1 a casual acquaintance bạn sơ giao 2 a counter-effective strategy một chiến lược phản tác dụng 3 a decline/drop in the number of sự suy giảm số lượng của... 4 a dramatic increase in.. một sự tăng lên đáng kể trong việc... 5 a harsh penalty/sentence một hình phạt/ bản án khắc nghiệt 6 a sense of reponsibility tinh thần trách nhiệm 7 acquire/ obtain knowledge /new skills tiếp thu kiến thức/ kỹ năng mới 8 an emotional tie sự gắn bó cảm xúc 9 an increase/rise in the number of sự gia tăng số lượng của.. 10 apply punishment áp dụng hình phạt 11 appreciate someone’s point of view đánh giá cao quan điểm của ai đó 12 bad-mannered children trẻ em có hành vi sai lênh/trẻ em hư hỏng 13 be engrossed/absorbed in a book đọc sách nghiền ngẫm, mê mẩn 14 break disciplinary rules vi phạm nội quy 15 breathtaking scenery khung cảnh ngoạn mục 16 cement/spoil a friendship bồi dưỡng tình bạn/ làm rạn vỡ tình bạn 17 come prepared đến có chuẩn bị /sẵn sàng 18 come right back trở lại ngay 19 come to a compromise đi đến một sự thỏa hiệp 20 come to a decision đi đến quyết định 21 come to a standstill đi đến một bế tắc nào đó 22 come to an agreement đi đến thỏa thuận 23 come to an end hoàn thành, kết liễu, kết thúc 24 come under attack bị tấn công 25 comply with the regulations tuân thủ quy định 26 contribute to society đóng góp cho xã hội 27 discipline-related issues những vấn đề liên quan đến kỷ luật 28 disclaim responsibility từ chối trách nhiệm 29 donate money (to) tặng tiền/quyên góp tiền 30 enjoy/admire a view ngắm cảnh 31 enter into an argument tham gia vào cuộc tranh luận 32 face the death penalty đối mặt với án tử hình 33 flick/skim through a book đọc lướt qua MochiMochi - Học tiếng Anh 2
34 get a qualification có bằng cấp
35 go along with an idea đồng ý với ý kiến 36 handset devices thiết bị cầm tay 37 have time to có thời gian để... 38 heavy rain (not strong rain) mưa nặng hạt 39 highly recommend giới thiệu, khuyến khích một cái gì đó 40 keep in contact/touch giữ liên lạc 41 large-scale retraining đào tạo lại một số lượng lớn 42 lose someone's patience mất kiên nhẫn 43 make a contribution to đóng góp vào... 44 make a decision quyết định 45 make a mistake mắc lỗi 46 make a payment thanh toán 47 make a phone call gọi điện thoại 48 make an improvement cải thiện 49 make progress tiến bộ 50 make time for dành thời gian cho ... 51 monitor someone's behavior điều chỉnh hành vi của ai đó 52 negotiate a peace agreement đàm phán một hiệp định hòa bình 53 obey the law tuân thủ luật pháp 54 over-dependence on technology sự quá lệ thuộc vào công nghệ 55 play a joke/trick chơi đùa 56 play truant trốn học 57 reveal your true character thể hiện tính cách thật sự 58 safeguardone’s interest bảo vệ quyền lợi,lợi nhuận 59 set up home xây nhà riêng 60 settle a dispute giải quyết tranh chấp có khả năng thành công hoặc đạt được điều 61 stand a chance gì đó bắt đầu một gia đình (thường nói khi có/chuẩn bị đón đứa con đầu 62 start a family tiên ra đời) 63 strike up a friendship kết bạn 64 suffer the consequences gánh chịu hậu quả 65 take responsibility chịu trách nghiệm 66 technologically-inclined nghiện công nghệ 67 tertiary education giáo dục đại học 68 the intimate relationship mối quan hệ thân thiết MochiMochi - Học tiếng Anh 3
69 throw a tantrum nổi cơn thịnh nộ
70 tounge-in-cheek attitude thái độ không tôn trọng 71 train moral values rèn luyện giá trị đạo đức 72 weather deteriorates thời tiết xấu đi 73 well-known companies công ty lớn (nổi tiếng)