Professional Documents
Culture Documents
Bảng Từ Tổng Ôn 6 Tuần 6
Bảng Từ Tổng Ôn 6 Tuần 6
BẢNG TỪ TUẦN 6
(Từ ngày 19/7/2021 – 25/7/2021)
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87
NGÀY 19/7/2021
I. Vocabulary
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Member n /ˈmem.bər/ Thành viên
2 Violent a /ˈvaɪə.lənt/ Hung tợn, hung bạo
ferocious He has a violent temper.
3 Prison n /ˈprɪz.ən/ Nhà tù, nhà lao, nhà giam
4 Neglect v /nɪˈɡlekt/ Thờ ơ, hờ hững, sao nhãng, bỏ bê
He neglects that poor dog - he never takes him
for walks or gives him any attention.
5 Generally adv /ˈdʒen.ə r.əl.i/ Nói chung, nhìn chung
In general
6 Quit v /kwɪt/ Bỏ, rời, buông, ngừng, nghỉ
give up Would you quit your job if you inherited lots of
money?
7 Lately adv /ˈleɪt.li/ Gần đây
recently I haven't been feeling so well lately.
8 Late adv /leɪt/ Muộn, trễ
It was late at night.
9 Equally adv /ˈi.kwə.li/ Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều
The money was shared equally among the
three sisters.
10 Divide v /dɪˈvaɪd/ Phân chia, tách ra
At the end of the lecture, I'd like all the students
to divide into small discussion groups.
11 Contribute v /kənˈtrɪb.juːt/ Đóng góp, góp phần
/ˈkɒn.trɪ.bjuːt/ Her family has contributed $50,000 to the fund.
12 Distribute v /dɪˈstrɪb.juːt/ Phân bổ, phân phối, phân phát
/ˈdɪs.trɪ.bjuːt/ The books will be distributed free to local
hand out schools.
13 Handle v /ˈhæn.dəl/ Xử lý, quán xuyến, giải quyết
deal with I thought he handled the situation very well.
14 Financial a /faɪ'næn∫əl/ Thuộc về tài chính
We offer a range of financial services.
15 Financially adv /faɪ‘næn∫əli/ Về mặt tài chính
They were struggling financially — her salary
barely covered the rent.
16 Finance n /'faɪnæns/ Tài chính
You need to speak to someone in the finance
department.
17 Financier n /fɪ'nænsiər/ Chuyên gia tài chính
He's is a corporate financier for Citigroup.
18 Breadwinner n /ˈbredˌwɪn.ər/ Trụ cột gia đình
19 Homemaker n /ˈhoʊmˌmeɪkɚ/ Nội trợ
20 Servant n /'sɜ:vənt/ Đầy tớ, người hầu
21 Houseman n /'haʊsmən/ Bác sĩ nội trú
22 Housemaid n /'haʊsmeid/ Hầu gái
23 Housekeeper n /'haʊski:pər/ Quản gia
24 Sole a /səʊl/ Duy nhất, độc nhất (chỉ một mà thôi)
only My sole reason for coming here was to see you.
25 Grocery n /ˈɡrəʊ.sər.i/ Cửa hàng tạp phẩm
26 Water v /ˈwɔː.tər/ Tưới nước
I've asked my neighbour to water the plants
while I'm away.
27 Enormously adv /i'nɔ:məsli/ Hết sức, cực kỳ
extremely She worked enormously hard on the project.
28 Enormity n /i'nɔ:məti/ Sự lớn lao
I don't think you realize the enormity of the
problem.
29 Enormous a /i'nɔ:məs/ To lớn, lớn lao
large, great He earns an enormous salary.
30 Openly adv /ˈoʊ.pən.li/ Công khai, thẳng thắn, cởi mở
She talked about her cancer quite openly.
31 Social a /ˈsəʊ.ʃəl/ Có tính chất xã hội, thuộc xã hội
Most schools organize social events for the
students.
32 Sociable a /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ Thân mật, thoải mái (cuộc họp...), dễ gần, dễ
chan hoà
Rob's very sociable - he likes parties.
33 Generous a /ˈdʒen.ər.əs/ Rộng lượng, phóng khoáng
34 Critical a /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ Quan trọng
important The president's support is critical (to this
project).
35 Marriage n /ˈmær.ɪdʒ/ Hôn nhân
36 Mother-in-law n /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ Mẹ chồng
37 Divorce v /dɪˈvɔːs/ Li hôn, li dị; làm lìa khỏi, tách ra khỏi
The last I heard they were getting a divorce.
38 Long-standing a /ˌlɒŋˈstæn.dɪŋ/ Lâu đời
39 Conflict n /ˈkɒn.flɪkt/ Xung đột, tranh chấp
III. Từ vựng & Cấu trúc bổ trợ dịch câu làm phần Phrasal Verbs
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Ministry n /ˈmɪn.ɪ.stri/ Bộ
the Ministry of Defence/Agriculture: bộ
Quốc phòng/ nông nghiệp
2 Defence n /dɪˈfens/ Sự phòng thủ, những biện pháp quân sự để
bảo vệ một nước, quốc phòng
3 Withdraw v /wɪðˈdrɔː/ Rút, rút khỏi, rút (tiền), rút quân, rút lui
The UN has withdrawn its troops from the
country.
4 Military n /ˈmɪl.ɪ.tər.i/ Binh lính hoặc quân đội, bộ đội
The military expedition was made up of 100
officers and men.
5 Sharp a /ʃɑːp/ Sắc, bén, rõ ràng, sắc nét
6 Bend v /bend/ Cúi xuống, cong xuống, uốn cong, rẽ,
hướng; hướng về, dồn về
8 Press n /pres/ Sự ép, sự nén, báo chí
Press v /pres/ Ép, nép, bóp, ấn
9 Hard a /hɑːd/ Cứng, rắn, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm
khắc
Hard adv /hɑːd/ Hết sức cố gắng, khắc nghiệt, nghiêm khắc
...,
To try hard to succeed
Cố gắng hết sức để thành công
10 Brake pedal np /ˈbreɪk ˌped.əl/ Đạp hãm tốc độ
11 Cottonmouth n /ˈkɒtnmaʊθ/ Rắn độc sống gần nước ở Mỹ
12 Budget n /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách, ngân quĩ
13 Curtain n /ˈkɜː.tən/ Màn cửa, bứt màn
14 Mechanic n /məˈkæn.ɪk/ Thợ máy, công nhân thợ khí
15 Jeep n /dʒiːp/ Xe díp
16 Engine n /ˈen.dʒɪn/ Máy, động cơ, dụng cụ, phương tiện
17 Workshop n /ˈwɜːk.ʃɒp/ Phân xưởng, hội thảo
18 Truck n /trʌk/ Xe đẩy, xe kéo, xe tải, xe dỡ hành lý
19 Character n /ˈkær.ək.tər/ Tính cách, cá tính, đặc điểm, nhân vật
20 Shoot v /ʃuːt/ Vụt qua, chạy qua, đâm ra, ném, phóng, bắn
21 Tank n /tæŋk/ Thùng, két, bể, xe tăng
22 Mainstream a /ˈmeɪn.striːm/ Xu hướng, xu thế chủ đạo
23 Perceive v /pəˈsiːv/ Hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội
understand
24 Liar n /ˈlaɪ.ər/ Kẻ nói dối, kẻ hay nói điêu
25 School principal np Hiệu trưởng của một trường
26 Absence n /ˈæb.səns/ Sự vắng mặt, sự thiếu, sự không có
27 Twin n /twɪn/ Con sinh đôi, vật giống nhau
28 Snack n /snæk/ Bữa ăn nhanh
29 Craft n /krɑːft/ Nghề, nghề thủ công
30 Disappointing a /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/ Làm chán ngán, làm thất vọng
31 Truly adv /ˈtruː.li/ Đúng thực sự, đích thực, thực sự
32 Decoration n /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ Sự trang trí
33 President n /ˈprez.ɪ.dənt/ Tổng thống, chủ tịch
34 Ring v/n /rɪŋ/ Đeo nhẫn cho ai đó
Chiếc nhẫn, cái nhẫn
35 Operator n /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ Người thợ máy, người điều khiển máy móc
36 Purchase v /ˈpɜː.tʃəs/ Mua cái gì đó
buy
PHRASAL VERBS – Mỗi phr.v có rất nhiều nghĩa, cách dùng nên dưới đây chỉ là nghĩa cơ bản
STT Cấu trúc & Phr.v Nghĩa
1 Write down Record information on paper: ghi chép lại
2 Pull away Bắt đầu chuyển động/phóng đi, né người, tăng điểm số/cải thiện
thứ hạng
3 Shut off Tắt, ngừng hoạt động
4 Hold up Giữ lại, trì hoãn
5 Slow down Làm chậm lại, giảm (tốc độ)
6 Give up Từ bỏ
7 Come by Ghé thăm ai đó
8 Pass over Bỏ qua, lờ đi (không chú ý tới ai/cái gì)
9 Carry out = Thực hiện
implement
10 Come across Tình cờ gặp
11 Hand over Đưa cho, giao nộp
12 Squeeze in Vội, gấp gáp làm gì đó (manage to do something or see someone in
a short period of time or when you are very busy)
13 Cut down Cắt giảm (tài chính, điện, nước, thuế,...)
14 Cut out Cắt ra từ, ngừng hoạt động
15 Cut back Cắt giảm (tiêu ít đi/làm ít đi/dùng ít đi)
16 Cut off Chặt phăng đi, cắt đứt, ngừng cung cấp
17 Do away with Loại bỏ, thủ tiêu cái gì/ giết ai
18 Do with Cần/muốn ai/cái gì
19 Do sb out of sth Ngăn cản ai đó có được cái mà họ đáng phải có một cách không
công bằng
NGÀY 20/7/2021
I. Từ vựng bổ trợ làm phần câu đơn và Phrasal Verbs (theo thứ tự câu)
VOCABULARY
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Trainer n /ˈtreɪ.nər/ Người dạy, huấn luyện viên
2 Plumber n /ˈplʌm.ər/ Thợ ống nước
3 Purchase v /ˈpɜː.tʃəs/ = buy: mua, sắm
4 Submit v /səbˈmɪt/ Trình, đưa ra để xem xét, nộp bài
hand in
5 Definitely Adv /ˈdef.ɪ.nət.li/ Rạch ròi, dứt khoát
6 Long-awaited a /ˌlɒŋ.əˈweɪt.ɪd/ Được mong đợi, chời đợi trong thời gian
dài
Last week the commission published its
long-awaited report on the problem of
teenage pregnancies.
7 Mature a /məˈtʃʊər/ Trưởng thành, chín chắn
8 Firm a /fɜːm/ chắc, chắc chắn
9 Surgery n /ˈsɜː.dʒər.i/ Khoa phẫu thuật, sự mổ
10 Chairman n /ˈtʃeə.mən/ Chủ tọa, chủ tịch
11 Goalkeeper n /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ Thủ thành, thủ môn
goalie, goaltender
12 Seatbelt n /ˈsiːt ˌbelt/ Dây an toàn
13 Immigrant n /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ Người nhập cư
14 Eventually Adv /ɪˈven.tʃu.ə.li/ Cuối cùng
in the end, finally
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Be fond of (doing) sth Thích cái gì đó
2 Earn sb’s living Kiếm sống
3 Have a baby Có con
4 Deserve to do sth Xứng đáng để làm gì đó
5 As soon as possible Càng sớm càng tốt
6 Can’t stand (doing) sth Không thể cưỡng lại, chịu đựng làm gì
EX3:
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Date v /deɪt/ Hẹn hò
2 Condo n /ˈkɒn.dəʊ/ Căn hộ
3 Jointly adv /ˈdʒɔɪntli/ Cùng, cùng nhau, cùng chung
4 Commitment n /kəˈmɪt.mənt/ Lời cam kết, sự tận tụy, sự tận tâm
5 Montage n /ˈmɑːn.tɑːʒ/ Sự dựng phim
6 Divorce n /dɪˈvɔːs/ Sự ly dị, sự ly hôn
7 Toddler n /ˈtɒd.lər/ Đứa bé chỉ mới biết đi
8 Maternal a /məˈtɜː.nəl/ (thuộc) mẹ, như mẹ, có họ hàng phía bên
mẹ
9 Surrogate n /ˈsʌr.ə.ɡət/ Người đại diện
10 Resurface v /ˌriːˈsɜː.fɪs/ Làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường)
11 Marital a /ˈmær.ɪ.təl/ (thuộc) vợ chồng, thuộc hôn nhân
12 Consequence n /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ Kết quả, hậu quả
13 Adamant a /ˈæd.ə.mənt/ Cứng rắn, cứng như kim cương
14 Live-in a /ˈlɪv.ɪn/ - A live-in sexual partner lives in someone's
home but is not married to that person:
a live-in lover
- used to refer to a person who lives in the
home where they work:
a live-in housekeeper/nanny
15 Better off a /ˈbet.ər ˌɒf/ Giàu có hơn
16 Bloody a /ˈblʌd.i/ Đỏ như máu, tàn bạo, khát máu
17 Paternal a /pəˈtɜː.nəl/ (của) cha, (thuộc) cha, có họ hàng bên phía
cha
18 Customary a /ˈkʌs.tə.mər.i/ Theo phong tục thông thường
19 Antique a/n /ænˈtiːk/ Cổ, lỗi thời
Đồ cổ
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Have discussion about sth Bàn luận, tranh luận về điều gì
2 Grow up Phát triển, lớn lên
3 Have contact with Giữ liên lạc với
4 Serve as Có vai trò như là
5 Leave for Rời đến nơi nào đó
6 Think about/of (doing) sth Nghĩ về điều gì đó
7 Be concerned about sth Lo lắng, quan ngại về điều gì
8 Down the road Trong tương lai
= in the future Lots of things will have changed a few years down the road
NGÀY 21/7/2021
I. Vocabulary
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Packaging n /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ Bao bì
2 Hold v /həʊld/ Tổ chức
Could we hold a meeting to discuss this
tomorrow afternoon?
3 Hostage n /ˈhɒs.tɪdʒ/ Con tin
She was taken/held hostage by the gunmen.
4 Siren n /ˈsaɪə.rən/ Còi báo động
5 Mutton n /ˈmʌt.ən/ Thịt cừu
6 Steak n /steɪk/ Miếng thịt để nướng
7 Wing n /wɪŋ/ Cánh
8 Turbulence n /ˈtɜː.bjə.ləns/ - Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự
chuyển động không đều (của không khí,
nước)
We might be experiencing some turbulence
on this flight due to an approaching
electrical storm.
9 Stepfather n /ˈstepˌfɑː.ðər/ Bố dượng
10 Dense a /dens/ Dày đặc
11 Fog n /fɒɡ/ Sương mù
12 Harbour n /ˈhɑː.bər/ Bến tàu, cảng
13 Lace n /leɪs/ Dây, dải buộc (giày)
Your shoe laces are undone.
14 Renaissance n /rəˈneɪ.səns/ Sự phục hưng
15 Presidency n /ˈprez.ɪ.dən.si/ Chức chủ tịch, chức tổng thống
16 Play n /pleɪ/ Vở kịch
17 Duke n /dʒuːk/ Công tước
18 Bother v /ˈbɒð.ər/ Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
worry He hasn't even bothered to write.
19 Bulb n /bʌlb/ Bóng đèn
20 Cage n /keɪdʒ/ Lồng, chuồng, cũi
21 Sweetener n /ˈswiːt.nər/ Chất pha cho ngọt
22 Associate n /əˈsəʊ.si.eɪt/ Bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác,
đồng minh
23 Lockdown n /ˈlɒk.daʊn/ Lệnh đóng cửa, phong tỏa
24 Centrist n /ˈsen.trɪst/ Người chủ trương ôn hoà
The policy will alienate independents and
centrists.
25 Elbow n /ˈel.bəʊ/ Khuỷu tay
26 Fist n /fɪst/ Nắm đấm
NGÀY 22/7/2021
I. Vocabulary (bổ trợ làm phần đọc điền, dịch câu phần Coll&Idi và Phrasal Verbs)
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Measurable a /ˈmeʒ.ər.ə.bəl/ Vừa phải, phải chăng, đủ lớn để nhận ra
The service produces clear, measurable benefits
to people's health.
2 Childhood n /ˈtʃaɪld.hʊd/ Tuổi thơ, thời thơ ấu
She had an unhappy childhood.
3 Placement n /ˈpleɪs.mənt/ - Vị trí công việc tạm thời
I think we can find a placement for you in the
sales department.
- Vị trí chính xác
The director gives instructions for the
placement of the camera.
4 Chase v /tʃeɪs/ Theo đuổi ước mơ, tình yêu, công việc, giải
thưởng, tiền, thành công…
After years of chasing her dreams, she finally
got a part in a film.
*Cấu trúc: chase sb/sth from/out of sth: đuổi,
loại bỏ ai/cái gì khỏi vị trí gì, đâu đó, cái gì
The military leaders were chased from power
two years ago.
5 Run v /rʌn/ - Chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà
máy...)
Keep clear of the machines while they're
running.
- Chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom
He's been running a restaurant/his own
company since he left school.
6 Varsity n /ˈvɑː.sə.ti/ Trường đại học
7 Imperative n /ɪmˈper.ə.tɪv/ Nhu cầu, mệnh lệnh
Getting the unemployed back to work, said the
mayor, is a moral imperative.
8 Ironically adv /aɪˈrɒn.ɪ.kəl.i/ Trớ trêu thay
9 Predictor n /prɪˈdɪk.tər/ Điều dự đoán (đem đến điều gì đó trong
tương lai)
One of the best predictors of a student's
achievement is the socioeconomic status of the
parents.
10 Valley n /ˈvæl.i/ Thung lũng
11 Co-author n /kəʊˈɔː.θər/ Đồng tác giả
12 Forthcoming a /ˈfɔːθˌkʌm.ɪŋ/ Sắp đến, sắp xảy ra
We have just received the information about
the forthcoming conference.
13 Unequal a /ʌnˈiː.kwəl/ Không công bằng, bất công
14 Contribute v /kənˈtrɪb.juːt/ Đóng góp
15 Ratio n /ˈreɪ.ʃi.əʊ/ Tỉ lệ, tỷ số
*Cấu trúc: the ratio of someone/something to
someone/something: tỉ lệ của ai/cái gì so với
ai/cái gì
The ratio of expenditure to revenue was an
alarming 4:1.
16 Fair a /feər/ Không thiên vị, công bằng
17 Workload n /ˈwɜːk.ləʊd/ Khối lượng công việc
18 Unbalanced a /ʌnˈbæl.ənst/ Không cân/công bằng, mất thăng bằng
He gave an unbalanced view of the situation.
19 Inequality n /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ Sự không bằng nhau, sự không bình đẳng
20 Depression n /dɪˈpreʃ.ən/ Sự chán nản, sự buồn rầu, sự phiền muộn
If you suffer from depression, it's best to get
professional help.
21 Thankless a /ˈθæŋk.ləs/ - Bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì
(công việc...)
Keeping the boys' rooms tidy is a thankless
task/job.
- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa (con người)
22 Surreal a /səˈrɪəl/ Không giống thực tế, kỳ quái, kỳ dị
These surreal events eventually led to police
arresting the teacher in her classroom.
23 Supervisor n /ˈsuː.pə.vaɪz/ Người giám sát
24 Regime n /reɪˈʒiːm/ Chế độ, thể chế
II. Structure (bổ trợ làm phần đọc điền, dịch câu phần Coll&Idi và Phrasal Verbs)
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Fall victim to sth/sb Trở thành nạn nhân của cái gì/ai đó
2 Spend time on sth Dành thời gian vào việc gì
3 Lead to sth Dẫn đến điều gì
4 Sooner or later Một lúc nào đó trong tương lai, cuối cùng thì (chuyện gì đó sẽ
xảy ra); sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Except for Ngoại trừ
2 Go against Đi ngược lại, trái với lợi ích/quyết định/bình chọn
The judge's decision went against us.
3 Try/ do sb’s best Cố gắng, nỗ lực hết sức
4 Be there for sb Ở bên cạnh ai (chia sẻ, ủng hộ …)
5 Set good example for sb Làm gương cho ai
6 Regardless of Bất kể
NGÀY 23/7/2021
I. Vocabulary
Phiên âm
Từ
STT Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
loại
(nếu có)
1 Invisible a /ɪnˈvɪz.ə.bəl/ Không thể trông thấy được, vô hình
The aircraft is designed to be invisible to
radar.
2 Extend v /ɪkˈstend/ Mở rộng
The government has produced a series of
leaflets designed to extend (= increase)
public awareness of the dangers of AIDS.
3 Tug n /tʌɡ/ Sự kéo mạnh, sự giật mạnh
Feeling a tug at his sleeve, he turned to see
Joe beside him.
4 Clever a /ˈklev.ər/ Lanh lợi, khôn khéo
5 Praise v /preɪz/ Khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng
compliment He should be praised for his honesty.
6 Appreciate v /əˈpriː.ʃi.eɪt/ Đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
7 Diversion n /daɪˈvɜː.ʃən/ - Sự làm trệch đi, sự trệch đi (hướng)
Traffic diversions will be kept to a
minimum throughout the festival.
- Sự giải trí, sự tiêu khiển
8 Diversification n /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn/ Sự đa dạng hoá
9 Diversity n /daɪˈvɜːsəti/ Tính đa dạng
10 Deepen v /ˈdiː.pən/ Làm sâu thêm, sâu sắc hơn
Over the years, her love for him deepened.
11 Chill n /tʃɪl/ Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), lạnh
lẽo
12 Yearn v /jɜːn/ Mong mỏi, ao ước, khao khát
long Despite his great commercial success he
still yearns for critical approval.
13 Long v /lɒŋ/ Khao khát, mong muốn
*Cấu trúc:
- long for sth; long to do sth
= want something very much:
She longed to see him again.
14 Family reunion np Đoàn tụ, sum họp, sum vầy gia đình
15 Fortune n /ˈfɔː.tʃuːn/ Sự giàu có, sự thịnh vượng
16 Prosperity n /prɒsˈper.ə.ti/ Thịnh vượng, phát đạt, giàu có
A country's future prosperity depends, to
an extent, upon the quality of education of
its people.
17 Shaper n /ˈʃeɪ.pə/ Người định hình; máy dũa
18 Brutalize v /ˈbruː.təl.aɪz/ - Hành hung, đối xử hung bạo với (ai)
- Làm cho thành hung ác, làm cho thành
tàn bạo
19 Polarize v /ˈpəʊləraɪz/ Phân cực
20 Humanize v /ˈhjuːmənaɪz/ Nhân tính hoá, nhân đạo hóa
21 Consumerism n /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ Sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
22 Govern v /ˈɡʌv.ən/ Quản trị, quản lý, lãnh đạo, cai trị, trị vì
The country has been governed by military
regimes.
23 Depiction n /dɪˈpɪk.ʃən/ Sự tả, sự miêu tả
I disapprove of the depiction of violence on
television.
24 Imitation n /ɪmɪˈteɪʃn/ Sự bắt chước
25 Motif n /məʊˈtiːf/ Một nội dung gốc lặp đi lặp lại nhiều lần
26 Fame n /feɪm/ Tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm
She first rose to fame as a singer at the age
of 16.
27 Tutor n /ˈtʃuː.tər/ Gia sư, thầy giáo kèm riêng
28 Impressive a /ɪmˈpres.ɪv/ Gây ấn tượng sâu sắc
That was an impressive performance from
such a young tennis player.
29 Restriction n /rɪˈstrɪk.ʃən/ Sự hạn chế, sự giới hạn
Speed/parking restrictions
30 Outcome n /ˈaʊt.kʌm/ Hậu quả, kết quả
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Find out Tìm thấy
2 Be in love Yêu đương
3 Be that + adj Nhấn mạnh cái gì như thế nào, cái gì như thế nào đến thế
4 Feel pleasure in doing sth Cảm thấy thoải mái khi làm gì
5 Get sth over with Vượt qua, hoàn thành việc khó chịu mà bạn bắt buộc làm vì
trách nhiệm
I'll be glad to get these exams over with.
6 Get through to sb Hiểu, thấu hiểu ai
7 Get round to sth Làm việc gì đã có dự định từ lâu
8 Get away with - Ăn trộm gì và trốn thoát với thứ đó
- Nhận mức án/mức phạt nhẹ, trốn phạt/khiển trách
9 Have respect for sth Tôn trọng
10 Make sb a living Làm ai tồn tại
11 Stand in line/queue Xếp hàng
12 The head of sth (company) Giám đốc, người đứng đầu (công ty, xí nghiệp…)
13 On the spot Ngay lập tức
14 Rise to number one Vươn lên vị trí số 1, dẫn đầu
15 Cope with Đương đầu với, đối phó với
16 Look down on Khinh thường
17 Make do with Dùng tạm (use what is available although it is not enough or
what you wanted)
Can you make do with $5 for now and I’ll give you the rest
tomorrow?
18 Run out of = use up Hết sạch, cạn kiệt
19 Put up with = tolerate Chịu đựng
NGÀY 24/7/2021
I. Vocabulary
Phiên âm
ST Từ
Từ vựng + từ đồng nghĩa Nghĩa
T loại
(nếu có)
1 Criminal n /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ Tội phạm
2 Jeweler n /ˈdʒuː.ə.lər/ Người bán trang sức
3 Disobedience n /ˌdɪs.əˈbiː.di.əns/ Sự không vâng lời
They were taught not to question their
leaders, and disobedience was harshly
punished.
4 Thankfully adv /ˈθæŋk.fəl.i/ Thật là may mắn
Thankfully, nobody was hurt.
5 Fire brigade np Đội cứu hỏa
6 Mysterious a /mɪˈstɪə.ri.əs/ Thần bí, khó giải thích, khó hiểu
He died in mysterious circumstances, and
there is still a possibility that it was
murder.
7 Mountaineer n /ˌmaʊn.tɪˈnɪər/ Người leo núi
8 Imaginary a /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ Tưởng tượng, không có thực, ảo
A lonely child sometimes creates an
imaginary friend to play with.
9 Imaginable a /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.bəl/ Có thể tưởng tượng được, có thể (=
possible)
Each trainee must be able to respond
effectively to all imaginable crises.
10 Imaginative a /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ - Mới mẻ
An imaginative new approach/policy
- Có tính sáng tạo
An imaginative designer
11 Attorney n /əˈtɜː.ni/ Luật sư
lawyer
12 Motherly a /ˈmʌð.əl.i/ Có những tình cảm của người mẹ, có
những đức tính của người mẹ
13 Motherhood n /ˈmʌð.ə.hʊd/ Việc làm mẹ, bổn phận làm mẹ
I don't feel ready for motherhood yet.
14 Mother tongue np /ˌmʌð.ə ˈtʌŋ/ Tiếng mẹ đẻ
15 Quandary n /ˈkwɒn.dri/ Tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối
I've had two job offers, and I'm in a real
quandary about/over which one to accept.
16 Quality n /ˈkwɒl.ə.ti/ Chất lượng
The food was of such poor/low quality.
17 Quantity n /ˈkwɒn.tə.ti/ Số lượng
Police found a large/small quantity of
drugs in his possession.
18 Quavery a /ˈkweɪ.vər.i/ Rung rung
"You can't let them in here," he said in a
quavery voice.
19 Squander v /ˈskwɒn.dər/ Phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ),
tiêu (tiền) như phá
20 Maternal a /məˈtɜː.nəl/ (Thuộc) mẹ, của người mẹ, bên ngoại
Maternal instincts
21 Paternal a /pəˈtɜː.nəl/ Của cha, thuộc cha, bên nội
Paternal authority
22 Asset n /ˈæs.et/ Của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
The business has assets totalling £5.1
million.
23 Adoption n /əˈdɒp.ʃən/ Sự nhận làm con nuôi, sự nhận làm bố mẹ
nuôi
24 Introvert a /ˈɪn.trə.vɜːt/ Hướng nội, nhút nhát
25 Hoard n /hɔːd/ Kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu
We found a huge hoard of tinned food in
the basement.
26 Natality n /'nei'tæliti/ Tỷ lệ sinh đẻ
27 Travail n /'træveil/ Công việc khó nhọc, đau đẻ
28 Hawk n /hɔːk/ Diều hâu, chim ưng
29 Slobber n /ˈslɒb.ər/ Nước dãi, nước miếng
30 Loving a /ˈlʌv.ɪŋ/ Yêu thương
31 Spouse n /spaʊs/ Chồng, vợ
32 Resolve v /rɪˈzɒlv/ Giải quyết (khó khăn, vấn đề…)
solve The couple resolved their differences and
made an effort to get along.
33 Democratic a /ˌdem.əˈkræt.ɪk/ Dân chủ
34 Whisper v /ˈwɪs.pər/ Nói thầm, xì xào, xào xạc (gió)
What are you two girls whispering about?
35 Porch n /pɔːtʃ/ Cổng (ra vào), cổng vòm, hiên nhà (một
cấu trúc có mái che trước lối vào một tòa
nhà)