Professional Documents
Culture Documents
Level 2
- By PTE HELPER –
PTE Academic Leading Expert
This document was prepared and collected by PTE Helper with the aim of
contributing to the community. Any comments or suggestions are welcome. The
material published is intended for PTE self-study only. Permission will need to be
obtained to re-use this document for other purposes.
Bộ tài liệu này được tổng hợp dựa trên phương pháp khảo sát và công sức của
HELPER đóng góp cho cộng đồng, nếu các bạn có phát hiện lỗi sai về chính tả hay
ngữ pháp, vui lòng góp ý để HELPER hoàn thiện hơn. Bộ tài liệu này được phát
hành cho mục đích tự học và ôn luyện PTE. Các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử
dụng bộ tài liệu này vì mục đích khác, vui lòng liên hệ trao đổi với PTE HELPER.
Hãy chung tay vì một cộng đồng PTE phát triển! Để truy cập thêm những tài liệu
hữu ích về PTE, bạn có thể gia nhập nhóm CỘNG ĐỒNG LUYỆN THI PTE theo
đường link sau:
https://www.facebook.com/groups/congdongluyenthipte
Lưu ý:
- Học viên cần dựa vào các bộ tài liệu để phối hợp cải thiện kĩ năng tiếng Anh
Page | 1
Từ loại Nghĩa
Page | 2
16 advise v khuyên nhủ
Page | 3
30 analysis n sự phân tích
39 attend v tham dự
40 attention n sự chú ý
Page | 4
45 average n mức trung bình
51 billion number tỷ
53 brain n não
Page | 5
62 carefully adv cẩn thận
64 cause v gây ra
69 chance n cơ hội
Page | 6
closed adj đóng cửa, không hoạt động (trong
79 một khoảng thời gian)
Page | 7
94 consumer n khách hàng
Page | 8
110 danger n sự nguy hiểm
Page | 9
127 directly adv một cách trực tiếp
Page | 10
144 electric adj có sử dụng điện
Page | 11
161 Europe n châu Âu
Page | 12
178 factory n nhà máy
Page | 13
195 generally adv nói chung là
Page | 14
212 illness n bệnh
Page | 15
229 issue n vấn đề
Page | 16
246 level n mức độ
Page | 17
263 matter n vấn đề
Page | 18
280 nearly adv gần như
Page | 19
297 policy n chính sách
Page | 20
314 production n sự sản xuất
326 rate n tỷ lệ
Page | 21
331 recently adv gần đây
Page | 22
348 response n phản ứng
Page | 23
365 semester n học kỳ
Page | 24
382 speech n lời nói
Page | 25
399 surface n bề mặt
Page | 26
416 traditional adj truyền thống
Page | 27
433 while conj trong khi
Page | 28