1. sore point chủ đề khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc không thoải mái 2. plumb the depths of something chìm sâu vào trong thứ gì đó rất tiêu cực 3. grasp/clutch at straws cố gắng trong vô vọng 4. spread yourself too thin làm nhiều việc cùng lúc 5. throw the book at somebody trừng phạt nặng 6. chance your arm mạo hiểm mặc dù có thể sẽ thất bại 7. be thrilled to bits rất vui 8. go places có thể thành công trong tương lai 9. drag your feet/heels chần chừ 10. high and dry trong tình thế khó khăn 11. go from strength to strength ngày càng thành công 12. make somebody’s hair stand on end làm ai dựng tóc gáy 13. do something till you are blue in the phí công vô ích, cố gắng nhưng không đạt được kết quả face mong muốn 14. get off to a flying start có một khởi đầu thuận lợi 15. lick somebody’s boots nịnh nọt ai 16. not turn a hair không ngạc nhiên khi có điều bất thường xảy ra 17. go to great pains (to do something) cố gắng hết sức để làm gì take (great) pains to do something 18. slip your mind quên làm gì, quên cái gì 19. on the cards có thể xảy ra 20. keep a low profile không thu hút sự chú ý 21. leave a mark (on somebody/something) ảnh hưởng đến ai/cái gì một cách tiêu cực 22. a blessing in disguise trong cái rủi có cái may 23. food for thought ý tưởng làm người nghe suy nghĩ nghiêm túc, cẩn thận 24. go/work like a dream diễn ra suôn sẻ, không có vấn đề gì 25. lose sight of somebody/something quên thứ gì, ngừng suy nghĩ về cái gì 26. have/throw a fit rất tức giận, buồn hoặc sốc 27. do the trick thành công mang lại kết quả mà bạn mong muốn 28. float/walk on air cảm thấy cực kỳ hạnh phúc 29. get the wrong end of the stick hiểu nhầm 30. have a familiar ring (to it) nghe quen quen 31. ruffle someone's feathers chọc giận hoặc làm ai buồn 32. hang by a thread (tính mạng của một người) gặp nguy hiểm lớn, tình thế ngàn cân treo sợi tóc 33. pull it/something out of the bag bất ngờ thành công khi làm gì 34. take the high road (in something) cư xử có đạo đức 35. pick up the pieces trở về trạng thái bình thường 36. leave somebody to their own devices để ai tự lo liệu 37. carry the can (for nhận lỗi (lỗi không phải của bạn) something/somebody) 38. fall into place dễ hiểu, rõ ràng 39. be in the bag chắc chắn thắng/đạt được 40. make light work of something làm thứ gì một cách nhanh chóng 41. turn your hand to something có khả năng làm điều gì rất tốt 42. keep a/the lid on something kiểm soát thứ gì 43. sit on the fence chần chừ, trì hoãn hành động 44. put somebody/something on the map làm cho ai/cái gì trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng 45. be out of your depth ngoài tầm kiểm soát; không thể hiểu/giải quyết điều gì 46. in deep water gặp rắc rối, khó khăn 47. get wind of something nghe được bí mật về cái gì 48. fall on stony ground thất bại, bị phớt lờ 49. take a walk/trip down memory lane trở về miền ký ức xưa 50. on the cards có khả năng xảy ra 51. not turn a hair không bất ngờ 52. take a leaf out of somebody’s book bắt chước hành động của ai (vì người đó thành công) 53. make heavy weather of something làm phức tạp việc gì lên 54. know the ropes biết một công việc được làm như thế nào 55. beside the point không quan trọng 56. quick/slow off the mark nhanh chóng/chậm chạp xử lý một tình huống 57. a means to an end một phương tiện để đạt được mục đích 58. set your sights on (doing) something đặt mục tiêu, cố gắng đạt được thứ gì 59. give somebody the benefit of the doubt chấp nhận rằng ai nói thật hoặc cứ xử đúng mực (vì không chứng minh được điều ngược lại) 60. have a lump in your throat nghẹn ngào bởi vì xúc động 61. clutch at straws cố gắng trong vô vọng 62. be out of step with somebody (quan điểm) trái ngược với ai 63. turn a deaf ear làm ngơ 64. dig one’s heels in nhất quyết từ chối thay đổi hành động hoặc ý kiến của mình 65. ring a bell nghe quen quen 66. have/get your foot in the door đặt chân được vào một tổ chức nào đó 67. clear the air xóa tan bầu không khí căng thẳng 68. bite the dust thất bại ê chề 69. keep in the dark about something mù mờ, không biết về chuyện gì 70. sail close to the wind liều lĩnh, mạo hiểm 71. show somebody the ropes chỉ dẫn cho ai 72. be at sea hoang mang, bối rối 73. put the brakes on something kìm hãm, cản trở cái gì 74. be in the pipeline đang được thảo luận 75. music to one’s ears tin vui đối với ai 76. strike a chord with somebody đánh đúng tâm lý của ai 77. put your finger on something biết chính xác chỗ sai 78. have/keep both feet on the ground thực tế, không viển vông 79. a bone of contention nguyên nhân gây tranh cãi 80. twist one’s arm thuyết phục ai 81. change your tune đổi giọng điệu, thái độ 82. come to a head ngày càng tồi tệ, đến hồi gay go 83. draw the line at something đặt ra nguyên tắc cấm kỵ 84. go to any lengths làm mọi thứ để đạt được mục đích 85. keep somebody at arm’s length giữ khoảng cách với ai 86. take a back seat lui về sau 87. a weight off my mind gánh nặng được trút ra khỏi đầu 88. be on the tip of your tongue gần như nhớ ra 89. a pain in the neck sự phiền toái, khó chịu 90. a hard/tough nut to crack vấn đề khó giải quyết, người khó hiểu 91. prey on one’s mind giày vò tâm trí ai 92. be riding high thành công, như diều gặp gió 93. bark up the wrong tree hiểu lầm, sai lầm 94. ring the changes thay đổi 95. take your eye off the ball lơ là, lơ đễnh, không tập trung 96. strain every nerve gắng sức 97. mend your fences làm hòa 98. a flash in the pan thành công chớp nhoáng, sớm nở chóng tàn 99. put your foot down nghiêm khắc ngăn chặn 100. be worth its weight in gold quý như vàng 101. a bolt from the blue bất thình lình 102. a new lease of life cơ may sống tốt hơn 103. on the edge of your seat cực kì háo hức, chăm chú 104. by the skin of your teeth trong gang tấc 105. a ball and chain thứ kìm hãm 106. fly by the seat of your pants làm việc theo bản năng mà không có sự chuẩn bị hay kỹ năng cần thiết, tùy cơ ứng biến, mò mẫm 107. shot in the arm sự kích thích, thúc đẩy 108. be in someone’s good book khiến ai đó hài lòng 109. give somebody a cold shoulder lạnh lùng, thờ ơ 110. in the same breath ngay sau đó lập tức nói điều ngược lại 111. up to scratch đạt tiêu chuẩn 112. a drop in the ocean quá ít, quá nhỏ so với tổng thể, muối bỏ bể 113. would give the shirt of someone’s back sẵn sàng giúp đỡ ai đó 114. be wide of the mark sai lệch 115. chase your tail bận bịu làm nhiều việc nhưng không đạt được kết quả gì 116. get the git between someone’s teeth hào hứng thực hiện việc gì đó 117. step up the plate đứng lên hành động 118. have a soft spot for someone có cảm tình với ai đó 119. keep your finger on the pulse bắt kịp được những thay đổi, cập nhật mới 120. put someone on the spot khiến ai đó khó chịu, xấu hổ 121. tread a fine line đứng trên làn ranh 122. put your shoulder to the wheel gắng sức, chăm chỉ làm việc 123. stick to your guns kiên định với lập trường, quan điểm của mình 124. icing on the cake thứ khiến một tình huống trở nên còn tốt hơn nữa, gấp đôi niềm vui 125. keep something in check kiểm soát tình hình 126. be bright as a button sáng dạ, thông minh, nhanh nhạy 127. spill the beans để lọt tin tức 128. step into someone's shoes tiếp quản, đảm nhận trọng trách của ai đó 129. hard on the heels nối tiếp sau điều gì đó 130. waste your breath phí công sức làm gì đó mà không có kết quả 131. worth your salt làm tốt công việc của mình 132. having difficulty with something gặp khó khăn trong việc gì đó 133. strike a chord with someone khiến ai đó động lòng, đồng cảm, đồng ý 134. can’t hold a candle to không bằng được ai/cái gì someone/something 135. out of line with something khác với gì đó 136. miss the mark thất bại trong việc gì đó 137. labour the point lặp lại, giải thích lại điều đã hiểu 138. long shot ít có khả năng thành công 139. put something on ice tạm hoãn một kế hoạch 140. a bitter pill to swallow điều khó có thể chấp nhận, khó có thể nuốt trôi 141. stare someone in the face điều gì đó sắp xảy ra 142. burn your boats làm điều gì đó mà khiến không thể quay lại được nữa, qua sông đốt thuyền 143. at a single stroke ngay lập tức 144. out of the woods thoát khỏi tình trạng nguy kịch, nguy hiểm 145. keep a tight rein on kiểm soát chặt chẽ ai đó/gì đó somebody/something 146. chase your tail bận bịu làm nhiều việc nhưng không đạt được kết quả gì 147. give somebody a rough ride gây khó dễ cho ai 148. luck of the draw ngẫu nhiên, may rủi 149. take a toll gây tổn hại 150. a walk in the park đơn giản, dễ như ăn kẹo 151. keep your head above water trụ vững trước một tình huống khó khăn 152. stand somebody in good stead hữu ích với ai đó về sau này 153. suit somebody down to the ground hoàn toàn phù hợp với ai đó 154. strike a note bày tỏ ý kiến về chuyện gì đó 155. bite the bullet cắn răng chịu đựng việc gì đó khó chịu 156. pour oil on troubled waters xoa dịu tình hình 157. beyond the call of duty vượt hơn ngoài mong đợi cho công việc, nhiệm vụ 158. reinvent the wheel tốn công tốn sức (làm điều mà người khác đã làm được rồi) 159. be at each other’s throats cãi nhau 160. make a clean breast of thú nhận, nói ra sự thật 161. on edge lo lắng, bồn chồn 162. land on one’s feet thành công, may mắn sau một thời gian khó khăn 163. tip the balance làm lệch cán cân, ảnh hưởng kết quả theo một cách khác 164. beyond belief vượt ngoài sức tưởng tượng 165. lick one’s wounds dành thời gian để hồi phục sau thất bại 166. have/put my head on the block mạo hiểm làm điều gì đó có hại cho bạn 167. a shadow of one’s former self phiên bản thấp kém của bản thân 168. be in dire straits trong hoàn cảnh khó khăn 169. turn/use something to good account sử dụng kỹ năng và khả năng để tạo ra kết quả tốt 170. at the push of a button một cách dễ dàng 171. a breath of fresh air một thứ mới mẻ, thú vị hơn (làn gió mới) 172. not lift a finger không ra tay giúp đỡ 173. be under a cloud mang tiếng, không còn được tin tưởng 174. have all your ducks in a row chuẩn bị sẵn sàng 175. ride (on) a wave of something được hưởng lợi từ một thời kỳ thành công hoặc nổi tiếng 176. take somebody to task chỉ trích, phê bình ai 177. work one’s fingers to the bone làm việc rất chăm chỉ, cật lực 178. be worlds apart khác một trời một vực 179. bite your tongue ngăn bản thân nói điều gì đó có thể làm ai đó khó chịu hoặc gây ra tranh cãi, mặc dù bạn muốn nói 180. find/meet your match (in somebody) gặp ai đó bằng hoặc hơn bạn về sức mạnh, kỹ năng hoặc trí thông minh 181. live off the fat of the land sống sung túc 182. on the mend đang hồi phục 183. out of force of habit theo thói quen 184. a pain in the neck một điều gì đó hay ai gây ra khó chịu, bực bội 185. blow something out of proportion thổi phồng, phóng đại (việc gì) 186. make a light of something coi nhẹ 187. out of place lạc lõng, không phù hợp 188. a firm hand cứng rắn, nghiêm khắc 189. a light touch một cách nhẹ nhàng, êm du 190. on the rocks mối quan hệ hoặc việc làm ăn đang gặp nhiều khó khăn và có nguy cơ thất bại trong tương lai gần 191. fan the flames (of something) làm cho cuộc tranh luận, cãi vã, sự bức xúc trở nên tồi tệ hơn 192. 193. bury/hide your head in the sand né tránh vấn đề, không muốn thừa nhận điều gì 194. a hard/tough act to follow một người hoặc một sự kiện quá tốt, quá thành công ở một điều gì đến nỗi khó có ai/sự kiện nào làm theo được 195. have the makings of something có đủ tố chất để trở thành thứ gì 196. pale into insignificance không thấm vào đâu so với 197. a close call/shave thoát được trong gang tấc 198. go through the motions (of doing làm việc đó nhưng không chú tâm tới something) 199. too close for comfort gần sát một cách nguy hiểm, khó chịu 200. a raw deal đối xử không công bằng 201. a sporting chance khả năng có thể thành công cao 202. a cut above somebody/something tốt hơn ai đó/cái gì 203. tick all the/somebody’s boxes đáp ứng mọi yêu cầu 204. pour/throw cold water on something dội gáo nước lạnh vào một chuyện gì, gạt bỏ chuyện gì 205. carry weight có trọng lượng, có ảnh hưởng lớn 206. wear your heart on your sleeve để lộ cảm xúc của mình cho người khác thấy 207. have a card up one’s sleeve có quân bài bí mật, lợi thế bí mật 208. oil the wheels bôi trơn, tạo thuận lợi 209. a tower of strength người an ủi, giúp đỡ trong lúc khó khăn 210. blow/take the lid off something phơi bày, vạch trần cái gì 211. throw caution to the wind/winds liều lĩnh, không thận trọng 212. leave no stone unturned dùng mọi thủ đoạn, cách thức 213. be the spitting image of somebody giống hệt ai đó