You are on page 1of 5

MochiVideo Tự học IELTS cùng MochiMochi

DANH SÁCH 100 COLLOCATION HAY NHẤT


STT Collocation Nghĩa tiếng Việt
1 abandon an attempt từ bỏ nỗ lực

2 absolutely vital (NOT very) vô cùng quan trọng

3 acquire knowledge tiếp nhận kiến thức

4 act your age hành xử đúng với tuổi

5 address an issue giải quyết một vấn đề

6 admit defeat thừa nhận thất bại

7 adopt a method áp dụng phương pháp

8 allocate resources phân bổ nguồn lực

9 attention wanders lơ đãng, mất tập trung

10 bear in mind ghi nhớ làm việc gì đó

11 bold experiment thí nghiệm liều lĩnh

12 break the news báo tin, tiết lộ thông tin

đề cập, nhắc tới một chủ đề nào đó (nhạy cảm,


13 broach the subject
khó nói,...)

14 broad generalization sự vơ đũa, nói chung chung

15 casual acquaintance người quen

16 cause somebody trouble gây rắc rối cho ai đó

17 complete stranger một người hoàn toàn xa lạ

18 constructive criticism lời phê bình mang tính xây dựng

19 contain excitement kiềm chế sự háo hức

20 convincing victory chiến thắng thuyết phục

21 crowded street đường phố đông đúc

22 cultural heritage di sản văn hoá

23 curb inflation kiểm soát lạm phát

24 daunting task nhiệm vụ khó khăn

25 deciding factor yếu tố quyết định

1
MochiVideo Tự học IELTS cùng MochiMochi

26 drop an email gửi thư điện tử cho ai đó

bỏ qua một chủ đề nào đó (vì không muốn nhắc


27 drop the subject
tới nữa)

28 eager anticipation sự mong chờ, dự đoán đầy háo hức

29 empty promise lời hứa suông

30 environmental catastrophe thảm hoạ môi trường

31 exclusive interview buổi phỏng vấn độc quyền

32 excruciatingly uncomfortable cực kì khó chịu

33 extreme sports những môn thể thao mạo hiểm

34 face a problem đối mặt với một vấn đề nào đó

35 family gathering buổi gặp mặt gia đình

36 festive mood không khí, tinh thần vui vẻ, hào hứng

37 fit for purpose đúng nhiệm vụ, chức năng

38 flatly reject/deny từ chối thẳng thừng

39 flying visit chuyến thăm chớp nhoáng

40 get hitched kết hôn

41 get into debt mắc nợ

42 get the sack bị sa thải, bị đuổi việc

43 give somebody a ring gọi cho ai đó (bằng điện thoại)

44 glowing review đánh giá tích cực

45 go clubbing đi club

46 go on a diet ăn kiêng

47 great pleasure vinh hạnh lớn

48 hazy memories ký ức mờ nhạt (về một điều gì đó)

49 healthy competition cạnh tranh lành mạnh

50 heavy traffic giao thông đông đúc

51 heavy workload khối lượng công việc nặng nề

nhiệt liệt đề cử, giới thiệu, khuyến khích một cái


52 highly recommend
gì đó

2
MochiVideo Tự học IELTS cùng MochiMochi

53 hopelessly lost lạc đường, lạc lối trong tuyệt vọng

54 hugely popular cực kì nổi tiếng, thịnh hành

55 husky voice giọng khàn

56 idle chatter chuyện phiếm, chuyện vô thưởng vô phạt

57 inner city nội thành

58 intrepid explorer nhà thám hiểm gan dạ

59 juicy gossip thông tin thú vị

60 keep in shape giữ dáng

61 land a job đậu, trúng tuyển việc làm

62 lasting impression ấn tượng sâu đậm

63 lengthy delay sự trì hoãn kéo dài

64 lifelong friend bạn suốt đời

65 long-term solution giải pháp lâu dài

66 make a complaint phản ánh, than phiền về một vấn đề nào đó

67 make a mistake mắc lỗi

68 make a payment thanh toán, trả tiền

69 make friends kết bạn

70 movie buff mọt phim, tín đồ điện ảnh

71 newborn baby em bé mới sinh

72 novel solution giải pháp mới, đột phá

73 overstate the case nói quá, cường điệu hoá một vấn đề

74 place an order đặt hàng

75 play a blinder chơi/thể hiện một cách xuất sắc

76 play truant trốn học, trốn làm

77 power cut cắt điện

78 prime-time television giờ vàng trên TV

79 problems arise (NOT happen) các vấn đề xuất hiện, nổi lên

nâng ly chúc mừng, vinh danh, hoặc tưởng nhớ


80 propose a toast
ai đó

3
MochiVideo Tự học IELTS cùng MochiMochi

81 public spending chi tiêu công

82 put into practice ứng dụng, áp dụng vào thực tế

83 quick learner người học có khả năng tiếp thu nhanh

84 rash promise lời hứa liều

85 reach the decision đi đến, đạt được quyết định

86 regular customer khách quen, khách hàng thân thiết

87 renewable energy năng lượng có thể tái tạo

88 room for improvement điểm có thể cải thiện hơn

89 seek permission xin phép

90 set the trend tạo ra, dẫn đầu xu hướng

91 severely disrupted bị gián đoạn nghiêm trọng

92 sheer luxury sự xa xỉ tuyệt đối

93 speak highly nói tốt, khen ngợi, đánh giá cao ai đó

94 spot an error phát hiện ra lỗi

95 star-studded cast dàn diễn viên toàn sao

96 strong language ngôn ngữ mạnh bạo

97 strongly influence ảnh hưởng mạnh mẽ

take exception to cảm thấy bị xúc phạm, tức giận vì một ai đó/cái
98
somebody/something gì đó

99 take something seriously coi chuyện gì đó là nghiêm túc

100 temperatures soar nhiệt độ tăng

101 tempting offer lời đề nghị hấp dẫn

102 thirst for knowledge mong muốn học hỏi

103 throw a party tổ chức tiệc

104 throwaway comment bình luận, nhận xét bâng quơ

105 top quality chất lượng hàng đầu

106 tough question câu hỏi hóc búa, câu hỏi khó trả lời

107 vehicle emission khí thải từ phương tiện giao thông

108 vital clue bằng chứng, dấu hiệu quan trọng

4
MochiVideo Tự học IELTS cùng MochiMochi

109 widespread flooding lũ lụt ở diện rộng

You might also like