Professional Documents
Culture Documents
LESSON 2
I. Vocabulary
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 dichotomous a /daɪ'kɒtəməs/ phân đôi, rẽ đôi
dichotomy n / daɪˈkɒtəmi / sự phân đôi, rẽ đôi
dichotomized a /dɪ'kɒtəmaɪzd/ lưỡng phân
dichotomist n /dɪ'kɒtəmɪst/ người có hai tính cách
2 retrospective a / ˌretrəˈspektɪv / hồi tưởng quá khứ
3 irrespective a / ˌɪrɪˈspektɪv / bất kể, bất luận
4 introspective a / ˌɪntrəˈspektɪv / hay tự xem xét nội tâm
5 prospective a / prəˈspektɪv / tương lai, về sau
6 expansive a / ɪkˈspænsɪv / có xu hướng mở rộng, cởi mở chan hòa
7 insight n / ˈɪnsaɪt / sự nhìn thấu bên trong, sự hiểu biết sâu
sắc
8 thought-provoking a / ˈθɔ:tprəˈvəʊkɪŋ / mãi băn khoăn, suy nghĩ về một vấn đề
9 thought-bound a / ˈθɔ:tbaʊnd / hạn chế về suy nghĩ, tư tưởng, ràng
buộc, day dứt
10 thought-controlled a / ˈθɔ:tkənˈtrəʊld / bị điều khiển, kiểm soát, khống chế về
tư tưởng, suy nghĩ
11 thought-executing a / ˈθɔ:tˈeksɪkjuːtɪŋ / suy nghĩ mang tính thực thi, hiện thực
hóa
12 trait n / treɪt / nét tiêu biểu
13 motivation n / ˌməʊtɪˈveɪʃən/ động lực
14 persistence n / pəˈsɪstəns / sự bền lâu, sự dai dẳng
15 accredit v / əˈkredɪt / làm cho người khác tin, làm cho người
khác tín nhiệm
16 appraise v / əˈpreɪz / đánh giá, định giá
17 spiritual a / ˈspɪrɪtʃuəl / thuộc tinh thần
spirit n / ˈspɪrɪt / tinh thần, linh hồn
spirituality n / ˌspɪrɪtʃuˈæləti/ tính chất tinh thần
spiritualism n / ˈspɪrɪtʃuəlɪzəm / thuyết tâm linh
18 intervention n / ˌɪntəˈvenʃən / sự can thiệp
19 divine a / dɪˈvaɪn / thần thánh, thiêng liêng
20 plague n / pleɪɡ / tai họa, bệnh dịch
21 fury n / ˈfjʊəri / cơn thịnh nộ
22 cold-blooded a / kəʊldˈblʌdɪd / máu lạnh
23 hot-blooded a / ˌhɒtˈblʌdɪd / sôi nổi, nhiệt huyết
24 nominee n / ˌnɒmɪˈniː / người được bổ nhiệm
25 presentation n / ˌprezənˈteɪʃən/ sự hiện diện, sự trình bày
26 upbringing n / ˈʌpˌbrɪŋɪŋ / sự giáo dục, sự dạy dỗ
27 murder n / ˈmɜːdər / tội giết người
28 sobriety n / səˈbraɪəti / sự tỉnh táo, điềm tĩnh
29 checkpoint n / ˈtʃekpɔɪnt / trạm kiểm soát, điểm rà soát
30 registration n / ˌredʒɪˈstreɪʃən/ sự đăng kí
31 quick-witted a / ˌkwɪkˈwɪtɪd / nhanh trí
32 unmistakably adv / ˌʌnmɪˈsteɪkəbəl / không thể lẫn lộn được
33 slow-witted a / ˌsləʊˈwɪtɪd / đần dồn, chậm chạp
34 mealy a / ˈmiːli / giống nhu bột, có bột
35 bug n / bʌɡ / con rệp
36 proliferate v / prəˈlɪfəreɪt / sinh sôi nảy nở nhanh chóng
37 parasite n / ˈpærəsaɪt / kẻ ăn bám, kí sinh trùng
parasitize v / ˈpærəsaitaiz / sống kí sinh, sống ăn bám
parasitic a / pærəˈsitik / kí sinh, ăn bám
38 consistent a / kənˈsɪstənt / kiên định
39 continuous a / kənˈtɪnjuəs / liên tục không ngừng
continual a / kənˈtɪnjuəl / lặp đi lặp lại
40 considerate a / kənˈsɪdərət / chu đáo, ân cần
considerable a / kənˈsɪdərəbəl̩ / đáng kể, lớn lao to tát
41 recognize v / ˈrekəɡnaɪz / nhận ra
recognizable a / ˈrekəɡnaɪzəbəl̩ / có thể nhận ra
recognition n / ˌrekəɡˈnɪʃən/ sự nhận ra, sự thừa nhận
II. Structures
STT Cấu trúc - Cụm từ Nghĩa
1 be regarded as được coi như/xem như
2 divert attention from st thu hút sự chú ý của ai đó khỏi thứ gì đó
3 rather than hơn là/thay vì
4 rely on phụ thuộc vào
5 put/place one's faith in sb/st đặt niềm tin vào ai/cái gì
6 be encouraged to do st được khuyến khích làm gì
7 be filled with st đầy với cái gì
8 be possible to do st có khả năng làm gì
9 be afraid of sợ/e ngại
10 be able to do st có thể làm gì
11 grow up lớn lên
12 talk about nói chuyện về
13 agree with đồng ý với
14 in the suburb = on the outskirt ở ngoại ô
15 carry on = go on = continue tiếp tục