Professional Documents
Culture Documents
2. Have /hæv/ có
3. Do /du/ làm
7. Go /goʊ/ đi
take something for somebody to do something : lấy, tiêu tốn cái gì cho ai để làm gì
Keep sb/ sth + adj : giữ cho ai cái gì như thế nào
Stop to do sth : dừng để làm gì ( dừng việc này để làm việc khác)
apply to sb/ sth for sb/ sth : áp dụng cho ai cái gì cho ai, cái gì
Grow sth from sth : lớn lên, phát triển cái gì từ cái gì
Replace sb/ sth by/with sb/sth : thay thế ai cái gì bởi ai cái gì