You are on page 1of 7

ĐỀ 1

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 intend to do something có dự định, ý định làm gì đó

2 look out cẩn thận, coi chừng


3 switch off tắt đi
4 turn up xuất hiện, có mặt
5 take on đảm nhận

6 a sore point chủ đề khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc không thoải mái
7 put pressure on somebody tạo áp lực cho ai
be enthusiastic about something hào hứng với điều gì
8
9 dig one’s heels in nhất quyết từ chối thay đổi hành động hoặc ý kiến của mình
be unaware of something không biết chuyện gì
10
11 take action hành động
12 blow over dần qua đi
have the last laugh thành công ở một điều gì đó mà người khác nghĩ rằng bạn sẽ
13
không thể làm được
14 deal with giải quyết
15 disagree with không đồng ý với điều gì

Page | 1
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 2
STT Cấu trúc Nghĩa
1 agree to do something đồng ý làm gì đó

2 be surprised at something bất ngờ vì điều gì đó

3 make a difference tạo nên khác biệt


4 ring a bell nghe quen thuộc
5 in need gặp khó khăn
6 plumb the depths of something chìm sâu trong thứ gì tiêu cực, tồi tệ
7 put pressure on somebody tạo áp lực lên ai
8 be vulnerable to something dễ bị cái gì
9 seek help tìm kiếm sự trợ giúp
10 acquire a good knowledge có kiến thức tốt
11 benefit from something hưởng lợi từ điều gì
12 be aware of something nhận thức được về điều gì
13 share a viewpoint có chung quan điểm
14 be keen on something yêu thích thứ gì
15 contribute to dẫn tới, góp phần
16 come into operation đi vào hoạt động
17 a means of something cách thức để làm gì
18 interact with somebody/something tương tác với ai/cái gì
19 not necessarily không nhất thiết là
20 in a bid to do something trong nỗ lực để làm gì
21 a deterrent against something chống lại điều gì
22 be equipped with something được trang bị với thứ gì
23 intrude on one’s privacy xâm phạm quyền riêng tư của ai
24 commit crimes phạm tội

Page | 2
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 3
STT Cấu trúc Nghĩa
1 a measure of something một số lượng gì đó
2 regret to do something tiếc khi phải làm gì đó
3 regret doing something hối tiếc khi đã làm gì
4 have intention of doing something có ý định làm gì đó
5 be out of step with somebody (quan điểm) trái ngược với ai đó
6 be responsible for doing something chịu trách nhiệm cho việc gì đó
7 make suggestions đưa ra gợi ý
8 turn a deaf ear làm ngơ
9 a sense of relief cảm giác nhẹ nhõm
10 recourse to something phải dùng đến gì đó
11 be addicted to something nghiện gì đó
12 give a presentation about something thuyết trình về gì đó
13 be prohibited from doing something bị cấm làm gì
14 take photographs chụp ảnh
15 participate in tham gia vào
16 inform somebody of something thông báo cho ai về gì
17 out of order bị hỏng
18 face the danger of đối mặt với nguy cơ
19 get around đi lại
20 interested in something quan tâm đến gì
21 intrude on one’s privacy xâm phạm quyền riêng tư của ai
22 be flooded with something tràn ngập gì đó
23 in the first place ngay từ đầu
24 on board trên thuyền

Page | 3
BẢNG CẤU TRÚC:ĐỀ 4
STT Cấu trúc Nghĩa

1 giải cứu ai/cái gì khỏi cái gì


rescue somebody/something from something
2 on the verge of something trên bờ vực cái gì
3 strain every nerve gắng sức
4 make an effort nỗ lực
5 expect to do something kỳ vọng làm gì
6 provide something for somebody cung cấp cái gì cho ai
7 make preparations chuẩn bị
8 go on tiếp tục
9 break down bị hư, hỏng (xe, máy móc,...)
10 drop by ghé qua, tạt qua
11 bring about something gây ra cái gì
12 pose a threat to somebody/something đe dọa tới ai/cái gì
13 keep a lid on something kiểm soát cái gì
14 convey something to somebody truyền tải cái gì đến ai
15 be keen on something thích cái gì
16 be willing to do something sẵn sàng làm gì
17 have something in common có chung điểm gì
18 appeal to somebody thu hút ai
19 look for somebody/something tìm ai/cái gì
20 take somebody/something for example lấy ai/cái gì làm ví dụ

Page | 4
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 5
STT Cấu trúc Nghĩa
1 turn off something tắt cái gì
2 come across somebody/something tình cờ trông thấy ai/cái gì
3 get over something khỏi bệnh gì
4 take after somebody/something giống ai/cái gì
5 put aside something để dành cái gì, gạt sang một bên
6 be (un)aware of something (không) nhận thức về cái gì
7 pretend to do something giả vờ làm gì
8 be interested in something quan tâm, hứng thú với cái gì
9 be bright as a button sáng dạ, thông minh, nhanh nhạy
10 be eager to do something hăng hái làm gì
11 make a mess bày bừa đống lộn xộn
12 notify somebody of something thông báo cho ai về cái gì
13 equip somebody with something trang bị cho ai cái gì
14 try one’s best cố gắng hết sức
15 arrange an appointment sắp xếp cuộc hẹn
16 spill the beans để lộ tin tức, tiết lộ
17 be/get fired bị đuổi việc
18 take place diễn ra
19 on time đúng giờ
20 make an effort nỗ lực
21 for fear of something vì sợ cái gì
22 enable somebody to do something khiến ai có thể làm gì
23 gain experience có kinh nghiệm
24 be cut off cô đơn, xa cách
25 work out tính toán
26 not anywhere near ít hơn rất nhiều

Page | 5
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 6
STT Cấu trúc Nghĩa
1 back up something ủng hộ, hỗ trợ cái gì
cởi bỏ, cất cánh (máy bay), thành công (sự nghiệp, công
2 take off
việc làm ăn ...)
3 cut down something giảm cái gì
4 come up xuất hiện
5 take somebody aback làm ai bất ngờ
6 departure from something khác hẳn cái gì
7 put somebody/something at risk gây đe dọa đến ai/cái gì
8 be proud of somebody/something tự hào về ai/cái gì
9 be on the right track đang đi đúng hướng (làm điều đúng đắn)
tốn công tốn sức (làm điều mà người khác đã làm rồi)
10 reinvent the wheel

11 decide to do something quyết định làm gì


12 make a complaint phàn nàn, than phiền
13 be detrimental to somebody/something có hại cho ai/cái gì
14 be willing to do something sẵn sàng làm gì
15 be at each other’s throats cãi nhau nảy lửa
16 in harmony hòa thuận
17 be prohibited from doing something bị cấm làm gì
18 be under pressure bị áp lực
19 suffer from something bị bệnh gì
20 an adrenaline rush cảm giác phấn khích
21 grow on somebody làm ai đó dần thích
22 pick on somebody bắt nạt ai
23 catch on thịnh hành
24 fall in love with somebody/something yêu ai/cái gì
25 give something up từ bỏ cái gì
26 cut somebody off from something ngăn ai khỏi cái gì
27 break the rule vi phạm quy tắc

Page | 6
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 7
|STT Cấu trúc Nghĩa
1 make a clean breast of thú nhận, nói ra sự thật
2 belong to somebody thuộc về ai
3 save up tiết kiệm
4 keep up theo kịp
5 get by xoay sở để sống, làm việc
make out xem, nghe, hoặc hiểu một cái gì đó hoặc ai đó một cách
6
khó khăn
7 give credit to someone công nhận, khen ngợi ai
8 catch a cold bị cảm
take a trip down memory lane trở về miền ký ức xưa
9

10 dispose of something vứt bỏ cái gì


11 be popular with somebody được ai yêu thích
12 remain to be seen chưa chắc chắn, còn phải chờ xem sao
shine a spotlight on something mang thứ gì đó hay ai đó ra thành trung tâm của sự chú ý
13 hoặc thú hút sự chú ý của mọi người vào ai đó hoặc cái
gì đó
14 be regarded as được coi là

Page | 7

You might also like