You are on page 1of 19

UNIT 2

RELATIONSHIPS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

1 romantic a /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn, mơ mộng

2 classmate n /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp

3 strict a /strɪkt/ nghiêm khắc, khắt khe

4 relationship n /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ

5 boyfriend n /ˈbɔɪfrend/ bạn trai, người yêu

6 real a /ˈriːəl/ thực, thật, thực tế

7 friendship n /ˈfrendʃɪp/ tình bạn

8 involved a /ɪnˈvɒlvd/ tham gia vào, liên quan tới, dính líu tới

trường học một giới tính (trường toàn bộ là


9 single-sex school n
học sinh nam/nữ)

10 bored a /bɔːd/ chán, buồn chán

11 kind a /kaɪnd/ tốt bụng, tử tế

12 caring a /ˈkeərɪŋ/ chu đáo

13 sympathetic a /ˌsɪmpəˈθetɪk/ thông cảm, đồng cảm

14 concentrate v /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung vào

15 helpful a /ˈhelpfl/ giúp ích, có ích

16 argument n /ˈɑːɡjumənt/ cuộc tranh cãi, sự tranh luận

17 date v /deɪt/ hẹn hò

1
18 attach v /əˈtætʃ/ gắn, dán, trói buộc; gắn liền với

19 excited a /ɪkˈsaɪtɪd/ hứng thú, sôi nổi

20 willing a /ˈwɪlɪŋ/ sẵn lòng

21 awake a /əˈweɪk/ tỉnh táo

22 sleepy a /ˈsliːpi/ buồn ngủ

23 air conditioner n /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ điều hòa

24 girlfriend n /ˈɡɜːlfrend/ bạn gái

25 matter n /ˈmætə(r)/ vấn đề

26 unhappy a /ʌnˈhæpi/ không vui, không hạnh phúc

27 greet v /ɡriːt/ chào hỏi, chào mừng, đón chào

28 visitor n /ˈvɪzɪtə(r)/ du khách; người đến thăm

29 warm a /wɔːm/ ấm, ấm áp

30 welcome v /ˈwelkəm/ chào đón

31 sudden a /ˈsʌdn/ bất ngờ, đột ngột

32 appear v /əˈpɪə(r)/ xuất hiện

33 suggest v /səˈdʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi ý

34 shout v /ʃaʊt/ la hét, hò hét, reo hò

35 sound n /saʊnd/ âm thanh

36 horn n /hɔːn/ sừng

37 annoyed a /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực mình; bị quấy rầy, bị phiền hà

2
38 annoyingly adv /əˈnɔɪɪŋli/ (một cách) khó chịu

39 leftover n /ˈleftəʊvə(r)/ phần thừa lại, phần còn lại; thức ăn thừa

40 fridge n /frɪdʒ/ tủ lạnh

46 awful a /ˈɔːfl/ kinh khủng, tồi tệ

47 grow v /ɡrəʊ/ phát triển, lớn lên; trở nên như thế nào

48 remain v /rɪˈmeɪn/ còn lại, vẫn

49 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, gây thiệt hại, gây tổn hại

50 hike n /haɪk/ cuộc đi bộ đường dài

51 dishonesty n /dɪsˈɒnɪsti/ sự không trung thực, sự không thành thật

52 writer n /ˈraɪtə(r)/ nhà văn; tác giả

53 businessman n /ˈbɪznəsmæn/ nhà kinh doanh, thương gia

54 fluently adv /ˈfluːəntli/ (một cách) trôi chảy, lưu loát

55 coin n /kɔɪn/ đồng xu

56 divorce n /dɪˈvɔːs/ sự ly hôn; sư ly dị

57 split v /splɪt/ chia ra, tách ra

58 separation n /ˌsepəˈreɪʃn/ sự chia cách, sự ngăn cách; sự ly thân

59 quit v /kwɪt/ từ bỏ; ngừng, nghỉ

60 betray v /bɪˈtreɪ/ phản bội

61 trust v /trʌst/ tin tưởng

62 quality n /ˈkwɒləti/ phẩm chất, chất lượng

3
63 value n /ˈvæljuː/ giá trị

64 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ thành tích, thành tựu

65 contribution n /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ sự đóng góp, sự góp phần

66 community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

67 physical a /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) thể chất; (thuộc) cơ thể

68 excellent a /ˈeksələnt/ xuất sắc, ưu tú

69 notice v /ˈnəʊtɪs/ nhận thấy, trông thấy

70 meanwhile adv /ˈmiːnwaɪl/ trong khi đó, trong lúc đó

71 initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến, óc sáng kiến

72 engage v /ɪnˈɡeɪdʒ/ thuê, tuyển; thu hút

73 friendly a /ˈfrendli/ thân thiện, dễ gần

74 conversation n /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ cuộc trò chuyện

75 opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội

76 confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin

77 counsellor n /ˈkaʊnsələ(r)/ cố vấn, luật sư

78 reaction n /riˈækʃn/ sự phản ứng

79 joke n /dʒəʊk/ lời nói đùa, câu nói đùa

80 permission n /pəˈmɪʃn/ sự cho phép

81 public a /ˈpʌblɪk/ chung, công cộng

82 contest n /ˈkɒntest/ cuộc thi

4
83 select v /sɪˈlekt/ lựa chọn, tuyển chọn

84 proud a /praʊd/ tự hào, kiêu hãnh, hãnh diện

85 arrange v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

86 lifetime n /ˈlaɪftaɪm/ suốt đời

87 persuade v /pəˈsweɪd/ thuyết phục

88 cheat v /tʃiːt/ lừa gạt, gian lận

89 lesson n /ˈlesn/ bài học

90 grade n /ɡreɪd/ điểm số; mức, loại, cấp

91 tutor n /ˈtjuːtə(r)/ gia sư

92 teenager n /ˈtiːneɪdʒə(r)/ thanh thiếu niên

93 enthusiastic a /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ hăng hái, nhiệt tình; say mê

94 confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin

95 upset a /ˌʌpˈset/ buồn bã, thất vọng

96 psychologist n /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý học

97 break-up n /ˈbreɪk ʌp/ sự kết thúc một mối quan hệ; sự chia tay

98 oppose v /əˈpəʊz/ phản đối

99 shocked a /ʃɒkt/ sốc

100 influence n /ˈɪnfluəns/ sức ảnh hưởng, tầm ảnh hưởng

101 talented a /ˈtæləntɪd/ có tài, có khiếu

102 ripped jeans n quần jeans rách

5
103 properly adv /ˈprɒpəli/ (một cách) đúng đắn; (một cách) thích đáng

104 unreasonable a /ʌnˈriːznəbl/ không hợp lí

105 dream v /driːm/ mơ mộng

106 actor n /ˈæktə(r)/ diễn viên

107 director n /dəˈrektə(r)/ giám đốc; đạo diễn

108 incident n /ˈɪnsɪdənt/ việc tình cờ xảy ra

109 feeling n /ˈfiːlɪŋ/ cảm giác, cảm xúc

110 wish v /wɪʃ/ ước, mong chờ; chúc

111 housemaid n /ˈhaʊsmeɪd/ chị hầu phòng

112 continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục

113 secret a /ˈsiːkrət/ bí mật

114 apologize v /əˈpɒlədʒaɪz/ xin lỗi, tạ lỗi

115 apology n /əˈpɒlədʒi/ lời xin lỗi, lời tạ lỗi

116 regretful a /rɪˈɡretfl/ cảm thấy hối tiếc

117 forgive v /fəˈɡɪv/ tha thứ

118 benefit n /ˈbenɪfɪt/ lợi ích

119 important a /ɪmˈpɔːtnt/ quan trọng

120 culture n /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa, nền văn hóa

121 camping n /ˈkæmpɪŋ/ cắm trại

122 ease n /iːz/ sự thanh thản, sự thoải mái

6
123 tension n /ˈtenʃn/ sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng

124 single a /ˈsɪŋɡl/ đơn, chỉ có một; đơn độc

125 government n /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ, nội các; chính quyền

126 encourage v /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, động viên, cổ vũ

127 speed n /spiːd/ tốc độ

128 matchmaking n /ˈmætʃmeɪkɪŋ/ sự mai mối

129 service n /ˈsɜːvɪs/ sự phục vụ

130 assistant n /əˈsɪstənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; trợ lí

131 partner n /ˈpɑːtnə(r)/ cộng sự, đối tác

132 customer n /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng

133 profile n /ˈprəʊfaɪl/ hồ sơ, sơ yếu lí lịch

134 handwriting n /ˈhændraɪtɪŋ/ chữ viết tay

135 husband n /ˈhʌzbənd/ chồng

136 wife n /waɪf/ vợ

137 trouble n /ˈtrʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền; rắc rối

138 depressed a /dɪˈprest/ chán nản, thất vọng

139 attractive a /əˈtræktɪv/ thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn

140 disappointed a /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng

141 lie v /laɪ/ nằm, nằm nghỉ; nói dối, dối trá

142 relevant a /ˈreləvənt/ thích đáng, có liên quan

7
143 convey v /kənˈveɪ/ truyền đạt, truyền tải

144 moral a /ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý

145 expressive a /ɪkˈspresɪv/ diễn cảm

146 gesture n /ˈdʒestʃə(r)/ điệu bộ, cử chỉ

147 mime n /maɪm/ kịch câm

UNIT 3
BECOMING INDEPENDENT
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

41 independent a /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc

42 responsible a /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm

43 responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

44 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong

45 assignment n /əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ, việc được giao, việc phân công

46 schoolwork n /ˈskuːlwɜːk/ bài tập ở trường

47 reliable a /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy

48 project n /ˈprɒdʒekt/ dự án, đề án

phân công; bổ nhiệm; chỉ định; chuyển


49 assign v /əˈsaɪn/
nhượng

50 determined a /dɪˈtɜːmɪnd/ kiên quyết, quyết tâm

8
51 solve v /sɒlv/ giải quyết

52 amazing a /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc, làm sửng sốt; ngạc nhiên

53 surprised a /səˈpraɪzd/ ngạc nhiên, bất ngờ

54 self-reliant a /ˌself rɪˈlaɪənt/ tự lực, độc lập

55 solution n /səˈluːʃn/ giải pháp

56 seldom adv /ˈseldəm/ hiếm khi

57 well-informed a /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ thông thạo

58 confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin

59 decisive a /dɪˈsaɪsɪv/ kiên quyết, quả quyết

60 decision n /dɪˈsɪʒn/ quyết định

61 characteristic n /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ nét đặc trưng; đặc điểm

62 certain a /ˈsɜːtn/ chắc chắn

63 motivate v /ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy; làm động cơ thúc đẩy

64 difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn, điều trở ngại

65 capable a /ˈkeɪpəbl/ có khả năng, có năng lực; có thể

66 knowledge n /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức, tri thức; sự hiểu biết

67 achieve v /əˈtʃiːv/ đạt được, giành được

68 goal n /ɡəʊl/ mục đích, mục tiêu

69 remind v /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở, gợi nhắc, gợi nhớ

70 duty n /ˈdjuːti/ nhiệm vụ, bổn phận, phận sự

9
71 early a /ˈɜːli/ sớm

72 emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp; sự khẩn cấp

73 act v /ækt/ hành động; đóng kịch, diễn kịch, diễn xuất

74 celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng, tôn vinh

75 fulfill v /fʊlˈfɪl/ thực hiện, hoàn thành; thi hành, đáp ứng

76 frog n /frɒɡ/ con ếch

77 pond n /pɒnd/ ao (nước)

78 box n /bɒks/ hộp, thùng

79 consonant n /ˈkɒnsənənt/ phụ âm

80 vowel n /ˈvaʊəl/ nguyên âm

81 smoothly adv /ˈsmuːðli/ (một cách) êm ả; (một cách) trôi chảy

82 leader n /ˈliːdə(r)/ người lãnh đạo

83 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu

84 storytelling n /ˈstɔːritelɪŋ/ kể chuyện

làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy,


85 disturb v /dɪˈstɜːb/
làm bối rối

86 unnecessary a /ʌnˈnesəsəri/ không cần thiết

148 guess v /ɡes/ đoán, phỏng đoán, ước chừng

149 complicated a /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp, rắc rối

sự đấu tranh, cuộc đấu tranh; sự cố gắng, sự


150 struggle n /ˈstrʌɡl/
nỗ lực

10
151 deadline n /ˈdedlaɪn/ hạn chót, thời hạn cuối cùng

152 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở

/ˈtaɪm
153 time-management n việc quản lý thời gian
ˌmæn.ɪdʒ.mənt/

154 self-esteem n /ˌself ɪˈstiːm/ lòng tự trọng

155 strive v /straɪv/ cố gắng, phấn đấu; đấu tranh

156 sibling n /ˈsɪblɪŋ/ anh chị em ruột

157 perform v /pəˈfɔːm/ thi hành, thực hiện; biểu diễn, trình diễn

158 task n /tɑːsk/ nhiệm vụ

159 wisely adv /ˈwaɪzli/ (một cách) khôn ngoan

sự đến gần, sự lại gần; cách tiếp cận,


160 approach n /əˈprəʊtʃ/
phương pháp

kế hoạch làm việc, lịch trình; bản liệt kê,


161 schedule n /ˈʃedjuːl/
mục lục

162 prioritize v /praɪˈɒrətaɪz/ ưu tiên

163 loss n /lɒs/ sự mất mát, sự thiệt hại, sự tổn thất

164 routine n /ruːˈtiːn/ thói quen; lệ thường, thủ tục

165 laundry n /ˈlɔːndri/ chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt quần áo

166 issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề; sự phát hành, sự đưa ra

167 issue v /ˈɪʃuː/ đưa ra, phát hành

sự cô đơn, sự cô độc; sự vắng vẻ, sự hiu


168 loneliness n /ˈləʊnlinəs/
quạnh

169 housekeeping n /ˈhaʊskiːpɪŋ/ công việc quản gia

11
170 hygiene n /ˈhaɪdʒiːn/ sự vệ sinh

171 interpersonal a /ˌɪntəˈpɜːsənl/ giữa cá nhân với nhau

172 communicate v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp, liên lạc

173 effectively adv /ɪˈfektɪvli/ (một cách) hiệu quả

174 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

175 protective a /prəˈtektɪv/ che chở, bảo vệ, bao bọc

176 overprotective a /ˌəʊvəprəˈtektɪv/ bao bọc quá mức

177 toy n /tɔɪ/ đồ chơi

178 advertise v /ˈædvətaɪz/ quảng cáo

179 overcome v /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua, khắc phục

180 enroll v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký

181 enquire v /ɪnˈkwaɪə(r)/ hỏi thăm; tìm hiểu, điều tra

182 sincerely adv /sɪnˈsɪəli/ (một cách) chân thành, chân thật

183 reference n /ˈrefrəns/ sự xem, sự tham khảo; sự hỏi ý kiến

184 background n /ˈbækɡraʊnd/ bối cảnh, nền; lai lịch

185 request n /rɪˈkwest/ yêu cầu

186 formal a /ˈfɔːml/ chính thức, trang trọng

sự kéo dài; khoảng thời gian mà một sự việc


187 duration n /djuˈreɪʃn/
tồn tại

188 lecturer n /ˈlektʃərə(r)/ giảng viên đại học

12
189 certificate n /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ

190 truly adv /ˈtruːli/ đích thực, thực sự; thật ra, thật vậy

191 wealthy a /ˈwelθi/ giàu có

192 expense n /ɪkˈspens/ sự tiêu, phí tổn

193 urban a /ˈɜːbən/ (thuộc) thành phố, thành thị; ở thành phố

194 discipline n /ˈdɪsəplɪn/ kỷ luật

195 reliability n /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ sự đáng tin cậy, tính đáng tin cậy

196 responsibly adv /rɪˈspɒnsəbli/ (một cách) có trách nhiệm

197 decisiveness n /dɪˈsaɪsɪvnəs/ tính kiên quyết, tính quả quyết

198 environment n /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường

199 unrealistic a /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ không chân thật, phi hiện thực

200 inaccurate a /ɪnˈækjərət/ không chính xác

201 accurate a /ˈækjərət/ chính xác

202 neutral a /ˈnjuːtrəl/ trung lập; trung tính

203 helpless a /ˈnjuːtrəl/ vô dụng

bản câu hỏi, bộ câu hỏi (đề điều tra, để


204 questionnaire n /ˌkwestʃəˈneə(r)/
thăm dò ý kiến)

13
UNIT 4
CARING FOR THOSE IN NEED
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

87 box n /bɒks/ hộp, thùng

88 library n /ˈlaɪbrəri/ thư viện

89 secondary a /ˈsekəndri/ thứ yếu; trung học

90 disability n /ˌdɪsəˈbɪləti/ sự tàn tật

91 various a /ˈveəriəs/ khác nhau, nhiều

92 visual a /ˈvɪʒuəl/ (thuộc) thị giác

93 hearing n /ˈhɪərɪŋ/ thính giác; sự nghe

(thuộc) nhận thức; có liên quan tới nhận


94 cognitive a /ˈkɒɡnətɪv/
thức
sự làm suy yếu; sự làm hư hỏng, sự làm
95 impairment n /ɪmˈpeəmənt/
hư hại

96 blind a /blaɪnd/ mù

97 deaf a /def/ điếc

98 dumb a /dʌm/ câm, không nói

99 disrespectful a /ˌdɪsrɪˈspektfl/ thiếu tôn trọng, thiếu kính trọng; bất kính

100 integrate v /ˈɪntɪɡreɪt/ hòa nhập, hội nhập

101 community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

102 campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch

103 collect v /kəˈlekt/ quyên góp; sưu tầm, thu thập

14
lòng nhân hậu, lòng khoan dung; lòng từ
104 charity n /ˈtʃærəti/
thiện

105 donate v /dəʊˈneɪt/ quyên góp, ủng hộ

106 textbook n /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

107 dictionary n /ˈdɪkʃənri/ từ điển

108 meaningful a /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa

109 non-disabled a /nɒn dɪsˈeɪbld/ không tàn tật

110 perceive v /pəˈsiːv/ hiểu được, nắm được, lĩnh hội được

111 value n /ˈvæljuː/ giá trị

112 condition n /kənˈdɪʃn/ điều kiện, hoàn cảnh

113 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, làm thiệt hại, gây tổn hại

114 mental a /ˈmentl/ (thuộc) tinh thần; (thuộc) tâm thần

115 Braille n /breɪl/ hệ thống chữ nổi (dành cho người mù)

116 alphabet n /ˈælfəbet/ bảng chữ cái

117 invention n /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sự sáng chế

118 approximately adv /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ, khoảng chừng, độ chừng

119 preferable a /ˈprefrəbl/ ưa chuộng; được thích hơn

120 battery n /ˈbætri/ pin, ắc-quy

121 deafening a /ˈdefnɪŋ/ làm chói tai, làm inh tai

122 drum n /drʌm/ cái trống

15
phát động (phong trào, chiến dịch); khởi
123 launch v /lɔːntʃ/
đầu, khai trương

124 organize v /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức, sắp xếp

125 principal a /ˈprɪnsəpl/ chính, chủ yếu, quan trọng

126 principal n /ˈprɪnsəpl/ hiệu trưởng; người đứng đầu

127 effectively adv /ɪˈfektɪvli/ (một cách) hiệu quả

năng động; có nhiều năng lượng và nhiệt


128 energetic a /ˌenəˈdʒetɪk/
huyết

129 slogan n /ˈsləʊɡən/ khẩu hiệu

130 record n /ˈrekɔːd/ sự ghi chép lại; thành tích, kỷ lục

205 interview v /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn

206 interview n /ˈɪntəvjuː/ cuộc phỏng vấn

207 joy n /dʒɔɪ/ niềm vui, sự hân hoan

208 monitor v /ˈmɒnɪtə(r)/ giám sát

209 unforgettable a /ˌʌnfəˈɡetəbl/ đáng nhớ, không thể quên được

tính di động, tính lưu động; tính hay thay


210 mobility n /məʊˈbɪləti/
đổi, tính dễ thay đổi

211 ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần

212 record-breaking a /ˈrekɔːd breɪkɪŋ/ phá vỡ kỉ lục

213 neighborhood n /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, vùng lân cận

214 prevent v /prɪˈvent/ ngăn cản, ngăn chặn

215 coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên

16
216 position n /pəˈzɪʃn/ vị trí

217 coordination n /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ sự phối hợp, sự kết hợp

218 basic a /ˈbeɪsɪk/ cơ bản

219 rewarding a /rɪˈwɔːdɪŋ/ bổ ích; đáng (xem, đọc, làm,…)

220 volunteer v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện, xung phong làm

221 timetable n /ˈtaɪmteɪbl/ thời gian biểu, kế hoạch làm việc

222 province n /ˈprɒvɪns/ tỉnh

223 vocational a /vəʊˈkeɪʃənl/ hướng nghiệp

224 fractured a /ˈfræktʃəd/ bị gãy, bị rạn, bị nứt (xương)

225 bone n /bəʊn/ xương

226 wheelchair n /ˈwiːltʃeə(r)/ xe lăn

227 rural a /ˈrʊərəl/ (thuộc) nông thôn, thôn dã

228 villager n /ˈvɪlɪdʒə(r)/ người làng, người sống trong làng

229 unfairly adv /ˌʌnˈfeəli/ (một cách) không công bằng, bất công

230 limitation n /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ sự hạn chế, sự giới hạn

khó khăn; sự gian khổ; sự thử thách gay


231 hardship n /ˈhɑːdʃɪp/
go

232 discrimination n /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ sự phân biệt đối xử

233 negative a /ˈneɡətɪv/ tiêu cực; phủ định

234 strengthen v /ˈstreŋkθn/ củng cố, tăng cường

17
235 acceptance n /əkˈseptəns/ sự chấp nhận, sự chấp thuận

236 pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ, khách bộ hành

237 audible a /ˈɔːdəbl/ có thể nghe được

238 beep n /biːp/ tiếng bíp bíp

239 indicate v /ˈɪndɪkeɪt/ chỉ ra, cho biết; biểu lộ, biểu thị

240 found v /faʊnd/ thành lập

241 inspire v /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng

242 message n /ˈmesɪdʒ/ thông điệp

243 international a /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế

244 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp

245 worldwide a /ˌwɜːldˈwaɪd/ khắp nơi, trên toàn thế giới

246 mainstream n /ˈmeɪnstriːm/ xu hướng, xu thế chủ đạo

247 millennium n /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ (một nghìn năm)

248 barrier n /ˈbæriə(r)/ chướng ngại vật, hàng rào, rào cản

249 inclusive a /ɪnˈkluːsɪv/ bao gồm, kể cả

250 accessible a /əkˈsesəbl/ có thể tiếp cận được

251 challenge n /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức

252 poverty n /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói

253 percentage n /pəˈsentɪdʒ/ tỷ lệ phần trăm

254 percent n /pəˈsent/ phần trăm

18
255 citizen n /ˈsɪtɪzn/ công dân

256 right n /raɪt/ quyền lợi; bên phải, phía tay phải

257 individual n /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân

258 voluntary a /ˈvɒləntri/ tình nguyện, tự nguyện

259 seminar n /ˈsemɪnɑː(r)/ hội thảo chuyên đề

260 workplace n /ˈwɜːkpleɪs/ nơi làm việc

261 convention n /kənˈvenʃn/ hội nghị; hiệp định

262 labor n /ˈleɪbə(r)/ nhân công, lao động

263 inventor n /ɪnˈventə(r)/ nhà phát minh, nhà sáng chế

sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm


264 elision n /ɪˈlɪʒn/
tiết)

19

You might also like