1 감각적 có tính cảm giác 1 미치다 của công chúng 2 보편적 có tính phổ biến, thông dụng 2 대중이 열광하다 công chúng cuồng nhiệt 3 상업적 có tính thương mại 3 뜨거운 반응을 얻다 nhận được phản ứng mạnh mẽ
4 선정적 có tính khiêu dâm 4 무난한 반응을 이끌어내다 lôi kéo phản ứng thuận lợi
làm trầm trọng sự cạnh tranh về
방송사 간에 시청률 경쟁을 5 오락적 có tính giải trí 5 tỉ lệ người xem giữa các đài 심화하다 truyền hình cơ sở thiết bị phát song nghèo 6 자극적 có tính kích thích 6 방송시설이 열악하다 nàn 7 제작자 người sản xuất 7 사회상을 반영하다 phản ánh hiện trạng xã hội 사회에 대한 비판의식을 cho thấy nhận thức có tính phê 8 획일적 có tính đồng đều, đồng nhất 8 보여주다 phán đối với xã hội lôi kéo sự mến mộ nhanh như 9 획일주의 chủ nghĩa tiêu chuẩn hóa 9 선풍적인 인기를 끌다 cơn lốc 10 거듭나다 tái sinh, được sinh ra lần nữa 10 설득력이 떨어지다 tính thuyết phục kém 11 내포하다 bao hàm, chứa đựng 11 소재의 다양화가 필요하다 cần sự đa dạng hóa của chủ đề 12 상징하다 tượng trưng 12 여론을 조성하다 tạo ra dư luận 13 선호하다 yêu thích 13 염증을 느끼다 cảm thấy chán ngấy Sự hâm mộ đã trở nên nguội 14 엿보다 lén nhìn, rình, chờ đợi 14 인기가 시들해지다 lạnh 인위적으로 자극적인 상황을 Thiết lập tình huống 15 기회를 엿보다 chờ thời 15 설정하다 một cách giả tạo 16 지위를 엿보다 nhắm tới địa vị 16 지나치게 부각하다 khắc họa một cách quá mức 17 틈으로 엿보다 nhìn qua khe hở 17 큰 파장을 불러일으키다 gây ra/tạo ra tác động lớn 18 따분하다 uể oải, buồn chán, tẻ nhạt 18 큰 호응을 얻다 thu được sự hưởng ứng lớn lôi kéo phản ứng có tính bùng 19 따분하다한 생활 cuộc sống buồn chán 19 폭발적인 반응을 이끌어내다 nổ tận hưởng sự mến mộ có tính 20 날씨가 더워 따분하다 uể oải vì trời nóng 20 폭발적인 인기를 누리다 bùng nổ xuất hiện/diễn xuất ở chương 21 지루하다 chán 21 프로그램에 출연하다 trình 대중문화 (Văn hóa đại chúng)
22 감정을 해소시키다 giải tỏa cảm xúc 22
không tránh được cuộc tranh cãi 23 고전을 면치 못하다 23 gay gắt khơi dậy sự quan tâm ổn 24 꾸준한 관심을 불러일으키다 24 định/bền bỉ 25 내용이 허술하다 nội dung nghèo nàn/sơ sài 25 cho thấy phản ứng lãnh đạm/thờ 26 냉담한 반응을 보이다 26 ơ bày tỏ/biểu hiện một cách thô 27 노골적으로 표현하다 27 bạo/trắng trợn 28 논란이 끊이지 않다 sự bàn tán không dứt 28 29 논란이 일어나다/뜨겁다 nảy sinh sự bàn tán 29 30 논란이 뜨겁다 sự bàn tán đang cao trào 30 31 31 32 32 33 33 34 34