You are on page 1of 12

200 động từ cơ bản

1. Be /bi/ thì, là, ở

2. Have /hæv/ có

3. Do /du/ làm

4. Say /seɪ/ nói

5. Get /gɛt/ lấy

6. Make /meɪk/ làm

Make sth into sth : làm cái gì thành cái gì

make something for somebody : làm cái gì cho ai

make sb/sth + adj : khiến ai, cái gì như thế nào

be made of : được làm bằng gì

be made from : được làm ra từ gì

7. Go /goʊ/ đi

8. See /si/ thấy

9. Know /noʊ/ biết

10. Take /teɪk/ lấy

take something to do something : lấy cái gì để làm cái gì

take something for somebody to do something : lấy, tiêu tốn cái gì cho ai để làm gì

11. Think /θɪŋk/ nghĩ

Think of/about sth : suy nghĩ về cái gì

12. Come /kʌm/ đến

come for/about something : đến vì điều gì

come to something with somebody : đi đến cái gì với ai

13. Give /gɪv/ cho

give something to somebody : cho cái gì tới ai

give somebody something ; cho ai cái gì

14. Look /lʊk/ nhìn

15. Use /juz/ dùng

use something for/in something : sử dụng cái gì cho việc gì


use something to do something : sử dụng cái gì để làm gì

16. Find /faɪnd/ tìm thấy

17. Want /wɑnt/ muốn

Want to do sth : muốn làm gì

18. Tell /tɛl/ nói

19. Put /pʊt/ đặt

20. Mean /min/ nghĩa là

21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành

22. Leave /liv/ rời khỏi

23. Work /wɜrk/ làm việc

24. Need /nid/ cần

Need to do sth : cần làm gì

25. Feel /fil/ cảm thấy

26. Seem /sim/ hình như

27. Ask /æsk/ hỏi

ask about somebody/something: hỏi về ai, cái gì

ask somebody(about) something: hỏi ai cái gì

ask somebody to do something: hỏi ai để làm gì

28. Show /ʃoʊ/ trình diễn

29. Try /traɪ/ thử

Try doing sth : thử làm gì

Try to do sth : cố gắng làm gì

30. Call /kɔl/ gọi

31. Keep /kip/ giữ

Keep sb/ sth + adj : giữ cho ai cái gì như thế nào

Keep sth for sb : giữ cái gì cho ai

Keep sb / sth doing sth : giữ ai cái gì làm gì

32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp

Provide sth for/to sb : cung cấp cái gì cho ai


Provide sb with sth : cung cấp cho ai cái gì

33. Hold /hoʊld/ giữ

34. Turn /tɜrn/ xoay

35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo

36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu

37. Bring /brɪŋ/ đem lại

bring something to somebody/something : đem cái gì tới ai , cái gì

38. Like /laɪk/ như

39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi

40. Help /hɛlp/ giúp

Help sb with sth/ doing sth/ do sth : giúp ai làm gì

41. Start /stɑrt/ bắt đầu

Start+ ving : bắt đầu làm gì

42. Run /rʌn/chạy

43. Write /raɪt/ viết

44. Set /sɛt/ đặt để

45. Move /muv/ di chuyển

46. Play /pleɪ/ chơi

47. Pay /peɪ/ trả

48. Hear /hir/ nghe

49. Include /ɪnˈklud/bao gồm

include somebody/something in something : bao gồm ai, cái gì trong cái gì

50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng

Believe in sth : tin tưởng vào cái gì

strongly believe: tin tưởng mạnh mẽ

truly believe : tin tưởng thực sự

51. Allow /əˈlaʊ/ cho phép

Allow sb to do sth : cho phép ai làm gì

52. Meet /mit/ gặp gỡ


meet somebody for something/to do sth : gặp gỡ ai để làm gì

53. Lead /lid/ dẫn dắt

Lead to=result in : gây ra

54. Live /lɪv/sống

55. Stand /stænd/ đứng

56. Happen /ˈhæpən/ xảy ra

57. Carry /ˈkæri/ mang

58. Talk /tɔk/ nói chuyện

Talk about sth : nói chuyện về cái gì

Talk to/with sb : nói chuyện với ai

59. Appear /əˈpɪr/ xuất hiện

appear to do something : xuất hiện để làm gì

60. Produce /ˈproʊdus/ sản xuất

61. Sit /sɪt/ ngồi

62. Offer /ˈɔfər/ yêu cầu

offer something to somebody : yêu cầu cái gì cho ai

offer to do something : yêu cầu làm gì

63. Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc

consider doing something : cân nhắc làm gì

64. Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi

expect something from somebody/something : chờ đợi cái gì từ ai cái gì

expect somebody/something to do something : chờ đợi ai cái gì để làm gì

fully/completely expect : hoàn toàn chờ đợi

65. Suggest=propose=recommend /səgˈʤɛst/ đề nghị

Suggest sth to/for sb : để xuất cái gì cho ai

suggest doing something : đề xuất làm gì

strongly suggest : đê xuất mạnh mẽ

66. Let /lɛt/ cho phép

Let sb do sth : cho phép ai làm gì


67. Read / rid/ đọc

68. Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu

Require sb to do sth : yêu cầu ai làm gì

69. Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục

continue doing something : tiếp tục làm gì

70. Lose /luz/ thua cuộc

71. Add /æd/ thêm vào

72. Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi

73. Fal /fɔl/ ngã

74. Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại

75. Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại

Remember to do sth : nhớ phải làm gì

Remember doing sth : nhớ đã làm gì

76. Buy =purchase /baɪ/ mua

77. Speak /spik/ nói

78. Stop /stɑp/ dừng lại

Stop doing sth : dừng không làm việc gì

Stop to do sth : dừng để làm gì ( dừng việc này để làm việc khác)

79. Send /sɛnd/ gửi

Send sth to sb : gửi cái gì cho ai

Send sb sth : gửi ai cái gì

80. Receive /rəˈsiv/ nhận

Receive sth from sb : nhận cái gì từ ai

81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định

Decide to do sth : quyết định làm gì

82. Win /wɪn/ chiến thắng

83. Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu

84. Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả

85. Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển


86. Agree /əˈgri/ đồng ý

Agree with sb about/ on sth : đồng ý với ai về cái gì

Agree to do sth : đồng ý làm gì

87. Open /ˈoʊpən/ mở

88. Reach /riʧ/ đạt tới

89. Build /bɪld/ xây dựng

90. Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới

Be involved in sth : liên quan dính níu vào cái gì

91. Spend /spɛnd/ dành

Spend sth on doing sth : dành cái gì đề làm gì

92. Return /rɪˈtɜrn/ trở lại

Return from sth : trở lại từ cái gì

return somebody/something to somebody/something : trả lại ai cái gì cho ai cái gì

93. Draw /drɔ/ vẽ

94. Die /daɪ/ chết

95. Hope /hoʊp/ hy vọng

Hope to do sth : hi vọng làm gì

Hope for sth : hi vọng vì điều gì

sincerely hope : chân thành hy vọng

96. Create /kriˈeɪt/ sáng tạo

97. Walk /wɔk/ đi bộ

98. Sell /weɪt/ đợi

99. Wait /weɪt/ đợi

100. Cause /kɑz/ gây ra

101. Pass /pæs/ vượt qua

102. Lie /laɪ/ nói xạo

103. Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận

Accept sth from sb : chấp nhận cái gì từ ai

Accept sth for sth : chấp nhận cái gì cho cái gì


104. Watch /wɑʧ/ xem

105. Raise /reɪz/ nâng cao

106. Base /beɪs/ dựa trên

107. Apply /əˈplaɪ/ áp dụng

Apply for sth : áp dụng cho cái gì

apply to do something : áp dụng để làm gì

apply to sb/ sth for sb/ sth : áp dụng cho ai cái gì cho ai, cái gì

108. Break /breɪk/ làm vỡ

109. Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích

Explain sth to sb : giải thích cái gì cho ai

110. Learn /lɜrn/ học hỏi

Learn to do sth : học để làm gì

Learn sth from sb : học cái gì từ ai

Learn about sth : học về cái gì

111. Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên

Increase in sth : tăng lên cái gì

Increase from sth to sth : tăng từ cái gì đến cái gì

Increase with/ by sth : tăng lên bởi cái gì

112. Cover /ˈkʌvər/ bao phủ

113. Grow /groʊ/ lớn lên

Grow from sth to sth : lớn lên từ cái gì đến cái gì

Grow sth from sth : lớn lên, phát triển cái gì từ cái gì

114. Claim /kleɪm/ tuyên bố

claim somebody/something to be/do something : tuyên bố ai cái gì là gì/ làm gì

115. Report / rɪˈpɔrt/ báo cáo

Report on sth to sb : báo cáo về cái gì tới ai

report doing something : báo cáo làm gì

116. Support /səˈpɔrt/ ủng hộ


Support sb in sth : ủng hộ ai trong việc gì

117. Cut /kʌt/ cắt bỏ

118. Form /fɔrm/ hình thành

Form sth into sth : hình thành cái gì thành cái gì

119. Stay /steɪ/ ở lại

120. Contain /kənˈteɪn/ chứa

121. Reduce /rəˈdus/ giảm

Reduce sth from sth :giảm cái gì từ cái gì

Reduce in sth : giảm cái gì

122. Establish=set up=found /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập

firmly establish ; thiết lập vững chắc

123. Join /ʤɔɪn/ ghép

124. Wish /wɪʃ/ muốn

Wish to do sth : muốn làm gì

125. Achieve=obtain=attain=reach /əˈʧiv/ đạt được

126. Seek /sik/ tìm kiếm

127. Choose /ʧuz/ chọn

128. Deal /dil/ xử lý

Deal with=cope with=solve : xử lý giải quyết

129. Face /feɪs/ đối mặt

130. Fail /feɪl/ thất bại

131. Serve /sɜrv/ phục vụ

Serve sth to sb: phục vụ cái gì cho ai

Serve sb with sth: phục vụ ai cái gì

132. End /ɛnd/ kết thúc

133. Kill /kɪl/ giết

134. Occur=happen /əˈkɜr/ xảy ra

135. Drive /draɪv/ lái xe

136. Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho


137. Rise /raɪz/ tăng lên

138. Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận

Discuss sth with sb : thảo luận cái gì với ai

139. Love + ving /lʌv/ yêu thương

140. Pick /pɪk/ nhặt lên

141. Place /pleɪs/ đặt, để

142. Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi

Argue with sb about/over sth : tranh cãi với ai về cái gì

Argue for/against sb/ sth : tranh cãi chống lại ai cái gì

143. Prove /pruv/ chứng minh

Prove sth to sb : chứng minh cái gì với ai

144. Wear /wɛr/ đội, mặc

145. Catch /kæʧ/ bắt lấy

146. Enjoy+ ving /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức

147. Eat /it/ ăn

148. Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu

Introduce sb/ sth to sb: giới thiệu ai cái gì tới ai

149. Enter /ˈɛntər/ tiến vào

150. Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu

151. Arrive /əˈraɪv/ đến

152. Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn

Ensure sb sth : đảm bảo chắc chắn cho ai cái gì

Ensure sth for sb : đảm bảo chắc chắn cái gì cho ai

153. Point /pɔɪnt/ chỉ vào

154. Plan /plæn/ lên kế hoạch

Plan for sth : lên kế hoach cho cái gì

Plan to do sth : lên kế hoach làm gì

155. Pull /pʊl/ kéo

156. Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới


refer somebody/something to somebody/something : nhắc tới ai cái gì cho ai, cái gì

157. Act /ækt/ ra vẻ, hành động

158. Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan

Relate A to B : A liên quan đến B

159. Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới

directly affect : ảnh hưởng trực tiếp

160. Close /kloʊs/ đóng lại

161. Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định

162. Manage /ˈmænəʤ/ quản lý

Manage to do sth : quản lý để làm gì

163. Thank /θæŋk/ cảm ơn

Thank sb for sth : cảm ơn ai vì việc gì

164. Compare /kəmˈpɛr/ so sánh

Compare A with/to B : so sánh A với B

165. Announce /əˈnaʊns/ thông báo

Annouce sth to sb : thông báo cái gì cho ai

166. Obtain /əbˈteɪn/ đạt được

167. Note /noʊt/ ghi lại

168. Forget / fərˈgɛt/ quên

Forget doing sth : quên đã làm gì

Forget to do sth : quên chưa làm gì

169. Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng

Indicate to sb : chỉ ra cho ai

170. Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi

171. Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì

172. Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản

173. Suffer from /ˈsʌfər/ chịu khổ

174. Avoid +ving /əˈvɔɪd/ tránh

175. Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt


176. Suppose /səˈpoʊz/ giả sử

177. Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành

178. Determine /dəˈtɜrmən/ xác định

Determine on sth : xác định về việc gì

Determine to do sth : xác định làm gì

179. Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế

180. Listen /ˈlɪsən/ nghe

181. Save /seɪv/ lưu giữ

182. Tend /tɛnd/ có xu hướng

Tend to do sth : có xu hướng làm gì

183. Treat /trit/ đối xử

184. Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát

Take under control : kiếm soát

Lose control: mất kiểm soát

185. Share /ʃɛr/ chia sẻ

186. Remove /riˈmuv/ loại bỏ

187. Throw /θroʊ/ ném

188. Visit /ˈvɪzət/ thăm nom

189. Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại

190. Encourage=stimulate /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích

Encourage sb to do sth : khuyến khích ai làm gì

Encourage sb in sth : khuyến khích ai về việc gì

191. Force /fɔrs/ bắt buộc

Force sb to do sth : bắt buộc ai làm gì

192. Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ

Reflect on/upon sth : suy nghĩ về việc gì

193. Admit /admit/ thừa nhận

Admit to doing sth : thừa nhận làm gì

194. Assume /əˈsum/ cho rằng


195. Smile /smaɪl/ mỉm cười

196. Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị

Prepare for doing/ to do sth : chuẩn bị cho cái gì

197. Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế

Replace sb/ sth by/with sb/sth : thay thế ai cái gì bởi ai cái gì

198. Fill /fɪl/ lấp đầy

199. Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao, cải thiện

improve significantly/greatly/ dramatically : cải thiện đáng kể

200. Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới, đề cập

Mention sb/ sth to sb : đề cập ai, cái gì đến ai

You might also like