Professional Documents
Culture Documents
1
việc chăm sóc bọn trẻ (đặc biệt là khi bố
13 childcare n /ˈtʃaɪldkeə(r)/
mẹ đi làm)
15 grandmother n /ˈɡrænmʌðə(r)/ bà
2
32 footstep n /ˈfʊtstep/ dấu chân, bước chân, vết chân
3
50 attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ
4
69 opposite adv /ˈɒpəzɪt/ trước mặt, đối diện
70 effect n /ɪˈfekt/ tác động, tác dụng; hiệu ứng (vật lý)
5
88 future n /ˈfjuːtʃə(r)/ tương lai
103 burden n /ˈbɜːdn/ gánh nặng; sức chở, trọng tải (của tàu)
6
107 endless a /ˈendləs/ vô tận, vĩnh viễn
7
126 responsible a /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm
8
146 pleased a /pliːzd/ hài lòng
148 relaxation n /ˌriːlækˈseɪʃn/ sự thư giãn, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
9
165 advantage n /ədˈvɑːntɪdʒ/ lợi thế, sự thuận lợi
170 Part-time a /ˌpɑːt ˈtaɪm/ một phần thời gian, bán thời gian
180 active a /ˈæktɪv/ tích cực, chủ động; nhanh nhẹn, lanh lợi
10
184 current a /ˈkʌrənt/ hiện hành, hiện thời, hiện nay
UNIT 2: RELATIONSHIPS
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
11
51 boyfriend n /ˈbɔɪfrend/ bạn trai, người yêu
54 involved a /ɪnˈvɒlvd/ tham gia vào, liên quan tới, dính líu tới
12
70 girlfriend n /ˈɡɜːlfrend/ bạn gái
85 leftover n /ˈleftəʊvə(r)/ phần thừa lại, phần còn lại; thức ăn thừa
197 grow v /ɡrəʊ/ phát triển, lớn lên; trở nên như thế nào
13
199 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, gây thiệt hại, gây tổn hại
204 fluently adv /ˈfluːəntli/ (một cách) trôi chảy, lưu loát
14
219 notice v /ˈnəʊtɪs/ nhận thấy, trông thấy
15
239 lesson n /ˈlesn/ bài học
247 break-up n /ˈbreɪk ʌp/ sự kết thúc một mối quan hệ; sự chia tay
253 properly adv /ˈprɒpəli/ (một cách) đúng đắn; (một cách) thích đáng
16
259 feeling n /ˈfiːlɪŋ/ cảm giác, cảm xúc
17
279 service n /ˈsɜːvɪs/ sự phục vụ
280 assistant n /əˈsɪstənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; trợ lí
287 trouble n /ˈtrʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền; rắc rối
291 lie v /laɪ/ nằm, nằm nghỉ; nói dối, dối trá
18
UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
91 assignment n /əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ, việc được giao, việc phân công
98 amazing a /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc, làm sửng sốt; ngạc nhiên
19
104 confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
119 act v /ækt/ hành động; đóng kịch, diễn kịch, diễn xuất
120 celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng, tôn vinh
121 fulfill v /fʊlˈfɪl/ thực hiện, hoàn thành; thi hành, đáp ứng
20
124 box n /bɒks/ hộp, thùng
127 smoothly adv /ˈsmuːðli/ (một cách) êm ả; (một cách) trôi chảy
129 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu
302 manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, trông nom; giải quyết, xoay sở
/ˈtaɪm
303 time-management n việc quản lý thời gian
ˌmæn.ɪdʒ.mənt/
307 perform v /pəˈfɔːm/ thi hành, thực hiện; biểu diễn, trình diễn
21
308 task n /tɑːsk/ nhiệm vụ
315 laundry n /ˈlɔːndri/ chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt quần áo
22
327 toy n /tɔɪ/ đồ chơi
332 sincerely adv /sɪnˈsɪəli/ (một cách) chân thành, chân thật
340 truly adv /ˈtruːli/ đích thực, thực sự; thật ra, thật vậy
343 urban a /ˈɜːbən/ (thuộc) thành phố, thành thị; ở thành phố
345 reliability n /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ sự đáng tin cậy, tính đáng tin cậy
23
346 responsibly adv /rɪˈspɒnsəbli/ (một cách) có trách nhiệm
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
24
(thuộc) nhận thức; có liên quan tới nhận
140 cognitive a /ˈkɒɡnətɪv/
thức
145 disrespectful a /ˌdɪsrɪˈspektfl/ thiếu tôn trọng, thiếu kính trọng; bất kính
156 perceive v /pəˈsiːv/ hiểu được, nắm được, lĩnh hội được
25
158 condition n /kənˈdɪʃn/ điều kiện, hoàn cảnh
159 damage v /ˈdæmɪdʒ/ làm hư hại, làm thiệt hại, gây tổn hại
161 Braille n /breɪl/ hệ thống chữ nổi (dành cho người mù)
26
355 interview v /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn
27
374 fractured a /ˈfræktʃəd/ bị gãy, bị rạn, bị nứt (xương)
379 unfairly adv /ˌʌnˈfeəli/ (một cách) không công bằng, bất công
389 indicate v /ˈɪndɪkeɪt/ chỉ ra, cho biết; biểu lộ, biểu thị
28
393 international a /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế
394 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp
398 barrier n /ˈbæriə(r)/ chướng ngại vật, hàng rào, rào cản
406 right n /raɪt/ quyền lợi; bên phải, phía tay phải
29
413 inventor n /ɪnˈventə(r)/ nhà phát minh, nhà sáng chế
178 competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh, sự ganh đua; cuộc thi đấu
188 maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì, vẫn; bảo dưỡng, bảo quản
30
189 regional a /ˈriːdʒənl/ (thuộc) vùng; địa phương
198 enable v /ɪˈneɪbl/ làm cho có thể, làm cho có khả năng
200 political a /pəˈlɪtɪkl/ (thuộc) chính trị; liên quan tới chính trị
201 steady a /ˈstedi/ vững chắc, vững vàng; đều đặn, đều đều
205 govern v /ˈɡʌvərn/ cai trị, cầm quyền; chi phối, ảnh hưởng
31
hùng mạnh, hùng cường; có quyền thế, có
209 powerful a /ˈpaʊəfl/
quyền lực
32
non-interference/
422 n /ˌnɒn ɪntəˈvenʃn/ sự không can thiệp, sự không dính líu tới
non-intervention
423 internal a /ɪnˈtɜːnl/ ở trong, bên trong; nội bộ, nội địa
33
440 charm n /tʃɑːm/ sự lôi cuốn, sức hấp dẫn
441 leading a /ˈliːdɪŋ/ hàng đầu; chủ đạo, chính, quan trọng
/ˌwɜːld ˈherɪtɪdʒ
443 World Heritage Site n di sản thế giới
saɪt/
444 brochure n /ˈbrəʊʃə(r)/ ấn phẩm quảng cáo dạng tập/ sách mỏng
34
459 satisfactory a /ˌsætɪsˈfæktəri/ vừa ý, thỏa đáng
461 accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃn/ phòng ở; quá trình điều chỉnh, thích nghi
463 circle n /ˈsɜːkl/ đường tròn, hình tròn; vòng tuần hoàn
470 direction n /dəˈrekʃn/ phương hướng; lời chỉ bảo, lời chỉ dẫn
35
478 pagoda n /pəˈɡəʊdə/ ngôi chùa, chùa
36
234 effect n /ɪˈfekt/ tác động, tác dụng; hiệu ứng (vật lý)
238 severe a /sɪˈvɪə(r)/ khắt khe, gay gắt; mãnh liệt, dữ dội
37
254 sparingly adv /ˈspeərɪŋli/ (một cách) tiết kiệm, dè xẻn
489 absorb v /əbˈzɔːb/ hút (nước); hấp thu; lôi cuốn, thu hút
38
làm hoảng sợ, gây hoang mang; đáng
493 alarming a /əˈlɑːmɪŋ/
báo động; gây lo lắng, sợ hãi
501 globally adv /ˈɡləʊbəli/ toàn cầu; toàn bộ, tổng thể
504 scary a /ˈskeəri/ rùng rợn, làm kinh hoàng, làm sợ hãi
39
512 sea level n /ˈsiː levl/ mực nước biển
523 melting a /ˈmel.tɪŋ/ gợi sự đồng cảm, gợi mối thương tâm
528 nutshell n /ˈnʌtʃel/ vỏ quả hạch; bản tóm tắt ngắn gọn
40
531 oil spill n /ˈɔɪl ˌspɪl/ sự tràn dầu
263 academic a /ækəˈdemɪk/ (thuộc) học thuật; có tính chất học thuật
41
266 critical thinking n /ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện
277 internship n /ˈɪntɜːnʃɪp/ việc thực tập (để lấy kinh nghiệm thực tế)
42
285 university n /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
290 graduate n /ˈɡrædʒuət/ người tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp
43
547 appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá cao, cảm kích
553 respectively adv /rɪˈspektɪvli/ (một cách) tương ứng, lần lượt
560 regulation n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ sự quy định, sự sắp đặt; quy tắc, điều lệ
distance learning/
563 n /ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ học từ xa
distance education
44
566 access n /ˈækses/ sự tiếp cận, sự truy cập
572 simultaneously adv /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ đồng thời, xảy ra cùng một lúc
574 flexibility n /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh hoạt, tính linh động; tính dẻo
581 accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở; quá trình điều chỉnh, thích nghi
45
586 complimentary a /ˌkɒmplɪˈmentri/ ca ngợi, ca tụng, tán tụng
46
606 proposal n /prəˈpəʊzl/ sự đề nghị, sự đề xuất; lời cầu hôn
/ˌwɜːld ˈherɪtɪdʒ
305 World Heritage Site n di sản thế giới
saɪt/
47
315 expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng, trải ra
327 uncover v /ʌnˈkʌvə(r)/ khám phá ra, phát hiện ra; nói ra, tiết lộ
328 ruler n /ˈruːlə(r)/ người cai trị, người thống trị; cái thước kẻ
333 respectively adv /rɪˈspektɪvli/ (một cách) tương ứng, lần lượt
48
335 grotto n /ˈɡrɒtəʊ/ hang động
337 state n /steɪt/ trạng thái, tình trạng; nhà nước, quốc gia
613 illegally adv /ɪˈliːɡəli/ (một cách) bất hợp pháp; phi pháp
49
619 feature n /ˈfiːtʃə(r)/ nét đặc biệt, điểm đặc trưng
50
639 sunrise n /ˈsʌnraɪz/ mặt trời mọc, bình minh
645 poetic a /pəʊˈetɪk/ có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ
652 landmark n /ˈlændmɑːk/ mốc ranh giới, giới hạn; bước ngoặt
51
659 mountain climbing n việc leo núi
/ˈmaʊntən
660 mountain climber n người leo núi
klaɪmə(r)/
52
678 mosque n /mɒsk/ nhà thờ Hồi giáo
690 reunite v /ˌriːjuˈnaɪt/ hợp nhất lại; họp lại, nhóm lại; ghép lại
53
344 broad a /brɔːd/ rộng, lớn; bao la, mênh mông
358 renewable a /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo được, có thể phục hồi được
359 non-renewable a /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ không thể tái tạo/phục hồi được
54
363 overcrowded a /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ đông đúc
366 well-being n /ˈwel biːɪŋ/ tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
371 package n /ˈpækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; sự đóng gói hàng
55
sự sáng ngời, sự rực rỡ; sự sáng dạ, sự
382 brightness n /ˈbraɪtnəs/
thông minh, sự nhanh trí
696 city planner n /ˌsɪti ˈplænə(r)/ nhà quy hoạch thành phố
702 hi-tech a /ˌhaɪ ˈtek/ thành thạo công nghệ, giỏi công nghệ
56
709 offshore a /ˌɒfˈʃɔː(r)/ xa bờ biển, ở ngoài khơi
57
729 sender n /ˈsendə(r)/ người gửi
58
748 monitor v /ˈmɒnɪtə(r)/ quản lý, giám sát
750 teleconferencing n /ˈtelikɒnfrənsɪŋ/ việc tổ chức các cuộc họp qua điện thoại
758 trouble n /ˈtrʌbl/ rắc rối, điều lo lắng, điều phiền muộn
59
390 introduce v /ˌɪntrəˈdjuːs/ giới thiệu; mở đầu
392 speaker n /ˈspiːkə(r)/ diễn giả, người nói, người diễn thuyết
395 relieve v /rɪˈliːv/ làm giảm, làm dịu đi, làm nhẹ bớt
60
410 prescription n /prɪˈskrɪpʃn/ đơn thuốc
prepacked/
420 a /ˌpriː ˈpækt/ được đóng gói trước
prepackaged
426 regularly adv /ˈreɡjələli/ (một cách) đều đặn, thường xuyên
61
759 favor v /ˈfeɪvə(r)/ ủng hộ, thiên vị; giúp ai
768 simultaneously adv /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ đồng thời, xảy ra cùng một lúc
771 construction site n /kənˈstrʌkʃn saɪt/ công trường xây dựng, địa điểm xây dựng
62
779 intake n /ˈɪnteɪk/ sự lấy vào, lượng lấy vào
63
798 tip n /tɪp/ lời khuyên, lời mách nước, kí kíp
801 reliable a /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy, có thể trông cậy được
64
818 faint v /feɪnt/ ngất đi, xỉu đi, ngất xỉu
826 insecure a /ˌɪnsɪˈkjʊə(r)/ không an toàn, không vững chắc, bấp bênh
830 prefecture n /ˈpriːfektʃə(r)/ quận; nơi làm việc của quận trưởng
833 ferment v /fəˈment/ lên men, dậy men; kích thích, khích động
834 turning point n /ˈtɜːnɪŋ pɔɪnt/ bước ngoặt, bước quyết định
65
837 trail n /treɪl/ vạch, vệt dài; đường, đường mòn
847 promote v /prəˈməʊt/ xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức, thăng cấp
66
67