
383 settle v. thanh toán 419 valid adj. có hiệu lực
Seecting a
348 restaurant appeal n. sức lôi cuốn
384 Cooking as a accustom to v. làm quen với 420 Airlines deal with v. xử trí
349 arrive v. đến nơi career
385 apprentice n. người học việc 421 destination n. điểm đến
350 compromise n. sự thỏa hiệp
386 culinary a. thuộc việc nấu nướng 422 distinguish v. phân biệt
351 daringly adv. dũng cảm
387 demand v. yêu cầu 423 economize v. tiết kiệm
352 familiar a. quen thuộc
388 draw v. thu hút 424 equivalent adj. tương đương
353 guide n. hướng dẫn viên
389 incorporate v. kết hợp vào 425 excursion n. chuyến tham quan
426 expense n. phí tổn 462 license n. giấy phép 498 instinct n. bản năng
427 extend v. gia hạn 463 nervously adv. lo lắng 499 prefer v. thích hơn
428 prospective adj. có triển vọng 464 optional adj. tùy ý 500 reason n. lý do
429 situation n. tình hình 465 tempt v. lôi cuốn 501 relaxation n. sự thư giãn
430 substantially adv. một cách đáng kể 466 thrill n. sự hưng phấn 502 taste n. khiếu thẩm mỹ
431 system n. hệ thống 467 tier n. hạng 503 urge v. thúc giục
432 Trains comprehensive adj. toàn diện 468 Movies attainment n. thành tựu 504 Museums acquire v. giành được
433 deluxe adj. sang trọng 469 combine v. kết hợp 505 admire v. ngưỡng mộ
434 directory n. sách hướng dẫn 470 continue v. tiếp tục 506 collection n. bộ sưu tập
435 duration n. khoảng thời gian 471 description n. sự mô tả 507 criticism n. sự phê bình
436 entitle v. cho phép 472 disperse v. giải tán 508 express v. thể hiện
437 fare n. tiền vé 473 entertainment n. sự giải trí 509 fashion n. thời trang
438 offset v. bù lại 474 influence v. ảnh hưởng 510 leisure n. thời gian nhàn rỗi
439 operate v. hoạt động 475 range n. phạm vi 511 respond v. trả lời
440 punctually adv. đúng giờ 476 release v. phát hành 512 schedule v. lên lịch trình
441 relatively adv. tương đối 477 representation n. sự miêu tả 513 significant adj. quan trọng
442 remainder n. phần còn lại 478 separately adv. riêng rẽ 514 specialize v. chuyên về
443 remote adj. hẻo lánh 479 successive adj. liên tiếp 515 spectrum n. dãy, chuỗi
444 Hotels advanced adj. tiên tiến 480 Theater action n. diễn biến 516 Media assignment n. việc được giao
445 chain n. chuỗi 481 approach v. tiếp cận 517 choose v. lựa chọn
446 check in v. đăng ký khi đến 482 audience n. khán giả 518 constantly adv. liên tục
447 confirm v. xác nhận 483 creative adj. sáng tạo 519 constitute v. cấu thành, tạo thành
448 expect v. trông đợi 484 dialogue n. cuộc đối thoại 520 decision n. quyết định
449 housekeeper n. nhân viên dọn phòng 485 element n. yếu tố 521 disseminate v. phổ biến
450 notify v. thông báo 486 experience n. trải nghiệm 522 impact n. ảnh hưởng
451 preclude v. ngăn cản 487 occur v. xảy ra 523 in-depth adj. toàn diện
452 reservation n. sự đặt chỗ trước 488 perform v. trình diễn 524 investigate v. điều tra
453 quote v. báo giá 489 rehearse v. diễn tập 525 link n. mối liên hệ
454 rate n. mức giá 490 review n. bài phê bình 526 subscribe v. đặt mua báo
455 service n. dịch vụ 491 sell out v. bán hết sạch vé 527 thorough adj. hoàn toàn, kỹ lưỡng
456 Car rentals busy adj. bận rộn 492 Music available adj. sẵn có (để dùng) 528 Doctor's annually adv. hàng năm
457 coincide v. xảy ra đồng thời 493 broaden v. mở rộng 529 office appointment n. cuộc hẹn
458 confusion n. sự lẫn lộn 494 category n. hạng mục 530 assess v. đánh giá
459 contact v. liên hệ 495 disparate adj. khác hẳn nhau 531 diagnose v. chẩn đoán
460 disappoint v. gây thất vọng 496 divide v. phân chia 532 effective adj. hiệu quả
461 intend v. dự định 497 favor v. yêu thích 533 instrument n. dụng cụ
534 manage v. xoay sở 564 Hospitals admit v. nhận vào
535 prevent v. ngăn ngừa 565 authorize v. chấp thuận
536 recommendation n. lời khuyên 566 designate v. chỉ rõ
537 record n. hồ sơ 567 escort n. người đi theo
538 refer v. chỉ dẫn (ai) đến 568 identify v. nhận diện
539 serious adj. nghiêm túc 569 mission n. nhiệm vụ
540 aware adj. nhận thức 570 permit v. cho phép
541 catch up v. cập nhật 571 pertinent adj. có liên quan
542 distraction n. sự sao lãng 572 procedure n. quy trình
543 encouragement n. sự khuyến khích 573 result n. kết quả
544 evident adj. rõ rệt 574 statement n. bản kê
545 habit n. thói quen 575 usually adv. thường thường
546 illuminate v. chiếu sáng 576 Pharmacy consult v. tham khảo
547 irritate v. làm rát 577 control v. kiểm soát
548 overview n. tổng quan 578 convenient adj. thuận lợi
549 position n. vị trí 579 detect v. tìm ra
550 regularly adv. đều đặn 580 factor n. nhân tố
551 restore v. khôi phục 581 interaction n. sự tương tác
552 Health allow v. cho phép 582 limit n. giới hạn
553 insurance alternative adj. thay thế 583 monitor v. giám sát
554 aspect n. khía cạnh, mặt 584 potential adj. tiềm tàng
555 concern n. sự lo ngại 585 sample n. mẫu thử
556 emphasize v. nhấn mạnh 586 sense n. khả năng phán đoán
557 incur v. gánh chịu 587 volunteer v. tình nguyện
558 personnel n. nhân viên
559 policy n. chính sách
560 portion n. phần chia
561 regardless adv. bất chấp
562 salary n. tiền lương
563 suit v. hợp với

You might also like