You are on page 1of 5

Unit 5: Higher education

1. suddenly: bỗng dưng


2. seem: dường như
3. plenty of opportunities: nhiều cơ hội
4. challenging: thử thách
5. daunting: nản lòng, nản chí
6. scary: sợ hãi
7. blame: đổ lỗi cho ai
8. typing: đánh máy
9. college: trường cao đẳng
10.campus: khuôn viên
11.fighting back tears: nén dòng nước mắt vào trong
12.graduated: tốt nghiệp
13.probadly: có lẽ
14.amazing: tuyệt vời
15.existence: sự xuất hiện
16.explain: phàn nàn
17.exciting: thú vị
18.the same: giống nhau
19.my best mates: những người bạn tốt
20.enginneer: kĩ thuật
21.application from: hồ sơ
22.identity card: chứng minh nhân dân
23.reference letter: thư giới thiệu
24.original: bản gốc
25.certificate: chứng chỉ
26.record: kể lại
27.result: kết quả
28.tutor: gia sư
29.proportion= persent
30.majority: đa số
31.appointment: cuộc hẹn
32.thoroughly: hướng dẫn
33.rural: nông thôn
34.make full use of them: tận dụng một cách tối đa
Luyện đề
1. Overpopulation bùng nổ dân số
2. Be associated with liên quan đến cái gì
3. Poverty nghèo nàn
4. Western cartoon truyện Phương Tây
5. Originality độc đáo
6. Freshness trong sáng
7. Astonishment
8. Enjoyment thú vị, thư giãn
9. Liveliness sống động
10.Seriousness nghiên túc
11.Propaganda tính truyễn nhiễm
12.Attractiveness sự thu hút, tính thu hút
13.Literacy trình độ học vấn
14.Caculation trình độ bấm máy
15.Behaviors ứng xử
16.Raward khen ngợi
17.Right from wrong những cái đúng trong cái sai
18.Ability= proficiency khả năng
19.Demonstare=show=express thể hiện
20.Generate=produce sản xuất
21.Atomic nguyên tử
22.Atmosphere bầu khí quyển
23.Scense
24.Interious
25.Passed
26.Favor ủng hộ
27.Major số đông
28.Media truyền thông
29.Origanization nguồn gốc
30.Adult người lớn
31.Site địa điểm
32.Establish thành lập
33.Policies chính sách
34.Banning cấm đoán
35.Content nội dung
36.Office cơ quan
37.Something funny có điều gì đó chán nản
38.Barriers=obstacles rào cản
39.Dig đào
40.Founcaltion móng nhà
41.Revolutionise
42.Keep on=continuice=remain tiếp tục, duy trì
43.put on mặc vào
44.messy bừa bãi
45.supply cung cấp
46.change thay đổi, tiền mặt
47.cost giá cả
48.cash tiền lẻ
49.In vain vô ích
50.Journey chuyến đi
51.Impressive
52.extreme cực kì
53.Spectacular hùng vĩ
54.Surface toàn diện
55.Fun giải trí
56.Competition thi đấu
57.Spread lan rộng
58.Codified tự tin
59.Direct trực tiếp
60.Descendant
61.The racket vợt
62.Scoring điểm
63.Opponent phản đối
64.Croquet lối chơi
65.Guid hướng dẫn
66.Overtook vượt qua
67.pretend giả vờ
68.Bread bánh mì
69.Lead đồng cỏ
70.Lean dựa vào
71.Deploy triển khai
72.Maintain duy trì
73.Border biên giới
74.Attain đạt được
75.Break out nổ
76.Mavorlous kì diệu
77.Encougre khuyến khích
78.Cougre cam đảm
79.Aware biết trước
80.Mistake sai lầm
81.Ruin sự đổ nát
82.Damage hư hại
83.Devastate bị tàn phá
84.Chance cơ hôi
85.Move di chuyển
86.Headquater trụ sở chính
87.Debate tranh luận
88. Controversial gây tranh cãi
89.Critical phê bình
90.Civilize văn minh
91.Intrusting nghành công nghiệp
92.Habit thói quen
93.Complex phức tạp
94.Wood gỗ
95.Assess đánh giá
96.Original nguồn gốc
97.Estime ước tính
98.
99.
100.
101.
102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.

You might also like