You are on page 1of 67

BẢNG TỪ VỰNG LỚP 11

CHƯƠNG TRÌNH SÁCH GIÁO KHOA MỚI

Giáo viên: Cô Trang Anh

UNIT 1: THE GENERATION GAP


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

1 generation gap n /dʒenəˈreɪʃn ɡæp/ khoảng cách thế hệ

2 visit v /ˈvɪzɪt/ ghé thăm

3 grandparent n /ˈɡrænpeərənt/ ông, bà

4 uncle n /ˈʌŋkl/ chú, bác, cậu

5 family n /ˈfæməli/ gia đình

gia đình mở rộng (có từ 3 thế hệ trở lên


6 extended family n /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/
cùng chung sống dưới một mái nhà)

7 certainly adv /ˈsɜːtnli/ (một cách) chắc chắn

8 fun n /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích

gia đình hạt nhân (chỉ gồm 2 thế hệ bố


9 nuclear family n /ˌnjuːkliə ˈfæməli/
mẹ và con cái)

10 brother n /ˈbrʌðə(r)/ em trai, anh trai

11 lucky a /ˈlʌki/ may mắn

12 worry v /ˈwʌri/ làm cho lo lắng, làm cho bối rối

1
việc chăm sóc bọn trẻ (đặc biệt là khi bố
13 childcare n /ˈtʃaɪldkeə(r)/
mẹ đi làm)

14 skill n /skɪl/ kĩ năng

15 grandmother n /ˈɡrænmʌðə(r)/ bà

16 grandfather n /ˈɡrænfɑːðə(r)/ ông

17 problem n /ˈprɒbləm/ vấn đề

18 generation n /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ, đời; sự sinh ra

19 mean v /miːn/ nghĩa là, có nghĩa là; có ý định

20 belief n /bɪˈliːf/ lòng tin, sự tin tưởng

21 hairstyle n /ˈheəstaɪl/ kiểu tóc

22 appearance n /əˈpɪərəns/ diện mạo, vẻ bề ngoài

23 table manners n /ˈteɪbl mænəz/ phép tắc ăn uống

24 housework n /ˈhaʊswɜːk/ công việc trong nhà

25 share n /ʃeə(r)/ sự chia sẻ; phần đóng góp; cổ phiếu

26 chore n /tʃɔː(r)/ việc vặt trong nhà, việc nhà

27 conservative a /kənˈsɜːvətɪv/ bảo thủ; thận trọng

28 state-owned a thuộc sở hữu của nhà nước

29 organization n /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ cơ quan, tổ chức

30 university n /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học

31 follow v /ˈfɒləʊ/ đi theo sau, theo, theo đuổi

2
32 footstep n /ˈfʊtstep/ dấu chân, bước chân, vết chân

33 parent n /ˈpeərənt/ cha mẹ

34 viewpoint n /ˈvjuːpɔɪnt/ quan điểm, ý kiến

(tư tưởng) phóng khoáng, sẵn sàng tiếp


35 open-minded a /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/
thu cái mới

36 advice n /ədˈvaɪs/ lời khuyên, lời chỉ bảo

37 try v /traɪ/ cố gắng, nỗ lực

38 impose v /ɪmˈpəʊz/ áp đặt

39 decision n /dɪˈsɪʒn/ quyết định

40 conflict n /ˈkɒnflɪkt/ mâu thuẫn, xung đột

41 happen v /ˈhæpən/ xảy ra; tình cờ, ngẫu nhiên

42 sit v /sɪt/ ngồi

43 discuss v /dɪˈskʌs/ thảo luận, bàn bạc, tranh luận

44 understand v /ˌʌndəˈstænd/ hiểu, nhận thức được

45 happy a /ˈhæpi/ hạnh phúc, vui vẻ

46 relationship n /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ

46 grandchild n cháu (của ông bà)

47 member n /ˈmembə(r)/ thành viên, hội viên

48 care n /keə(r)/ sự chăm sóc, sự quan tâm

sự khác nhau, sự khác biệt; sự bất đồng,


49 difference n /ˈdɪfrəns/
mối bất hòa

3
50 attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ

51 behavior n /bɪˈheɪvjə(r)/ cách cư xử, hành vi

52 lack v /læk/ thiếu

53 rule n /ruːl/ quy tắc, điều lệ, luật lệ

54 typically adv /ˈtɪpɪkli/ điển hình, tiêu biểu

55 accept v /əkˈsept/ chấp nhận

56 opinion n /əˈpɪnjən/ quan điểm, ý kiến

57 subject n /ˈsʌbdʒɪkt/ chủ đề, đề tài

58 include v /ɪnˈkluːd/ bao gồm

59 aunt n /ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ, bác gái

60 cousin n /ˈkʌzn/ anh em họ

61 roof n /ruːf/ mái nhà

62 Junk food n /ˈdʒʌŋk fuːd/ đồ ăn vặt

63 Soft drink n /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ đồ uống có ga

64 identity n /aɪˈdentəti/ đặc tính, nét riêng biệt

65 respectful a /rɪˈspektfl/ lễ phép, kính cẩn

sự bất đồng, sự bất hòa, sự không đồng ý


66 disagreement n /ˌdɪsəˈɡriːmənt/
kiến

67 rude a /ruːd/ thô lỗ, bất lịch sự

68 convince v /kənˈvɪns/ thuyết phục

4
69 opposite adv /ˈɒpəzɪt/ trước mặt, đối diện

70 effect n /ɪˈfekt/ tác động, tác dụng; hiệu ứng (vật lý)

71 support v /səˈpɔːt/ ủng hộ, hỗ trợ

72 complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, kêu ca

73 perfect a /ˈpɜːfɪkt/ hoàn hảo

74 wear v /weə(r)/ mặc (đồ)

75 uniform n /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục

76 remember v /rɪˈmembə(r)/ nhớ, ghi nhớ

77 exactly adv /ɪɡˈzæktli/ (một cách) chính xác

78 teacher n /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên

79 mature a /məˈtʃʊə(r)/ trưởng thành

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm; từng


80 experienced a /ɪkˈspɪəriənst/
trải
(thuộc) thanh thiếu niên; ở tuổi thanh
81 teenage a /ˈtiːneɪdʒ/
thiếu niên

82 obligation n /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ nghĩa vụ, bổn phận

83 restricted a /rɪˈstrɪktɪd/ bị giới hạn, bị hạn chế

84 examination n /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ bài kiểm tra; sự kiểm tra, sự thi cử

85 type n /taɪp/ kiểu, loại

86 essay n /ˈeseɪ/ bài tiểu luận

87 truth n /truːθ/ sự thật

5
88 future n /ˈfjuːtʃə(r)/ tương lai

89 career n /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp

90 history n /ˈhɪstri/ lịch sử

91 reason n /ˈriːzn/ lí do, nguyên do

sự giải thích, sự thanh minh; lời giải


92 explanation n /ˌekspləˈneɪʃn/
thích, lời thanh minh

93 discover v /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá ra, phát hiện ra

94 surrounding a /səˈraʊndɪŋ/ bao quanh, vây quanh

95 independent a /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc

96 comfortable a /ˈkʌmftəbl/ thoải mái, dễ chịu

97 norm n /nɔːm/ quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn

98 society n /səˈsaɪəti/ xã hội

99 distract v /dɪˈstrækt/ làm xao nhãng, làm mất tập trung

100 schoolwork n /ˈskuːlwɜːk/ bài tập ở trường

101 brand name n /ˈbrænd neɪm/ tên nhãn hiệu

102 financial a /faɪˈnænʃl/ (thuộc) tài chính

103 burden n /ˈbɜːdn/ gánh nặng; sức chở, trọng tải (của tàu)

có đủ khả năng để chi trả; tạo cho, cấp


104 afford v /əˈfɔːd/
cho

105 arise v /əˈraɪz/ xuất hiện, nảy sinh

106 preference n /ˈprefrəns/ sự thích hơn; sự ưu tiên, sự thiên vị

6
107 endless a /ˈendləs/ vô tận, vĩnh viễn

108 communication n /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự truyền đạt, sự giao tiếp, sự liên lạc

109 mutual a /ˈmjuːtʃuəl/ lẫn nhau; chung

110 trust n /trʌst/ niềm tin, lòng tin; sự tin cậy

111 taste n /teɪst/ vị giác, sự nếm; sở thích, thị hiếu

112 objection n /əbˈdʒekʃn/ sự phản đối, sự chống đối

113 expectation n /ˌekspekˈteɪʃn/ sự trông mong, sự mong chờ, sự kỳ vọng

114 view n /vjuː/ sự nhìn, tầm nhìn; quang cảnh

115 company n /ˈkʌmpəni/ công ty; sự cùng đi, sự đồng hành

116 standard n /ˈstændəd/ tiêu chuẩn

117 particular a /pəˈtɪkjələ(r)/ riêng biệt, cá biệt; cụ thể

118 situation n /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình huống, hoàn cảnh

119 argument n /ˈɑːɡjumənt/ sự tranh luận, sự cãi nhau

120 concerned a /kənˈsɜːnd/ lo lắng, lo âu; có liên quan, có dính líu

121 allow v /əˈlaʊ/ cho phép

122 change n /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi

123 dye v /daɪ/ nhuộm

đâm vào, chọc thủng; xuyên qua, chọc


124 pierce v /pɪəs/
qua

125 judge v /dʒʌdʒ/ đánh giá

7
126 responsible a /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm

127 chance n /tʃɑːns/ cơ hội; sự ngẫu nhiên, sự tình cờ

128 extracurricular a /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ ngoại khóa

129 curfew n /ˈkɜːfjuː/ lệnh giới nghiêm

130 disapproval n /ˌdɪsəˈpruːvl/ sự phản đối, sự không đồng tình

131 criticize v /ˈkrɪtɪsaɪz/ chỉ trích

132 privacy n /ˈprɪvəsi/ sự riêng tư

133 control v /kənˈtrəʊl/ kiểm soát

134 compare v /kəmˈpeə(r)/ so sánh, đối chiếu

135 studious a /ˈstjuːdiəs/ chăm chỉ, siêng năng

136 forbid v /fəˈbɪd/ cấm, ngăn cấm; không cho phép

137 flashy a /ˈflæʃi/ hào nhoáng, lòe loẹt, sặc sỡ

138 elegant a /ˈelɪɡənt/ thanh lịch, tao nhã

139 concentrate v /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung

140 attention n /əˈtenʃn/ sự chú ý

141 bright a /braɪt/ sáng, chói; rạng rỡ, sáng ngời

142 expensive a /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ, xa hoa

143 tasteless a /ˈteɪstləs/ vô vị, nhạt nhẽo

144 attractive a /əˈtræktɪv/ hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn

145 order v /ˈɔːdə(r)/ ra lệnh; gọi (món)

8
146 pleased a /pliːzd/ hài lòng

147 fashionable a /ˈfæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

148 relaxation n /ˌriːlækˈseɪʃn/ sự thư giãn, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng

149 shiny a /ˈʃaɪni/ sáng chói, bóng

150 trousers n /ˈtraʊzəz/ quần

151 sympathize v /ˈsɪmpəθaɪz/ thông cảm, đồng cảm

152 disagree v /ˌdɪsəˈɡriː/ bất đồng, không đồng ý

153 save v /seɪv/ dành dụm, tiết kiệm; cứu

154 harmful a /ˈhɑːmfl/ gây hại, có hại

155 neglect v /nɪˈɡlekt/ bỏ bê, bỏ mặc, xao lãng

156 musical a /ˈmjuːzɪkl/ (thuộc) âm nhạc

157 instrument n /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

158 sibling n /ˈsɪblɪŋ/ anh chị em ruột

159 warn v /wɔːn/ cảnh báo

160 swear v /sweə(r)/f rủa, chửi, nguyền rủa; thề

161 spit v /spɪt/ khạc, nhổ nước bọt

162 lonely a /ˈləʊnli/ cô đơn, cô độc, bơ vơ

163 cultural a /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa

lưu trú nhà dân; việc ở trọ cùng với gia


164 homestay n /ˈhəʊmsteɪ/
đình chủ nhà

9
165 advantage n /ədˈvɑːntɪdʒ/ lợi thế, sự thuận lợi

166 disadvantage n /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ bất lợi, sự không thuận lợi

167 multi-generational a nhiều thế hệ, đa thế hệ

168 factor n /ˈfæktə(r)/ nhân tố

169 unemployment n /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ sự thất nghiệp

170 Part-time a /ˌpɑːt ˈtaɪm/ một phần thời gian, bán thời gian

171 Low-paid a /ˌləʊ ˈpeɪd/ được trả lương thấp

172 force v /fɔːs/ ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc

173 pressure n /ˈpreʃə(r)/ áp lực

174 frustrating a /frʌˈstreɪtɪŋ/ làm nản lòng, gây bực dọc

không gian vũ trụ; khoảng trống, khoảng


175 space n /speɪs/
cách

176 independence n /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, sự không phụ thuộc

177 value n /ˈvæljuː/ giá trị

178 attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ

nặng hơn; có nhiều tác dụng hơn, có


179 outweigh v /ˌaʊtˈweɪ/
nhiều ảnh hưởng hơn

180 active a /ˈæktɪv/ tích cực, chủ động; nhanh nhẹn, lanh lợi

181 interact v /ˌɪntərˈækt/ tương tác

182 choose v /tʃuːz/ lựa chọn

183 traditional a /trəˈdɪʃənl/ truyền thống

10
184 current a /ˈkʌrənt/ hiện hành, hiện thời, hiện nay

185 angry a /ˈæŋɡri/ tức giận, cáu

186 angrily adv /ˈæŋɡrəli/ (một cách) tức giận, giận dữ

187 worried a /ˈwʌrid/ lo lắng, lo âu

188 countryside n /ˈkʌntrisaɪd/ miền quê, vùng nông thôn

không thể tránh khỏi, không thể tránh


189 unavoidable a /ˌʌnəˈvɔɪdəbl/
được

190 punish v /ˈpʌnɪʃ/ phạt, trừng phạt

191 return v /rɪˈtɜːn/ quay trở lại

192 party n /ˈpɑːti/ bữa tiệc; đảng phái chính trị

193 revise v /rɪˈvaɪz/ ôn tập lại

sự hoảng loạn, sự kinh hoàng, sự hốt


194 panic n /ˈpænɪk/
hoảng

195 concert n /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc

UNIT 2: RELATIONSHIPS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

47 romantic a /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn, mơ mộng

48 classmate n /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp

49 strict a /strɪkt/ nghiêm khắc, khắt khe

50 relationship n /rɪˈleɪʃnʃɪp/ mối quan hệ

11
51 boyfriend n /ˈbɔɪfrend/ bạn trai, người yêu

52 real a /ˈriːəl/ thực, thật, thực tế

53 friendship n /ˈfrendʃɪp/ tình bạn

54 involved a /ɪnˈvɒlvd/ tham gia vào, liên quan tới, dính líu tới

trường học một giới tính (trường toàn bộ là


55 single-sex school n
học sinh nam/nữ)

56 bored a /bɔːd/ chán, buồn chán

57 kind a /kaɪnd/ tốt bụng, tử tế

58 caring a /ˈkeərɪŋ/ chu đáo

59 sympathetic a /ˌsɪmpəˈθetɪk/ thông cảm, đồng cảm

60 concentrate v /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung vào

61 helpful a /ˈhelpfl/ giúp ích, có ích

62 argument n /ˈɑːɡjumənt/ cuộc tranh cãi, sự tranh luận

63 date v /deɪt/ hẹn hò

64 attach v /əˈtætʃ/ gắn, dán, trói buộc; gắn liền với

65 excited a /ɪkˈsaɪtɪd/ hứng thú, sôi nổi

66 willing a /ˈwɪlɪŋ/ sẵn lòng

67 awake a /əˈweɪk/ tỉnh táo

68 sleepy a /ˈsliːpi/ buồn ngủ

69 air conditioner n /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ điều hòa

12
70 girlfriend n /ˈɡɜːlfrend/ bạn gái

71 matter n /ˈmætə(r)/ vấn đề

72 unhappy a /ʌnˈhæpi/ không vui, không hạnh phúc

73 greet v /ɡriːt/ chào hỏi, chào mừng, đón chào

74 visitor n /ˈvɪzɪtə(r)/ du khách; người đến thăm

75 warm a /wɔːm/ ấm, ấm áp

76 welcome v /ˈwelkəm/ chào đón

77 sudden a /ˈsʌdn/ bất ngờ, đột ngột

78 appear v /əˈpɪə(r)/ xuất hiện

79 suggest v /səˈdʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi ý

80 shout v /ʃaʊt/ la hét, hò hét, reo hò

81 sound n /saʊnd/ âm thanh

82 horn n /hɔːn/ sừng

83 annoyed a /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực mình; bị quấy rầy, bị phiền hà

84 annoyingly adv /əˈnɔɪɪŋli/ (một cách) khó chịu

85 leftover n /ˈleftəʊvə(r)/ phần thừa lại, phần còn lại; thức ăn thừa

86 fridge n /frɪdʒ/ tủ lạnh

196 awful a /ˈɔːfl/ kinh khủng, tồi tệ

197 grow v /ɡrəʊ/ phát triển, lớn lên; trở nên như thế nào

198 remain v /rɪˈmeɪn/ còn lại, vẫn

13
199 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, gây thiệt hại, gây tổn hại

200 hike n /haɪk/ cuộc đi bộ đường dài

201 dishonesty n /dɪsˈɒnɪsti/ sự không trung thực, sự không thành thật

202 writer n /ˈraɪtə(r)/ nhà văn; tác giả

203 businessman n /ˈbɪznəsmæn/ nhà kinh doanh, thương gia

204 fluently adv /ˈfluːəntli/ (một cách) trôi chảy, lưu loát

205 coin n /kɔɪn/ đồng xu

206 divorce n /dɪˈvɔːs/ sự ly hôn; sư ly dị

207 split v /splɪt/ chia ra, tách ra

208 separation n /ˌsepəˈreɪʃn/ sự chia cách, sự ngăn cách; sự ly thân

209 quit v /kwɪt/ từ bỏ; ngừng, nghỉ

210 betray v /bɪˈtreɪ/ phản bội

211 trust v /trʌst/ tin tưởng

212 quality n /ˈkwɒləti/ phẩm chất, chất lượng

213 value n /ˈvæljuː/ giá trị

214 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ thành tích, thành tựu

215 contribution n /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ sự đóng góp, sự góp phần

216 community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

217 physical a /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) thể chất; (thuộc) cơ thể

218 excellent a /ˈeksələnt/ xuất sắc, ưu tú

14
219 notice v /ˈnəʊtɪs/ nhận thấy, trông thấy

220 meanwhile adv /ˈmiːnwaɪl/ trong khi đó, trong lúc đó

221 initiative n /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến, óc sáng kiến

222 engage v /ɪnˈɡeɪdʒ/ thuê, tuyển; thu hút

223 friendly a /ˈfrendli/ thân thiện, dễ gần

224 conversation n /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ cuộc trò chuyện

225 opportunity n /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội

226 confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin

227 counsellor n /ˈkaʊnsələ(r)/ cố vấn, luật sư

228 reaction n /riˈækʃn/ sự phản ứng

229 joke n /dʒəʊk/ lời nói đùa, câu nói đùa

230 permission n /pəˈmɪʃn/ sự cho phép

231 public a /ˈpʌblɪk/ chung, công cộng

232 contest n /ˈkɒntest/ cuộc thi

233 select v /sɪˈlekt/ lựa chọn, tuyển chọn

234 proud a /praʊd/ tự hào, kiêu hãnh, hãnh diện

235 arrange v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

236 lifetime n /ˈlaɪftaɪm/ suốt đời

237 persuade v /pəˈsweɪd/ thuyết phục

238 cheat v /tʃiːt/ lừa gạt, gian lận

15
239 lesson n /ˈlesn/ bài học

240 grade n /ɡreɪd/ điểm số; mức, loại, cấp

241 tutor n /ˈtjuːtə(r)/ gia sư

242 teenager n /ˈtiːneɪdʒə(r)/ thanh thiếu niên

243 enthusiastic a /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ hăng hái, nhiệt tình; say mê

244 confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin

245 upset a /ˌʌpˈset/ buồn bã, thất vọng

246 psychologist n /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý học

247 break-up n /ˈbreɪk ʌp/ sự kết thúc một mối quan hệ; sự chia tay

248 oppose v /əˈpəʊz/ phản đối

249 shocked a /ʃɒkt/ sốc

250 influence n /ˈɪnfluəns/ sức ảnh hưởng, tầm ảnh hưởng

251 talented a /ˈtæləntɪd/ có tài, có khiếu

252 ripped jeans n quần jeans rách

253 properly adv /ˈprɒpəli/ (một cách) đúng đắn; (một cách) thích đáng

254 unreasonable a /ʌnˈriːznəbl/ không hợp lí

255 dream v /driːm/ mơ mộng

256 actor n /ˈæktə(r)/ diễn viên

257 director n /dəˈrektə(r)/ giám đốc; đạo diễn

258 incident n /ˈɪnsɪdənt/ việc tình cờ xảy ra

16
259 feeling n /ˈfiːlɪŋ/ cảm giác, cảm xúc

260 wish v /wɪʃ/ ước, mong chờ; chúc

261 housemaid n /ˈhaʊsmeɪd/ chị hầu phòng

262 continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục

263 secret a /ˈsiːkrət/ bí mật

264 apologize v /əˈpɒlədʒaɪz/ xin lỗi, tạ lỗi

265 apology n /əˈpɒlədʒi/ lời xin lỗi, lời tạ lỗi

266 regretful a /rɪˈɡretfl/ cảm thấy hối tiếc

267 forgive v /fəˈɡɪv/ tha thứ

268 benefit n /ˈbenɪfɪt/ lợi ích

269 important a /ɪmˈpɔːtnt/ quan trọng

270 culture n /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa, nền văn hóa

271 camping n /ˈkæmpɪŋ/ cắm trại

272 ease n /iːz/ sự thanh thản, sự thoải mái

273 tension n /ˈtenʃn/ sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng

274 single a /ˈsɪŋɡl/ đơn, chỉ có một; đơn độc

275 government n /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ, nội các; chính quyền

276 encourage v /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, động viên, cổ vũ

277 speed n /spiːd/ tốc độ

278 matchmaking n /ˈmætʃmeɪkɪŋ/ sự mai mối

17
279 service n /ˈsɜːvɪs/ sự phục vụ

280 assistant n /əˈsɪstənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; trợ lí

281 partner n /ˈpɑːtnə(r)/ cộng sự, đối tác

282 customer n /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng

283 profile n /ˈprəʊfaɪl/ hồ sơ, sơ yếu lí lịch

284 handwriting n /ˈhændraɪtɪŋ/ chữ viết tay

285 husband n /ˈhʌzbənd/ chồng

286 wife n /waɪf/ vợ

287 trouble n /ˈtrʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền; rắc rối

288 depressed a /dɪˈprest/ chán nản, thất vọng

289 attractive a /əˈtræktɪv/ thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn

290 disappointed a /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng

291 lie v /laɪ/ nằm, nằm nghỉ; nói dối, dối trá

292 relevant a /ˈreləvənt/ thích đáng, có liên quan

293 convey v /kənˈveɪ/ truyền đạt, truyền tải

294 moral a /ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý

295 expressive a /ɪkˈspresɪv/ diễn cảm

296 gesture n /ˈdʒestʃə(r)/ điệu bộ, cử chỉ

297 mime n /maɪm/ kịch câm

18
UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

87 independent a /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc

88 responsible a /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm

89 responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

90 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong

91 assignment n /əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ, việc được giao, việc phân công

92 schoolwork n /ˈskuːlwɜːk/ bài tập ở trường

93 reliable a /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy

94 project n /ˈprɒdʒekt/ dự án, đề án

phân công; bổ nhiệm; chỉ định; chuyển


95 assign v /əˈsaɪn/
nhượng

96 determined a /dɪˈtɜːmɪnd/ kiên quyết, quyết tâm

97 solve v /sɒlv/ giải quyết

98 amazing a /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc, làm sửng sốt; ngạc nhiên

99 surprised a /səˈpraɪzd/ ngạc nhiên, bất ngờ

100 self-reliant a /ˌself rɪˈlaɪənt/ tự lực, độc lập

101 solution n /səˈluːʃn/ giải pháp

102 seldom adv /ˈseldəm/ hiếm khi

103 well-informed a /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ thông thạo

19
104 confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin

105 decisive a /dɪˈsaɪsɪv/ kiên quyết, quả quyết

106 decision n /dɪˈsɪʒn/ quyết định

107 characteristic n /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ nét đặc trưng; đặc điểm

108 certain a /ˈsɜːtn/ chắc chắn

109 motivate v /ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy; làm động cơ thúc đẩy

110 difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn, điều trở ngại

111 capable a /ˈkeɪpəbl/ có khả năng, có năng lực; có thể

112 knowledge n /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức, tri thức; sự hiểu biết

113 achieve v /əˈtʃiːv/ đạt được, giành được

114 goal n /ɡəʊl/ mục đích, mục tiêu

115 remind v /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở, gợi nhắc, gợi nhớ

116 duty n /ˈdjuːti/ nhiệm vụ, bổn phận, phận sự

117 early a /ˈɜːli/ sớm

118 emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp; sự khẩn cấp

119 act v /ækt/ hành động; đóng kịch, diễn kịch, diễn xuất

120 celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng, tôn vinh

121 fulfill v /fʊlˈfɪl/ thực hiện, hoàn thành; thi hành, đáp ứng

122 frog n /frɒɡ/ con ếch

123 pond n /pɒnd/ ao (nước)

20
124 box n /bɒks/ hộp, thùng

125 consonant n /ˈkɒnsənənt/ phụ âm

126 vowel n /ˈvaʊəl/ nguyên âm

127 smoothly adv /ˈsmuːðli/ (một cách) êm ả; (một cách) trôi chảy

128 leader n /ˈliːdə(r)/ người lãnh đạo

129 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu

130 storytelling n /ˈstɔːritelɪŋ/ kể chuyện

làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy,


131 disturb v /dɪˈstɜːb/
làm bối rối

132 unnecessary a /ʌnˈnesəsəri/ không cần thiết

298 guess v /ɡes/ đoán, phỏng đoán, ước chừng

299 complicated a /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp, rắc rối

sự đấu tranh, cuộc đấu tranh; sự cố gắng, sự


300 struggle n /ˈstrʌɡl/
nỗ lực

301 deadline n /ˈdedlaɪn/ hạn chót, thời hạn cuối cùng

302 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở

/ˈtaɪm
303 time-management n việc quản lý thời gian
ˌmæn.ɪdʒ.mənt/

304 self-esteem n /ˌself ɪˈstiːm/ lòng tự trọng

305 strive v /straɪv/ cố gắng, phấn đấu; đấu tranh

306 sibling n /ˈsɪblɪŋ/ anh chị em ruột

307 perform v /pəˈfɔːm/ thi hành, thực hiện; biểu diễn, trình diễn

21
308 task n /tɑːsk/ nhiệm vụ

309 wisely adv /ˈwaɪzli/ (một cách) khôn ngoan

sự đến gần, sự lại gần; cách tiếp cận,


310 approach n /əˈprəʊtʃ/
phương pháp
kế hoạch làm việc, lịch trình; bản liệt kê,
311 schedule n /ˈʃedjuːl/
mục lục

312 prioritize v /praɪˈɒrətaɪz/ ưu tiên

313 loss n /lɒs/ sự mất mát, sự thiệt hại, sự tổn thất

314 routine n /ruːˈtiːn/ thói quen; lệ thường, thủ tục

315 laundry n /ˈlɔːndri/ chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt quần áo

316 issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề; sự phát hành, sự đưa ra

317 issue v /ˈɪʃuː/ đưa ra, phát hành

sự cô đơn, sự cô độc; sự vắng vẻ, sự hiu


318 loneliness n /ˈləʊnlinəs/
quạnh

319 housekeeping n /ˈhaʊskiːpɪŋ/ công việc quản gia

320 hygiene n /ˈhaɪdʒiːn/ sự vệ sinh

321 interpersonal a /ˌɪntəˈpɜːsənl/ giữa cá nhân với nhau

322 communicate v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp, liên lạc

323 effectively adv /ɪˈfektɪvli/ (một cách) hiệu quả

324 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

325 protective a /prəˈtektɪv/ che chở, bảo vệ, bao bọc

326 overprotective a /ˌəʊvəprəˈtektɪv/ bao bọc quá mức

22
327 toy n /tɔɪ/ đồ chơi

328 advertise v /ˈædvətaɪz/ quảng cáo

329 overcome v /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua, khắc phục

330 enroll v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký

331 enquire v /ɪnˈkwaɪə(r)/ hỏi thăm; tìm hiểu, điều tra

332 sincerely adv /sɪnˈsɪəli/ (một cách) chân thành, chân thật

333 reference n /ˈrefrəns/ sự xem, sự tham khảo; sự hỏi ý kiến

334 background n /ˈbækɡraʊnd/ bối cảnh, nền; lai lịch

335 request n /rɪˈkwest/ yêu cầu

336 formal a /ˈfɔːml/ chính thức, trang trọng

sự kéo dài; khoảng thời gian mà một sự việc


337 duration n /djuˈreɪʃn/
tồn tại

338 lecturer n /ˈlektʃərə(r)/ giảng viên đại học

339 certificate n /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ

340 truly adv /ˈtruːli/ đích thực, thực sự; thật ra, thật vậy

341 wealthy a /ˈwelθi/ giàu có

342 expense n /ɪkˈspens/ sự tiêu, phí tổn

343 urban a /ˈɜːbən/ (thuộc) thành phố, thành thị; ở thành phố

344 discipline n /ˈdɪsəplɪn/ kỷ luật

345 reliability n /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ sự đáng tin cậy, tính đáng tin cậy

23
346 responsibly adv /rɪˈspɒnsəbli/ (một cách) có trách nhiệm

347 decisiveness n /dɪˈsaɪsɪvnəs/ tính kiên quyết, tính quả quyết

348 environment n /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường

349 unrealistic a /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ không chân thật, phi hiện thực

350 inaccurate a /ɪnˈækjərət/ không chính xác

351 accurate a /ˈækjərət/ chính xác

352 neutral a /ˈnjuːtrəl/ trung lập; trung tính

353 helpless a /ˈnjuːtrəl/ vô dụng

bản câu hỏi, bộ câu hỏi (đề điều tra, để


354 questionnaire n /ˌkwestʃəˈneə(r)/
thăm dò ý kiến)

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

133 box n /bɒks/ hộp, thùng

134 library n /ˈlaɪbrəri/ thư viện

135 secondary a /ˈsekəndri/ thứ yếu; trung học

136 disability n /ˌdɪsəˈbɪləti/ sự tàn tật

137 various a /ˈveəriəs/ khác nhau, nhiều

138 visual a /ˈvɪʒuəl/ (thuộc) thị giác

139 hearing n /ˈhɪərɪŋ/ thính giác; sự nghe

24
(thuộc) nhận thức; có liên quan tới nhận
140 cognitive a /ˈkɒɡnətɪv/
thức

sự làm suy yếu; sự làm hư hỏng, sự làm


141 impairment n /ɪmˈpeəmənt/
hư hại

142 blind a /blaɪnd/ mù

143 deaf a /def/ điếc

144 dumb a /dʌm/ câm, không nói

145 disrespectful a /ˌdɪsrɪˈspektfl/ thiếu tôn trọng, thiếu kính trọng; bất kính

146 integrate v /ˈɪntɪɡreɪt/ hòa nhập, hội nhập

147 community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

148 campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch

149 collect v /kəˈlekt/ quyên góp; sưu tầm, thu thập

lòng nhân hậu, lòng khoan dung; lòng từ


150 charity n /ˈtʃærəti/
thiện

151 donate v /dəʊˈneɪt/ quyên góp, ủng hộ

152 textbook n /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

153 dictionary n /ˈdɪkʃənri/ từ điển

154 meaningful a /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa

155 non-disabled a /nɒn dɪsˈeɪbld/ không tàn tật

156 perceive v /pəˈsiːv/ hiểu được, nắm được, lĩnh hội được

157 value n /ˈvæljuː/ giá trị

25
158 condition n /kənˈdɪʃn/ điều kiện, hoàn cảnh

159 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, làm thiệt hại, gây tổn hại

160 mental a /ˈmentl/ (thuộc) tinh thần; (thuộc) tâm thần

161 Braille n /breɪl/ hệ thống chữ nổi (dành cho người mù)

162 alphabet n /ˈælfəbet/ bảng chữ cái

163 invention n /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sự sáng chế

164 approximately adv /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ, khoảng chừng, độ chừng

165 preferable a /ˈprefrəbl/ ưa chuộng; được thích hơn

166 battery n /ˈbætri/ pin, ắc-quy

167 deafening a /ˈdefnɪŋ/ làm chói tai, làm inh tai

168 drum n /drʌm/ cái trống

phát động (phong trào, chiến dịch); khởi


169 launch v /lɔːntʃ/
đầu, khai trương

170 organize v /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức, sắp xếp

171 principal a /ˈprɪnsəpl/ chính, chủ yếu, quan trọng

172 principal n /ˈprɪnsəpl/ hiệu trưởng; người đứng đầu

173 effectively adv /ɪˈfektɪvli/ (một cách) hiệu quả

năng động; có nhiều năng lượng và nhiệt


174 energetic a /ˌenəˈdʒetɪk/
huyết

175 slogan n /ˈsləʊɡən/ khẩu hiệu

176 record n /ˈrekɔːd/ sự ghi chép lại; thành tích, kỷ lục

26
355 interview v /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn

356 interview n /ˈɪntəvjuː/ cuộc phỏng vấn

357 joy n /dʒɔɪ/ niềm vui, sự hân hoan

358 monitor v /ˈmɒnɪtə(r)/ giám sát

359 unforgettable a /ˌʌnfəˈɡetəbl/ đáng nhớ, không thể quên được

tính di động, tính lưu động; tính hay thay


360 mobility n /məʊˈbɪləti/
đổi, tính dễ thay đổi

361 ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần

362 record-breaking a /ˈrekɔːd breɪkɪŋ/ phá vỡ kỉ lục

363 neighborhood n /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, vùng lân cận

364 prevent v /prɪˈvent/ ngăn cản, ngăn chặn

365 coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên

366 position n /pəˈzɪʃn/ vị trí

367 coordination n /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ sự phối hợp, sự kết hợp

368 basic a /ˈbeɪsɪk/ cơ bản

369 rewarding a /rɪˈwɔːdɪŋ/ bổ ích; đáng (xem, đọc, làm,…)

370 volunteer v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện, xung phong làm

371 timetable n /ˈtaɪmteɪbl/ thời gian biểu, kế hoạch làm việc

372 province n /ˈprɒvɪns/ tỉnh

373 vocational a /vəʊˈkeɪʃənl/ hướng nghiệp

27
374 fractured a /ˈfræktʃəd/ bị gãy, bị rạn, bị nứt (xương)

375 bone n /bəʊn/ xương

376 wheelchair n /ˈwiːltʃeə(r)/ xe lăn

377 rural a /ˈrʊərəl/ (thuộc) nông thôn, thôn dã

378 villager n /ˈvɪlɪdʒə(r)/ người làng, người sống trong làng

379 unfairly adv /ˌʌnˈfeəli/ (một cách) không công bằng, bất công

380 limitation n /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ sự hạn chế, sự giới hạn

khó khăn; sự gian khổ; sự thử thách gay


381 hardship n /ˈhɑːdʃɪp/
go

382 discrimination n /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ sự phân biệt đối xử

383 negative a /ˈneɡətɪv/ tiêu cực; phủ định

384 strengthen v /ˈstreŋkθn/ củng cố, tăng cường

385 acceptance n /əkˈseptəns/ sự chấp nhận, sự chấp thuận

386 pedestrian n /pəˈdestriən/ người đi bộ, khách bộ hành

387 audible a /ˈɔːdəbl/ có thể nghe được

388 beep n /biːp/ tiếng bíp bíp

389 indicate v /ˈɪndɪkeɪt/ chỉ ra, cho biết; biểu lộ, biểu thị

390 found v /faʊnd/ thành lập

391 inspire v /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng

392 message n /ˈmesɪdʒ/ thông điệp

28
393 international a /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế

394 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp

395 worldwide a /ˌwɜːldˈwaɪd/ khắp nơi, trên toàn thế giới

396 mainstream n /ˈmeɪnstriːm/ xu hướng, xu thế chủ đạo

397 millennium n /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ (một nghìn năm)

398 barrier n /ˈbæriə(r)/ chướng ngại vật, hàng rào, rào cản

399 inclusive a /ɪnˈkluːsɪv/ bao gồm, kể cả

400 accessible a /əkˈsesəbl/ có thể tiếp cận được

401 challenge n /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức

402 poverty n /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói

403 percentage n /pəˈsentɪdʒ/ tỷ lệ phần trăm

404 percent n /pəˈsent/ phần trăm

405 citizen n /ˈsɪtɪzn/ công dân

406 right n /raɪt/ quyền lợi; bên phải, phía tay phải

407 individual n /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân

408 voluntary a /ˈvɒləntri/ tình nguyện, tự nguyện

409 seminar n /ˈsemɪnɑː(r)/ hội thảo chuyên đề

410 workplace n /ˈwɜːkpleɪs/ nơi làm việc

411 convention n /kənˈvenʃn/ hội nghị; hiệp định

412 labor n /ˈleɪbə(r)/ nhân công, lao động

29
413 inventor n /ɪnˈventə(r)/ nhà phát minh, nhà sáng chế

sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm


414 elision n /ɪˈlɪʒn/
tiết)

UNIT 5: BEING PART OF ASEAN


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

177 participate v /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia vào

178 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu

179 charter n /ˈtʃɑːtə(r)/ hiến chương

sự kết hợp, sự liên kết; hội, hội liên hiệp;


180 association n /əˌsəʊsiˈeɪʃn/
đoàn thể, công ty

181 form n /fɔːm/ hình thức, hình thái; dạng

182 join v /dʒɔɪn/ tham gia, gia nhập

183 bloc n /blɒk/ khối

184 aim v /eɪm/ nhằm, nhằm mục đích, có ý định

185 purpose n /ˈpɜːpəs/ mục đích, ý định

186 focus v /ˈfəʊkəs/ tập trung vào

nền kinh tế; sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của


187 economy n /ɪˈkɒnəmi/
…)

188 maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì, vẫn; bảo dưỡng, bảo quản

30
189 regional a /ˈriːdʒənl/ (thuộc) vùng; địa phương

190 peace n /piːs/ hòa bình

191 stability n /stəˈbɪləti/ sự ổn định, trạng thái ổn định

192 scholarship n /ˈskɒləʃɪp/ học bổng

193 hold v /həʊld/ cầm, nắm, giữ

194 principle n /ˈprɪnsəpl/ nguyên lý, nguyên tắc

195 external a /ɪkˈstɜːnl/ ở ngoài, bên ngoài

196 interference n /ˌɪntəˈfɪərəns/ sự can thiệp, sự xen vào, sự xía vào

197 quiz n /kwɪz/ câu đố, câu hỏi

198 enable v /ɪˈneɪbl/ làm cho có thể, làm cho có khả năng

199 fundamental a /ˌfʌndəˈmentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu

200 political a /pəˈlɪtɪkl/ (thuộc) chính trị; liên quan tới chính trị

201 steady a /ˈstedi/ vững chắc, vững vàng; đều đặn, đều đều

202 constitution n /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ hiến pháp; sự thành lập, sự thiết lập

203 dominate v /ˈdɒmɪneɪt/ thống trị, chi phối, chiếm ưu thế

204 basic a /ˈbeɪsɪk/ cơ bản, căn bản

205 govern v /ˈɡʌvərn/ cai trị, cầm quyền; chi phối, ảnh hưởng

206 payment n /ˈpeɪmənt/ sự trả tiền

207 award n /əˈwɔːd/ phần thưởng

208 process n /ˈprəʊses/ quá trình, quy trình

31
hùng mạnh, hùng cường; có quyền thế, có
209 powerful a /ˈpaʊəfl/
quyền lực

210 democracy n /dɪˈmɒkrəsi/ nền dân chủ, chế độ dân chủ

211 intonation n /ˌɪntəˈneɪʃn/ ngữ điệu

212 coral reef n /ˌkɒr.əl ˈriːf/ rạn san hô

213 relation n /rɪˈleɪʃn/ mối quan hệ, mối tương quan

214 passion n /ˈpæʃn/ niềm đam mê, sự say mê

215 conference n /ˈkɒnfərəns/ hội nghị

216 pen pal n /ˈpen pæl/ bạn quen qua thư từ

217 approve v /əˈpruːv/ chấp thuận, tán thành

218 ministry n /ˈmɪnɪstri/ Bộ

219 surf v /sɜːf/ lướt (sóng); lướt (web)

220 official a /əˈfɪʃl/ chính thức

415 broth n /brɒθ/ nước dùng, nước luộc thịt

416 silly a /ˈsɪli/ ngớ ngẩn, khờ dại, ngu ngốc

417 motto n /ˈmɒtəʊ/ phương châm

418 membership n /ˈmembəʃɪp/ tư cách hội viên

419 vision n /ˈvɪʒn/ tầm nhìn; thị lực

420 identity n /aɪˈdentəti/ đặc tính, nét riêng biệt

421 accordance n /əˈkɔːdns/ sự đồng ý, sự thỏa thuận; sự phù hợp

32
non-interference/
422 n /ˌnɒn ɪntəˈvenʃn/ sự không can thiệp, sự không dính líu tới
non-intervention

423 internal a /ɪnˈtɜːnl/ ở trong, bên trong; nội bộ, nội địa

424 affair n /əˈfeə(r)/ chuyện, vấn đề

425 educational a /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (thuộc) giáo dục

426 championship n /ˈtʃæmpiənʃɪp/ chức vô địch, danh hiệu quán quân

427 policy n /ˈpɒləsi/ chính sách

428 dispute n /dɪˈspjuːt/ cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

429 ideal a /aɪˈdiːəl/ lý tưởng

sự đánh giá, sự nhận thức sâu sắc, sự cảm


430 appreciation n /əˌpriːʃiˈeɪʃn/
kích

431 currency n /ˈkʌrənsi/ tiền tệ

432 empty-handed a /ˌempti ˈhændɪd/ (thể thao) ra về tay trắng

433 elongated a /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ có hình thon dài

434 export v /ˈekspɔːt/ xuất khẩu

435 exporter n /ekˈspɔːtə(r)/ hãng xuất khẩu

436 crude oil n /krud ˈɔɪl/ dầu thô

the lower middle /ðə ˌləʊə mɪdl


437 n tầng lớp trung-hạ lưu
class ˈklɑːs/

438 ancestor n /ˈænsestə(r)/ tổ tiên

sự thờ phụng; sự thờ cúng; sự sùng bái,


439 worship n /ˈwɜːʃɪp/
lòng tôn sùng

33
440 charm n /tʃɑːm/ sự lôi cuốn, sức hấp dẫn

441 leading a /ˈliːdɪŋ/ hàng đầu; chủ đạo, chính, quan trọng

442 ethnic a /ˈeθnɪk/ (thuộc) sắc tộc

/ˌwɜːld ˈherɪtɪdʒ
443 World Heritage Site n di sản thế giới
saɪt/

444 brochure n /ˈbrəʊʃə(r)/ ấn phẩm quảng cáo dạng tập/ sách mỏng

445 paragraph n /ˈpærəɡrɑːf/ đoạn văn

không liên quan tới riêng ai, không ám chỉ


446 impersonal a /ɪmˈpɜːsənl/
riêng ai

447 precise a /prɪˈsaɪs/ chính xác, rõ ràng

448 subheading n /ˈsʌbhedɪŋ/ tiểu đề, đầu đề nhỏ

449 populous a /ˈpɒpjələs/ đông dân

450 tourism n /ˈtʊərɪzəm/ du lịch

451 sector n /ˈsektə(r)/ khu vực, bộ phận, lĩnh vực

452 destination n /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến

453 monument n /ˈmɒnjumənt/ vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm

454 candidate n /ˈkændɪdət/ ứng cử viên

455 renew v /rɪˈnjuː/ làm mới, thay mới, đổi mới

456 application n /ˌæplɪˈkeɪʃn/ sự áp dụng, sự ứng dụng

457 applicant n /ˈæplɪkənt/ người nộp đơn xin việc

458 holder n /ˈhəʊldə(r)/ người nắm giữ

34
459 satisfactory a /ˌsætɪsˈfæktəri/ vừa ý, thỏa đáng

460 expense n /ɪkˈspens/ sự chi tiêu; phí tổn

461 accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃn/ phòng ở; quá trình điều chỉnh, thích nghi

462 folk n /fəʊk/ dân gian

463 circle n /ˈsɜːkl/ đường tròn, hình tròn; vòng tuần hoàn

464 bend v /bend/ làm cong, bẻ cong, uốn cong

465 graceful a /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, có duyên

466 inner a /ˈɪnə(r)/ bên trong

467 movement n /ˈmuːvmənt/ sự vận động, sự cử động; phong trào

468 delicate a /ˈdelɪkət/ thanh nhã, thanh tú; mỏng manh, dễ vỡ

469 gesture n /ˈdʒestʃə(r)/ cử chỉ, điệu bộ

470 direction n /dəˈrekʃn/ phương hướng; lời chỉ bảo, lời chỉ dẫn

471 digest v /daɪˈdʒest/ tiêu hóa

472 security n /sɪˈkjʊərəti/ sự an toàn

sự trình bày, sự trình diễn; sự bày ra, sự


473 presentation n /ˌpreznˈteɪʃn/
phô ra

474 submit v /səbˈmɪt/ trình, đệ trình, đưa ra để xem xét

475 rehearsal n /rɪˈhɜːrsl/ sự diễn tập; sự kể lại, sự nhắc lại

phái đoàn, đoàn đại biểu; sự ủy quyền, sự


476 delegation n /ˌdelɪˈɡeɪʃn/
ủy thác

477 recommend v /ˌrekəˈmend/ giới thiệu; đề nghị; gợi ý

35
478 pagoda n /pəˈɡəʊdə/ ngôi chùa, chùa

479 importance n /ɪmˈpɔːtns/ sự quan trọng, tầm quan trọng

UNIT 6: GLOBAL WARMING


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

221 global warming n /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu

sự trình bày, sự trình diễn; sự bày ra,


222 presentation n /ˌpreznˈteɪʃn/
sự phô ra

223 outline n /ˈaʊtlaɪn/ dàn ý, đề cương

224 content n /ˈkɒntent/ nội dung

225 supporting a /səˈpɔːtɪŋ/ ủng hộ, hỗ trợ

226 greenhouse n /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

sự thải ra, sự phát ra, sự bốc ra (mùi,


227 emission n /ɪˈmɪʃn/
hơi)

228 fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón

229 deforestation n /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng

230 man-made a /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo, do con người làm

231 deny v /dɪˈnaɪ/ phủ nhận

232 admit v /ədˈmɪt/ thừa nhận, thú nhận

(một cách) thiếu trách nhiệm, vô trách


233 irresponsibly adv /ˌɪrɪˈspɒnsəbli/
nhiệm

36
234 effect n /ɪˈfekt/ tác động, tác dụng; hiệu ứng (vật lý)

235 climate change n /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ sự biến đổi khí hậu

236 infectious a /ɪnˈfekʃəs/ lây nhiễm, truyền nhiễm

237 heat-related a có liên quan tới nhiệt

238 severe a /sɪˈvɪə(r)/ khắt khe, gay gắt; mãnh liệt, dữ dội

239 upset a /ˌʌpˈset/ buồn, thất vọng

240 ecological a /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) sinh thái học

241 balance n /ˈbæləns/ sự cân bằng, sự thăng bằng

242 footprint n /ˈfʊtprɪnt/ dấu chân, vết chân

243 temperature n /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ

244 substance n /ˈsʌbstəns/ chất

245 extreme a /ɪkˈstriːm/ vô cùng, cực độ

246 long-term a /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ lâu dài

247 stable a /ˈsteɪbl/ ổn định, vững chắc

248 ecosystem n /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái

249 release v /rɪˈliːs/ tha, thả, phóng thích; phát hành

250 extinction n /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng

251 identify v /aɪˈdentɪfaɪ/ nhận ra, nhận dạng

252 environmentalist n /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học

253 ignore v /ɪɡˈnɔː(r)/ lơ là, bỏ bê, không chú ý tới

37
254 sparingly adv /ˈspeərɪŋli/ (một cách) tiết kiệm, dè xẻn

255 fire n /ˈfaɪə(r)/ ngọn lửa

256 schoolyard n /ˈskuːljɑːrd/ sân trường

257 suspect v /səˈspekt/ nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi

258 rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác

259 hunt v /hʌnt/ săn bắn, săn đuổi

480 toxic a /ˈtɒksɪk/ độc, độc hại

481 negative a /ˈneɡətɪv/ tiêu cực; phủ định

482 numerous a /ˈnjuːmərəs/ nhiều

483 study v /ˈstʌdi/ học, nghiên cứu

484 catastrophic a /ˌkætəˈstrɒfɪk/ thảm họa, thảm khốc

485 plant n /plɑːnt/ thực vật; nhà máy

486 electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện

487 petrol n /ˈpetrəl/ nhiên liệu; xăng dầu

488 wood n /wʊd/ gỗ

489 absorb v /əbˈzɔːb/ hút (nước); hấp thu; lôi cuốn, thu hút

490 capture v /ˈkæptʃə(r)/ bắt giữ, bắt

491 process n /ˈprəʊses/ quá trình, quy trình

đập gãy, phá vỡ; gây ra sự thay đổi


492 disrupt v /dɪsˈrʌpt/
đáng kể

38
làm hoảng sợ, gây hoang mang; đáng
493 alarming a /əˈlɑːmɪŋ/
báo động; gây lo lắng, sợ hãi

494 weather-related a có liên quan tới thời tiết

495 disaster n /dɪˈzɑːstə(r)/ thảm họa

496 drought n /draʊt/ hạn hán

497 flood n /flʌd/ lũ lụt

498 increasingly adv /ɪnˈkriːsɪŋli/ ngày càng tăng

499 crop n /krɒp/ vụ mùa; cây trồng

việc gặt (lúa); việc thu hoạch (hoa quả);


500 harvest n /ˈhɑːvɪst/
vụ thu hoạch

501 globally adv /ˈɡləʊbəli/ toàn cầu; toàn bộ, tổng thể

502 famine n /ˈfæmɪn/ nạn đói

503 predict v /prɪˈdɪkt/ dự đoán, tiên đoán

504 scary a /ˈskeəri/ rùng rợn, làm kinh hoàng, làm sợ hãi

505 disappearance n /ˌdɪsəˈpɪərəns/ sự biến mất

506 widespread a /ˈwaɪdspred/ lan rộng, phổ biến

507 diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng

508 human-caused a gây ra bởi con người

509 serious a /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng

510 mixture n /ˈmɪkstʃə(r)/ sự pha trộn

511 disastrous a /dɪˈzɑːstrəs/ tai hại, thảm họa, thảm khốc

39
512 sea level n /ˈsiː levl/ mực nước biển

513 unplug v /ʌnˈplʌɡ/ rút/ tháo phích cắm

514 unused a /ˌʌnˈjuːzd/ không dùng đến

515 electronic a /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ điện tử

516 efficient a /ɪˈfɪʃnt/ có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất

517 lasting a /ˈlɑːstɪŋ/ bền vững, lâu dài

518 conserve v /kənˈsɜːv/ giữ gìn, bảo tồn

519 effective a /ɪˈfektɪv/ hiệu quả

(một cách) đáng kể; (một cách) có ý


520 significantly adv /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
nghĩa

521 shortage n /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu hụt

522 spread v /spred/ trải, rải, truyền bá

523 melting a /ˈmel.tɪŋ/ gợi sự đồng cảm, gợi mối thương tâm

524 ice cap n /ˈaɪs kæp/ chỏm băng

525 farmland n /ˈfɑːmlænd/ đất chăn nuôi, trồng trọt

526 heat wave n sóng nhiệt, đợt nóng

527 cropland n đất thích hợp cho trồng trọt

528 nutshell n /ˈnʌtʃel/ vỏ quả hạch; bản tóm tắt ngắn gọn

529 wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ động vật/ thực vật hoang dã

530 grandchildren n /ˈɡræntʃaɪld/ cháu (của ông bà)

40
531 oil spill n /ˈɔɪl ˌspɪl/ sự tràn dầu

sự nhận thức, sự nắm được, sự hiểu


532 awareness n /əˈweənəs/
được

533 lawmaker n /ˈlɔːmeɪkə(r)/ người lập pháp, người làm luật

534 plastic n /ˈplæstɪk/ chất dẻo

535 rainforest n /ˈreɪnfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

536 bill n /bɪl/ hóa đơn

537 criticize v /ˈkrɪtɪsaɪz/ phê bình, chỉ trích

538 rescue v /ˈreskjuː/ giải thoát, cứu, cứu nguy

539 admire v /ədˈmaɪə(r)/ khâm phục, ngưỡng mộ

540 remember v /rɪˈmembə(r)/ nhớ, ghi nhớ

541 politician n /pɒləˈtɪʃn/ chính trị gia

UNIT 7: FURTHER EDUCATION


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

260 basically adv /ˈbeɪsɪkli/ về cơ bản, về căn bản

261 degree n /dɪˈɡriː/ bằng cấp

262 level n /ˈlevl/ mức độ, cấp

263 academic a /ækəˈdemɪk/ (thuộc) học thuật; có tính chất học thuật

264 vocational a /vəʊˈkeɪʃənl/ hướng nghiệp

265 analytical a /ˌænəˈlɪtɪkl/ (thuộc) phân tích

41
266 critical thinking n /ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện

người đàn ông không lấy vợ; người có


267 bachelor n /ˈbætʃələ(r)/
bằng cử nhân

268 undergraduate n /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ sinh viên chưa tốt nghiệp

nghiên cứu sinh (người đang học sau đại


269 postgraduate n /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/
học)

270 master’s degree n /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ bằng thạc sĩ

271 doctoral degree n bằng tiến sĩ

272 doctorate n /ˈdɒktərət/ học vị tiếng sĩ

273 practical a /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực

274 qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ năng lực, trình độ chuyên môn

275 culture n /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa, nền văn hóa

276 scholarship n /ˈskɒləʃɪp/ học bổng

277 internship n /ˈɪntɜːnʃɪp/ việc thực tập (để lấy kinh nghiệm thực tế)

278 experience n /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm

279 institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ sự thành lập, sự lập nên; thể chế

280 profession n /prəˈfeʃn/ nghề, nghề nghiệp

281 administration n /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ sự quản lý, sự quản trị

282 major n /ˈmeɪdʒə(r)/ chuyên ngành

283 kindergarten n /ˈkɪndəɡɑːtn/ trường mẫu giáo

284 college n /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng

42
285 university n /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học

286 specialize v /ˈspeʃəlaɪz/ chuyên về

287 analyze v /ˈænəlaɪz/ phân tích

288 scientifically adv /ˌsaɪənˈtɪfɪkli/ về mặt khoa học

289 graduate v /ˈɡrædʒuət/ tốt nghiệp

290 graduate n /ˈɡrædʒuət/ người tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp

291 faculty n /ˈfæklti/ khoa (của một trường đại học)

292 reply n /rɪˈplaɪ/ sự hồi đáp, sự trả lời

sự đi vào; lối đi vào, cổng đi vào; mục từ


293 entry n /ˈentri/
(trong từ điển)

294 requirement n /rɪˈkwaɪəmənt/ yêu cầu

295 seminar n /ˈsemɪnɑː(r)/ hội thảo chuyên đề

296 foundation n /faʊnˈdeɪʃn/ sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập

297 stage n /steɪdʒ/ giai đoạn, thời kì

298 common a /ˈkɒmən/ chung, thông thường, phổ biến

542 curriculum n /kəˈrɪkjələm/ chương trình giảng dạy

543 nursery n /ˈnɜːsəri/ nhà trẻ

544 reception n /rɪˈsepʃn/ sự tiếp nhận, sự lĩnh hội

545 international a /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế

546 baccalaureate n /ˌbækəˈlɔːriət/ kỳ thi tú tài

43
547 appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá cao, cảm kích

548 mathematics n /ˌmæθəˈmætɪks/ môn toán, toán học

549 chemistry n /ˈkemɪstri/ môn hóa, hóa học

550 biology n /baɪˈɒlədʒi/ môn sinh, sinh học

551 geography n /dʒiˈɒɡrəfi/ môn địa lý, địa lý học

552 history n /ˈhɪstri/ lịch sử

553 respectively adv /rɪˈspektɪvli/ (một cách) tương ứng, lần lượt

554 diploma n /dɪˈpləʊmə/ bằng cấp, văn bằng

555 subject n /ˈsʌbdʒɪkt/ chủ đề, vấn đề

bản xứ, bản địa; (thuộc) địa phương;


556 native a /ˈneɪtɪv/
(thuộc) thổ dân

557 mandatory a /ˈmændətəri/ bắt buộc

558 interaction n /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác

559 available a /əˈveɪləbl/ có sẵn

560 regulation n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ sự quy định, sự sắp đặt; quy tắc, điều lệ

561 compulsory a /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc

562 mother tongue n /ˌmʌðər ˈtʌŋ/ tiếng mẹ đẻ

distance learning/
563 n /ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ học từ xa
distance education

564 credit n /ˈkredɪt/ tín chỉ

565 server n /ˈsɜːvə(r)/ máy chủ; người hầu bàn

44
566 access n /ˈækses/ sự tiếp cận, sự truy cập

567 material n /məˈtɪəriəl/ nguyên liệu, vật liệu

568 tutor n /ˈtjuːtə(r)/ gia sư

569 discussion n /dɪˈskʌʃn/ cuộc thảo luận

570 career-based a dựa trên sự nghiệp

571 tuition n /tjuˈɪʃn/ tiền học, học phí; sự giảng dạy

572 simultaneously adv /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ đồng thời, xảy ra cùng một lúc

573 credit-based adv dựa theo tín chỉ

574 flexibility n /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh hoạt, tính linh động; tính dẻo

575 availability n /əˌveɪləˈbɪləti/ sự sẵn có, tính sẵn có

576 mode n /məʊd/ cách thức, lối, phương thức

577 attendance n /əˈtendəns/ sự tham gia, sự tham dự

578 coordinator n /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ điều phối viên, người điều phối

579 culture shock n /ˈkʌltʃə ʃɒk/ sốc văn hóa

580 transcript n /ˈtrænskrɪpt/ bản ghi

581 accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở; quá trình điều chỉnh, thích nghi

582 residence n /ˈrezɪdəns/ sự cư trú

583 monthly a /ˈmʌnθli/ hàng tháng

584 weekly a /ˈwiːkli/ hàng tuần

585 salutation n /ˌsæljuˈteɪʃn/ sự chào, lời chào

45
586 complimentary a /ˌkɒmplɪˈmentri/ ca ngợi, ca tụng, tán tụng

587 visa n /ˈviːzə/ thị thực

588 personal a /ˈpɜːsənl/ cá nhân, riêng tư

589 fund n /fʌnd/ quỹ, nguồn tài chính

590 discover v /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá ra, phát hiện ra

591 passion n /ˈpæʃn/ niềm đam mê, sự say mê

592 non-academic a không mang tính học thuật

593 standardize v /ˈstæn.də.daɪz/ tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa

594 admission n /ədˈmɪʃn/ sự nhận vào; sự thú nhận

595 journey n /ˈdʒɜːni/ cuộc hành trình

596 potential a /pəˈtenʃl/ tiềm năng, tiềm tàng

597 humanity n /hjuːˈmænəti/ nhân loại

598 collaboration n /kəˌlæbəˈreɪʃn/ sự hợp tác, sự cộng tác

599 partnership n /ˈpɑːtnəʃɪp/ quan hệ đối tác

600 ensure v /ɪnˈʃʊə(r)/ bảo đảm

601 submit v /səbˈmɪt/ đệ trình, nộp

602 professor n /prəˈfesə(r)/ giáo sư

603 return v /rɪˈtɜːn/ quay trở lại

604 lecture hall n /ˈlektʃə hɔːl/ giảng đường

605 research n /rɪˈsɜːtʃ/ sự nghiên cứu

46
606 proposal n /prəˈpəʊzl/ sự đề nghị, sự đề xuất; lời cầu hôn

UNIT 8: OUR WORLD HERITAGE SITES


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

299 tour n /tʊə(r)/ cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch

300 recommend v /ˌrekəˈmend/ đề nghị, gợi ý; khuyên bảo

301 nightlife n /ˈnaɪtlaɪf/ cuộc sống về đêm

302 sightseeing n /ˈsaɪtsiːɪŋ/ sự tham quan, sự ngắm cảnh

303 imperial a /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc) hoàng đế

304 citadel n /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành quách, thành trì

/ˌwɜːld ˈherɪtɪdʒ
305 World Heritage Site n di sản thế giới
saɪt/

306 complex n /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp; quần thể

307 comprise v /kəmˈpraɪz/ bao gồm

308 royal a /ˈrɔɪəl/ (thuộc) hoàng gia

309 palace n /ˈpæləs/ cung điện

310 monument n /ˈmɒnjumənt/ vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm

311 intact a /ɪnˈtækt/ còn nguyên vẹn

312 ruin v /ˈruːɪn/ làm hỏng, làm hủy hoại

313 dynasty n /ˈdaɪnəsti/ triều đại

314 century n /ˈsentʃəri/ thế kỷ

47
315 expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng, trải ra

316 subsequent a /ˈsʌbsɪkwənt/ tiếp theo, sau, theo sau

317 demolish v /dɪˈmɒlɪʃ/ phá hủy, đánh đổ

318 pity n /ˈpɪti/ điều đáng tiếc

319 structure n /ˈstrʌktʃə(r)/ cấu trúc, kết cấu

320 Flag Tower n cột cờ

321 dragon n /ˈdræɡən/ con rồng

322 relic n /ˈrelɪk/ di tích, di vật

323 archaeological a /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) khảo cổ học

324 excavation n /ˌekskəˈveɪʃn/ sự khai quật

325 tradition n /trəˈdɪʃn/ truyền thống

326 dig v /dɪɡ/ đào, bới

327 uncover v /ʌnˈkʌvə(r)/ khám phá ra, phát hiện ra; nói ra, tiết lộ

328 ruler n /ˈruːlə(r)/ người cai trị, người thống trị; cái thước kẻ

329 preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo quản, giữ gìn

330 ancient a /ˈeɪnʃənt/ cổ, xưa

331 residential a /ˌrezɪˈdenʃl/ (thuộc) dân cư

332 geological a /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất

333 respectively adv /rɪˈspektɪvli/ (một cách) tương ứng, lần lượt

334 cave n /keɪv/ hang, động

48
335 grotto n /ˈɡrɒtəʊ/ hang động

336 tourist n /ˈtʊərɪst/ khách du lịch

337 state n /steɪt/ trạng thái, tình trạng; nhà nước, quốc gia

điện thờ, nơi linh thiêng; nơi trú ẩn, nơi ẩn


338 sanctuary a /ˈsæŋktʃuəri/
náu

339 scenic a /ˈsiːnɪk/ (thuộc) cảnh vật; (thuộc) sân khấu

340 landscape n /ˈlændskeɪp/ phong cảnh

341 reconstruction n /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ sự tái xây dựng, sự xây lại

607 lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng

608 handicraft n /ˈhændikrɑːft/ nghề thủ công

609 craftsman n /ˈkrɑːftsmən/ thợ thủ công

610 bridge n /brɪdʒ/ cây cầu

611 purchase v /ˈpɜːtʃəs/ mua, sắm, tậu

bất thường, khác thường, lạ; đáng chú ý,


612 unusual a /ʌnˈjuːʒuəl/
đặc sắc

613 illegally adv /ɪˈliːɡəli/ (một cách) bất hợp pháp; phi pháp

614 emperor n /ˈempərə(r)/ hoàng đế

615 empire n /ˈempaɪə(r)/ đế quốc, đế chế

616 hospitable a /hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách

617 delicious a /dɪˈlɪʃəs/ ngon

618 geographical a /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl/ (thuộc) địa lý

49
619 feature n /ˈfiːtʃə(r)/ nét đặc biệt, điểm đặc trưng

620 numerous a /ˈnjuːmərəs/ nhiều

621 breathtaking a /ˈbreθteɪkɪŋ/ hấp dẫn, ngoạn mục

622 scenery n /ˈsiːnəri/ phong cảnh, cảnh vật

623 rock n /rɒk/ đá

624 emerge v /ɪˈmɜːdʒ/ nổi lên, hiện ra

625 recognition n /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

626 magnificent a /mæɡˈnɪfɪsnt/ lộng lẫy, nguy nga, tráng lệ

627 itinerary n /aɪˈtɪnərəri/ hành trình

628 superb a /suːˈpɜːb/ tuyệt vời, xuất sắc

629 crab n /kræb/ con cua

630 prawn n /prɔːn/ con tôm

631 clam n /klæm/ con trai (ở biển)

632 authentic a /ɔːˈθentɪk/ đích thực, xác thực; thật

633 availability n /əˌveɪləˈbɪləti/ sự sẵn có, tính sẵn có để dùng

634 cruise n /kruːz/ cuộc đi chơi biển

635 abundant a /əˈbʌndənt/ phong phú, dồi dào

636 budget n /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách, ngân quỹ

637 elegance n /ˈelɪɡəns/ tính thanh lịch, tính tao nhã

638 luxury n /ˈlʌkʃəri/ sự xa xỉ, sự xa hoa

50
639 sunrise n /ˈsʌnraɪz/ mặt trời mọc, bình minh

640 islet n /ˈaɪlət/ hòn đảo nhỏ

641 unforgettable a /ˌʌnfəˈɡetəbl/ đáng nhớ, không thể quên được

642 impressive a /ɪmˈpresɪv/ ấn tượng

643 knowledgeable a /ˈnɒlɪdʒəbl/ am hiểu về; có kiến thức về

644 tomb n /tuːm/ mồ, mả

645 poetic a /pəʊˈetɪk/ có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ

646 perfume n /ˈpɜːfjuːm/ nước hoa

647 mosaic n /məʊˈzeɪɪk/ đồ khảm

648 decoration n /ˌdekəˈreɪʃn/ sự trang trí, sự trang hoàng

649 tier n /tɪə(r)/ bậc, tầng, lớp

650 bell n /bel/ quả chuông

651 well-preserved a /ˌwel prɪˈzɜːvd/ bảo quản tốt

652 landmark n /ˈlændmɑːk/ mốc ranh giới, giới hạn; bước ngoặt

653 prestigious a /preˈstɪdʒəs/ có uy tín

654 scholar n /ˈskɒlə(r)/ học giả

655 old-time a /ˈəʊld taɪm/ cổ, xưa

656 museum n /mjuˈziːəm/ viện bảo tàng

657 limestone n /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

658 underground a /ˌʌndəˈɡraʊnd/ ở dưới mặt đất, ngầm

51
659 mountain climbing n việc leo núi

/ˈmaʊntən
660 mountain climber n người leo núi
klaɪmə(r)/

661 distinctive a /dɪˈstɪŋktɪv/ khác biệt, đặc biệt

662 flora n /ˈflɔːrə/ thực vật

663 fauna n /ˈfɔːnə/ động vật

664 valuable a /ˈvæljuəbl/ có giá trị, quý giá

665 steep a /stiːp/ dốc, dốc đứng

666 valley n /ˈvæli/ thung lũng

667 temple n /ˈtempl/ điện, miếu, đền

668 worship v /ˈwɜːʃɪp/ thờ cúng, tôn thờ, sùng bái

669 preservation n /ˌprezəˈveɪʃn/ sự giữ gìn, sự bảo quản, sự bảo tồn

670 outstanding a /aʊtˈstændɪŋ/ nổi bật, đáng chú ý

671 universal a /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ chung, phổ biến

672 property n /ˈprɒpəti/ tài sản, của cải

673 religious a /rɪˈlɪdʒəs/ (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng

674 technique n /tekˈniːk/ kĩ thuật, phương pháp kỹ thuật; kỹ xảo

675 circular a /ˈsɜːkjələ(r)/ tròn, vòng quanh

676 mausoleum n /ˌmɔːzəˈliːəm/ lăng mộ, lăng tẩm

677 marble n /ˈmɑːbl/ đá hoa, cẩm thạch

52
678 mosque n /mɒsk/ nhà thờ Hồi giáo

679 gateway n /ˈɡeɪtweɪ/ cổng ra vào, cửa ngõ

680 dome n /dəʊm/ mái vòm

681 lotus n /ˈləʊtəs/ sen

682 acknowledge v /əkˈnɒlɪdʒ/ công nhận, thừa nhận

683 represent v /ˌreprɪˈzent/ đại diện cho, biểu trưng

684 architectural a /ˌɑːkɪˈtektʃərəl/ (thuộc) kiến trúc

685 artistic a /ɑːˈtɪstɪk/ (thuộc) nghệ thuật

686 masterpiece n /ˈmɑːstəpiːs/ kiệt tác

687 harmonious a /hɑːˈməʊniəs/ hài hòa, hòa hợp, cân đối

688 harmony n /ˈhɑːməni/ sự hài hòa, sự cân đối

689 original a /əˈrɪdʒənl/ (thuộc) nguồn gốc; độc đáo, mới mẻ

690 reunite v /ˌriːjuˈnaɪt/ hợp nhất lại; họp lại, nhóm lại; ghép lại

691 pottery n /ˈpɒtəri/ đồ gốm; nghề làm đồ gốm

UNIT 9: CITIES OF THE FUTURE


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
bài tập, việc được giao, nhiệm vụ được
342 assignment n /əˈsaɪnmənt/
giao
sự trình bày, sự trình diễn; sự bày ra, sự
343 presentation n /ˌpreznˈteɪʃn/
phô ra

53
344 broad a /brɔːd/ rộng, lớn; bao la, mênh mông

345 better a /ˈbetə(r)/ tốt hơn

346 worse a /wɜːs/ xấu hơn, tệ hơn

có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng


347 sustainable a /səˈsteɪnəbl/
được

348 liveable a /ˈlɪvəbl/ có thể sống được

349 environmentally adv /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ về phương diện môi trường

350 friendly a /ˈfrendli/ thân thiện, dễ gần

351 modern a /ˈmɒdn/ hiện đại

352 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

353 transport n /ˈtrænspɔːt/ sự chuyên chở, sự vận tải

354 breathe v /briːð/ thở ra, thở, hô hấp

355 panel n /ˈpænl/ bảng

356 generate v /ˈdʒenəreɪt/ tạo ra, sinh ra, phát ra

357 electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện

358 renewable a /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo được, có thể phục hồi được

359 non-renewable a /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ không thể tái tạo/phục hồi được

360 slide n /slaɪd/ sự trượt; mặt nghiêng, ván trượt

361 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng

362 inhabitant n /ɪnˈhæbɪtənt/ dân cư

54
363 overcrowded a /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ đông đúc

364 smooth a /smuːð/ êm ả, mượt mà

365 general a /ˈdʒenrəl/ chung, toàn thể, toàn bộ

366 well-being n /ˈwel biːɪŋ/ tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh

367 goal n /ɡəʊl/ mục đích, mục tiêu

368 upgrade v /ˌʌpˈɡreɪd/ nâng cấp

làm mất yên tĩnh, làm xáo động; quấy rầy,


369 disturb v /dɪˈstɜːb/
làm bối rối

370 solar-powered a chạy bằng năng lượng mặt trời

371 package n /ˈpækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; sự đóng gói hàng

372 fridge n /frɪdʒ/ tủ lạnh

373 freeze v /friːz/ đóng băng

374 battery n /ˈbætri/ pin, ắc-quy

nhân; làm tăng lên nhiều lần, làm cho sinh


375 multiply v /ˈmʌltɪplaɪ/
sôi nảy nở

376 hesitate v /ˈhezɪteɪt/ do dự, chần chừ

377 unemployment n /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ thất nghiệp, việc không có việc làm

378 sensor n /ˈsensə(r)/ cảm biến

không thể giải quyết được, không hòa tan


379 insoluble a /ɪnˈsɒljəbl/
được

380 warning n /ˈwɔːnɪŋ/ cảnh báo

381 earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ động đất

55
sự sáng ngời, sự rực rỡ; sự sáng dạ, sự
382 brightness n /ˈbraɪtnəs/
thông minh, sự nhanh trí

383 policy n /ˈpɒləsi/ chính sách

692 analyze v /ˈænəlaɪz/ phân tích

693 probable a /ˈprɒbəbl/ có thể xảy ra

694 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

695 function n /ˈfʌŋkʃn/ chức năng

696 city planner n /ˌsɪti ˈplænə(r)/ nhà quy hoạch thành phố

697 ensure v /ɪnˈʃʊə(r)/ bảo đảm

698 shortage n /ˈʃɔːtɪdʒ/ sự thiếu hụt

699 wastewater n /ˈweɪstwɔːtə(r)/ nước thải, nước đã qua sử dụng

700 effective a /ɪˈfektɪv/ hiệu quả

701 paradise n /ˈpærədaɪs/ thiên đường

702 hi-tech a /ˌhaɪ ˈtek/ thành thạo công nghệ, giỏi công nghệ

703 operation n /ˌɒpəˈreɪʃn/ sự hoạt động, sự vận hành

704 prediction n /prɪˈdɪkʃn/ sự dự đoán, sự tiên đoán

705 stressful a /ˈstresfl/ căng thẳng

706 unbelievable a /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ khó tin, không thể tin được

707 facility n /fəˈsɪləti/ điều kiện thuận lợi; sự tiện nghi

708 compost n /ˈkɒmpɒst/ phân trộn

56
709 offshore a /ˌɒfˈʃɔː(r)/ xa bờ biển, ở ngoài khơi

710 traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc đường

711 slum n /slʌm/ khu ổ chuột, nhà ổ chuột

712 pessimistic a /ˌpesɪˈmɪstɪk/ lạc quan, yêu đời

713 optimistic a /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ bi quan

714 capable a /ˈkeɪpəbl/ có khả năng, có năng lực

715 overpopulation n /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ sự đông dân

716 overpopulated a /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/ quá đông dân, đông dân

717 charge v /tʃɑːdʒ/ nạp điện

718 viewpoint n /ˈvjuːpɔɪnt/ quan điểm, ý kiến

719 advance n /ədˈvɑːns/ sự tiến bộ, sự cải tiến

720 advanced a /ədˈvɑːnst/ tiến bộ, tiên tiến

721 rush hour n /ˈrʌʃ aʊə(r)/ giờ cao điểm

722 relaxation n /ˌriːlækˈseɪʃn/ sự thư giãn; sự bớt căng thẳng, sự dịu đi

723 radiation n /ˌreɪdiˈeɪʃn/ sự bức xạ; phóng xạ

724 tsunami n /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần

725 continuous a /kənˈtɪnjuəs/ liên tục, liên tiếp, không dứt

726 satisfied a /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng, thỏa mãn, vừa ý

727 unsafe a /ʌnˈseɪf/ không an toàn, nguy hiểm

728 salutation n /ˌsæljuˈteɪʃn/ lời chào, sự chào

57
729 sender n /ˈsendə(r)/ người gửi

người nhận (quà, tiền …); nước nhận


730 recipient n /rɪˈsɪpiənt/
(viện trợ)

731 gun n /ɡʌn/ khẩu súng, súng

732 crime n /kraɪm/ tội phạm

733 ideal a /aɪˈdiːəl/ lý tưởng

sự đối xử, sự đối đãi; sự điều trị, sự trị


734 treatment n /ˈtriːtmənt/
bệnh

735 scratch v /skrætʃ/ cào, làm xước da

không gây hại cho môi trường, thân thiện


736 eco-friendly a /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
với môi trường

737 district n /ˈdɪstrɪkt/ quận, huyện

738 innovative a /ˈɪnəveɪtɪv/ đổi mới

739 truck n /trʌk/ xe tải

740 disposal n /dɪˈspəʊzl/ sự vứt bỏ đi, sự tống khứ

741 bin n /bɪn/ thùng rác

742 directly adv /dəˈrektli/ (một cách) trực tiếp

743 process n /ˈprəʊses/ quá trình, quy trình

744 automatically adv /ˌɔːtəˈmætɪkli/ (một cách) tự động

745 sort v /sɔːt/ lựa chọn, sắp xếp, phân loại

746 deodorize v /diːˈəʊdəraɪz/ khử mùi

747 convert v /kənˈvɜːt/ chuyển đổi, biến đổi

58
748 monitor v /ˈmɒnɪtə(r)/ quản lý, giám sát

749 high-speed a /ˌhaɪ ˈspiːd/ tốc độ cao

750 teleconferencing n /ˈtelikɒnfrənsɪŋ/ việc tổ chức các cuộc họp qua điện thoại

751 developer n /dɪˈveləpə(r)/ (tin học) chuyên viên thiết kế

752 lane n /leɪn/ đường hẻm, ngõ hẻm

753 fantastic a /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời; kỳ quặc, lập dị

754 weather forecast n /ˈweðə fɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

755 detect v /dɪˈtekt/ dò ra, tìm ra, phát hiện ra

756 biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học

757 dial n /ˈdaɪəl/ mặt của đồng hồ, đĩa số

758 trouble n /ˈtrʌbl/ rắc rối, điều lo lắng, điều phiền muộn

UNIT 10: HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại

384 healthy a /ˈhelθi/ lành mạnh

385 lifestyle n /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống

386 longevity n /lɒnˈdʒevəti/ tuổi thọ

387 miss v /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ, nhớ

388 show v /ʃəʊ/ cho xem, cho thấy; trưng bày ra

389 principle n /ˈprɪnsəpl/ nguyên lý, nguyên tắc

59
390 introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu; mở đầu

391 guest n /ɡest/ vị khách

392 speaker n /ˈspiːkə(r)/ diễn giả, người nói, người diễn thuyết

393 traditional a /trəˈdɪʃənl/ truyền thống

394 medicine n /ˈmedsn/ y học, y khoa; thuốc uống

395 relieve v /rɪˈliːv/ làm giảm, làm dịu đi, làm nhẹ bớt

396 weaken v /ˈwiːkən/ làm suy yếu

397 immune system n /ɪˈmjuːn sɪstəm/ hệ miễn dịch

398 meditation n /ˌmedɪˈteɪʃn/ sự suy ngẫm, sự trầm tư, sự thiền định

399 stress-free a không căng thẳng

400 consume v /kənˈsjuːm/ tiêu thụ

401 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, đồng tình

402 article n /ˈɑːtɪkl/ bài báo

403 claim v /kleɪm/ đòi, yêu cầu

404 life expectancy n /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ

405 vegetable n /ˈvedʒtəbl/ rau

406 viewer n /ˈvjuːə(r)/ người xem truyền hình, khán giả

407 workout n /ˈwɜːkaʊt/ sự tập luyện

408 unwell a /ʌnˈwel/ không khỏe, khó ở

409 remedy n /ˈremədi/ phương thuốc, biện pháp cứu chữa

60
410 prescription n /prɪˈskrɪpʃn/ đơn thuốc

411 massage n /ˈmæsɑːʒ/ sự xoa bóp

412 acupuncture n /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ châm cứu

413 shower n /ˈʃaʊə(r)/ sự tắm rửa

414 t’ai chi n /ˌtaɪ ˈtʃiː/ thái cực quyền

415 boost v /buːst/ nâng lên, tăng lên

416 nutrition n /njuˈtrɪʃn/ sự dinh dưỡng

417 ageing process n quá trình già hóa

418 cholesterol n /kəˈlestərɒl/ chất béo gây xơ cứng động mạch

419 organ n /ˈɔːɡən/ bộ phận, cơ quan

prepacked/
420 a /ˌpriː ˈpækt/ được đóng gói trước
prepackaged

421 headache n /ˈhedeɪk/ cơn đau đầu

422 fight v /faɪt/ chiến đấu, đấu tranh

423 infection n /ɪnˈfekʃn/ sự nhiễm trùng, sự lây nhiễm

424 dramatically adv /drəˈmætɪkli/ (một cách) đột ngột

425 exercise v /ˈeksəsaɪz/ tập thể dục

426 regularly adv /ˈreɡjələli/ (một cách) đều đặn, thường xuyên

427 fat-free a không chứa chất béo (đồ ăn)

428 acne n /ˈækni/ mụn trứng cá

61
759 favor v /ˈfeɪvə(r)/ ủng hộ, thiên vị; giúp ai

760 collect v /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm

761 bedtime n /ˈbedtaɪm/ giờ đi ngủ

762 arrange v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

763 appointment n /əˈpɔɪntmənt/ sự bổ nhiệm, sự hẹn gặp

764 valid a /ˈvælɪd/ hợp lệ, có giá trị (pháp lý)

765 passport n /ˈpɑːspɔːt/ hộ chiếu

766 charity n /ˈtʃærəti/ lòng nhân đức, lòng từ thiện

767 recover v /rɪˈkʌvə(r)/ hồi phục

768 simultaneously adv /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ đồng thời, xảy ra cùng một lúc

769 statement n /ˈsteɪtmənt/ lời tuyên bố, bản tuyên bố

770 grocery n /ˈɡrəʊsəri/ cửa hàng tạp hóa

771 construction site n /kənˈstrʌkʃn saɪt/ công trường xây dựng, địa điểm xây dựng

772 apologize v /əˈpɒlədʒaɪz/ xin lỗi, tạ lỗi

773 permission n /pəˈmɪʃn/ sự cho phép

774 factor n /ˈfæktə(r)/ nhân tốc

775 antibiotic n /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh

776 vaccine n /ˈvæksiːn/ vắc-xin

777 additional a /əˈdɪʃənl/ thêm vào, phụ vào

778 alcohol n /ˈælkəhɒl/ cồn

62
779 intake n /ˈɪnteɪk/ sự lấy vào, lượng lấy vào

780 consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ

781 obesity n /əʊˈbiːsəti/ sự béo phì

782 outdoors adv /ˌaʊtˈdɔːz/ ở ngoài trời

(thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn


783 dietary a /ˈdaɪətəri/
kiêng

784 prolong v /prəˈlɒŋ/ kéo dài ra

785 overweight a /ˌəʊvəˈweɪt/ quá trọng lượng; béo phì

786 unhealthy a /ʌnˈhelθi/ không lành mạnh

787 drug n /drʌɡ/ thuốc

788 bacteria n /bækˈtɪəriə/ vi khuẩn

789 sunscreen n /ˈsʌnskriːn/ kem chống nắng

790 protective clothing n quần áo bảo hộ

791 sunburn n /ˈsʌnbɜːn/ sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng

792 squeeze v /skwiːz/ ép, vắt, nén, siết chặt

793 pimple n /ˈpɪmpl/ mụn nhọt

794 redness n /ˈrednəs/ màu đỏ (do đau hoặc sưng)

795 mild a /maɪld/ nhẹ, êm dịu

796 soap n /səʊp/ xà phòng, xà bông

797 nutrient n /ˈnjuːtriənt/ chất dinh dưỡng

63
798 tip n /tɪp/ lời khuyên, lời mách nước, kí kíp

799 glance v /ɡlɑːns/ liếc nhìn, liếc nhanh, liếc qua

800 hesitation n /ˌhezɪˈteɪʃn/ sự lưỡng lự, sự do dự

801 reliable a /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy, có thể trông cậy được

802 quote v /kwəʊt/ trích dẫn, nêu ra

803 appropriate a /əˈprəʊpriət/ thích hợp, phù hợp

804 gesture n /ˈdʒestʃə(r)/ điệu bộ, cử chỉ

805 sunglasses n /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ kính mát, kính râm

806 distance n /ˈdɪstəns/ khoảng cách

807 specialist n /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia

808 warm-up n /ˈwɔːm ʌp/ khởi động

809 stretch v /stretʃ/ căng ra, duỗi ra

810 muscle n /ˈmʌsl/ bắp thịt, cơ

811 joint n /dʒɔɪnt/ chỗ nối, mối nối

812 damage n /ˈdæmɪdʒ/ sự thiệt hại, sự hư hại

813 back pain n đau lưng

814 safety n /ˈseɪfti/ sự an toàn

815 qualified a /ˈkwɒlɪfaɪd/ đủ tư cách, đủ khả năng, đủ điều kiện

816 coach v /kəʊtʃ/ huấn luyện

817 coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên

64
818 faint v /feɪnt/ ngất đi, xỉu đi, ngất xỉu

819 appetite n /ˈæpɪtaɪt/ sự ngon miệng, sự thèm ăn

820 interview n /ˈɪntəvjuː/ cuộc phỏng vấn

821 interviewer n /ˈɪntəvjuːə(r)/ người phỏng vấn

822 interviewee n /ˌɪntəvjuːˈiː/ người được phỏng vấn

823 disappointment n /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng

824 rejection n /rɪˈdʒekʃn/ sự không chấp thuận, sự bác bỏ

825 dietician n /ˌdaɪəˈtɪʃn/ chuyên gia dinh dưỡng

826 insecure a /ˌɪnsɪˈkjʊə(r)/ không an toàn, không vững chắc, bấp bênh

827 duration n /djuˈreɪʃn/ sự kéo dài

828 mountainous a /ˈmaʊntənəs/ có núi, lắm núi

829 landlocked a /ˈlændlɒkt/ gần như bị bao quanh bởi đất

830 prefecture n /ˈpriːfektʃə(r)/ quận; nơi làm việc của quận trưởng

831 pickled a /ˈpɪkld/ say rượu

một chất được làm từ đậu (thường dùng


832 miso n /ˈmiːsəʊ/
nấu món Nhật)

833 ferment v /fəˈment/ lên men, dậy men; kích thích, khích động

834 turning point n /ˈtɜːnɪŋ pɔɪnt/ bước ngoặt, bước quyết định

835 cooperation n /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ sự kết hợp, sự cộng tác

sự kết hợp, sự liên hợp; hội, hội liên hiệp;


836 association n /əˌsəʊsiˈeɪʃn/
đoàn thể, công ty

65
837 trail n /treɪl/ vạch, vệt dài; đường, đường mòn

838 spirit n /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn; linh hồn

phát động (phong trào); khởi đầu, khai


839 launch v /lɔːntʃ/
trương

840 digest v /daɪˈdʒest/ tiêu hóa

sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa; sự hiểu thấu,


841 digestion n /daɪˈdʒestʃən/
sự lĩnh hội

842 stomach n /ˈstʌmək/ dạ dày

843 cereal n /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc

844 honey n /ˈhʌni/ mật ong

845 cough n /kɒf/ ho

846 chronic a /ˈkrɒnɪk/ (y học) kinh niên; ăn sâu, bám chặt

847 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp

848 promotion n /prəˈməʊʃn/ sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự thăng chức

849 deadline n /ˈdedlaɪn/ hạn chót, thời hạn cuối cùng

850 revision n /rɪˈvɪʒn/ sự ôn tập

851 revise v /rɪˈvaɪz/ ôn tập lại

852 timetable n /ˈtaɪmteɪbl/ thời gian biểu

853 mealtime n /ˈmiːltaɪm/ giờ ăn

66
67

You might also like