5 incredible adj /ɪnˈkred.ə.bəl/ đáng kinh ngạc 6 admission noun /ədˈmɪʃn/ sự nhận vào 7 earn verb /ɜːn/ kiếm được 8 attain verb /əˈteɪn/ đạt được 9 resort verb /rɪˈzɔːt/ viện đến, dùng đến 10 apply verb /əˈplaɪ/ ứng tuyển 11 suffer verb /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng 12 fulfill verb /fʊlˈfɪl/ hoàn thành 13 mission noun /ˈmɪʃn/ nhiệm vụ, sứ mệnh 14 needy adj /ˈniːdi/ túng thiếu, nghèo khó 15 appoint verb /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm, chỉ định 16 dissuade verb /dɪˈsweɪd/ thuyết phục không làm gì 17 award verb /əˈwɔːd/ trao cho 18 undertake verb /ˌʌndəˈteɪk/ thực hiện 19 overcome verb /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua 20 distress noun /dɪˈstres/ sự căng thẳng, lo lắng 21 battle noun /ˈbætl/ cuộc chiến 22 struggle noun /ˈstrʌɡl/ sự đấu tranh
23 movement noun /ˈmuːvmənt/ phong trào
24 proposal noun /prəˈpəʊzl/ đề xuất 25 permission noun /pəˈmɪʃn/ sự cho phép 26 obtain verb /əbˈteɪn/ đạt được 27 integration noun /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ sự hội nhập
28 segregation noun /ˌseɡrɪˈɡeɪʃn/ sự phân biệt đối xử
29 achievement noun /əˈtʃiːvmənt/ thành tích, thành tựu
30 exploitation noun /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ sự khai thác, bóc lột 31 capacity noun /kəˈpæsəti/ sức chứa 32 potential noun /pəˈtenʃl/ tiềm năng 33 impressive adj /ɪmˈpresɪv/ đầy ấn tượng 34 mass-produce verb /ˌmæs.prəˈdʒuːs/ sản xuất hàng loạt 35 long-serving adj /ˈlɒŋ sɜːvɪŋ/ phục vụ lâu dài 36 seriousness noun /ˈsɪəriəsnəs/ sự nghiêm túc 37 determination noun /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm 38 reputation/fame noun /ˌrepjuˈteɪʃn/ sự nổi tiếng, danh tiếng /feɪm/ 39 maintenance noun /ˈmeɪntənəns/ sự bảo trì, bảo dưỡng 40 leadership noun /ˈliːdəʃɪp/ tài lãnh đạo 41 classify verb /ˈklæsɪfaɪ/ phân loại 42 depict verb /dɪˈpɪkt/ mô tả 43 regard verb /rɪˈɡɑːd/ coi là
44 male-dominated adj /meɪl nam quyền
dɪˈnɒmɪneɪtɪd/ 45 solid adj /ˈsɒlɪd/ ổn định (không quá xuất sắc) 46 stubborn adj /ˈstʌbən/ cứng đầu, ngoan cố 47 qualify verb /ˈkwɒlɪfaɪ/ đủ điều kiện 48 specialise verb /ˈspeʃəlaɪz/ chuyên về 49 indulge verb ɪnˈdʌldʒ/ nuông chiều bản thân 50 constitute verb /ˈkɒnstɪtjuːt/ cấu thành 51 critical adj /ˈkrɪtɪkl/ chỉ trích 52 nominate verb /ˈnɒmɪneɪt/ đề cử 53 reward verb /rɪˈwɔːd/ trao tặng 54 abuse verb /əˈbjuːs/ lạm dụng 55 wealthy adj /ˈwelθi/ giàu có 56 found verb /faʊnd/ thành lập 57 pervasive adj /pəˈveɪsɪv/ lan tỏa, tỏa khắp 58 intrusion noun /ɪnˈtruːʒn/ sự xâm phạm 59 relatively adv /ˈrelətɪvli/ khá 60 respectively adv /rɪˈspektɪvli/ tương ứng 61 virtually adv /ˈvɜːtʃuəli/ hầu như 62 absorbed adj /əbˈzɔːbd/ đắm chìm 63 reckless adj /ˈrekləs/ bất cẩn 64 reluctant adj /rɪˈlʌktənt/ miễn cưỡng, do dự 65 convict verb /kənˈvɪkt/ kết án 66 controversial adj /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ gây tranh cãi 67 rebellious adj /rɪˈbeljəs/ nổi loạn 68 figure noun /ˈfɪɡə(r)/ nhân vật
69 gain verb /ɡeɪn/ đạt được, có được
70 rival noun /ˈraɪvl/ đối thủ cạnh tranh
BẢNG CẤU TRÚC
STT Cấu trúc Nghĩa 1 be interested in quan tâm, hứng thú với 2 excel in/at sth Vượt trôi, giỏi ở thứ gì 3 be engrossed in/absorbed in hứng thú, say mê 4 be involved in tham gia, liên quan tới 5 earn sb admission to được nhận vào đâu 6 dissuade sb from doing sth ngăn ai làm gì 7 be given permission to V được cho phép làm gì 8 reach one’s full potential đạt được tiềm năng tối đa 9 a stroke of luck may mắn tình cờ 10 be regarded as được coi như là 11 indulge oneself with sth đắm chìm bản thân trong thứ gì 12 be critical of chỉ trích 13 resort to phải dùng đến thứ gì 14 have an impact on sb/sth ảnh hưởng tới ai/cái gì 15 take sth for granted coi thường, coi thứ gì là hiển nhiên, không biết quý trọng 16 for sure chắc chắn rồi 17 for good mãi mãi, vĩnh viễn 18 drop out of school bỏ học 19 identify with sb đồng cảm với ai 20 be criticised for bị chỉ trích vì 21 come up with nảy ra thứ gì 22 come off thành công, xảy ra 23 come into thừa kế 24 come out hé lộ, xuất bản 25 at the expense of sb/sth có hại cho ai/cái gì 26 adapt to thích ứng với