You are on page 1of 7

1 mệt vì cái gì (thể to be tired from sth /ˈtaɪəd/

chất, cảm thấy


mệt)
2 có khả năng làm to be capable of sth/doing sth /ˈkeɪpəbl̩ /

3 nhớ là đã làm gì to remember doing sth /rɪˈmembə/
4 nghi ngờ cái gì to be doubtful about sth /ˈdaʊtfl/
5 mơ về việc gì/về to dream of/about sth/ doing sth /driːm/
ai/về việc làm gì
6 hối tiếc đã làm to regret doing sth /rɪˈɡret/

7 tham gia vào cái to join sth /dʒɔɪn/

8 chán ngấy ai/cái to be fed up with sb/sth /fed/

9 cầu xin ai làm gì to beg sb to do sth /beɡ/
10 lo lắng về cái gì/ to be nervous of/about sth /ˈnɜːvəs/
sợ cái gì
11 ngăn cản ai/cái to prevent/ stop/ sb/sth from doing sth /prɪˈvent/,
gì làm gì protect /prəˈtekt/
12 quyết định làm to decide to do sth /dɪˈsaɪd/

13 không thể chịu can’t stand doing sth /stænd/
được việc làm gì
14 biết ơn ai vì đã to be grateful to sb for doing sth /ˈɡreɪtfl/
làm gì
15 đồng ý làm gì to agree to do sth /əˈɡriː/
16 muốn làm gì to want to do sth /ˈwɒnt/
17 sợ làm việc gì to be afraid of doing sth /əˈfreɪd/
18 nghe/nhìn/thấy/ to sb do sth /hɪə/, /ˈsi:/,
chú ý/… ai làm hear/see/feel/notic /fiːl/,
gì (từ đầu đến e/watch/find/catc /ˈnəʊtɪs/,
cuối) h… /ˈwɒtʃ/,
/faɪnd/, /kætʃ/
19 phụ thuộc/ tin to count on sb/sth /kaʊnt/
tưởng vào ai/cái

20 bắt/làm/khiến ai to make sb do sth /meɪk/
làm gì
21 tiếp tục, duy trì to keep doing sth /kiːp/
làm gì
22 tiếc là phải làm be sorry to do sth /ˈsɒri/

23 dừng việc làm gì to stop doing sth /stɒp/
24 mong chờ ai sẽ to expect sb to do sth /ɪkˈspekt/
làm gì; nghĩ
rằng ai sẽ làm gì
25 nhắc nhở ai làm to remind sb to do sth /rɪˈmaɪnd/

26 biết ơn ai vì đã to be to sb for doing sth /ˈθæŋkfl/,
làm gì thankful/grateful /ˈɡreɪtfl/
27 đề cập đến việc to mention doing sth /ˈmenʃn/
làm gì
28 phụ thuộc vào to be dependent on sth/ doing sth /dɪˈpendənt/
cái gì/việc làm

29 cho phép ai làm to allow sb to do sth /əˈlaʊ/

30 cần được làm gì to need doing sth /niːd/
(ý nghĩa bị
động)
31 thích/đam mê to be keen on sth /kiːn/
cái gì
32 ai đó mất bao it + (take) + sb + (time) + to /teɪk/
nhiêu thời gian do sth
để làm gì
33 thích làm gì (có to like doing sth /laɪk/
sở thích làm gì)
34 khuyến khích ai to encourage sb to do sth / ɪnˈkʌrɪdʒ/
làm gì
35 tiếp tục làm gì to continue to do sth /kənˈtɪnjuː/
sau thời gian
tạm nghỉ
36 liên tục, tiếp tục to continue doing sth /kənˈtɪnjuː/
làm gì (không
ngừng nghỉ)
37 mang cái gì cho to bring sth to sb /brɪŋ/
ai
38 có ý định làm gì to intend to do sth /ɪnˈtend/
39 thích làm gì to enjoy doing sth /ɪnˈdʒɔɪ/
40 phải làm gì to have to do sth /hæv/
41 cố gắng làm gì to try to do sth /traɪ/
42 cảnh báo ai việc to warn sb of sth/doing sth /wɔːn/
gì/làm gì
43 giận/ bực mình to be angry about/at doing sth /æŋɡri/
về việc gì
44 chúc mừng ai vì to congratulate sb on doing sth /kən
điều gì ˈɡrætʃʊleɪt/
45 cấm ai làm gì to forbid sb to do sth /fəˈbɪd/
46 thuyết phục ai to persuade sb to do sth /pəˈsweɪd/
làm gì
47 học làm gì to learn to do sth /lɜːn/
48 tìm kiếm cái gì to look for sth /lʊk/
49 thừa nhận đã to admit doing sth /ədˈmɪt/
làm gì
50 nghĩ về cái to think of sth/doing sth /θɪŋk/
gì/việc làm gì
51 tham gia làm gì to join in doing sth /dʒɔɪn/
52 đưa cho ai cái gì to give sb sth /ɡɪv/
53 yêu cầu/bảo ai to ask sb to do sth /ɑːsk/
làm gì
54 hối thúc ai làm to urge sb to do sth /ɜːdʒ/

55 phổ biến/thịnh to be popular with sb /pɒpjʊlə/
hành với ai/được
ai ưa chuộng
56 sợ là phải làm gì to be afraid to do sth /əˈfreɪd/
57 ngạc nhiên về to be amazed at doing sth /əˈmeɪzd/
cái gì
58 cố ý làm gì to mean to do sth /miːn/
59 bảo ai làm gì to tell sb to do sth /tel/
60 quên là đã làm to forget doing sth /fəˈɡet/

61 quen thuộc với to be familiar to sb /fəˈmɪlɪə/
ai (ai đó đã thấy
điều gì nhiều
lần)
62 ghét làm gì to hate doing sth /heɪt/
63 dựa trên cái gì to be based on sth /beɪst/
64 mong chờ, hi to expect to do sth /ɪkˈspekt/
vọng làm gì
65 thích, quan tâm to be interested in sb/sth /ˈɪntrəstɪd/
đến ai/cái gì
66 không biết ai đó to doubt whether sb (+ V chia thời) /daʊt/
có (làm gì)
không
67 tiếc là phải làm to regret to do sth /rɪˈɡret/

68 khác biệt với to be different from sb/sth /ˈdɪfrənt/
ai/cái gì
69 có trách nhiệm to be responsible for sth /rɪˈspɒnsəbl̩ /
với cái gì
70 giúp ai làm gì to help sb (to) do sth /help/
71 hi vọng được to hope to do sth /həʊp/
làm gì
72 lo lắng về cái gì to be worried about sth /ˈwʌrid/
73 quên phải làm gì to forget to do sth /fəˈɡet/
74 thích làm gì to be fond of doing sth /fɒnd/
75 ngạc nhiên về to be surprised at sth /səˈpraɪzd/
cái gì
76 mời ai làm gì to invite sb to do sth /ɪnˈvaɪt/
77 dừng (việc đang stop to do sth /stɒp/
làm) để gì
78 nghe/nhìn/thấy/ to sb doing sth /hɪə/, /ˈsi:/,
chú ý/… ai đang hear/see/feel/notic /fiːl/,
làm gì (đang e/watch/find/catc /ˈnəʊtɪs/,
trong quá trình h… /ˈwɒtʃ/,
làm) /faɪnd/, /kætʃ/
79 hài lòng với cái to be satisfied with sth /ˈsætɪsfaɪd/

80 khuyến khích ai to encourage sb to do sth /ɪnˈkʌrɪdʒ/
làm gì
81 làm quen với to get used to doing sth /ˈjuːzd/
việc làm gì
82 đề nghị làm gì to suggest doing sth /səˈdʒest/
83 yêu cầu làm gì to demand to do sth /dɪˈmɑːnd/
84 nhờ vào cái to thank to sth/sb/doing sth /θæŋk/
gì/ai/việc làm gì
85 cố gắng làm gì to afford to do sth /əˈfɔːd/
86 tham gia vào cái to take part in sth = paticipate in /teɪk/, /pɑː
gì sth ˈtɪsɪpeɪt/
87 bắt buộc ai làm to force sb to do sth /fɔːs/

88 đề nghị làm gì to offer to do sth (for sb) /ˈɒfə/
(cho ai)
89 cảm ơn ai vì đã to thank sb for doing sth /θæŋk/
làm gì
90 dạy ai làm gì to teach sb to do sth /tiːtʃ/
91 đưa cái gì cho ai to give sth to sb /ɡɪv/
92 thành công trong to be successful in sth/doing sth /səkˈsesfl/
việc làm gì
93 để ai làm gì to let sb do sth /let/
94 đã quen làm gì to be used to doing sth /juːzd/
95 trông mong to look forward to doing sth /lʊk ˈfɔːwəd/
được làm gì
96 xin lỗi vì đã làm to be sorry for doing sth /ˈsɒri/

97 hứa sẽ làm gì to promise to do sth /ˈprɒmɪs/
98 thành công trong to manage to do sth /ˈmænɪdʒ/
việc làm gì
99 nài nỉ ai làm gì to insist on sb doing sth /ɪnˈsɪst/
10 nộp đơn (cho ai) to apply (to sb) for sth /əˈplaɪ/
0 để xin cái gì
(việc, học bổng,
…)
10 đồng ý với ai to agree with sb /əˈɡriː/
1
10 không thể tránh can’t help doing sth /help/
2 làm gì
10 cảnh báo ai to warn sb against doing sth /wɔːn/
3 không được làm

10 gợi nhắc ai về to remind sb of/about sb/sth /rɪˈmaɪnd/
4 ai/cái gì
10 thích làm gì would like to do sth /wʊd laɪk/
5
10 bắt đầu làm gì to begin to do sth = begin doing sth /bɪˈɡɪn/
6
10 không thể chịu can’t bear doing sth /beə/
7 được việc làm gì
10 trì hoãn làm gì to delay doing sth /dɪˈleɪ/
8
10 nhớ phải làm gì to remember to do sth /rɪˈmembə/
9
11 mệt mỏi vì cái gì to be tired of sth /ˈtaɪəd/
0 (vì chán ghét)
11 thú nhận đã làm to confess to doing sth /kənˈfes/
1 gì
11 buộc tội ai đã to accuse sb of doing sth /əˈkjuːz/
2 làm gì
11 yêu cầu (được) to ask to do sth /ɑːsk/
3 làm gì
11 hoàn thành việc to finish doing sth /ˈfɪnɪʃ/
4 làm gì
11 nổi tiếng vì cái to be famous for sth /ˈfeɪməs/
5 gì
11 cần làm gì to need do sth = need to do sth /niːd/
6
11 thử làm gì to try doing sth /ˈtraɪ/
7
11 đã từng làm gì used to do sth /ˈjuːst tə/hoặc
8 (nay không làm /ˈjuːst tu/
nữa)
11 thích làm gì to love doing sth /ˈlʌv/
9
12 tránh làm gì to avoid doing sth /əˈvɔɪd/
0
12 dự định làm gì to plan to do sth /plæn/
1
12 háo hức về cái to be excited about sth /ɪkˈsaɪtɪd/
2 gì
12 đe dọa sẽ làm gì to threaten to do sth /ˈθretn/
3
12 thấy phiền/bận to mind doing sth /maɪnd/
4 tâm khi làm gì
12 phủ nhận đã làm to deny doing sth /dɪˈnaɪ/
5 gì
12 buồn chán việc to be bored with doing sth /bɔːd/
6 làm gì
12 mua cho ai cái to buy sb sth /baɪ/
7 gì
12 khuyên ai làm gì to advise sb to do sth /ədˈvaɪz/
8
12 xin lỗi ai vì đã to apologize (to sb) for doing sth /əˈpɒlədʒaɪz/
9 làm gì
13 có vẻ đang làm to appear to do sth /əˈpɪə/
0 gì
13 bắt đầu làm gì to start to do sth = start doing sth /stɑːt/
1
13 giỏi/ kém việc gì to be good/bad at doing sth /gʊd/, /bæd/
2
13 mang cho ai cái to bring sb sth /brɪŋ/
3 gì
13 từ chối làm gì to refuse to do sth /rɪˈfjuːz/
4
13 thân thiện với to be friendly with sb/sth /ˈfrendli/
5 ai/cái gì
13 mua cái gì cho to buy sth for sb /baɪ/
6 ai
13 đã quen với điều to be familiar with sth/ doing sth /fəˈmɪlɪə/
7 gì/quen làm gì
13 đồng ý (với to agree on sth /əˈɡriː/
8 nhau) về việc gì
13 tăng/giảm về cái to in sth /ɪnˈkriːs/, /dɪ
9 gì increase/decrease ˈkriːs/
14 tăng/giảm đến to to + con số /ɪnˈkriːs/, /dɪ
0 bao nhiêu increase/decrease ˈkriːs/
14 tăng/giảm 1 to by + con số /ɪnˈkriːs/, /dɪ
1 khoảng bao increase/decrease ˈkriːs/
nhiêu

You might also like