You are on page 1of 3

ANH NGỮ AN TOÀN

Nơi cuối cùng bạn học TOEIC

TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA


1. ASK REQUEST : đòi hỏi
2. BOOK RESERVE : đặt trước
3. CHECK VERIFY : kiểm tra
4. GET RECEIVE : nhận
5. HELP ASSIST : giúp đỡ
6. NEED DEMAND : yêu cầu
7. SORRY APOLOGISE : xin lỗi
8. START COMMENCE : bắt đầu
9. END FINISH : kết thúc
10. TRY ENDEAVOUR : cố gắng
11. DEAL HANDLE : xử lý
12. TELL INFORM : thông báo
13. FIGHT COMBAT : chiến đấu
14. USE CONSUME : sử dụng
15. GO DEPART : khởi hành
16. SMALL DIMINUTIVE : nhỏ
17. EXPLAIN DISCLOSE : giải thích
18. SET OUT DISPLAY : trưng bày
19. THROW EJECT : ném bỏ
20. OLD ELDERLY : lớn tuổi
21. SAY EXPRESS : diễn đạt
22. LUCKY FORTUNATE : may mắn
23. WRONG INCORRECT : sai
24. BUT HOWEVER : tuy nhiên
25. A LOT OF NUMEROUS : nhiều
26. PAY BACK REPAY : trả lại
27. HURRY HASTE : vội vã
28. GO AFTER FOLLOW : theo dõi
29. FUNNY HUMOROUS : hài hước
30. POOR IMPOVERISHED : nghèo
31. A BIT A LITTLE : một chút
32. AWAY ABSENT : vắng mặt
33. OKAY ACCEPTABLE : chấp nhận được
34. HELP ASSIST : giúp đỡ
35. LET ALLOW : cho phép
36. CANCEL CALL OFF : hoãn

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
ANH NGỮ AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
37. EXPECT ANTICIPATE : đoán trước
38. ATTACK ASSAULT : tấn công
39. EAGER AVID : hăng hái
40. STOP CEASE : dừng lại
41. DARE CHALLENGE : thách thức
42. KIDS CHILDREN : trẻ em
43. THINK CONCEIVE : nghĩ ra
44. BUILD CONSTRUCT : xây dựng
45. HURT DAMAGE : tốn hại
46. GO DOWN DECREASE : giảm xuống
47. WANT DESIRE : mong muốn
48. LACK DEFICIENCY : thiếu hụt
49. BRAVE COURRAGEOUS : dũng cảm
50. GIVE DONATE : ủng hộ
51. REMOVE ELIMINATE : loại bỏ
52. BREAK OUT ERUPT : bùng nổ
53. GET OUT ESCAPE : thoát khỏi
54. AVOID EVADE : trốn tránh
55. SICK ILL : ốm
56. ASK OUT INVITE : rủ rê
57. LEAVE DEPART : rời đi
58. FREE LIBERATE : giải phóng
59. BAD NEGATIVE : tiêu cực
60. HAPPY PLEASED : thỏa mãn
61. QUIT GIVE UP : bỏ cuộc
62. OLDER SENIOR : tiền bối
63. USE UTILIZE : sử dụng
64. ENOUGH SUFFICIENT : đủ
65. EMPTY VACANT : còn trống
66. RICH WEALTHY : giàu có
67. REPAIR MEND : sửa chữa
68. SEE OBSERVE : chứng kiến
69. HUNGRY FAMISHED : chết đói
70. CHILDISH IMMATURE : tính tình trẻ con
71. MAYBE PERHAPS : có lẽ
72. GOOD POSITIVE : tích cực
73. GIVE PROVIDE : cung cấp
74. BUY PURCHASE : mua
Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
ANH NGỮ AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC

75. NO REJECT : từ chối


76. FREE RELEASE : phóng thích
77. LOOK FOR SEEK : tìm kiếm
78. SO THEREFORE : vì vậy
79. BLOCK BARRICADE : ngăn chặn
80. SIGHT VISION : tâm nhìn
81. GET OBTAIN : đạt được
82. LIVE RESIDE : cư trú
83. COME IN ENTER : tiến vào
84. LIVELY ENERGETIC : nhiệt huyết
85. CLEAR TRANSPARENT : trong suốt
86. BLOW UP EXPLODE : nổ tung
87. HOPELESS FUTILE : vô vọng
88. TIRED EXHAUSTED : kiệt sức
89. BETTER IMPROVED : cải thiện
90. PUT IN INSERT : thêm vào
91. PUT OFF POSTPONE : trì hoãn
92. KEEP PRESERVE : giữ gìn
93. CONTINUE PROCEED : tiến hành
94. LET PERMIT : cho phép
95. TAKE OUT REMOVE : loại bỏ
96. LEAD TO CAUSE : dẫn tới
97. DEATH DEMISE : tử vong
98. ALSO IN ADDITION : thêm vào đó
99. WOOD TIMBER : gỗ
100. GO ON CONTINUE : tiếp tục
101. CAN CAPABLE OF : có thể
102. TEST TRY OUT : thử nghiệm
103. CALL ON VISIT : thăm nom
104. JOB OCCUPATION : nghề nghiệp
105. BOSS EMPLOYER : ông chủ
106. GET BY SURVIVE : qua khỏi
107. CHASE PURSUE : theo đuổi
108. WHOLE ENTIRE : toàn bộ

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)

You might also like