You are on page 1of 29

Các từ vựng quan trọng

Level 2

- By PTE HELPER –
PTE Academic Leading Expert

Pioneer of Real PTE Exam Questions

Authentic & Latest Real PTE Exam Questions

State-of-the-art Real PTE Exam Collection Technique

(Please visit https://pte.tools for practicing)

© 2022 - Prepared and collected by PTE Helper


DISCLAIMER

This document was prepared and collected by PTE Helper with the aim of
contributing to the community. Any comments or suggestions are welcome. The
material published is intended for PTE self-study only. Permission will need to be
obtained to re-use this document for other purposes.

Bộ tài liệu này được tổng hợp dựa trên phương pháp khảo sát và công sức của
HELPER đóng góp cho cộng đồng, nếu các bạn có phát hiện lỗi sai về chính tả hay
ngữ pháp, vui lòng góp ý để HELPER hoàn thiện hơn. Bộ tài liệu này được phát
hành cho mục đích tự học và ôn luyện PTE. Các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử
dụng bộ tài liệu này vì mục đích khác, vui lòng liên hệ trao đổi với PTE HELPER.

Hãy chung tay vì một cộng đồng PTE phát triển! Để truy cập thêm những tài liệu
hữu ích về PTE, bạn có thể gia nhập nhóm CỘNG ĐỒNG LUYỆN THI PTE theo
đường link sau:

https://www.facebook.com/groups/congdongluyenthipte

Lưu ý:
- Học viên cần dựa vào các bộ tài liệu để phối hợp cải thiện kĩ năng tiếng Anh

Page | 1
Từ loại Nghĩa

1 ability n khả năng

2 absolutely adv chắc chắn rồi

3 academic adj mang tính chất học thuật

4 accept v chấp nhận

5 access v truy cập

6 accident n tai nạn

7 accommodation n chỗ ăn chỗ ở

8 account n tài khoản

9 achieve v đạt được, giành được (thành quả)

10 active adj tích cực, hoạt động

11 actually adv thực ra

12 addition n sự thêm, phần thêm

13 advanced adj tiên tiến, tiến bộ

14 advantage n sự thuận lợi

15 advertisement n quảng cáo

Page | 2
16 advise v khuyên nhủ

17 affect v ảnh hưởng

afford v có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để


18 làm gì)

19 against prep chống lại, ngược lại, phản đối

agreement n sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng


20 ý, sự thoả thuận

21 aim n mục đích, mục tiêu, ý định

22 allow v cho phép

23 almost adv hầu hết, gần như

24 along prep dọc theo, theo

25 already adv đã...rồi

alternative adj thay thế, lựa chọn (một trong hai);


hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai
26 cái)

27 although conj mặc dù

28 among prep giữa, ở giữa, trong số

29 amount n lượng, số lượng

Page | 3
30 analysis n sự phân tích

31 appear v xuất hiện, hiện ra, ló ra

32 application n lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin

33 applied adj được ứng dụng

34 appointment n cuộc hẹn

35 architecture n ngành kiến trúc

36 argument n cuộc tranh luận

37 assignment n việc được giao, việc được phân công

atmosphere n khí quyển, không khí (nghĩa đen &


38 bóng)

39 attend v tham dự

40 attention n sự chú ý

41 attract v thu hút

audience n thính giả; người xem, khán giả; bạn


42 đọc, độc giả

43 author n tác giả

44 available adj có sẵn (để dùng, mua, tìm)

Page | 4
45 average n mức trung bình

46 avoid v tránh, tránh xa, ngăn ngừa

47 background n nền, lai lịch

48 based adj dựa trên, dựa vào

49 behavior n thái độ, hành vi

50 benefit n lợi ích

51 billion number tỷ

52 biology n sinh học

53 brain n não

54 British adj thuộc về nước Anh

55 burn v đốt, đốt cháy, thiêu

56 calculator n máy tính

57 campaign n chiến dịch

58 campus n khuôn viên

59 candidate n ứng viên

60 care v quan tâm

61 careful adj cẩn thận

Page | 5
62 carefully adv cẩn thận

63 case n trường hợp

64 cause v gây ra

65 central adj chính, chủ yếu, trung tâm

66 ceremony n nghi thức, nghi lễ

67 certain adj chắc chắn

68 challenge n thử thách

69 chance n cơ hội

70 channel n kênh truyền hình

71 chapter n chương (sách)

72 character n nhân vật

73 chemical adj thuộc hóa học

74 chemistry n hoá học

75 choice n sự lựa chọn

76 claim v cho rằng

77 clear adj rõ ràng

78 climate n khí hậu

Page | 6
closed adj đóng cửa, không hoạt động (trong
79 một khoảng thời gian)

80 colleague n đồng nghiệp

81 collection n sự góp nhặt, sự sưu tầm

82 combine v kết hợp, phối hợp

83 commercial adj quảng cáo

84 communicate v giao tiếp

communication n sự truyền đạt, sự thông tin; tin tức


85 truyền đạt; thông báo

86 community n cộng đồng

87 competition n cuộc đua, cuộc thi

88 competitive adj cạnh tranh

89 completely adv hoàn toàn

90 conclusion n phần kết luận

91 condition n tình trạng

92 conference n hội nghị

93 consider v cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ

Page | 7
94 consumer n khách hàng

95 contact v liên hệ, liên lạc

96 contain v chứa đựng, lưu trữ

97 content n nội dung

context n (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch


98 văn

99 continue v tiếp tục

100 control v điều khiển

101 corner n góc (tường, nhà, phố...)

102 couple n đôi, cặp

103 creative adj sáng tạo

104 credit n tín dụng

105 cultural adj thuộc văn hóa

106 current adj hiện hành

107 currently adv hiện nay

108 daily adj hằng ngày

109 damage n mối hại, điều hại, điều bất lợi

Page | 8
110 danger n sự nguy hiểm

111 data n dữ liệu

112 decade n thập kỷ

113 decision n quyết định

114 define v định nghĩa

115 degree n mức độ, trình độ

116 department n phòng ban

117 depend v phụ thuộc, tuỳ thuộc

118 despite prep dù, mặc dù

119 determined adj kiên quyết

120 develop v phát triển, xây dựng

121 developed adj phát triển

122 development n sự phát triển

123 device n thiết bị

124 difficulty n sự khó khăn

125 digital adj kỹ thuật số

126 direct adj trực tiếp

Page | 9
127 directly adv một cách trực tiếp

128 disagree v không đồng ý

129 discover v phát hiện

130 disease n dịch bệnh

131 distance n khoảng cách

132 divided adj bị chia rẽ

133 drug n thuốc

134 Earth n Trái đất

135 easily adv một cách dễ dàng

136 economic adj thuộc về kinh tế

137 economy n nền kinh tế

138 education n giáo dục

139 effect n tác dụng

140 effective adj hiệu quả

141 effort n cố gắng

142 either det, pro một trong hai

143 election n cuộc bầu cử

Page | 10
144 electric adj có sử dụng điện

145 electrical adj thuộc về điện

146 electricity n điện

147 electronic adj thuộc về điện tử

148 employed adj có việc làm

149 employee n nhân viên

150 employer n chủ thuê

151 employment n việc làm

152 encourage v khuyến khích

153 energy n năng lượng

154 engineering n ngành kỹ sư

155 entertainment n sự giải trí

156 environment n môi trường

157 environmental adj thuộc về môi trường

158 equipment n trang thiết bị

159 essay n bài luận

160 essential adj cần thiết

Page | 11
161 Europe n châu Âu

162 European adj thuộc về châu Âu

163 everywhere adv, pro, conj mọi nơi

164 evidence n chứng cớ

165 exactly adv một cách chính xác

166 excellent adj xuất sắc

167 exchange v trao đổi

168 expect v kỳ vọng

169 expected adj như kỳ vọng

170 experience n kinh nghiệm

171 experienced adj có kinh nghiệm

172 experiment n cuộc thí nghiệm

173 expert n chuyên gia

174 explanation n giải trình

175 extended adj mở rộng hơn, kéo dài hơn

176 extremely adv vô cùng

177 factor n nhân tố

Page | 12
178 factory n nhà máy

179 feature n tính năng

180 feed v cho ăn

181 field n đồng ruộng

182 figure n con số

183 financial adj thuộc về tài chính

184 focus v tập trung

185 following adj tiếp theo

186 force n lực lượng

187 formal adj chính thức

188 France n Pháp

189 frequently adv một cách thường xuyên

190 function n chức năng

191 furniture a đồ nội thất

192 further adj hơn nữa

193 gallery n phòng trưng bày

194 general adj chung chung

Page | 13
195 generally adv nói chung là

196 generation n thế hệ

197 Germany n Đức

198 global adj mang tính toàn cầu

199 goods n các mặt hàng

200 graduate v tốt nghiệp

201 growth n sự phát triển

202 habit n thói quen

203 hall n đại sảnh

204 heavily adv một cách nặng nề

205 helpful adj hữu ích

206 highly adv rất

207 himself pro bản thân anh ấy

208 historical adj manh tính lịch sử

209 hold v nắm giữ

210 huge adj to lớn

211 hunt v săn bắn

Page | 14
212 illness n bệnh

213 image n hình ảnh

214 impact n ảnh hưởng

215 importance n tầm quan trọng

216 impossible adj không thể nào

217 improvement n sự cải tiến

218 increase n tăng

219 indeed adv quả thực

220 independent adj độc lập

221 indicate v biểu thị

222 individual adj mang tính riêng biệt, cá nhân, cá thể

223 industry n ngành công nghiệp

224 influence v, n ảnh hưởng

225 instead adv thay vì

226 international adj quốc tế

227 introduction n sự giới thiệu

228 involve v liên quan

Page | 15
229 issue n vấn đề

230 item n mục

231 itself pro chính nó

232 journal n tạp chí

233 knowledge n sự hiểu biết

234 known adj được biết đến

235 laboratory n phòng thí nghiệm

236 lack v thiếu

237 latest adj mới nhất

238 lead v chỉ huy

239 leader n nhà lãnh đạo

240 leading adj quan trọng nhất

241 learning n sự học tập

242 least det, pro ít nhất

243 lecture n bài giảng

244 lecturer n giảng viên

245 legal adj hợp pháp

Page | 16
246 level n mức độ

247 likely adj rất có thể

248 link n sự liên kết

249 literature v văn chương

250 living adj đang sống

251 locate v định vị

252 location n địa điểm

253 lost adj lạc

254 low a thấp

255 mainly adv chủ yếu

256 major adj lớn, chính

257 management n sự quản lý

258 manager n người quản lý

259 mark v đánh dấu

260 marketing n tiếp thị

261 material n vật chất

262 mathematics n toán học

Page | 17
263 matter n vấn đề

264 measure v đo lường

265 media n phương tiện truyền thông

266 medical adj thuộc về y học

267 medicine n dược phẩm

268 memory n kỉ niệm

269 mental adj thuộc về tâm thần

270 metal n kim loại

271 method n phương pháp

272 middle adj ở giữa

273 might mod có thể

274 mind n tâm trí

275 mobile adj di động

276 module n mô-đun

277 moon n mặt trăng

278 nation n quốc gia

279 national adj thuộc về quốc gia

Page | 18
280 nearly adv gần như

281 normal adj thông thường

282 offer n lời đề nghị

283 opportunity n cơ hội

284 option n sự lựa chọn

285 organization n tổ chức

286 parking n bãi đậu xe

287 participate v tham dự

288 particular adj mang tính cụ thể

289 particularly adv một cách cụ thể

290 pass v đi qua

291 patient n bệnh nhân

292 percent n phần trăm

293 performance n phần trăm (đơn vị)

294 physical adj (thuộc) vật lý

295 physics n vật lý học

296 plenty pro nhiều (số lượng, khối lượng)

Page | 19
297 policy n chính sách

298 political adj (thuộc) chính trị

299 politician n chính khách

300 politics n chính trị

301 pollution n sự ô nhiễm

302 population n dân số

303 poverty n sự nghèo khó

304 power n quyền lực

305 practical adj thiết thực

306 presentation n bài thuyết trình

307 president n chủ tịch

308 pressure n áp lực

309 prevent v ngăn cản

310 previous adj Trước

311 primary adj sơ đẳng

312 private adj riêng

313 process n quá trình

Page | 20
314 production n sự sản xuất

315 professional adj chuyên nghiệp

316 professor n giáo sư

317 profit n lợi nhuận

318 progress n sự tiến triển

319 promote v xúc tiến

320 property n tài sản

321 provide v cung cấp

322 public adj công cộng

323 publish v xuất bản

324 qualified adj đạt tiêu chuẩn

325 range n phạm vi

326 rate n tỷ lệ

327 rather adv hơn là

328 reach v đến

329 receive v nhận

330 recent adj gần đây

Page | 21
331 recently adv gần đây

332 reception n quầy tiếp tân

333 record v ghi lại

334 reduce v giảm

335 reference n sự tham khảo

336 region n vùng

337 regular adj thường xuyên

338 related adj có liên quan

339 relationship n mối quan hệ

340 remain v giữ nguyên

341 report n báo cáo

342 require v yêu cầu

343 research n nghiên cứu

344 researcher n nhà nghiên cứu

345 resource n nguồn

346 respect n sự tôn trọng

347 respond v phản hồi

Page | 22
348 response n phản ứng

349 responsibility n trách nhiệm

350 responsible adj chịu trách nhiệm

351 rest n phần còn lại

352 review v xem lại

353 rise v tăng lên

354 risk n rủi ro

355 role n vai trò

356 safe adj an toàn

357 safety n sự an toàn

358 sale n việc bán hàng

359 schedule n lịch trình

360 scientific adj (thuộc) khoa học

361 search v tìm kiếm

362 secondary adj trung học

363 security n an ninh

364 seem v có vẻ như

Page | 23
365 semester n học kỳ

366 sense n tri giác

367 separate v tách rời

368 series n loạt

369 service n dịch vụ

370 several det vài

371 sign n dấu hiệu

372 simple adj giản dị

373 simply adv một cách đơn giản

374 single adj đơn lẻ

375 size n kích thước

376 smoking n hút thuốc

377 social adj (thuộc) xã hội

378 society n xã hội

379 solution n giải pháp

380 speaker n loa

381 specific adj cụ thể

Page | 24
382 speech n lời nói

383 spending n chi tiêu

384 spent adj đã dùng

385 staff n Nhân Viên

386 stage n sân khấu

387 state n tiểu bang

388 statistic n số liệu thống kê

389 strategy n chiến lược

390 stress n căng thẳng

391 structure n kết cấu

392 successful adj thành công

393 successfully adv một cách thành công

394 suffer v đau khổ

395 suggest v gợi ý

396 supply v cung cấp

397 support v ủng hộ

398 supposed adj được cho là

Page | 25
399 surface n bề mặt

400 survive v sống sót

401 system n hệ thống

402 task n nhiệm vụ

403 teaching n việc giảng dạy

404 technique n kĩ thuật

405 technology n Công nghệ

406 temperature n nhiệt độ

407 tend v có khuynh hướng

408 term n kỳ hạn

409 themselves pro bản thân họ

410 theory n lý thuyết

411 therefore adv vì thế

412 thinking n tư duy

413 thought n ý nghĩ

414 throughout prep khắp

415 tourism n du lịch

Page | 26
416 traditional adj truyền thống

417 training n sự đào tạo

418 transport n vận tải

419 tutor n gia sư

420 tutorial n sự hướng dẫn

421 understanding n sự hiểu biết

422 unemployment n nạn thất nghiệp

423 union n liên hiệp

424 united adj thống nhất

425 unlike prep không giống

426 unusual adj khác thường

427 used adj đã được dùng

428 value n giá trị

429 variety n sự đa dạng

430 various adj nhiều

431 vocabulary n từ vựng

432 volunteer n Tình nguyện viên

Page | 27
433 while conj trong khi

434 whole adj toàn bộ

435 wide adj rộng

436 written adj bằng văn bản

Page | 28

You might also like