You are on page 1of 11

TỪ VỰNG QUAN TRỌNG TRONG SÁCH BASIC IELTS

STT VOCABULARY PARTS OF SPEECH MEANING


1 leg noun cẳng, chân
2 bread noun bánh mì
3 correct verb sửa lại cho đúng
4 hat noun cái nón
5 plan noun kế hoạch
6 plan verb dự định
7 a jam factory noun phrase nhà máy sản xuất mứt
8 field noun ngành, lĩnh vực
9 salary noun tiền lương
10 benefit noun lợi ích
11 graduate noun người đã tốt nghiệp
12 graduate verb tốt nghiệp
13 interesting adjective thú vị
14 enter data phrasal verb nhập dữ liệu
15 major noun ngành
Business Ngành Quản trị kinh
16 Management phrasal verb doanh
17 program noun chương trình
18 cover verb bao gồm
19 aspect noun lĩnh vực
20 Accounting noun kế toán
21 Finance noun tài chính
22 Tax noun thuế
23 Law noun Luật
24 knowledge noun kiến thức
25 jealous adjective ghen tỵ
26 candle noun nến
27 measure verb đo lường
28 measure noun sự đo lường
29 narrow adjective hẹp
30 feminine adjective thuộc giống cái
31 New Year's Eve noun phrase Đêm giao thừa
32 firework noun pháo hoa
33 suit noun bộ đồ com lê
34 champagne noun rượu
35 religious adjective thuộc về tôn giáo
36 seasonal adjective theo mùa
37 superstitious adjective mê tín, dị đoan
38 celebration noun kỉ niệm
39 parade noun cuộc diễu hành
40 stage noun sân khấu
41 audience noun khán giả
42 professor noun Giáo sư
43 shake hands phrasal verb bắt tay
44 certificate noun chứng nhận
45 ceremony noun nghi lễ
46 Mid-autumn festival noun phrase Hội trung thu
47 moon cakes noun phrase bánh trung thu
48 lantern noun lồng đèn
49 comtemporary adjective đương đại
50 relative noun người họ hàng
51 economic depression noun phrase sự sụt giảm về kinh tế
52 unleaded fuel noun phrase xăng không chì
53 socialize verb giao tiếp xã hội
54 confuse verb bị bối rối, gặp khó khăn
55 conference noun hội thảo
TỪ VỰNG QUAN TRỌNG TRONG SÁCH STUDENTS’BOOK
STT VOCABULARY PARTS OF SPEECH MEANING
1 describe verb mô tả
2 absolutely adverb cực kì
3 enormous adjective rộng
4 characteristic noun đặc điểm, tính cách
5 classical adjective cổ điển
6 ancient adjective xưa cổ
sự tán dương, lời khen
7 praise noun ngợi
8 blame noun sự trách mắng
9 fortune noun sự giàu có, của cải
10 devote verb cống hiến, đóng góp
scientific
11 research noun phrase nghiên cứu khoa học
12 novel noun tiểu thuyết
13 sharp adjective sắc, bén
14 trousers noun quần
15 fit verb phù hợp với

You might also like