TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 1 comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ Thoải mái 2 creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ sáng tạo 3 famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng 4 spectacular /spekˈtæk.jə.lɚ/ Hùng vĩ 5 vision /ˈvɪʒ.ən/ tầm nhìn 6 glance /ɡlæns/ nhìn lướt qua 7 waiter /ˈweɪ.t̬ɚ/ Bồi bàn, phục vụ nam 8 hold /held/ tổ chức 9 bought /bɑːt/ đã mua 10 solve /sɑːlv/ giải quyết 11 problem /ˈprɑː.bləm/ vấn đề 12 able /ˈeɪ.bəl/ có thể; có khả năng 13 crash /kræʃ/ Vụ tai nạn 14 crack /kræk/ nứt 15 present /ˈprez.ənt/ trình bày; thuyết trình 16 rain /reɪn/ mưa 17 plant /plænt/ thực vật; trồng cây 18 experiment /ɪkˈsper.ə.mənt/ thí nghiệm 19 succeed /səkˈsiːd/ thành công 20 develope /dɪˈvel.ə.p/ phát triển 21 carry /ˈker.i/ chở; mang 22 despite /dɪˈspaɪt/ cho dù 23 although /ɑːlˈðoʊ/ Mặc du 24 dish /dɪʃ/ Món ăn 25 cover /ˈkʌv.ɚ/ Che chở; đảm nhận 26 rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ rác 27 around /əˈraʊnd/ vòng quanh 28 mind /maɪnd/ phiền 29 bone /boʊn/ xương 30 brain /breɪn/ Óc não 31 attend /əˈtend/ tham gia, tham dự 32 Research /ˈriː.sɝːtʃ/ /rɪˈsɝːtʃ/ Nghiên cứu 33 improve /ɪmˈpruːv/ Cải thiện 34 performance /pɚˈfɔːr.məns/ Thực hiện; biểu diễn 35 certain /ˈsɝː.tən/ chắc chắn 36 Moreover /ˌmɔːrˈoʊ.vɚ/ hơn thế nữa 37 young /jʌŋ/ trẻ 38 seem /siːm/ Có vẻ như; hình như 39 connect /kəˈnekt/ kết nối 40 way /weɪ/ Cách làm; đường 41 believe /bɪˈliːv/ tin 42 compose /kəmˈpoʊz/ sáng tác 43 benefit /ˈben.ə.fɪt/ lợi ích, hưởng lợi 44 reduce /rɪˈduːs/ giảm bớt 45 knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ kiến thức 46 career /kəˈrɪr/ sự nghiệp 47 path /pæθ/ đường dẫn 48 ambition /æmˈbɪʃ.ən/ tham vọng 49 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ nổi bật 50 employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ nhân viên T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 51 bring /brɪŋ/ mang lại 52 different /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác nhau 53 desire /dɪˈzaɪr/ Khao khát 54 succeed /səkˈsiːd/ thành công 55 depend /dɪˈpend/ phụ thuộc 56 factor /ˈfæk.tɚ/ nhân tố 57 goal /ɡoʊl/ mục tiêu 58 ambition /æmˈbɪʃ.ən/ tham vọng 59 step /step/ bước 60 achieve /əˈtʃiːv/ Hoàn thành 61 Similar /ˈsɪm.ə.lɚ./ Giống nhau 62 tend /tend/ có xu hướng 63 follow /ˈfɑː.loʊ/ theo dõi, theo sau 64 strict /strɪkt/ nghiêm khắc 65 decide /dɪˈsaɪd/ quyết định 66 agree /əˈɡriː/ đồng ý 67 encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ Khích lệ; động viên 68 experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ Trải nghiệm; kinh nghiệm 69 praise /preɪz/ khen 70 accept /əkˈsept/ Chấp nhận 71 failure /ˈfeɪ.ljɚ/ thất bại 72 confidence /ˈkɑːn.fə.dəns/ sự tự tin 73 important /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng 74 role /roʊl/ vai trò 75 force /fɔːrs/ Ép buộcl lực lượng 76 create /kriˈeɪt/ tạo ra 77 stress /stres/ Nhấn mạnh; căng thẳng 78 lead /liːd/ dẫn dăt 79 adult /ˈæd.ʌlt/ /əˈdʌlt/ người lớn 80 college /ˈkɑː.lɪdʒ/ Cao đẳng 81 balance /ˈbæl.əns/ Cân bằng 82 solution /səˈluː.ʃən/ Giải pháp 83 value /ˈvæl·juz/ giá trị 84 wealth /welθ/ sự giàu có 85 success /səkˈses/ sự thành công 86 pleasant /ˈplez.ənt/ hài lòng 87 honest /ˈɑː.nɪst/ thật thà 88 excellent /ˈek.səl.ənt/ Xuất xắc 89 affect /əˈfekt/ ảnh hưởng 90 modern /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại 91 society /səˈsaɪ.ə.t̬i/ xã hội 92 enter /ˈen.t̬ɚ/ đi vào 93 combine /ˌkɑːm.ˈbain/ sự kết hợp 94 essential /ɪˈsen.ʃəl/ Cần thiết; Thiết yếu 95 victim /ˈvɪk.təm/ Nạn nhân 96 volunteer /ˌvɑː.lənˈtɪr/ Tình nguyện viên 97 provide /prəˈvaɪd/ Cung cấp 98 fascinated /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ Hấp dẫn, lôi cuốn 99 exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ Triển lãm 100 favourite /ˈfeɪ.vər.ət/ Ưu thích T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 101 Light /laɪt/ ánh sáng 102 disability /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/ khuyết tật 103 retire /rɪˈtaɪr/ nghỉ hưu 104 decid /dɪˈsaɪ.dɪd/ quyết định 105 rest /rest/ Nghỉ ngơi 106 Hand /hænd/ Trao tay 107 popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ phổ biến 108 wage /weɪdʒ/ tiên công 109 salary /ˈsæl.ɚ.i/ lương 110 concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung 111 climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu 112 atmosphere /ˈæt.mə.sfɪr/ bầu không khí 113 residence /ˈrez.ə.dəns/ nơi cư trú 114 manufacturer mæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ nhà chế tạo 115 traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ truyền thống 116 afford /əˈfɔːrd/ Có điều kiện; đủ khả năng 117 quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ chất lượng 118 recognise /ˈrek.əɡ.naɪzd/ công nhận, nhận ra ai, vật gì đó
119 establish /ɪˈstæb.lɪʃt/ thành lập
120 invention /ɪnˈven.ʃən/ sự phát minh 121 design /dɪˈzaɪn/ thiết kế 122 commercial /kəˈmɝː.ʃəl/ thương mại 123 original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ nguyên bản 124 return Ttrả lại; rở về 125 construction /kənˈstrʌk.ʃən/ Thi công, xây dựng 126 introduce /ˌɪn.trəˈduːs/ giới thiệu 127 wonder /ˈwʌn.dɚ/ Tự hỏi; ngạc nhiên 128 cost /kɑːst/ Có giá/phí là ; giá cả 129 practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ Thực tế ; thực dụng 130 instrument /ˈɪn.strə.mənt/ Nhạc cụ 131 immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ ngay lập tức 132 common /ˈkɑː.mən/ Thông dụng ; chung 133 remind /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở 134 wealthy /welθ/ giàu có 135 worldwide /ˈwɝːld.waɪd/ trên toàn thế giới 136 appeal /əˈpiːl/ Khuyến cáo; hấp dẫn ;bắt mắt
137 company /ˈkʌm.pə.ni/ Công ty
138 factory /ˈfæk.tɚ.i/ nhà máy 139 expand /ɪkˈspænd/ mở rộng 140 range /reɪndʒ/ phạm vi 141 product /ˈprɑː.dʌkt/ Sản phẩm 142 accurate /ˈæk.jɚ.ət/ chính xác 143 advice /ədˈvaɪs/ lời khuyên 144 whether /ˈweð.ɚ/ liệu rằng …không 145 suggest /səˈdʒest/ đề xuất 146 attempt /əˈtempt/ nỗ lực 147 avoid /əˈvɔɪd/ tránh 148 constant /ˈkɑːn.stənt/ không thay đổi 149 argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ Cải nhau 150 spouse /spaʊs/ vợ chồng T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 151 press /ˈpres/ Báo chí; nhấn 152 misery /ˈmɪz.ɚ.i/ khốn khổ 153 discord /ˈdɪs.kɔːrd/ bất hòa 154 notice /ˈnoʊ.t̬ɪs/ nhận thấy 155 insist /ɪnˈsɪst/ Nhấn mạnh; nài nỉ 156 against /əˈɡenst/ chống lại 157 willing /ˈwɪl.ɪŋ/ sẵn lòng 158 record /rɪˈkɔːrd/ Hồ sơ; ghi lại 159 purpose /ˈpɝː.pəs/ mục đích 160 opinion /əˈpɪn.jən/ ý kiến 161 request /rɪˈkwest/ yêu cầu 162 complaint /kəmˈpleɪnt/ phàn nàn 163 inform /ɪnˈfɔːrmd/ Thông báo 164 rapidly /ˈræp.ɪd/ Nhanh 165 modest /ˈmɑː.dɪst.li/ khiêm tốn 166 hostile /ˈhɑː.stəl/ Không thân thiện; chống đối 167 harmony /ˈhɑːr.mə.ni/ hòa hợp 168 increase /ɪnˈkriːs/ Tăng 169 critical /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ phê bình 170 severe /səˈvɪr/ dữ dội 171 outcome /ˈaʊt.kʌm/ kết quả 172 conclud /kənˈkluːd/ kết luận 173 acknowledg /ɪkˈnɑl·ɪdʒd/ Công nhận;hừa nhận 174 proof /pruːf/ bằng chứng 175 assume /əˈsuːm/ Gỉa sử; cho rằng 176 aggressive /əˈɡres.ɪv/ Hiếu thắng; hung dữ 177 peace /piːs/ Sự thanh bình 178 justice /ˈdʒʌs.tɪs/ Sự công bằng 179 domestic /dəˈmes.tɪk/ Nội địa 180 Obviously /ˈɑːb.vi.əs.li/ Rõ ràng 181 extreme /ɪkˈstriːm/ cực, vô cùng 182 caution /ˈkɑː.ʃən/ thận trọng 183 chief /tʃiːf/ Ngừoi đứng đầu, lãnh đạo 184 maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì 185 theory /ˌˈθir.i/ lý thuyết 186 settl /ˈset̬.əld/ Giải quyết; định cư 187 inquiry /ˈɪŋ.kwɚ.i/ Hỏi; điều tra 188 control kiểm soát 189 trial /traɪəl/ thử nghiệm 190 reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ lưỡng lự 191 concern /kənˈsɝːn/ Lo ngại 192 divorce /dɪˈvɔːrs/ ly hôn 193 disloyalty /ˌdɪsˈlɔɪ.əl.ti/ không trung thành 194 conduct /kənˈdʌkt/ tiến hành 195 illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ Minh họa 196 equal /ˈiː.kwəl/ ngang nhau 197 aim /eɪm/ Nhắm đến; mục tiêu 198 anticipat /ænˈtɪs.ə.peɪt/ dự đoán trước 199 regard /rɪˈɡɑːrd/ Coi như; quan tâm về; 200 limit /ˈlɪm.ɪ.t giới hạn T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 201 ultimately /ˈʌl.tə.mət.li/ cuối cùng 202 large /lɑːrdʒ/ lớn = very big 203 influence /ˈɪn.flu.əns/ ảnh hưởng 204 experts /ˈek.spɝːt/ chuyên gia 205 advise /ədˈvaɪz/ khuyên nhủ 206 patient /ˈpeɪ.ʃənt/ người bệnh, kiên nhẫn 207 amount /əˈmaʊnt/ lượng (tiền, time) 208 contain /kənˈteɪn/ chứa đựng 209 attractive /əˈtræk.tɪv/ Hấp dẫn; lôi cuốn 210 character /ˈker.ək.tɚ/ tính cách 211 spend /spend/ Dùng; chi tiêu 212 extend /ɪkˈstend/ Kéo dài time 213 gratitude /ˈɡræt̬.ə.tuːd/ lòng biết ơn 214 overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ Vượt qua 215 crisis /ˈkraɪ.sɪs/ khủng hoảng 216 expect /ɪkˈspekt/ Trộng đợi 217 celebrity /səˈleb.rə.t̬i/ Người nổi tiếng 218 parcel /ˈpɑːr.səl/ Bưu kiện 219 method /ˈmeθ.əd/ phương pháp 220 popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ phổ biến 221 confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ tự tin 222 competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi 223 prepare /prɪˈperd/ chuẩn bị 224 academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ học thuật 225 mass /mæs/ Đông đúc, đa số 226 tourists /ˈtʊr.ɪst/ khách du lịch 227 reason /ˈriː.zən/ lý do 228 choose lựa chọn 229 inhabit /ɪnˈhæb.ɪt/ Cư trú 230 advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ thuận lợi 231 discomfort /dɪˈskʌm.fɚt/ khó chịu 232 allow /əˈlaʊ/ cho phép 233 connect /kəˈnekt/ Kết nối; liên kết 234 trade /treɪd/ buôn bán 235 situation /treɪd/ Trường hợp; tình huống 236 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi 237 structure /ˈstrʌk.tʃɚ/ Cấu trúc; kết cấu 238 village /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng bản 239 thrill /θrɪl/ sợ hãi 240 include /ɪnˈkluːd/ bao gồm 241 charm /tʃɑːrm/ quyến rũ 242 sense /sens/ Giác quan; ý nghĩa 243 consider /kənˈsɪd.ɚ/ Cân nhắc; coi như 244 heritage /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ di sản 245 enable /ɪˈneɪ.bəl/ cho phép 246 Dealing /ˈdiː.lɪŋ/ Xử lý 247 delivere /dɪˈlɪv.ɚ/ Vận chuyển; giao hàng 248 outsource /ˈaʊt.sɔːrs/ thuê ngoài 249 knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ kiến thức 250 Commit /kəˈmɪt/ cam kết T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 251 memory /ˈmem.ər.i/ kỉ niệm 252 acquire /əˈkwaɪɚ/ Mua được; giành được 253 formally /ˈfɔːr.mə.li/ chính thức 254 absorb /əbˈzɔːr.bɪŋ/ hấp thụ 255 fact /fækt/ sự thật 256 realize /ˈriː.ə.laɪz/ nhận ra 257 remains /rɪˈmeɪnz/ còn lại 258 threaten /ˈθret.ən.ɪŋ/ /ˈθret.nɪŋ/ đe dọa 259 refer /rɪˈfɜr ˌtu, -tə/ Tham khảo; nhắc đến 260 declare /dɪˈkler/ khai báo 261 induce /ɪnˈduːs/ Suy ra; gây ra 262 responde /rɪˈspɑːnd/ Phản hồi; phản ứng ;đáp lại 263 potential /poʊˈten.ʃəl/ tiềm năng 264 boost /buːst/ tăng 265 dependent /dɪˈpen.dənt/ phụ thuộc 266 direction /daɪˈrek.ʃən/ /dɪˈrek.ʃən/ hướng đi 267 assign /əˈsaɪn/ Giao việc; chỉ định 268 impose /ɪmˈpoʊz/ áp đặt 269 promote prəˈmoʊt/ Thúc đẩy; Quảng bá 270 cause /kɑːz/ Gây ra; nguyên do 271 majority /məˈdʒɑː.rə.t̬i/ Đa số 272 reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ lưỡng lự 273 virtual /ˈvɝː.tʃu.əl/ ảo 274 acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ sự thu mua lại 275 ability /əˈbɪl.ə.t̬i/ có khả năng 276 recall /ˈriː.kɑːl/ Nhắclại 277 overrate /ˌoʊ.vɚˈreɪ.t̬/ đánh giá cao 278 eligible /ˈel.ə.dʒə.bəl/ Đủ tiêu chuẩn 279 scholarship /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ học bổng 280 regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ Thường xuyên 281 punish /ˈpʌn.ɪʃ/ phạt 282 negative /ˈneɡ.ə.t̬ɪv./ tiêu cực 283 confirm /ˌk ə nˈfɚm/ xác nhận 284 advance /ədˈvæns/ nâng cao 285 area /ˈer.i.ə/ Khu vực 286 disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ thất vọng 287 government /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ chính phủ 288 effort /ˈef.ɚt/ Nổ lực 289 rapid /ˈræp.ɪd/ nhanh 290 spread /spred/ Lan tràn 291 matter /ˈmæt̬.ɚ/ Vân đê 292 ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ Thành phần 293 spice /spaɪs/ gia vị 294 recipe /ˈres.ə.pi/ công thức 295 recover /rɪˈkʌv.ɚ./ hồi phục 296 stroke /stroʊk/ Cú đánh; đánh đập 297 charity /ˈtʃer.ə.t̬i/ từ thiện 298 abundance /əˈbʌn.dəns/ dồi dào 299 legacy /ˈleɡ.ə.si/ Tài sản thừa kế; di sản 300 excess /ɪkˈses/ /ˈek.ses/ Quá mức T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 301 accident /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn 302 complain /kəmˈpleɪn/ than phiền 303 survey /ˈsɝː.veɪ/ khảo sát 304 common /ˈkɑː.mən/ Thông dụng; chung 305 argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ Cải nhau; tranh luận 306 chore /tʃɔːr/ việc vặt 307 untidy /ʌnˈtaɪ.di/ Dọn dẹp; gọn gàng 308 approach /əˈproʊtʃ/ tiếp cận 309 behaviour /bɪˈheɪ.vjɚ/ hành vi 310 consequence /ˈkɑːn.sə.kwəns/ Hậu quả 311 forced /fɔːrst/ Ép buộc 312 private /ˈpraɪ.vət/ Riêng tư 313 process /ˈprɑː.ses/ Xử lí; quá trình 314 release /rɪˈliːs/ Phóng ra; ra mắt 315 institution /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ Học viện; Tổ chức 316 religion /rɪˈlɪdʒ.ən/ tôn giáo 317 estimate /ˈes.tə.meɪt/ ước tính 318 prospective /prəˈspek.tɪv/ Có triển vọng 319 meanwhile /ˈmiːn.waɪl/ trong khi đó 320 candidate /ˈkæn.dɪ.deɪt/ Thí sinh; ứng cử viên 321 calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/ tính toán 322 transparent /trænˈsper.ənt/ Hiển nhiên; minh bạch 323 prestigious /presˈtiːʒ/ uy tín 324 outreach /ˈaʊt.riːtʃ/ tiếp cận 325 entire /ɪnˈtaɪr./ toàn bộ 326 familiar /fəˈmɪl.i.jɚ/ Quen thuộc 327 tutor /ˈtuː.t̬ɚ/ gia sư 328 purpose /ˈpɝː.pəs/ mục đích 329 assess /əˈses/ đánh giá 330 abstract æb.strækt/ trừu tượng 331 consume /kənˈsuːm/ tiêu thụ 332 define /dɪˈfaɪn/ định nghĩa 333 hurdle /ˈhɝː.dəl/ Rào cản 334 misunderstand/ˌmɪs.ʌn.dɚˈstæn.d/ hiểu lầm 335 relate /rɪˈleɪ.t̬ɪd/ liên quan 336 confused /kənˈfjuːd/ hoang mang 337 recite /rɪˈsaɪt/ thuộc lòng 338 encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ Khích lệ; động viên 339 elaborate /iˈlæb.ɚ.ət/ Trau chuốt; tinh vi 340 individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ cá nhân 341 measure /ˈmeʒ.ɚ/ đo lường 342 notion /ˈnoʊ.ʃən/ khái niệm 343 revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cuộc cách mạng 344 warn /wɔːrn/ cảnh báo 345 install /ɪnˈstɑːl/ Cài đặt 346 excursion /ɪkˈskɝː.ʃən/ đi chơi, dã ngoại 347 similar /ˈsɪm.ə.lɚ/ Giống nhau 348 resident /ˈrez.ə.dənt/ cư dân 349 facility /fəˈsɪl.ə.t̬i/ cơ sở 350 therefore /ˈðer.fɔːr/ vì thế T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 351 attention /əˈten.ʃən/ chú ý 352 attract /əˈtrækt/ thu hút 353 reach /riːtʃ/ chạm tới 354 capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ có khả năng 355 arrest /əˈres.t/ bắt giữ 356 seize /siːz/ Đống chiếm 357 grasp /ˈɡræs.p/ Hiểu biết; nắm bắt 358 instant /ˈɪn.stənt/ lập tức, khẩn cấp 359 adult /ˈæd.ʌlt/ /əˈdʌlt/ người lớn 360 blame /bleɪm/ đổ lỗi 361 suitable /ˈsuː.t̬ə.bəl/ phù hợp 362 focus /ˈfoʊ.kəst/ tập trung 363 attach /əˈtætʃ/ Đính kèm 364 settle /ˈset̬.əl/ Giải quyết; ổn định 365 involve /ɪnˈvɑːlv/ dính líu đến; liên quan đến 366 remote /rɪˈmoʊt/ Xa xôi 367 destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ điểm đến 368 culture /ˈkʌl.tʃɚ/ văn hóa 369 convince /kənˈvɪnst/ thuyết phục 370 exploit /ɪkˈsplɔɪt/ khai thác 371 effect /əˈfekt/ Hiệu quả; hiệu ứng 372 exotic /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/ kỳ lạ 373 harm /hɑːrm/ làm hại 374 tribal /ˈtraɪ.bəl/ bộ lạc 375 aware /əˈwer/ nhận thức 376 explore /ɪkˈsplɔːr/ khám phá 377 accompany /əˈkʌm.pə.ni/ Đồng hành;đi cùng 378 waste /weɪst/ Lãng phí; chất thải 379 produce /prəˈduːs/ sản xuất 380 equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ Trang bị 381 obsolete /ˌɑːb.səlˈiːt/ lỗi thời 382 toxic /ˈtɑːk.sɪk/ chất độc 383 substance /ˈsʌb.stəns/ vật chất; vật liệu 384 significant /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ Đáng kể ; có ý nghĩa 385 efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả 386 dig /dɪɡ/ đào bới 387 increase /ɪnˈkriːs/ tăng 388 threat /θret/ mối đe dọa 389 notify /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ thông báo 390 modiy /ˈmɒdɪfaɪd/ sửa đổi 391 ban /bæn/ lệnh cấm 392 infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ cơ sở hạ tầng 393 responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ Có trách nhiệm 394 dispose /dɪˈspoʊ.z/ Vứt bỏ, bố trí 395 profit /ˈprɑː.fɪt/ lợi nhuận 396 huge /hjuːdʒ/ khổng lồ 397 separate /ˈsep.ɚ.ət/ tách ra 398 component /kəmˈpoʊ.nənt/ thành phần 399 material /məˈtɪr.i.əl/ Nguyên liệu;vật liệu 400 handle /ˈhæn.dəl/ xử lý T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 401 policies /ˈpɑː.lə.si/ chính sách 402 domestic /dəˈmes.tɪk/ Nội địa 403 upgrade /ʌpˈɡreɪd/ nâng cấp 404 yield /jiːld/ Năng suất ; sinh lợi 405 fundamental /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/ Nền tảng cơ bản 406 energy /ˈen.ɚ.dʒi/ năng lượng 407 quantity /ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/ số lượng 408 affordabe /əˈfɔːr.də.bəl/ Giá cả phải chăng 409 fee /fiː/ phí 410 degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp; độ 411 pollution /pəˈluː.ʃən/ sự ô nhiễm 412 struck /strʌk/ Đánh đập; đình công 413 proud /praʊd/ Tự hào 414 capital /ˈkæp.ə.t̬əl/ Vốn; thủ đô 415 seek /siːk/ tìm kiếm 416 vibrant /ˈvaɪ.brənt/ Sinh động 417 feature /ˈfiː.tʃɚ/ Gồm có; đặc sắc 418 audience /ˈɑː.di.əns/ khán giả 419 devote /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ Cống hiến; hết lòng 420 overwhelmed /ˌoʊ.vɚˈwelm/ choáng ngợp 421 bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ Trả giá 422 escape /ɪˈskeɪp/ Trốn thoát; chạy trốn 423 represent /ˌrep.rɪˈzent/ đại diện 424 illegible /ɪˈledʒ.ə.bəl/ Dễ đọc; rõ ràng 425 tradition /trəˈdɪʃ.ən/ truyền thống 426 lectures /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng 427 generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ thế hệ 428 extraordinary /ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/ Phi thường 429 inevitable /ˌɪnˈev.ə.t̬ə.bəl/ không thể tránh khỏi 430 elegant /ˈel.ə.ɡənt/ Thuỳ mị; tao nhã 431 positive /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ tích cực 432 urge /ɝːdʒ/ thúc giục 433 ensure /ɪnˈʃʊr/ Đản bảo 434 prompt /prɑːmpt/ nhắc nhở; nhanh 435 eliminate /iˈlɪm.ə.neɪt/ loại bỏ 436 enhance /ɪnˈhæns/ nâng cao 437 guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ Đảm bảo; Bảo hành 438 facilitate /fəˈsɪl.ə.teɪt/ tạo điều kiện 439 relieve /rɪˈliːv/ Làm dịu đi 440 pressure /ˈpreʃ.ɚ/ áp lực 441 preserve /prɪˈzɝːv/ Giữ gìn; bảo quản 442 claime /kleɪm/ tuyên bố; yêu cầu 443 field /fiːld/ lĩnh vực 444 hectic /ˈhek.tɪk/ tất bật bận rộn 445 defeat /dɪˈfiːt/ đánh bại 446 rub /rʌb/ chà 447 anniversary /ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i/ dịp kỉ niệm 448 raise /reɪz/ tăng 449 gather /ˈɡæð.ɚ/ tụ họp 450 collect /kəˈlekt/ Thu thập; sưu tầm T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 451 master /ˈmæs.tɚ/ Làm chủ; bậc thầy 452 ceremony /ˈser.ə.mə.ni/ nghi lễ 453 region /ˈriː.dʒən/ vùng miền 454 special /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt 455 warrior /ˈwɔːr.i.ɚ/ chiến binh 456 alter /ˈɑːl.tɚ/ thay đổi 457 ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/ nghi thức 458 journey /ˈdʒɝː.ni/ hành trình 459 distinguish /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ phân biệt 460 citizen /ˈsɪt̬.ə.zən/ công dân 461 obvious /ˈɑːb.vi.əs/ rõ ràng 462 evidence /ˈev.ə.dəns/ chứng cớ 463 crime /kraɪm/ tội ác 464 subtle /ˈsʌt̬.əl/ tế nhị 465 doubt /daʊt/ nghi ngờ 466 privacy /ˈpraɪ.və.si/ sự riêng tư 467 dispute /ˈdɪs.pjuːt/ Tranh chấp 468 fear /fɪr/ nỗi sợ 469 embarrassed /ɪmˈberəst/ Xấu hổ 470 regret /rɪˈɡret/ hối tiếc 471 prefer /prɪˈfɝː/ thích hơn 472 attribute /ˈæt.rɪ.bjuːt/ thuộc tính 473 gossip /ˈɡɑː.səp/ Tin đồn 474 desire /dɪˈzaɪr./ mong muốn 475 assume /əˈsuːm/ Giả sử; cho rằng 476 embrace /ɪmˈbreɪs/ ôm 477 reject /rɪˈdʒekt/ Từ chối 478 visualise /ˈvɪʒ.u.əl.aɪz/ hình dung 479 offender /əˈfen.dɚ/ người phạm tội 480 sector /ˈsek.tɚ/ khu vực 481 deprive /dɪˈpraɪv/ tước đoạt 482 enterprise /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ Doanh nghiệp 483 refrain /rɪˈfreɪn/ Kiềm chế 484 harvest /ˈhɑːr.vəst/ thu hoạch 485 ignore /ɪɡˈnɔːr/ Làm lơ; mặc kệ 486 charge /tʃɑːrdʒ/ Tiền phải trả; thù lao 487 refuse /rɪˈfjuːz/ từ chối 488 participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ tham dự 489 deport /dɪˈpɔːrt/ trục xuất 490 expire /ɪkˈspaɪr/ hết hạn 491 council /ˈkaʊn.səl/ hội đồng 492 devote /dɪˈvoʊ.t/ Cống hiến; hết lòng 493 admit /ədˈmɪt/ thừa nhận 494 injury /ˈɪn.dʒər.i/ thương tích 495 delight /dɪˈlaɪt/ Hân hoan 496 ordinary /ˈɔːr.dən.er.i/ bình thường 497 immense /ɪˈmens/ bao la 498 occupation /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ nghề nghiệp 499 obtain /əbˈteɪn/ thu được 500 extent /ɪkˈstent/ mức độ T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 501 determine /dɪˈtɝː.mɪn/ xác định 502 agency /ˈeɪ.dʒən.si/ hãng; cơ quan; môi giới 503 both /boʊθ/ cả hai 504 uniformity /ˌjuː.nəˈfɔːr.mə.t̬i/ đồng nhất 505 affiliate /əˈfɪl.i.eɪ.t/ liên kết 506 recruit /rɪˈkruːt/ tuyển dụng 507 custom /ˈkʌs.təm/ phong tục 508 mobility /moʊˈbɪl.ə.t̬i/ di động 509 scheme /skiːm/ kế hoạch 510 mark /mɑːrkt/ đánh dấu 511 aspect /ˈæs.pekt/ khía cạnh 512 emblem /ˈem.bləm/ biểu tượng 513 affordable /əˈfɔːr.də.bəl/ giá cả phải chăng 514 delegate /ˈdel.ə.ɡət/ uỷ nhiệm; giao phó 515 spare /sper/ rảnh rỗi; dự phòng 516 worthy /ˈwɝː.ði/ xứng đáng 517 crowded /ˈkraʊ.dɪd/ Đông đúc 518 demand /dɪˈmænd/ Yêu cầu; nhu cầu 519 origin /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ nguồn gốc 520 mystery /ˈmɪs.tɚ.i/ bí ẩn 521 century /ˈsen.tʃər.i/ thế kỉ 522 supply /səˈplaɪ/ Cung cấp 523 exist /ɪɡˈzɪst/ Tồn tại 524 complex /kɑːmˈpleks/ /ˈkɑːm.pleks/ Phức tạp 525 community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ cộng đồng 526 shelter /ˈʃel.t̬ɚ/ ẩn núp 527 chain /tʃeɪn/ chuỗi 528 particularly /pɚˈtɪk.jə.lɚ.li/ cụ thể 529 occur /əˈkɝː/ xảy ra 530 bottom /ˈbɑː.t̬əm/ Phía dưới; đáy 531 insect /ˈɪn.sekt/ côn trùng 532 resource /ˈriː.sɔːrs/ /ˈriː.zɔːrs/ nguồn 533 threaten /ˈθret.ən/ hăm dọa 534 survival /sɚˈvaɪ.vəl/ sống còn 535 creature /ˈkriː.tʃɚ/ sinh vật 536 consequence /ˈkɑːn.sə.kwəns/ kết quả 537 dilemma /daɪˈlem.ə/ /dɪˈlem.ə/ tình trạng khó xử 538 incompatible /ˌɪn.kəmˈpæt̬.ə.bəl/ tương thích 539 desire /dɪˈzaɪr/ Khao khát 540 impact /ˈɪm.pækt/ Hảnh hưởng; va chạm 541 combine /kəmˈbaɪn/ Phối hợp; kết hợp 542 obstacle /ˈɑːb.stə.kəl/ chướng ngại vật 543 disappear /ˌdɪs.əˈpɪr/ Xuất hiện 544 extinction /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ nguy cơ tuyệt chủng 545 perish /ˈper.ɪʃ/ Chết; diệt vọng; tàn lụi 546 planet /ˈplæn.ɪt/ hành tinh 547 harmful /hɑːrmfəl/ có hại 548 applause /əˈplɑːz/ Khen ngợi; vỗ tay 549 sympathy /ˈsɪm.pə.θi/ cảm thông 550 qualified /ˈkwɑː.lə.faɪd/ đạt tiêu chuẩn T4T ENGLISH – TIẾNG ANH GIAO TIẾP 4 KỸ NĂNG – TOEIC 4 KỸ NĂNG 600 VOCABULARIES - BUH K37 English3 English4 English5 551 identify /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ nhận dạng 552 specific /spəˈsɪf.ɪk/ cụ thể 553 transaction /trænˈzæk.ʃən/ Giao dịch 554 track /ˈtræk.ɪŋ/ theo dõi 555 dedicate /ˈded.ə.keɪ.t/ Cống hiến; tận tụy 556 colleague /ˈkɑː.liːɡ/ đồng nghiệp 557 adjust /əˈdʒʌst/ điều chỉnh 558 interfere /ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/ can thiệp 559 record /rɪˈkɔːrd/ Ghi lại; Hồ sơ 560 satellite /ˈsæt̬.əl.aɪt/ vệ tinh 561 sight /saɪt/ Tầm nhìn; thị giác 562 observe /əbˈzɝːv/ quan sát 563 ground /ɡraʊnd/ đất 564 spirit /ˈspɪr.ət/ tinh thần 565 fasten /ˈfæs.ən/ buộc chặt 566 feed /fiːd/ cho ăn 567 cage /keɪdʒ/ cái lồng 568 function /ˈfʌŋk.ʃən/ Chức năng; hoạt động 569 objective /əbˈdʒek.tɪv/ Khách quan 570 damage /ˈdæm.ɪdʒ/ Hư hại 571 graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ Tốt nghiệp 572 relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ Tương đối 573 reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ trước 574 permit /pɚˈmɪt/ Cho phép 575 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ Cấm 576 apologize /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ Xin lỗi 577 brief /briːf/ Toám tắt; Ngắn gọn 578 replace /rɪˈpleɪs/ Thay thế 579 guess /ɡes/ Phỏng đoán 580 propose /prəˈpoʊz/ Đề xuất;Cầu hôn 581 hire /haɪr/ Thuê người 582 serve /sɝːv/ Phục vụ 583 convey /kənˈveɪ/ Tuyền đạt; giao hàng 584 widen /ˈwaɪ.dən/ Mở rộng 585 count /kaʊnt/ Đếm 586 invest /ɪnˈvest/ Đầu tư 587 dismiss /dɪˈsmɪs/ Bỏ qua; đuổi việc; giải tán 588 arise /əˈraɪz/ Nảy sinh 589 celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ Tán dương; tiệc kỷ niệm 590 adapt /əˈdæpt/ Thích nghi 591 admire /ədˈmaɪr/ Ngưỡng mộ; khâm phục 592 belong /bɪˈlɑːŋ/ Thuộc về 593 prevent /prɪˈvent/ Ngăn ngừa 594 warn /wɔːrn/ Cảnh báo 595 remind /rɪˈmaɪnd/ Nhắc nhở 596 hesitate /ˈhez.ə.teɪt/ Do dự 597 bother /ˈbɑː.ðɚ/ Làm phiền 598 face /feɪs/ Đối mặt 599 lack /læk/ Thiếu 600 appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ Đánh giá cao; trân t