Professional Documents
Culture Documents
B NG T V NG 1-7
B NG T V NG 1-7
6 a sore point chủ đề khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc không thoải mái
7 put pressure on somebody tạo áp lực cho ai
be enthusiastic about something hào hứng với điều gì
8
9 dig one’s heels in nhất quyết từ chối thay đổi hành động hoặc ý kiến của mình
be unaware of something không biết chuyện gì
10
11 take action hành động
12 blow over dần qua đi
have the last laugh thành công ở một điều gì đó mà người khác nghĩ rằng bạn sẽ
13
không thể làm được
14 deal with giải quyết
15 disagree with không đồng ý với điều gì
Page | 1
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 2
STT Cấu trúc Nghĩa
1 agree to do something đồng ý làm gì đó
Page | 2
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 3
STT Cấu trúc Nghĩa
1 a measure of something một số lượng gì đó
2 regret to do something tiếc khi phải làm gì đó
3 regret doing something hối tiếc khi đã làm gì
4 have intention of doing something có ý định làm gì đó
5 be out of step with somebody (quan điểm) trái ngược với ai đó
6 be responsible for doing something chịu trách nhiệm cho việc gì đó
7 make suggestions đưa ra gợi ý
8 turn a deaf ear làm ngơ
9 a sense of relief cảm giác nhẹ nhõm
10 recourse to something phải dùng đến gì đó
11 be addicted to something nghiện gì đó
12 give a presentation about something thuyết trình về gì đó
13 be prohibited from doing something bị cấm làm gì
14 take photographs chụp ảnh
15 participate in tham gia vào
16 inform somebody of something thông báo cho ai về gì
17 out of order bị hỏng
18 face the danger of đối mặt với nguy cơ
19 get around đi lại
20 interested in something quan tâm đến gì
21 intrude on one’s privacy xâm phạm quyền riêng tư của ai
22 be flooded with something tràn ngập gì đó
23 in the first place ngay từ đầu
24 on board trên thuyền
Page | 3
BẢNG CẤU TRÚC:ĐỀ 4
STT Cấu trúc Nghĩa
Page | 4
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 5
STT Cấu trúc Nghĩa
1 turn off something tắt cái gì
2 come across somebody/something tình cờ trông thấy ai/cái gì
3 get over something khỏi bệnh gì
4 take after somebody/something giống ai/cái gì
5 put aside something để dành cái gì, gạt sang một bên
6 be (un)aware of something (không) nhận thức về cái gì
7 pretend to do something giả vờ làm gì
8 be interested in something quan tâm, hứng thú với cái gì
9 be bright as a button sáng dạ, thông minh, nhanh nhạy
10 be eager to do something hăng hái làm gì
11 make a mess bày bừa đống lộn xộn
12 notify somebody of something thông báo cho ai về cái gì
13 equip somebody with something trang bị cho ai cái gì
14 try one’s best cố gắng hết sức
15 arrange an appointment sắp xếp cuộc hẹn
16 spill the beans để lộ tin tức, tiết lộ
17 be/get fired bị đuổi việc
18 take place diễn ra
19 on time đúng giờ
20 make an effort nỗ lực
21 for fear of something vì sợ cái gì
22 enable somebody to do something khiến ai có thể làm gì
23 gain experience có kinh nghiệm
24 be cut off cô đơn, xa cách
25 work out tính toán
26 not anywhere near ít hơn rất nhiều
Page | 5
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 6
STT Cấu trúc Nghĩa
1 back up something ủng hộ, hỗ trợ cái gì
cởi bỏ, cất cánh (máy bay), thành công (sự nghiệp, công
2 take off
việc làm ăn ...)
3 cut down something giảm cái gì
4 come up xuất hiện
5 take somebody aback làm ai bất ngờ
6 departure from something khác hẳn cái gì
7 put somebody/something at risk gây đe dọa đến ai/cái gì
8 be proud of somebody/something tự hào về ai/cái gì
9 be on the right track đang đi đúng hướng (làm điều đúng đắn)
tốn công tốn sức (làm điều mà người khác đã làm rồi)
10 reinvent the wheel
Page | 6
BẢNG CẤU TRÚC: ĐỀ 7
|STT Cấu trúc Nghĩa
1 make a clean breast of thú nhận, nói ra sự thật
2 belong to somebody thuộc về ai
3 save up tiết kiệm
4 keep up theo kịp
5 get by xoay sở để sống, làm việc
make out xem, nghe, hoặc hiểu một cái gì đó hoặc ai đó một cách
6
khó khăn
7 give credit to someone công nhận, khen ngợi ai
8 catch a cold bị cảm
take a trip down memory lane trở về miền ký ức xưa
9
Page | 7