You are on page 1of 4

Stray Kids "거미줄(VENOM)"

거미줄
mạng nhện
거미줄
mạng nhện
꽁꽁 묶였어
Tôi đã bị trói chặt cứng
거미줄 (거미줄)
mạng nhện
거미줄
mạng nhện
Got me, got me, got me
Hãy bắt lấy tôi, bắt lấy tôi, bắt lấy tôi
지나가는 길에 모르는 척 또 걸렸다네
Tôi đã giả vờ không biết và bị bắt lần nữa trên con đường tôi đang đi qua.
못 빠져나갈 걸 알면서도 또 걸렸다네
Mặc dù tôi biết mình không thể trốn thoát, nhưng tôi đã để bị bắt lần nữa.
끈끈한 그물에 사로잡혔다네
Tôi bị mắc kẹt trong cái lưới nhớp nháp này
Criminal 치명적인 독 이미 다 퍼졌다네
(Đó là trọng tội), Nọc độc chết người đã lan rộng
No escape, 사라진 감각 can't feel my fingers
Không có lối thoát, tôi đã mất tất cả các giác quan của mình, ngay cả ngón tay tôi
cũng không thể cảm nhận được (ah-ah-ah-ah)
걸렸어, you got me wrapped up around your fingers
Tôi đã bị bắt, bạn đã khiến tôi quấn xung quanh ngón tay của bạn
날 사로잡은 너의 손길에 취해 가
Và tôi đã say đắm đôi tay quyến rũ ấy
I want it more, I need it more
Tôi muốn nó, tôi cần nó nhiều hơn
퍼져 가는 poison, 중독되는 potion
Nó như chất độc đang lây lan, chất gây nghiện
경계할 위협감은 사라져 now
Nó làm cho những mối đe dọa cần phải cảnh giác bây giờ đều bị biến mất
거미줄
mạng nhện
거미줄
mạng nhện
꽁꽁 묶였어
tôi đã bị trói chặt
거미줄 (거미줄)
mạng nhện
거미줄
mạng nhện
Got me, got me, got me
Hãy bắt lấy tôi, bắt lấy tôi, bắt lấy tôi
2. Yeah, spider, you got me locked up, ayy
Yeah, Nhện, Bạn đã khiến tôi bị khóa chặt, Ayy
산채로 묶여 (trap, trap, trap), 꿀꺽 삼켜, ayy
Tôi bị bắt sống, (bẫy, bẫy, bẫy) bị nuốt chửng, ay
긴급 상태 위급한 siren 울리지, you got me like Harley
Khẩn cấp, khẩn cấp, còi báo động đang chói tai, Bạn đã làm cho tôi giống như
Harley
공포심보다는 위험한 게임에 올라탄 기분 모두 silence
Thay vì sợ hãi, Tôi cảm thấy như tất cả bị cuốn vào trò chơi nguy hiểm này, mọi
người đều im lặng
긴박해 매일, 긴장해 내일
Mỗi ngày tôi đều đều bị bao vây bởi những nguy hiểm, ngày mai tôi lại phải tiếp
tục chịu đựng sự căng thẳng
언제 날 잡을지 몰라 난 심각해 man
Nghiêm túc mà nói thì: Tôi không biết khi nào bạn sẽ bắt được tôi, man.
옆에도 위에도 뒤에도 주변이 온통 너
Bạn ở xung quanh tôi, bên cạnh, phía trên, đằng sau tôi,
거미줄에 걸린 걸 넘어 꼬였지 꼴통, uh
Tôi bị xoắn trong mạng nhện của bạn, uh (được)
포식자의 위협에 덜덜 떨리는 몸뚱이 너의 새까만
Cơ thể tôi đang run rẩy trước sự đe dọa của bạn, kẻ săn mồi.
포스에 짓눌려 근데 그 모습에 정신이 해까닥
Tôi bị lóa mắt trước lực lượng tăm tối của bạn, nhưng hình dáng đó làm tôi như bị
mất trí
No escape, 사라진 감각 can't feel my fingers
Không có lối thoát, tôi đã mất tất cả các giác quan của mình, Không thể cảm nhận
được ngón tay của tôi (ah-ah-ah-ah)
걸렸어, you got me wrapped up around your fingers
Tôi đã bị bắt, bạn đã khiến tôi quấn xung quanh ngón tay của bạn
날 사로잡은 너의 손길에 취해 가
Tôi say đắm đôi tay quyến rũ của bạn
I want it more, I need it more
Tôi muốn nó, tôi cần nó nhiều hơn
퍼져 가는 poison, 중독되는 potion
Nọc độc lây lan này, chất độc gây nghiện này
3. 경계할 위협감은 사라져
Không còn mối đe dọa nào để cảnh giác nữa
몰아치는 hurricane (까딱) 끄떡없네
Cơn cuồng phong ào ạt (tích tắc) Tôi không thể kìm lại
왜 다급해? 꽉 묶였는데 네 앞에
Tại sao bạn lại vội vàng như vậy? Tôi đã bị trói chặt trước mặt bạn
도망 못 가 여길 빠져나가서 어딜 가 (우)
Tôi không thể chạy trốn. Tôi sẽ đi đâu?
주변을 압도하는 분위기에 사로잡힌 난 네 먹잇감
Tôi là con mồi của bạn, choáng ngợp bởi bầu không khí của bạn xung quanh tôi
움직일수록 더 좁아지는 행동반경
Tôi càng di chuyển thì càng bị mắc kẹt
최고의 반전 겉모습은 함정
Cái bẫy của bạn hoàn toàn trái ngược với vẻ ngoài của bạn
Poison 장전, 주입해
Chất độc. Tiêm nó vào tôi
더 빨리 빠르게 돌아 몸에 독을 가둬
Lan rộng nhiều hơn và nhanh chóng hơn, và giữ chất độc lại trong cơ thể
이 거미줄로 머리부터 발끝까지 감아 난 어리둥절 느껴지는 소름과 전율
Tôi bị choáng váng bởi mạng nhện quấn quanh tôi từ đầu đến chân,
Tôi có thể cảm thấy ớn lạnh và run rẩy
달아나려 해도 이미
Ngay cả khi tôi cố gắng chạy trốn.
거미줄
mạng nhện
거미줄
mạng nhện
꽁꽁 묶였어
Tôi đã bị trói chặt cứng
거미줄 (거미줄)
mạng nhện
거미줄
mạng nhện
Got me, got me, got me
Đã tóm được tôi, tóm được tôi, tóm được tôi
거미줄에 걸렸어, 거미줄에 걸렸어
Tôi bị giam giữ trong mạng nhện
Tôi bị giam giữ trong mạng nhện
아직 못 빠져나왔어 (got me, got me, got me)
Tôi vẫn không thể thoát ra khỏi nó
Đã tóm được tôi, tóm được tôi, tóm được tôi
거미줄에 걸렸어, 거미줄에 걸렸어
Tôi bị giam giữ trong mạng nhện
Tôi bị giam giữ trong mạng nhện
빠져나갈 생각 없어 (got me, got me, got me)
Tôi không có ý đinh thoát khỏi cái bẫy này
Đã tóm được tôi, tóm được tôi, tóm được tôi

You might also like