Professional Documents
Culture Documents
RELATIONSHIPS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
8 involved a /ɪnˈvɒlvd/ tham gia vào, liên quan tới, dính líu tới
1
18 attach v /əˈtætʃ/ gắn, dán, trói buộc; gắn liền với
2
38 annoyingly adv /əˈnɔɪɪŋli/ (một cách) khó chịu
39 leftover n /ˈleftəʊvə(r)/ phần thừa lại, phần còn lại; thức ăn thừa
47 grow v /ɡrəʊ/ phát triển, lớn lên; trở nên như thế nào
49 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, gây thiệt hại, gây tổn hại
3
63 value n /ˈvæljuː/ giá trị
4
83 select v /sɪˈlekt/ lựa chọn, tuyển chọn
97 break-up n /ˈbreɪk ʌp/ sự kết thúc một mối quan hệ; sự chia tay
5
103 properly adv /ˈprɒpəli/ (một cách) đúng đắn; (một cách) thích đáng
6
123 tension n /ˈtenʃn/ sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng
130 assistant n /əˈsɪstənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; trợ lí
137 trouble n /ˈtrʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền; rắc rối
141 lie v /laɪ/ nằm, nằm nghỉ; nói dối, dối trá
7
143 convey v /kənˈveɪ/ truyền đạt, truyền tải
UNIT 3
BECOMING INDEPENDENT
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
45 assignment n /əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ, việc được giao, việc phân công
8
51 solve v /sɒlv/ giải quyết
52 amazing a /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc, làm sửng sốt; ngạc nhiên
9
71 early a /ˈɜːli/ sớm
73 act v /ækt/ hành động; đóng kịch, diễn kịch, diễn xuất
75 fulfill v /fʊlˈfɪl/ thực hiện, hoàn thành; thi hành, đáp ứng
10
151 deadline n /ˈdedlaɪn/ hạn chót, thời hạn cuối cùng
152 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở
/ˈtaɪm
153 time-management n việc quản lý thời gian
ˌmæn.ɪdʒ.mənt/
157 perform v /pəˈfɔːm/ thi hành, thực hiện; biểu diễn, trình diễn
165 laundry n /ˈlɔːndri/ chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt quần áo
11
170 hygiene n /ˈhaɪdʒiːn/ sự vệ sinh
182 sincerely adv /sɪnˈsɪəli/ (một cách) chân thành, chân thật
12
189 certificate n /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
190 truly adv /ˈtruːli/ đích thực, thực sự; thật ra, thật vậy
193 urban a /ˈɜːbən/ (thuộc) thành phố, thành thị; ở thành phố
195 reliability n /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ sự đáng tin cậy, tính đáng tin cậy
13
UNIT 4
CARING FOR THOSE IN NEED
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
96 blind a /blaɪnd/ mù
99 disrespectful a /ˌdɪsrɪˈspektfl/ thiếu tôn trọng, thiếu kính trọng; bất kính
14
lòng nhân hậu, lòng khoan dung; lòng từ
104 charity n /ˈtʃærəti/
thiện
110 perceive v /pəˈsiːv/ hiểu được, nắm được, lĩnh hội được
113 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, làm thiệt hại, gây tổn hại
115 Braille n /breɪl/ hệ thống chữ nổi (dành cho người mù)
15
phát động (phong trào, chiến dịch); khởi
123 launch v /lɔːntʃ/
đầu, khai trương
16
216 position n /pəˈzɪʃn/ vị trí
229 unfairly adv /ˌʌnˈfeəli/ (một cách) không công bằng, bất công
17
235 acceptance n /əkˈseptəns/ sự chấp nhận, sự chấp thuận
239 indicate v /ˈɪndɪkeɪt/ chỉ ra, cho biết; biểu lộ, biểu thị
244 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp
248 barrier n /ˈbæriə(r)/ chướng ngại vật, hàng rào, rào cản
18
255 citizen n /ˈsɪtɪzn/ công dân
256 right n /raɪt/ quyền lợi; bên phải, phía tay phải
19