2. seem: dường như 3. plenty of opportunities: nhiều cơ hội 4. challenging: thử thách 5. daunting: nản lòng, nản chí 6. scary: sợ hãi 7. blame: đổ lỗi cho ai 8. typing: đánh máy 9. college: trường cao đẳng 10.campus: khuôn viên 11.fighting back tears: nén dòng nước mắt vào trong 12.graduated: tốt nghiệp 13.probadly: có lẽ 14.amazing: tuyệt vời 15.existence: sự xuất hiện 16.explain: phàn nàn 17.exciting: thú vị 18.the same: giống nhau 19.my best mates: những người bạn tốt 20.enginneer: kĩ thuật 21.application from: hồ sơ 22.identity card: chứng minh nhân dân 23.reference letter: thư giới thiệu 24.original: bản gốc 25.certificate: chứng chỉ 26.record: kể lại 27.result: kết quả 28.tutor: gia sư 29.proportion= persent 30.majority: đa số 31.appointment: cuộc hẹn 32.thoroughly: hướng dẫn 33.rural: nông thôn 34.make full use of them: tận dụng một cách tối đa Luyện đề 1. Overpopulation bùng nổ dân số 2. Be associated with liên quan đến cái gì 3. Poverty nghèo nàn 4. Western cartoon truyện Phương Tây 5. Originality độc đáo 6. Freshness trong sáng 7. Astonishment 8. Enjoyment thú vị, thư giãn 9. Liveliness sống động 10.Seriousness nghiên túc 11.Propaganda tính truyễn nhiễm 12.Attractiveness sự thu hút, tính thu hút 13.Literacy trình độ học vấn 14.Caculation trình độ bấm máy 15.Behaviors ứng xử 16.Raward khen ngợi 17.Right from wrong những cái đúng trong cái sai 18.Ability= proficiency khả năng 19.Demonstare=show=express thể hiện 20.Generate=produce sản xuất 21.Atomic nguyên tử 22.Atmosphere bầu khí quyển 23.Scense 24.Interious 25.Passed 26.Favor ủng hộ 27.Major số đông 28.Media truyền thông 29.Origanization nguồn gốc 30.Adult người lớn 31.Site địa điểm 32.Establish thành lập 33.Policies chính sách 34.Banning cấm đoán 35.Content nội dung 36.Office cơ quan 37.Something funny có điều gì đó chán nản 38.Barriers=obstacles rào cản 39.Dig đào 40.Founcaltion móng nhà 41.Revolutionise 42.Keep on=continuice=remain tiếp tục, duy trì 43.put on mặc vào 44.messy bừa bãi 45.supply cung cấp 46.change thay đổi, tiền mặt 47.cost giá cả 48.cash tiền lẻ 49.In vain vô ích 50.Journey chuyến đi 51.Impressive 52.extreme cực kì 53.Spectacular hùng vĩ 54.Surface toàn diện 55.Fun giải trí 56.Competition thi đấu 57.Spread lan rộng 58.Codified tự tin 59.Direct trực tiếp 60.Descendant 61.The racket vợt 62.Scoring điểm 63.Opponent phản đối 64.Croquet lối chơi 65.Guid hướng dẫn 66.Overtook vượt qua 67.pretend giả vờ 68.Bread bánh mì 69.Lead đồng cỏ 70.Lean dựa vào 71.Deploy triển khai 72.Maintain duy trì 73.Border biên giới 74.Attain đạt được 75.Break out nổ 76.Mavorlous kì diệu 77.Encougre khuyến khích 78.Cougre cam đảm 79.Aware biết trước 80.Mistake sai lầm 81.Ruin sự đổ nát 82.Damage hư hại 83.Devastate bị tàn phá 84.Chance cơ hôi 85.Move di chuyển 86.Headquater trụ sở chính 87.Debate tranh luận 88. Controversial gây tranh cãi 89.Critical phê bình 90.Civilize văn minh 91.Intrusting nghành công nghiệp 92.Habit thói quen 93.Complex phức tạp 94.Wood gỗ 95.Assess đánh giá 96.Original nguồn gốc 97.Estime ước tính 98. 99. 100. 101. 102. 103. 104. 105. 106. 107. 108. 109. 110. 111. 112. 113. 114. 115. 116. 117. 118. 119. 120.