You are on page 1of 2

VIP 90 – ĐỘT PHÁ ĐIỂM SỐ VỚI BỘ CÂU HỎI DỄ TRÚNG TỦ VÀ BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ THAM KHẢO 2022

Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 home country n.p /həʊm ˈkʌntri/ nước chủ nhà
2 distinguished adj /dɪsˈtɪŋgwɪʃt/ nổi bật, kiệt suất
3 scholar n /ˈskɒlə/ học giả
4 field n /fiːld/ lĩnh vực
5 command v /kəˈmɑːnd/ yêu cầu
6 admiration n /ˌædməˈreɪʃ(ə)n/ sự ngưỡng mộ
7 valid adj /ˈvælɪd/ còn hiệu lực
8 license n /ˈlaɪsəns/ giấy phép
9 board v /bɔːd/ lên máy bay
10 breakroom n /breɪk ruːm/ phòng nghỉ
11 renovate v /ˈrenəʊveɪt/ cải tạo
12 approach v /əˈprəʊʧ/ tiếp cận, đến gần
13 hometown n /ˈhəʊmˈtaʊn/ quê hương
14 relative n /ˈrelətɪv/ họ hàng
15 the masses n /ðə ˈmæsɪz/ quần chúng, công chúng
16 games console n.p /ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/ máy chơi game
17 press conference n.p /pres ˈkɒnfərəns/ họp báo
18 decline = drop v /dɪˈklaɪn/ = /drɒp/ từ chối, giảm
19 assess v /əˈses/ đánh giá
20 dramatically adv /drəˈmætɪk(ə)li/ một cách đáng kể
21 strike n /straɪk/ đình công, tấn công
22 acknowledge v /əkˈnɒlɪʤ/ thừa nhận
23 detached adj /dɪˈtæʧt/ tách ra, nằm riêng biệt
24 environmentalist n /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
25 ecologist n /ɪˈkɒləʤɪst/ nhà sinh thái học
26 gardener n /ˈgɑːdnə/ người làm vườn
27 insulation n /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ sự cách nhiệt
28 debate n /dɪˈbeɪt/ tranh luận
29 memorise v /ˈmeməˌraɪz/ ghi nhớ
30 formulae n /ˈfɔːmjʊliː/ công thức
31 biological adj /ˌbaɪəʊˈlɒʤɪkəl/ thuộc về sinh học
32 trend n /trend/ xu hướng
33 theory n /ˈθɪəri/ lý thuyết
34 finding n /ˈfaɪndɪŋ/ phát hiện, kết quả
35 absenteeism n /ˌæbsənˈtiːɪzm/ sự vắng mặt
36 depression n /dɪˈpreʃən/ phiền muộn, trầm cảm
biện hộ, đồng tình, đồng
37 advocate v /ˈædvəkeɪt/
ý
38 timetable n /ˈtaɪmˌteɪb(ə)l/ thời khóa biểu
39 disruption n /dɪsˈrʌpʃən/ sự gián đoạn
40 undeniable adj /ˌʌndɪˈnaɪəbl/ không thể phủ nhận

Cô Phương chúc các em lớp VIP 90: ÔN LÀ TRÚNG TỦ - THI LÀ TRÚNG TUYỂN
Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. Không chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
VIP 90 – ĐỘT PHÁ ĐIỂM SỐ VỚI BỘ CÂU HỎI DỄ TRÚNG TỦ VÀ BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ THAM KHẢO 2022
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

41 flexible adj /ˈfleksəbl/ linh hoạt, có thể thay đổi


42 exhibit v /ɪgˈzɪbɪt/ trình bày, biểu hiện
43 figure n /ˈfɪgə/ số liệu
44 statistics n /stəˈtɪstɪks/ số liệu thống kê
được hưởng đặc quyền,
45 privileged adj /ˈprɪvɪlɪʤd/
lợi thế
46 minority n /maɪˈnɒrɪti/ thiểu số
47 inevitably adv /ɪnˈevɪtəbli/ không thể tránh khỏi
key = essential =
48 adj /kiː/ = /ɪˈsenʃəl/ = /ˈvaɪtl/ quan trọng, thiết yếu
vital
49 religious adj /rɪˈlɪʤəs/ thuộc về tôn giáo
50 prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm
51 reasonable adj /ˈriːznəbl/ hợp lý
52 poverty-stricken adj /ˈpɒvəti strɪkən/ nghèo đói, khó khăn
53 harsh adj /hɑːʃ/ khắc nghiệt
54 subsistence n /səbˈsɪstəns/ tự cung tự cấp
55 literacy n /ˈlɪtərəsi/ khả năng đọc viết
56 numeracy n /ˈnjuːmərəsi/ lhả năng tính toán
57 manual job n.p /ˈmænjʊəl ʤɒb/ công việc chân tay
58 estimate v /ˈestɪmeɪt/ ước tính
59 entrepreneur n /ˌɒntrəprəˈnɜː/ doanh nhân
60 government grant n.p /ˈgʌvnmənt grɑːnt/ trợ cấp chính phủ
61 downplay v /ˌdaʊnˈpleɪ/ không coi trọng
62 far-flung adj /ˌfɑː ˈflʌŋ/ xa xôi
63 necessitate v /nɪˈsesɪteɪt/ cần thiết, cần có

Cô Phương chúc các em lớp VIP 90: ÔN LÀ TRÚNG TỦ - THI LÀ TRÚNG TUYỂN
Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. Không chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!

You might also like