Professional Documents
Culture Documents
2. Have /hæv/ có 23. Work /wɜrk/ làm việc 44. Set /sɛt/ đặt để
3. Do /du/ làm 24. Need /nid/ cần 45. Move /muv/ di chuyển
4. Say /seɪ/ nói 25. Feel /fil/ cảm thấy 46. Play /pleɪ/ chơi
5. Get /gɛt/ lấy 26. Seem /sim/ hình như 47. Pay /peɪ/ trả
6. . /meɪk/ làm 27. Ask /æsk/ hỏi 48. Hear /hir/ nghe
7. Go /goʊ/ đi 28. Show /ʃoʊ/ trình diễn 49. Include /ɪnˈklud/bao gồm
8. See /si/ thấy 29. Try /traɪ/ thử 50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
9. Know /noʊ/ biết 30. Call /kɔl/ gọi . Allow /əˈlaʊ/ cho phép
10. Take /teɪk/ lấy 31. Keep /kip/ giữ 52. Meet /mit/ gặp gỡ
11. Think /θɪŋk/ nghĩ 32. Provide /prəˈvaɪd/ cung 53. Lead /lid/ dẫn dắt
cấp
12. Come /kʌm/ đến 54. Live /lɪv/sống
33. Hold /hoʊld/ giữ
13. Give /gɪv/ cho 55. Stand /stænd/ đứng
34. Turn /tɜrn/ xoay
14. Look /lʊk/ nhìn 56. Happen /ˈhæpən/ xảy ra
35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo
15. Use /juz/ dùng 57. Carry /ˈkæri/ mang
36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
16. Find /faɪnd/ tìm thấy 58. Talk /tɔk/ nói chuyện
37. Bring /brɪŋ/ đem lại
17. Want /wɑnt/ muốn 59. Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
38. Like /laɪk/ như
18. Tell /tɛl/ nói 60. Produce /ˈproʊdus/ sản
39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi xuất
19. Put /pʊt/ đặt
40. Help /hɛlp/ giúp 61. Sit /sɪt/ ngồi
20. Mean /min/ nghĩa là
41. Start /stɑrt/ bắt đầu 62. Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành
42. Run /rʌn/chạy
1
63. Consider /kənˈsɪdər/ cân 81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết 99. Wait /weɪt/ đợi
nhắc định
100. Cause /kɑz/ gây ra.
64. Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi 82. Win /wɪn/ chiến thắng