You are on page 1of 3

1.

Take (sb) to court đưa ai đó ra tòa

2.Take (sb’s) temperature đo thân nhiệt của ai đó

3.Take a bite ăn một miếng

4.Take a bow cúi chào

5.Take a break nghỉ ngơi

6.Take a call nhận cuộc gọi

7.Take a chance nắm lấy cơ hội

8.Take a class bắt đầu lớp học

9.Take a holiday bắt đầu kì nghỉ

10.Take a lesson bắt đầu bài học

11.Take a look nhìn qua

12.Take a message nhắn tin


4 TAKE 13.Take a nap nằm nghỉ

14.Take an hour/a month to... mất bao nhiêu thời gian làm gì

15.Take Ages mất nhiều thời gian

16.Take a photo/ a
chụp ảnh
photograph

17.Take a rest nghỉ ngơi

18.Take a risk gây nguy hiểm

19.Take a seat ngồi

20.Take a step tiến 1 bước

21.Take a taxi/bus/train/plane đi xe/tàu hoả/máy bay

22.Take a test thi, kiểm tra

23.Take action hành động

24.Take advantage (of) lợi dụng/ tận dụng

25.Take advice nhận lời khuyên

26.Take care bảo trọng (lời dặn)

27.Take care of chăm sóc, trông ai

28.Take charge chịu trách nhiệm

29.Take medicine uống thuốc

30.Take notes ghi chú

31.Take notice chú ý đến

32.Take part in tham gia

33.Take place diễn ra

34.Take pride in tự hào về


35.Take sb’s place thay thế

36.Take turns thay phiên

coi là ngẫu nhiên, đánh giá thấp


37.Take st/sb for granted
giá trị của...

38.Take the lead dẫn đầu, lãnh đạo

39.Take one’s time từ từ, thong thả

40.Take some time off work Nghỉ làm dài ngày

41.Take a stroll = Go for a


Đi dạo
stroll

42.Take a cut in pay Giảm lương

Áp dụng, thực hiện biện pháp,


43.Take measures
phương pháp

Tạm gác lại việc học để tham


44.Take a gap year (to
gia các hoạt động, trải nghiệm
someplace)
bên ngoài

1. keep a diary Giữ một nhật ký

2. keep a secret Giữ một bí mật

3. keep a promise Giữ một lời hứa

4. keep an appointment Giữ một cái hẹn


5 KEEP
5. keep calm Giữ bình tĩnh

6. keep control Giữ kiểm soát

7. keep in touch Giữ liên lạc

8. keep quiet Giữ yên lặng

9. keep the change Giữ tiền lẻ - tiền thối lại

1. pay a fine Nộp tiền phạt

2. pay attention to Chú ý

3. pay by credit card Trả bằng thẻ tín dụng

4. pay cash Trả tiền mặt

5. pay interest (on) Trả lời

6. pay a compliment Cho 1 lời khen

7. pay a visit to Thăm viếng

8. pay the bill Thanh toán chi phí

9. pay the price Trả 1 giá đắt


6 PAY
10. pay one’s respects Kính trọng

11. pay handsomely Trả hậu hĩnh


12. gross pay Tổng mức lương

You might also like